EN [Free repair] Notice of free replacement of electric assist bicycle PAS "stainless steel rim" made by Yamaha
"innovative pacific rim" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
innovative | mới sáng tạo |
EN [Free repair] Notice of free replacement of electric assist bicycle PAS "stainless steel rim" made by Yamaha
VI [Sửa chữa miễn phí] Thông báo thay thế miễn phí bộ trợ lực xe đạp điện PAS "vành inox" do Yamaha sản xuất
EN Access an innovative resource for content strategy, content marketing, SEO, SEM, PPC, social media and more.
VI Truy cập tài nguyên sáng tạo cho chiến lược nội dung, content marketing, SEO, SEM, PPC, phương tiện truyền thông xã hội và hơn thế nữa.
inglês | vietnamita |
---|---|
access | truy cập |
innovative | sáng tạo |
resource | tài nguyên |
strategy | chiến lược |
seo | seo |
ppc | ppc |
more | hơn |
marketing | marketing |
media | truyền thông |
EN Saturday and Sunday, 8:00 AM to 5:00 PM Pacific Time
VI Thứ Bảy và Chủ Nhật, từ 8 giờ sáng đến 5 giờ chiều, Múi Giờ Thái Bình Dương
inglês | vietnamita |
---|---|
to | đến |
time | giờ |
EN The statewide call center is open 7 days a week, 8:00 AM to 6:00 PM Pacific Time.
VI Trung tâm tiếp nhận cuộc gọi toàn tiểu bang hoạt động 7 ngày một tuần, từ 8 giờ sáng đến 6 giờ chiều, Múi Giờ Thái Bình Dương.
inglês | vietnamita |
---|---|
call | gọi |
center | trung tâm |
week | tuần |
days | ngày |
statewide | toàn tiểu bang |
EN Case rate for Pacific Islanders is
VI Tỷ lệ ca mắc đối với Người Dân Đảo Thái Bình Dương cao hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
for | với |
is | hơn |
EN Earn rewards easily and quickly with our innovative tokenised incentive programs including Smart discounts, Invite, Loyalty and Givebacks.
VI Khi trở thành thành viên của Travala.com, bạn sẽ còn được nhận thêm nhiều phần thưởng hấp dẫn từ Chương trình Smart, Chương trình Giới thiệu Bạn bè và nhiều ưu đãi giá trị khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
rewards | phần thưởng |
programs | chương trình |
and | của |
EN Incorporated in California in 1905, Pacific Gas and Electric Company (PG&E) is one of the largest combined natural gas and electric energy companies in the United States
VI Được thành lập tại California năm 1905, PG&E là một trong những công ty chuyên về khí thiên nhiên và năng lượng điện lớn nhất ở Mỹ
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
california | california |
energy | năng lượng |
company | công ty |
EN We are constantly adding new payment methods and implementing innovative solutions for ambitious businesses around the world.
VI Chúng tôi liên tục bổ sung các phương thức thanh toán mới và triển khai những giải pháp sáng tạo cho các doanh nghiệp đầy tham vọng trên toàn thế giới.
inglês | vietnamita |
---|---|
payment | thanh toán |
innovative | sáng tạo |
solutions | giải pháp |
world | thế giới |
we | chúng tôi |
the | giải |
new | mới |
businesses | doanh nghiệp |
and | các |
for | cho |
EN The most innovative companies from different industries trust Amber Academy in Human Resource Development services
VI Amber Academy cung cấp các dịch vụ HRD làm đáp ứng yêu cầu cao và vượt mong đợi của các công ty lớn toàn cầu.
inglês | vietnamita |
---|---|
companies | công ty |
EN Global Americas Asia Pacific Europe, Middle East & Africa See All Programs
VI Toàn cầu Châu Mỹ Châu Á Thái Bình Dương Châu Âu, Trung Đông và Châu Phi Xem tất cả chương trình
inglês | vietnamita |
---|---|
global | toàn cầu |
asia | thái bình dương |
programs | chương trình |
see | xem |
EN Subtle Medical is a healthcare technology company working to improve medical imaging efficiency and patient experience with innovative deep-learning solutions
VI Subtle Medical là một công ty công nghệ về chăm sóc sức khỏe, hoạt động với mục đích nâng cao hiệu quả hình ảnh y khoa và trải nghiệm của bệnh nhân bằng giải pháp deep learning đổi mới
inglês | vietnamita |
---|---|
healthcare | sức khỏe |
company | công ty |
improve | nâng cao |
solutions | giải pháp |
and | của |
EN Introducing an innovative security system to increase the reliability of Tether.
VI Giới thiệu một hệ thống bảo mật cải tiến nhằm nâng cao mức độ tin cậy của Tether.
inglês | vietnamita |
---|---|
security | bảo mật |
system | hệ thống |
of | của |
EN We leverage our accumulated expertise and experience to provide innovative product and trading platform to ensure users have the best possible trading experience and security.
VI Hệ thống giao dịch chuyên nghiệp được phát triển độc lập, kiểm soát nhiều rủi ro để đảm bảo an ninh tài sản, hoạt động ổn định trong hơn 10 năm và không có sự cố bảo mật nào xảy ra。
inglês | vietnamita |
---|---|
and | dịch |
security | bảo mật |
EN With the innovative interface, you can easily explore this epic game like never before
VI Với giao diện đổi mới, bạn có thể dễ dàng khám phá trò chơi hoành tráng này hơn bao giờ hết
inglês | vietnamita |
---|---|
interface | giao diện |
easily | dễ dàng |
with | với |
game | trò chơi |
you | bạn |
this | này |
EN The popular hack-and-slash gameplay has been transformed into an RPG, an innovative step in the NieR series
VI Lối chơi chặt chém phổ thông đã được chuyển sang thành RPG, đây là một bước sáng tạo của series NieR
inglês | vietnamita |
---|---|
gameplay | chơi |
innovative | sáng tạo |
step | bước |
into | của |
EN CBRE market experts’ quarterly audit and analysis of the factors driving the development of Asia Pacific commercial properties.
VI Những khảo sát và phân tích hàng quý của các chuyên gia thị trường thuộc CBRE về các yếu tố thúc đẩy sự phát triển của các bất động sản thương mại tại châu Á - Thái Bình Dương.
inglês | vietnamita |
---|---|
market | thị trường |
experts | các chuyên gia |
analysis | phân tích |
development | phát triển |
asia | thái bình dương |
of | của |
EN Top Asia Pacific commercial property trends for retail, office, hotel, investment and data center.
VI Các xu hướng nổi bật nhất của thị trường bất động sản thương mại tại châu Á Thái Bình Dương đối với lĩnh vực bán lẻ, văn phòng, khách sạn, đầu tư và trung tâm dữ liệu.
inglês | vietnamita |
---|---|
asia | thái bình dương |
retail | bán |
hotel | khách sạn |
data | dữ liệu |
center | trung tâm |
office | văn phòng |
and | của |
EN How about your business, is it ready to embrace the change? Accept payments through Unlimint - a global financial interface that enables payments acceptance to innovative businesses, like yours.
VI Và công việc của bạn thì sao, liệu đã sẵn sàng nắm bắt sự thay đổi chưa?
inglês | vietnamita |
---|---|
ready | sẵn sàng |
change | thay đổi |
your | của bạn |
that | liệu |
EN Working with thousands of innovative companies we know that you need to pay numerous partners in multiple currencies
VI Làm việc với hàng nghìn công ty đổi mới, chúng tôi biết rằng bạn cần thanh toán cho nhiều đối tác bằng nhiều loại tiền tệ
inglês | vietnamita |
---|---|
companies | công ty |
pay | thanh toán |
we | chúng tôi |
working | làm việc |
know | biết |
to | tiền |
with | với |
EN Innovative technologies and shared-mobility solutions
VI Công nghệ tiên tiến và giải pháp chia sẻ chuyến đi
inglês | vietnamita |
---|---|
solutions | giải pháp |
EN Asia-Pacific is on the road to recovery.
VI Gần hai phần ba dân số thế giới sống ở khu vực châu Á - Thái Bình Dương và lượng dân số đang ngày càng tăng đó đòi hỏi hoạt động công nghiệp hóa nhanh cùng các...
EN With long-term energy demand rising throughout Asia Pacific, there’s also an increasing focus on greater energy efficiency and reducing carbon emissions to help ensure the region can meet demand and achieve...
VI Phân tử CO2: Có kích thước rất nhỏ, nhỏ hơn khoảng một triệu lần so với một hạt phấn hoa và khó nắm bắt được. Chỉ bốn trong số 10.000 phân tử lơ lửng trong...
inglês | vietnamita |
---|---|
throughout | trong |
and | với |
greater | hơn |
EN Unusual times call for innovative measures, so the planned unveiling of new energy technologies in Singapore during the midst of the COVID-19 pandemic required a unique approach.
VI Giống như nhiều sinh viên đại học, Yasi Koriam đã phải rất vất vả để tìm được một niềm đam mê nhưng vẫn đảm bảo được cho tương lai của mình. Tuy nhiên, cơ...
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
required | phải |
EN Earn rewards easily and quickly with our innovative tokenised incentive programs including Smart discounts, Invite, Loyalty and Givebacks.
VI Khi trở thành thành viên của Travala.com, bạn sẽ còn được nhận thêm nhiều phần thưởng hấp dẫn từ Chương trình Smart, Chương trình Giới thiệu Bạn bè và nhiều ưu đãi giá trị khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
rewards | phần thưởng |
programs | chương trình |
and | của |
EN The most innovative companies from different industries trust Amber Academy in Human Resource Development services
VI Amber Academy cung cấp các dịch vụ HRD làm đáp ứng yêu cầu cao và vượt mong đợi của các công ty lớn toàn cầu.
inglês | vietnamita |
---|---|
companies | công ty |
EN Access an innovative resource for content strategy, content marketing, SEO, SEM, PPC, social media and more.
VI Truy cập tài nguyên sáng tạo cho chiến lược nội dung, content marketing, SEO, SEM, PPC, phương tiện truyền thông xã hội và hơn thế nữa.
inglês | vietnamita |
---|---|
access | truy cập |
innovative | sáng tạo |
resource | tài nguyên |
strategy | chiến lược |
seo | seo |
ppc | ppc |
more | hơn |
marketing | marketing |
media | truyền thông |
EN OSRAM Continental develops innovative automotive lighting systems to meet the needs of modern mobility concepts
VI OSRAM Continental phát triển các hệ thống chiếu sáng mới lạ cho ô tô để đáp ứng nhu cầu đa dạng của ngành công nghiệp ô tô hiện đại
inglês | vietnamita |
---|---|
systems | hệ thống |
needs | nhu cầu |
modern | hiện đại |
EN The US Federal Government is dedicated to delivering its services to the American people in the most innovative, secure, and cost-efficient fashion
VI Chính quyền Liên bang Hoa Kỳ nỗ lực cung cấp dịch vụ của mình cho người dân Hoa Kỳ theo cách tân tiến nhất, an toàn nhất và hiệu quả nhất về mặt chi phí
inglês | vietnamita |
---|---|
federal | liên bang |
government | chính quyền |
cost | phí |
secure | an toàn |
people | người |
EN For example, if an AWS customer in Australia wants to store their data only in Australia, they can choose to deploy their AWS services exclusively in the Asia Pacific (Sydney) AWS Region
VI Ví dụ: nếu một khách hàng của AWS ở Úc chỉ muốn dữ liệu của họ được lưu trữ tại quốc gia này, họ có thể chọn chỉ triển khai Dịch vụ AWS ở Khu vực AWS Châu Á Thái Bình Dương (Sydney)
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
aws | aws |
data | dữ liệu |
choose | chọn |
deploy | triển khai |
asia | thái bình dương |
region | khu vực |
wants | muốn |
customer | khách |
their | của |
EN As with every AWS Region, the Asia Pacific (Mumbai) Region is compliant with applicable national and local data protection laws
VI Cũng giống như mọi Khu vực khác nơi có AWS, Khu vực Châu Á Thái Bình Dương (Mumbai) tuân thủ các luật hiện hành của quốc gia và địa phương về bảo vệ dữ liệu
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
region | khu vực |
asia | thái bình dương |
national | quốc gia |
data | dữ liệu |
laws | luật |
every | mọi |
and | như |
the | của |
EN Customers have the assurance that your content stored in the Asia Pacific (Mumbai) Region will not move to another region unless legally required to do so or the customer moves it.
VI Chúng tôi đảm bảo không chuyển nội dung mà khách hàng lưu trữ tại Khu vực Châu Á Thái Bình Dương (Mumbai) sang khu vực khác trừ khi pháp luật yêu cầu hoặc khách hàng tự chuyển.
inglês | vietnamita |
---|---|
asia | thái bình dương |
region | khu vực |
not | không |
another | khác |
required | yêu cầu |
or | hoặc |
your | tôi |
customers | khách |
EN CBRE market experts’ quarterly audit and analysis of the factors driving the development of Asia Pacific commercial properties.
VI Những khảo sát và phân tích hàng quý của các chuyên gia thị trường thuộc CBRE về các yếu tố thúc đẩy sự phát triển của các bất động sản thương mại tại châu Á - Thái Bình Dương.
inglês | vietnamita |
---|---|
market | thị trường |
experts | các chuyên gia |
analysis | phân tích |
development | phát triển |
asia | thái bình dương |
of | của |
EN Top Asia Pacific commercial property trends for retail, office, hotel, investment and data center.
VI Các xu hướng nổi bật nhất của thị trường bất động sản thương mại tại châu Á Thái Bình Dương đối với lĩnh vực bán lẻ, văn phòng, khách sạn, đầu tư và trung tâm dữ liệu.
inglês | vietnamita |
---|---|
asia | thái bình dương |
retail | bán |
hotel | khách sạn |
data | dữ liệu |
center | trung tâm |
office | văn phòng |
and | của |
EN Asia-Pacific is on the road to recovery.
VI Gần hai phần ba dân số thế giới sống ở khu vực châu Á - Thái Bình Dương và lượng dân số đang ngày càng tăng đó đòi hỏi hoạt động công nghiệp hóa nhanh cùng các...
EN With long-term energy demand rising throughout Asia Pacific, there’s also an increasing focus on greater energy efficiency and reducing carbon emissions to help ensure the region can meet demand and achieve...
VI Phân tử CO2: Có kích thước rất nhỏ, nhỏ hơn khoảng một triệu lần so với một hạt phấn hoa và khó nắm bắt được. Chỉ bốn trong số 10.000 phân tử lơ lửng trong...
inglês | vietnamita |
---|---|
throughout | trong |
and | với |
greater | hơn |
EN Innovative Energy Solutions: Thinking Outside The Box
VI Tài năng mới cho ngành công nghiệp đang phát triển
inglês | vietnamita |
---|---|
the | cho |
EN Unusual times call for innovative measures, so the planned unveiling of new energy technologies in Singapore during the midst of the COVID-19 pandemic required a unique approach.
VI Giống như nhiều sinh viên đại học, Yasi Koriam đã phải rất vất vả để tìm được một niềm đam mê nhưng vẫn đảm bảo được cho tương lai của mình. Tuy nhiên, cơ...
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
required | phải |
EN – "Most Innovative Consumer Finance Company Asia 2018" granted by Global Brands
VI – Giải thưởng "Thương hiệu Tài Chính Tiêu Dùng đột phá nhất Châu Á năm 2018" do Tổ chức Quốc tế Global Brands bình chọn
EN Since 2009, with support from Department of Education and Training, we have co-hosted the annual Asia-Pacific Mathematical Olympiad for Primary Schools with Hwa Chong Institution (Singapore)
VI Từ năm 2009, với sự hỗ trợ của các Sở Giáo dục và Đào tạo, KinderWorld tự hào là nhà đồng tổ chức Cuộc thi Toán khu vực Châu Á – Thái Bình Dương cùng với Học viện Hwa Chong (Singapore)
inglês | vietnamita |
---|---|
have | tạo |
annual | năm |
singapore | singapore |
of | của |
education | giáo dục |
training | học |
EN Bosch offers innovative products and services for industry and trades.
VI Bosch cung cấp các sản phẩm và dịch vụ tiên tiến cho công nghiệp và thương mại.
inglês | vietnamita |
---|---|
offers | cung cấp |
industry | công nghiệp |
products | sản phẩm |
for | cho |
and | các |
EN Bosch develops innovative, high quality power tools that are guaranteed to produce professional results in all fields of craftsmanship
VI Bosch phát triển các sản phẩm dụng cụ điện cầm tay tiên tiến, chất lượng và hiệu quả cao
inglês | vietnamita |
---|---|
high | cao |
quality | chất lượng |
power | điện |
to | các |
EN Bosch develops innovative solutions that facilitate new mobility offerings
VI Bosch phát triển các giải pháp tiên tiến hỗ trợ cho các loại hình di chuyển mới
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
solutions | giải pháp |
that | cho |
EN The project awarded creative innovative thinking of young inventors by giving them an insight into the workings of a technology company.
VI Dự án đã trao thưởng cho sự tư duy sáng tạo đổi mới của các nhà phát minh trẻ bằng cách đem đến cho họ hiểu biết sâu sắc về hoạt động của một công ty công nghệ.
inglês | vietnamita |
---|---|
project | dự án |
innovative | sáng tạo |
company | công ty |
of | của |
giving | cho |
them | các |
EN As a leading IoT provider, Bosch offers innovative solutions for smart homes, Industry 4.0, and connected mobility
VI Là tập đoàn tiên phong về Internet Vạn Vật (IoT), Bosch cung cấp các giải pháp sáng tạo cho Nhà thông minh, Công nghiệp 4.0, và Giao thông kết nối
inglês | vietnamita |
---|---|
offers | cung cấp |
innovative | sáng tạo |
smart | thông minh |
industry | công nghiệp |
connected | kết nối |
solutions | giải pháp |
and | các |
as | nhà |
for | cho |
EN Bosch improves quality of life worldwide with products and services that are innovative and spark enthusiasm
VI Bosch cải thiện chất lượng cuộc sống trên toàn thế giới với các sản phẩm, dịch vụ sáng tạo và truyền cảm hứng
inglês | vietnamita |
---|---|
quality | chất lượng |
life | sống |
worldwide | thế giới |
innovative | sáng tạo |
products | sản phẩm |
and | các |
EN Leave a lasting mark on the world with innovative, beneficial and smart solutions.
VI Để lại dấu ấn lâu dài trên thế giới với các giải pháp đổi mới, mang lại lợi ích và thông minh.
inglês | vietnamita |
---|---|
world | thế giới |
smart | thông minh |
the | giải |
on | trên |
solutions | giải pháp |
with | với |
and | các |
a | đổi |
EN With a modern, spacious and inspiring working environment, we deliberately foster collaboration, teamwork and disruptive, innovative thinking
VI Với môi trường làm việc rộng rãi và truyền cảm hứng, chúng tôi chủ động thúc đẩy sự cộng tác, tinh thần đồng đội và tư duy đột phá, đổi mới
inglês | vietnamita |
---|---|
environment | môi trường |
we | chúng tôi |
working | làm |
and | với |
EN Ultimately, it gives us a more innovative team.
VI Sau cùng, điều đó mang đến cho chúng tôi một đội ngũ đổi mới hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
gives | cho |
more | hơn |
EN Help find innovative solutions for companies and customers that simultaneously make a difference in terms of efficiency, quality, and reliability
VI Nó giúp tìm ra các giải pháp sáng tạo mới cho các công ty và khách hàng đồng thời tạo ra sự khác biệt về hiệu suất, chất lượng và độ tin cậy của sản phẩm và địch vụ
inglês | vietnamita |
---|---|
help | giúp |
innovative | sáng tạo |
efficiency | hiệu suất |
quality | chất lượng |
of | của |
solutions | giải pháp |
companies | công ty |
make | cho |
customers | khách |
difference | khác biệt |
EN At our research centre in Singapore for example, you will find the perfect equipment to search for new ideas and bring forward our innovative power.
VI Ví dụ tại trung tâm nghiên cứu của chúng tôi ở ngay tại Việt Nam, bạn sẽ tìm thấy thiết bị hoàn hảo để tìm kiếm những ý tưởng mới và mang lại sức mạnh sáng tạo của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
centre | trung tâm |
perfect | hoàn hảo |
new | mới |
bring | mang lại |
innovative | sáng tạo |
power | sức mạnh |
at | tại |
search | tìm kiếm |
research | nghiên cứu |
find | tìm |
our | chúng tôi |
you | bạn |
Mostrando 50 de 50 traduções