EN Locate top countries where your competitors and partners are active
"locate top countries" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
top | bạn cao cho chúng chúng tôi cung cấp các có cũng của của bạn dịch gì hoặc hàng đầu hơn là mọi một mở những ra sau số sử dụng trang web trong trên tôi từ và vào về với đây đó đầu đến để đổi |
countries | các hơn liệu nhiều như quốc gia và đó được |
EN Locate top countries where your competitors and partners are active
VI Xác định vị trí các quốc gia hàng đầu nơi các đối thủ và đối tác của bạn đang hoạt động
inglês | vietnamita |
---|---|
top | hàng đầu |
countries | quốc gia |
your | bạn |
and | của |
EN locate the places where smoking is prohibited according to the countries.
VI xác định vị trí các địa điểm cấm hút thuốc theo các quốc gia.
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
EN Locate and remove any toxic backlinks quickly and easily
VI Xác nhận vị trí và loại bỏ bất kì Backlink độc hại nào nhanh chóng và dễ dàng
inglês | vietnamita |
---|---|
any | nhận |
backlinks | backlink |
easily | dễ dàng |
quickly | nhanh |
EN I locate the main information of a video.
VI Tôi xác định thông tin chính của một video.
inglês | vietnamita |
---|---|
main | chính |
information | thông tin |
of | của |
video | video |
EN If you are wondering where to locate the company for convenience, reasonable rents, District 5 [...]
VI Bạn phải đưa ra quyết định của mình khi cơ hội làm thay đổi cả [...]
inglês | vietnamita |
---|---|
you | bạn |
EN I locate the main information of a video.
VI Tôi xác định thông tin chính của một video.
inglês | vietnamita |
---|---|
main | chính |
information | thông tin |
of | của |
video | video |
EN locate and pronounce all the letters of the alphabet in French.
VI xác định vị trí và phát âm tất cả các chữ cái trong bảng chữ cái bằng tiếng Pháp.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
all | tất cả các |
french | pháp |
and | các |
the | cái |
EN Locate and remove any toxic backlinks quickly and easily
VI Xác nhận vị trí và loại bỏ bất kì Backlink độc hại nào nhanh chóng và dễ dàng
inglês | vietnamita |
---|---|
any | nhận |
backlinks | backlink |
easily | dễ dàng |
quickly | nhanh |
EN If you cannot locate your EIN for any reason, follow the instructions on the Lost or Misplaced Your EIN? webpage.
VI Nếu quý vị không thể tìm thấy số EIN của mình vì bất kỳ lý do gì, hãy làm theo các chỉ dẫn trong
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
follow | làm theo |
EN Locate your current world folder in the File Manager, delete it, and restart the Minecraft server to generate a new world.
VI Tìm thư mục thế giới hiện tại của bạn trong Trình Quản Lý Tệp, xóa nó, sau đó khởi động lại máy chủ Minecraft để tạo một thế giới mới.
inglês | vietnamita |
---|---|
world | thế giới |
in | trong |
file | tệp |
generate | tạo |
new | mới |
current | hiện tại |
your | bạn |
and | của |
EN Locate people that have similar interests to your existing contacts.
VI Xác định những người có chung sở thích với các liên lạc hiện có của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
people | người |
your | của bạn |
EN The Times 2016–2017 World University Rankings placed seven Canadian universities in the top 200 (and four of these in the top 100)
VI Bảng xếp hạng Đại học Thế giới Times 2017 xếp hạng bảy trường đại học Canada nằm trong top 200 (và bốn trong số này nằm trong top 100)
inglês | vietnamita |
---|---|
four | bốn |
the | trường |
in | trong |
of | này |
EN As well, Shanghai Jiao Tong University’s 2016 Academic Ranking of World Universities placed four Canadian institutions in its top 100, and 20 in the top 500.
VI Đồng thời, Bảng xếp hạng học thuật của Đại học Thế giới Thượng Hải Jiao Tong năm 2016 đã xếp hạng bốn tổ chức giáo dục Canada vào top 100 và 20 trong top 500.
inglês | vietnamita |
---|---|
ranking | xếp hạng |
world | thế giới |
canadian | canada |
institutions | tổ chức |
four | bốn |
and | và |
in | trong |
the | của |
EN 440 subsidiaries and regional companies in over 60 countries — sales and service partners in roughly 150 countries worldwide.
VI Khoảng 440 chi nhánh và công ty con tại khoảng 60 quốc gia - mạng lưới đối tác dịch vụ và kinh doanh tại khoảng 150 quốc gia trên thế giới.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | dịch |
EN Exotic currencies represent the currencies of both developing countries as well as a specific few developed countries
VI Các loại tiền tệ ngoại lai đại diện cho đơn vị tiền tệ của cả các quốc gia đang phát triển cũng như một số quốc gia phát triển nhất định
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
developing | phát triển |
countries | quốc gia |
well | cho |
specific | các |
EN Exotic currencies represent the currencies of both developing countries as well as a specific few developed countries
VI Các loại tiền tệ ngoại lai đại diện cho đơn vị tiền tệ của cả các quốc gia đang phát triển cũng như một số quốc gia phát triển nhất định
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
developing | phát triển |
countries | quốc gia |
well | cho |
specific | các |
EN Exotic currencies represent the currencies of both developing countries as well as a specific few developed countries
VI Các loại tiền tệ ngoại lai đại diện cho đơn vị tiền tệ của cả các quốc gia đang phát triển cũng như một số quốc gia phát triển nhất định
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
developing | phát triển |
countries | quốc gia |
well | cho |
specific | các |
EN Exotic currencies represent the currencies of both developing countries as well as a specific few developed countries
VI Các loại tiền tệ ngoại lai đại diện cho đơn vị tiền tệ của cả các quốc gia đang phát triển cũng như một số quốc gia phát triển nhất định
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
developing | phát triển |
countries | quốc gia |
well | cho |
specific | các |
EN Exotic currencies represent the currencies of both developing countries as well as a specific few developed countries
VI Các loại tiền tệ ngoại lai đại diện cho đơn vị tiền tệ của cả các quốc gia đang phát triển cũng như một số quốc gia phát triển nhất định
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
developing | phát triển |
countries | quốc gia |
well | cho |
specific | các |
EN Exotic currencies represent the currencies of both developing countries as well as a specific few developed countries
VI Các loại tiền tệ ngoại lai đại diện cho đơn vị tiền tệ của cả các quốc gia đang phát triển cũng như một số quốc gia phát triển nhất định
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
developing | phát triển |
countries | quốc gia |
well | cho |
specific | các |
EN Exotic currencies represent the currencies of both developing countries as well as a specific few developed countries
VI Các loại tiền tệ ngoại lai đại diện cho đơn vị tiền tệ của cả các quốc gia đang phát triển cũng như một số quốc gia phát triển nhất định
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
developing | phát triển |
countries | quốc gia |
well | cho |
specific | các |
EN Exotic currencies represent the currencies of both developing countries as well as a specific few developed countries
VI Các loại tiền tệ ngoại lai đại diện cho đơn vị tiền tệ của cả các quốc gia đang phát triển cũng như một số quốc gia phát triển nhất định
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
developing | phát triển |
countries | quốc gia |
well | cho |
specific | các |
EN Several countries have pegged their local currencies to USD while countries such as El Salvador and Ecuador even use USD as legal tender
VI Một số quốc gia đã cố định đồng nội tệ của họ với đồng USD trong khi các quốc gia như El Salvador và Ecuador thậm chí còn sử dụng USD làm tiền pháp định
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
use | sử dụng |
while | khi |
such | các |
have | là |
and | của |
EN Several countries have pegged their local currencies to USD while countries such as El Salvador and Ecuador even use USD as legal tender
VI Một số quốc gia đã cố định đồng nội tệ của họ với đồng USD trong khi các quốc gia như El Salvador và Ecuador thậm chí còn sử dụng USD làm tiền pháp định
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
use | sử dụng |
while | khi |
such | các |
have | là |
and | của |
EN Several countries have pegged their local currencies to USD while countries such as El Salvador and Ecuador even use USD as legal tender
VI Một số quốc gia đã cố định đồng nội tệ của họ với đồng USD trong khi các quốc gia như El Salvador và Ecuador thậm chí còn sử dụng USD làm tiền pháp định
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
use | sử dụng |
while | khi |
such | các |
have | là |
and | của |
EN Several countries have pegged their local currencies to USD while countries such as El Salvador and Ecuador even use USD as legal tender
VI Một số quốc gia đã cố định đồng nội tệ của họ với đồng USD trong khi các quốc gia như El Salvador và Ecuador thậm chí còn sử dụng USD làm tiền pháp định
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
use | sử dụng |
while | khi |
such | các |
have | là |
and | của |
EN Several countries have pegged their local currencies to USD while countries such as El Salvador and Ecuador even use USD as legal tender
VI Một số quốc gia đã cố định đồng nội tệ của họ với đồng USD trong khi các quốc gia như El Salvador và Ecuador thậm chí còn sử dụng USD làm tiền pháp định
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
use | sử dụng |
while | khi |
such | các |
have | là |
and | của |
EN Several countries have pegged their local currencies to USD while countries such as El Salvador and Ecuador even use USD as legal tender
VI Một số quốc gia đã cố định đồng nội tệ của họ với đồng USD trong khi các quốc gia như El Salvador và Ecuador thậm chí còn sử dụng USD làm tiền pháp định
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
use | sử dụng |
while | khi |
such | các |
have | là |
and | của |
EN Several countries have pegged their local currencies to USD while countries such as El Salvador and Ecuador even use USD as legal tender
VI Một số quốc gia đã cố định đồng nội tệ của họ với đồng USD trong khi các quốc gia như El Salvador và Ecuador thậm chí còn sử dụng USD làm tiền pháp định
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
use | sử dụng |
while | khi |
such | các |
have | là |
and | của |
EN Several countries have pegged their local currencies to USD while countries such as El Salvador and Ecuador even use USD as legal tender
VI Một số quốc gia đã cố định đồng nội tệ của họ với đồng USD trong khi các quốc gia như El Salvador và Ecuador thậm chí còn sử dụng USD làm tiền pháp định
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
use | sử dụng |
while | khi |
such | các |
have | là |
and | của |
EN Visa may transfer your Personal Information between countries, including to countries that may not have similar privacy or data protection laws as your country of origin
VI Visa có thể chuyển Thông tin cá nhân của bạn qua lại giữa các quốc gia, bao gồm các quốc gia có thể không có luật về bảo vệ dữ liệu hoặc quyền riêng tư tương tự như quốc gia sở tại của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
including | bao gồm |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
your | của bạn |
personal | cá nhân |
or | hoặc |
laws | luật |
protection | quyền |
between | giữa |
not | không |
countries | quốc gia |
as | như |
that | liệu |
EN Visa may transfer your Personal Information between countries, including to countries that may not have similar privacy or data protection laws as your country of origin
VI Visa có thể chuyển Thông tin cá nhân của bạn qua lại giữa các quốc gia, bao gồm các quốc gia có thể không có luật về bảo vệ dữ liệu hoặc quyền riêng tư tương tự như quốc gia sở tại của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
including | bao gồm |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
your | của bạn |
personal | cá nhân |
or | hoặc |
laws | luật |
protection | quyền |
between | giữa |
not | không |
countries | quốc gia |
as | như |
that | liệu |
EN Visa may transfer your Personal Information between countries, including to countries that may not have similar privacy or data protection laws as your country of origin
VI Visa có thể chuyển Thông tin cá nhân của bạn qua lại giữa các quốc gia, bao gồm các quốc gia có thể không có luật về bảo vệ dữ liệu hoặc quyền riêng tư tương tự như quốc gia sở tại của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
including | bao gồm |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
your | của bạn |
personal | cá nhân |
or | hoặc |
laws | luật |
protection | quyền |
between | giữa |
not | không |
countries | quốc gia |
as | như |
that | liệu |
EN Visa may transfer your Personal Information between countries, including to countries that may not have similar privacy or data protection laws as your country of origin
VI Visa có thể chuyển Thông tin cá nhân của bạn qua lại giữa các quốc gia, bao gồm các quốc gia có thể không có luật về bảo vệ dữ liệu hoặc quyền riêng tư tương tự như quốc gia sở tại của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
including | bao gồm |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
your | của bạn |
personal | cá nhân |
or | hoặc |
laws | luật |
protection | quyền |
between | giữa |
not | không |
countries | quốc gia |
as | như |
that | liệu |
EN Visa may transfer your Personal Information between countries, including to countries that may not have similar privacy or data protection laws as your country of origin
VI Visa có thể chuyển Thông tin cá nhân của bạn qua lại giữa các quốc gia, bao gồm các quốc gia có thể không có luật về bảo vệ dữ liệu hoặc quyền riêng tư tương tự như quốc gia sở tại của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
including | bao gồm |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
your | của bạn |
personal | cá nhân |
or | hoặc |
laws | luật |
protection | quyền |
between | giữa |
not | không |
countries | quốc gia |
as | như |
that | liệu |
EN Visa may transfer your Personal Information between countries, including to countries that may not have similar privacy or data protection laws as your country of origin
VI Visa có thể chuyển Thông tin cá nhân của bạn qua lại giữa các quốc gia, bao gồm các quốc gia có thể không có luật về bảo vệ dữ liệu hoặc quyền riêng tư tương tự như quốc gia sở tại của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
including | bao gồm |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
your | của bạn |
personal | cá nhân |
or | hoặc |
laws | luật |
protection | quyền |
between | giữa |
not | không |
countries | quốc gia |
as | như |
that | liệu |
EN Visa may transfer your Personal Information between countries, including to countries that may not have similar privacy or data protection laws as your country of origin
VI Visa có thể chuyển Thông tin cá nhân của bạn qua lại giữa các quốc gia, bao gồm các quốc gia có thể không có luật về bảo vệ dữ liệu hoặc quyền riêng tư tương tự như quốc gia sở tại của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
including | bao gồm |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
your | của bạn |
personal | cá nhân |
or | hoặc |
laws | luật |
protection | quyền |
between | giữa |
not | không |
countries | quốc gia |
as | như |
that | liệu |
EN Visa may transfer your Personal Information between countries, including to countries that may not have similar privacy or data protection laws as your country of origin
VI Visa có thể chuyển Thông tin cá nhân của bạn qua lại giữa các quốc gia, bao gồm các quốc gia có thể không có luật về bảo vệ dữ liệu hoặc quyền riêng tư tương tự như quốc gia sở tại của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
including | bao gồm |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
your | của bạn |
personal | cá nhân |
or | hoặc |
laws | luật |
protection | quyền |
between | giữa |
not | không |
countries | quốc gia |
as | như |
that | liệu |
EN Visa may transfer your Personal Information between countries, including to countries that may not have similar privacy or data protection laws as your country of origin
VI Visa có thể chuyển Thông tin cá nhân của bạn qua lại giữa các quốc gia, bao gồm các quốc gia có thể không có luật về bảo vệ dữ liệu hoặc quyền riêng tư tương tự như quốc gia sở tại của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
including | bao gồm |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
your | của bạn |
personal | cá nhân |
or | hoặc |
laws | luật |
protection | quyền |
between | giữa |
not | không |
countries | quốc gia |
as | như |
that | liệu |
EN Visa may transfer your Personal Information between countries, including to countries that may not have similar privacy or data protection laws as your country of origin
VI Visa có thể chuyển Thông tin cá nhân của bạn qua lại giữa các quốc gia, bao gồm các quốc gia có thể không có luật về bảo vệ dữ liệu hoặc quyền riêng tư tương tự như quốc gia sở tại của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
including | bao gồm |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
your | của bạn |
personal | cá nhân |
or | hoặc |
laws | luật |
protection | quyền |
between | giữa |
not | không |
countries | quốc gia |
as | như |
that | liệu |
EN Visa may transfer your Personal Information between countries, including to countries that may not have similar privacy or data protection laws as your country of origin
VI Visa có thể chuyển Thông tin cá nhân của bạn qua lại giữa các quốc gia, bao gồm các quốc gia có thể không có luật về bảo vệ dữ liệu hoặc quyền riêng tư tương tự như quốc gia sở tại của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
including | bao gồm |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
your | của bạn |
personal | cá nhân |
or | hoặc |
laws | luật |
protection | quyền |
between | giữa |
not | không |
countries | quốc gia |
as | như |
that | liệu |
EN Visa may transfer your Personal Information between countries, including to countries that may not have similar privacy or data protection laws as your country of origin
VI Visa có thể chuyển Thông tin cá nhân của bạn qua lại giữa các quốc gia, bao gồm các quốc gia có thể không có luật về bảo vệ dữ liệu hoặc quyền riêng tư tương tự như quốc gia sở tại của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
including | bao gồm |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
your | của bạn |
personal | cá nhân |
or | hoặc |
laws | luật |
protection | quyền |
between | giữa |
not | không |
countries | quốc gia |
as | như |
that | liệu |
EN Visa may transfer your Personal Information between countries, including to countries that may not have similar privacy or data protection laws as your country of origin
VI Visa có thể chuyển Thông tin cá nhân của bạn qua lại giữa các quốc gia, bao gồm các quốc gia có thể không có luật về bảo vệ dữ liệu hoặc quyền riêng tư tương tự như quốc gia sở tại của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
including | bao gồm |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
your | của bạn |
personal | cá nhân |
or | hoặc |
laws | luật |
protection | quyền |
between | giữa |
not | không |
countries | quốc gia |
as | như |
that | liệu |
EN Visa may transfer your Personal Information between countries, including to countries that may not have similar privacy or data protection laws as your country of origin
VI Visa có thể chuyển Thông tin cá nhân của bạn qua lại giữa các quốc gia, bao gồm các quốc gia có thể không có luật về bảo vệ dữ liệu hoặc quyền riêng tư tương tự như quốc gia sở tại của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
including | bao gồm |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
your | của bạn |
personal | cá nhân |
or | hoặc |
laws | luật |
protection | quyền |
between | giữa |
not | không |
countries | quốc gia |
as | như |
that | liệu |
EN Visa may transfer your Personal Information between countries, including to countries that may not have similar privacy or data protection laws as your country of origin
VI Visa có thể chuyển Thông tin cá nhân của bạn qua lại giữa các quốc gia, bao gồm các quốc gia có thể không có luật về bảo vệ dữ liệu hoặc quyền riêng tư tương tự như quốc gia sở tại của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
including | bao gồm |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
your | của bạn |
personal | cá nhân |
or | hoặc |
laws | luật |
protection | quyền |
between | giữa |
not | không |
countries | quốc gia |
as | như |
that | liệu |
EN Visa may transfer your Personal Information between countries, including to countries that may not have similar privacy or data protection laws as your country of origin
VI Visa có thể chuyển Thông tin cá nhân của bạn qua lại giữa các quốc gia, bao gồm các quốc gia có thể không có luật về bảo vệ dữ liệu hoặc quyền riêng tư tương tự như quốc gia sở tại của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
including | bao gồm |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
your | của bạn |
personal | cá nhân |
or | hoặc |
laws | luật |
protection | quyền |
between | giữa |
not | không |
countries | quốc gia |
as | như |
that | liệu |
EN Visa may transfer your Personal Information between countries, including to countries that may not have similar privacy or data protection laws as your country of origin
VI Visa có thể chuyển Thông tin cá nhân của bạn qua lại giữa các quốc gia, bao gồm các quốc gia có thể không có luật về bảo vệ dữ liệu hoặc quyền riêng tư tương tự như quốc gia sở tại của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
including | bao gồm |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
your | của bạn |
personal | cá nhân |
or | hoặc |
laws | luật |
protection | quyền |
between | giữa |
not | không |
countries | quốc gia |
as | như |
that | liệu |
EN Visa may transfer your Personal Information between countries, including to countries that may not have similar privacy or data protection laws as your country of origin
VI Visa có thể chuyển Thông tin cá nhân của bạn qua lại giữa các quốc gia, bao gồm các quốc gia có thể không có luật về bảo vệ dữ liệu hoặc quyền riêng tư tương tự như quốc gia sở tại của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
including | bao gồm |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
your | của bạn |
personal | cá nhân |
or | hoặc |
laws | luật |
protection | quyền |
between | giữa |
not | không |
countries | quốc gia |
as | như |
that | liệu |
EN Visa may transfer your Personal Information between countries, including to countries that may not have similar privacy or data protection laws as your country of origin
VI Visa có thể chuyển Thông tin cá nhân của bạn qua lại giữa các quốc gia, bao gồm các quốc gia có thể không có luật về bảo vệ dữ liệu hoặc quyền riêng tư tương tự như quốc gia sở tại của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
including | bao gồm |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
your | của bạn |
personal | cá nhân |
or | hoặc |
laws | luật |
protection | quyền |
between | giữa |
not | không |
countries | quốc gia |
as | như |
that | liệu |
EN Visa may transfer your Personal Information between countries, including to countries that may not have similar privacy or data protection laws as your country of origin
VI Visa có thể chuyển Thông tin cá nhân của bạn qua lại giữa các quốc gia, bao gồm các quốc gia có thể không có luật về bảo vệ dữ liệu hoặc quyền riêng tư tương tự như quốc gia sở tại của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
including | bao gồm |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
your | của bạn |
personal | cá nhân |
or | hoặc |
laws | luật |
protection | quyền |
between | giữa |
not | không |
countries | quốc gia |
as | như |
that | liệu |
Mostrando 50 de 50 traduções