Traduzir "know their energetic" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "know their energetic" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de know their energetic

inglês
vietnamita

EN With Barbie, you can choose from a wide variety of fashion styles, from a princess with a gorgeous dress to an energetic girl with jeans and sneakers

VI Với Barbie, bạn thể lựa chọn nhiều loại phong cách thời trang khác nhau, từ một công chúa với bộ váy lộng lẫy cho tới một cô gái năng động với quần jean giày thể thao

inglêsvietnamita
varietynhiều
choosechọn
youbạn

EN Get to know these extraordinary residents and small business owners. Each one is doing their part to save energy and reduce their carbon footprint for California and the planet.

VI Tìm hiểu những cư dân các chủ doanh nghiệp nhỏ xuất sắc. Mỗi người đều làm việc của họ để tiết kiệm năng lượng giảm lượng khí carbon cho California hành tinh của chúng ta.

inglêsvietnamita
residentscư dân
businessdoanh nghiệp
savetiết kiệm
energynăng lượng
reducegiảm
californiacalifornia
smallnhỏ
is

EN We know there's no time to waste so we bring the speed, flexibility and know how to get things done right.

VI Chúng tôi biết không thời gian để lãng phí, vậy chúng tôi mang đến tốc độ, sự linh hoạt biết cách hoàn thành công việc.

inglêsvietnamita
nokhông
timethời gian
wechúng tôi
knowbiết
thingscông việc

EN The principal of least privilege is one of the most fundamental underpinnings of the CJIS Security Policy based on a "need-to-know, right-to-know" standard

VI Nguyên tắc của đặc quyền tối thiểu một trong những nền tảng cơ bản nhất trong Chính sách bảo mật của CJIS dựa trên tiêu chuẩn "nhu cầu cần biết, quyền được biết"

inglêsvietnamita
securitybảo mật
policychính sách
baseddựa trên
ontrên
standardtiêu chuẩn
ofcủa

EN AWS’s C5 attestation lays the foundation for them to achieve their own C5 attestation for their cloud applications from their auditor

VI Chứng thực C5 của AWS đề ra nền tảng để họ đạt được chứng thực C5 của riêng mình cho các ứng dụng đám mây từ chuyên viên đánh giá

inglêsvietnamita
applicationscác ứng dụng
cloudmây

EN Employers may want their employees to use the Tax Withholding Estimator tool to estimate the federal income tax they want their employer to withhold from their paycheck.

VI Chủ lao động thể muốn nhân viên của họ sử dụng Công cụ Ước tính khấu lưu thuế để ước tính thuế thu nhập liên bang mà họ muốn chủ lao động khấu lưu từ tiền lương của họ.

inglêsvietnamita
wantmuốn
employeesnhân viên
usesử dụng
federalliên bang
incomethu nhập
theircủa

EN Recently a florist from Australia contacted me and wanted to know more about how to run their business more sustainably.

VI Gần đây một người bán hoa từ Úc đã liên hệ với tôi muốn tìm hiểu thêm về cách điều hành doanh nghiệp bền vững hơn.

inglêsvietnamita
wantedmuốn
businessdoanh nghiệp
metôi
andvới

EN Each office has lawyers licensed to practice in Alabama and other staff who know how to help low-income people resolve their legal problems.

VI Mỗi văn phòng luật sư được cấp phép để thực hành tại Alabama nhân viên khác, những người biết làm thế nào để giúp người dân thu nhập thấp giải quyết vấn đề pháp lý của họ.

inglêsvietnamita
otherkhác
staffnhân viên
knowbiết
legalluật
lowthấp
has
helpgiúp
officevăn phòng
peoplengười
hownhững

EN Know what works in every corner of the globe with our local managers telling you what your shoppers keep in their wallet.

VI Nắm rõ về những lựa chọn hiệu quả mọi ngóc ngách trên thế giới với các quản lý bản địa của chúng tôi - những người sẽ cho bạn biết khách hàng của bạn đang trong ví.

inglêsvietnamita
globethế giới
introng
yourcủa bạn
ourchúng tôi
knowbiết
youbạn

EN The right of Californians to know whether their personal information is sold or disclosed and to whom.

VI Người dân California quyền được biết liệu thông tin cá nhân của họ bị bán hay tiết lộ không đối tượng mua ai.

inglêsvietnamita
knowbiết
personalcá nhân
informationthông tin
ofcủa
whetherkhông

EN These elements show visitors that your website uses SSL and is risk-free, so they know their credentials and transaction details are safe.

VI Các yếu tố này cho khách truy cập biết trang web của bạn bảo mật an toàn, họ cũng sẽ biết thông tin đăng nhập giao dịch được đảm bảo.

inglêsvietnamita
visitorskhách
transactiongiao dịch
detailsthông tin
safean toàn
yourcủa bạn
socũng
knowbiết

EN Prepare an autoresponder email series that communicates how your know-how can help solve their problems.

VI Chuẩn bị một chuỗi email thư trả lời tự động giúp giới thiệu cách hiểu biết của bạn thể giúp giải quyết các vấn đề của họ.

inglêsvietnamita
emailemail
helpgiúp
solvegiải quyết
yourbạn
theircủa

EN Unlike Western women, Japanese women know from an early age that they must take care of their health

VI Không giống như phụ nữ phương Tây, phụ nữ Nhật Bản sớm biết rằng họ phải chăm sóc sức khỏe của mình

EN Customers hosting their websites with Cloudflare partners can reduce or completely eliminate data egress costs from their hosting provider to Cloudflare when dynamic content is requested.

VI Khách hàng lưu trữ trang web của họ với các đối tác Cloudflare thể giảm hoặc loại bỏ hoàn toàn chi phí chuyển dữ liệu từ nhà cung cấp dịch vụ lưu trữ sang Cloudflare kể cả với nội dung động.

inglêsvietnamita
reducegiảm
orhoặc
completelyhoàn toàn
providernhà cung cấp
datadữ liệu
customerskhách
websitestrang
theircủa

EN BYOIP (Bring your own IPs) feature allows customers to have their IPs announced by Cloudflare and attached to the Cloudflare services of their choice

VI Tính năng BYOIP (Sử dụng IP của riêng bạn) cho phép khách hàng công bố IP của họ bằng IP của Cloudflare đính kèm với các dịch vụ Cloudflare mà họ lựa chọn

inglêsvietnamita
featuretính năng
allowscho phép
choicelựa chọn
customerskhách hàng

EN Today, our software helps companies of all sizes and industries to optimize their visibility across key channels and create engaging content for their users

VI Hiện nay, phần mềm của chúng tôi giúp doanh nghiệp tất cả quy mô lĩnh vực tối ưu khả năng hiển thị của họ qua các kênh chính tạo nội dung tương tác cho người dùng của họ

inglêsvietnamita
softwarephần mềm
helpsgiúp
channelskênh
usersngười dùng
ofcủa
createtạo
ourchúng tôi
allcác

EN In this session, you will hear from our customers as they talk about their partnership with Cisco on their digital transformation journey

VI Trong phần này, chúng ta sẽ nghe chia sẻ của các khách hàng về mối quan hệ của họ với Cisco trên hành trình chuyển đổi số của mình

inglêsvietnamita
ciscocisco
thisnày
introng
customerskhách hàng
withvới
ontrên
youchúng
theycủa
fromđổi

EN From their curving roofs peeping above the treeline to their latticed windows and discreet natural materials, Amanoi’s Pavilions and Villas are at one with nature

VI Được thiết kế từ những mái nhà uốn lượn ẩn hiện trong rừng cây những chất liệu thân thiện với tự nhiên, các Pavilion Villa của Amanoi hòa mình giữa khung cảnh thiên nhiên tuyệt đẹp

inglêsvietnamita
withvới

EN As a place for commuting students to announce and showcase the results of their daily learning, parents and related parties will feel the growth of their children

VI nơi để học sinh đi làm thông báo giới thiệu kết quả học tập hàng ngày, phụ huynh các bên liên quan sẽ cảm nhận được sự trưởng thành của con em mình

inglêsvietnamita
placenơi
willđược
theirhọ
thenhận

EN We support employees to improve their careers by providing them with the opportunity to experience various jobs on their own

VI Chúng tôi hỗ trợ nhân viên cải thiện nghề nghiệp bằng cách cung cấp cho họ cơ hội tự mình trải nghiệm nhiều công việc khác nhau

inglêsvietnamita
employeesnhân viên
improvecải thiện
providingcung cấp
wechúng tôi
themchúng

EN Temporary residents who remained in Canada have been requested to renew their work or study permits to maintain their legal status in Canada

VI Khách du lịch, học sinh, người lao động giấy phép đang học tập làm việc tại Canada thông thường chỉ 90 ngày để nộp đơn khôi phục giấy phép lao động

inglêsvietnamita
canadacanada
studyhọc
theirhọ
have
worklàm

EN With energy-efficiency at their core, they’re doing their thing by farming smarter.

VI Với tiêu chí tiết kiệm năng lượng làm cốt lõi, họ đang làm công việc của mình bằng cách chăn nuôi thông minh hơn.

inglêsvietnamita
doinglàm
thing
corecốt
withvới

EN Trainees organize their learning with their own language and behavior through active learning such as discussion, presentation and team activities.

VI Học viên được trình bày những kiến thức học được bằng suy nghĩ, quan điểm riêng của họ thông qua các hoạt động thảo luận, thuyết trình, teamwork.

inglêsvietnamita
learninghọc
ownriêng
throughqua
suchcác
theirhọ
andcủa

EN “GE uses AWS Identity Services to support their global enterprise and allow their businesses to operate securely in the cloud

VI “GE sử dụng Dịch vụ nhận dạng AWS để hỗ trợ doanh nghiệp toàn cầu của họ cho phép doanh nghiệp hoạt động an toàn trên đám mây

EN ?All importers must comply with FSVP requirements by 5-30-17 OR 6 months after their foreign suppliers? reach their FSMA compliance deadlines, whichever is later

VI Tất cả nhà nhập khẩu phải tuân thủ các yêu cầu của FSVP vào ngày 5-30-17 HOẶC sáu tháng sau khi các nhà cung cấp nước ngoài của họ đạt thời hạn tuân thủ FSMA, tùy vào thời điểm nào sau đó

inglêsvietnamita
monthstháng
suppliersnhà cung cấp
mustphải
requirementsyêu cầu
allcác
aftersau

EN ecoligo clients access solar-as-a-service that’s fully financed, while lowering their energy costs and reducing their CO2 emissions

VI Khách hàng của ecoligo tiếp cận dịch vụ năng lượng mặt trời được tài trợ đầy đủ, đồng thời giảm chi phí năng lượng giảm CO 2 khí thải

inglêsvietnamita
ecoligoecoligo
accesstiếp cận
energynăng lượng
reducinggiảm
fullyđầy
costsphí
clientskhách hàng
andcủa

EN This is a great option for clients who have been completing their application by themselves and would like to check if any errors may occur in their application

VI Đây một lựa chọn tuyệt vời cho các khách hàng đã tự hoàn thành hồ sơ định cư của họ muốn kiểm tra xem bất kỳ lỗi nào thể xảy ra trong hồ sơ của họ không

inglêsvietnamita
greattuyệt vời
checkkiểm tra
introng
optionchọn
clientskhách
havecho
andcủa
likecác

EN Trainees organize their learning with their own language and behavior through active learning such as discussion, presentation and team activities.

VI Học viên được trình bày những kiến thức học được bằng suy nghĩ, quan điểm riêng của họ thông qua các hoạt động thảo luận, thuyết trình, teamwork.

inglêsvietnamita
learninghọc
ownriêng
throughqua
suchcác
theirhọ
andcủa

EN From their curving roofs peeping above the treeline to their latticed windows and discreet natural materials, Amanoi’s Pavilions and Villas are at one with nature

VI Được thiết kế từ những mái nhà uốn lượn ẩn hiện trong rừng cây những chất liệu thân thiện với tự nhiên, các Pavilion Villa của Amanoi hòa mình giữa khung cảnh thiên nhiên tuyệt đẹp

inglêsvietnamita
withvới

EN Amanoi operates a tennis coaching programme specifically designed to help children aged 4–10 develop their racquet skills and improve their game

VI Amanoi tổ chức chương trình huấn luyện chơi tennis được thiết kế đặc biệt để giúp trẻ em 4 -10 tuổi phát triển kỹ năng sử dụng vợt điều khiển bóng

inglêsvietnamita
tođiều
helpgiúp
gamechơi

EN Agencies are responsible for issuing their own ATO on AWS and are also responsible for the overall authorization of their system components

VI Các cơ quan chịu trách nhiệm cấp ATO trên AWS cũng chịu trách nhiệm về cấp phép chung cho các thành phần trong hệ thống

inglêsvietnamita
agenciescơ quan
responsiblechịu trách nhiệm
awsaws
authorizationcấp phép
componentsphần
alsocũng
ontrên
andcác

EN Customers maintain ownership and control of their customer content and select which AWS services process, store and host their customer content

VI Khách hàng duy trì quyền sở hữu kiểm soát đối với nội dung khách hàng của mình lựa chọn những dịch vụ AWS để xử lý, lưu trữ nội dung khách hàng của họ

inglêsvietnamita
controlkiểm soát
awsaws
ofcủa
selectchọn
customerskhách

EN For example, if an AWS customer in Australia wants to store their data only in Australia, they can choose to deploy their AWS services exclusively in the Asia Pacific (Sydney) AWS Region

VI Ví dụ: nếu một khách hàng của AWS Úc chỉ muốn dữ liệu của họ được lưu trữ tại quốc gia này, họ thể chọn chỉ triển khai Dịch vụ AWS Khu vực AWS Châu Á Thái Bình Dương (Sydney)

inglêsvietnamita
ifnếu
awsaws
datadữ liệu
choosechọn
deploytriển khai
asiathái bình dương
regionkhu vực
wantsmuốn
customerkhách
theircủa

EN As part of the Shared Responsibility Model, customers should consider implementing auditing and logging across their AWS environment in a manner sufficient to meet their compliance requirements

VI một phần của Mô hình trách nhiệm chung, khách hàng nên cân nhắc triển khai quá trình kiểm tra ghi nhật ký trên khắp môi trường AWS đầy đủ để đáp ứng các yêu cầu về tuân thủ của họ

inglêsvietnamita
partphần
responsibilitytrách nhiệm
modelmô hình
shouldnên
considercân nhắc
awsaws
environmentmôi trường
requirementsyêu cầu
ofcủa
acrosstrên
customerskhách

EN Consistent with the Shared Responsibility Model, customers should consider implementing auditing and logging across their AWS environment in a manner sufficient to meet their compliance requirements

VI Nhất quán với Mô hình trách nhiệm chung, khách hàng nên cân nhắc triển khai quá trình kiểm toán ghi nhật ký trên khắp môi trường AWS theo cách đủ đáp ứng các yêu cầu về tuân thủ của họ

inglêsvietnamita
responsibilitytrách nhiệm
modelmô hình
shouldnên
considercân nhắc
awsaws
environmentmôi trường
mannercách
requirementsyêu cầu
thetrường
customerskhách hàng
withvới

EN As a place for commuting students to announce and showcase the results of their daily learning, parents and related parties will feel the growth of their children

VI nơi để học sinh đi làm thông báo giới thiệu kết quả học tập hàng ngày, phụ huynh các bên liên quan sẽ cảm nhận được sự trưởng thành của con em mình

inglêsvietnamita
placenơi
willđược
theirhọ
thenhận

EN We support employees to improve their careers by providing them with the opportunity to experience various jobs on their own

VI Chúng tôi hỗ trợ nhân viên cải thiện nghề nghiệp bằng cách cung cấp cho họ cơ hội tự mình trải nghiệm nhiều công việc khác nhau

inglêsvietnamita
employeesnhân viên
improvecải thiện
providingcung cấp
wechúng tôi
themchúng

EN BYOIP (Bring your own IPs) feature allows customers to have their IPs announced by Cloudflare and attached to the Cloudflare services of their choice

VI Tính năng BYOIP (Sử dụng IP của riêng bạn) cho phép khách hàng công bố IP của họ bằng IP của Cloudflare đính kèm với các dịch vụ Cloudflare mà họ lựa chọn

inglêsvietnamita
featuretính năng
allowscho phép
choicelựa chọn
customerskhách hàng

EN Customers hosting their websites with Cloudflare partners can reduce or completely eliminate data egress costs from their hosting provider to Cloudflare when dynamic content is requested.

VI Khách hàng lưu trữ trang web của họ với các đối tác Cloudflare thể giảm hoặc loại bỏ hoàn toàn chi phí chuyển dữ liệu từ nhà cung cấp dịch vụ lưu trữ sang Cloudflare kể cả với nội dung động.

inglêsvietnamita
reducegiảm
orhoặc
completelyhoàn toàn
providernhà cung cấp
datadữ liệu
customerskhách
websitestrang
theircủa

EN ?All importers must comply with FSVP requirements by 5-30-17 OR 6 months after their foreign suppliers? reach their FSMA compliance deadlines, whichever is later

VI Tất cả nhà nhập khẩu phải tuân thủ các yêu cầu của FSVP vào ngày 5-30-17 HOẶC sáu tháng sau khi các nhà cung cấp nước ngoài của họ đạt thời hạn tuân thủ FSMA, tùy vào thời điểm nào sau đó

inglêsvietnamita
monthstháng
suppliersnhà cung cấp
mustphải
requirementsyêu cầu
allcác
aftersau

EN Even those with management responsibility can make their work fit their life — not the other way around.

VI Ngay cả những người chịu trách nhiệm quản lý cũng thể điều chỉnh công việc cho phù hợp với cuộc sống của họ — chứ không phải điều chỉnh cuộc sống theo công việc.

EN Get insights into your competitors’ marketing strategy, learn to avoid their mistakes and replicate their success.

VI Hiểu rõ hơn về chiến lược tiếp thị của đối thủ cạnh tranh, rút kinh nghiệm tránh những sai lầm của họ, đồng thời nhân rộng thành công.

inglêsvietnamita
competitorscạnh tranh
strategychiến lược
learnhiểu
andcủa

EN Because other app measurement providers are constrained by their own data costs, they cut corners to pay for their rising infrastructure bills

VI bị kìm hãm bởi chi phí dữ liệu, các nhà cung cấp dịch vu đo lường ứng dụng phải tìm cách để trả chi phí cơ sở hạ tầng ngày càng tăng

inglêsvietnamita
infrastructurecơ sở hạ tầng
costsphí
datadữ liệu
paytrả
providersnhà cung cấp
todịch

EN Check out our stellar rating on Glassdoor, a website that allows past and present employees to review companies, their culture and their management.

VI Adjust được xếp hạng cao trên Glassdoor - trang web cho phép nhân viên cũ nhân viên hiện tại đánh giá công ty, văn hóa cách thức quản lý.

inglêsvietnamita
allowscho phép
presenthiện tại
employeesnhân viên
companiescông ty
culturevăn hóa
ontrên
tocho

EN Every now and then, Adjusters cook dinner for their coworkers representing their national cuisine.

VI Thỉnh thoảng, Adjuster còn cùng nhau nấu bữa tối để giới thiệu thức ngon quê nhà.

inglêsvietnamita
theirgiới

EN Temporary residents who remained in Canada have been requested to renew their work or study permits to maintain their legal status in Canada

VI Khách du lịch, học sinh, người lao động giấy phép đang học tập làm việc tại Canada thông thường chỉ 90 ngày để nộp đơn khôi phục giấy phép lao động

inglêsvietnamita
canadacanada
studyhọc
theirhọ
have
worklàm

EN In general, most people will get $1,400 for themselves and $1,400 for each of their qualifying dependents claimed on their tax return

VI Nói chung, hầu hết mọi người sẽ nhận được $1,400 cho chính họ $1,400 cho mỗi người phụ thuộc đủ tiêu chuẩn được khai trên tờ khai thuế của họ

inglêsvietnamita
generalchung
peoplengười
ofcủa
ontrên
getnhận
eachmỗi

EN Your child can receive their immunizations at their wellness checkups or at our annual “Back To School” immunization pop-up clinics.

VI Con của bạn thể được chủng ngừa khi khám sức khỏe hoặc tại các phòng khám pop-up tiêm chủng “Back To School” hàng năm của chúng tôi.

EN See stories from VITAS volunteers about how their work helps families in their communities.

VI Tham khảo những câu chuyện của tình nguyện viên VITAS để biết công việc của họ giúp đỡ các gia đình trong cộng đồng ra sao.

inglêsvietnamita
workcông việc
helpsgiúp
introng
theircủa

EN See stories from VITAS volunteers about how their work helps families in their communities.

VI Tham khảo những câu chuyện của tình nguyện viên VITAS để biết công việc của họ giúp đỡ các gia đình trong cộng đồng ra sao.

inglêsvietnamita
workcông việc
helpsgiúp
introng
theircủa

Mostrando 50 de 50 traduções