EN Technologies are disrupting industry after industry, leading to changing patterns of consumer behavior
"industry leading performance" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN Technologies are disrupting industry after industry, leading to changing patterns of consumer behavior
VI Công nghệ đang tạo ra đột phá mạnh mẽ trong nhiều ngành công nghiệp, dẫn đến những thay đổi trong hành vi và thói quen của người tiêu dùng
inglês | vietnamita |
---|---|
changing | thay đổi |
of | của |
consumer | người tiêu dùng |
industry | công nghiệp |
EN Speaker – A leading expert on motivational skills; Senior expert in skills training for businesses. Not only trained by Taiwanese and Malaysian experts, he is also led by Toyokazu, a leading Japanese psychologist.
VI Diễn giả ? Một chuyên gia hàng đầu về truyền cảm hứng và động lực; Chuyên gia cao cấp về đào tạo kỹ năng cho doanh nghiệp.
EN Investment Bank | Yuanta Vietnam - Asia's leading Financial Holding Group and Securities Firm Yuanta Vietnam - Asia's leading Financial Holding Group and Securities Firm
VI Ngân hàng đầu tư | Yuanta Việt Nam - Tập đoàn tài chính chứng khoán hàng đầu Châu Á Yuanta Việt Nam - Tập đoàn tài chính chứng khoán hàng đầu Châu Á
inglês | vietnamita |
---|---|
bank | ngân hàng |
leading | chính |
financial | tài chính |
group | đoàn |
EN Personal | Yuanta Vietnam - Asia's leading Financial Holding Group and Securities Firm Yuanta Vietnam - Asia's leading Financial Holding Group and Securities Firm
VI Khách hàng cá nhân | Yuanta Việt Nam - Tập đoàn tài chính chứng khoán hàng đầu Châu Á Yuanta Việt Nam - Tập đoàn tài chính chứng khoán hàng đầu Châu Á
inglês | vietnamita |
---|---|
personal | cá nhân |
leading | chính |
financial | tài chính |
group | đoàn |
EN Analysis & Research | Yuanta Vietnam - Asia's leading Financial Holding Group and Securities Firm Yuanta Vietnam - Asia's leading Financial Holding Group and Securities Firm
VI Phân tích & Nghiên cứu | Yuanta Việt Nam - Tập đoàn tài chính chứng khoán hàng đầu Châu Á Yuanta Việt Nam - Tập đoàn tài chính chứng khoán hàng đầu Châu Á
inglês | vietnamita |
---|---|
analysis | phân tích |
research | nghiên cứu |
leading | chính |
financial | tài chính |
group | đoàn |
EN News & Events | Yuanta Vietnam - Asia's leading Financial Holding Group and Securities Firm Yuanta Vietnam - Asia's leading Financial Holding Group and Securities Firm
VI Tin tức & Sự kiện | Yuanta Việt Nam - Tập đoàn tài chính chứng khoán hàng đầu Châu Á Yuanta Việt Nam - Tập đoàn tài chính chứng khoán hàng đầu Châu Á
inglês | vietnamita |
---|---|
news | tin tức |
events | sự kiện |
leading | chính |
financial | tài chính |
group | đoàn |
EN Speaker – A leading expert on motivational skills; Senior expert in skills training for businesses. Not only trained by Taiwanese and Malaysian experts, he is also led by Toyokazu, a leading Japanese psychologist.
VI Diễn giả ? Một chuyên gia hàng đầu về truyền cảm hứng và động lực; Chuyên gia cao cấp về đào tạo kỹ năng cho doanh nghiệp.
EN The target products are more than 100 varieties of the industry's leading!
VI Các sản phẩm mục tiêu là hơn 100 giống hàng đầu của ngành công nghiệp!
inglês | vietnamita |
---|---|
target | mục tiêu |
products | sản phẩm |
the | của |
more | hơn |
EN Because the PCI DSS standard is validated by an external independent third party, it confirms that our security management program is comprehensive and follows leading industry practices.
VI Vì tiêu chuẩn PCI DSS được thông qua bởi bên thứ ba độc lập bên ngoài nên xác nhận được rằng chương trình quản lý bảo mật của chúng tôi là toàn diện và theo biện pháp thực hành đầu ngành.
inglês | vietnamita |
---|---|
pci | pci |
dss | dss |
standard | tiêu chuẩn |
by | qua |
security | bảo mật |
program | chương trình |
comprehensive | toàn diện |
practices | thực hành |
and | của |
external | ngoài |
our | chúng tôi |
EN Additionally, we have industry leading encryption services that give our customers a range of options to encrypt data in-transit and at rest
VI Chúng tôi triển khai các biện pháp khắt khe về mặt kỹ thuật và tổ chức để bảo vệ tính bí mật, toàn vẹn và độ sẵn sàng cao bất kể khách hàng chọn Khu vực AWS nào
inglês | vietnamita |
---|---|
options | chọn |
we | chúng tôi |
customers | khách |
and | các |
EN Industry-leading DDoS mitigation
VI Giảm thiểu DDoS hàng đầu trong ngành
inglês | vietnamita |
---|---|
ddos | ddos |
EN The target products are more than 100 varieties of the industry's leading!
VI Các sản phẩm mục tiêu là hơn 100 giống hàng đầu của ngành công nghiệp!
inglês | vietnamita |
---|---|
target | mục tiêu |
products | sản phẩm |
the | của |
more | hơn |
EN Learn what leading industry analysts have to say about Cloudflare and our suite of products and solutions.
VI Tìm hiểu những gì các nhà phân tích hàng đầu trong ngành nói về Cloudflare cũng như bộ sản phẩm và giải pháp của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
say | nói |
solutions | giải pháp |
of | của |
products | sản phẩm |
our | chúng tôi |
EN As a leading IoT provider, Bosch offers innovative solutions for smart homes, Industry 4.0, and connected mobility
VI Là tập đoàn tiên phong về Internet Vạn Vật (IoT), Bosch cung cấp các giải pháp sáng tạo cho Nhà thông minh, Công nghiệp 4.0, và Giao thông kết nối
inglês | vietnamita |
---|---|
offers | cung cấp |
innovative | sáng tạo |
smart | thông minh |
industry | công nghiệp |
connected | kết nối |
solutions | giải pháp |
and | các |
as | nhà |
for | cho |
EN In our Bosch Training Centre there’s an ‘A,B,C’ of industry-leading training options for all employees, from “Artificial Intelligence” and “Brainstorming” to “Cooperation”
VI Tại Trung tâm Đào tạo Bosch của chúng tôi, chúng tôi có danh sách ‘A,B,C’ về các lựa chọn đào tạo đầu ngành cho mọi nhân viên, từ “Trí tuệ Nhân tạo” và “Động não” cho đến “Cộng tác”
EN Make a lasting impression on your customers with cutting-edge technology and sustainably sourced-materials from industry-leading brands.
VI Tạo ấn tượng lâu dài cho khách hàng của bạn bằng công nghệ tiên tiến và nguyên liệu có nguồn gốc bền vững từ các thương hiệu hàng đầu trong ngành.
inglês | vietnamita |
---|---|
brands | thương hiệu |
your | của bạn |
customers | khách hàng |
with | bằng |
make | cho |
a | đầu |
EN Manage and send transactional and marketing emails with an industry-leading platform.
VI Quản lý và gửi email tiếp thị và email giao dịch với một nền tảng dẫn đầu ngành.
inglês | vietnamita |
---|---|
emails | |
platform | nền tảng |
send | gửi |
and | dịch |
EN The MERVAL Index tracks the performance of leading Argentinian companies listed on the Buenos Aires Stock Exchange (23 companies as of 2023)
VI Chỉ số MERVAL theo dõi hiệu suất của các công ty hàng đầu của Argentina được niêm yết trên Sở giao dịch chứng khoán Buenos Aires (23 công ty tính đến năm 2023)
inglês | vietnamita |
---|---|
performance | hiệu suất |
exchange | giao dịch |
companies | công ty |
as | theo |
on | trên |
EN The MERVAL Index tracks the performance of leading Argentinian companies listed on the Buenos Aires Stock Exchange (23 companies as of 2023)
VI Chỉ số MERVAL theo dõi hiệu suất của các công ty hàng đầu của Argentina được niêm yết trên Sở giao dịch chứng khoán Buenos Aires (23 công ty tính đến năm 2023)
inglês | vietnamita |
---|---|
performance | hiệu suất |
exchange | giao dịch |
companies | công ty |
as | theo |
on | trên |
EN The MERVAL Index tracks the performance of leading Argentinian companies listed on the Buenos Aires Stock Exchange (23 companies as of 2023)
VI Chỉ số MERVAL theo dõi hiệu suất của các công ty hàng đầu của Argentina được niêm yết trên Sở giao dịch chứng khoán Buenos Aires (23 công ty tính đến năm 2023)
inglês | vietnamita |
---|---|
performance | hiệu suất |
exchange | giao dịch |
companies | công ty |
as | theo |
on | trên |
EN The MERVAL Index tracks the performance of leading Argentinian companies listed on the Buenos Aires Stock Exchange (23 companies as of 2023)
VI Chỉ số MERVAL theo dõi hiệu suất của các công ty hàng đầu của Argentina được niêm yết trên Sở giao dịch chứng khoán Buenos Aires (23 công ty tính đến năm 2023)
inglês | vietnamita |
---|---|
performance | hiệu suất |
exchange | giao dịch |
companies | công ty |
as | theo |
on | trên |
EN The MERVAL Index tracks the performance of leading Argentinian companies listed on the Buenos Aires Stock Exchange (23 companies as of 2023)
VI Chỉ số MERVAL theo dõi hiệu suất của các công ty hàng đầu của Argentina được niêm yết trên Sở giao dịch chứng khoán Buenos Aires (23 công ty tính đến năm 2023)
inglês | vietnamita |
---|---|
performance | hiệu suất |
exchange | giao dịch |
companies | công ty |
as | theo |
on | trên |
EN The MERVAL Index tracks the performance of leading Argentinian companies listed on the Buenos Aires Stock Exchange (23 companies as of 2023)
VI Chỉ số MERVAL theo dõi hiệu suất của các công ty hàng đầu của Argentina được niêm yết trên Sở giao dịch chứng khoán Buenos Aires (23 công ty tính đến năm 2023)
inglês | vietnamita |
---|---|
performance | hiệu suất |
exchange | giao dịch |
companies | công ty |
as | theo |
on | trên |
EN The MERVAL Index tracks the performance of leading Argentinian companies listed on the Buenos Aires Stock Exchange (23 companies as of 2023)
VI Chỉ số MERVAL theo dõi hiệu suất của các công ty hàng đầu của Argentina được niêm yết trên Sở giao dịch chứng khoán Buenos Aires (23 công ty tính đến năm 2023)
inglês | vietnamita |
---|---|
performance | hiệu suất |
exchange | giao dịch |
companies | công ty |
as | theo |
on | trên |
EN The MERVAL Index tracks the performance of leading Argentinian companies listed on the Buenos Aires Stock Exchange (23 companies as of 2023)
VI Chỉ số MERVAL theo dõi hiệu suất của các công ty hàng đầu của Argentina được niêm yết trên Sở giao dịch chứng khoán Buenos Aires (23 công ty tính đến năm 2023)
inglês | vietnamita |
---|---|
performance | hiệu suất |
exchange | giao dịch |
companies | công ty |
as | theo |
on | trên |
EN The MERVAL Index tracks the performance of leading Argentinian companies listed on the Buenos Aires Stock Exchange (23 companies as of 2023)
VI Chỉ số MERVAL theo dõi hiệu suất của các công ty hàng đầu của Argentina được niêm yết trên Sở giao dịch chứng khoán Buenos Aires (23 công ty tính đến năm 2023)
inglês | vietnamita |
---|---|
performance | hiệu suất |
exchange | giao dịch |
companies | công ty |
as | theo |
on | trên |
EN The MERVAL Index tracks the performance of leading Argentinian companies listed on the Buenos Aires Stock Exchange (23 companies as of 2023)
VI Chỉ số MERVAL theo dõi hiệu suất của các công ty hàng đầu của Argentina được niêm yết trên Sở giao dịch chứng khoán Buenos Aires (23 công ty tính đến năm 2023)
inglês | vietnamita |
---|---|
performance | hiệu suất |
exchange | giao dịch |
companies | công ty |
as | theo |
on | trên |
EN Received the Ministry of Economy, Trade and Industry's " advanced reform company commendation " for the first time in the home appliance retail industry
VI Nhận được " Biểu dương công ty đổi mới tiên tiến " của Bộ Kinh tế, Thương mại và Công nghiệp
inglês | vietnamita |
---|---|
company | công ty |
industry | công nghiệp |
of | của |
received | nhận |
EN It is an industry-led effort made up of volunteer members from the industry, and supported by SPRING Singapore and IMDA Singapore
VI Đây là nỗ lực của ngành, đứng đầu là các thành viên tình nguyện trong ngành và nhận được sự hỗ trợ của SPRING Singapore và IMDA Singapore
inglês | vietnamita |
---|---|
effort | nỗ lực |
singapore | singapore |
is | được |
by | đầu |
the | nhận |
EN Movies/Entertainment: Industry Performance — USA — TradingView — India
VI Phim / Giải trí: Hiệu suất Ngành - Mỹ — TradingView
EN Movies/Entertainment: Industry Performance — USA — TradingView — India
VI Phim / Giải trí: Hiệu suất Ngành - Mỹ — TradingView
EN Movies/Entertainment: Industry Performance — USA — TradingView — India
VI Phim / Giải trí: Hiệu suất Ngành - Mỹ — TradingView
EN Movies/Entertainment: Industry Performance — USA — TradingView — India
VI Phim / Giải trí: Hiệu suất Ngành - Mỹ — TradingView
EN Movies/Entertainment: Industry Performance — USA — TradingView — India
VI Phim / Giải trí: Hiệu suất Ngành - Mỹ — TradingView
EN Movies/Entertainment: Industry Performance — USA — TradingView — India
VI Phim / Giải trí: Hiệu suất Ngành - Mỹ — TradingView
EN Movies/Entertainment: Industry Performance — USA — TradingView — India
VI Phim / Giải trí: Hiệu suất Ngành - Mỹ — TradingView
EN Movies/Entertainment: Industry Performance — USA — TradingView — India
VI Phim / Giải trí: Hiệu suất Ngành - Mỹ — TradingView
EN Movies/Entertainment: Industry Performance — USA — TradingView — India
VI Phim / Giải trí: Hiệu suất Ngành - Mỹ — TradingView
EN Movies/Entertainment: Industry Performance — USA — TradingView — India
VI Phim / Giải trí: Hiệu suất Ngành - Mỹ — TradingView
EN Investment Trusts/Mutual Funds: Industry Performance — USA — TradingView — India
VI Ủy thác đầu tư / Quỹ hỗ trợ: Hiệu suất Ngành - Mỹ — TradingView
EN Investment Trusts/Mutual Funds: Industry Performance — USA — TradingView — India
VI Ủy thác đầu tư / Quỹ hỗ trợ: Hiệu suất Ngành - Mỹ — TradingView
EN Investment Trusts/Mutual Funds: Industry Performance — USA — TradingView — India
VI Ủy thác đầu tư / Quỹ hỗ trợ: Hiệu suất Ngành - Mỹ — TradingView
EN Investment Trusts/Mutual Funds: Industry Performance — USA — TradingView — India
VI Ủy thác đầu tư / Quỹ hỗ trợ: Hiệu suất Ngành - Mỹ — TradingView
EN Investment Trusts/Mutual Funds: Industry Performance — USA — TradingView — India
VI Ủy thác đầu tư / Quỹ hỗ trợ: Hiệu suất Ngành - Mỹ — TradingView
EN Investment Trusts/Mutual Funds: Industry Performance — USA — TradingView — India
VI Ủy thác đầu tư / Quỹ hỗ trợ: Hiệu suất Ngành - Mỹ — TradingView
EN Investment Trusts/Mutual Funds: Industry Performance — USA — TradingView — India
VI Ủy thác đầu tư / Quỹ hỗ trợ: Hiệu suất Ngành - Mỹ — TradingView
EN Investment Trusts/Mutual Funds: Industry Performance — USA — TradingView — India
VI Ủy thác đầu tư / Quỹ hỗ trợ: Hiệu suất Ngành - Mỹ — TradingView
EN Investment Trusts/Mutual Funds: Industry Performance — USA — TradingView — India
VI Ủy thác đầu tư / Quỹ hỗ trợ: Hiệu suất Ngành - Mỹ — TradingView
EN Investment Trusts/Mutual Funds: Industry Performance — USA — TradingView — India
VI Ủy thác đầu tư / Quỹ hỗ trợ: Hiệu suất Ngành - Mỹ — TradingView
EN Investment Trusts/Mutual Funds: Industry Performance — USA — TradingView — India
VI Ủy thác đầu tư / Quỹ hỗ trợ: Hiệu suất Ngành - Mỹ — TradingView
Mostrando 50 de 50 traduções