EN These rules apply to every last nook and cranny of our website
EN These rules apply to every last nook and cranny of our website
VI Các quy tắc này áp dụng cho mọi ngóc ngách cuối cùng của trang web của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
rules | quy tắc |
last | cuối cùng |
our | chúng tôi |
of | này |
EN These rules apply to every last nook and cranny of our website
VI Các quy tắc này áp dụng cho mọi ngóc ngách cuối cùng của trang web của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
rules | quy tắc |
last | cuối cùng |
our | chúng tôi |
of | này |
EN These rules apply to every last nook and cranny of our website
VI Các quy tắc này áp dụng cho mọi ngóc ngách cuối cùng của trang web của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
rules | quy tắc |
last | cuối cùng |
our | chúng tôi |
of | này |
EN These rules apply to every last nook and cranny of our website
VI Các quy tắc này áp dụng cho mọi ngóc ngách cuối cùng của trang web của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
rules | quy tắc |
last | cuối cùng |
our | chúng tôi |
of | này |
EN These rules apply to every last nook and cranny of our website
VI Các quy tắc này áp dụng cho mọi ngóc ngách cuối cùng của trang web của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
rules | quy tắc |
last | cuối cùng |
our | chúng tôi |
of | này |
EN These rules apply to every last nook and cranny of our website
VI Các quy tắc này áp dụng cho mọi ngóc ngách cuối cùng của trang web của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
rules | quy tắc |
last | cuối cùng |
our | chúng tôi |
of | này |
EN These rules apply to every last nook and cranny of our website
VI Các quy tắc này áp dụng cho mọi ngóc ngách cuối cùng của trang web của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
rules | quy tắc |
last | cuối cùng |
our | chúng tôi |
of | này |
EN These rules apply to every last nook and cranny of our website
VI Các quy tắc này áp dụng cho mọi ngóc ngách cuối cùng của trang web của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
rules | quy tắc |
last | cuối cùng |
our | chúng tôi |
of | này |
EN These platforms also default to a last-click model, which only credits the last source a user was on before making a purchase.
VI Các nền tảng này cũng sử dụng mặc định mô hình lượt nhấp cuối cùng, vốn chỉ ghi nhận nguồn cuối cùng mà người dùng đã tương tác trước khi mua hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
platforms | nền tảng |
default | mặc định |
model | mô hình |
last | cuối cùng |
source | nguồn |
purchase | mua |
click | nhấp |
user | dùng |
also | cũng |
the | này |
EN COVID-19 cases over the last four months
VI Các ca COVID-19 trong bốn tháng qua
inglês | vietnamita |
---|---|
four | bốn |
months | tháng |
the | các |
over | qua |
EN COVID-19 hospitalizations over the last four months
VI Số ca nhập viện do COVID-19 trong bốn tháng qua
inglês | vietnamita |
---|---|
four | bốn |
months | tháng |
over | qua |
EN COVID-19 deaths over the last four months
VI Các ca tử vong do COVID-19 trong bốn tháng qua
inglês | vietnamita |
---|---|
four | bốn |
months | tháng |
the | các |
over | qua |
EN This chart uses data from people 16 and older collected over the last 120 days
VI Biểu đồ này sử dụng dữ liệu của những người từ 16 tuổi trở lên được thu thập trong 120 ngày qua
inglês | vietnamita |
---|---|
people | người |
uses | sử dụng |
data | dữ liệu |
this | này |
EN The number of COVID-19 diagnostic test results in California reached a total of 98,930,411, an increase of 290,083 tests from the prior day total. The rate of positive tests over the last 7 days is 1.9%.
VI Tổng số kết quả xét nghiệm chẩn đoán COVID-19 tại California là 98,930,411, tăng 290,083 xét nghiệm so với tổng số của ngày trước đó. Tỉ lệ xét nghiệm dương tính trong 7 ngày qua là 1.9%.
inglês | vietnamita |
---|---|
california | california |
increase | tăng |
in | trong |
tests | xét nghiệm |
day | ngày |
the | của |
EN Got a stem cell transplant within the last 2 years or are taking medicine to suppress the immune system
VI Được cấy ghép tế bào gốc trong vòng 2 năm qua hoặc đang dùng thuốc để ức chế hệ miễn dịch
inglês | vietnamita |
---|---|
are | đang |
or | hoặc |
EN Over the last few years, we have seen various versions of crypto collectibles such as CryptoPunks, CryptoKitties, Decentraland, Axies and more which have become very popular.
VI Trong vài năm qua, chúng ta đã thấy các phiên bản khác nhau của các bộ sưu tập tiền điện tử như CryptoPunks, CryptoKitties, Decentraland, Axies và nhiều hơn thế nữa đã trở nên rất phổ biến.
inglês | vietnamita |
---|---|
few | vài |
years | năm |
versions | phiên bản |
popular | phổ biến |
of | của |
very | rất |
more | hơn |
such | các |
and | và |
EN Getting a book about LaTeX is the best way to learn the details. We cover getting more information, along with book recommendations, in the last lesson.
VI Có một cuốn sách về LaTeX là cách tốt nhất để học nâng cao hơn. Chúng tôi sẽ nói về các nguồn để học thêm về LaTeX, cũng như giới thiệu các cuốn sách phù hợp, trong bài cuối.
inglês | vietnamita |
---|---|
way | cách |
learn | học |
we | chúng tôi |
in | trong |
best | tốt |
EN Last modified on October 27, 2021 at 9:43 am
VI Được sửa đổi lần cuối vào August 3, 2021 tại 5:31 am
inglês | vietnamita |
---|---|
modified | sửa đổi |
at | tại |
on | vào |
EN Last modified on September 2, 2021 at 9:42 am
VI Được sửa đổi lần cuối vào August 8, 2021 tại 11:42 am
inglês | vietnamita |
---|---|
modified | sửa đổi |
at | tại |
on | vào |
EN Last generation of video iPod with Bose Sound System, large plasma TVs
VI Bộ đồ dùng phòng tắm hiệu Hermès
EN Let’s get a new one ordered, because while it’s $75 [a fix] versus $5,000 to buy a new piece of machinery, I know that the new one is going to last 15, 20 years.
VI Chúng ta hãy đặt mua một chiếc mới vì mặc dù nếu sửa chỉ mất 75 USD [a fix] so với mua một chiếc mới mất 5.000 USD, tôi biết rằng chiếc tủ mới sẽ có tuổi thọ 15, 20 năm.
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
because | với |
buy | mua |
know | biết |
years | năm |
EN Will save you money, use less energy and last longer
VI Giúp bạn tiết kiệm tiền, tiêu thụ ít năng lượng hơn và bền hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
save | tiết kiệm |
money | tiền |
energy | năng lượng |
will | hơn |
you | bạn |
EN ENERGY STAR®–qualified LED bulbs use 20% to 25% of the energy of and last up to 25 times longer than traditional incandescent bulbs
VI Bóng đèn đạt tiêu chuẩn SAO NĂNG LƯỢNG® chỉ sử dụng 20%–25% năng lượng và có tuổi thọ gấp đến 25 lần so với bóng đèn sợi đốt truyền thống
EN LED bulbs use 25% to 30% of the energy and last 8 to 25 times longer than halogen incandescent bulbs
VI Sử dụng 25%–30% năng lượng và có tuổi thọ gấp từ 8 đến 25 lần bóng đèn halogen sợi đốt
inglês | vietnamita |
---|---|
bulbs | bóng đèn |
use | sử dụng |
energy | năng lượng |
times | lần |
EN Take advantage of the last-click attribution and 120 days of cookie life
VI Tận dụng mô hình Tương tác cuối cùng và 120 ngày khả dụng của cookie
inglês | vietnamita |
---|---|
days | ngày |
EN The number of COVID-19 diagnostic test results in California reached a total of 103,984,228, an increase of 311,606 tests from the prior day total. The rate of positive tests over the last 7 days is 2.6%.
VI Tổng số kết quả xét nghiệm chẩn đoán COVID-19 tại California là 103,984,228, tăng 311,606 xét nghiệm so với tổng số của ngày trước đó. Tỉ lệ xét nghiệm dương tính trong 7 ngày qua là 2.6%.
inglês | vietnamita |
---|---|
california | california |
increase | tăng |
in | trong |
tests | xét nghiệm |
day | ngày |
the | của |
EN Last Updated: September 4, 2021
VI Cập nhật lần gần nhất: Ngày 4 tháng 9 năm 2021
inglês | vietnamita |
---|---|
updated | cập nhật |
september | tháng 9 |
EN The last used & saved addresses
VI Địa chỉ đã sử dụng và địa chỉ đã lưu
inglês | vietnamita |
---|---|
used | sử dụng |
EN It is possible to speed up the crypto exchange process with quick access to the last used & saved addresses
VI Để giúp giao dịch nhanh hơn, ứng dụng trên điện thoại có tính năng lưu địa chỉ ví
inglês | vietnamita |
---|---|
exchange | giao dịch |
quick | nhanh |
EN Browse applicants in the last month
VI Duyệt các ứng viên trong tháng trước
inglês | vietnamita |
---|---|
browse | duyệt |
month | tháng |
the | các |
in | trong |
EN I found it quite interesting when my last video was completed. Do not hesitate to share it with your friends via Youtube or Facebook.
VI Tôi cảm thấy khá thú vị khi tác phẩm sau cùng của mình được hoàn thành. Đừng ngần ngại chia sẻ nó với bạn bè của bạn thông qua Youtube hay Facebook.
inglês | vietnamita |
---|---|
completed | hoàn thành |
youtube | youtube |
quite | khá |
was | được |
your | của bạn |
when | khi |
i | tôi |
EN Honestly, after the sounds, this is the second driving force that leads me deep into the world of this last fantasy.
VI Nói thật, sau nhạc thì đây chính là động lực thứ hai dẫn mình đi sâu vào thế giới của “ảo mộng cuối cùng”.
inglês | vietnamita |
---|---|
world | thế giới |
last | cuối cùng |
after | sau |
deep | sâu |
of | của |
second | hai |
EN The long past story is gradually revealed through Master Li?s last words. The child in the past was the heir of Spirit Monks, the legendary warriors who once protected Water Dragon God.
VI Câu chuyện quá khứ dài đằng sau dần dần lộ ra qua lời trăn trối của võ sư Li. Đứa bé ngày xưa chính là truyền nhân của Linh Tăng, những chiến binh huyền thoại từng đứng ra bảo vệ Thủy Long Thần.
EN For GrabCar, how long does the cooperative program last?
VI Dành cho Đối tác đăng ký dịch vụ GrabCar: Chương trình hợp tác của GrabCar sẽ kéo dài bao lâu?
inglês | vietnamita |
---|---|
long | dài |
program | chương trình |
EN ecoligo manages each step — financing, building, operating and maintaining — to ensure systems last 20+ years
VI ecoligo quản lý từng bước - cấp vốn, xây dựng, vận hành và bảo trì - để đảm bảo hệ thống tồn tại hơn 20 năm
inglês | vietnamita |
---|---|
step | bước |
to | năm |
EN We only choose partners we trust to build a solar solution that will last and perform like it should
VI Chúng tôi chỉ chọn những đối tác mà chúng tôi tin tưởng để xây dựng một giải pháp năng lượng mặt trời sẽ tồn tại lâu dài và hoạt động như mong muốn
inglês | vietnamita |
---|---|
choose | chọn |
build | xây dựng |
solution | giải pháp |
we | chúng tôi |
solar | mặt trời |
EN Our contracts last between 3 to 25 years
VI Hợp đồng của chúng tôi kéo dài từ 3 đến 25 năm
inglês | vietnamita |
---|---|
our | chúng tôi |
EN How does ecoligo define the term of a loan and how long does it last?
VI Ecoligo xác định thời hạn của khoản vay như thế nào và thời hạn của khoản vay đó là bao lâu?
inglês | vietnamita |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
define | xác định |
loan | khoản vay |
and | như |
the | của |
EN We define the loan term in years as the difference between the first payment date (of interest) of a project and its last payment date
VI Chúng tôi xác định thời hạn cho vay theo năm là chênh lệch giữa ngày thanh toán đầu tiên (lãi suất) của một dự án và ngày thanh toán cuối cùng của nó
inglês | vietnamita |
---|---|
define | xác định |
payment | thanh toán |
interest | lãi |
project | dự án |
last | cuối cùng |
we | chúng tôi |
of | của |
years | năm |
between | giữa |
date | ngày |
EN We are the first generation to feel the effects of climate change and the last generation who can do something about it
VI Chúng tôi là thế hệ đầu tiên cảm nhận được tác động của biến đổi khí hậu và là thế hệ cuối cùng có thể làm được điều gì đó với nó
inglês | vietnamita |
---|---|
climate | khí hậu |
change | biến đổi |
last | cuối cùng |
can | có thể làm |
we | chúng tôi |
of | của |
first | là |
EN Last modified on May 24, 2021 at 3:33 pm
VI Được sửa đổi lần cuối vào August 3, 2021 tại 1:19 pm
inglês | vietnamita |
---|---|
modified | sửa đổi |
at | tại |
on | vào |
EN Last modified on May 24, 2021 at 3:33 pm
VI Được sửa đổi lần cuối vào August 3, 2021 tại 1:19 pm
inglês | vietnamita |
---|---|
modified | sửa đổi |
at | tại |
on | vào |
EN Last modified on October 27, 2021 at 9:43 am
VI Được sửa đổi lần cuối vào August 3, 2021 tại 5:31 am
inglês | vietnamita |
---|---|
modified | sửa đổi |
at | tại |
on | vào |
EN Take advantage of the last-click attribution and 120 days of cookie life
VI Tận dụng mô hình Tương tác cuối cùng và 120 ngày khả dụng của cookie
inglês | vietnamita |
---|---|
days | ngày |
EN The IRS and the Treasury Department began issuing a second round of Economic Impact Payments, often referred to as stimulus payments, last week.
VI Sở Thuế Vụ và Bộ Ngân Khố đã bắt đầu thực hiện đợt Thanh Toán Tác Động Kinh Tế thứ hai, thường được gọi là khoản chi trả kích thích, vào tuần trước.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | và |
payments | thanh toán |
often | thường |
week | tuần |
second | hai |
EN Payments started going out last week and will continue through mid-January
VI Các khoản chi trả bắt đầu được thực hiện vào tuần trước và sẽ tiếp tục đến giữa tháng Một
inglês | vietnamita |
---|---|
started | bắt đầu |
week | tuần |
continue | tiếp tục |
and | và |
out | các |
through | vào |
EN Last generation of video iPod with Bose Sound System, large plasma TVs
VI Bộ đồ dùng phòng tắm hiệu Hermès
EN Browse applicants in the last month
VI Duyệt các ứng viên trong tháng trước
inglês | vietnamita |
---|---|
browse | duyệt |
month | tháng |
the | các |
in | trong |
EN SPECIAL HOT-DOGS FROM TOPAS ECOLODGE! Vietnam?s reopening to tourism last month, the beginning of an explosive summer is about to come, and the upcoming September
VI Dự án Pool Villa sắp sửa ra mắt! Các biệt thự hồ bơi cao cấp mới ? Pool Villa, hiện đã hoàn thành và sẵn
inglês | vietnamita |
---|---|
about | cao |
and | các |
EN say your first and last names in the correct order,
VI nói họ và tên của bạn theo đúng thứ tự,
inglês | vietnamita |
---|---|
say | nói |
names | tên |
correct | đúng |
your | của bạn |
Mostrando 50 de 50 traduções