EN Oct. 7: A six-course “Exotic World of Spice” dinner in which each course is elevated by a different spice and paired with spiced wines.
EN Oct. 7: A six-course “Exotic World of Spice” dinner in which each course is elevated by a different spice and paired with spiced wines.
VI Ngày 8/10: Tiệc tối 7 món “A Dinner to Remember from the Farm & the Sea” với các món ăn được chế biến từ hải sản và những nguyên liệu tươi ngon nhất từ trang trại.
EN Oct. 7: A six-course “Exotic World of Spice” dinner in which each course is elevated by a different spice and paired with spiced wines.
VI Ngày 8/10: Tiệc tối 7 món “A Dinner to Remember from the Farm & the Sea” với các món ăn được chế biến từ hải sản và những nguyên liệu tươi ngon nhất từ trang trại.
EN Variety really is the spice of life at Bosch
VI Sự đa dạng thực sự là điều tạo nên điểm hấp dẫn tại Bosch
inglês | vietnamita |
---|---|
really | thực |
at | tại |
the | điều |
EN Examples of the Jester archetype include movies such as Ace Ventura, characters like the Muppets, and brands like Old Spice, Doritos, and Geico.
VI Ví dụ về nguyên mẫu Jester bao gồm các bộ phim như Ace Ventura, các nhân vật như Muppets và các thương hiệu như Old Spice, Doritos và Geico.
inglês | vietnamita |
---|---|
include | bao gồm |
movies | phim |
characters | nhân vật |
brands | thương hiệu |
such | các |
EN Run distributed ML applications faster with a purpose-built, low-latency, and low-jitter channels for inter-instance communications
VI Chạy các ứng dụng ML được phân phối nhanh hơn với các kênh chuyên dụng, có độ trễ thấp và phương sai độ trễ thấp để giao tiếp liên phiên bản
inglês | vietnamita |
---|---|
distributed | phân phối |
applications | các ứng dụng |
channels | kênh |
run | chạy |
faster | nhanh |
and | các |
EN Run distributed ML applications faster with a purpose-built, low-latency, and low-jitter channels for inter-instance communications
VI Chạy các ứng dụng ML được phân phối nhanh hơn với các kênh chuyên dụng, có độ trễ thấp và phương sai độ trễ thấp để giao tiếp liên phiên bản
inglês | vietnamita |
---|---|
distributed | phân phối |
applications | các ứng dụng |
channels | kênh |
run | chạy |
faster | nhanh |
and | các |
EN Harmony has innovated on the battle-tested Practical Byzantine Fault Tolerance (PBFT) for fast consensus of block transactions
VI Harmony đã đổi mới dựa trên Khả năng chịu lỗi Byzantine Thực tế (PBFT) đã được thử nghiệm thực tế để có được sự đồng thuận nhanh chóng của các giao dịch khối
inglês | vietnamita |
---|---|
block | khối |
transactions | giao dịch |
has | được |
on | trên |
fast | nhanh chóng |
EN With Amazon EC2 you are responsible for provisioning capacity, monitoring fleet health and performance, and designing for fault tolerance and scalability
VI Với Amazon EC2, bạn đảm nhiệm việc cung cấp công suất, giám sát tình trạng và hiệu suất của danh mục thiết bị, cũng như thiết kế dung sai và khả năng thay đổi quy mô
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
provisioning | cung cấp |
monitoring | giám sát |
performance | hiệu suất |
with | với |
you | bạn |
capacity | công suất |
and | như |
EN Harmony has innovated on the battle-tested Practical Byzantine Fault Tolerance (PBFT) for fast consensus of block transactions
VI Harmony đã đổi mới dựa trên Khả năng chịu lỗi Byzantine Thực tế (PBFT) đã được thử nghiệm thực tế để có được sự đồng thuận nhanh chóng của các giao dịch khối
inglês | vietnamita |
---|---|
block | khối |
transactions | giao dịch |
has | được |
on | trên |
fast | nhanh chóng |
EN With Amazon EC2 you are responsible for provisioning capacity, monitoring fleet health and performance, and designing for fault tolerance and scalability
VI Với Amazon EC2, bạn đảm nhiệm việc cung cấp công suất, giám sát tình trạng và hiệu suất của danh mục thiết bị, cũng như thiết kế dung sai và khả năng thay đổi quy mô
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
provisioning | cung cấp |
monitoring | giám sát |
performance | hiệu suất |
with | với |
you | bạn |
capacity | công suất |
and | như |
EN Achieve fault tolerance for any application by ensuring scalability, performance, and security.
VI Đạt được dung sai cao cho bất kỳ ứng dụng nào bằng cách đảm bảo khả năng mở rộng, hiệu năng và bảo mật.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | bằng |
security | bảo mật |
EN Q: How does Amazon Aurora improve my database’s fault tolerance to disk failures?
VI Câu hỏi: Amazon Aurora tăng cường khả năng chịu lỗi do hư hỏng ổ đĩa cho cơ sở dữ liệu của tôi như thế nào?
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
improve | tăng |
databases | cơ sở dữ liệu |
how | như |
my | của tôi |
EN Any Aurora Replica can be promoted to primary without any data loss, and therefore can be used to enhance fault tolerance in the event of a primary DB Instance failure
VI Mọi Bản sao Aurora đều có thể tăng cấp thành bản chính mà không bị mất dữ liệu, nên có thể dùng để cải thiện khả năng chịu lỗi trong trường hợp Phiên bản CSDL chính bị lỗi
inglês | vietnamita |
---|---|
replica | bản sao |
can | nên |
primary | chính |
data | dữ liệu |
used | dùng |
the | trường |
in | trong |
any | không |
EN We have a zero tolerance policy for contentious political discourse, defamatory, threatening or discriminatory remarks, hate speech or personal attacks
VI Chúng tôi có chính sách không khoan nhượng đối với những diễn ngôn chính trị gây tranh cãi, những nhận xét phỉ báng, đe dọa hoặc phân biệt đối xử, lời nói căm thù hoặc công kích cá nhân
inglês | vietnamita |
---|---|
policy | chính sách |
personal | cá nhân |
we | chúng tôi |
or | hoặc |
for | với |
EN We have a zero tolerance policy for contentious political discourse, defamatory, threatening or discriminatory remarks, hate speech or personal attacks
VI Chúng tôi có chính sách không khoan nhượng đối với những diễn ngôn chính trị gây tranh cãi, những nhận xét phỉ báng, đe dọa hoặc phân biệt đối xử, lời nói căm thù hoặc công kích cá nhân
inglês | vietnamita |
---|---|
policy | chính sách |
personal | cá nhân |
we | chúng tôi |
or | hoặc |
for | với |
EN We have a zero tolerance policy for contentious political discourse, defamatory, threatening or discriminatory remarks, hate speech or personal attacks
VI Chúng tôi có chính sách không khoan nhượng đối với những diễn ngôn chính trị gây tranh cãi, những nhận xét phỉ báng, đe dọa hoặc phân biệt đối xử, lời nói căm thù hoặc công kích cá nhân
inglês | vietnamita |
---|---|
policy | chính sách |
personal | cá nhân |
we | chúng tôi |
or | hoặc |
for | với |
EN We have a zero tolerance policy for contentious political discourse, defamatory, threatening or discriminatory remarks, hate speech or personal attacks
VI Chúng tôi có chính sách không khoan nhượng đối với những diễn ngôn chính trị gây tranh cãi, những nhận xét phỉ báng, đe dọa hoặc phân biệt đối xử, lời nói căm thù hoặc công kích cá nhân
inglês | vietnamita |
---|---|
policy | chính sách |
personal | cá nhân |
we | chúng tôi |
or | hoặc |
for | với |
EN We have a zero tolerance policy for contentious political discourse, defamatory, threatening or discriminatory remarks, hate speech or personal attacks
VI Chúng tôi có chính sách không khoan nhượng đối với những diễn ngôn chính trị gây tranh cãi, những nhận xét phỉ báng, đe dọa hoặc phân biệt đối xử, lời nói căm thù hoặc công kích cá nhân
inglês | vietnamita |
---|---|
policy | chính sách |
personal | cá nhân |
we | chúng tôi |
or | hoặc |
for | với |
EN We have a zero tolerance policy for contentious political discourse, defamatory, threatening or discriminatory remarks, hate speech or personal attacks
VI Chúng tôi có chính sách không khoan nhượng đối với những diễn ngôn chính trị gây tranh cãi, những nhận xét phỉ báng, đe dọa hoặc phân biệt đối xử, lời nói căm thù hoặc công kích cá nhân
inglês | vietnamita |
---|---|
policy | chính sách |
personal | cá nhân |
we | chúng tôi |
or | hoặc |
for | với |
EN We have a zero tolerance policy for contentious political discourse, defamatory, threatening or discriminatory remarks, hate speech or personal attacks
VI Chúng tôi có chính sách không khoan nhượng đối với những diễn ngôn chính trị gây tranh cãi, những nhận xét phỉ báng, đe dọa hoặc phân biệt đối xử, lời nói căm thù hoặc công kích cá nhân
inglês | vietnamita |
---|---|
policy | chính sách |
personal | cá nhân |
we | chúng tôi |
or | hoặc |
for | với |
EN We have a zero tolerance policy for contentious political discourse, defamatory, threatening or discriminatory remarks, hate speech or personal attacks
VI Chúng tôi có chính sách không khoan nhượng đối với những diễn ngôn chính trị gây tranh cãi, những nhận xét phỉ báng, đe dọa hoặc phân biệt đối xử, lời nói căm thù hoặc công kích cá nhân
inglês | vietnamita |
---|---|
policy | chính sách |
personal | cá nhân |
we | chúng tôi |
or | hoặc |
for | với |
EN Before you decide to trade foreign exchange, carefully consider your investment objectives, experience level, and risk tolerance
VI Trước khi quyết định giao dịch ngoại hối, hãy cân nhắc cẩn thận các mục tiêu đầu tư, mức độ kinh nghiệm và khả năng chấp nhận rủi ro của bản thân
inglês | vietnamita |
---|---|
before | trước |
decide | quyết định |
exchange | giao dịch |
consider | cân nhắc |
experience | kinh nghiệm |
risk | rủi ro |
and | của |
you | các |
EN Uncover low-hanging fruit to skyrocket your ROI
VI Khám phá các mục tiêu dễ dàng nhất nhất có thể đạt được để tăng ROI của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
your | của bạn |
to | của |
EN Rarely, women under 50 who get the Johnson & Johnson vaccine have a risk of blood clots with low platelets
VI Hiếm thấy phụ nữ dưới 50 tuổi tiêm vắc-xin Johnson & Johnson có rủi ro bị cục máu đông với tiểu huyết cầu thấp
inglês | vietnamita |
---|---|
risk | rủi ro |
low | thấp |
with | với |
EN It enables blockchain developers to build their DApps and wallets natively without having to worry about the low-level implementation details
VI Mã nguồn của Trust cho phép các nhà phát triển blockchain xây dựng các DApps và ứng dụng ví của họ mà không phải lo lắng về các chi tiết triển khai cấp thấp
inglês | vietnamita |
---|---|
enables | cho phép |
developers | nhà phát triển |
having | phải |
implementation | triển khai |
details | chi tiết |
low | thấp |
build | xây dựng |
EN Wallet Core is a cross-platform library that implements low-level cryptographic wallet functionality for several blockchains
VI VíCore là một thư viện đa nền tảng đảm nhiệm các chức năng của ví tiền điện tử ở cấp thấp cho nhiều blockchain
inglês | vietnamita |
---|---|
functionality | chức năng |
EN Thanks to its one-minute block time and low transaction fees, Dogecoin emerged as a beloved digital currency for social media tipping and microtransactions
VI Nhờ thời gian khối một phút và phí giao dịch thấp, Dogecoin đã nổi lên như một loại tiền kỹ thuật số được yêu thích cho các giao dịch vi mô và trả tiền thưởng trên các mạng xã hội
inglês | vietnamita |
---|---|
block | khối |
low | thấp |
transaction | giao dịch |
fees | phí giao dịch |
currency | tiền |
media | mạng |
time | thời gian |
and | các |
EN This could cause significant flooding and erosion of hundreds of miles of coastline, greatly impacting homes, agricultural lands and low-lying cities.
VI Hiện tượng này có thể gây ra tình trạng ngập lụt nghiêm trọng và xói mòn hàng trăm dặm đường bờ biển, ảnh hưởng nghiêm trọng đến nhà cửa, đất nông nghiệp và các thành phố ở vùng trũng.
inglês | vietnamita |
---|---|
this | này |
and | các |
EN Each Daily Idea comes with a prediction of ‘Very High’, ‘High’, ‘Medium’ or ‘Low’
VI Mỗi Ý tưởng Mỗi ngày được đưa ra kèm dự đoán "Rất cao", "Cao", "Trung bình" hay "Thấp"
inglês | vietnamita |
---|---|
very | rất |
high | cao |
low | thấp |
each | mỗi |
EN Good price, clean modern office. We have come to VIOFFICE as a top choice when they are known as the leading low-cost office chain in Ho Chi Minh.
VI Giá tốt, văn phòng hiện đại sạch sẽ. Chúng tôi đã tìm đến VIOFFICE như một lựa chọn hàng đầu khi họ được biết đến như chuỗi văn phòng cho thuê giá rẻ hàng đầu tại Hồ Chí Minh
inglês | vietnamita |
---|---|
good | tốt |
modern | hiện đại |
top | hàng đầu |
they | chúng |
chain | chuỗi |
minh | minh |
we | chúng tôi |
choice | chọn |
office | văn phòng |
EN This means that producing new blocks has a very low computational cost
VI Điều này có nghĩa là việc sản xuất các khối mới có chi phí tính toán rất thấp
inglês | vietnamita |
---|---|
means | có nghĩa |
new | mới |
very | rất |
low | thấp |
blocks | khối |
cost | phí |
this | này |
a | các |
EN The efficient and lightweight nature of Nano allows everyone, including individuals in emerging countries, to easily participate in local and global economies with a low barrier of entry.
VI Bản chất nhẹ và hiệu quả của Nano cho phép mọi người, kể cả các cá nhân ở các nước mới nổi dễ dàng tham gia vào các nền kinh tế địa phương và toàn cầu với rào cản gia nhập thấp.
inglês | vietnamita |
---|---|
allows | cho phép |
individuals | cá nhân |
easily | dễ dàng |
global | toàn cầu |
low | thấp |
and | và |
emerging | các |
with | với |
EN Our Fast BFT (FBFT) leads to low transaction fees and 1-block-time finality in Harmony Mainnet
VI Fast BFT (FBFT) của chúng tôi dẫn đến phí giao dịch thấp và tính toàn thời gian 1 khối trong Harmony Mainnet
inglês | vietnamita |
---|---|
low | thấp |
transaction | giao dịch |
block | khối |
our | chúng tôi |
fees | phí giao dịch |
in | trong |
EN Finding low-cost and no-cost solutions for your home that save energy and money
VI Tìm kiếm các giải pháp chi phí thấp và miễn phí dành cho nhà bạn giúp tiết kiệm năng lượng và tiền bạc
inglês | vietnamita |
---|---|
save | tiết kiệm |
energy | năng lượng |
cost | phí |
low | thấp |
solutions | giải pháp |
home | nhà |
and | các |
your | bạn |
for | tiền |
EN That means we have low-flow toilets and faucets
VI Điều đó có nghĩa là chúng tôi có nhà vệ sinh và vòi nước lưu lượng thấp
inglês | vietnamita |
---|---|
means | có nghĩa |
low | thấp |
we | chúng tôi |
EN Helping Low-Income Families Save Big
VI Giúp Các Gia Đình Có Thu Nhập Thấp Tiết Kiệm Nhiều Năng Lượng
inglês | vietnamita |
---|---|
helping | giúp |
save | tiết kiệm |
low | thấp |
EN Low-income families spend a higher percentage of their income on energy than other families
VI Các gia đình có thu nhập thấp phải trả tỷ lệ % nguồn thu nhập của họ cho năng lượng cao hơn các gia đình khác
inglês | vietnamita |
---|---|
income | thu nhập |
energy | năng lượng |
low | thấp |
other | khác |
higher | cao hơn |
on | cao |
of | của |
a | trả |
EN You could install low-flow showerheads or look at getting a solar device installed to help reduce your electricity costs if that’s an option for you
VI Bạn có thể lắp đặt các vòi hoa sen có lưu lượng thấp hoặc tìm cách lắp đặt một thiết bị năng lượng mặt trời để giúp giảm chi phí điện của bạn nếu đó là một lựa chọn cho bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
help | giúp |
reduce | giảm |
if | nếu |
option | chọn |
solar | mặt trời |
your | bạn |
EN Install low-flow showerheads and faucets.
VI Lắp đặt vòi sen và vòi nước có lưu lượng thấp.
inglês | vietnamita |
---|---|
low | thấp |
EN When replacing exhaust fans, consider installing high-efficiency, low-noise models.
VI Khi thay thế quạt hút gió, hãy cân nhắc lắp đặt các mẫu ít tiếng ồn và hiệu suất cao.
inglês | vietnamita |
---|---|
consider | cân nhắc |
high | cao |
when | khi |
EN These instances are a great fit for applications that need access to high-speed, low latency local storage like video encoding, image manipulation and other forms of media processing
VI Các phiên bản này rất phù hợp cho các ứng dụng cần truy cập vào bộ nhớ cục bộ tốc độ cao, độ trễ thấp như mã hóa video, thao tác hình ảnh và các hình thức xử lý phương tiện khác
inglês | vietnamita |
---|---|
instances | cho |
fit | phù hợp |
applications | các ứng dụng |
need | cần |
low | thấp |
video | video |
image | hình ảnh |
other | khác |
access | truy cập |
and | và |
these | này |
like | các |
EN Low Investment Threshold and 100x Leverage Trading
VI Ngưỡng cực thấp, giao dịch linh hoạt
inglês | vietnamita |
---|---|
low | thấp |
and | dịch |
EN each transaction can be undertaken with as low as 3 USDT
VI có thể giao dịch ngay với tối thiểu 3 USDT
inglês | vietnamita |
---|---|
transaction | giao dịch |
with | với |
EN Detail: When you take a photo at night with low-resolution cameras, some details will be noise
VI Detail: Khi bạn chụp một bức ảnh vào ban đêm bằng những camera có độ phân giải thấp, một số chi tiết sẽ bị làm mờ (noise)
inglês | vietnamita |
---|---|
be | là |
you | bạn |
details | chi tiết |
EN LSA serves low-income people by providing civil legal aid and by promoting collaboration to find solutions to problems of poverty.
VI LSA phục vụ người có thu nhập thấp bằng việc cung cấp viện trợ pháp lý dân sự và thúc đẩy hợp tác để tìm giải pháp cho các vấn đề về nghèo đói.
inglês | vietnamita |
---|---|
providing | cung cấp |
solutions | giải pháp |
low | thấp |
find | tìm |
people | người |
to | cho |
and | các |
EN Each office has lawyers licensed to practice in Alabama and other staff who know how to help low-income people resolve their legal problems.
VI Mỗi văn phòng có luật sư được cấp phép để thực hành tại Alabama và nhân viên khác, những người biết làm thế nào để giúp người dân có thu nhập thấp giải quyết vấn đề pháp lý của họ.
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
staff | nhân viên |
know | biết |
legal | luật |
low | thấp |
has | là |
help | giúp |
office | văn phòng |
people | người |
how | những |
EN Legal services programs have been in Alabama since the 1970s and have served financially-eligible, low-income Alabamians
VI Các chương trình dịch vụ pháp lý đã được ở Alabama kể từ thập niên 1970 và đã phục vụ tài chính đủ điều kiện, có thu nhập thấp Alabamians
inglês | vietnamita |
---|---|
low | thấp |
programs | chương trình |
and | các |
have | được |
EN Is Legal Services Alabama the only organzation working on behalf of low income residents?
VI Dịch vụ pháp lý Alabama chỉ hữu cơ làm việc thay mặt cho các cư dân có thu nhập thấp?
inglês | vietnamita |
---|---|
low | thấp |
income | thu nhập |
residents | cư dân |
is | là |
working | làm việc |
EN Most importantly, volunteers will provide an invaluable service to low-income communities.
VI Quan trọng nhất, tình nguyện viên sẽ cung cấp một dịch vụ vô ích cho cộng đồng có thu nhập thấp.
inglês | vietnamita |
---|---|
provide | cung cấp |
EN Enthusiasm about assisting low income Alabamians
VI Nhiệt tình hỗ trợ thu nhập thấp Alabamians
inglês | vietnamita |
---|---|
low | thấp |
income | thu nhập |
Mostrando 50 de 50 traduções