Traduzir "island units" para vietnamita

Mostrando 41 de 41 traduções da frase "island units" de inglês para vietnamita

Traduções de island units

"island units" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

units các của

Tradução de inglês para vietnamita de island units

inglês
vietnamita

EN Volunteers from ExxonMobil Singapore’s manufacturing complex went out in force over a day to plant 400 trees by the main highway on Jurong Island, Singapore’s energy and chemicals hub.

VI Trong một buổi chuyện trò về nhiều chủ đề, Joe Blommaert, trưởng nhóm kinh doanh Giải pháp Carbon Thấp của ExxonMobil, giải thích cách nhóm của ông đang phối hợp nhằm...

inglês vietnamita
in trong
and của

EN Volunteers from ExxonMobil Singapore’s manufacturing complex went out in force over a day to plant 400 trees by the main highway on Jurong Island, Singapore’s energy and chemicals hub.

VI Trong một buổi chuyện trò về nhiều chủ đề, Joe Blommaert, trưởng nhóm kinh doanh Giải pháp Carbon Thấp của ExxonMobil, giải thích cách nhóm của ông đang phối hợp nhằm...

inglês vietnamita
in trong
and của

EN Currencies of small island countries are displayed as well

VI Đơn vị tiền tệ của các quốc đảo nhỏ cũng được hiển thị

inglês vietnamita
small nhỏ
as well cũng
of của
are được

EN Currencies of small island countries are displayed as well

VI Đơn vị tiền tệ của các quốc đảo nhỏ cũng được hiển thị

inglês vietnamita
small nhỏ
as well cũng
of của
are được

EN Currencies of small island countries are displayed as well

VI Đơn vị tiền tệ của các quốc đảo nhỏ cũng được hiển thị

inglês vietnamita
small nhỏ
as well cũng
of của
are được

EN Currencies of small island countries are displayed as well

VI Đơn vị tiền tệ của các quốc đảo nhỏ cũng được hiển thị

inglês vietnamita
small nhỏ
as well cũng
of của
are được

EN Currencies of small island countries are displayed as well

VI Đơn vị tiền tệ của các quốc đảo nhỏ cũng được hiển thị

inglês vietnamita
small nhỏ
as well cũng
of của
are được

EN Currencies of small island countries are displayed as well

VI Đơn vị tiền tệ của các quốc đảo nhỏ cũng được hiển thị

inglês vietnamita
small nhỏ
as well cũng
of của
are được

EN Currencies of small island countries are displayed as well

VI Đơn vị tiền tệ của các quốc đảo nhỏ cũng được hiển thị

inglês vietnamita
small nhỏ
as well cũng
of của
are được

EN Currencies of small island countries are displayed as well

VI Đơn vị tiền tệ của các quốc đảo nhỏ cũng được hiển thị

inglês vietnamita
small nhỏ
as well cũng
of của
are được

EN *Specific type of washer / dryer facility available in-suite is entirely dependent on the units available at the time of booking. For more information, please enquire.

VI * Về các loại máy giặt / máy sấy tùy thuộc vào tiện nghi sẵn có tại thời điểm đặt phòng. Để biết thêm thông tin, vui lòng liên hệ.

inglês vietnamita
specific các
type loại
at tại
time thời điểm
more thêm
information thông tin

EN Visit the EnergyStar.gov Product Finder to compare the most energy-efficient AC units for your needs

VI Truy cập trang web EnergyStar.gov ? Công Cụ Tìm Kiếm Sản Phẩm để so sánh máy điều hòa có hiệu quả năng lượng nhất phù hợp với nhu cầu của bạn

inglês vietnamita
product sản phẩm
compare so sánh
needs nhu cầu
your của bạn

EN For example, bows and arrows are the most suitable weapon to confront flying units

VI Ví dụ, cung tên là vũ khí phù hợp nhất để đối đầu với các đơn vị bay

inglês vietnamita
to đầu
and các

EN Home appliance reuse results (number of units)

VI Kết quả tái sử dụng thiết bị gia dụng (số lượng thiết bị)

inglês vietnamita
number số lượng
number of lượng

EN In Aurora Serverless, database capacity is measured in Aurora Capacity Units (ACUs)

VI Trong Aurora Serverless, dung lượng cơ sở dữ liệu được đo bằng Đơn vị dung lượng Aurora (ACU)

inglês vietnamita
in trong
is được

EN Write I/Os are counted in 4 KB units

VI I/O ghi được tính theo đơn vị 4 KB

inglês vietnamita
are được

EN In addition to designing control units, as well as analogue and digital circuits, you will generate solutions for specific customer requirements

VI Ngoài việc thiết kế các đơn vị điều khiển, các mạch tương tự kỹ thuật số, bạn sẽ tạo ra các giải pháp theo yêu cầu cụ thể của khách hàng

inglês vietnamita
generate tạo
requirements yêu cầu
solutions giải pháp
customer khách hàng
specific các
you bạn
for theo

EN The busbar trunking system provides tap-off units from 50A to 1250A for power distribution and for connecting consumers, providing the power supply for consumers in the range between 50A and 1250A. 

VI Hệ thống thanh cái cung cấp các thiết bị đấu rẽ từ 50A đến 1250A để phân phối điện kết nối thiết bị điện, cung cấp nguồn điện cho thiết bị dùng trong phạm vi từ 50A đến 1250A.

inglês vietnamita
system hệ thống
power điện
in trong
and các

EN Tap-off units can be fitted with either fuse switches or circuit-breakers.

VI Thiết bị đấu rẽ có thể được trang bị công tắc cầu chì hoặc cầu dao.

inglês vietnamita
or hoặc
be được

EN 3 December - Siemens and Auto-Info create COVID-19 mobile testing units with rapid test lab

VI 3 tháng 12 - Siemens hợp tác với Auto-Info chế tạo buồng di động lấy mẫu xét nghiệm phục vụ test nhanh COVID-19

inglês vietnamita
and với
create tạo
rapid nhanh
testing xét nghiệm

EN Save up to 10% when you buy additional units of the same product.

VI Tiết kiệm tới 10% khi mua thêm mặt hàng trong cùng loại sản phẩm.

inglês vietnamita
save tiết kiệm
buy mua
product sản phẩm
the khi
to thêm

EN We bring healthcare services to you. Our mobile units visit school districts and communities across Southwest Missouri.

VI Chúng tôi mang dịch vụ chăm sóc sức khỏe đến cho bạn. Các đơn vị di động của chúng tôi đến thăm các khu học chánh cộng đồng trên khắp Tây Nam Missouri.

inglês vietnamita
healthcare sức khỏe
school học
you bạn
across trên
we chúng tôi
and của

EN We have dental mobile units that visit communities and schools to provide care for adults and children. Our mobile services provide:

VI Chúng tôi có các đơn vị nha khoa di động đến thăm các cộng đồng trường học để chăm sóc người lớn trẻ em. Dịch vụ di động của chúng tôi cung cấp:

inglês vietnamita
children trẻ em
provide cung cấp
we chúng tôi
and của

EN Our mobile units visit schools during school hours, so you don’t have to take off work

VI Các đơn vị di động của chúng tôi đến thăm trường học trong giờ học, vì vậy bạn không cần phải nghỉ làm

inglês vietnamita
work làm
you bạn
school học
our chúng tôi
off của

EN The Purpose Behind Our Mobile Units

VI Mục Đích Đằng Sau Các Đơn Vị Di Động Của Chúng Tôi

inglês vietnamita
behind sau
our chúng tôi

EN VITAS Inpatient Hospice Units and VITAS Suites

VI Cơ sở chăm sóc cuối đời cho bệnh nhân nội trú của VITAS  VITAS Suites

inglês vietnamita
and của

EN VITAS has multiple inpatient hospice units and VITAS Suites

VI VITAS có nhiều cơ sở chăm sóc cuối đời cho bệnh nhân nội trú  VITAS Suites

inglês vietnamita
multiple nhiều

EN All VITAS inpatient hospice units and VITAS Suites are unique

VI Toàn bộ các cơ sở chăm sóc cuối đời cho bệnh nhân nội trú của VITAS  VITAS Suites đều đặc biệt

inglês vietnamita
all các
and của

EN Our units offer amenities like family rooms, kitchens, and children?s play areas

VI Các cơ sở của chúng tôi cung cấp những tiện nghi như phòng gia đình, nhà bếp khu vực vui chơi cho trẻ em

inglês vietnamita
family gia đình
rooms phòng
children trẻ em
play chơi
areas khu vực
our chúng tôi
offer cấp
and như

EN VITAS Inpatient Hospice Units and VITAS Suites

VI Cơ sở chăm sóc cuối đời cho bệnh nhân nội trú của VITAS  VITAS Suites

inglês vietnamita
and của

EN VITAS has multiple inpatient hospice units and VITAS Suites

VI VITAS có nhiều cơ sở chăm sóc cuối đời cho bệnh nhân nội trú  VITAS Suites

inglês vietnamita
multiple nhiều

EN All VITAS inpatient hospice units and VITAS Suites are unique

VI Toàn bộ các cơ sở chăm sóc cuối đời cho bệnh nhân nội trú của VITAS  VITAS Suites đều đặc biệt

inglês vietnamita
all các
and của

EN Our units offer amenities like family rooms, kitchens, and children?s play areas

VI Các cơ sở của chúng tôi cung cấp những tiện nghi như phòng gia đình, nhà bếp khu vực vui chơi cho trẻ em

inglês vietnamita
family gia đình
rooms phòng
children trẻ em
play chơi
areas khu vực
our chúng tôi
offer cấp
and như

EN VITAS Inpatient Hospice Units and VITAS Suites

VI Cơ sở chăm sóc cuối đời cho bệnh nhân nội trú của VITAS  VITAS Suites

inglês vietnamita
and của

EN VITAS has multiple inpatient hospice units and VITAS Suites

VI VITAS có nhiều cơ sở chăm sóc cuối đời cho bệnh nhân nội trú  VITAS Suites

inglês vietnamita
multiple nhiều

EN All VITAS inpatient hospice units and VITAS Suites are unique

VI Toàn bộ các cơ sở chăm sóc cuối đời cho bệnh nhân nội trú của VITAS  VITAS Suites đều đặc biệt

inglês vietnamita
all các
and của

EN Our units offer amenities like family rooms, kitchens, and children?s play areas

VI Các cơ sở của chúng tôi cung cấp những tiện nghi như phòng gia đình, nhà bếp khu vực vui chơi cho trẻ em

inglês vietnamita
family gia đình
rooms phòng
children trẻ em
play chơi
areas khu vực
our chúng tôi
offer cấp
and như

EN VITAS Inpatient Hospice Units and VITAS Suites

VI Cơ sở chăm sóc cuối đời cho bệnh nhân nội trú của VITAS  VITAS Suites

inglês vietnamita
and của

EN VITAS has multiple inpatient hospice units and VITAS Suites

VI VITAS có nhiều cơ sở chăm sóc cuối đời cho bệnh nhân nội trú  VITAS Suites

inglês vietnamita
multiple nhiều

EN All VITAS inpatient hospice units and VITAS Suites are unique

VI Toàn bộ các cơ sở chăm sóc cuối đời cho bệnh nhân nội trú của VITAS  VITAS Suites đều đặc biệt

inglês vietnamita
all các
and của

EN Our units offer amenities like family rooms, kitchens, and children?s play areas

VI Các cơ sở của chúng tôi cung cấp những tiện nghi như phòng gia đình, nhà bếp khu vực vui chơi cho trẻ em

inglês vietnamita
family gia đình
rooms phòng
children trẻ em
play chơi
areas khu vực
our chúng tôi
offer cấp
and như

Mostrando 41 de 41 traduções