EN Our load balancing solution leverages Cloudflare’s global Anycast network and supports all protocols from HTTP(S) to TCP and UDP.
"leverages standard" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
standard | không tiêu chuẩn |
EN Our load balancing solution leverages Cloudflare’s global Anycast network and supports all protocols from HTTP(S) to TCP and UDP.
VI Giải pháp load balancing của chúng tôi tận dụng mạng Anycast toàn cầu của Cloudflare và hỗ trợ tất cả các giao thức từ HTTP(S) đến TCP và UDP.
inglês | vietnamita |
---|---|
solution | giải pháp |
global | toàn cầu |
network | mạng |
protocols | giao thức |
http | http |
tcp | tcp |
our | chúng tôi |
all | tất cả các |
from | chúng |
EN Product development that leverages customer feedback (private brand)
VI Phát triển sản phẩm sử dụng phản hồi của khách hàng (Thương hiệu riêng)
inglês | vietnamita |
---|---|
product | sản phẩm |
development | phát triển |
feedback | phản hồi |
brand | thương hiệu |
customer | khách hàng |
private | riêng |
that | của |
EN With investors increasingly diversifying across geographies, asset classes and the risk spectrum, CBRE leverages personal relationships to connect clients with opportunities all around the world.
VI Khi các nhà đầu tư ngày càng đa dạng hóa khu vực đầu tư, các loại tài sản và danh mục rủi ro, CBRE tận dụng mối quan hệ cá nhân để đem đến cho khách hàng các cơ hội đầu tư trên khắp thế giới.
inglês | vietnamita |
---|---|
asset | tài sản |
risk | rủi ro |
world | thế giới |
personal | cá nhân |
clients | khách |
across | trên |
all | các |
EN The DoD Cloud Computing SRG leverages the FedRAMP program as a means to establish a standardized approach for the DoD to assess cloud service providers (CSPs).
VI SRG Điện toán đám mây DoD tận dụng chương trình FedRAMP làm phương thức để lập ra cách tiếp cận tiêu chuẩn cho DoD nhằm đánh giá các nhà cung cấp dịch vụ đám mây (CSP).
inglês | vietnamita |
---|---|
dod | dod |
program | chương trình |
cloud | mây |
approach | tiếp cận |
providers | nhà cung cấp |
as | nhà |
to | làm |
EN Product development that leverages customer feedback (private brand)
VI Phát triển sản phẩm sử dụng phản hồi của khách hàng (Thương hiệu riêng)
inglês | vietnamita |
---|---|
product | sản phẩm |
development | phát triển |
feedback | phản hồi |
brand | thương hiệu |
customer | khách hàng |
private | riêng |
that | của |
EN With investors increasingly diversifying across geographies, asset classes and the risk spectrum, CBRE leverages personal relationships to connect clients with opportunities all around the world.
VI Khi các nhà đầu tư ngày càng đa dạng hóa khu vực đầu tư, các loại tài sản và danh mục rủi ro, CBRE tận dụng mối quan hệ cá nhân để đem đến cho khách hàng các cơ hội đầu tư trên khắp thế giới.
inglês | vietnamita |
---|---|
asset | tài sản |
risk | rủi ro |
world | thế giới |
personal | cá nhân |
clients | khách |
across | trên |
all | các |
EN Audience Builder leverages your Adjust data to automatically group together users that fit your criteria, and saves you precious time and effort so you can realize revenue gains faster.
VI Audience Builder, với dữ liệu Adjust, sẽ tự động nhóm người dùng thỏa tiêu chí bạn đề ra, giúp bạn tiết kiệm thời gian và công sức, và nhanh đạt mục tiêu doanh thu.
inglês | vietnamita |
---|---|
group | nhóm |
users | người dùng |
faster | nhanh |
data | dữ liệu |
time | thời gian |
your | bạn |
together | với |
EN The only solution that leverages user-device engagement
VI Giải pháp duy nhất giúp đẩy mạnh tương tác giữa người dùng với thiết bị
inglês | vietnamita |
---|---|
solution | giải pháp |
the | giải |
that | với |
EN Security of cloud services that leverages internationally recognized security standards
VI Bảo mật các dịch vụ đám mây sử dụng các tiêu chuẩn bảo mật được quốc tế công nhận
inglês | vietnamita |
---|---|
security | bảo mật |
cloud | mây |
of | dịch |
EN Binance Smart Chain has a BEP20 token standard that functions similarly to Ethereum’s ERC20 standard
VI Binance Smart Chain có tiêu chuẩn mã thông báo BEP20 hoạt động tương tự như tiêu chuẩn ERC20 của Ethereum
inglês | vietnamita |
---|---|
standard | tiêu chuẩn |
EN Binance Smart Chain has a BEP20 token standard that functions similarly to Ethereum’s ERC20 standard
VI Binance Smart Chain có tiêu chuẩn mã thông báo BEP20 hoạt động tương tự như tiêu chuẩn ERC20 của Ethereum
inglês | vietnamita |
---|---|
standard | tiêu chuẩn |
EN The Federal Information Processing Standard (FIPS) Publication 140-2 is a US and Canadian government standard that specifies the security requirements for cryptographic modules that protect sensitive information
VI Ấn bản Tiêu chuẩn xử lý thông tin liên bang (FIPS) 140-2 là tiêu chuẩn của chính phủ Hoa Kỳ và Canada quy định các yêu cầu bảo mật đối với các mô-đun mã hóa bảo vệ thông tin nhạy cảm
inglês | vietnamita |
---|---|
federal | liên bang |
information | thông tin |
fips | fips |
canadian | canada |
security | bảo mật |
requirements | yêu cầu |
sensitive | nhạy cảm |
standard | tiêu chuẩn |
for | với |
EN The C5 standard has been influenced by and, in turn, has influenced the SecNumCloud standard in France, with the clear goal to have the option for mutual recognition under a common label called ESCloud
VI Tiêu chuẩn C5 bị ảnh hưởng bởi và có ảnh hưởng tới tiêu chuẩn SecNumCloud ở Pháp, với mục tiêu rõ ràng là để có một phương án công nhận chung theo một nhãn chung gọi là ESCloud
inglês | vietnamita |
---|---|
standard | tiêu chuẩn |
has | ở |
france | pháp |
goal | mục tiêu |
common | chung |
under | theo |
and | với |
EN We use a domain-validated certificate compliant with Payment Card Industry Data Security Standard (PCI DSS), so it’s a standard SSL that is excellent for protecting all types of websites.
VI Chúng tôi dùng chứng chỉ xác thực tên miền tuân theo Tiêu Chuẩn Bảo Mật Dữ Liệu Thẻ Thanh Toán (PCI DSS), cho nên đó là SSL tiêu chuẩn tuyệt vời để bảo vệ tất cả các loại trang web.
inglês | vietnamita |
---|---|
payment | thanh toán |
data | dữ liệu |
security | bảo mật |
pci | pci |
dss | dss |
domain | miền |
card | thẻ |
we | chúng tôi |
all | tất cả các |
websites | trang web |
that | liệu |
standard | tiêu chuẩn |
for | cho |
types | loại |
EN There are different methods for gathering different types of information but the high standard of quality across our databases remains the same.
VI Hiện có rất nhiều các phương pháp khác nhau để thu thập các loại thông tin, tuy nhiên, tiêu chuẩn chất lượng cao trên các cơ sở dữ liệu của chúng tôi vẫn không đổi.
inglês | vietnamita |
---|---|
methods | phương pháp |
high | cao |
quality | chất lượng |
databases | cơ sở dữ liệu |
information | thông tin |
our | chúng tôi |
standard | tiêu chuẩn |
different | khác nhau |
types | loại |
but | vẫn |
EN The Control Union social and fair trade standard - CU Fair Choice - is based on the development of human, social, environmental and economic principles.
VI Tiêu chuẩn thương mại xã hội và công bằng của Control Union - Lựa chọn Công bằng CU - dựa trên sự phát triển các nguyên tắc về con người, xã hội, môi trường và kinh tế.
inglês | vietnamita |
---|---|
standard | tiêu chuẩn |
based | dựa trên |
on | trên |
development | phát triển |
human | người |
environmental | môi trường |
principles | nguyên tắc |
of | của |
choice | chọn |
EN To become certified, companies must demonstrate compliance with the criteria listed in the standard.
VI Để được chứng nhận, các công ty phải chứng minh sự tuân thủ những tiêu chí được liệt kê trong tiêu chuẩn.
inglês | vietnamita |
---|---|
certified | chứng nhận |
must | phải |
become | được |
companies | công ty |
standard | tiêu chuẩn |
in | trong |
the | nhận |
EN This standard is applicable to any type of organisation independent of its scale.
VI Tiêu chuẩn này áp dụng cho bất kỳ loại tổ chức nào độc lập với quy mô của nó.
inglês | vietnamita |
---|---|
standard | tiêu chuẩn |
type | loại |
of | của |
EN But if an employee cannot meet such a standard because of a disability, the employer may not require that they comply
VI Nhưng nếu một nhân viên không thể đáp ứng tiêu chuẩn vì tình trạng khuyết tật, thì chủ sử dụng lao động không được yêu cầu họ tuân thủ
inglês | vietnamita |
---|---|
but | nhưng |
if | nếu |
employee | nhân viên |
standard | tiêu chuẩn |
because | như |
require | yêu cầu |
not | không |
EN BEP20 is a developer-friendly token standard that allows anyone to deploy fungible digital currencies or tokens on Binance Smart Chain
VI BEP20 là một tiêu chuẩn mã thông báo thân thiện với nhà phát triển cho phép bất kỳ ai cũng có thể triển khai các loại tiền tệ kỹ thuật số hoặc mã thông báo có thể thay thế trên Binance Smart Chain
inglês | vietnamita |
---|---|
standard | tiêu chuẩn |
allows | cho phép |
anyone | bất kỳ ai |
or | hoặc |
tokens | mã thông báo |
on | trên |
deploy | triển khai |
EN COSMOS - Organic Cosmetic Standard
VI COSMOS - Tiêu chuẩn Mỹ phẩm Hữu cơ
inglês | vietnamita |
---|---|
standard | tiêu chuẩn |
EN RDS - Responsible Down Standard
VI RDS - Tiêu chuẩn Lông vũ có Trách nhiệm
inglês | vietnamita |
---|---|
standard | tiêu chuẩn |
EN RWS - Responsible Wool Standard
VI RWS - Tiêu chuẩn Len có Trách nhiệm
inglês | vietnamita |
---|---|
standard | tiêu chuẩn |
EN As a standard procedure, when a 'public summary' of an audit is requested, a summary is published on the Control Union Certifications website
VI Là một quy trình tiêu chuẩn, khi yêu cầu 'bản tóm tắt công khai' về việc đánh giá, một bản tóm tắt sẽ được công bố trên trang web của Control Union Certifications
inglês | vietnamita |
---|---|
standard | tiêu chuẩn |
of | của |
requested | yêu cầu |
on | trên |
website | trang |
EN The EWS standard is intended to be applicable to a broad range of water users that may impact on the availability and quality of water
VI Tiêu chuẩn EWS nhằm mục đích áp dụng cho những người sử dụng nước mà có thể ảnh hưởng đến sự sẵn có và chất lượng nước
inglês | vietnamita |
---|---|
water | nước |
quality | chất lượng |
be | người |
standard | tiêu chuẩn |
EN The four main focus points of the standard are:
VI Bốn điểm trọng tâm chính của tiêu chuẩn là:
inglês | vietnamita |
---|---|
main | chính |
points | điểm |
four | bốn |
standard | tiêu chuẩn |
the | của |
EN Available in Standard, Deluxe & Premium categories. *Rollaway beds are suitable for children up to the age of 10.
VI Lựa chọn Standard, Deluxe và Premium. *Giường phụ chỉ thích hợp cho trẻ em dưới 10 tuổi.
inglês | vietnamita |
---|---|
children | trẻ em |
age | tuổi |
EN ThunderCore utilizes a hybrid consensus mechanism, with a standard Ethereum blockchain (“slow path”) and an optimized “fast path”
VI ThunderCore sử dụng một cơ chế đồng thuận lai, với một chuỗi khối Ethereum tiêu chuẩn ("đường dẫn chậm") và một "đường dẫn nhanh" được tối ưu hóa
EN Therefore, in this unlikely scenario that voting fails, the protocol automatically continues to operate using a standard blockchain until the problem is fixed.
VI Do đó, trong trường hợp không mong muốn xảy ra khi bỏ phiếu thất bại, giao thức sẽ tự động tiếp tục hoạt động bằng cách sử dụng một blockchain tiêu chuẩn cho đến khi sự cố được khắc phục
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
protocol | giao thức |
continues | tiếp tục |
using | sử dụng |
standard | tiêu chuẩn |
EN And so the building owner has begun to set the thermostat to a neutral standard
VI Và rồi chủ tòa nhà bắt đầu chỉnh bộ ổn định nhiệt về chế độ tiêu chuẩn trung bình
inglês | vietnamita |
---|---|
standard | tiêu chuẩn |
EN ENERGY STAR®–certified room air purifiers are 40% more energy efficient than standard models, saving consumers about $25 annually on energy service costs
VI Máy lọc khí phòng được chứng nhận SAO NĂNG LƯỢNG® tiết kiệm hơn 40% năng lượng so với các mẫu máy tiêu chuẩn, giúp người dùng tiết kiệm được $25 hàng năm chi phí thiết bị
inglês | vietnamita |
---|---|
room | phòng |
star | sao |
standard | chuẩn |
service | giúp |
costs | phí |
are | được |
more | hơn |
on | với |
EN Visit Troubleshooting CloudWatch metrics to learn more. Standard charges for AWS Lambda apply to use Lambda’s built-in metrics.
VI Tham khảo Khắc phục sự cố về số liệu CloudWatch để tìm hiểu thêm. Phí tiêu chuẩn đối với AWS Lambda áp dụng cho việc sử dụng số liệu tích hợp sẵn của Lambda.
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
aws | aws |
lambda | lambda |
charges | phí |
use | sử dụng |
standard | tiêu chuẩn |
more | thêm |
EN Data encryption in transit uses industry-standard Transport Layer Security (TLS) 1.2 to encrypt data sent between AWS Lambda functions and the Amazon EFS file systems.
VI Mã hóa dữ liệu khi đang truyền sử dụng giao thức Bảo mật lớp vận chuyển (TLS) 1.2 theo tiêu chuẩn công nghiệp để mã hóa dữ liệu được gửi giữa các hàm AWS Lambda và các hệ thống tệp Amazon EFS.
inglês | vietnamita |
---|---|
uses | sử dụng |
layer | lớp |
security | bảo mật |
tls | tls |
sent | gửi |
aws | aws |
lambda | lambda |
functions | hàm |
amazon | amazon |
efs | efs |
systems | hệ thống |
standard | chuẩn |
data | dữ liệu |
file | tệp |
the | khi |
between | giữa |
encryption | mã hóa |
and | các |
EN Customers pay the standard price for AWS Lambda and for Amazon EFS
VI Khách hàng sẽ trả mức giá tiêu chuẩn cho AWS Lambda và cho Amazon EFS
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
amazon | amazon |
efs | efs |
pay | trả |
price | giá |
customers | khách hàng |
standard | tiêu chuẩn |
EN There is no additional cost when using Code Signing for AWS Lambda. You pay the standard price for AWS Lambda. To learn more, please see Pricing.
VI Không có chi phí phát sinh khi sử dụng Ký mã cho AWS Lambda. Bạn có thể thanh toán giá tiêu chuẩn cho AWS Lambda. Để tìm hiểu thêm, vui lòng tham khảo mục Định giá.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
pay | thanh toán |
learn | hiểu |
using | sử dụng |
cost | phí |
standard | tiêu chuẩn |
more | thêm |
price | giá |
EN You can use standard tools like Maven or Gradle to compile your Lambda function
VI Bạn có thể sử dụng các công cụ tiêu chuẩn như Maven hoặc Gradle để biên soạn hàm Lambda
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
or | hoặc |
lambda | lambda |
function | hàm |
like | như |
to | các |
standard | tiêu chuẩn |
you | bạn |
EN Multi-Tier Cloud Security Standard in Singapore
VI Tiêu chuẩn bảo mật đám mây đa bậc tại Singapore
inglês | vietnamita |
---|---|
cloud | mây |
security | bảo mật |
singapore | singapore |
standard | tiêu chuẩn |
EN Because the PCI DSS standard is validated by an external independent third party, it confirms that our security management program is comprehensive and follows leading industry practices.
VI Vì tiêu chuẩn PCI DSS được thông qua bởi bên thứ ba độc lập bên ngoài nên xác nhận được rằng chương trình quản lý bảo mật của chúng tôi là toàn diện và theo biện pháp thực hành đầu ngành.
inglês | vietnamita |
---|---|
pci | pci |
dss | dss |
standard | tiêu chuẩn |
by | qua |
security | bảo mật |
program | chương trình |
comprehensive | toàn diện |
practices | thực hành |
and | của |
external | ngoài |
our | chúng tôi |
EN Does the PCI DSS standard require single-tenant environments in order to be compliant?
VI Tiêu chuẩn PCI DSS có yêu cầu môi trường một đối tượng thuê để tuân thủ không?
inglês | vietnamita |
---|---|
does | không |
pci | pci |
dss | dss |
standard | tiêu chuẩn |
environments | môi trường |
require | yêu cầu |
EN Is the PCI DSS standard public?
VI Tiêu chuẩn PCI DSS có được công khai không?
inglês | vietnamita |
---|---|
pci | pci |
dss | dss |
is | được |
the | không |
standard | tiêu chuẩn |
EN Amazon ElastiCache for Redis supports the PUB/SUB standard with pattern matching
VI Amazon ElastiCache cho Redis hỗ trợ tiêu chuẩn PUB/SUB với tính năng đối chiếu mẫu
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
with | với |
standard | tiêu chuẩn |
EN This free online WebP converter allows you to convert images to the WebP standard from Google
VI Trình chuyển đổi WebP trực tuyến miễn phí này cho phép bạn chuyển đổi file hình ảnh sang định dạng chuẩn WebP từ Google
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
allows | cho phép |
standard | chuẩn |
images | hình ảnh |
you | bạn |
converter | chuyển đổi |
this | này |
EN Convert your video files to the MPG standard with this free and online video converter. It offers many options like cutting and selecting the encoding format.
VI Chuyển đổi các file video của bạn sang chuẩn MPG bằng trình chuyển đổi video trực tuyến và miễn phí này. Trình chuyển đổi này cung cấp nhiều tùy chọn như cắt và chọn định dạng mã hóa.
inglês | vietnamita |
---|---|
video | video |
files | file |
online | trực tuyến |
offers | cung cấp |
standard | chuẩn |
with | bằng |
your | của bạn |
options | tùy chọn |
and | như |
converter | chuyển đổi |
many | bạn |
this | này |
EN COSMOS - Organic Cosmetic Standard - Certifications
VI COSMOS - Tiêu chuẩn Mỹ phẩm Hữu cơ - Certifications
inglês | vietnamita |
---|---|
standard | tiêu chuẩn |
EN RWS - Responsible Wool Standard - Certifications
VI RWS - Tiêu chuẩn Len có Trách nhiệm - Certifications
inglês | vietnamita |
---|---|
standard | tiêu chuẩn |
EN RDS - Responsible Down Standard - Certifications
VI RDS - Tiêu chuẩn Lông vũ có Trách nhiệm - Certifications
inglês | vietnamita |
---|---|
standard | tiêu chuẩn |
EN Can be sent to any Ethereum address similar to standard ERC-20 tokens
VI Có thể gửi đến bất kỳ địa chỉ Ethereum nào tương đương mã token tiêu chuẩn ERC-20
inglês | vietnamita |
---|---|
sent | gửi |
ethereum | ethereum |
to | đến |
standard | tiêu chuẩn |
EN Customizations and optimizations on the standard Odoo modules:
VI Các tùy chỉnh và tối ưu hóa trên các phân hệ Odoo tiêu chuẩn:
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
standard | tiêu chuẩn |
and | các |
EN We served over 6 million users across the globe with high standard of professionalism and integrity.
VI Tuân thủ khái niệm làm việc chuyên nghiệp và công bằng, đã hoạt động ổn định từ năm 2011 và đã phục vụ hơn 6 triệu người dùng trên toàn thế giới。
inglês | vietnamita |
---|---|
million | triệu |
users | người dùng |
globe | thế giới |
and | bằng |
across | trên |
over | hơn |
EN With just a little curiosity, a bit of vandalism, and a standard support tool, you can do many things that seem to be impossible for normal people
VI Chỉ cần một chút tò mò, một chút phá phách và một món đồ hỗ trợ đúng chuẩn là bạn đã có thể làm được nhiều thứ tưởng chừng bó tay với người thường
inglês | vietnamita |
---|---|
little | chút |
people | người |
be | là |
you | bạn |
many | nhiều |
Mostrando 50 de 50 traduções