Traduzir "inform decisions" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "inform decisions" de inglês para vietnamita

Traduções de inform decisions

"inform decisions" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

decisions quyết định

Tradução de inglês para vietnamita de inform decisions

inglês
vietnamita

EN Our specialists are ready to assist you with deep insights to better inform and reveal conclusions from your custom report.

VI Các chuyên gia của chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ bạn với những hiểu biết sâu sắc, cung cấp thông tin và kết luận tốt hơn từ báo cáo tùy chỉnh.

inglêsvietnamita
readysẵn sàng
deepsâu
insightsthông tin
reportbáo cáo
customtùy chỉnh
ourchúng tôi
bettertốt hơn
youbạn
withvới

EN If you need non-emergency medical transportation, please inform your medical provider. They can prescribe this service and put you in touch with a transportation service.

VI Nếu quý vị cần đưa đón y tế không khẩn cấp, vui lòng thông báo cho nhà cung cấp dịch vụ y tế. Họ có thể đặt dịch vụ này và giúp quý vị liên hệ với dịch vụ đưa đón.

inglêsvietnamita
providernhà cung cấp
servicegiúp
ifnếu
thisnày
withvới
yourkhông
needcần
anddịch

EN Stigmatized groups suffer mentally and physically when we let fear, hatred, stigma, and bad data inform our actions

VI Các nhóm người bị kỳ thị phải chịu những tác động về sức khỏe thể chất và tinh thần khi chúng ta để sự sợ hãi, thù hận, kỳ thị và thông tin xấu tác động đến các hành động của chúng ta

inglêsvietnamita
datathông tin
ourcủa chúng ta
groupsnhóm
andcủa

EN Panasonic floor-standing air conditioner / free multi-air conditioner floor-standing indoor unit (CY / DY series) We apologize and inform our customers.

VI Máy lạnh âm trần Panasonic / Máy lạnh âm trần multi Panasonic miễn phí (dòng CY / DY) Chúng tôi xin cáo lỗi và thông báo tới Quý khách hàng.

inglêsvietnamita
customerskhách hàng
wechúng tôi

EN As soon as we have vacancies, we will inform you about it here.

VI Ngay sau khi chúng tôi có vị trí tuyển dụng, chúng tôi sẽ thông báo cho bạn về nó tại đây.

inglêsvietnamita
wechúng tôi
heređây
youbạn
itkhi

EN Our specialists are ready to assist you with deep insights to better inform and reveal conclusions from your custom report.

VI Các chuyên gia của chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ bạn với những hiểu biết sâu sắc, cung cấp thông tin và kết luận tốt hơn từ báo cáo tùy chỉnh.

inglêsvietnamita
readysẵn sàng
deepsâu
insightsthông tin
reportbáo cáo
customtùy chỉnh
ourchúng tôi
bettertốt hơn
youbạn
withvới

EN Maintaining customer trust is an ongoing commitment, we strive to inform customers of the privacy and data security policies, practices and technologies we’ve put in place

VI Duy trì niềm tin khách hàng là một cam kết liên tục, chúng tôi nỗ lực thông báo tới khách hàng các chính sách, biện pháp và công nghệ về quyền riêng tư và bảo mật dữ liệu chúng tôi sử dụng

inglêsvietnamita
datadữ liệu
policieschính sách
wechúng tôi
andcác
securitybảo mật
customerskhách

EN Our specialists are ready to assist you with deep insights to better inform and reveal conclusions from your custom report.

VI Các chuyên gia của chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ bạn với những hiểu biết sâu sắc, cung cấp thông tin và kết luận tốt hơn từ báo cáo tùy chỉnh.

inglêsvietnamita
readysẵn sàng
deepsâu
insightsthông tin
reportbáo cáo
customtùy chỉnh
ourchúng tôi
bettertốt hơn
youbạn
withvới

EN Download the report today for expert industry analysis and actionable data designed to inform marketin...

VI Hãy tải báo cáo ngay hôm nay để nhận phân tích đến từ chuyên...

inglêsvietnamita
todayhôm nay
reportbáo cáo
analysisphân tích
thenhận
tođến

EN Stigmatized groups suffer mentally and physically when we let fear, hatred, stigma, and bad data inform our actions

VI Các nhóm người bị kỳ thị phải chịu những tác động về sức khỏe thể chất và tinh thần khi chúng ta để sự sợ hãi, thù hận, kỳ thị và thông tin xấu tác động đến các hành động của chúng ta

inglêsvietnamita
datathông tin
ourcủa chúng ta
groupsnhóm
andcủa

EN We use your reports to learn and evolve our standards, and work with subject matter experts to inform and update our guidelines

VI Chúng tôi sử dụng báo cáo của bạn để tìm hiểu và phát triển các tiêu chuẩn của chúng tôi, đồng thời hợp tác với các chuyên gia trong ngành để phổ biến và cập nhật các nguyên tắc này

inglêsvietnamita
reportsbáo cáo
learnhiểu
expertscác chuyên gia
updatecập nhật
usesử dụng
yourcủa bạn
wechúng tôi
withvới

EN If Jordan Valley is unable to meet this time period, we will inform you in writing of the reasons for delay and provide a date by which we will complete the request.

VI Nếu Jordan Valley không thể đáp ứng khoảng thời gian này, chúng tôi sẽ thông báo cho bạn bằng văn bản về lý do trì hoãn và cung cấp ngày mà chúng tôi sẽ hoàn thành yêu cầu.

inglêsvietnamita
completehoàn thành
requestyêu cầu
ifnếu
wechúng tôi
providecung cấp
datengày
youbạn
thisnày

EN How our experiences inform our future approach

VI Kinh nghiệm cho chúng ta biết cách tiếp cận trong tương lai như thế nào

inglêsvietnamita
futuretương lai
hownhư
approachtiếp cận

EN Web push notifications inform your audience about any news, sales, discounts, articles and posts, and even recover abandoned carts

VI Thông báo đẩy trên web thông báo cho đối tượng của bạn về mọi tin tức, đợt giảm giá, chiết khấu, các bài viết và bài đăng, thậm chí khôi phục giỏ hàng chưa thanh toán nữa

inglêsvietnamita
webweb
notificationsthông báo
newstin tức
yourcủa bạn
articlescác

EN Einstein always used his knowledge to inform the world better and left his intelligence as his legacy.

VI Einstein luôn sử dụng kiến thức của mình để thông báo cho thế giới tốt hơn và để lại trí thông minh như di sản của mình.

inglêsvietnamita
alwaysluôn
usedsử dụng
knowledgekiến thức
worldthế giới
bettertốt hơn
andnhư

EN It makes it easier to make savvy advertising decisions when you have more data.”

VI Chính sức mạnh này sẽ khiến bạn dễ dàng hơn khi đưa ra các quyết định quảng cáo khôn ngoan nhất là khi có nhiều dữ liệu hơn."

inglêsvietnamita
youbạn
whenkhi
morenhiều
tocác

EN Analyze your rivals’ strategies to make informed marketing decisions.

VI Phân tích chiến lược của đối thủ để đưa ra quyết định tiếp thị sáng suốt.

inglêsvietnamita
analyzephân tích
strategieschiến lược
decisionsquyết định

EN Informed decisions powered by leading market analytics data for your business growth

VI Được cung cấp bởi dữ liệu phân tích thị trường hàng đầu, các quyết định được cung cấp thông tin dành cho sự phát triển kinh doanh của bạn

inglêsvietnamita
decisionsquyết định
marketthị trường
analyticsphân tích
businesskinh doanh
datadữ liệu
yourcủa bạn
growthphát triển

EN Uncover and improve key metrics to better influence business strategy and bottom line decisions

VI Khám phá và phát triển những thông số dữ liệu quan trọng để ảnh hưởng tốt hơn đến các chiến lược kinh doanh và quyết định chủ chốt

inglêsvietnamita
businesskinh doanh
strategychiến lược
decisionsquyết định
bettertốt hơn
andcác
tođến

EN Evaluate a vast landscape of industries and categories to better influence smart investing decisions

VI Đánh giá bức tranh toàn cảnh các ngành và danh mục để tác động tốt hơn đến các quyết định đầu tư thông minh

inglêsvietnamita
andcác
smartthông minh
decisionsquyết định
betterhơn

EN Get the data that will help you make the most precise informed decisions and grow your business.

VI Có được dữ liệu sẽ giúp bạn đưa ra quyết định chính xác, sáng suốt nhất và phát triển doanh nghiệp của bạn.

inglêsvietnamita
datadữ liệu
helpgiúp
decisionsquyết định
growphát triển
businessdoanh nghiệp
yourcủa bạn
thatliệu
willđược
youbạn

EN Petabytes of data to help you make informed decisions and grow your business

VI Dữ liệu petabyte giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt và phát triển doanh nghiệp của bạn

inglêsvietnamita
datadữ liệu
decisionsquyết định
growphát triển
businessdoanh nghiệp
yourcủa bạn
helpgiúp
youbạn

EN Governance in a decentralized project is difficult, because by definition there are no central authorities to make decisions for the project

VI Quản trị trong một dự án phi tập trung là rất khó khăn, bởi vì theo định nghĩa, không có cơ quan trung ương để đưa ra quyết định cho dự án

inglêsvietnamita
decentralizedphi tập trung
projectdự án
difficultkhó khăn
there
nokhông
decisionsquyết định
introng
makecho

EN In Dash, such decisions are made by the network, that is, by the owners of masternodes

VI Trong hệ thống của Dash, các quyết định như vậy được thực hiện bởi mạng lưới, nghĩa là, quyết định được thực hiện bởi các chủ sở hữu của masternode

inglêsvietnamita
decisionsquyết định
madethực hiện
introng
networkmạng
suchnhư
isđược
thecủa

EN We enable you to make intelligent creative decisions based on opportunity rather than fortuity.

VI Chúng tôi tạo cho bạn khả năng đưa ra những quyết định thông minh và sáng tạo dựa trên cơ hội hơn là số phận.

inglêsvietnamita
intelligentthông minh
decisionsquyết định
baseddựa trên
wechúng tôi
ontrên
youbạn
thanhơn
makecho

EN Furthermore, we make decisions after deliberating and discussing the most important themes in labor-management projects

VI Hơn nữa, chúng tôi đưa ra quyết định sau khi cân nhắc và thảo luận về các dự án quản lý lao động về các chủ đề đặc biệt quan trọng

inglêsvietnamita
decisionsquyết định
importantquan trọng
projectsdự án
wechúng tôi
aftersau
andcác

EN It specifies a unique governance structure–a system by which decisions about the future of the blockchain can be agreed on by stakeholders

VI Vechain đặc tả một cấu trúc quản trị hệ thống mà theo đó các quyết định về tương lai của blockchain có thể được các bên liên quan đồng ý

EN This ensures funds are used to match the project needs in order to realize the community's collective decisions

VI Điều này cần để đảm bảo việc tài trợ cho dự án và để hiện thực hóa các quyết định tập thể của cộng đồng

inglêsvietnamita
projectdự án
needscần
decisionsquyết định

EN Players will follow the protagonist?s message flow, consider, and make decisions that each bring different results

VI Người chơi sẽ dõi theo dòng tin nhắn của nhân vật chính, cân nhắc lựa chọn giữa những quyết định mà mỗi quyết định đều mang tới những kết quả khác nhau

inglêsvietnamita
followtheo
messagetin nhắn
considercân nhắc
decisionsquyết định
eachmỗi
playersngười chơi
differentkhác nhau

EN You can choose to make different good and bad decisions in each moment, leading to completely different outcomes

VI Dẫn tới các kết cục cũng hoàn toàn khác nhau

inglêsvietnamita
completelyhoàn toàn
tocũng
andcác
differentkhác nhau

EN Decisions made, no matter how small or big, have an impact on the ending of the story.

VI Quyết định đưa ra dù nhỏ hay lớn trong các tình huống xung đột đều có ảnh hưởng tới cái kết của câu chuyện.

inglêsvietnamita
decisionsquyết định
biglớn
ofcủa
storycâu chuyện

EN Serving a broad range of clients, we help make informed, strategic decisions about real estate and its role in their businesses.

VI Chúng tôi giúp nhiều khách hàng đưa ra các quyết định chiến lược một cách sáng suốt về bất động sản và vai trò của nó trong hoạt động kinh doanh của khách hàng.

inglêsvietnamita
rangenhiều
helpgiúp
decisionsquyết định
businesseskinh doanh
ofcủa
wechúng tôi
introng
clientskhách

EN Governance in a decentralized project is difficult, because by definition there are no central authorities to make decisions for the project

VI Quản trị trong một dự án phi tập trung là rất khó khăn, bởi vì theo định nghĩa, không có cơ quan trung ương để đưa ra quyết định cho dự án

inglêsvietnamita
decentralizedphi tập trung
projectdự án
difficultkhó khăn
there
nokhông
decisionsquyết định
introng
makecho

EN In Dash, such decisions are made by the network, that is, by the owners of masternodes

VI Trong hệ thống của Dash, các quyết định như vậy được thực hiện bởi mạng lưới, nghĩa là, quyết định được thực hiện bởi các chủ sở hữu của masternode

inglêsvietnamita
decisionsquyết định
madethực hiện
introng
networkmạng
suchnhư
isđược
thecủa

EN It makes it easier to make savvy advertising decisions when you have more data.”

VI Chính sức mạnh này sẽ khiến bạn dễ dàng hơn khi đưa ra các quyết định quảng cáo khôn ngoan nhất là khi có nhiều dữ liệu hơn."

inglêsvietnamita
youbạn
whenkhi
morenhiều
tocác

EN It makes it easier to make savvy advertising decisions when you have more data.”

VI Chính sức mạnh này sẽ khiến bạn dễ dàng hơn khi đưa ra các quyết định quảng cáo khôn ngoan nhất là khi có nhiều dữ liệu hơn."

inglêsvietnamita
youbạn
whenkhi
morenhiều
tocác

EN Informed decisions powered by leading market analytics data for your business growth

VI Được cung cấp bởi dữ liệu phân tích thị trường hàng đầu, các quyết định được cung cấp thông tin dành cho sự phát triển kinh doanh của bạn

inglêsvietnamita
decisionsquyết định
marketthị trường
analyticsphân tích
businesskinh doanh
datadữ liệu
yourcủa bạn
growthphát triển

EN Uncover and improve key metrics to better influence business strategy and bottom line decisions

VI Khám phá và phát triển những thông số dữ liệu quan trọng để ảnh hưởng tốt hơn đến các chiến lược kinh doanh và quyết định chủ chốt

inglêsvietnamita
businesskinh doanh
strategychiến lược
decisionsquyết định
bettertốt hơn
andcác
tođến

EN Evaluate a vast landscape of industries and categories to better influence smart investing decisions

VI Đánh giá bức tranh toàn cảnh các ngành và danh mục để tác động tốt hơn đến các quyết định đầu tư thông minh

inglêsvietnamita
andcác
smartthông minh
decisionsquyết định
betterhơn

EN The world’s leading provider of independent credit ratings, S&P Global Ratings has helped people across the globe make better financial decisions for more than 150 years

VI S&P Global Ratings, nhà cung cấp dịch vụ xếp hạng tín dụng độc lập hàng đầu thế giới, đã giúp mọi người trên toàn cầu đưa ra các quyết định tài chính đúng đắn hơn trong hơn 150 năm qua

inglêsvietnamita
leadingchính
providernhà cung cấp
credittín dụng
helpedgiúp
financialtài chính
decisionsquyết định
yearsnăm
globaltoàn cầu
peoplengười
globethế giới
acrosstrên
maketrong
morehơn

EN Make data-driven decisions with confidence with our solutions for iOS 14.

VI Tự tin sử dụng dữ liệu để ra quyết định, với giải pháp iOS 14.

inglêsvietnamita
decisionsquyết định
solutionsgiải pháp
iosios
withvới

EN We provide the intelligence and visibility you need to make smarter decisions and grow lifetime value.

VI Adjust giúp khách hàng phân tích và hiểu đúng dữ liệu, từ đó đưa ra quyết định sáng suốt hơn và tăng chỉ số giá trị trọn đời (LTV).

inglêsvietnamita
decisionsquyết định
growtăng
valuegiá

EN Our solutions for iOS 14 empower marketers to continue making data-driven decisions with confidence. Learn more in our iOS 14 Resource Center.

VI Adjust thiết kế giải pháp dành riêng cho iOS 14, giúp khách hàng có đủ dữ liệu để tự tin đưa ra quyết định. Tìm hiểu giải pháp tại iOS 14 Resource Center.

inglêsvietnamita
solutionsgiải pháp
iosios
decisionsquyết định
learnhiểu
ourriêng

EN It makes it easier to make savvy advertising decisions when you have more data.”

VI Chính sức mạnh này sẽ khiến bạn dễ dàng hơn khi đưa ra các quyết định quảng cáo khôn ngoan nhất là khi có nhiều dữ liệu hơn."

inglêsvietnamita
youbạn
whenkhi
morenhiều
tocác

EN Serving a broad range of clients, we help make informed, strategic decisions about real estate and its role in their businesses.

VI Chúng tôi giúp nhiều khách hàng đưa ra các quyết định chiến lược một cách sáng suốt về bất động sản và vai trò của nó trong hoạt động kinh doanh của khách hàng.

inglêsvietnamita
rangenhiều
helpgiúp
decisionsquyết định
businesseskinh doanh
ofcủa
wechúng tôi
introng
clientskhách

EN It makes it easier to make savvy advertising decisions when you have more data.”

VI Chính sức mạnh này sẽ khiến bạn dễ dàng hơn khi đưa ra các quyết định quảng cáo khôn ngoan nhất là khi có nhiều dữ liệu hơn."

inglêsvietnamita
youbạn
whenkhi
morenhiều
tocác

EN It makes it easier to make savvy advertising decisions when you have more data.”

VI Chính sức mạnh này sẽ khiến bạn dễ dàng hơn khi đưa ra các quyết định quảng cáo khôn ngoan nhất là khi có nhiều dữ liệu hơn."

inglêsvietnamita
youbạn
whenkhi
morenhiều
tocác

EN In the management and financial accounting departments, your job will be to ensure that the management team has all the necessary information needed to make informed business decisions

VI Trong các bộ phận kế toán quản trị và tài chính, công việc của bạn sẽ là đảm bảo rằng nhóm quản lý có tất cả các thông tin cần thiết để đưa ra các quyết định kinh doanh chính thức

inglêsvietnamita
financialtài chính
accountingkế toán
jobcông việc
teamnhóm
informationthông tin
businesskinh doanh
decisionsquyết định
introng
yourbạn
alltất cả các
necessarycần
andcủa

EN Support Your Decisions with Website Traffic Data

VI Hỗ trợ các quyết định của bạn với công cụ Website Traffic Data

inglêsvietnamita
decisionsquyết định
websitewebsite
yourcủa bạn
withvới

EN Make decisions based on Traffic Analytics data

VI Đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu của Traffic Analytics

inglêsvietnamita
decisionsquyết định
baseddựa trên
datadữ liệu
ontrên

Mostrando 50 de 50 traduções