EN Find related keywords and long-tail matches
EN Find related keywords and long-tail matches
VI Tìm kiếm các từ khóa liên quan và kết hợp đuôi dài
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
long | dài |
find | tìm |
keywords | từ khóa |
EN What are Long Tail Keywords? question - Semrush Toolkits | Semrush
VI What are Long Tail Keywords? câu hỏi - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt
inglês | vietnamita |
---|---|
question | câu hỏi |
EN Find related keywords and long-tail matches
VI Tìm kiếm các từ khóa liên quan và kết hợp đuôi dài
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
long | dài |
find | tìm |
keywords | từ khóa |
EN What are Long Tail Keywords? question - Semrush Toolkits | Semrush
VI What are Long Tail Keywords? câu hỏi - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt
inglês | vietnamita |
---|---|
question | câu hỏi |
EN SEMrush SEO Toolkit: Check Website SEO with Analysis Tools | Semrush
VI Semrush Bộ công cụ SEO: Một bộ công cụ cho toàn bộ quy trình SEO của bạn | Semrush
inglês | vietnamita |
---|---|
seo | seo |
EN Get vital SEO skills, learn how to use our toolkits and get official certificates of your proficiency in SEO and Semrush.
VI Thu thập các kỹ năng SEO quan trọng, học cách sử dụng các bộ công cụ của chúng tôi và nhận chứng chỉ chính thức minh chứng sự thành thạo của bạn trong SEO và Semrush.
inglês | vietnamita |
---|---|
seo | seo |
skills | kỹ năng |
learn | học |
use | sử dụng |
official | chính thức |
in | trong |
of | của |
get | nhận |
our | chúng tôi |
your | bạn |
EN Get vital SEO skills, learn how to use our toolkits and get official certificates of your proficiency in SEO and Semrush.
VI Thu thập các kỹ năng SEO quan trọng, học cách sử dụng các bộ công cụ của chúng tôi và nhận chứng chỉ chính thức minh chứng sự thành thạo của bạn trong SEO và Semrush.
inglês | vietnamita |
---|---|
seo | seo |
skills | kỹ năng |
learn | học |
use | sử dụng |
official | chính thức |
in | trong |
of | của |
get | nhận |
our | chúng tôi |
your | bạn |
EN Get vital SEO skills, learn how to use our toolkits and get official certificates of your proficiency in SEO and Semrush.
VI Thu thập các kỹ năng SEO quan trọng, học cách sử dụng các bộ công cụ của chúng tôi và nhận chứng chỉ chính thức minh chứng sự thành thạo của bạn trong SEO và Semrush.
inglês | vietnamita |
---|---|
seo | seo |
skills | kỹ năng |
learn | học |
use | sử dụng |
official | chính thức |
in | trong |
of | của |
get | nhận |
our | chúng tôi |
your | bạn |
EN Get vital SEO skills, learn how to use our toolkits and get official certificates of your proficiency in SEO and Semrush.
VI Thu thập các kỹ năng SEO quan trọng, học cách sử dụng các bộ công cụ của chúng tôi và nhận chứng chỉ chính thức minh chứng sự thành thạo của bạn trong SEO và Semrush.
inglês | vietnamita |
---|---|
seo | seo |
skills | kỹ năng |
learn | học |
use | sử dụng |
official | chính thức |
in | trong |
of | của |
get | nhận |
our | chúng tôi |
your | bạn |
EN Get vital SEO skills, learn how to use our toolkits and get official certificates of your proficiency in SEO and Semrush.
VI Thu thập các kỹ năng SEO quan trọng, học cách sử dụng các bộ công cụ của chúng tôi và nhận chứng chỉ chính thức minh chứng sự thành thạo của bạn trong SEO và Semrush.
inglês | vietnamita |
---|---|
seo | seo |
skills | kỹ năng |
learn | học |
use | sử dụng |
official | chính thức |
in | trong |
of | của |
get | nhận |
our | chúng tôi |
your | bạn |
EN Free technical SEO audit with Semrush SEO analysis tools | Semrush
VI Kiểm tra kỹ thuật SEO miễn phí với công cụ Semrush phân tích SEO | Semrush Tiếng Việt
inglês | vietnamita |
---|---|
technical | kỹ thuật |
seo | seo |
audit | kiểm tra |
analysis | phân tích |
with | với |
EN SEMrush SEO Toolkit: Check Website SEO with Analysis Tools | Semrush
VI Semrush Bộ công cụ SEO: Một bộ công cụ cho toàn bộ quy trình SEO của bạn | Semrush
inglês | vietnamita |
---|---|
seo | seo |
EN Subscription payments keep your loyal customer signed up for the long-haul. Manage your recurring payment and long-term budgets with advance payments from your customers.
VI Thanh toán phí đăng ký giúp giữ chân những khách hàng trung thành lâu hơn. Quản lý thanh toán định kỳ và ngân sách dài hạn với các khoản thanh toán trước từ khách hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
keep | giữ |
long | dài |
with | với |
customers | khách hàng |
payment | thanh toán |
the | những |
and | các |
EN Saving for the long-term? Maximize returns by choosing a high interest rate project and a long loan tenor.
VI Tiết kiệm lâu dài? Tối đa hóa lợi nhuận bằng cách chọn một dự án có lãi suất cao và thời hạn cho vay dài.
inglês | vietnamita |
---|---|
saving | tiết kiệm |
choosing | chọn |
high | cao |
interest | lãi |
project | dự án |
and | bằng |
long | dài |
EN Our Bosch cordless tools excel especially due to their long lifetime, high performance capability, and very long runtime.
VI Các công cụ không dây của Bosch nổi bật với độ bền ưu việt, khả năng hoạt động tốt với cường độ cao và thời gian sử dụng dài.
inglês | vietnamita |
---|---|
long | dài |
high | cao |
and | của |
EN We have multiple long possibilities in usdjpy . wait for bullish confirmations either after the break of resistance or wait for market to retrace and plan a long trade with bullish confirmations at support.
VI - Hiện tại giao dịch Buy khá là rủi ro, vì dự báo tin tối nay có thể ảnh hưởng rất mạnh đến đồng U. - Nếu giao dịch theo xu hướng có thể canh buy tại khu vực 146.2-146.1
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
EN We have multiple long possibilities in usdjpy . wait for bullish confirmations either after the break of resistance or wait for market to retrace and plan a long trade with bullish confirmations at support.
VI - Hiện tại giao dịch Buy khá là rủi ro, vì dự báo tin tối nay có thể ảnh hưởng rất mạnh đến đồng U. - Nếu giao dịch theo xu hướng có thể canh buy tại khu vực 146.2-146.1
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
EN We have multiple long possibilities in usdjpy . wait for bullish confirmations either after the break of resistance or wait for market to retrace and plan a long trade with bullish confirmations at support.
VI - Hiện tại giao dịch Buy khá là rủi ro, vì dự báo tin tối nay có thể ảnh hưởng rất mạnh đến đồng U. - Nếu giao dịch theo xu hướng có thể canh buy tại khu vực 146.2-146.1
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
EN We have multiple long possibilities in usdjpy . wait for bullish confirmations either after the break of resistance or wait for market to retrace and plan a long trade with bullish confirmations at support.
VI - Hiện tại giao dịch Buy khá là rủi ro, vì dự báo tin tối nay có thể ảnh hưởng rất mạnh đến đồng U. - Nếu giao dịch theo xu hướng có thể canh buy tại khu vực 146.2-146.1
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
EN We have multiple long possibilities in usdjpy . wait for bullish confirmations either after the break of resistance or wait for market to retrace and plan a long trade with bullish confirmations at support.
VI - Hiện tại giao dịch Buy khá là rủi ro, vì dự báo tin tối nay có thể ảnh hưởng rất mạnh đến đồng U. - Nếu giao dịch theo xu hướng có thể canh buy tại khu vực 146.2-146.1
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
EN We have multiple long possibilities in usdjpy . wait for bullish confirmations either after the break of resistance or wait for market to retrace and plan a long trade with bullish confirmations at support.
VI - Hiện tại giao dịch Buy khá là rủi ro, vì dự báo tin tối nay có thể ảnh hưởng rất mạnh đến đồng U. - Nếu giao dịch theo xu hướng có thể canh buy tại khu vực 146.2-146.1
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
EN We have multiple long possibilities in usdjpy . wait for bullish confirmations either after the break of resistance or wait for market to retrace and plan a long trade with bullish confirmations at support.
VI - Hiện tại giao dịch Buy khá là rủi ro, vì dự báo tin tối nay có thể ảnh hưởng rất mạnh đến đồng U. - Nếu giao dịch theo xu hướng có thể canh buy tại khu vực 146.2-146.1
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
EN We have multiple long possibilities in usdjpy . wait for bullish confirmations either after the break of resistance or wait for market to retrace and plan a long trade with bullish confirmations at support.
VI - Hiện tại giao dịch Buy khá là rủi ro, vì dự báo tin tối nay có thể ảnh hưởng rất mạnh đến đồng U. - Nếu giao dịch theo xu hướng có thể canh buy tại khu vực 146.2-146.1
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
EN Payments for insurance premiums you paid for policies that cover medical care or for a qualified long-term care insurance policy covering qualified long-term care services
VI Phí bảo hiểm mà bạn đã trả cho các khế ước bảo hiểm chăm sóc y tế, hoặc khế ước bảo hiểm chăm sóc dài hạn đủ điều kiện đài thọ dịch vụ chăm sóc dài hạn đủ tiêu chuẩn
inglês | vietnamita |
---|---|
insurance | bảo hiểm |
long | dài |
you | bạn |
or | hoặc |
for | cho |
that | điều |
EN Do SEO, content marketing, competitor research, PPC and social media marketing from just one platform.
VI Làm SEO, content marketing, nghiên cứu đối thủ cạnh tranh, PPC và tiếp thị truyền thông xã hội chỉ từ một nền tảng.
inglês | vietnamita |
---|---|
seo | seo |
research | nghiên cứu |
ppc | ppc |
one | là |
platform | nền tảng |
marketing | marketing |
media | truyền thông |
EN Grow organic traffic with our complete and easy SEO tools & workflow
VI Phát triển lượng truy cập tự nhiên với bộ công cụ SEO & quy trình thực hiện công việc hoàn chỉnh và đơn giản của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
grow | phát triển |
complete | hoàn chỉnh |
seo | seo |
and | của |
our | chúng tôi |
EN Get actionable tips to create SEO-friendly content
VI Nhận các mẹo thiết thực để tạo nội dung thân thiện với SEO
inglês | vietnamita |
---|---|
create | tạo |
get | nhận |
EN If you’re a professional SEO consultant or an agency with numerous clients, then you will be best suited to the Semrush Guru plan.
VI Nếu bạn là một nhà tư vấn SEO chuyên nghiệp hoặc một đại lý có nhiều khách hàng, thì bạn sẽ phù hợp nhất với gói Semrush Guru.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
professional | chuyên nghiệp |
seo | seo |
or | hoặc |
numerous | nhiều |
then | với |
you | bạn |
plan | gói |
clients | khách |
EN Marketing Suite SEO Content marketing Market research Advertising Social media
VI Bộ công cụ Marketing SEO Content Marketing Nghiên cứu thị trường Quảng cáo Truyền thông xã hội
inglês | vietnamita |
---|---|
seo | seo |
market | thị trường |
research | nghiên cứu |
advertising | quảng cáo |
marketing | marketing |
media | truyền thông |
EN Our content team, in contrast, runs activities with Semrush without having an army of people specialized in SEO.”
VI Ngược lại, điều hành các hoạt động với Semrush mà không cần có một đội ngũ chuyên về SEO."
EN That’s mostly because you get a fully-featured SEO software suite AND Google Ads software for the same monthly price.”
VI Điều đó chủ yếu là do bạn nhận được đồng thời bộ phần mềm SEO với đầy đủ tính năng VÀ phần mềm Google Ads với cùng một mức giá hàng tháng."
EN Director of SEO and Content Marketing, Oneupweb
VI Giám đốc SEO và Content Marketing, Oneupweb
inglês | vietnamita |
---|---|
seo | seo |
marketing | marketing |
EN “There is a direct correlation between using Semrush, being focused on SEO, and the sheer growth that we’ve had
VI "Mối tương quan trực tiếp giữa việc sử dụng Semrush, chuyên biệt về SEO và sự phát triển tuyệt đối mà chúng tôi đã có
inglês | vietnamita |
---|---|
between | giữa |
EN Head of Global SEO, Triboo Group
VI Trường bộ phận Global SEO, tập đoàn Triboo
inglês | vietnamita |
---|---|
seo | seo |
group | tập đoàn |
EN “With Semrush, I have found weaknesses in PPC for pitches where I was only covering SEO
VI "Với công cụ Semrush, tôi đã tìm thấy những điểm yếu trong PPC trong các quảng cáo chiêu hàng mà tôi chỉ đề cập đến SEO
inglês | vietnamita |
---|---|
i | tôi |
found | tìm |
in | trong |
with | với |
EN “I’ve been using Semrush for the past 5 years now especially for SEO, content writing, and now even for social media marketing. ”
VI "Tôi đã và đang dùng Semrush trong 5 năm vừa qua, đặc biệt là SEO, content writing và hiện nay là áp dụng những tiếp thị truyền thông xã hội."
EN eCommerce Consultant and SEO Strategist, eComKeeda
VI Nhà tư vấn thương mại điện tử và chiến lược gia SEO, eComKeeda
inglês | vietnamita |
---|---|
seo | seo |
EN Access an innovative resource for content strategy, content marketing, SEO, SEM, PPC, social media and more.
VI Truy cập tài nguyên sáng tạo cho chiến lược nội dung, content marketing, SEO, SEM, PPC, phương tiện truyền thông xã hội và hơn thế nữa.
inglês | vietnamita |
---|---|
access | truy cập |
innovative | sáng tạo |
resource | tài nguyên |
strategy | chiến lược |
seo | seo |
ppc | ppc |
more | hơn |
marketing | marketing |
media | truyền thông |
EN Try out dozens of free courses and certification exams developed by renowned SEO and digital marketing experts.
VI Hãy thử hàng chục khóa học miễn phí và kỳ thi cấp chứng chỉ được phát triển bởi các chuyên gia SEO và tiếp thị kỹ thuật số nổi tiếng.
inglês | vietnamita |
---|---|
seo | seo |
experts | các chuyên gia |
try | thử |
and | thị |
EN SEO Content Template - Automated brief template creation | Semrush
VI SEO Content Template - Automated brief template creation | Semrush Tiếng Việt
inglês | vietnamita |
---|---|
seo | seo |
EN Set up your first SEO Dashboard to track website’s visibility improvement over time
VI Thiết lập Bảng điều khiển SEO đầu tiên của bạn để theo dõi sự cải thiện hiển thị của website theo thời gian
inglês | vietnamita |
---|---|
set | thiết lập |
seo | seo |
improvement | cải thiện |
time | thời gian |
your | của bạn |
track | theo dõi |
to | đầu |
EN Get a bird’s-eye view of your competitors' SEO strategies
VI Có góc nhìn bao quát về chiến lược SEO của đối thủ cạnh tranh
inglês | vietnamita |
---|---|
competitors | cạnh tranh |
seo | seo |
strategies | chiến lược |
EN Disclose high-potential keyword groups to reap even more benefits from your SEO
VI Hiển thị các nhóm từ khóa có tiềm năng cao để mang lại nhiều lợi ích hơn từ SEO
inglês | vietnamita |
---|---|
keyword | từ khóa |
benefits | lợi ích |
seo | seo |
high | cao |
groups | các nhóm |
more | nhiều |
to | các |
even | hơn |
EN Audit your website with 60+ on-page and technical SEO checks
VI Kiểm tra website của bạn với trên 60 vấn đề on-page và kỹ thuật SEO
inglês | vietnamita |
---|---|
website | website |
technical | kỹ thuật |
seo | seo |
your | của bạn |
with | với |
on | trên |
and | của |
checks | kiểm tra |
EN Get a structured list of SEO actions to boost your organic traffic
VI Nhận danh sách cấu trúc các hoạt động SEO để tăng lưu lượng truy cập tự nhiên của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
list | danh sách |
of | của |
seo | seo |
boost | tăng |
get | nhận |
your | bạn |
EN Find trending topics and get recommendations for SEO-friendly content based on your top 10 rivals’ content
VI Khám phá các xu hướng và nhận đề xuất nội dung SEO dựa trên 10 nội dung hàng đầu của đối thủ
inglês | vietnamita |
---|---|
based | dựa trên |
on | trên |
top | hàng đầu |
get | nhận |
and | của |
EN SEO Writing Assistant Help - Semrush Toolkits | Semrush
VI SEO Writing Assistant Help - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt
inglês | vietnamita |
---|---|
seo | seo |
EN Other articles about SEO Writing Assistant
VI Các bài viết khác về SEO Writing Assistant
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
seo | seo |
writing | viết |
articles | các |
EN Connecting On Page SEO Checker with Google Accounts manual - Semrush Integrations | Semrush
VI Connecting On Page SEO Checker with Google Accounts hướng dẫn sử dụng - Semrush Integrations | Semrush Tiếng Việt
inglês | vietnamita |
---|---|
seo | seo |
manual | hướng dẫn |
EN SEO Dashboard Integrations manual - Semrush Integrations | Semrush
VI SEO Dashboard Integrations hướng dẫn sử dụng - Semrush Integrations | Semrush Tiếng Việt
inglês | vietnamita |
---|---|
seo | seo |
manual | hướng dẫn |
Mostrando 50 de 50 traduções