EN Stellar is a financial system that doesn’t depend on a central authority and is certainly cheaper and safer than the gray market alternatives currently in place
EN Stellar is a financial system that doesn’t depend on a central authority and is certainly cheaper and safer than the gray market alternatives currently in place
VI Stellar là một hệ thống tài chính không phụ thuộc vào cơ quan trung ương, chắc chắn rẻ hơn và an toàn hơn so với các lựa chọn thay thế trong thị trường màu xám hiện tại
inglês | vietnamita |
---|---|
financial | tài chính |
system | hệ thống |
safer | an toàn |
market | thị trường |
currently | hiện tại |
in | trong |
and | và |
than | hơn |
EN See how GRID Alternatives, a nonprofit, helps underserved communities save money by saving energy.
VI Xem cách chương trình GRID Alternatives, một chương trình phi lợi nhuận, hỗ trợ các cộng đồng nghèo khó tiết kiệm tiền bạc thông qua tiết kiệm năng lượng.
inglês | vietnamita |
---|---|
see | xem |
by | qua |
energy | năng lượng |
money | tiền |
saving | tiết kiệm |
EN The best email clients and email alternatives (2022)
VI 25 phần mềm quản lý sự cố tốt nhất
EN Stellar is a financial system that doesn’t depend on a central authority and is certainly cheaper and safer than the gray market alternatives currently in place
VI Stellar là một hệ thống tài chính không phụ thuộc vào cơ quan trung ương, chắc chắn rẻ hơn và an toàn hơn so với các lựa chọn thay thế trong thị trường màu xám hiện tại
inglês | vietnamita |
---|---|
financial | tài chính |
system | hệ thống |
safer | an toàn |
market | thị trường |
currently | hiện tại |
in | trong |
and | và |
than | hơn |
EN Single-use items will be readily available as alternatives to the standard, reusable items
VI Các vật dụng dùng một lần sẽ thay thế cho những vật dụng tiêu chuẩn, dùng nhiều lần
inglês | vietnamita |
---|---|
items | các |
standard | tiêu chuẩn |
EN These AMIs have the latest NVIDIA GPU graphics software preinstalled along with the latest RTX drivers and NVIDIA ISV certifications with support for up to four 4K desktop resolutions
VI Các AMI này được cài sẵn phần mềm đồ họa GPU NVIDIA mới nhất cùng với trình điều khiển RTX mới nhất và chứng nhận NVIDIA ISV hỗ trợ lên tới bốn độ phân giải màn hình 4K
inglês | vietnamita |
---|---|
latest | mới |
software | phần mềm |
certifications | chứng nhận |
up | lên |
four | bốn |
along | với |
these | này |
and | các |
EN An important request to the owner regarding the confirmation (emergency inspection) of the lighting time of Panasonic LED emergency lighting fixtures (excluding the guide light combined type)
VI Một yêu cầu quan trọng đối với chủ sở hữu về việc xác nhận (kiểm tra khẩn cấp) thời gian chiếu sáng của thiết bị chiếu sáng khẩn cấp LED Panasonic (không bao gồm loại kết hợp đèn dẫn hướng)
inglês | vietnamita |
---|---|
important | quan trọng |
request | yêu cầu |
emergency | khẩn cấp |
inspection | kiểm tra |
time | thời gian |
type | loại |
of | của |
EN Apology and notice regarding voluntary recall of Yazawa's "LED 2 lamp stand light" (product model number: Y07SDL10W01WH)
VI Lời xin lỗi và thông báo liên quan đến việc tự nguyện thu hồi "Đèn đứng 2 đèn LED" của Yazawa (số model sản phẩm: Y07SDL10W01WH)
inglês | vietnamita |
---|---|
product | sản phẩm |
regarding | liên quan đến |
EN Samsung LED FHD TV with Samsung Soundbar
VI TV Samsung LED FHD với hệ thống loa Samsung Soundbar
inglês | vietnamita |
---|---|
tv | tv |
with | với |
EN 2 Samsung LED FHD TVs with Samsung Soundbar
VI 2 TV Samsung LED FHD với hệ thống loa Samsung Soundbar
inglês | vietnamita |
---|---|
with | với |
EN 4 Samsung LED FHD TVs with Samsung Soundbar
VI 4 TV Samsung LED FHD với hệ thống loa Samsung Soundbar
inglês | vietnamita |
---|---|
with | với |
EN Also, now all of the appliances are very energy efficient, and most of the lighting in the house and landscaping is LED.
VI Ngoài ra, bây giờ tất cả các thiết bị được sử dụng đều rất tiết kiệm năng lượng, và hầu hết các đèn chiếu sáng trong nhà và cảnh quan là đèn LED.
inglês | vietnamita |
---|---|
energy | năng lượng |
now | giờ |
all | tất cả các |
most | hầu hết |
very | rất |
in | trong |
is | được |
and | các |
EN All of our lighting has been switched to very efficient LED bulbs
VI Tất cả đèn chiếu sáng của chúng tôi đã được chuyển sang bóng đèn LED sử dụng năng lượng hiệu quả
inglês | vietnamita |
---|---|
bulbs | bóng đèn |
our | chúng tôi |
all | của |
EN I showed him my office; he said he liked the lighting so much, and I told him it’s all from only two LED bulbs!
VI Tôi cho anh ta xem văn phòng của tôi; anh ta nói anh ta rất thích ánh sáng trong văn phòng và tôi bảo anh ta là chỉ dùng có hai bóng đèn LED thôi!
inglês | vietnamita |
---|---|
bulbs | bóng đèn |
my | của tôi |
two | hai |
office | văn phòng |
all | của |
so | rất |
EN I give LED light bulbs as gifts because while I’m not going to run with you the whole way, for the first few miles I’ll be with you, helping you out
VI Tôi dùng bóng đèn LED làm quà tặng vì mặc dù tôi sẽ không chạy theo bạn mãi được nên ở một vài dặm đầu tiên, tôi sẽ sát cánh cùng bạn, giúp bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
bulbs | bóng đèn |
not | không |
helping | giúp |
be | là |
run | chạy |
you | bạn |
few | vài |
EN Guillermo made a big impact by doing small things, like changing out all of the light bulbs in his home for new LED bulbs. Find out what you can do!
VI Guillermo đã gây được ảnh hưởng lớn bằng cách làm những việc nhỏ như thay toàn bộ bóng đèn ở nhà mình bằng bóng đèn LED mới. Tìm hiểu những việc bạn có thể làm!
inglês | vietnamita |
---|---|
big | lớn |
bulbs | bóng đèn |
new | mới |
can | có thể làm |
you | bạn |
doing | làm |
EN It was as simple as changing all the lights from spotlights to LED
VI Đơn giản nhất là việc thay thế toàn bộ đèn chiếu sáng từ loại đèn rọi sang đèn LED
EN If you’re concerned about the planet you should switch to LED lighting today.
VI Nếu bạn quan ngại về hành tinh này, bạn nên chuyển sang chiếu sáng bằng đèn LED ngay hôm nay.
inglês | vietnamita |
---|---|
today | hôm nay |
if | nếu |
the | này |
you | bạn |
should | nên |
EN So being very intentional about how we could make a contribution while making it interesting and inspirational for others led us to want to make the effort in our own neighborhood and family.
VI Do đó, chủ động trong cách chúng ta đóng góp đồng thời gây cảm hứng và thú vị cho người khác sẽ giúp chúng ta muốn nỗ lực ngay tại chính khu vực chúng ta ở và trong gia đình chúng ta.
inglês | vietnamita |
---|---|
others | khác |
us | chúng ta |
want | muốn |
effort | nỗ lực |
family | gia đình |
in | trong |
making | cho |
EN We have installed all energy-efficient LED bulbs and recessed lighting
VI Chúng tôi lắp toàn là các bóng điện LED và đèn âm tường hiệu suất năng lượng cao
inglês | vietnamita |
---|---|
energy | điện |
we | chúng tôi |
and | các |
EN ENERGY STAR®–qualified LED bulbs use 20% to 25% of the energy of and last up to 25 times longer than traditional incandescent bulbs
VI Bóng đèn đạt tiêu chuẩn SAO NĂNG LƯỢNG® chỉ sử dụng 20%–25% năng lượng và có tuổi thọ gấp đến 25 lần so với bóng đèn sợi đốt truyền thống
EN LED bulbs use 25% to 30% of the energy and last 8 to 25 times longer than halogen incandescent bulbs
VI Sử dụng 25%–30% năng lượng và có tuổi thọ gấp từ 8 đến 25 lần bóng đèn halogen sợi đốt
inglês | vietnamita |
---|---|
bulbs | bóng đèn |
use | sử dụng |
energy | năng lượng |
times | lần |
EN LED bulbs are one of today’s most energy-efficient and rapidly developing technologies
VI Là một trong những công nghệ ngày nay có hiệu suất năng lượng cao nhất và phát triển nhanh nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
rapidly | nhanh |
developing | phát triển |
EN Speaker – A leading expert on motivational skills; Senior expert in skills training for businesses. Not only trained by Taiwanese and Malaysian experts, he is also led by Toyokazu, a leading Japanese psychologist.
VI Diễn giả ? Một chuyên gia hàng đầu về truyền cảm hứng và động lực; Chuyên gia cao cấp về đào tạo kỹ năng cho doanh nghiệp.
EN Emperor Sun Hai led his army to attack Tu Ca Temple and killed all Spirit Monks warriors with the desire to take the heart of Water Dragon God to end the drought
VI Hoàng đế Sun Hai dẫn quân tấn công đền Tử Ca, giết chết toàn bộ chiến binh Linh Tăng với ý muốn đoạt được trái tim của Thủy Long Thần để chấm dứt hạn hán
inglês | vietnamita |
---|---|
attack | tấn công |
of | của |
EN Remodeling, renovation, all-electric, LED, commercial air conditioner business
VI Tu sửa, cải tạo, hoàn toàn bằng điện, đèn LED, kinh doanh điều hòa không khí
inglês | vietnamita |
---|---|
business | kinh doanh |
electric | điện |
EN Unlimint is a constantly evolving financial interface for your eCommerce or digital-led business
VI Unlimint là một nền tảng tài chính hiện đại mới dành cho doanh nghiệp thương mại điện tử và kỹ thuật số của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
financial | tài chính |
business | doanh nghiệp |
your | bạn |
EN When it comes to solar energy in Southeast Asia, Thailand has historically led the way. “The country had more of a need”,?
VI Khi nói đến năng lượng mặt trời ở Đông Nam Á, trong lịch sử, Thái Lan đã dẫn đầu. Joost Siteur, nói?
inglês | vietnamita |
---|---|
to | đầu |
in | trong |
the | khi |
EN Note: if you work with an AWS partner and would like to learn more about Partner-led Support, click here.
VI Lưu ý: nếu bạn làm việc với đối tác AWS và muốn tìm hiểu thêm về Hỗ trợ từ Đối tác, hãy nhấp vào đây.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
learn | hiểu |
if | nếu |
click | nhấp |
work | làm việc |
and | và |
more | thêm |
with | với |
EN Speaker – A leading expert on motivational skills; Senior expert in skills training for businesses. Not only trained by Taiwanese and Malaysian experts, he is also led by Toyokazu, a leading Japanese psychologist.
VI Diễn giả ? Một chuyên gia hàng đầu về truyền cảm hứng và động lực; Chuyên gia cao cấp về đào tạo kỹ năng cho doanh nghiệp.
EN It is an industry-led effort made up of volunteer members from the industry, and supported by SPRING Singapore and IMDA Singapore
VI Đây là nỗ lực của ngành, đứng đầu là các thành viên tình nguyện trong ngành và nhận được sự hỗ trợ của SPRING Singapore và IMDA Singapore
inglês | vietnamita |
---|---|
effort | nỗ lực |
singapore | singapore |
is | được |
by | đầu |
the | nhận |
EN Promotion of introduction of LED lighting, energy-saving air conditioning, and BEMS
VI Quảng cáo giới thiệu hệ thống chiếu sáng LED, điều hòa không khí tiết kiệm năng lượng và BEMS
inglês | vietnamita |
---|---|
of | điều |
EN Panasonic LED desk stand (SQ-LD420-K, SQ-LD420-W) We apologize to our customers and ask for free replacement.
VI Chân đế bàn LED Panasonic (SQ-LD420-K, SQ-LD420-W) Kính gửi lời xin lỗi quý khách hàng và yêu cầu được thay thế miễn phí.
inglês | vietnamita |
---|---|
ask | yêu cầu |
customers | khách hàng |
EN LCD Panel with LED Backlighting
VI Màn hình LCD với đèn nền LED
inglês | vietnamita |
---|---|
with | với |
EN Quickly find an open room through colored LED lights that show availability at a distance.
VI Nhanh chóng tìm một phòng mở thông qua các đèn LED màu sắc hiển thị khả năng trống từ xa.
inglês | vietnamita |
---|---|
room | phòng |
availability | khả năng |
quickly | nhanh |
through | qua |
EN Network with other Zoom users, share your own insights, and access expert-led tutorials on Zoom products and features.
VI Nhận các hướng dẫn của chuyên gia về sản phẩm và tính năng của Zoom.
inglês | vietnamita |
---|---|
tutorials | hướng dẫn |
features | tính năng |
products | sản phẩm |
EN Attribution action: See stats by the type of Pin interaction that led to a conversion.
VI Hành động phân bổ: Xem số liệu thống kê theo loại tương tác Ghim dẫn đến chuyển đổi.
inglês | vietnamita |
---|---|
see | xem |
type | loại |
conversion | chuyển đổi |
EN See the top Pins that led to conversions. Click
VI Xem các Ghim hàng đầu dẫn đến lượt chuyển đổi. Nhấp vào
inglês | vietnamita |
---|---|
click | nhấp |
top | hàng đầu |
to | đầu |
see | xem |
EN See the latest conversations about any topic instantly.
VI Thấy những cuộc trò chuyện mới nhất về bất kỳ chủ đề nào ngay tức thì.
inglês | vietnamita |
---|---|
latest | mới |
EN HTTP/3 is the latest generation of the protocol that powers the web
VI HTTP/3 là thế hệ mới nhất của giao thức hỗ trợ web
inglês | vietnamita |
---|---|
http | http |
latest | mới |
protocol | giao thức |
web | web |
the | của |
EN You can use our crypto wallet application to use as your Tezos wallet since it supports most major coins and Tezos wallet capabilities are now available with the latest update!
VI Bạn có thể sử dụng ứng dụng ví tiền điện tử của chúng tôi để sử dụng làm ví Tezos của bạn vì nó hỗ trợ hầu hết các đồng tiền lớn và ví Tezos hiện có sẵn với bản cập nhật mới nhất!
inglês | vietnamita |
---|---|
available | có sẵn |
update | cập nhật |
use | sử dụng |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
to | tiền |
you | bạn |
latest | mới |
EN Control Union Certifications follows these developments closely and we see it as our task to keep our customers updated about the latest changes.
VI Control Union Certifications theo dõi những phát triển này một cách chặt chẽ và chúng tôi thấy đó là nhiệm vụ của mình để giúp khách hàng của chúng tôi luôn cập nhật về những thay đổi mới nhất.
inglês | vietnamita |
---|---|
updated | cập nhật |
latest | mới |
changes | thay đổi |
and | của |
these | này |
we | chúng tôi |
customers | khách |
EN Follow us on social media to get the latest information about resume writing, job hunting, and recruitment!
VI Kết nối với chúng tôi thông qua mạng xã hội để luôn cập nhật thông tin mới nhất về viết CV, tìm việc và tuyển dụng!
inglês | vietnamita |
---|---|
media | mạng |
latest | mới |
information | thông tin |
writing | viết |
and | với |
EN Subcrible the channel APKMODY to get information about the latest videos.
VI Đăng ký kênh APKMODY để nhận thông tin về các video mới nhất. Không biết bao giờ mới có nút bạc đây :(.
inglês | vietnamita |
---|---|
channel | kênh |
videos | video |
information | thông tin |
latest | mới |
get | các |
EN It is a club where you can learn how to use the latest cooking appliances such as steam oven range and home bakery and enjoy eating.
VI Đây là một câu lạc bộ nơi bạn có thể học cách sử dụng các thiết bị nấu ăn mới nhất như dãy lò hơi và tiệm bánh tại nhà và thưởng thức ăn uống.
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | học |
use | sử dụng |
latest | mới |
you | bạn |
such | các |
EN Executives who currently belong to a major shareholder or an organization that is a major shareholder with a shareholding ratio of 10% or more in the latest shareholder register of the Company
VI Giám đốc điều hành hiện đang thuộc về một cổ đông lớn hoặc một tổ chức là cổ đông lớn với tỷ lệ sở hữu từ 10% trở lên trong sổ đăng ký cổ đông mới nhất của Công ty
inglês | vietnamita |
---|---|
major | lớn |
or | hoặc |
organization | tổ chức |
of | của |
in | trong |
latest | mới |
company | công ty |
EN For the latest year 2021 2020 2019 2018 2017 2016 2015 2014 2013 2012 2011 2010 2009 2008 2007 2006 2005 2004 2003 2002
VI Cho năm gần nhất 2021 2020 2019 2018 2017 2016 2015 2014 2013 2012 2011 2010 2009 2008 2007 2006 2005 2004 2003 2002
inglês | vietnamita |
---|---|
year | năm |
EN Any information on this site is not always reflected in the latest information
VI Bất kỳ thông tin trên trang web này không phải luôn luôn được phản ánh trong các thông tin mới nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
always | luôn |
latest | mới |
in | trong |
on | trên |
site | trang web |
this | này |
EN Latest tips and online commerce industry insights.
VI Những lời khuyên cập nhật nhất và kiến thức sâu rộng về lĩnh vực thương mại trực tuyến.
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
commerce | thương mại |
EN Latest news and announcements, fresh off the press
VI Cập nhật những tin tức và thông báo mới nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
the | những |
news | tin tức |
latest | mới |
Mostrando 50 de 50 traduções