Traduzir "intense vinyasa flow" para vietnamita

Mostrando 33 de 33 traduções da frase "intense vinyasa flow" de inglês para vietnamita

Traduções de intense vinyasa flow

"intense vinyasa flow" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

flow bạn

Tradução de inglês para vietnamita de intense vinyasa flow

inglês
vietnamita

EN Insulation provides resistance to heat flow, and the more heat flow resistance your insulation provides, the lower your heating and cooling costs

VI Cách nhiệt tăng khả năng chống lại dòng chảy nhiệt, tính chịu nhiệt của hệ thống càng lớn thì chi phí sưởi ấm làm mát càng thấp

inglês vietnamita
lower thấp
costs phí
more tăng

EN As rain patterns change, forests will become drier and susceptible to more frequent and intense fires

VI Cháy rừng nhiều hơn: Khi cấu trúc mưa thay đổi, rừng sẽ trở nên khô hơn có nguy cơ xảy ra cháy rừng với tần suất dày hơn nghiêm trọng hơn

inglês vietnamita
change thay đổi
will nên
as khi
more nhiều

EN Intense game show with a variety of high-quality graphics, top effects

VI Game show hàng dữ dội với hàng loạt các đồ họa chất lượng cao, hiệu ứng đỉnh

inglês vietnamita
top cao
effects hiệu ứng

EN The battle for survival is intense both inside and outside the shelters.

VI Cuộc chiến sinh tồn diễn ra căng thẳng cả trong ngoài hầm trú.

inglês vietnamita
both ra
inside trong

EN In addition to having to consider carefully, you will fight extremely intense zombies

VI Ngoài việc phải căng não tính toán kỹ lưỡng, cân nhắc trước sau này nọ thì Dead Age cũng không quên “bổ thêm vài nhát” chiến đấu zombie cực căng

inglês vietnamita
having phải
consider cân nhắc
you

EN Control the flow of data in and out of your organization.

VI Kiểm soát luồng dữ liệu vào ra khỏi tổ chức của bạn.

inglês vietnamita
control kiểm soát
data dữ liệu
organization tổ chức
out ra
and
your của bạn
in vào
the của

EN Get in the flow faster with personalized prompts for your next hit video.

VI Hãy tăng tốc, tiến nhanh hơn với gợi ý về video thành công tiếp theo được dành riêng cho bạn.

inglês vietnamita
video video
faster nhanh hơn
next tiếp theo
get được
with với
your bạn

EN These organizations tend to restrict the flow of money with fees, currency exchange charges, and processing delays.

VI Các tổ chức này có xu hướng hạn chế dòng tiền bằng các loại phí giao dịch, phí đổi tiền trì hoãn việc xử lý.

inglês vietnamita
organizations tổ chức
exchange giao dịch
with bằng
fees phí giao dịch
to tiền
the này
and các

EN Move furniture blocking vents to let the cool air flow freely through your home.

VI Di chuyển đồ đạc chắn các ô thông gió để cho luồng không khí mát vào nhà.

inglês vietnamita
move di chuyển
home nhà
your
the không

EN The Daily Ideas tool helps you get in the flow, faster

VI Công cụ Ý tưởng Mỗi ngàygiúp bạn đạt được mục tiêu một cách nhanh hơn

inglês vietnamita
you bạn
faster nhanh

EN That means we have low-flow toilets and faucets

VI Điều đó có nghĩa là chúng tôi có nhà vệ sinh vòi nước lưu lượng thấp

inglês vietnamita
means có nghĩa
low thấp
we chúng tôi

EN You could install low-flow showerheads or look at getting a solar device installed to help reduce your electricity costs if that’s an option for you

VI Bạn có thể lắp đặt các vòi hoa sen có lưu lượng thấp hoặc tìm cách lắp đặt một thiết bị năng lượng mặt trời để giúp giảm chi phí điện của bạn nếu đó là một lựa chọn cho bạn

inglês vietnamita
or hoặc
help giúp
reduce giảm
if nếu
option chọn
solar mặt trời
your bạn

EN Install low-flow showerheads and faucets.

VI Lắp đặt vòi sen vòi nước có lưu lượng thấp.

inglês vietnamita
low thấp

EN An insulating material’s resistance to conductive heat flow is measured or rated in terms of its thermal resistance or R-value: the higher the R-value, the greater the insulating effectiveness

VI Tính chịu nhiệt của vật liệu cách nhiệt đối với dòng nhiệt dẫn được đo hoặc đánh giá về tính nhiệt kháng hoặc giá trị R: giá trị R càng lớn thì hiệu quả cách nhiệt càng cao

inglês vietnamita
higher cao
value giá
or hoặc

EN Get a constant flow of quality leads to your website.

VI Nhận dòng khách hàng tiềm năng chất lượng liên tục truy cập đến trang web của bạn.

inglês vietnamita
quality chất lượng
leads khách hàng tiềm năng
get nhận
your của bạn

EN This feature will allow you to perform movements in your images. Some of the motion elements you can use in the Flow feature are:

VI Tính năng này sẽ cho phép bạn thực hiện các chuyển động trong hình ảnh của mình. Một số các yếu tố chuyển động bạn có thể dùng trong tính năng Flow như:

inglês vietnamita
feature tính năng
allow cho phép
perform thực hiện
in trong
images hình ảnh
use dùng
of của
your bạn

EN Players will follow the protagonist?s message flow, consider, and make decisions that each bring different results

VI Người chơi sẽ dõi theo dòng tin nhắn của nhân vật chính, cân nhắc lựa chọn giữa những quyết định mà mỗi quyết định đều mang tới những kết quả khác nhau

inglês vietnamita
follow theo
message tin nhắn
consider cân nhắc
decisions quyết định
each mỗi
players người chơi
different khác nhau

EN These organizations tend to restrict the flow of money with fees, currency exchange charges, and processing delays.

VI Các tổ chức này có xu hướng hạn chế dòng tiền bằng các loại phí giao dịch, phí đổi tiền trì hoãn việc xử lý.

inglês vietnamita
organizations tổ chức
exchange giao dịch
with bằng
fees phí giao dịch
to tiền
the này
and các

EN Get a constant flow of quality leads to your website.

VI Nhận dòng khách hàng tiềm năng chất lượng liên tục truy cập đến trang web của bạn.

inglês vietnamita
quality chất lượng
leads khách hàng tiềm năng
get nhận
your của bạn

EN Get in the flow faster with personalized prompts for your next hit video.

VI Hãy tăng tốc, tiến nhanh hơn với gợi ý về video thành công tiếp theo được dành riêng cho bạn.

inglês vietnamita
video video
faster nhanh hơn
next tiếp theo
get được
with với
your bạn

EN Cloudwatch Logs for processing VPC Flow logs, or on instance logs

VI Cloudwatch Logs dùng để xử lý các nhật ký lưu lượng VPC hoặc nhật ký trên phiên bản

inglês vietnamita
or hoặc
on trên

EN The Daily Ideas tool helps you get in the flow, faster

VI Công cụ Ý tưởng Mỗi ngàygiúp bạn đạt được mục tiêu một cách nhanh hơn

inglês vietnamita
you bạn
faster nhanh

EN Through them, our company profits flow into social projects and organisations in the fields of research, health, education and society

VI Thông qua quỹ này, lợi nhuận công ty chúng tôi chảy vào các dự án tổ chức xã hội trong các lĩnh vực nghiên cứu, sức khỏe, giáo dục xã hội

inglês vietnamita
company công ty
research nghiên cứu
health sức khỏe
education giáo dục
our chúng tôi
projects dự án
in trong
and
through qua

EN To be able to identify these sources nonetheless, further parameters are factored into the calculations performed in the cloud, such as data about traffic flow and congestion

VI Để có thể xác định các nguồn này, cần đưa thêm các nguồn thông số vào phân tích trên đám mây, chẳng hạn như dữ liệu về lưu lượng tắc nghẽn giao thông

inglês vietnamita
identify xác định
sources nguồn
cloud mây
data dữ liệu
and
the này
as như
to thêm

EN Pronunciation: The flow in the rhythmic group

VI Phát âm: sự nối âm trong nhóm tiết điệu

inglês vietnamita
group nhóm
in trong

EN Get a constant flow of quality leads to your website.

VI Nhận dòng khách hàng tiềm năng chất lượng liên tục truy cập đến trang web của bạn.

inglês vietnamita
quality chất lượng
leads khách hàng tiềm năng
get nhận
your của bạn

EN People who have had a stroke or other condition that affects blood flow to the brain are at higher risk of severe COVID-19

VI Nguy cơ COVID-19 tiến triển nặng sẽ cao hơn ở những người đã từng bị đột quỵ hoặc mắc các bệnh trạng khác làm ảnh hưởng đến lưu lượng máu đến não

inglês vietnamita
people người
have
or hoặc
other khác

EN Remove bots and maintain a smooth user flow

VI Loại bỏ bot duy trì tương tác của người dùng

inglês vietnamita
bots bot
and của
user dùng

EN Unbotify provides the same level of efficacy of CAPTCHA without introducing churn-inducing friction in the user flow.

VI Unbotify có hiệu quả hoạt động tương tự CAPCHA, nhưng không làm người dùng muốn rời bỏ ứng dụng vì bị gián đoạn trong lúc sử dụng ứng dụng.

inglês vietnamita
without không
in trong
same
user dùng

EN Get a constant flow of quality leads to your website.

VI Nhận dòng khách hàng tiềm năng chất lượng liên tục truy cập đến trang web của bạn.

inglês vietnamita
quality chất lượng
leads khách hàng tiềm năng
get nhận
your của bạn

EN Review particular automation flow’s performance and impact.

VI Xem xét hiệu quả sức ảnh hưởng từ các luồng công việc tự động.

inglês vietnamita
and các

EN Cash Flow — monitor your profit and loss

VI Dòng tiền mặt — theo dõi lãi lỗ

EN As its name suggests, the report tracks everything related to flow of cash and its direct effects: profit, tax rates, as well as promotion and shipping costs

VI Như tên gọi, báo cáo này theo dõi mọi thứ liên quan đến dòng tiền mặt tác động trực tiếp của nó: lợi nhuận, thuế suất, khuyến mãi chi phí vận chuyển

inglês vietnamita
name tên
report báo cáo
everything mọi
related liên quan đến
cash tiền
direct trực tiếp
of của

Mostrando 33 de 33 traduções