EN It seamlessly adjusts capacity for each node with no downtime or disruption, and uses just the right amount of capacity needed to support applications.
EN It seamlessly adjusts capacity for each node with no downtime or disruption, and uses just the right amount of capacity needed to support applications.
VI Nó liên tục điều chỉnh dung lượng cho từng nút mà không có thời gian ngừng hoạt động hoặc gián đoạn, và chỉ sử dụng đúng dung lượng cần thiết để hỗ trợ các ứng dụng.
inglês | vietnamita |
---|---|
no | không |
or | hoặc |
uses | sử dụng |
amount | lượng |
applications | các ứng dụng |
each | cho |
needed | cần |
and | các |
EN It seamlessly adjusts capacity for each node with no downtime or disruption, and uses just the right amount of capacity needed to support applications.
VI Nó liên tục điều chỉnh dung lượng cho từng nút mà không có thời gian ngừng hoạt động hoặc gián đoạn, và chỉ sử dụng đúng dung lượng cần thiết để hỗ trợ các ứng dụng.
inglês | vietnamita |
---|---|
no | không |
or | hoặc |
uses | sử dụng |
amount | lượng |
applications | các ứng dụng |
each | cho |
needed | cần |
and | các |
EN In Aurora Serverless, database capacity is measured in Aurora Capacity Units (ACUs)
VI Trong Aurora Serverless, dung lượng cơ sở dữ liệu được đo bằng Đơn vị dung lượng Aurora (ACU)
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
is | được |
EN Loading seems to be taking a while.
VI Tải trang có vẻ sẽ mất một lúc.
EN EFS for Lambda is ideal for a range of use cases including processing or backing up large data amounts, and loading large reference files or models
VI EFS for Lambda là dịch vụ lý tưởng cho nhiều trường hợp sử dụng, bao gồm xử lý hoặc sao lưu khối lượng dữ liệu lớn cũng như tải tệp hoặc mô hình tham chiếu lớn
inglês | vietnamita |
---|---|
efs | efs |
lambda | lambda |
range | nhiều |
use | sử dụng |
cases | trường hợp |
including | bao gồm |
data | dữ liệu |
files | tệp |
models | mô hình |
large | lớn |
or | hoặc |
and | như |
for | cho |
of | dịch |
EN Representation port of loading/discharge
VI Cảng đại diện nơi bốc/dỡ hàng
EN Page loading speed is a major ranking factor, it also significantly affects user experience, especially on mobile.
VI Tốc độ tải trang là một yếu tố xếp hạng quan trọng, ảnh hưởng đáng kể đến trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trên các thiết bị di động.
inglês | vietnamita |
---|---|
page | trang |
ranking | xếp hạng |
on | trên |
user | dùng |
EN Maximize website loading speed with LiteSpeed Web Server technology.
VI Tối đa tốc độ tải trang với công nghệ Máy chủ Web LiteSpeed.
inglês | vietnamita |
---|---|
website | trang |
web | web |
EN The average loading time of my fully-fledged landing page was a phenomenal 1.56s, and uptime over a few months of testing was upwards of 99.99%, exactly as promised.
VI Thời gian tải trung bình của trang đích chính thức là 1.56s, thật phi thường, và thời gian hoạt động trong vài tháng thử nghiệm lên đến hơn 99.99%, chính xác như cam kết.
inglês | vietnamita |
---|---|
page | trang |
few | vài |
time | thời gian |
of | của |
months | tháng |
and | và |
over | hơn |
EN The average loading time of my fully-fledged landing page was a phenomenal 1.56s, and uptime over a few months of testing was upwards of 99.99%, exactly as promised.
VI Thời gian tải trung bình của trang đích chính thức là 1.56s, thật phi thường, và thời gian hoạt động trong vài tháng thử nghiệm lên đến hơn 99.99%, chính xác như cam kết.
inglês | vietnamita |
---|---|
page | trang |
few | vài |
time | thời gian |
of | của |
months | tháng |
and | và |
over | hơn |
EN Decrease website loading time and improve user experience
VI Giảm thời gian tải trang và cải thiện trải nghiệm người dùng
inglês | vietnamita |
---|---|
website | trang |
time | thời gian |
improve | cải thiện |
decrease | giảm |
user | dùng |
EN To achieve optimal loading times, we use LiteSpeed Web Server – the fastest web server in the world
VI Để giúp bạn tối ưu thời gian tải, chúng tôi sử dụng LiteSpeed Webserver - được cho là máy chủ web nhanh nhất trên thế giới
inglês | vietnamita |
---|---|
world | được |
fastest | nhanh |
EN Start an online store with unbeatable website speed - don't risk losing potential visitors due to long loading times.
VI Đừng đánh mất các khách hàng tiềm năng bởi vì tốc độ tải trang chậm - xây dựng cửa hàng với tốc độ cao.
inglês | vietnamita |
---|---|
store | cửa hàng |
website | trang |
visitors | khách |
due | với |
EN Triggered upon website loading or with delay
VI Cửa sổ chỉ hiện khi website đang tải trang hoặc load chậm
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
EN Maintain relationships and increase conversions by front-loading your effort.
VI Duy trì mối quan hệ và tăng tỷ lệ chuyển đổi bằng cách nỗ lực ngay từ đầu.
inglês | vietnamita |
---|---|
increase | tăng |
effort | nỗ lực |
by | đầu |
your | đổi |
EN As it turns out, the median value of average loading distributions is 4.3 seconds on a regular PC or laptop and 5.5 seconds on mobile devices
VI Kết quả, tốc độ tải trang trung bình là 4,3 giây đối với máy tính để bàn hoặc xách tay thông thường và 5,5 giây đối với thiết bị di động
EN Google researchers claim that the likelihood of a visitor leaving a website increases by 90% after 5 seconds of loading. After 6 seconds, it increases by 106%.
VI Các nhà nghiên cứu của Google tuyên bố rằng khả năng khách truy cập rời khỏi một trang web sẽ tăng lên đến 90% sau 5 giây chờ đợi tải trang. Sau 6 giây sẽ tăng 106%.
EN Try Finteza and find out your website loading speed — sign up and use the service free of charge for 30 days.
VI Hãy dùng thử Finteza để tìm hiểu tốc độ tải trang web của bạn – đăng ký và dùng thử dịch vụ miễn phí trong 30 ngày.
EN Twitter may be over capacity or experiencing a momentary hiccup. Try again or visit Twitter Status for more information.
VI Twitter có thể đang bị quá tải hoặc tạm thời trục trặc. Thử lại hoặc truy cập Trạng thái Twitter để biết thêm thông tin.
inglês | vietnamita |
---|---|
status | trạng thái |
try | thử |
information | thông tin |
or | hoặc |
more | thêm |
EN Unmetered mitigation of DDoS attacks with up to 100 Tbps capacity
VI Giảm thiểu không đo lường các cuộc tấn công DDoS với dung lượng lên đến% {NetworkCapacity}
inglês | vietnamita |
---|---|
attacks | tấn công |
up | lên |
ddos | ddos |
EN DDoS protection with over 100 Tbps of mitigation capacity
VI Bảo vệ DDoS với băng thông giảm thiểu hơn 100 Tbps
inglês | vietnamita |
---|---|
ddos | ddos |
with | với |
EN Our network capacity is 23x bigger than the largest DDoS attack ever recorded.
VI Dung lượng mạng của chúng tôi lớn hơn 15 lần so với cuộc tấn công DDoS lớn nhất từng được ghi nhận.
inglês | vietnamita |
---|---|
network | mạng |
attack | tấn công |
ddos | ddos |
than | hơn |
our | chúng tôi |
EN They also have a greater tub capacity, which means you can do fewer loads to tackle the same amount of laundry
VI Các máy này cũng có dung tích bồn lớn hơn, nghĩa là bạn phải giặt ít lần hơn cho cùng một lượng đồ
inglês | vietnamita |
---|---|
amount | lượng |
also | cũng |
greater | hơn |
you | bạn |
which | các |
EN With Amazon EC2 you are responsible for provisioning capacity, monitoring fleet health and performance, and designing for fault tolerance and scalability
VI Với Amazon EC2, bạn đảm nhiệm việc cung cấp công suất, giám sát tình trạng và hiệu suất của danh mục thiết bị, cũng như thiết kế dung sai và khả năng thay đổi quy mô
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
provisioning | cung cấp |
monitoring | giám sát |
performance | hiệu suất |
with | với |
you | bạn |
capacity | công suất |
and | như |
EN Every time an event notification is received for your function, AWS Lambda quickly locates free capacity within its compute fleet and runs your code
VI Mỗi khi nhận được thông báo sự kiện từ hàm của bạn, AWS Lambda sẽ nhanh chóng tìm vị trí công suất trống trong danh mục thiết bị điện toán và chạy mã của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
notification | thông báo |
aws | aws |
lambda | lambda |
capacity | công suất |
runs | chạy |
event | sự kiện |
function | hàm |
received | nhận được |
your | của bạn |
is | được |
quickly | nhanh chóng |
and | của |
for | khi |
every | mỗi |
EN AWS Lambda will dynamically allocate capacity to match the rate of incoming events.
VI AWS Lambda sẽ phân bổ công suất linh hoạt để phù hợp với tốc độ của các sự kiện đến.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
capacity | công suất |
of | của |
events | sự kiện |
EN Spot Instances take advantage of unused EC2 instance capacity and can lower your Amazon EC2 costs significantly for up to a 70% discount from On-Demand prices.
VI Phiên bản Spot tận dụng công suất chưa sử dụng của phiên bản EC2 và có thể giảm đáng kể chi phí Amazon EC2 của bạn tới 70% so với giá của phiên bản Theo nhu cầu.
inglês | vietnamita |
---|---|
capacity | công suất |
lower | giảm |
amazon | amazon |
costs | phí |
prices | giá |
your | của bạn |
EN Spot Instance prices are set by Amazon EC2 and adjust gradually based on long-term trends in supply and demand for Spot Instance capacity
VI Giá phiên bản Spot là giá do Amazon EC2 ấn định và được điều chỉnh dần theo các xu hướng dài hạn về năng lực cung cầu đối với Phiên bản Spot
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
prices | giá |
long | dài |
are | được |
and | các |
for | với |
by | theo |
EN Gain insights faster, and quickly move from idea to market with virtually unlimited compute capacity, a high-performance file system, and high-throughput networking.
VI Nắm thông tin chuyên sâu nhanh hơn và nhanh chóng hiện thực hóa ý tưởng với năng lực điện toán gần như không giới hạn, hệ thống tệp hiệu suất cao và mạng thông lượng cao.
inglês | vietnamita |
---|---|
insights | thông tin |
unlimited | không giới hạn |
file | tệp |
system | hệ thống |
networking | mạng |
high | cao |
faster | nhanh hơn |
quickly | nhanh chóng |
and | như |
with | với |
EN Gain on-demand access to compute capacity
VI Có khả năng tiếp cận năng lực điện toán theo nhu cầu
inglês | vietnamita |
---|---|
access | tiếp cận |
capacity | khả năng |
EN Support virtually any workload with the secure, resizable compute capacity of Amazon Elastic Cloud Compute (EC2) and the latest-generation processors.
VI Hỗ trợ hầu hết mọi khối lượng công việc với năng lực điện toán an toàn, có quy mô linh hoạt của Amazon Elastic Cloud Compute (EC2) và các bộ xử lý thế hệ mới nhất.
inglês | vietnamita |
---|---|
workload | khối lượng công việc |
amazon | amazon |
of | của |
secure | an toàn |
EN It automatically starts up, shuts down, and scales capacity up or down based on your application's needs
VI Cấu hình sẽ tự động khởi động, dừng, tăng hoặc giảm dung lượng theo nhu cầu của ứng dụng
inglês | vietnamita |
---|---|
and | của |
or | hoặc |
based | theo |
needs | nhu cầu |
EN It enables you to run your database in the cloud without managing any database capacity.
VI Nhờ có Amazon Aurora Serverless, bạn có thể chạy cơ sở dữ liệu của mình trên nền tảng đám mây mà không phải quản lý bất kỳ dung lượng cơ sở dữ liệu nào.
inglês | vietnamita |
---|---|
cloud | mây |
run | chạy |
you | bạn |
EN Manually managing database capacity can take up valuable time and can lead to inefficient use of database resources
VI Việc quản lý thủ công dung lượng cơ sở dữ liệu có thể sẽ chiếm nhiều thời gian quý giá và dẫn đến việc sử dụng không hiệu quả tài nguyên cơ sở dữ liệu
inglês | vietnamita |
---|---|
manually | thủ công |
use | sử dụng |
resources | tài nguyên |
time | thời gian |
to | đến |
EN With Aurora Serverless, you simply create a database endpoint, optionally specify the desired database capacity range, and connect your applications
VI Với Aurora Serverless, bạn chỉ cần tạo điểm cuối cơ sở dữ liệu hoặc tùy ý chỉ định thêm phạm vi công suất cơ sở dữ liệu mong muốn, rồi kết nối với ứng dụng của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
create | tạo |
specify | chỉ định |
capacity | công suất |
connect | kết nối |
with | với |
a | hoặc |
you | bạn |
EN Scale in fine-grained increments to provide just the right amount of database resources and pay only for capacity consumed.
VI Mở rộng quy mô theo từng mức tăng chi tiết để cung cấp vừa đủ lượng tài nguyên cơ sở dữ liệu và chi trả cho dung lượng tiêu thụ.
inglês | vietnamita |
---|---|
amount | lượng |
resources | tài nguyên |
provide | cung cấp |
and | từ |
EN Removes the complexity of provisioning and managing database capacity. The database will automatically start up, shut down, and scale to match your application’s needs.
VI Loại bỏ sự phức tạp của việc cung cấp và quản lý dung lượng cơ sở dữ liệu. Cơ sở dữ liệu sẽ tự khởi động, tắt và thay đổi quy mô cho phù hợp với nhu cầu ứng dụng của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
provisioning | cung cấp |
needs | nhu cầu |
of | của |
your | bạn |
EN Aurora Serverless v2 (Preview) instantly scales database capacity without disrupting any incoming application requests.
VI Aurora Serverless phiên bản 2 (Thử nghiệm) ngay lập tức mở rộng dung lượng cơ sở dữ liệu mà không làm gián đoạn bất kỳ yêu cầu ứng dụng nào nhận về.
inglês | vietnamita |
---|---|
instantly | ngay lập tức |
without | không |
requests | yêu cầu |
EN With Aurora Serverless v2 (Preview), SaaS vendors can provision Aurora database clusters for each individual customer without worrying about costs of provisioned capacity
VI Với Aurora Serverless phiên bản 2 (Thử nghiệm), nhà cung cấp SaaS có thể cung cấp các cụm cơ sở dữ liệu Aurora cho từng khách hàng mà không cần lo lắng về chi phí của dung lượng được cung cấp
inglês | vietnamita |
---|---|
saas | saas |
can | cần |
clusters | cụm |
costs | phí |
customer | khách hàng |
provisioned | cung cấp |
with | với |
of | của |
for | cho |
EN It automatically shuts down databases when they are not in use to save costs and instantly adjusts databases capacity to meet changing application requirements.
VI Nó sẽ tự động tắt cơ sở dữ liệu khi chúng không được sử dụng để tiết kiệm chi phí và ngay lập tức điều chỉnh dung lượng cơ sở dữ liệu để đáp ứng các yêu cầu ứng dụng đang thay đổi.
inglês | vietnamita |
---|---|
databases | cơ sở dữ liệu |
save | tiết kiệm |
instantly | ngay lập tức |
requirements | yêu cầu |
not | không |
use | sử dụng |
changing | thay đổi |
EN With Aurora Serverless v2 (Preview), customers split databases across several Aurora instances and let the service adjust capacity instantly and automatically based on need
VI Với Aurora Serverless phiên bản 2 (Thử nghiệm), khách hàng sẽ phân chia cơ sở dữ liệu trên nhiều phiên bản Aurora và cho phép dịch vụ điều chỉnh dung lượng ngay lập tức và tự động dựa trên nhu cầu
inglês | vietnamita |
---|---|
databases | cơ sở dữ liệu |
instantly | ngay lập tức |
based | dựa trên |
need | nhu cầu |
on | trên |
customers | khách |
and | dịch |
EN Seamlessly scale compute and memory capacity as needed, with no disruption to client connections.
VI Có khả năng thay đổi quy mô công suất điện toán và bộ nhớ theo nhu cầu một cách trơn tru mà không làm gián đoạn kết nối đến ứng dụng khách.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | thay đổi |
no | không |
client | khách |
connections | kết nối |
capacity | công suất |
EN As it scales, it adjusts capacity in fine-grained increments to provide just the right amount of database resources that the application needs
VI Khi cấu hình mở rộng quy mô, nó sẽ điều chỉnh mức tăng một cách chi tiết để cung cấp vừa đủ lượng tài nguyên cơ sở dữ liệu mà ứng dụng cần
inglês | vietnamita |
---|---|
provide | cung cấp |
amount | lượng |
resources | tài nguyên |
needs | cần |
EN To scale read capacity, ElastiCache allows you to add up to five read replicas across multiple availability zones
VI Để mở rộng khả năng đọc, ElastiCache cho phép bạn bổ sung tới năm bản sao chỉ có quyền đọc trên nhiều vùng sẵn sàng
inglês | vietnamita |
---|---|
allows | cho phép |
five | năm |
replicas | bản sao |
you | bạn |
across | trên |
multiple | nhiều |
availability | khả năng |
EN To scale write capacity, ElastiCache supports Redis cluster mode which enables you to partition your write traffic across multiple primaries
VI Để mở rộng khả năng ghi, ElastiCache hỗ trợ chế độ cụm Redis cho phép bạn phân vùng lưu lượng ghi trên nhiều bản chính
inglês | vietnamita |
---|---|
capacity | khả năng |
enables | cho phép |
across | trên |
multiple | nhiều |
your | bạn |
EN Margin trading product at YSVN are customized base on investment capacity of each individual clients to match their financial goals as well as maximize profit and minimize loss.
VI Chúng tôi luôn nỗ lực tìm hiểu năng lực đầu tư và mục tiêu tài chính của khách hàng để cung cấp mức đầu tư ưu đãi nhất.
inglês | vietnamita |
---|---|
each | cung cấp |
financial | tài chính |
goals | mục tiêu |
clients | khách hàng |
to | đầu |
EN Of course, like many other mobile TV watching applications, Peacock TV?s Premium package certainly does not have ads that interrupt you. And you can download as many programs as you want, depending on the capacity of your smartphone.
VI Tất nhiên, như nhiều ứng dụng xem TV trên di động khác, gói Premium của Peacock TV chắc chắn cũng không có quảng cáo chen ngang và muốn tải xuống bao nhiêu thì tải tùy dung lượng smartphone bạn đang xài.
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
tv | tv |
package | gói |
ads | quảng cáo |
download | tải xuống |
on | trên |
of | của |
not | không |
many | nhiều |
want | muốn |
your | bạn |
EN Arrange them in the right places on the map so they can develop their full capacity.
VI Sắp xếp họ vào các vị trí hợp lý trên bản đồ để họ có thể phát huy được toàn bộ năng lực.
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
EN MWp installed capacity from ecoligo projects
VI Công suất lắp đặt trong MWp của các dự án ecoligos
inglês | vietnamita |
---|---|
capacity | công suất |
projects | dự án |
from | của |
EN Additional demand exceeding the capacity will automatically be provided by the grid, with no need for any manual work.
VI Nhu cầu bổ sung vượt quá công suất sẽ tự động được cung cấp bởi lưới điện mà không cần bất kỳ công việc thủ công nào.
inglês | vietnamita |
---|---|
additional | bổ sung |
capacity | công suất |
provided | cung cấp |
grid | lưới |
no | không |
work | công việc |
demand | nhu cầu |
need | cần |
Mostrando 50 de 50 traduções