EN Thank You Co., Ltd. operates a home appliance mass retailer under the “Hyakuman Volt” store brand mainly in the Hokuriku and Hokkaido regions.
EN Thank You Co., Ltd. operates a home appliance mass retailer under the “Hyakuman Volt” store brand mainly in the Hokuriku and Hokkaido regions.
VI Thank You Co., Ltd. điều hành một nhà bán lẻ hàng loạt thiết bị gia dụng dưới nhãn hiệu Cửa hàng Hyakuman Volt chủ yếu ở vùng Hokuriku và Hokkaido.
EN We don’t have any mass system failures. 99% of the time SimpleSwap is ready to go.
VI Chúng tôi chưa bao giờ dừng hoạt động do lỗi. Hệ thống SimpleSwap luôn hoạt động với độ sẵn sàng 99%.
inglês | vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
ready | sẵn sàng |
we | chúng tôi |
EN Members management: registration, onboarding, work time scheduling, mass mailings
VI Quản lý thành viên: đăng ký, giới thiệu, lên lịch thời gian làm việc, gửi thư hàng loạt
inglês | vietnamita |
---|---|
time | thời gian |
work | làm việc |
EN We work with governments, automakers, and infrastructure players to overcome hurdles facing mass adoption of electric vehicles in the region.
VI Chúng tôi phối hợp với Chính phủ, các nhà sản xuất ô tô và công ty xây dựng cơ sở hạ tầng để vượt qua những trở ngại trong việc triển khai rộng rãi xe điện trong khu vực.
inglês | vietnamita |
---|---|
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
in | trong |
region | khu vực |
we | chúng tôi |
and | các |
EN Thank You Co., Ltd. operates a home appliance mass retailer under the “Hyakuman Volt” store brand mainly in the Hokuriku and Hokkaido regions.
VI Thank You Co., Ltd. điều hành một nhà bán lẻ hàng loạt thiết bị gia dụng dưới nhãn hiệu Cửa hàng Hyakuman Volt chủ yếu ở vùng Hokuriku và Hokkaido.
EN The practice of mass production in industrial areas together with the operation of transportation systems have contaminated the pure fresh air we used to have.
VI Quá trình sản xuất hàng loạt của các khu công nghiệp cùng với sự vận hành của hệ thống giao thông vận tải hàng ngày đều tác động lên bầu không khí trong lành mà chúng ta đã từng có.
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
production | sản xuất |
in | trong |
industrial | công nghiệp |
systems | hệ thống |
have | là |
together | với |
EN The parties expressly waive the right to bring or participate in any kind of class, collective, or mass action, private attorney general action, or any other representative action
VI Các bên từ bỏ rõ ràng quyền đưa ra hoặc tham gia vào bất kỳ loại tố tụng theo nhóm, tập thể hoặc quần chúng, tố tụng chung của luật sư riêng hoặc bất kỳ vụ kiện đại diện nào khác
inglês | vietnamita |
---|---|
general | chung |
other | khác |
right | quyền |
or | hoặc |
EN Following resolution of the Bellwether Arbitrations, the parties agree to engage in a global mediation of all remaining arbitration demands comprising the Mass Filing (?Global Mediation?)
VI Sau khi giải quyết Thủ tục trọng tài đại diện, các bên đồng ý tham gia hòa giải chung cho tất cả các yêu cầu trọng tài còn lại bao gồm Đệ trình hàng loạt (“Hòa giải chung”)
inglês | vietnamita |
---|---|
following | sau |
all | tất cả các |
EN Thang Long Hall, the largest of the hotel reception rooms, can accommodate up to 120 people, making it ideal for international conferences, gala events or cocktails receptions
VI Thăng Long, phòng họp lớn nhất của khách sạn có sức chứa 120 khách là địa điểm phù hợp để tổ chức các hội thảo quốc tế, tiệc gala và tiệc cocktail
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
hotel | khách sạn |
rooms | phòng |
EN Thang Long Hall, the largest of the hotel reception rooms, can accommodate up to 120 people, making it ideal for international conferences, gala events or cocktails receptions
VI Thăng Long, phòng họp lớn nhất của khách sạn có sức chứa 120 khách là địa điểm phù hợp để tổ chức các hội thảo quốc tế, tiệc gala và tiệc cocktail
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
hotel | khách sạn |
rooms | phòng |
EN In case the Lambda function is being invoked in response to Amazon S3 events, events rejected by AWS Lambda may be retained and retried by S3 for 24 hours
VI Trong trường hợp hàm Lambda đang được gọi ra để phản hồi với các sự kiện Amazon S3, các sự kiện bị AWS Lambda từ chối có thể được S3 giữ lại và thử lại trong vòng 24 giờ
inglês | vietnamita |
---|---|
case | trường hợp |
lambda | lambda |
amazon | amazon |
aws | aws |
hours | giờ |
function | hàm |
events | sự kiện |
the | trường |
may | có thể được |
in | trong |
response | phản hồi |
and | các |
is | được |
EN In case the Lambda function is being invoked in response to Amazon S3 events, events rejected by AWS Lambda may be retained and retried by S3 for 24 hours
VI Trong trường hợp hàm Lambda đang được gọi ra để phản hồi với các sự kiện Amazon S3, các sự kiện bị AWS Lambda từ chối có thể được S3 giữ lại và thử lại trong vòng 24 giờ
inglês | vietnamita |
---|---|
case | trường hợp |
lambda | lambda |
amazon | amazon |
aws | aws |
hours | giờ |
function | hàm |
events | sự kiện |
the | trường |
may | có thể được |
in | trong |
response | phản hồi |
and | các |
is | được |
EN Access to detailed logs of HTTP requests, Spectrum events, or Firewall events
VI Truy cập vào logs chi tiết của các yêu cầu HTTP, sự kiện Spectrum hoặc sự kiện tường lửa
inglês | vietnamita |
---|---|
detailed | chi tiết |
http | http |
requests | yêu cầu |
events | sự kiện |
or | hoặc |
access | truy cập |
EN Host hybrid and virtual events with Zoom Events
VI Chủ trì các sự kiện theo hình thức kết hợp và trực tuyến với Zoom Events
inglês | vietnamita |
---|---|
events | sự kiện |
with | với |
and | các |
EN A renowned events program creates more inclusive bespoke events and large-scale virtual summits.
VI Một chương trình sự kiện nổi tiếng tạo ra các sự kiện thiết kế riêng mang tính hòa nhập hơn và các hội nghị cấp cao trực tuyến quy mô lớn.
inglês | vietnamita |
---|---|
events | sự kiện |
program | chương trình |
more | hơn |
and | các |
EN Information collected when you attend Visa-sponsored events, such as travel-related information for you and any companions gathered at the events; and
VI Thông tin được thu thập khi bạn tham dự các sự kiện được Visa tài trợ, như thông tin liên quan đến chuyến đi dành cho bạn và người đi cùng được thu thập tại các sự kiện; và
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
events | sự kiện |
at | tại |
you | bạn |
the | khi |
for | cho |
and | như |
EN Information collected when you attend Visa-sponsored events, such as travel-related information for you and any companions gathered at the events; and
VI Thông tin được thu thập khi bạn tham dự các sự kiện được Visa tài trợ, như thông tin liên quan đến chuyến đi dành cho bạn và người đi cùng được thu thập tại các sự kiện; và
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
events | sự kiện |
at | tại |
you | bạn |
the | khi |
for | cho |
and | như |
EN Information collected when you attend Visa-sponsored events, such as travel-related information for you and any companions gathered at the events; and
VI Thông tin được thu thập khi bạn tham dự các sự kiện được Visa tài trợ, như thông tin liên quan đến chuyến đi dành cho bạn và người đi cùng được thu thập tại các sự kiện; và
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
events | sự kiện |
at | tại |
you | bạn |
the | khi |
for | cho |
and | như |
EN Information collected when you attend Visa-sponsored events, such as travel-related information for you and any companions gathered at the events; and
VI Thông tin được thu thập khi bạn tham dự các sự kiện được Visa tài trợ, như thông tin liên quan đến chuyến đi dành cho bạn và người đi cùng được thu thập tại các sự kiện; và
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
events | sự kiện |
at | tại |
you | bạn |
the | khi |
for | cho |
and | như |
EN Information collected when you attend Visa-sponsored events, such as travel-related information for you and any companions gathered at the events; and
VI Thông tin được thu thập khi bạn tham dự các sự kiện được Visa tài trợ, như thông tin liên quan đến chuyến đi dành cho bạn và người đi cùng được thu thập tại các sự kiện; và
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
events | sự kiện |
at | tại |
you | bạn |
the | khi |
for | cho |
and | như |
EN Information collected when you attend Visa-sponsored events, such as travel-related information for you and any companions gathered at the events; and
VI Thông tin được thu thập khi bạn tham dự các sự kiện được Visa tài trợ, như thông tin liên quan đến chuyến đi dành cho bạn và người đi cùng được thu thập tại các sự kiện; và
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
events | sự kiện |
at | tại |
you | bạn |
the | khi |
for | cho |
and | như |
EN Information collected when you attend Visa-sponsored events, such as travel-related information for you and any companions gathered at the events; and
VI Thông tin được thu thập khi bạn tham dự các sự kiện được Visa tài trợ, như thông tin liên quan đến chuyến đi dành cho bạn và người đi cùng được thu thập tại các sự kiện; và
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
events | sự kiện |
at | tại |
you | bạn |
the | khi |
for | cho |
and | như |
EN Information collected when you attend Visa-sponsored events, such as travel-related information for you and any companions gathered at the events; and
VI Thông tin được thu thập khi bạn tham dự các sự kiện được Visa tài trợ, như thông tin liên quan đến chuyến đi dành cho bạn và người đi cùng được thu thập tại các sự kiện; và
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
events | sự kiện |
at | tại |
you | bạn |
the | khi |
for | cho |
and | như |
EN Information collected when you attend Visa-sponsored events, such as travel-related information for you and any companions gathered at the events; and
VI Thông tin được thu thập khi bạn tham dự các sự kiện được Visa tài trợ, như thông tin liên quan đến chuyến đi dành cho bạn và người đi cùng được thu thập tại các sự kiện; và
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
events | sự kiện |
at | tại |
you | bạn |
the | khi |
for | cho |
and | như |
EN Information collected when you attend Visa-sponsored events, such as travel-related information for you and any companions gathered at the events; and
VI Thông tin được thu thập khi bạn tham dự các sự kiện được Visa tài trợ, như thông tin liên quan đến chuyến đi dành cho bạn và người đi cùng được thu thập tại các sự kiện; và
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
events | sự kiện |
at | tại |
you | bạn |
the | khi |
for | cho |
and | như |
EN Information collected when you attend Visa-sponsored events, such as travel-related information for you and any companions gathered at the events; and
VI Thông tin được thu thập khi bạn tham dự các sự kiện được Visa tài trợ, như thông tin liên quan đến chuyến đi dành cho bạn và người đi cùng được thu thập tại các sự kiện; và
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
events | sự kiện |
at | tại |
you | bạn |
the | khi |
for | cho |
and | như |
EN Information collected when you attend Visa-sponsored events, such as travel-related information for you and any companions gathered at the events; and
VI Thông tin được thu thập khi bạn tham dự các sự kiện được Visa tài trợ, như thông tin liên quan đến chuyến đi dành cho bạn và người đi cùng được thu thập tại các sự kiện; và
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
events | sự kiện |
at | tại |
you | bạn |
the | khi |
for | cho |
and | như |
EN Information collected when you attend Visa-sponsored events, such as travel-related information for you and any companions gathered at the events; and
VI Thông tin được thu thập khi bạn tham dự các sự kiện được Visa tài trợ, như thông tin liên quan đến chuyến đi dành cho bạn và người đi cùng được thu thập tại các sự kiện; và
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
events | sự kiện |
at | tại |
you | bạn |
the | khi |
for | cho |
and | như |
EN Information collected when you attend Visa-sponsored events, such as travel-related information for you and any companions gathered at the events; and
VI Thông tin được thu thập khi bạn tham dự các sự kiện được Visa tài trợ, như thông tin liên quan đến chuyến đi dành cho bạn và người đi cùng được thu thập tại các sự kiện; và
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
events | sự kiện |
at | tại |
you | bạn |
the | khi |
for | cho |
and | như |
EN Information collected when you attend Visa-sponsored events, such as travel-related information for you and any companions gathered at the events; and
VI Thông tin được thu thập khi bạn tham dự các sự kiện được Visa tài trợ, như thông tin liên quan đến chuyến đi dành cho bạn và người đi cùng được thu thập tại các sự kiện; và
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
events | sự kiện |
at | tại |
you | bạn |
the | khi |
for | cho |
and | như |
EN Information collected when you attend Visa-sponsored events, such as travel-related information for you and any companions gathered at the events; and
VI Thông tin được thu thập khi bạn tham dự các sự kiện được Visa tài trợ, như thông tin liên quan đến chuyến đi dành cho bạn và người đi cùng được thu thập tại các sự kiện; và
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
events | sự kiện |
at | tại |
you | bạn |
the | khi |
for | cho |
and | như |
EN Information collected when you attend Visa-sponsored events, such as travel-related information for you and any companions gathered at the events; and
VI Thông tin được thu thập khi bạn tham dự các sự kiện được Visa tài trợ, như thông tin liên quan đến chuyến đi dành cho bạn và người đi cùng được thu thập tại các sự kiện; và
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
events | sự kiện |
at | tại |
you | bạn |
the | khi |
for | cho |
and | như |
EN Information collected when you attend Visa-sponsored events, such as travel-related information for you and any companions gathered at the events; and
VI Thông tin được thu thập khi bạn tham dự các sự kiện được Visa tài trợ, như thông tin liên quan đến chuyến đi dành cho bạn và người đi cùng được thu thập tại các sự kiện; và
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
events | sự kiện |
at | tại |
you | bạn |
the | khi |
for | cho |
and | như |
EN Information collected when you attend Visa-sponsored events, such as travel-related information for you and any companions gathered at the events; and
VI Thông tin được thu thập khi bạn tham dự các sự kiện được Visa tài trợ, như thông tin liên quan đến chuyến đi dành cho bạn và người đi cùng được thu thập tại các sự kiện; và
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
events | sự kiện |
at | tại |
you | bạn |
the | khi |
for | cho |
and | như |
EN Information collected when you attend Visa-sponsored events, such as travel-related information for you and any companions gathered at the events; and
VI Thông tin được thu thập khi bạn tham dự các sự kiện được Visa tài trợ, như thông tin liên quan đến chuyến đi dành cho bạn và người đi cùng được thu thập tại các sự kiện; và
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
events | sự kiện |
at | tại |
you | bạn |
the | khi |
for | cho |
and | như |
EN Information collected when you attend Visa-sponsored events, such as travel-related information for you and any companions gathered at the events; and
VI Thông tin được thu thập khi bạn tham dự các sự kiện được Visa tài trợ, như thông tin liên quan đến chuyến đi dành cho bạn và người đi cùng được thu thập tại các sự kiện; và
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
events | sự kiện |
at | tại |
you | bạn |
the | khi |
for | cho |
and | như |
EN Information collected when you attend Visa-sponsored events, such as travel-related information for you and any companions gathered at the events; and
VI Thông tin được thu thập khi bạn tham dự các sự kiện được Visa tài trợ, như thông tin liên quan đến chuyến đi dành cho bạn và người đi cùng được thu thập tại các sự kiện; và
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
events | sự kiện |
at | tại |
you | bạn |
the | khi |
for | cho |
and | như |
EN Information collected when you attend Visa-sponsored events, such as travel-related information for you and any companions gathered at the events; and
VI Thông tin được thu thập khi bạn tham dự các sự kiện được Visa tài trợ, như thông tin liên quan đến chuyến đi dành cho bạn và người đi cùng được thu thập tại các sự kiện; và
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
events | sự kiện |
at | tại |
you | bạn |
the | khi |
for | cho |
and | như |
EN Information collected when you attend Visa-sponsored events, such as travel-related information for you and any companions gathered at the events; and
VI Thông tin được thu thập khi bạn tham dự các sự kiện được Visa tài trợ, như thông tin liên quan đến chuyến đi dành cho bạn và người đi cùng được thu thập tại các sự kiện; và
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
events | sự kiện |
at | tại |
you | bạn |
the | khi |
for | cho |
and | như |
EN Information collected when you attend Visa-sponsored events, such as travel-related information for you and any companions gathered at the events; and
VI Thông tin được thu thập khi bạn tham dự các sự kiện được Visa tài trợ, như thông tin liên quan đến chuyến đi dành cho bạn và người đi cùng được thu thập tại các sự kiện; và
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
events | sự kiện |
at | tại |
you | bạn |
the | khi |
for | cho |
and | như |
EN Information collected when you attend Visa-sponsored events, such as travel-related information for you and any companions gathered at the events; and
VI Thông tin được thu thập khi bạn tham dự các sự kiện được Visa tài trợ, như thông tin liên quan đến chuyến đi dành cho bạn và người đi cùng được thu thập tại các sự kiện; và
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
events | sự kiện |
at | tại |
you | bạn |
the | khi |
for | cho |
and | như |
EN Information collected when you attend Visa-sponsored events, such as travel-related information for you and any companions gathered at the events; and
VI Thông tin được thu thập khi bạn tham dự các sự kiện được Visa tài trợ, như thông tin liên quan đến chuyến đi dành cho bạn và người đi cùng được thu thập tại các sự kiện; và
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
events | sự kiện |
at | tại |
you | bạn |
the | khi |
for | cho |
and | như |
EN Information collected when you attend Visa-sponsored events, such as travel-related information for you and any companions gathered at the events; and
VI Thông tin được thu thập khi bạn tham dự các sự kiện được Visa tài trợ, như thông tin liên quan đến chuyến đi dành cho bạn và người đi cùng được thu thập tại các sự kiện; và
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
events | sự kiện |
at | tại |
you | bạn |
the | khi |
for | cho |
and | như |
EN Information collected when you attend Visa-sponsored events, such as travel-related information for you and any companions gathered at the events; and
VI Thông tin được thu thập khi bạn tham dự các sự kiện được Visa tài trợ, như thông tin liên quan đến chuyến đi dành cho bạn và người đi cùng được thu thập tại các sự kiện; và
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
events | sự kiện |
at | tại |
you | bạn |
the | khi |
for | cho |
and | như |
EN Information collected when you attend Visa-sponsored events, such as travel-related information for you and any companions gathered at the events; and
VI Thông tin được thu thập khi bạn tham dự các sự kiện được Visa tài trợ, như thông tin liên quan đến chuyến đi dành cho bạn và người đi cùng được thu thập tại các sự kiện; và
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
events | sự kiện |
at | tại |
you | bạn |
the | khi |
for | cho |
and | như |
EN Information collected when you attend Visa-sponsored events, such as travel-related information for you and any companions gathered at the events; and
VI Thông tin được thu thập khi bạn tham dự các sự kiện được Visa tài trợ, như thông tin liên quan đến chuyến đi dành cho bạn và người đi cùng được thu thập tại các sự kiện; và
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
events | sự kiện |
at | tại |
you | bạn |
the | khi |
for | cho |
and | như |
EN Information collected when you attend Visa-sponsored events, such as travel-related information for you and any companions gathered at the events; and
VI Thông tin được thu thập khi bạn tham dự các sự kiện được Visa tài trợ, như thông tin liên quan đến chuyến đi dành cho bạn và người đi cùng được thu thập tại các sự kiện; và
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
events | sự kiện |
at | tại |
you | bạn |
the | khi |
for | cho |
and | như |
EN Information collected when you attend Visa-sponsored events, such as travel-related information for you and any companions gathered at the events; and
VI Thông tin được thu thập khi bạn tham dự các sự kiện được Visa tài trợ, như thông tin liên quan đến chuyến đi dành cho bạn và người đi cùng được thu thập tại các sự kiện; và
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
events | sự kiện |
at | tại |
you | bạn |
the | khi |
for | cho |
and | như |
EN Information collected when you attend Visa-sponsored events, such as travel-related information for you and any companions gathered at the events; and
VI Thông tin được thu thập khi bạn tham dự các sự kiện được Visa tài trợ, như thông tin liên quan đến chuyến đi dành cho bạn và người đi cùng được thu thập tại các sự kiện; và
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
events | sự kiện |
at | tại |
you | bạn |
the | khi |
for | cho |
and | như |
EN Information collected when you attend Visa-sponsored events, such as travel-related information for you and any companions gathered at the events; and
VI Thông tin được thu thập khi bạn tham dự các sự kiện được Visa tài trợ, như thông tin liên quan đến chuyến đi dành cho bạn và người đi cùng được thu thập tại các sự kiện; và
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
events | sự kiện |
at | tại |
you | bạn |
the | khi |
for | cho |
and | như |
Mostrando 50 de 50 traduções