EN As rain patterns change, forests will become drier and susceptible to more frequent and intense fires
EN As rain patterns change, forests will become drier and susceptible to more frequent and intense fires
VI Cháy rừng nhiều hơn: Khi cấu trúc mưa thay đổi, rừng sẽ trở nên khô hơn và có nguy cơ xảy ra cháy rừng với tần suất dày hơn và nghiêm trọng hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
change | thay đổi |
will | nên |
as | khi |
more | nhiều |
EN Vocabulary / Colours and furniture
VI Từ vựng / Chỗ ở, các phòng
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
EN Intense game show with a variety of high-quality graphics, top effects
VI Game show hàng dữ dội với hàng loạt các đồ họa chất lượng cao, hiệu ứng đỉnh
inglês | vietnamita |
---|---|
top | cao |
effects | hiệu ứng |
EN The battle for survival is intense both inside and outside the shelters.
VI Cuộc chiến sinh tồn diễn ra căng thẳng cả trong và ngoài hầm trú.
inglês | vietnamita |
---|---|
both | ra |
inside | trong |
EN In addition to having to consider carefully, you will fight extremely intense zombies
VI Ngoài việc phải căng não tính toán kỹ lưỡng, cân nhắc trước sau này nọ thì Dead Age cũng không quên “bổ thêm vài nhát” chiến đấu zombie cực căng
inglês | vietnamita |
---|---|
having | phải |
consider | cân nhắc |
you | và |
EN Vocabulary / Colours and furniture
VI Từ vựng / Chỗ ở, các phòng
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
EN Vocabulary: Colours and furniture
VI Từ vựng: đồ đạc và màu sắc
EN From fonts and colours, to text, images and more
VI Từ phông chữ, màu sắc, đến văn bản, hình ảnh và nhiều hơn thế
inglês | vietnamita |
---|---|
images | hình ảnh |
to | đến |
more | nhiều |
Mostrando 8 de 8 traduções