Traduzir "induction category" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "induction category" de inglês para vietnamita

Traduções de induction category

"induction category" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

category

Tradução de inglês para vietnamita de induction category

inglês
vietnamita

EN Electrolux oven with 4-burner induction cooktop

VI Nồi cơm / hấp / nấu cháo đa năng ZOJIRUSHI

EN "category" — item category (for example, Clothing or Phones)

VI "category" — danh mục của mặt hàng (chẳng hạn như Áo quần hay Điện thoại)

EN Back to Semrush Data & Metrics category

VI Quay lại Semrush Data & Metrics danh mục

EN Whatever your scope is and wherever your passion lies - we will be happy to hear from you! Just find the category that suits you best below and let’s start the next big thing!

VI Dù là lĩnh vực hay đam mê của bạn là gì - chúng tôi rất vui được nghe bạn chia sẻ! Chỉ cần lựa chọn danh mục phù hợp nhất với của bạn dưới đây, bắt đầu cho một cuộc phiêu lưu mới!

inglês vietnamita
lets cho
start bắt đầu
we chúng tôi
below dưới
your bạn
and của

EN Back to Semrush Integrations category

VI Quay lại Semrush Integrations danh mục

EN Back to Semrush Toolkits category

VI Quay lại Semrush Toolkits danh mục

EN Back to Specialty Products category

VI Quay lại Specialty Products danh mục

EN {category} account for {metric-value} of confirmed cases and {metric-baseline-value} of the total California population.

VI {category} chiếm {metric-value} ca nhiễm được xác nhận {metric-baseline-value} trong tổng số dân California.

inglês vietnamita
california california
the nhận
for trong

EN {category} account for {metric-value} of confirmed deaths and {metric-baseline-value} of the total California population.

VI {category} chiếm {metric-value} ca tử vong được xác nhận {metric-baseline-value} trong tổng số dân California.

inglês vietnamita
california california
the nhận
for trong

EN The {category} age group accounts for {metric-value} of confirmed cases and {metric-baseline-value} of the total California population.

VI Nhóm tuổi {category} chiếm {metric-value} ca nhiễm được xác nhận {metric-baseline-value} trong tổng số dân California.

inglês vietnamita
age tuổi
group nhóm
california california
the nhận
for trong

EN The {category} age group accounts for {metric-value} of confirmed deaths and {metric-baseline-value} of the total California population.

VI Nhóm tuổi {category} chiếm {metric-value} ca tử vong được xác nhận {metric-baseline-value} trong tổng số dân California.

inglês vietnamita
age tuổi
group nhóm
california california
the nhận
for trong

EN {category} people account for {metric-value} of confirmed cases and {metric-baseline-value} of the total California population.

VI Người {category} chiếm {metric-value} ca nhiễm được xác nhận {metric-baseline-value} trong tổng số dân California.

inglês vietnamita
california california
the nhận
for trong

EN {category} people account for {metric-value} of confirmed deaths and {metric-baseline-value} of the total California population.

VI Người {category} chiếm {metric-value} ca tử vong được xác nhận {metric-baseline-value} trong tổng số dân California.

inglês vietnamita
california california
the nhận
for trong

EN People who identified as {category} have received {metric-value} of the vaccines administered and make up {metric-baseline-value} of the vaccine-eligible population.

VI Những người được xác định là {category} đã được tiêm {metric-value} vắc-xin chiếm {metric-baseline-value} nhóm dân số đủ điều kiện tiêm vắc-xin.

EN People whose race/ethinicity was reported as {category} have received {metric-value} of the vaccines administered

VI Những người có chủng tộc/sắc tộc được báo cáo là {category} đã được tiêm {metric-value} vắc-xin

inglês vietnamita
people người
reported báo cáo

EN People whose race or ethnicity is {category} have received {metric-value} of the vaccines administered. California does not assign this group a percentage of the vaccine-eligible population.

VI Những người có chủng tộc hoặc sắc tộc là {category} đã được tiêm {metric-value} vắc-xin. California không chỉ định tỷ lệ phần trăm dân số đủ điều kiện tiêm vắc-xin cho nhóm này.

inglês vietnamita
or hoặc
have cho
california california
group nhóm
not không
people người

EN The {category} age group has received {metric-value} of the vaccines administered and make up {metric-baseline-value} of the vaccine-eligible population.

VI Nhóm tuổi {category} đã được tiêm {metric-value} vắc-xin chiếm {metric-baseline-value} nhóm dân số đủ điều kiện tiêm vắc-xin.

inglês vietnamita
age tuổi
group nhóm
has được
the điều

EN {category} have received {metric-value} of the vaccines administered and make up {metric-baseline-value} of the vaccine-eligible population.

VI {category} đã được tiêm {metric-value} vắc-xin chiếm {metric-baseline-value} nhóm dân số đủ điều kiện tiêm vắc-xin.

inglês vietnamita
the điều
have được

EN Total amount of remuneration, etc. for each officer category, total amount by type of remuneration, etc., and number of eligible officers

VI Tổng số tiền thù lao, v.v. cho từng loại sĩ quan, tổng số tiền theo loại thù lao, v.v. số lượng sĩ quan đủ điều kiện

inglês vietnamita
remuneration thù lao
type loại
and từ
number số lượng
for tiền
of điều
by theo

EN Whether facing the Saigon River or the sprawling city skyline, floor-to-ceiling windows reveal fantastic views from every guestroom category.

VI Qua khung cửa kính xuyên suốt từ sàn đến trần, quý khách có thể chiêm ngưỡng thành phố tuyệt đẹp với sắc màu rực rỡ cùng quang cảnh sông Sài Gòn bình yên từ trên cao.

EN Select category Customer serviceProductsServicesFacilitiesCorporateGeneral

VI Chọn danh mục Mặt bằngNhượng quyềnCung cấp hàng hóa/dịch vụDịch vụSản phẩmChăm sóc khách hàng

inglês vietnamita
select chọn
customer khách hàng

EN For each category, you can see the different language levels offered

VI Đối với mỗi danh mục, bạn có thể thấy chúng cung cấp các cấp độ ngôn ngữ khác nhau

inglês vietnamita
each mỗi
you bạn
language các
different khác

EN You can discover new content by category, publisher name or through keyword phrase

VI Bạn có thể khám phá những nội dung mới theo danh mục, tên nhà phát hành hoặc thông qua cụm từ khóa

inglês vietnamita
new mới
name tên
or hoặc
keyword từ khóa
you bạn
by qua

EN Google Play Store will bring up the results, and also sort it by popularity and the same category.

VI Google Play Store sẽ đưa ra những kết quả phù hợp, đồng thời sắp xếp nó theo độ phổ biến cùng thể loại.

inglês vietnamita
google google

EN However, in this category of multimedia entertainment, most of them are paid content, authorized by studios

VI Tuy nhiên, trong danh mục giải trí đa phương tiện này, hầu hết đều là nội dung trả phí, được các hãng phim ủy quyền

inglês vietnamita
however tuy nhiên
in trong
them các

EN Honored to receive many awards and nominated in the category of ?best mobile game?, Fire Emblem Heroes promises to bring an exciting adventure journey for players.

VI Vinh dự nhận được rất nhiều giải thưởng từng được đề cử trong hạng mục ?trò chơi di động hay nhất?, Fire Emblem Heroes hứa hẹn mang lại một hành trình phiêu lưu thú vị.

inglês vietnamita
in trong
many nhiều
receive nhận
and từ
game chơi
bring mang lại

EN Notice regarding application for selection of new market category "Prime Market"

VI Thông báo về việc đăng ký lựa chọn loại thị trường mới "Thị trường chính"

inglês vietnamita
new mới
market thị trường
selection lựa chọn

EN Book our Breakfast Inclusive rate for the room or suite category of your choice and enjoy Café Cardinal’s daily breakfast buffet without having to give your first meal of the day a second thought.

VI Đặt gói Bao gồm Điểm tâm cho loại phòng hoặc dãy phòng bạn mong muốn thưởng thức bữa sáng tự chọn hàng ngày Café Cardinal mà không phải đắn đo về bữa ăn đầu tiên trong ngày.

inglês vietnamita
room phòng
choice chọn
day ngày
or hoặc
to đầu
your bạn
the không

EN Whatever your scope is and wherever your passion lies - we will be happy to hear from you! Just find the category that suits you best below and let’s start the next big thing!

VI Dù là lĩnh vực hay đam mê của bạn là gì - chúng tôi rất vui được nghe bạn chia sẻ! Chỉ cần lựa chọn danh mục phù hợp nhất với của bạn dưới đây, bắt đầu cho một cuộc phiêu lưu mới!

inglês vietnamita
lets cho
start bắt đầu
we chúng tôi
below dưới
your bạn
and của

EN VMware Cloud on AWS was awarded CRN's 2020 Products of The Year for Hybrid Cloud - Customer Demand sub category.

VI VMware Cloud on AWS đã được CRN trao giải Sản phẩm của năm 2020 cho Hybrid Cloud - Hạng mục phụ về Nhu cầu của khách hàng.

inglês vietnamita
vmware vmware
year năm
demand nhu cầu
was được
aws aws
the giải
products sản phẩm
customer khách hàng
for cho
of của

EN Are there guidelines that customers could use to help them comply with the High category of the ENS?

VI Có nguyên tắc nào giúp khách hàng tuân thủ xếp hạng High (Cao) của ENS không?

inglês vietnamita
high cao
customers khách hàng
help giúp

EN Total amount of remuneration, etc. for each officer category, total amount by type of remuneration, etc., and number of eligible officers

VI Tổng số tiền thù lao, v.v. cho từng loại sĩ quan, tổng số tiền theo loại thù lao, v.v. số lượng sĩ quan đủ điều kiện

inglês vietnamita
remuneration thù lao
type loại
and từ
number số lượng
for tiền
of điều
by theo

EN To try Amazon Aurora, sign in to the AWS Management Console, select RDS under the Database category, and choose Amazon Aurora as your database engine.

VI Để dùng thử Amazon Aurora, hãy đăng nhập vào Bảng điều khiển quản lý AWS, chọn RDS trong danh mục Cơ sở dữ liệu rồi chọn Amazon Aurora làm công cụ cơ sở dữ liệu của bạn.

inglês vietnamita
amazon amazon
aws aws
console bảng điều khiển
try thử
as liệu
in trong
and
your của bạn

EN At the 10th Global CSR Summit & Awards by Pinnacle 2018, KinderWorld won the Bronze Award in the category of Excellence In Provision Of Literacy & Education

VI Tại Lễ trao Giải thưởng Trách nhiệm Xã hội Toàn cầu lần thứ 10 do Pinnacle tổ chức năm 2018, KinderWorld đã được trao tặng Chứng nhận Thành tựu Xuất sắc trong việc Phổ cập Giáo dục (Giải Đồng)

inglês vietnamita
at tại
global toàn cầu
in trong
education giáo dục

EN Back to Semrush Toolkits category

VI Quay lại Semrush Toolkits danh mục

EN Back to Semrush Data & Metrics category

VI Quay lại Semrush Data & Metrics danh mục

EN Back to Semrush Integrations category

VI Quay lại Semrush Integrations danh mục

EN Whatever your scope is and wherever your passion lies - we will be happy to hear from you! Just find the category that suits you best below and let’s start the next big thing!

VI Dù là lĩnh vực hay đam mê của bạn là gì - chúng tôi rất vui được nghe bạn chia sẻ! Chỉ cần lựa chọn danh mục phù hợp nhất với của bạn dưới đây, bắt đầu cho một cuộc phiêu lưu mới!

inglês vietnamita
lets cho
start bắt đầu
we chúng tôi
below dưới
your bạn
and của

EN {category} account for {metric-value} of confirmed cases and {metric-baseline-value} of the total California population.

VI {category} chiếm {metric-value} ca nhiễm được xác nhận {metric-baseline-value} trong tổng số dân California.

inglês vietnamita
california california
the nhận
for trong

EN {category} account for {metric-value} of confirmed deaths and {metric-baseline-value} of the total California population.

VI {category} chiếm {metric-value} ca tử vong được xác nhận {metric-baseline-value} trong tổng số dân California.

inglês vietnamita
california california
the nhận
for trong

EN The {category} age group accounts for {metric-value} of confirmed cases and {metric-baseline-value} of the total California population.

VI Nhóm tuổi {category} chiếm {metric-value} ca nhiễm được xác nhận {metric-baseline-value} trong tổng số dân California.

inglês vietnamita
age tuổi
group nhóm
california california
the nhận
for trong

EN The {category} age group accounts for {metric-value} of confirmed deaths and {metric-baseline-value} of the total California population.

VI Nhóm tuổi {category} chiếm {metric-value} ca tử vong được xác nhận {metric-baseline-value} trong tổng số dân California.

inglês vietnamita
age tuổi
group nhóm
california california
the nhận
for trong

EN {category} people account for {metric-value} of confirmed cases and {metric-baseline-value} of the total California population.

VI Người {category} chiếm {metric-value} ca nhiễm được xác nhận {metric-baseline-value} trong tổng số dân California.

inglês vietnamita
california california
the nhận
for trong

EN {category} people account for {metric-value} of confirmed deaths and {metric-baseline-value} of the total California population.

VI Người {category} chiếm {metric-value} ca tử vong được xác nhận {metric-baseline-value} trong tổng số dân California.

inglês vietnamita
california california
the nhận
for trong

EN Select category Customer serviceProductsServicesFacilitiesCorporateGeneral

VI Chọn danh mục Mặt bằngNhượng quyềnCung cấp hàng hóa/dịch vụDịch vụSản phẩmChăm sóc khách hàng

inglês vietnamita
select chọn
customer khách hàng

EN Affinity indicates the strength of your audience's interest in a particular category compared to the corresponding Pinterest-wide audience

VI Sự tương đồng cho thấy mức độ quan tâm của đối tượng khán giả đối với một danh mục cụ thể so với đối tượng đại chúng tương ứng trên Pinterest

inglês vietnamita
of của

EN gTLDs are the most common type of domain name, in part because this category includes .com domains, which have more registrations than all ccTLDs combined.

VI gTLD loại tên miền thông dụng nhất, bởi vì nó bao gồm cả tên miền .com, tên miền này được đăng ký nhiều hơn tất cả các tên miền ccTLD cộng lại.

inglês vietnamita
type loại
name tên
includes bao gồm
more hơn
domains miền
all tất cả các

EN gTLDs are the most common type of domain name, in part because this category includes .com domains, which have more registrations than all ccTLDs combined.

VI gTLD loại tên miền thông dụng nhất, bởi vì nó bao gồm cả tên miền .com, tên miền này được đăng ký nhiều hơn tất cả các tên miền ccTLD cộng lại.

inglês vietnamita
type loại
name tên
includes bao gồm
more hơn
domains miền
all tất cả các

EN gTLDs are the most common type of domain name, in part because this category includes .com domains, which have more registrations than all ccTLDs combined.

VI gTLD loại tên miền thông dụng nhất, bởi vì nó bao gồm cả tên miền .com, tên miền này được đăng ký nhiều hơn tất cả các tên miền ccTLD cộng lại.

inglês vietnamita
type loại
name tên
includes bao gồm
more hơn
domains miền
all tất cả các

EN gTLDs are the most common type of domain name, in part because this category includes .com domains, which have more registrations than all ccTLDs combined.

VI gTLD loại tên miền thông dụng nhất, bởi vì nó bao gồm cả tên miền .com, tên miền này được đăng ký nhiều hơn tất cả các tên miền ccTLD cộng lại.

inglês vietnamita
type loại
name tên
includes bao gồm
more hơn
domains miền
all tất cả các

Mostrando 50 de 50 traduções