EN Hide IP Netflix VPN VPN Servers CyberGhost VPN Reviews VPN Free Trial Download Now Stream Sports Unblock Websites Facebook VPN
EN Hide IP Netflix VPN VPN Servers CyberGhost VPN Reviews VPN Free Trial Download Now Stream Sports Unblock Websites Facebook VPN
VI Ẩn IP VPN cho Netflix Máy chủ VPN Đánh giá về CyberGhost VPN Dùng thử miễn phí VPN Tải về Ngay Phát trực tuyến thể thao Bỏ chặn các trang web VPN Facebook
inglês | vietnamita |
---|---|
ip | ip |
vpn | vpn |
websites | trang web |
EN What is a VPN Free VPN vs Paid VPN Privacy Hub Transparency Report Privacy Tools Money-Back Guarantee Fastest VPN Cookie Cleaner DNS Leak Test
VI VPN là gì VPN miễn phí và VPN trả phí Privacy Hub Báo cáo Minh bạch Công cụ quyền riêng tư Đảm bảo hoàn tiền VPN nhanh nhất Công cụ làm sạch cookie Kiểm tra rò rỉ DNS
inglês | vietnamita |
---|---|
is | là |
vpn | vpn |
privacy | riêng |
report | báo cáo |
dns | dns |
test | kiểm tra |
money | tiền |
fastest | nhanh nhất |
EN Korea VPN – Best for Speed & Privacy | CyberGhost VPN
VI VPN Hàn Quốc – Tốt nhất cho tốc độ & sự riêng tư | CyberGhost VPN
EN Prevent lateral movement and reduce VPN reliance. Free for up to 50 users.
VI Ngăn chặn tấn công mở rộng (lateral movement) và giảm sự phụ thuộc vào VPN. Miễn phí cho tối đa 50 người dùng.
inglês | vietnamita |
---|---|
prevent | ngăn chặn |
and | và |
reduce | giảm |
vpn | vpn |
users | người dùng |
EN Connects users faster and more safely than a VPN.
VI Kết nối người dùng nhanh hơn và an toàn hơn VPN.
inglês | vietnamita |
---|---|
users | người dùng |
safely | an toàn |
vpn | vpn |
faster | nhanh hơn |
more | hơn |
EN Accelerate remote access and reduce reliance on VPN with ZTNA delivered on Cloudflare's globally distributed, DDoS-resistant edge network.
VI Tăng tốc truy cập từ xa và giảm sự phụ thuộc vào VPN với ZTNA được phân phối trên mạng phân tán toàn cầu chống DDoS của Cloudflare.
inglês | vietnamita |
---|---|
remote | xa |
reduce | giảm |
on | trên |
vpn | vpn |
globally | toàn cầu |
distributed | phân phối |
network | mạng |
access | truy cập |
and | và |
EN "Cloudflare Access is helping 23andMe access our internal applications securely from any device at any time without the need for VPN."
VI "Cloudflare Access đang giúp 23andMe truy cập các ứng dụng nội bộ của chúng tôi một cách an toàn từ mọi thiết bị vào bất kỳ lúc nào mà không cần VPN."
inglês | vietnamita |
---|---|
helping | giúp |
applications | các ứng dụng |
securely | an toàn |
without | không |
need | cần |
vpn | vpn |
access | truy cập |
our | chúng tôi |
any | của |
EN "When Peter Hahn transitioned to working remotely, we found that our VPN was causing serious performance issues
VI "Khi Peter Hahn chuyển sang làm việc từ xa, chúng tôi nhận thấy rằng VPN của chúng tôi đang gây ra các vấn đề nghiêm trọng về hiệu suất
inglês | vietnamita |
---|---|
vpn | vpn |
performance | hiệu suất |
working | làm việc |
when | khi |
we | chúng tôi |
EN Put applications behind on-premise hardware, and then force users through a VPN to secure their traffic
VI Đặt các ứng dụng sau phần cứng tại chỗ, sau đó buộc người dùng thông qua VPN để bảo mật lưu lượng truy cập của họ
inglês | vietnamita |
---|---|
applications | các ứng dụng |
hardware | phần cứng |
users | người dùng |
vpn | vpn |
secure | bảo mật |
through | qua |
and | của |
then | sau |
EN Instead of a VPN, users connect to corporate resources through a client or a web browser
VI Thay vì VPN, người dùng kết nối với các tài nguyên của công ty thông qua máy khách hoặc trình duyệt web
inglês | vietnamita |
---|---|
vpn | vpn |
users | người dùng |
connect | kết nối |
corporate | công ty |
resources | tài nguyên |
client | khách |
web | web |
browser | trình duyệt |
or | hoặc |
through | thông qua |
EN Considering VPN replacement? Compare 3 remote access approaches
VI Cân nhắc thay thế VPN? So sánh 3 phương pháp truy cập từ xa
inglês | vietnamita |
---|---|
vpn | vpn |
compare | so sánh |
remote | xa |
access | truy cập |
EN Yes, you really can replace your VPN with Zero Trust Network Access
VI Đúng vậy, bạn thực sự có thể thay thế VPN của mình bằng Zero Trust Network Access
inglês | vietnamita |
---|---|
really | thực |
vpn | vpn |
with | bằng |
you | bạn |
EN Secure access to your corporate applications without a VPN.
VI Truy cập an toàn vào các ứng dụng doanh nghiệp mà không cần VPN.
inglês | vietnamita |
---|---|
secure | an toàn |
corporate | doanh nghiệp |
applications | các ứng dụng |
vpn | vpn |
access | truy cập |
your | và |
without | không |
to | vào |
EN Besides, InternetGuard uses the VPN package on your device to create firewalls. All data sent or received by applications are processed by InternetGuard before come to your phone.
VI Bên cạnh đó, InternetGuard sử dụng gói VPN của thiết bị để tạo tường lửa. Tất cả các dữ liệu được gửi hoặc nhận của các ứng dụng đều được InternetGuard xử lý trước khi .
inglês | vietnamita |
---|---|
uses | sử dụng |
vpn | vpn |
package | gói |
data | dữ liệu |
sent | gửi |
applications | các ứng dụng |
or | hoặc |
create | tạo |
are | được |
all | tất cả các |
before | trước |
EN The Amazon Virtual Private Cloud VPN endpoints in AWS GovCloud (US) operate using FIPS 140-2 validated cryptographic modules
VI Điểm cuối VPN của Amazon Virtual Private Cloud ở AWS GovCloud (US) vận hành bằng các mô-đun mật mã xác thực FIPS 140-2
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
vpn | vpn |
operate | vận hành |
fips | fips |
aws | aws |
the | của |
private | các |
Mostrando 15 de 15 traduções