EN I mean, you can do both, but don’t just do solar and ignore how much energy you consume just because the cost went down
"just download" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN I mean, you can do both, but don’t just do solar and ignore how much energy you consume just because the cost went down
VI Ý tôi là, bạn có thể làm cả hai, nhưng đừng chỉ sử dụng năng lượng mặt trời mà bỏ qua bao nhiêu năng lượng bạn tiêu hao chỉ vì chi phí đã giảm xuống
inglês | vietnamita |
---|---|
can | có thể làm |
energy | năng lượng |
down | xuống |
do | làm |
cost | phí |
but | nhưng |
solar | mặt trời |
the | tôi |
you | bạn |
and | như |
EN Generally, a new SSL certificate will become active in just a few minutes – you just need to install it on the website.
VI Thông thường, SSL miễn phí sẽ được kích hoạt trong vòng vài phút - bạn chỉ cần cài đặt nó trên trang web.
inglês | vietnamita |
---|---|
minutes | phút |
need | cần |
website | trang |
will | được |
in | trong |
on | trên |
you | bạn |
EN How do you get the converted file to you phone? It's simple, just make a photo with your mobile phone from the individual QRcode you see on our successful download page
VI Làm thế nào để chuyển file vào điện thoại di động của bạn? Thật đơn giản, chỉ cần dùng điện thoại để chụp mã QR mà bạn thấy trên trang tải xuống của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
file | file |
download | tải xuống |
page | trang |
on | trên |
its | của |
your | bạn |
our | chúng tôi |
EN Just download the app to your mobile phone!
VI Hãy tải ứng dụng về điện thoại của bạn!
inglês | vietnamita |
---|---|
your | của bạn |
EN Pro Unlock: Pro version is unlocked, you just need to download APK file of MOD version and use it?s completely free.
VI Mở Khóa Pro: Phiên bản Pro được mở khóa, bạn chỉ cần tải xuống tệp APK của phiên bản MOD và sử dụng hoàn toàn miễn phí.
inglês | vietnamita |
---|---|
unlock | mở khóa |
version | phiên bản |
download | tải xuống |
apk | apk |
file | tệp |
use | sử dụng |
completely | hoàn toàn |
is | được |
pro | pro |
EN It is provided completely free at APKMODY, you just need to download and install as usual.
VI Nó được cung cấp hoàn toàn miễn phí tại APKMODY, bạn chỉ cần tải xuống và cài đặt như thông thường.
inglês | vietnamita |
---|---|
provided | cung cấp |
completely | hoàn toàn |
at | tại |
download | tải xuống |
install | cài đặt |
is | được |
to | xuống |
and | như |
EN You can create an Aurora Multi-Master cluster with just a few clicks in the Amazon RDS console or download the latest AWS SDK or CLI.
VI Bạn có thể tạo một cụm Aurora Multi-Master chỉ với vài cú nhấp chuột trong bảng điều khiển Amazon RDS hoặc tải xuống SDK/CLI mới nhất của AWS.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
amazon | amazon |
console | bảng điều khiển |
or | hoặc |
download | tải xuống |
latest | mới |
aws | aws |
sdk | sdk |
cli | cli |
you | bạn |
few | vài |
create | tạo |
EN And that's it! Earning BNB by staking BNB in Trust Wallet is that simple! Download Trust Wallet today to start earning BNB today. Download Now
VI Và đến đó là xong! Kiếm BNB bằng cách đặt cược BNB trong Ví Trust thật đơn giản! Tải về Ví Trust ngay hôm nay để bắt đầu kiếm BNB ngay. Tải về ngay
inglês | vietnamita |
---|---|
bnb | bnb |
today | hôm nay |
start | bắt đầu |
to | đầu |
in | trong |
EN The download of your file can only be made via the unique, non guessable download URL you got from us.
VI Việc tải xuống tập tin của bạn chỉ có thể được thực hiện thông qua URL tải xuống duy nhất và không thể đoán trước được mà bạn nhận được từ chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
download | tải xuống |
file | tập tin |
made | thực hiện |
unique | duy nhất |
url | url |
be | được |
your | của bạn |
you | bạn |
EN And that's it! Earning BNB by staking BNB in Trust Wallet is that simple! Download Trust Wallet today to start earning BNB today. Download Now
VI Và đến đó là xong! Kiếm BNB bằng cách đặt cược BNB trong Ví Trust thật đơn giản! Tải về Ví Trust ngay hôm nay để bắt đầu kiếm BNB ngay. Tải về ngay
inglês | vietnamita |
---|---|
bnb | bnb |
today | hôm nay |
start | bắt đầu |
to | đầu |
in | trong |
EN If you don't want to download the Dragalia Lost mod APK version, you can also easily download the Dragalia Lost APK in Apkmody
VI Nếu bạn không muốn tải xuống phiên bản APKDragalia Lost mod, bạn cũng có thể dễ dàng tải xuống APK Dragalia Lost trong Apkmody
inglês | vietnamita |
---|---|
download | tải xuống |
apk | apk |
version | phiên bản |
easily | dễ dàng |
if | nếu |
the | không |
want | bạn |
in | trong |
want to | muốn |
also | cũng |
EN Click Download sample shopping sheet to download a sample spreadsheet
VI Nhấp vào Tải xuống bảng tính mua sắm mẫu để tải xuống bảng tính mẫu
inglês | vietnamita |
---|---|
click | nhấp |
download | tải xuống |
shopping | mua sắm |
to | vào |
EN Click Download sample sheet to download a sample spreadsheet
VI Nhấp vào Tải xuống bảng tính mẫu để tải xuống bảng tính mẫu
inglês | vietnamita |
---|---|
click | nhấp |
download | tải xuống |
to | vào |
EN Click Download sample shopping sheet to download a sample spreadsheet.
VI Nhấp vào Tải xuống bảng tính mua sắm mẫu để tải xuống bảng tính mẫu.
inglês | vietnamita |
---|---|
click | nhấp |
download | tải xuống |
shopping | mua sắm |
to | vào |
EN Want to ensure the security and uptime of your financial trading software? Spectrum will do just that, even at peak trading hours.
VI Bạn muốn đảm bảo tính bảo mật và thời gian hoạt động của phần mềm giao dịch tài chính của bạn? Spectrum sẽ làm được điều đó, ngay cả vào giờ giao dịch cao điểm.
inglês | vietnamita |
---|---|
security | bảo mật |
financial | tài chính |
software | phần mềm |
hours | thời gian |
of | của |
want | muốn |
your | bạn |
and | và |
EN We just get clean requests and never have to deal with malicious traffic or attacks on the DNS infrastructure."
VI Chúng tôi chỉ nhận được các yêu cầu rõ ràng và không bao giờ phải đối phó với lưu lượng độc hại hoặc các cuộc tấn công vào cơ sở hạ tầng DNS."
inglês | vietnamita |
---|---|
requests | yêu cầu |
never | không |
or | hoặc |
attacks | tấn công |
dns | dns |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
we | chúng tôi |
and | và |
get | nhận |
EN Not sure whether to allow or block something? Just add Browser Isolation to keep all risks faraway from your endpoints with one click.
VI Bạn không chắc chắn nên cho phép hoặc chặn ? Chỉ cần thêm tính năng Browser Isolation để tránh xa tất cả các rủi ro với điểm cuối của bạn chỉ bằng một cú nhấp chuột.
inglês | vietnamita |
---|---|
allow | cho phép |
block | chặn |
add | thêm |
risks | rủi ro |
click | nhấp |
or | hoặc |
not | không |
your | bạn |
all | tất cả các |
EN With Gateway, we were able to do just that in less than five minutes."
VI Với Gateway, chúng tôi có thể làm điều đó trong vòng chưa đầy năm phút."
inglês | vietnamita |
---|---|
were | là |
minutes | phút |
we | chúng tôi |
in | trong |
with | với |
EN Access allows you to log any request made in your protected applications - not just login and log out.
VI Access cho phép bạn ghi lại bất kỳ yêu cầu nào được thực hiện trong các ứng dụng của bạn - không chỉ hoạt động đăng nhập và đăng xuất.
inglês | vietnamita |
---|---|
allows | cho phép |
in | trong |
not | không |
request | yêu cầu |
applications | các ứng dụng |
made | thực hiện |
your | bạn |
and | của |
EN Do SEO, content marketing, competitor research, PPC and social media marketing from just one platform.
VI Làm SEO, content marketing, nghiên cứu đối thủ cạnh tranh, PPC và tiếp thị truyền thông xã hội chỉ từ một nền tảng.
inglês | vietnamita |
---|---|
seo | seo |
research | nghiên cứu |
ppc | ppc |
one | là |
platform | nền tảng |
marketing | marketing |
media | truyền thông |
EN “When you are at the table with a general manager, they just want to know the market share
VI "Khi bạn đang tại bàn thảo luận cùng giám đốc điều hành, và họ mong muốn biết về thị phần
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
know | biết |
you | bạn |
are | đang |
the | khi |
to | phần |
EN Just Enter The Url & Click on Surf
VI Chỉ cần Nhập Url & Nhấp vào Surf
inglês | vietnamita |
---|---|
url | url |
click | nhấp |
on | vào |
EN What kind of data will I receive? Is it a lot of text? Or just numbers?
VI Tôi sẽ nhận những loại dữ liệu gì? Đó sẽ là những đoạn văn bản? Hay chỉ là những dữ liệu số?
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
receive | nhận |
i | tôi |
what | liệu |
of | những |
EN Whatever your scope is and wherever your passion lies - we will be happy to hear from you! Just find the category that suits you best below and let’s start the next big thing!
VI Dù là lĩnh vực hay đam mê của bạn là gì - chúng tôi rất vui được nghe bạn chia sẻ! Chỉ cần lựa chọn danh mục phù hợp nhất với của bạn dưới đây, và bắt đầu cho một cuộc phiêu lưu mới!
inglês | vietnamita |
---|---|
lets | cho |
start | bắt đầu |
we | chúng tôi |
below | dưới |
your | bạn |
and | của |
EN After your demo, you will be assigned a dedicated point of contact for all of your Semrush-related questions. If you ever have any questions about our service, just reach out and ask.
VI Sau khi demo, bạn sẽ được đưa đến nơi dành riêng cho các câu hỏi của bạn về Semrush. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi về dịch vụ, hãy hỏi chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
our | chúng tôi |
your | của bạn |
for | cho |
be | được |
all | của |
after | khi |
you | bạn |
EN Just one dose of the Johnson & Johnson/Janssen vaccine
VI Chỉ một liều vắc-xin Johnson & Johnson/Janssen
EN You have just received a signup bonus of Travel Credits
VI Bạn vừa nhận được khoản thưởng cho đăng ký tài khoản là điểm tích lũy du lịch.
inglês | vietnamita |
---|---|
travel | du lịch |
received | nhận được |
you | bạn |
EN Just enter the merchant Ethereum recipient address or scan the QR code and complete your transaction
VI Chỉ cần nhập địa chỉ ví Ethereum của người bán hoặc quét mã QR sau đó hoàn tất giao dịch của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
ethereum | ethereum |
complete | hoàn tất |
transaction | giao dịch |
or | hoặc |
your | của bạn |
EN The market-leading mobile DApp Browser allows anyone with a smartphone to securely access DApps and DeFi protocols on Binance Smart Chain with just a few clicks
VI Trình duyệt DApp di động hàng đầu trên thị trường cho phép bất kỳ ai có điện thoại thông minh truy cập an toàn vào các giao thức DApp và DeFi trên Binance Smart Chain chỉ với một vài cú nhấp chuột
inglês | vietnamita |
---|---|
dapp | dapp |
browser | trình duyệt |
allows | cho phép |
anyone | bất kỳ ai |
protocols | giao thức |
smart | thông minh |
few | vài |
on | trên |
access | truy cập |
securely | an toàn |
and | và |
EN Success on YouTube is about more than just views — Vision keeps you focused on the metrics that matter.
VI Thành công trên YouTube còn ngoài chuyện lượt xem - Vision - Tầm Nhìn giúp bạn tập trung vào các số liệu mới là quan trọng.
inglês | vietnamita |
---|---|
views | xem |
that | liệu |
on | trên |
you | bạn |
EN Just how many you see will depend on your vidIQ plan
VI Số lượng ý tưởng bạn thấy sẽ tùy vào gói dịch vụ vidIQ của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
vidiq | vidiq |
plan | gói |
on | vào |
your | của bạn |
EN Up your YouTube game in just 30 days with vidIQ Academy
VI Tăng kiến thức về YouTube chỉ trong 30 ngày với Học viện vidIQ
inglês | vietnamita |
---|---|
youtube | youtube |
days | ngày |
vidiq | vidiq |
academy | học viện |
in | trong |
with | với |
EN Up your YouTube game in just 30 days with vidIQ Academy.
VI Tăng kiến thức về YouTube chỉ trong 30 ngày với Học viện vidIQ.
inglês | vietnamita |
---|---|
youtube | youtube |
days | ngày |
vidiq | vidiq |
academy | học viện |
in | trong |
with | với |
EN You have a very scientific approach to the experiments to run and I appreciate how you just give gem after gem!
VI Bạn muốn xây dựng lượng khán giả trung thành, tăng lượt xem và quản lý nhiều kênh và video trên YouTube? vidlQ chính là lời giải.
inglês | vietnamita |
---|---|
the | giải |
you | bạn |
to | xem |
EN However, this is just the beginning
VI Tuy nhiên đây mới chỉ là bắt đầu, không thử thì sao mà biết
inglês | vietnamita |
---|---|
however | tuy nhiên |
the | không |
EN Just open the app, select the file to install, and let XAPKS Installer do the work for you.
VI Chỉ cần mở ứng dụng, lựa chọn tệp tin cần cài đặt và để XAPKS Installer hoàn thành mọi thứ cho bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
select | chọn |
file | tệp |
install | cài đặt |
you | bạn |
EN As long as you have an Android device with a good enough resolution, it?s easy to see what I just mean.
VI Bạn chỉ cần có một thiết bị Android có độ phân giải đủ tốt, bạn sẽ dễ dàng nhận thấy những điều tôi vừa đề cập có ý nghĩa thế nào.
inglês | vietnamita |
---|---|
android | android |
good | tốt |
easy | dễ dàng |
you | bạn |
EN About customers using just curtains
VI Giới thiệu về khách hàng chỉ sử dụng rèm cửa
inglês | vietnamita |
---|---|
using | sử dụng |
customers | khách hàng |
EN From London to Singapore; San Francisco to São Paulo we help innovators just like you operate in the booming and disruptive industries.
VI Từ London đến Singapore; San Francisco đến São Paulo, chúng tôi trợ giúp những công ty đổi mới như bạn hoạt động trong các ngành công nghiệp đang bùng nổ và thay đổi đột phá.
inglês | vietnamita |
---|---|
singapore | singapore |
in | trong |
industries | công nghiệp |
we | chúng tôi |
help | giúp |
you | bạn |
EN Our dictionaries work on websites as well as videos. Just touch on a word!
VI Các từ điển của Woodpecker hoạt động cả trên website lẫn video. Chỉ cần chạm vào từ thôi!
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
videos | video |
EN Just select one of the Instagram presets below that meets your quality requirements and click on "Convert file".
VI Chỉ cần chọn một trong các cài đặt trước của Instagram bên dưới đáp ứng yêu cầu chất lượng của bạn và nhấp vào "Chuyển đổi file".
inglês | vietnamita |
---|---|
quality | chất lượng |
file | file |
select | chọn |
of | của |
requirements | yêu cầu |
click | nhấp |
below | dưới |
your | bạn |
convert | chuyển đổi |
and | và |
one | các |
EN Arrive Safely Share your trip details with loved ones for added safety or even just to let them know you’re on your way.
VI An tâm tuyệt đối Biết rõ thông tin tài xế, có hoá đơn giao nhận, theo dõi món hàng theo thời gian thực trên bản đồ. Bạn sẽ ghiền xài GrabExpress mất thôi!
inglês | vietnamita |
---|---|
details | thông tin |
know | biết |
your | bạn |
on | trên |
EN We support a lot of different source formats, just try
VI Chúng tôi hỗ trợ rất nhiều định dạng nguồn khác nhau, hãy thử xem
inglês | vietnamita |
---|---|
source | nguồn |
try | thử |
we | chúng tôi |
different | khác nhau |
of | chúng |
EN Just select your target converter and start uploading your files
VI Chỉ cần chọn trình chuyển đổi mục tiêu của bạn và bắt đầu tải lên các tập tin của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
select | chọn |
start | bắt đầu |
files | tập tin |
target | mục tiêu |
your | của bạn |
converter | chuyển đổi |
EN Just select the converter for your device below.
VI Chỉ cần chọn trình chuyển đổi cho thiết bị của bạn dưới đây.
inglês | vietnamita |
---|---|
select | chọn |
converter | chuyển đổi |
your | của bạn |
below | dưới |
EN Just select your format you want to convert to, upload your image file and optionally select filters
VI Chỉ cần chọn định dạng bạn muốn chuyển đổi, tải lên file hình ảnh của bạn và chọn bộ lọc
inglês | vietnamita |
---|---|
select | chọn |
upload | tải lên |
file | file |
your | bạn |
want | muốn |
convert | chuyển đổi |
image | hình ảnh |
and | của |
EN Just beyond, an intimate, semi-enclosed boudoir sheathed in deep-buttoned silk walls and featuring a curvaceous classic love seat by Grifoni carries the romantic theme forward.
VI Ngoài ra, bên trong còn có một không gian riêng tư, được thiết kế bao bọc bởi bức tường lụa và chiếc ghế thư giãn cổ điển từ thương hiệu danh tiếng Grifoni.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
and | riêng |
EN Just opposite stands a spectacular reproduction of the Veliero bookcase by 20th century Italian architect Franco Albini.
VI Ngay phía đối diện là phiên bản tuyệt đẹp của kệ sách Veliero do kiến trúc sư người Ý lừng danh thế kỷ 20 Franco Albini thiết kế.
inglês | vietnamita |
---|---|
the | của |
EN And located just opposite, on the other side of the suite, the well-appointed guestroom for one comes with a separate writing desk, television, window-side seating area and large wardrobe.
VI Và phía đối diện là phòng khách được trang bị đầy đủ với bàn làm việc, TV, chỗ ngồi thư giãn cạnh cửa sổ và một tủ quần áo lớn.
inglês | vietnamita |
---|---|
one | là |
area | phòng |
large | lớn |
and | với |
EN Making your business energy efficient isn’t just the right thing to do—it’s good for business, too
VI Giúp cho doanh nghiệp của bạn sử dụng năng lượng có hiệu quả không chỉ là điều đúng đắn mà — điều đó cũng tốt cho hoạt động kinh doanh nữa
Mostrando 50 de 50 traduções