EN Volunteers from ExxonMobil Singapore’s manufacturing complex went out in force over a day to plant 400 trees by the main highway on Jurong Island, Singapore’s energy and chemicals hub.
EN Volunteers from ExxonMobil Singapore’s manufacturing complex went out in force over a day to plant 400 trees by the main highway on Jurong Island, Singapore’s energy and chemicals hub.
VI Trong một buổi chuyện trò về nhiều chủ đề, Joe Blommaert, trưởng nhóm kinh doanh Giải pháp Carbon Thấp của ExxonMobil, giải thích cách nhóm của ông đang phối hợp nhằm...
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
and | của |
EN Volunteers from ExxonMobil Singapore’s manufacturing complex went out in force over a day to plant 400 trees by the main highway on Jurong Island, Singapore’s energy and chemicals hub.
VI Trong một buổi chuyện trò về nhiều chủ đề, Joe Blommaert, trưởng nhóm kinh doanh Giải pháp Carbon Thấp của ExxonMobil, giải thích cách nhóm của ông đang phối hợp nhằm...
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
and | của |
EN Currencies of small island countries are displayed as well
VI Đơn vị tiền tệ của các quốc đảo nhỏ cũng được hiển thị
inglês | vietnamita |
---|---|
small | nhỏ |
as well | cũng |
of | của |
are | được |
EN Currencies of small island countries are displayed as well
VI Đơn vị tiền tệ của các quốc đảo nhỏ cũng được hiển thị
inglês | vietnamita |
---|---|
small | nhỏ |
as well | cũng |
of | của |
are | được |
EN Currencies of small island countries are displayed as well
VI Đơn vị tiền tệ của các quốc đảo nhỏ cũng được hiển thị
inglês | vietnamita |
---|---|
small | nhỏ |
as well | cũng |
of | của |
are | được |
EN Currencies of small island countries are displayed as well
VI Đơn vị tiền tệ của các quốc đảo nhỏ cũng được hiển thị
inglês | vietnamita |
---|---|
small | nhỏ |
as well | cũng |
of | của |
are | được |
EN Currencies of small island countries are displayed as well
VI Đơn vị tiền tệ của các quốc đảo nhỏ cũng được hiển thị
inglês | vietnamita |
---|---|
small | nhỏ |
as well | cũng |
of | của |
are | được |
EN Currencies of small island countries are displayed as well
VI Đơn vị tiền tệ của các quốc đảo nhỏ cũng được hiển thị
inglês | vietnamita |
---|---|
small | nhỏ |
as well | cũng |
of | của |
are | được |
EN Currencies of small island countries are displayed as well
VI Đơn vị tiền tệ của các quốc đảo nhỏ cũng được hiển thị
inglês | vietnamita |
---|---|
small | nhỏ |
as well | cũng |
of | của |
are | được |
EN Currencies of small island countries are displayed as well
VI Đơn vị tiền tệ của các quốc đảo nhỏ cũng được hiển thị
inglês | vietnamita |
---|---|
small | nhỏ |
as well | cũng |
of | của |
are | được |
EN *Specific type of washer / dryer facility available in-suite is entirely dependent on the units available at the time of booking. For more information, please enquire.
VI * Về các loại máy giặt / máy sấy tùy thuộc vào tiện nghi sẵn có tại thời điểm đặt phòng. Để biết thêm thông tin, vui lòng liên hệ.
inglês | vietnamita |
---|---|
specific | các |
type | loại |
at | tại |
time | thời điểm |
more | thêm |
information | thông tin |
EN Visit the EnergyStar.gov Product Finder to compare the most energy-efficient AC units for your needs
VI Truy cập trang web EnergyStar.gov ? Công Cụ Tìm Kiếm Sản Phẩm để so sánh máy điều hòa có hiệu quả năng lượng nhất phù hợp với nhu cầu của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
product | sản phẩm |
compare | so sánh |
needs | nhu cầu |
your | của bạn |
EN For example, bows and arrows are the most suitable weapon to confront flying units
VI Ví dụ, cung tên là vũ khí phù hợp nhất để đối đầu với các đơn vị bay
inglês | vietnamita |
---|---|
to | đầu |
and | các |
EN Home appliance reuse results (number of units)
VI Kết quả tái sử dụng thiết bị gia dụng (số lượng thiết bị)
inglês | vietnamita |
---|---|
number | số lượng |
number of | lượng |
EN In Aurora Serverless, database capacity is measured in Aurora Capacity Units (ACUs)
VI Trong Aurora Serverless, dung lượng cơ sở dữ liệu được đo bằng Đơn vị dung lượng Aurora (ACU)
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
is | được |
EN Write I/Os are counted in 4 KB units
VI I/O ghi được tính theo đơn vị 4 KB
inglês | vietnamita |
---|---|
are | được |
EN In addition to designing control units, as well as analogue and digital circuits, you will generate solutions for specific customer requirements
VI Ngoài việc thiết kế các đơn vị điều khiển, các mạch tương tự và kỹ thuật số, bạn sẽ tạo ra các giải pháp theo yêu cầu cụ thể của khách hàng
inglês | vietnamita |
---|---|
generate | tạo |
requirements | yêu cầu |
solutions | giải pháp |
customer | khách hàng |
specific | các |
you | bạn |
for | theo |
EN The busbar trunking system provides tap-off units from 50A to 1250A for power distribution and for connecting consumers, providing the power supply for consumers in the range between 50A and 1250A.
VI Hệ thống thanh cái cung cấp các thiết bị đấu rẽ từ 50A đến 1250A để phân phối điện và kết nối thiết bị điện, cung cấp nguồn điện cho thiết bị dùng trong phạm vi từ 50A đến 1250A.
inglês | vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
power | điện |
in | trong |
and | các |
EN Tap-off units can be fitted with either fuse switches or circuit-breakers.
VI Thiết bị đấu rẽ có thể được trang bị công tắc cầu chì hoặc cầu dao.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
be | được |
EN 3 December - Siemens and Auto-Info create COVID-19 mobile testing units with rapid test lab
VI 3 tháng 12 - Siemens hợp tác với Auto-Info chế tạo buồng di động lấy mẫu xét nghiệm phục vụ test nhanh COVID-19
inglês | vietnamita |
---|---|
and | với |
create | tạo |
rapid | nhanh |
testing | xét nghiệm |
EN Save up to 10% when you buy additional units of the same product.
VI Tiết kiệm tới 10% khi mua thêm mặt hàng trong cùng loại sản phẩm.
inglês | vietnamita |
---|---|
save | tiết kiệm |
buy | mua |
product | sản phẩm |
the | khi |
to | thêm |
EN We bring healthcare services to you. Our mobile units visit school districts and communities across Southwest Missouri.
VI Chúng tôi mang dịch vụ chăm sóc sức khỏe đến cho bạn. Các đơn vị di động của chúng tôi đến thăm các khu học chánh và cộng đồng trên khắp Tây Nam Missouri.
inglês | vietnamita |
---|---|
healthcare | sức khỏe |
school | học |
you | bạn |
across | trên |
we | chúng tôi |
and | của |
EN We have dental mobile units that visit communities and schools to provide care for adults and children. Our mobile services provide:
VI Chúng tôi có các đơn vị nha khoa di động đến thăm các cộng đồng và trường học để chăm sóc người lớn và trẻ em. Dịch vụ di động của chúng tôi cung cấp:
inglês | vietnamita |
---|---|
children | trẻ em |
provide | cung cấp |
we | chúng tôi |
and | của |
EN Our mobile units visit schools during school hours, so you don’t have to take off work
VI Các đơn vị di động của chúng tôi đến thăm trường học trong giờ học, vì vậy bạn không cần phải nghỉ làm
inglês | vietnamita |
---|---|
work | làm |
you | bạn |
school | học |
our | chúng tôi |
off | của |
EN The Purpose Behind Our Mobile Units
VI Mục Đích Đằng Sau Các Đơn Vị Di Động Của Chúng Tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
behind | sau |
our | chúng tôi |
EN VITAS Inpatient Hospice Units and VITAS Suites
VI Cơ sở chăm sóc cuối đời cho bệnh nhân nội trú của VITAS và VITAS Suites
inglês | vietnamita |
---|---|
and | của |
EN VITAS has multiple inpatient hospice units and VITAS Suites
VI VITAS có nhiều cơ sở chăm sóc cuối đời cho bệnh nhân nội trú và VITAS Suites
inglês | vietnamita |
---|---|
multiple | nhiều |
EN All VITAS inpatient hospice units and VITAS Suites are unique
VI Toàn bộ các cơ sở chăm sóc cuối đời cho bệnh nhân nội trú của VITAS và VITAS Suites đều đặc biệt
inglês | vietnamita |
---|---|
all | các |
and | của |
EN Our units offer amenities like family rooms, kitchens, and children?s play areas
VI Các cơ sở của chúng tôi cung cấp những tiện nghi như phòng gia đình, nhà bếp và khu vực vui chơi cho trẻ em
inglês | vietnamita |
---|---|
family | gia đình |
rooms | phòng |
children | trẻ em |
play | chơi |
areas | khu vực |
our | chúng tôi |
offer | cấp |
and | như |
EN VITAS Inpatient Hospice Units and VITAS Suites
VI Cơ sở chăm sóc cuối đời cho bệnh nhân nội trú của VITAS và VITAS Suites
inglês | vietnamita |
---|---|
and | của |
EN VITAS has multiple inpatient hospice units and VITAS Suites
VI VITAS có nhiều cơ sở chăm sóc cuối đời cho bệnh nhân nội trú và VITAS Suites
inglês | vietnamita |
---|---|
multiple | nhiều |
EN All VITAS inpatient hospice units and VITAS Suites are unique
VI Toàn bộ các cơ sở chăm sóc cuối đời cho bệnh nhân nội trú của VITAS và VITAS Suites đều đặc biệt
inglês | vietnamita |
---|---|
all | các |
and | của |
EN Our units offer amenities like family rooms, kitchens, and children?s play areas
VI Các cơ sở của chúng tôi cung cấp những tiện nghi như phòng gia đình, nhà bếp và khu vực vui chơi cho trẻ em
inglês | vietnamita |
---|---|
family | gia đình |
rooms | phòng |
children | trẻ em |
play | chơi |
areas | khu vực |
our | chúng tôi |
offer | cấp |
and | như |
EN VITAS Inpatient Hospice Units and VITAS Suites
VI Cơ sở chăm sóc cuối đời cho bệnh nhân nội trú của VITAS và VITAS Suites
inglês | vietnamita |
---|---|
and | của |
EN VITAS has multiple inpatient hospice units and VITAS Suites
VI VITAS có nhiều cơ sở chăm sóc cuối đời cho bệnh nhân nội trú và VITAS Suites
inglês | vietnamita |
---|---|
multiple | nhiều |
EN All VITAS inpatient hospice units and VITAS Suites are unique
VI Toàn bộ các cơ sở chăm sóc cuối đời cho bệnh nhân nội trú của VITAS và VITAS Suites đều đặc biệt
inglês | vietnamita |
---|---|
all | các |
and | của |
EN Our units offer amenities like family rooms, kitchens, and children?s play areas
VI Các cơ sở của chúng tôi cung cấp những tiện nghi như phòng gia đình, nhà bếp và khu vực vui chơi cho trẻ em
inglês | vietnamita |
---|---|
family | gia đình |
rooms | phòng |
children | trẻ em |
play | chơi |
areas | khu vực |
our | chúng tôi |
offer | cấp |
and | như |
EN VITAS Inpatient Hospice Units and VITAS Suites
VI Cơ sở chăm sóc cuối đời cho bệnh nhân nội trú của VITAS và VITAS Suites
inglês | vietnamita |
---|---|
and | của |
EN VITAS has multiple inpatient hospice units and VITAS Suites
VI VITAS có nhiều cơ sở chăm sóc cuối đời cho bệnh nhân nội trú và VITAS Suites
inglês | vietnamita |
---|---|
multiple | nhiều |
EN All VITAS inpatient hospice units and VITAS Suites are unique
VI Toàn bộ các cơ sở chăm sóc cuối đời cho bệnh nhân nội trú của VITAS và VITAS Suites đều đặc biệt
inglês | vietnamita |
---|---|
all | các |
and | của |
EN Our units offer amenities like family rooms, kitchens, and children?s play areas
VI Các cơ sở của chúng tôi cung cấp những tiện nghi như phòng gia đình, nhà bếp và khu vực vui chơi cho trẻ em
inglês | vietnamita |
---|---|
family | gia đình |
rooms | phòng |
children | trẻ em |
play | chơi |
areas | khu vực |
our | chúng tôi |
offer | cấp |
and | như |
Mostrando 41 de 41 traduções