EN The list of European currency pairs is mostly based on European countries with a developed economy
EN The list of European currency pairs is mostly based on European countries with a developed economy
VI Danh sách các cặp tiền tệ Châu Âu chủ yếu dựa trên các quốc gia Châu Âu có nền kinh tế phát triển
inglês | vietnamita |
---|---|
list | danh sách |
currency | tiền |
based | dựa trên |
countries | quốc gia |
on | trên |
the | các |
EN The list of European currency pairs is mostly based on European countries with a developed economy
VI Danh sách các cặp tiền tệ Châu Âu chủ yếu dựa trên các quốc gia Châu Âu có nền kinh tế phát triển
inglês | vietnamita |
---|---|
list | danh sách |
currency | tiền |
based | dựa trên |
countries | quốc gia |
on | trên |
the | các |
EN The list of European currency pairs is mostly based on European countries with a developed economy
VI Danh sách các cặp tiền tệ Châu Âu chủ yếu dựa trên các quốc gia Châu Âu có nền kinh tế phát triển
inglês | vietnamita |
---|---|
list | danh sách |
currency | tiền |
based | dựa trên |
countries | quốc gia |
on | trên |
the | các |
EN The list of European currency pairs is mostly based on European countries with a developed economy
VI Danh sách các cặp tiền tệ Châu Âu chủ yếu dựa trên các quốc gia Châu Âu có nền kinh tế phát triển
inglês | vietnamita |
---|---|
list | danh sách |
currency | tiền |
based | dựa trên |
countries | quốc gia |
on | trên |
the | các |
EN The list of European currency pairs is mostly based on European countries with a developed economy
VI Danh sách các cặp tiền tệ Châu Âu chủ yếu dựa trên các quốc gia Châu Âu có nền kinh tế phát triển
inglês | vietnamita |
---|---|
list | danh sách |
currency | tiền |
based | dựa trên |
countries | quốc gia |
on | trên |
the | các |
EN The list of European currency pairs is mostly based on European countries with a developed economy
VI Danh sách các cặp tiền tệ Châu Âu chủ yếu dựa trên các quốc gia Châu Âu có nền kinh tế phát triển
inglês | vietnamita |
---|---|
list | danh sách |
currency | tiền |
based | dựa trên |
countries | quốc gia |
on | trên |
the | các |
EN The list of European currency pairs is mostly based on European countries with a developed economy
VI Danh sách các cặp tiền tệ Châu Âu chủ yếu dựa trên các quốc gia Châu Âu có nền kinh tế phát triển
inglês | vietnamita |
---|---|
list | danh sách |
currency | tiền |
based | dựa trên |
countries | quốc gia |
on | trên |
the | các |
EN The list of European currency pairs is mostly based on European countries with a developed economy
VI Danh sách các cặp tiền tệ Châu Âu chủ yếu dựa trên các quốc gia Châu Âu có nền kinh tế phát triển
inglês | vietnamita |
---|---|
list | danh sách |
currency | tiền |
based | dựa trên |
countries | quốc gia |
on | trên |
the | các |
EN The list of European currency pairs is mostly based on European countries with a developed economy
VI Danh sách các cặp tiền tệ Châu Âu chủ yếu dựa trên các quốc gia Châu Âu có nền kinh tế phát triển
inglês | vietnamita |
---|---|
list | danh sách |
currency | tiền |
based | dựa trên |
countries | quốc gia |
on | trên |
the | các |
EN How do I segment my email list? Email list segmentation involves dividing your email list into smaller groups based on common characteristics, such as location, interests, or behavior
VI Làm sao để phân khúc danh bạ email? Phân khúc danh bạ email là chia danh bạ email của bạn thành nhóm nhỏ dựa trên các đặc điểm chung như vị trí, sở thích, hoặc hành vi
inglês | vietnamita |
---|---|
groups | nhóm |
based | dựa trên |
common | chung |
or | hoặc |
do | làm |
your | của bạn |
on | trên |
as | như |
into | các |
EN Also, the draft version of the European Union Agency for Cybersecurity (ENISA)’s European Union Cybersecurity Certification Scheme for Cloud Services (EUCS) draws significantly from C5’s security standard.
VI Ngoài ra, phiên bản nháp về Sơ đồ chứng nhận an ninh mạng của Liên minh Châu Âu (EUCS) thuộc Cơ quan an ninh mạng của Liên minh Châu Âu (ENISA) rút ra chủ yếu từ tiêu chuẩn bảo mật của C5.
inglês | vietnamita |
---|---|
version | phiên bản |
of | của |
agency | cơ quan |
certification | chứng nhận |
standard | tiêu chuẩn |
security | bảo mật |
EN TISAX was developed by the Association of the German Automotive Industry (VDA) in partnership with an association of European automotive manufacturers, called the European Network Exchange (ENX).
VI TISAX được phát triển bởi Hiệp hội công nghiệp ô tô Đức (VDA) hợp tác với hiệp hội các nhà sản xuất ô tô Châu Âu, được gọi là European Network Exchange (ENX).
inglês | vietnamita |
---|---|
industry | công nghiệp |
EN According to Disposition 60-E/2016 published by the ADPA, the member states of the European Union (EU) and European Economic Community (EEC) are considered to offer adequate levels of protection to personal data.
VI Theo Quyết định 60-E/2016 do ADPA ban hành, các nước thành viên của Liên minh Châu Âu (EU) và Cộng đồng Kinh tế Châu Âu (EEC) được xem như có mức bảo vệ thỏa đáng cho dữ liệu cá nhân.
inglês | vietnamita |
---|---|
according | theo |
offer | cho |
data | dữ liệu |
of | của |
personal | cá nhân |
EN If you are using Boxbe, look in your Wait List Folder and add our E-Mail address manually to your Guest List
VI Nếu bạn đang sử dụng Boxbe, hãy xem trong Thư mục danh sách chờ của bạn và thêm địa chỉ email của chúng tôi vào Danh sách người gởi của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
list | danh sách |
if | nếu |
using | sử dụng |
our | chúng tôi |
in | trong |
your | của bạn |
and | và |
to | thêm |
EN In the To Do list, you can see your work progress in the current day based on a progress bar at the top of the task list
VI Trong danh sách To Do, bạn có thể thấy tiến độ công việc của bạn trong ngày hiện tại dựa vào một thanh tiến độ ở phía trên danh sách công việc
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
list | danh sách |
work | công việc |
current | hiện tại |
day | ngày |
at | tại |
of | của |
on | trên |
your | bạn |
EN The following is a public list of Acceptance Agents for Forms W-7. This list is updated quarterly.
VI Sau đây là danh sách cho công chúng, các Đại Lý Thâu Nhận đối với Mẫu Đơn W-7. Danh sách này được cập nhật mỗi quý.
inglês | vietnamita |
---|---|
list | danh sách |
updated | cập nhật |
following | sau |
this | này |
EN Want to build a high-quality email list? Start with the foundations and learn how to create an email list the right way.
VI Bạn muốn tạo một danh bạ email chất lượng cao? Hãy bắt đầu với những điều cơ bản và tìm hiểu cách tạo danh bạ email ngay.
inglês | vietnamita |
---|---|
start | bắt đầu |
learn | hiểu |
way | cách |
create | tạo |
want | muốn |
EN Our automatic list hygiene feature keeps your email list clean and improves your sender reputation
VI Sắp xếp danh bạ tự động giúp duy trì danh bạ của bạn luôn gọn gàng và cải thiện uy tín của người gửi là bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
your | bạn |
and | của |
EN What is email list building? Email list building refers to the process of collecting and storing email addresses from potential or existing customers for the purpose of sending them marketing or promotional emails
VI Xây dựng danh bạ email là gì? Xây dựng danh bạ email là quá trình thu thập và lưu trữ địa chỉ email từ khách hàng tiềm năng hoặc khách hàng hiện tại để gửi cho họ email tiếp thị hoặc khuyến mãi
inglês | vietnamita |
---|---|
building | xây dựng |
process | quá trình |
sending | gửi |
and | thị |
or | hoặc |
customers | khách hàng |
EN Why is email list building important? Email list building is important because it provides you with a direct line of communication to your target audience
VI Tại sao xây dựng danh bạ email lại quan trọng? Xây dựng danh bạ email quan trọng vì nó cung cấp cho bạn sự tương tác trực tiếp với đối tượng mục tiêu
inglês | vietnamita |
---|---|
why | tại sao |
building | xây dựng |
important | quan trọng |
provides | cung cấp |
direct | trực tiếp |
target | mục tiêu |
you | bạn |
with | với |
EN You can also segment your email list to send targeted messages to specific groups and regularly review and clean your email list to remove inactive subscribers.
VI Bạn có thể phân khúc khách hàng để gửi thông điệp hướng đến các nhóm cụ thể, đồng thời thường xuyên xem xét và xóa người đăng ký không hoạt động trong danh bạ email của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
send | gửi |
your | bạn |
groups | nhóm |
regularly | thường |
specific | các |
and | của |
EN "list_name" — name of a list an item is included into (for example, a price list)
VI "list_name" — tên của một danh sách có chứa mặt hàng (ví dụ: bảng giá)
EN GTP - European Good Trading Practices CODE
VI GTP - BỘ QUY TẮC Thực hành Kinh doanh Tốt của Châu Âu
inglês | vietnamita |
---|---|
good | tốt |
practices | thực hành |
EN Control Union Certifications is also recognised as a monitoring organisation by the European Commission to support EU importers of wood and to comply with EU timber regulations.
VI Control Union Certifications cũng được Ủy ban Châu Âu công nhận là tổ chức giám sát để hỗ trợ các nhà nhập khẩu gỗ của EU và tuân thủ các quy định về ngành gỗ của EU.
inglês | vietnamita |
---|---|
regulations | quy định |
is | được |
monitoring | giám sát |
as | nhà |
also | cũng |
the | nhận |
EN Uncover a myriad of delightful culinary experiences from your own room. Our room service menu offers selection of French, Vietnamese, European & New World cuisine 24 hours a day, every day of the...
VI Hãy khám phá những trải nghiệm ẩm thực phong phú và hấp dẫn ngay trong chính căn phòng của bạn. Chúng tôi phục vụ thực đơn tại phòng 24h trong ngày.
inglês | vietnamita |
---|---|
experiences | trải nghiệm |
room | phòng |
menu | thực đơn |
our | chúng tôi |
your | của bạn |
day | ngày |
EN Since the beginning of regulated European Union (EU) organic certification, we serve companies all over the world with a wide range of services including organic certification.
VI Kể từ khi bắt đầu chứng nhận hữu cơ của Liên minh châu Âu (EU) theo quy định, chúng tôi phục vụ các công ty trên toàn thế giới với một loạt dịch vụ bao gồm chứng nhận hữu cơ.
inglês | vietnamita |
---|---|
certification | chứng nhận |
we | chúng tôi |
world | thế giới |
including | bao gồm |
of | của |
companies | công ty |
all | các |
EN There’s a wonderful European-style market and bakery in the Oak Lawn area of Dallas
VI Có một khu chợ và tiệm bánh theo phong cách châu Âu tuyệt vời ở khu vực Oak Lawn của Dallas
inglês | vietnamita |
---|---|
area | khu vực |
of | của |
EN This game has more than 32 types of American and European trucks, all of which are the most modern models today
VI Game này có hơn 32 loại xe tải Mỹ và Châu Âu, đều là các mẫu hiện đại bậc nhất hiện nay
inglês | vietnamita |
---|---|
types | loại |
modern | hiện đại |
and | các |
this | này |
EN Visited 9 European capitals and 28 German cities in just 10 months
VI Đã đến thăm 9 thủ đô của Châu Âu và 28 thành phố của Đức chỉ trong 10 tháng
inglês | vietnamita |
---|---|
months | tháng |
in | trong |
and | của |
EN No, we use the monthly average exchange rate of the European Commission for the month of the invoice period.
VI Không, chúng tôi sử dụng tỷ giá hối đoái trung bình hàng tháng của Ủy ban Châu Âu cho tháng của thời hạn lập hóa đơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
we | chúng tôi |
monthly | hàng tháng |
month | tháng |
EN You will need a bank account at a European credit institution (from which you can make a SEPA transfer) to invest in ecoligo's projects.
VI Bạn sẽ cần một tài khoản ngân hàng tại một tổ chức tín dụng Châu Âu (từ đó bạn có thể thực hiện chuyển khoản SEPA) để đầu tư vào các dự án của ecoligo.
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
credit | tín dụng |
account | tài khoản |
projects | dự án |
bank | ngân hàng |
you | bạn |
need | cần |
which | các |
EN Customers in Germany and other European countries can use AWS’s attestation report to help them meet local security requirements of the C5 framework
VI Khách hàng ở Đức và những quốc gia châu Âu khác có thể sử dụng báo cáo chứng thực của AWS để giúp họ đáp ứng các yêu cầu về bảo mật địa phương theo khung C5
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
countries | quốc gia |
use | sử dụng |
report | báo cáo |
security | bảo mật |
requirements | yêu cầu |
framework | khung |
customers | khách hàng |
help | giúp |
EN This standard provides the European automotive industry a consistent, standardized approach to information security systems.
VI Tiêu chuẩn này cung cấp cho ngành công nghiệp ô tô châu Âu một cách tiếp cận tiêu chuẩn, nhất quán đến các hệ thống bảo mật thông tin.
inglês | vietnamita |
---|---|
standard | tiêu chuẩn |
provides | cung cấp |
information | thông tin |
security | bảo mật |
systems | hệ thống |
industry | công nghiệp |
EN TISAX is a European automotive industry-standard information security assessment (ISA) catalog based on key aspects of information security such as data protection and connection to third parties.
VI TISAX là danh mục đánh giá bảo mật thông tin (ISA) tiêu chuẩn của ngành công nghiệp ô tô châu Âu dựa trên các khía cạnh chính của bảo mật thông tin như bảo vệ dữ liệu và kết nối với bên thứ ba.
inglês | vietnamita |
---|---|
security | bảo mật |
based | dựa trên |
connection | kết nối |
standard | chuẩn |
key | chính |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
on | trên |
and | như |
EN AWS offers customers a number of compliance measures they can rely on to comply with European data protection laws
VI AWS cung cấp cho khách hàng một số biện pháp tuân thủ mà họ có thể dựa vào đó để tuân thủ luật bảo vệ dữ liệu Châu Âu
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
offers | cung cấp |
data | dữ liệu |
laws | luật |
customers | khách |
EN GTP - European Good Trading Practices CODE
VI GTP - BỘ QUY TẮC Thực hành Kinh doanh Tốt của Châu Âu
inglês | vietnamita |
---|---|
good | tốt |
practices | thực hành |
EN Control Union Certifications is also recognised as a monitoring organisation by the European Commission to support EU importers of wood and to comply with EU timber regulations.
VI Control Union Certifications cũng được Ủy ban Châu Âu công nhận là tổ chức giám sát để hỗ trợ các nhà nhập khẩu gỗ của EU và tuân thủ các quy định về ngành gỗ của EU.
inglês | vietnamita |
---|---|
regulations | quy định |
is | được |
monitoring | giám sát |
as | nhà |
also | cũng |
the | nhận |
EN Learn how European companies can use Cloudflare to help meet their GDPR obligations.
VI Tìm hiểu cách các công ty châu Âu có thể sử dụng Cloudflare để giúp đáp ứng các nghĩa vụ GDPR của họ.
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
learn | hiểu |
companies | công ty |
help | giúp |
to | của |
EN Uncover a myriad of delightful culinary experiences from your own room. Our room service menu offers selection of French, Vietnamese, European & New World cuisine 24 hours a day, every day of the...
VI Hãy khám phá những trải nghiệm ẩm thực phong phú và hấp dẫn ngay trong chính căn phòng của bạn. Chúng tôi phục vụ thực đơn tại phòng 24h trong ngày.
inglês | vietnamita |
---|---|
experiences | trải nghiệm |
room | phòng |
menu | thực đơn |
our | chúng tôi |
your | của bạn |
day | ngày |
EN Since the beginning of regulated European Union (EU) organic certification, we serve companies all over the world with a wide range of services including organic certification.
VI Kể từ khi bắt đầu chứng nhận hữu cơ của Liên minh châu Âu (EU) theo quy định, chúng tôi phục vụ các công ty trên toàn thế giới với một loạt dịch vụ bao gồm chứng nhận hữu cơ.
inglês | vietnamita |
---|---|
certification | chứng nhận |
we | chúng tôi |
world | thế giới |
including | bao gồm |
of | của |
companies | công ty |
all | các |
EN The European Commission has set up a platform for Online Dispute Resolution (ODR)
VI Sở hữu trí tuệ có trong web của Bosch, như bằng sáng chế, nhãn hiệu, bản quyền được bảo vệ
inglês | vietnamita |
---|---|
online | web |
has | được |
the | của |
EN European Bond Prices — TradingView — India
VI Giá trái phiếu châu Âu — TradingView
EN With so many countries tightly interconnected with each other, historically and economically, the European market presents a colorful quilt of instruments
VI Với rất nhiều quốc gia có mối liên hệ chặt chẽ với nhau, về mặt lịch sử và kinh tế, thị trường châu Âu giới thiệu một loại công cụ đầy màu sắc
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
market | thị trường |
many | nhiều |
and | với |
EN European Bond Prices — TradingView — India
VI Giá trái phiếu châu Âu — TradingView
EN With so many countries tightly interconnected with each other, historically and economically, the European market presents a colorful quilt of instruments
VI Với rất nhiều quốc gia có mối liên hệ chặt chẽ với nhau, về mặt lịch sử và kinh tế, thị trường châu Âu giới thiệu một loại công cụ đầy màu sắc
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
market | thị trường |
many | nhiều |
and | với |
EN European Bond Prices — TradingView — India
VI Giá trái phiếu châu Âu — TradingView
EN With so many countries tightly interconnected with each other, historically and economically, the European market presents a colorful quilt of instruments
VI Với rất nhiều quốc gia có mối liên hệ chặt chẽ với nhau, về mặt lịch sử và kinh tế, thị trường châu Âu giới thiệu một loại công cụ đầy màu sắc
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
market | thị trường |
many | nhiều |
and | với |
EN European Bond Prices — TradingView — India
VI Giá trái phiếu châu Âu — TradingView
EN With so many countries tightly interconnected with each other, historically and economically, the European market presents a colorful quilt of instruments
VI Với rất nhiều quốc gia có mối liên hệ chặt chẽ với nhau, về mặt lịch sử và kinh tế, thị trường châu Âu giới thiệu một loại công cụ đầy màu sắc
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
market | thị trường |
many | nhiều |
and | với |
EN European Bond Prices — TradingView — India
VI Giá trái phiếu châu Âu — TradingView
Mostrando 50 de 50 traduções