EN As with Amazon EC2 instances in general, P3 instances are available as On-Demand Instances, Reserved Instances, or Spot Instances
"spot instances take" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN As with Amazon EC2 instances in general, P3 instances are available as On-Demand Instances, Reserved Instances, or Spot Instances
VI Đối với các phiên bản Amazon EC2 nói chung, phiên bản P3 được cung cấp dưới dạng Phiên bản theo nhu cầu, Phiên bản dự trữ hoặc Phiên bản Spot
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
general | chung |
or | hoặc |
with | với |
are | được |
EN Customers can purchase P3 instances as On-Demand Instances, Reserved Instances, Spot Instances, and Dedicated Hosts.
VI Khách hàng có thể mua các phiên bản P3 dưới dạng Phiên bản theo nhu cầu, Phiên bản dự trữ, Phiên bản Spot và Máy chủ chuyên dụng.
inglês | vietnamita |
---|---|
purchase | mua |
on | dưới |
customers | khách hàng |
and | các |
as | theo |
EN With Spot Instances, you pay the Spot price that's in effect for the time period that your instances are running
VI Với Phiên bản Spot, bạn thanh toán giá Spot theo khoảng thời gian các phiên bản của bạn chạy
inglês | vietnamita |
---|---|
pay | thanh toán |
price | giá |
your | của bạn |
with | với |
the | của |
you | bạn |
EN Guidance for running EC2 Spot instances and Spot Fleet.
VI Hướng dẫn chạy phiên bản EC2 Spot và Spot Fleet.
inglês | vietnamita |
---|---|
guidance | hướng dẫn |
running | chạy |
EN EC2 Spot Instances offer spare compute capacity in the AWS cloud at steep discounts compared to On-Demand Instances.
VI Phiên bản EC2 Spot cung cấp năng lực điện toán dự phòng trên đám mây AWS với mức giá thấp hơn nhiều so với Phiên bản theo nhu cầu.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
offer | cấp |
cloud | mây |
to | với |
on | trên |
the | hơn |
EN Spot Instances take advantage of unused EC2 instance capacity and can lower your Amazon EC2 costs significantly for up to a 70% discount from On-Demand prices.
VI Phiên bản Spot tận dụng công suất chưa sử dụng của phiên bản EC2 và có thể giảm đáng kể chi phí Amazon EC2 của bạn tới 70% so với giá của phiên bản Theo nhu cầu.
inglês | vietnamita |
---|---|
capacity | công suất |
lower | giảm |
amazon | amazon |
costs | phí |
prices | giá |
your | của bạn |
EN Take advantage of unused EC2 capacity in the AWS cloud. Spot Instances are available at up to a 90% discount compared to On-Demand prices.
VI Tận dụng mức công suất EC2 không sử dụng trong đám mây AWS. Phiên bản dùng ngay được giảm giá tới 90% so với giá của phiên bản Theo nhu cầu.
inglês | vietnamita |
---|---|
capacity | công suất |
are | được |
prices | giá |
aws | aws |
cloud | mây |
in | trong |
EN Spot Instance prices are set by Amazon EC2 and adjust gradually based on long-term trends in supply and demand for Spot Instance capacity
VI Giá phiên bản Spot là giá do Amazon EC2 ấn định và được điều chỉnh dần theo các xu hướng dài hạn về năng lực cung cầu đối với Phiên bản Spot
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
prices | giá |
long | dài |
are | được |
and | các |
for | với |
by | theo |
EN Spot Instances are available at a discount of up to 90% off compared to On-Demand pricing.
VI Phiên bản Spot được giảm giá tới 90% so với giá của phiên bản Theo nhu cầu.
inglês | vietnamita |
---|---|
are | được |
pricing | giá |
EN During testing, EC2’s C5 instances improved our application’s request execution time by over 50-percent when compared to our existing C4 instances
VI Trong quá trình chạy thử, phiên bản C5 của EC2 đã tiết kiệm thời gian thực thi yêu cầu cho ứng dụng của chúng tôi tới hơn 50% so với phiên bản C4 hiện tại
inglês | vietnamita |
---|---|
request | yêu cầu |
time | thời gian |
our | chúng tôi |
during | trong quá trình |
EN C5 instances provide support for the new Intel Advanced Vector Extensions 512 (AVX-512) instruction set, offering up to 2x the FLOPS per core per cycle compared to the previous generation C4 instances
VI Phiên bản C5 hỗ trợ cho tập lệnh Intel Vector Extensions Nâng cao 512 (AVX-512) mới, mang đến FLOPS cho mỗi nhân trên mỗi chu kỳ cao gấp 2 lần so với các phiên bản C4 thế hệ trước
inglês | vietnamita |
---|---|
advanced | nâng cao |
new | mới |
provide | cho |
up | cao |
EN Amazon EC2 instances running AWS Graviton2 provide up to 40 percent better price performance over comparable current generation x86-based instances."
VI Các phiên bản Amazon EC2 chạy AWS Graviton2 cung cấp hiệu suất với mức giá tốt hơn lên đến 40 phần trăm so với các phiên bản dựa trên x86 cùng thế hệ hiện tại".
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
aws | aws |
performance | hiệu suất |
current | hiện tại |
price | giá |
provide | cung cấp |
better | tốt hơn |
to | phần |
EN Malicious content is difficult to spot and costly to remediate
VI Nội dung độc hại khó phát hiện và tốn kém chi phí để xử lý
EN Instantly spot newly acquired and lost backlinks
VI Phát hiện ngay các Backlink mới có và bị mất
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
backlinks | backlink |
EN The Bamboo Bar with its thatched roof and wooden floor is an ideal spot to relax beside the delightful swimming pool with a refreshing cocktail
VI Bamboo Bar nổi bật với mái tre và sàn gỗ là địa điểm lý tưởng để thư giãn bên cạnh bể bơi với ly cocktail sảng khoái
inglês | vietnamita |
---|---|
with | với |
EN This is always the busiest spot in the hotel, but also the most storied as underneath it lies the historic Metropole Bomb Shelter.
VI Đây là địa điểm tấp nập nhất trong khách sạn, cũng là cội nguồn của nhiều câu chuyện lịch sử thú vị bởi ngay bên dưới quán có lối đi tới Căn hầm Metropole lịch sử.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
hotel | khách sạn |
also | cũng |
EN French gastronomy is often considered one of the leading cuisines in the world, earning its spot as an ‘intangible cultural heritage’ on UNESCO renowned heritage listing
VI Ẩm thực Pháp được cho là ngon nhất thế giới, và được công nhận là “Di sản Văn hóa Phi vật thể” trong danh sách danh giá của UNESCO
inglês | vietnamita |
---|---|
french | pháp |
in | trong |
world | thế giới |
of | của |
EN Our reputable BTCC index comprised of weighted quotation of the spot index price from multiple major cryptocurrency exchanges, as well as the price provided by BTCC’s liquidity providers
VI Chỉ số BTCC kết hợp giá giao dịch giao ngay của nhiều sàn giao dịch chính và báo giá toàn diện của các nhà cung cấp thanh khoản toàn cầu BTCC để ngăn chặn thao túng giá sàn
inglês | vietnamita |
---|---|
multiple | nhiều |
major | chính |
provided | cung cấp |
price | giá |
providers | nhà cung cấp |
as | nhà |
EN So if you use the car to get to work every day, you?ll have a headache finding a good parking spot
VI Vì vậy, nếu bạn sử dụng xe hơi để đi làm, mỗi ngày, bạn sẽ phải đau đầu để tìm một nơi đỗ xe tốt
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
use | sử dụng |
car | xe |
work | làm |
every | mỗi |
day | ngày |
good | tốt |
you | bạn |
EN Can spot a single bold dot in a full page of text
VI Có thể phát hiện một dấu chấm đậm trong một trang văn bản đầy đủ
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
page | trang |
EN Krux utilizes ephemeral Amazon EMR clusters with Amazon EC2 Spot Capacity to save costs and uses Amazon S3 with EMRFS as a data layer for Apache Spark.
VI Krux sử dụng các cụm Amazon EMR tạm thời với công suất Amazon EC2 Spot để tiết kiệm chi phí và sử dụng Amazon S3 với EMRFS như một lớp dữ liệu cho Apache Spark.
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
capacity | công suất |
save | tiết kiệm |
data | dữ liệu |
layer | lớp |
apache | apache |
uses | sử dụng |
and | các |
EN The Bamboo Bar with its thatched roof and wooden floor is an ideal spot to relax beside the delightful swimming pool with a refreshing cocktail
VI Bamboo Bar nổi bật với mái tre và sàn gỗ là địa điểm lý tưởng để thư giãn bên cạnh bể bơi với ly cocktail sảng khoái
inglês | vietnamita |
---|---|
with | với |
EN This is always the busiest spot in the hotel, but also the most storied as underneath it lies the historic Metropole Bomb Shelter.
VI Đây là địa điểm tấp nập nhất trong khách sạn, cũng là cội nguồn của nhiều câu chuyện lịch sử thú vị bởi ngay bên dưới quán có lối đi tới Căn hầm Metropole lịch sử.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
hotel | khách sạn |
also | cũng |
EN In addition, you will monitor and analyse the market and systematically spot trends, as well as identifying new sales opportunities and implementing strategies for increased market penetration
VI Ngoài ra, bạn sẽ theo dõi và phân tích thị trường, xác định xu hướng một cách có hệ thống cũng như xác định các cơ hội bán hàng mới và thực hiện các chiến lược thâm nhập thị trường
inglês | vietnamita |
---|---|
market | thị trường |
new | mới |
strategies | chiến lược |
you | bạn |
and | các |
sales | bán hàng |
EN Gain a deeper understanding of the kinds of users who are interacting with your CTV app so you can spot patterns and conversion trends
VI Hiểu hơn về phân khúc người dùng đang sử dụng ứng dụng CTV, từ đó nhận diện mẫu chung và xu hướng chuyển đổi
inglês | vietnamita |
---|---|
users | người dùng |
conversion | chuyển đổi |
can | hiểu |
the | nhận |
app | sử dụng |
with | dùng |
your | đổi |
EN Instantly spot newly acquired and lost backlinks
VI Phát hiện ngay các Backlink mới có và bị mất
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
backlinks | backlink |
EN You’ll also get precise information helping you spot new keyword opportunities for your content.
VI Bạn cũng sẽ nhận được thông tin chính xác giúp bạn tìm ra các cơ hội từ khóa mới cho nội dung của mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
information | thông tin |
helping | giúp |
new | mới |
keyword | từ khóa |
get | nhận |
your | bạn |
EN Look at the related keywords to spot less competitive long-tails with high click potential.
VI Tra soát các từ khóa liên quan để phát hiện ra những từ khóa dài, ít cạnh tranh hơn với tiềm năng nhấp chuột cao.
inglês | vietnamita |
---|---|
keywords | từ khóa |
high | cao |
click | nhấp |
EN Phemex is Delisting TRIBE and GTO from Spot Market
VI Sao chép Giao dịch Hộp vàng may mắn - Sao chép Giao dịch & Giành vé World Cup + Nhiều giải thưởng hơn!
inglês | vietnamita |
---|---|
and | và |
EN Dear Users, Phemex is delisting TRIBE/USDT and GTO/USDT from the spot market at 02:00 UTC on November 28, 2022. All pending trade orders will be automatically removed roughly 1-3 days after the ……
VI Phemexers thân mến, Hãy sẵn sàng để bị thổi bay bởi những điều bất ngờ đáng giá trong tháng tại Phemex! Sự kiện Hộp Vàng May Mắn Giao Dịch Sao Chép của ……
EN copper spot eys on 3.80$ if hold blw than big slide on chart
VI Đồng 17/07: Tăng trưởng kinh tế yếu của Trung có thể gây áp lực
inglês | vietnamita |
---|---|
than | của |
EN copper spot eys on 3.80$ if hold blw than big slide on chart
VI Đồng 17/07: Tăng trưởng kinh tế yếu của Trung có thể gây áp lực
inglês | vietnamita |
---|---|
than | của |
EN copper spot eys on 3.80$ if hold blw than big slide on chart
VI Đồng 17/07: Tăng trưởng kinh tế yếu của Trung có thể gây áp lực
inglês | vietnamita |
---|---|
than | của |
EN copper spot eys on 3.80$ if hold blw than big slide on chart
VI Đồng 17/07: Tăng trưởng kinh tế yếu của Trung có thể gây áp lực
inglês | vietnamita |
---|---|
than | của |
EN copper spot eys on 3.80$ if hold blw than big slide on chart
VI Đồng 17/07: Tăng trưởng kinh tế yếu của Trung có thể gây áp lực
inglês | vietnamita |
---|---|
than | của |
EN copper spot eys on 3.80$ if hold blw than big slide on chart
VI Đồng 17/07: Tăng trưởng kinh tế yếu của Trung có thể gây áp lực
inglês | vietnamita |
---|---|
than | của |
EN copper spot eys on 3.80$ if hold blw than big slide on chart
VI Đồng 17/07: Tăng trưởng kinh tế yếu của Trung có thể gây áp lực
inglês | vietnamita |
---|---|
than | của |
EN copper spot eys on 3.80$ if hold blw than big slide on chart
VI Đồng 17/07: Tăng trưởng kinh tế yếu của Trung có thể gây áp lực
inglês | vietnamita |
---|---|
than | của |
EN copper spot eys on 3.80$ if hold blw than big slide on chart
VI Đồng 17/07: Tăng trưởng kinh tế yếu của Trung có thể gây áp lực
inglês | vietnamita |
---|---|
than | của |
EN copper spot eys on 3.80$ if hold blw than big slide on chart
VI Đồng 17/07: Tăng trưởng kinh tế yếu của Trung có thể gây áp lực
inglês | vietnamita |
---|---|
than | của |
EN copper spot eys on 3.80$ if hold blw than big slide on chart
VI Đồng 17/07: Tăng trưởng kinh tế yếu của Trung có thể gây áp lực
inglês | vietnamita |
---|---|
than | của |
EN If you spot content that's clearly violating any of our House Rules, please use the reporting function to signal it to the moderators
VI Nếu bạn phát hiện ra nội dung rõ ràng vi phạm bất kỳ Quy tắc chung nào của chúng tôi, vui lòng sử dụng chức năng báo cáo để báo hiệu cho người kiểm duyệt
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
rules | quy tắc |
reporting | báo cáo |
function | chức năng |
of | của |
use | sử dụng |
you | bạn |
our | chúng tôi |
EN If you spot content that's clearly violating any of our House Rules, please use the reporting function to signal it to the moderators
VI Nếu bạn phát hiện ra nội dung rõ ràng vi phạm bất kỳ Quy tắc chung nào của chúng tôi, vui lòng sử dụng chức năng báo cáo để báo hiệu cho người kiểm duyệt
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
rules | quy tắc |
reporting | báo cáo |
function | chức năng |
of | của |
use | sử dụng |
you | bạn |
our | chúng tôi |
EN If you spot content that's clearly violating any of our House Rules, please use the reporting function to signal it to the moderators
VI Nếu bạn phát hiện ra nội dung rõ ràng vi phạm bất kỳ Quy tắc chung nào của chúng tôi, vui lòng sử dụng chức năng báo cáo để báo hiệu cho người kiểm duyệt
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
rules | quy tắc |
reporting | báo cáo |
function | chức năng |
of | của |
use | sử dụng |
you | bạn |
our | chúng tôi |
EN If you spot content that's clearly violating any of our House Rules, please use the reporting function to signal it to the moderators
VI Nếu bạn phát hiện ra nội dung rõ ràng vi phạm bất kỳ Quy tắc chung nào của chúng tôi, vui lòng sử dụng chức năng báo cáo để báo hiệu cho người kiểm duyệt
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
rules | quy tắc |
reporting | báo cáo |
function | chức năng |
of | của |
use | sử dụng |
you | bạn |
our | chúng tôi |
EN If you spot content that's clearly violating any of our House Rules, please use the reporting function to signal it to the moderators
VI Nếu bạn phát hiện ra nội dung rõ ràng vi phạm bất kỳ Quy tắc chung nào của chúng tôi, vui lòng sử dụng chức năng báo cáo để báo hiệu cho người kiểm duyệt
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
rules | quy tắc |
reporting | báo cáo |
function | chức năng |
of | của |
use | sử dụng |
you | bạn |
our | chúng tôi |
EN If you spot content that's clearly violating any of our House Rules, please use the reporting function to signal it to the moderators
VI Nếu bạn phát hiện ra nội dung rõ ràng vi phạm bất kỳ Quy tắc chung nào của chúng tôi, vui lòng sử dụng chức năng báo cáo để báo hiệu cho người kiểm duyệt
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
rules | quy tắc |
reporting | báo cáo |
function | chức năng |
of | của |
use | sử dụng |
you | bạn |
our | chúng tôi |
EN If you spot content that's clearly violating any of our House Rules, please use the reporting function to signal it to the moderators
VI Nếu bạn phát hiện ra nội dung rõ ràng vi phạm bất kỳ Quy tắc chung nào của chúng tôi, vui lòng sử dụng chức năng báo cáo để báo hiệu cho người kiểm duyệt
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
rules | quy tắc |
reporting | báo cáo |
function | chức năng |
of | của |
use | sử dụng |
you | bạn |
our | chúng tôi |
EN If you spot content that's clearly violating any of our House Rules, please use the reporting function to signal it to the moderators
VI Nếu bạn phát hiện ra nội dung rõ ràng vi phạm bất kỳ Quy tắc chung nào của chúng tôi, vui lòng sử dụng chức năng báo cáo để báo hiệu cho người kiểm duyệt
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
rules | quy tắc |
reporting | báo cáo |
function | chức năng |
of | của |
use | sử dụng |
you | bạn |
our | chúng tôi |
EN silver AGAIN IN good buying spot H and S detected
VI Chờ xác nhận để Buy Bạc
Mostrando 50 de 50 traduções