EN Culture(s) / you (informal) or you (formal)?
"informal exchanges around" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
around | bạn cho chúng chúng tôi các có có thể của dịch hoặc hơn liệu là một nhiều nhận những nơi sau thêm thấp thời gian trong trên tạo từ và về với xung quanh áp dụng đang điều đã đó được đến để |
EN Culture(s) / you (informal) or you (formal)?
VI Phát âm / Cách đọc một nhóm từ
EN 27.3 Informal Dispute Resolution First
VI 27.3 Giải quyết tranh chấp theo cách thân thiện trước tiên
EN No. Those exchanges are only available on TradingView site and only for the user that purchased the exchanges.
VI Không. Những giao dịch này chỉ thực hiện trên trang của TradingView và chỉ dành cho người dùng đã mua các giao dịch này.
inglês | vietnamita |
---|---|
purchased | mua |
site | trang |
on | trên |
user | dùng |
the | này |
for | cho |
EN No. Those exchanges are only available on TradingView site and only for the user that purchased the exchanges.
VI Không. Những giao dịch này chỉ thực hiện trên trang của TradingView và chỉ dành cho người dùng đã mua các giao dịch này.
inglês | vietnamita |
---|---|
purchased | mua |
site | trang |
on | trên |
user | dùng |
the | này |
for | cho |
EN No. Those exchanges are only available on TradingView site and only for the user that purchased the exchanges.
VI Không. Những giao dịch này chỉ thực hiện trên trang của TradingView và chỉ dành cho người dùng đã mua các giao dịch này.
inglês | vietnamita |
---|---|
purchased | mua |
site | trang |
on | trên |
user | dùng |
the | này |
for | cho |
EN No. Those exchanges are only available on TradingView site and only for the user that purchased the exchanges.
VI Không. Những giao dịch này chỉ thực hiện trên trang của TradingView và chỉ dành cho người dùng đã mua các giao dịch này.
inglês | vietnamita |
---|---|
purchased | mua |
site | trang |
on | trên |
user | dùng |
the | này |
for | cho |
EN No. Those exchanges are only available on TradingView site and only for the user that purchased the exchanges.
VI Không. Những giao dịch này chỉ thực hiện trên trang của TradingView và chỉ dành cho người dùng đã mua các giao dịch này.
inglês | vietnamita |
---|---|
purchased | mua |
site | trang |
on | trên |
user | dùng |
the | này |
for | cho |
EN No. Those exchanges are only available on TradingView site and only for the user that purchased the exchanges.
VI Không. Những giao dịch này chỉ thực hiện trên trang của TradingView và chỉ dành cho người dùng đã mua các giao dịch này.
inglês | vietnamita |
---|---|
purchased | mua |
site | trang |
on | trên |
user | dùng |
the | này |
for | cho |
EN No. Those exchanges are only available on TradingView site and only for the user that purchased the exchanges.
VI Không. Những giao dịch này chỉ thực hiện trên trang của TradingView và chỉ dành cho người dùng đã mua các giao dịch này.
inglês | vietnamita |
---|---|
purchased | mua |
site | trang |
on | trên |
user | dùng |
the | này |
for | cho |
EN No. Those exchanges are only available on TradingView site and only for the user that purchased the exchanges.
VI Không. Những giao dịch này chỉ thực hiện trên trang của TradingView và chỉ dành cho người dùng đã mua các giao dịch này.
inglês | vietnamita |
---|---|
purchased | mua |
site | trang |
on | trên |
user | dùng |
the | này |
for | cho |
EN No. Those exchanges are only available on TradingView site and only for the user that purchased the exchanges.
VI Không. Những giao dịch này chỉ thực hiện trên trang của TradingView và chỉ dành cho người dùng đã mua các giao dịch này.
inglês | vietnamita |
---|---|
purchased | mua |
site | trang |
on | trên |
user | dùng |
the | này |
for | cho |
EN No. Those exchanges are only available on TradingView site and only for the user that purchased the exchanges.
VI Không. Những giao dịch này chỉ thực hiện trên trang của TradingView và chỉ dành cho người dùng đã mua các giao dịch này.
inglês | vietnamita |
---|---|
purchased | mua |
site | trang |
on | trên |
user | dùng |
the | này |
for | cho |
EN No. Those exchanges are only available on TradingView site and only for the user that purchased the exchanges.
VI Không. Những giao dịch này chỉ thực hiện trên trang của TradingView và chỉ dành cho người dùng đã mua các giao dịch này.
inglês | vietnamita |
---|---|
purchased | mua |
site | trang |
on | trên |
user | dùng |
the | này |
for | cho |
EN Crypto Exchanges Decentralized Exchanges Derivatives
VI Sàn giao dịch tiền mã hóa Sàn giao dịch phi tập trung Phái sinh
inglês | vietnamita |
---|---|
crypto | mã hóa |
decentralized | phi tập trung |
EN We buy data from many exchanges around the globe and keep adding new ones on a regular basis
VI Chúng tôi mua dữ liệu từ nhiều sàn giao dịch trên toàn cầu và tiếp tục bổ sung thêm các sản phẩm mới thường xuyên
inglês | vietnamita |
---|---|
buy | mua |
data | dữ liệu |
many | nhiều |
new | mới |
we | chúng tôi |
on | trên |
regular | thường xuyên |
and | các |
EN We buy data from many exchanges around the globe and keep adding new ones on a regular basis
VI Chúng tôi mua dữ liệu từ nhiều sàn giao dịch trên toàn cầu và tiếp tục bổ sung thêm các sản phẩm mới thường xuyên
inglês | vietnamita |
---|---|
buy | mua |
data | dữ liệu |
many | nhiều |
new | mới |
we | chúng tôi |
on | trên |
regular | thường xuyên |
and | các |
EN We buy data from many exchanges around the globe and keep adding new ones on a regular basis
VI Chúng tôi mua dữ liệu từ nhiều sàn giao dịch trên toàn cầu và tiếp tục bổ sung thêm các sản phẩm mới thường xuyên
inglês | vietnamita |
---|---|
buy | mua |
data | dữ liệu |
many | nhiều |
new | mới |
we | chúng tôi |
on | trên |
regular | thường xuyên |
and | các |
EN We buy data from many exchanges around the globe and keep adding new ones on a regular basis
VI Chúng tôi mua dữ liệu từ nhiều sàn giao dịch trên toàn cầu và tiếp tục bổ sung thêm các sản phẩm mới thường xuyên
inglês | vietnamita |
---|---|
buy | mua |
data | dữ liệu |
many | nhiều |
new | mới |
we | chúng tôi |
on | trên |
regular | thường xuyên |
and | các |
EN We buy data from many exchanges around the globe and keep adding new ones on a regular basis
VI Chúng tôi mua dữ liệu từ nhiều sàn giao dịch trên toàn cầu và tiếp tục bổ sung thêm các sản phẩm mới thường xuyên
inglês | vietnamita |
---|---|
buy | mua |
data | dữ liệu |
many | nhiều |
new | mới |
we | chúng tôi |
on | trên |
regular | thường xuyên |
and | các |
EN We buy data from many exchanges around the globe and keep adding new ones on a regular basis
VI Chúng tôi mua dữ liệu từ nhiều sàn giao dịch trên toàn cầu và tiếp tục bổ sung thêm các sản phẩm mới thường xuyên
inglês | vietnamita |
---|---|
buy | mua |
data | dữ liệu |
many | nhiều |
new | mới |
we | chúng tôi |
on | trên |
regular | thường xuyên |
and | các |
EN We buy data from many exchanges around the globe and keep adding new ones on a regular basis
VI Chúng tôi mua dữ liệu từ nhiều sàn giao dịch trên toàn cầu và tiếp tục bổ sung thêm các sản phẩm mới thường xuyên
inglês | vietnamita |
---|---|
buy | mua |
data | dữ liệu |
many | nhiều |
new | mới |
we | chúng tôi |
on | trên |
regular | thường xuyên |
and | các |
EN We buy data from many exchanges around the globe and keep adding new ones on a regular basis
VI Chúng tôi mua dữ liệu từ nhiều sàn giao dịch trên toàn cầu và tiếp tục bổ sung thêm các sản phẩm mới thường xuyên
inglês | vietnamita |
---|---|
buy | mua |
data | dữ liệu |
many | nhiều |
new | mới |
we | chúng tôi |
on | trên |
regular | thường xuyên |
and | các |
EN Ability to buy extra real-time data (70+ exchanges around the world)
VI Khả năng mua thêm dữ liệu theo thời gian thực (hơn 70 sàn giao dịch trên thế giới)
inglês | vietnamita |
---|---|
ability | khả năng |
real-time | thời gian thực |
data | dữ liệu |
world | thế giới |
real | thực |
buy | mua |
to | thêm |
EN Ability to buy extra real-time data (70+ exchanges around the world)
VI Khả năng mua thêm dữ liệu theo thời gian thực (hơn 70 sàn giao dịch trên thế giới)
inglês | vietnamita |
---|---|
ability | khả năng |
real-time | thời gian thực |
data | dữ liệu |
world | thế giới |
real | thực |
buy | mua |
to | thêm |
EN Ability to buy extra real-time data (70+ exchanges around the world)
VI Khả năng mua thêm dữ liệu theo thời gian thực (hơn 70 sàn giao dịch trên thế giới)
inglês | vietnamita |
---|---|
ability | khả năng |
real-time | thời gian thực |
data | dữ liệu |
world | thế giới |
real | thực |
buy | mua |
to | thêm |
EN Ability to buy extra real-time data (70+ exchanges around the world)
VI Khả năng mua thêm dữ liệu theo thời gian thực (hơn 70 sàn giao dịch trên thế giới)
inglês | vietnamita |
---|---|
ability | khả năng |
real-time | thời gian thực |
data | dữ liệu |
world | thế giới |
real | thực |
buy | mua |
to | thêm |
EN Ability to buy extra real-time data (70+ exchanges around the world)
VI Khả năng mua thêm dữ liệu theo thời gian thực (hơn 70 sàn giao dịch trên thế giới)
inglês | vietnamita |
---|---|
ability | khả năng |
real-time | thời gian thực |
data | dữ liệu |
world | thế giới |
real | thực |
buy | mua |
to | thêm |
EN Ability to buy extra real-time data (70+ exchanges around the world)
VI Khả năng mua thêm dữ liệu theo thời gian thực (hơn 70 sàn giao dịch trên thế giới)
inglês | vietnamita |
---|---|
ability | khả năng |
real-time | thời gian thực |
data | dữ liệu |
world | thế giới |
real | thực |
buy | mua |
to | thêm |
EN Ability to buy extra real-time data (70+ exchanges around the world)
VI Khả năng mua thêm dữ liệu theo thời gian thực (hơn 70 sàn giao dịch trên thế giới)
inglês | vietnamita |
---|---|
ability | khả năng |
real-time | thời gian thực |
data | dữ liệu |
world | thế giới |
real | thực |
buy | mua |
to | thêm |
EN Ability to buy extra real-time data (70+ exchanges around the world)
VI Khả năng mua thêm dữ liệu theo thời gian thực (hơn 70 sàn giao dịch trên thế giới)
inglês | vietnamita |
---|---|
ability | khả năng |
real-time | thời gian thực |
data | dữ liệu |
world | thế giới |
real | thực |
buy | mua |
to | thêm |
EN Ability to buy extra real-time data (70+ exchanges around the world)
VI Khả năng mua thêm dữ liệu theo thời gian thực (hơn 70 sàn giao dịch trên thế giới)
inglês | vietnamita |
---|---|
ability | khả năng |
real-time | thời gian thực |
data | dữ liệu |
world | thế giới |
real | thực |
buy | mua |
to | thêm |
EN Ability to buy extra real-time data (70+ exchanges around the world)
VI Khả năng mua thêm dữ liệu theo thời gian thực (hơn 70 sàn giao dịch trên thế giới)
inglês | vietnamita |
---|---|
ability | khả năng |
real-time | thời gian thực |
data | dữ liệu |
world | thế giới |
real | thực |
buy | mua |
to | thêm |
EN Ability to buy extra real-time data (70+ exchanges around the world)
VI Khả năng mua thêm dữ liệu theo thời gian thực (hơn 70 sàn giao dịch trên thế giới)
inglês | vietnamita |
---|---|
ability | khả năng |
real-time | thời gian thực |
data | dữ liệu |
world | thế giới |
real | thực |
buy | mua |
to | thêm |
EN With the 3D animated character roaming around on the screen, you can start going around exploring and interacting with all the objects and people that appear on the screen
VI Với nhân vật hoạt hình 3D đang tung tăng trên màn hình, bạn có thể bắt đầu đi khắp nơi khám phá và tương tác với mọi đồ vật, con người xuất hiện trên màn hình
inglês | vietnamita |
---|---|
character | nhân |
screen | màn hình |
start | bắt đầu |
people | người |
with | với |
you | bạn |
on | trên |
EN Following that, the early-month high of around 143.90 and the 200-SMA level of around 142.15 will act as the final defense of the buyers....
VI Thị trường cũng đang cố gắng đánh giá xem Ngân hàng Trung ương Nhật...
inglês | vietnamita |
---|---|
and | thị |
the | trường |
that | đang |
EN Following that, the early-month high of around 143.90 and the 200-SMA level of around 142.15 will act as the final defense of the buyers....
VI Thị trường cũng đang cố gắng đánh giá xem Ngân hàng Trung ương Nhật...
inglês | vietnamita |
---|---|
and | thị |
the | trường |
that | đang |
EN Following that, the early-month high of around 143.90 and the 200-SMA level of around 142.15 will act as the final defense of the buyers....
VI Thị trường cũng đang cố gắng đánh giá xem Ngân hàng Trung ương Nhật...
inglês | vietnamita |
---|---|
and | thị |
the | trường |
that | đang |
EN Following that, the early-month high of around 143.90 and the 200-SMA level of around 142.15 will act as the final defense of the buyers....
VI Thị trường cũng đang cố gắng đánh giá xem Ngân hàng Trung ương Nhật...
inglês | vietnamita |
---|---|
and | thị |
the | trường |
that | đang |
EN Following that, the early-month high of around 143.90 and the 200-SMA level of around 142.15 will act as the final defense of the buyers....
VI Thị trường cũng đang cố gắng đánh giá xem Ngân hàng Trung ương Nhật...
inglês | vietnamita |
---|---|
and | thị |
the | trường |
that | đang |
EN Following that, the early-month high of around 143.90 and the 200-SMA level of around 142.15 will act as the final defense of the buyers....
VI Thị trường cũng đang cố gắng đánh giá xem Ngân hàng Trung ương Nhật...
inglês | vietnamita |
---|---|
and | thị |
the | trường |
that | đang |
EN Following that, the early-month high of around 143.90 and the 200-SMA level of around 142.15 will act as the final defense of the buyers....
VI Thị trường cũng đang cố gắng đánh giá xem Ngân hàng Trung ương Nhật...
inglês | vietnamita |
---|---|
and | thị |
the | trường |
that | đang |
EN First sections of Tokyo and Nagoya Stock Exchanges
VI Phần thứ nhất của Sở giao dịch chứng khoán Tokyo và Nagoya
EN And like ETH, ETC is traded on exchanges and offers the same functionality of decentralized apps and smart contracts as Ethereum (ETH)
VI Và giống như ETH, ETC đã được giao dịch trên các sàn giao dịch và cung cấp chức năng tương tự cho các ứng dụng phi tập trung và hợp đồng thông minh như Ethereum (ETH)
inglês | vietnamita |
---|---|
offers | cung cấp |
functionality | chức năng |
decentralized | phi tập trung |
apps | các ứng dụng |
smart | thông minh |
ethereum | ethereum |
is | được |
on | trên |
and | như |
EN SimpleSwap is one of the first instant cryptocurrency exchanges to launch a Loyalty Program on the basis of a native token (SWAP)
VI SimpleSwap là một trong những sàn giao dịch tiền điện tử đầu tiên cho ra mắt Chương Trình Khách Hàng Thân Thiết dựa trên cơ sở token của chính mình (SWAP)
inglês | vietnamita |
---|---|
program | chương trình |
on | trên |
of | của |
EN SimpleSwap is a user-friendly and reliable service for cryptocurrency exchanges
VI SimpleSwap là sàn giao dịch tiền điện tử (crypto) dễ sử dụng và có độ tin cậy cao
inglês | vietnamita |
---|---|
and | dịch |
reliable | tin cậy |
EN Participants of the Loyalty Program receive 0.5% cashback in SWAP for all the exchanges made on our service
VI Tham gia Chương Trình Khách Hàng Thân Thiết để nhận 0.5% tiền hoàn lại bằng SWAP cho tất cả các giao dịch trong số các dịch vụ của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
program | chương trình |
in | trong |
our | chúng tôi |
all | tất cả các |
the | nhận |
for | tiền |
EN SimpleSwap is available not only as a web service but also as a mobile app for iOS & Android, that guarantees safe exchanges at good rates
VI SimpleSwap không chỉ có dịch vụ web mà còn có app điện thoại cho iOS & Android, đảm bảo giao dịch an toàn với tỷ giá tốt nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
web | web |
also | mà còn |
ios | ios |
android | android |
safe | an toàn |
not | với |
good | tốt |
for | cho |
a | dịch |
EN Convert your active sessions into exchanges
VI Chuyển đổi những phiên hoạt động của bạn sang sàn giao dịch
inglês | vietnamita |
---|---|
into | của |
convert | chuyển đổi |
your | bạn |
EN We offer reliable exchanges without sign-up and limits
VI Chúng tôi cung cấp giao dịch đáng tin cậy mà không cần đăng ký hay giới hạn giao dịch
inglês | vietnamita |
---|---|
reliable | tin cậy |
without | không |
limits | giới hạn |
we | chúng tôi |
offer | cấp |
and | dịch |
EN Our reputable BTCC index comprised of weighted quotation of the spot index price from multiple major cryptocurrency exchanges, as well as the price provided by BTCC’s liquidity providers
VI Chỉ số BTCC kết hợp giá giao dịch giao ngay của nhiều sàn giao dịch chính và báo giá toàn diện của các nhà cung cấp thanh khoản toàn cầu BTCC để ngăn chặn thao túng giá sàn
inglês | vietnamita |
---|---|
multiple | nhiều |
major | chính |
provided | cung cấp |
price | giá |
providers | nhà cung cấp |
as | nhà |
Mostrando 50 de 50 traduções