EN Expenses paid for the care of a qualifying individual are eligible expenses if the primary reason for paying the expense is to assure the individual's well-being and protection
EN Expenses paid for the care of a qualifying individual are eligible expenses if the primary reason for paying the expense is to assure the individual's well-being and protection
VI Chi phí đã trả cho dịch vụ chăm sóc một cá nhân đủ điều kiện sẽ hợp lệ nếu mục đích chính của việc trả chi phí là đảm bảo sức khỏe và bảo vệ người đó
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
primary | chính |
of | của |
individuals | cá nhân |
EN You should divide the expenses between amounts that are primarily for the care of the individual and amounts that aren't primarily for the care of the individual
VI Quý vị phải phân chia chi phí nào chủ yếu dùng để chăm sóc cho cá nhân đó và chi phí nào không chủ yếu dùng để chăm sóc cho cá nhân đó
inglês | vietnamita |
---|---|
should | phải |
individual | cá nhân |
the | không |
for | cho |
EN CU Fair Choice has developed its criteria to bring together CU's experience of auditing different organisations around the world, based on the following principles:
VI Lựa chọn Công bằng CU đã phát triển các tiêu chí để kết hợp kinh nghiệm của CU về việc đánh giá những tổ chức khác nhau trên khắp thế giới, dựa trên các nguyên tắc sau:
inglês | vietnamita |
---|---|
experience | kinh nghiệm |
world | thế giới |
based | dựa trên |
following | sau |
principles | nguyên tắc |
choice | lựa chọn |
on | trên |
different | khác nhau |
EN Control Union Certifications is accredited by several local and international accreditation organisations, such as the Dutch board of accreditation (RVA) and the Accreditation Services International (ASI).
VI Control Union Certifications được một số tổ chức kiểm định địa phương và quốc tế công nhận, như Dutch board of accreditation (RVA) và Accreditation Services International (ASI)
EN To date, ASD has developed a number of useful guides for organisations to undertake the appropriate security assessments in relation to cloud services
VI Đến nay, ASD đã phát triển một số hướng dẫn hữu ích cho các tổ chức để thực hiện các đánh giá bảo mật phù hợp liên quan đến các dịch vụ đám mây
inglês | vietnamita |
---|---|
useful | hữu ích |
guides | hướng dẫn |
security | bảo mật |
cloud | mây |
EN Control Union Certifications is accredited by several local and international accreditation organisations, such as the Dutch board of accreditation (RVA) and the Accreditation Services International (ASI).
VI Control Union Certifications được một số tổ chức kiểm định địa phương và quốc tế công nhận, như Dutch board of accreditation (RVA) và Accreditation Services International (ASI)
EN Through them, our company profits flow into social projects and organisations in the fields of research, health, education and society
VI Thông qua quỹ này, lợi nhuận công ty chúng tôi chảy vào các dự án và tổ chức xã hội trong các lĩnh vực nghiên cứu, sức khỏe, giáo dục và xã hội
inglês | vietnamita |
---|---|
company | công ty |
research | nghiên cứu |
health | sức khỏe |
education | giáo dục |
our | chúng tôi |
projects | dự án |
in | trong |
and | và |
through | qua |
EN False or misleading content that encourages turning individuals, groups of people, places or organisations into targets of harassment or physical violence
VI Nội dung sai lệch hoặc gây hiểu lầm khuyến khích biến các cá nhân, nhóm người, địa điểm hoặc tổ chức thành mục tiêu quấy rối hoặc bạo lực thể xác
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
individuals | cá nhân |
groups | nhóm |
people | người |
into | các |
violence | bạo lực |
EN Gangs and other criminal organisations
VI Băng đảng và các tổ chức tội phạm khác
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
other | khác |
EN Connecting Position Tracking with Google Analytics manual - Semrush Integrations | Semrush
VI Connecting Position Tracking with Google Analytics hướng dẫn sử dụng - Semrush Integrations | Semrush Tiếng Việt
inglês | vietnamita |
---|---|
manual | hướng dẫn |
EN Connecting Site Audit with Google Analytics manual - Semrush Integrations | Semrush
VI Connecting Site Audit with Google Analytics hướng dẫn sử dụng - Semrush Integrations | Semrush Tiếng Việt
inglês | vietnamita |
---|---|
manual | hướng dẫn |
EN Connecting Organic Traffic Insights with Your Google Accounts manual - Semrush Integrations | Semrush
VI Connecting Organic Traffic Insights with Your Google Accounts hướng dẫn sử dụng - Semrush Integrations | Semrush Tiếng Việt
inglês | vietnamita |
---|---|
manual | hướng dẫn |
EN Connecting Backlink Audit to Google Accounts manual - Semrush Integrations | Semrush
VI Connecting Backlink Audit to Google Accounts hướng dẫn sử dụng - Semrush Integrations | Semrush Tiếng Việt
inglês | vietnamita |
---|---|
manual | hướng dẫn |
EN Connecting Content Audit with Google Accounts manual - Semrush Integrations | Semrush
VI Connecting Content Audit with Google Accounts hướng dẫn sử dụng - Semrush Integrations | Semrush Tiếng Việt
inglês | vietnamita |
---|---|
manual | hướng dẫn |
EN Connecting Brand Monitoring with Google Analytics manual - Semrush Integrations | Semrush
VI Connecting Brand Monitoring with Google Analytics hướng dẫn sử dụng - Semrush Integrations | Semrush Tiếng Việt
inglês | vietnamita |
---|---|
manual | hướng dẫn |
EN By connecting to our server instead of the target server, the target server does not see your IP address
VI Bằng cách kết nối với máy chủ của chúng tôi thay vì máy chủ đích, máy chủ mục tiêu không thấy địa chỉ IP của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
target | mục tiêu |
ip | ip |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
not | với |
see | bạn |
EN Connecting On Page SEO Checker with Google Accounts manual - Semrush Integrations | Semrush
VI Connecting On Page SEO Checker with Google Accounts hướng dẫn sử dụng - Semrush Integrations | Semrush Tiếng Việt
inglês | vietnamita |
---|---|
seo | seo |
manual | hướng dẫn |
EN Connecting Marketing Calendar with Google Analytics manual - Semrush Integrations | Semrush
VI Connecting Marketing Calendar with Google Analytics hướng dẫn sử dụng - Semrush Integrations | Semrush Tiếng Việt
inglês | vietnamita |
---|---|
marketing | marketing |
manual | hướng dẫn |
EN Connecting Social Media Ads with Google Analytics manual - Semrush Integrations | Semrush
VI Connecting Social Media Ads with Google Analytics hướng dẫn sử dụng - Semrush Integrations | Semrush Tiếng Việt
inglês | vietnamita |
---|---|
manual | hướng dẫn |
EN Connecting Link Building Tool with Google Search Console manual - Semrush Integrations | Semrush
VI Connecting Link Building Tool with Google Search Console hướng dẫn sử dụng - Semrush Integrations | Semrush Tiếng Việt
inglês | vietnamita |
---|---|
manual | hướng dẫn |
EN Dreaming Co., Ltd. has developed more than 100 robot classrooms nationwide as “Robodan” based on the idea of “connecting children's likes to learning”.
VI Dreaming Co., Ltd. đã phát triển hơn 100 phòng học robot trên toàn quốc với tên gọi là Rob Robodan trên cơ sở ý tưởng về việc kết nối những đứa trẻ thích học tập.
inglês | vietnamita |
---|---|
learning | học |
to | với |
the | những |
more | hơn |
on | trên |
EN Is there a special PCI DSS compliant environment I need to specify when connecting servers or uploading objects to store?
VI Tôi có cần xác định rõ môi trường tuân thủ PCI DSS đặc biệt khi kết nối máy chủ hoặc tải lên các đối tượng để lưu trữ không?
inglês | vietnamita |
---|---|
pci | pci |
dss | dss |
environment | môi trường |
need | cần |
i | tôi |
store | lưu |
when | khi |
or | hoặc |
to | lên |
special | các |
EN Finding and connecting with friends is quick, simple and easy
VI Việc tìm kiếm và kết nối với những người bạn rất nhanh chóng, đơn giản và dễ dàng
inglês | vietnamita |
---|---|
easy | dễ dàng |
with | với |
quick | nhanh chóng |
EN Connecting to Choose Department Ciputra Hanoi Information & Marketing Center Estate Management Ciputra Hanoi Ciputra club
VI Bộ phận liên hệ Chọn bộ phận liên hệ Trung tâm Thông tin và Tiếp thị Ciputra Hanoi Phòng quản lý công sản Hà Nội Ciputra Club
inglês | vietnamita |
---|---|
choose | chọn |
information | thông tin |
center | trung tâm |
EN By connecting to our server instead of the target server, the target server does not see your IP address
VI Bằng cách kết nối với máy chủ của chúng tôi thay vì máy chủ đích, máy chủ mục tiêu không thấy địa chỉ IP của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
target | mục tiêu |
ip | ip |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
not | với |
see | bạn |
EN Dreaming Co., Ltd. has developed more than 100 robot classrooms nationwide as “Robodan” based on the idea of “connecting children's likes to learning”.
VI Dreaming Co., Ltd. đã phát triển hơn 100 phòng học robot trên toàn quốc với tên gọi là Rob Robodan trên cơ sở ý tưởng về việc kết nối những đứa trẻ thích học tập.
inglês | vietnamita |
---|---|
learning | học |
to | với |
the | những |
more | hơn |
on | trên |
EN Connecting On Page SEO Checker with Google Accounts manual - Semrush Integrations | Semrush
VI Connecting On Page SEO Checker with Google Accounts hướng dẫn sử dụng - Semrush Integrations | Semrush Tiếng Việt
inglês | vietnamita |
---|---|
seo | seo |
manual | hướng dẫn |
EN Connecting Marketing Calendar with Google Analytics manual - Semrush Integrations | Semrush
VI Connecting Marketing Calendar with Google Analytics hướng dẫn sử dụng - Semrush Integrations | Semrush Tiếng Việt
inglês | vietnamita |
---|---|
marketing | marketing |
manual | hướng dẫn |
EN Connecting Link Building Tool with Google Search Console manual - Semrush Integrations | Semrush
VI Connecting Link Building Tool with Google Search Console hướng dẫn sử dụng - Semrush Integrations | Semrush Tiếng Việt
inglês | vietnamita |
---|---|
manual | hướng dẫn |
EN Connecting Social Media Ads with Google Analytics manual - Semrush Integrations | Semrush
VI Connecting Social Media Ads with Google Analytics hướng dẫn sử dụng - Semrush Integrations | Semrush Tiếng Việt
inglês | vietnamita |
---|---|
manual | hướng dẫn |
EN The busbar trunking system provides tap-off units from 50A to 1250A for power distribution and for connecting consumers, providing the power supply for consumers in the range between 50A and 1250A.
VI Hệ thống thanh cái cung cấp các thiết bị đấu rẽ từ 50A đến 1250A để phân phối điện và kết nối thiết bị điện, cung cấp nguồn điện cho thiết bị dùng trong phạm vi từ 50A đến 1250A.
inglês | vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
power | điện |
in | trong |
and | các |
EN Connecting care, collaboration, and medical innovation
VI Kết nối trong hoạt động chăm sóc, cộng tác và đổi mới trong lĩnh vực y tế
EN Connecting the hybrid workforce
VI Kết nối đội ngũ nhân lực hỗn hợp
EN Create a wireless workspace with Logi Dock by directly pairing Zone wireless products, and connecting any Logi Bolt–enabled keyboard and mouse with a Logi Bolt receiver.
VI Tạo ra không gian làm việc không dây với Logi Dock bằng cách ghép cặp trực tiếp các sản phẩm không dây Zone và kết nối bất kỳ bàn phím và chuột có trang bị Logi Bolt thông qua đầu thu Logi Bolt.
EN If you have issues connecting, which occasionally happens, go back to the beginning and try all the steps again
VI Nếu bạn gặp sự cố khi kết nối, điều này đôi khi xảy ra, hãy quay lại từ đầu và thử lại tất cả các bước
inglês | vietnamita |
---|---|
happens | xảy ra |
try | thử |
if | nếu |
all | tất cả các |
to | đầu |
you | bạn |
and | các |
steps | bước |
the | này |
EN Also, it’s always worth checking that the DApp you’re connecting to is trusted and that you have accessed it with the correct URL
VI Ngoài ra, luôn cần kiểm tra xem DApp mà bạn đang kết nối có đáng tin cậy hay không và bạn đã truy cập nó bằng đúng URL hay chưa
inglês | vietnamita |
---|---|
always | luôn |
dapp | dapp |
trusted | tin cậy |
url | url |
to | xem |
correct | đúng |
with | bằng |
the | không |
you | bạn |
is | đang |
have | cần |
EN Finally, restarting your app and refreshing your browser also will help improve your security when connecting to a DApp.
VI Cuối cùng, khởi động lại ứng dụng của bạn và refresh trình duyệt để cải thiện bảo mật của bạn khi kết nối với DApp.
inglês | vietnamita |
---|---|
browser | trình duyệt |
improve | cải thiện |
security | bảo mật |
dapp | dapp |
your | bạn |
and | của |
EN Regarding security levels, there’s no difference between free and paid SSL certificates. Both provide strong encryption for securely connecting your site and its visitors.
VI Về cấp độ bảo mật, không có sự khác biệt giữa chứng chỉ SSL miễn phí và trả phí. Cả hai đều cung cấp mã hóa mạnh mẽ để kết nối an toàn cho trang web và khách truy cập của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
no | không |
encryption | mã hóa |
visitors | khách |
security | bảo mật |
securely | an toàn |
between | giữa |
provide | cung cấp |
difference | khác biệt |
and | của |
your | bạn |
site | trang |
EN Power up your marketing by connecting your other apps and tools with Semrush data.
VI Tăng cường hoạt động marketing của bạn bằng cách kết nối các ứng dụng và công cụ khác với dữ liệu Semrush.
inglês | vietnamita |
---|---|
marketing | marketing |
other | khác |
apps | các ứng dụng |
data | dữ liệu |
your | bạn |
and | của |
EN Connecting your online store to GetResponse takes only one click – and opens multiple opportunities.
VI Kết nối cửa hàng trực tuyến của bạn và GetResponse chỉ với một cú click – và mở ra vô số cô hội mới.
EN Connecting your store to GetResponse
VI Kết nối cửa hàng trực tuyến của bạn với GetResponse
inglês | vietnamita |
---|---|
store | cửa hàng |
your | của bạn |
EN Process payments and populate sales offers directly on your marketing assets by connecting GetResponse with top ecommerce and sales processing platforms.
VI Xử lý thanh toán và tạo ưu đãi bán hàng trực tiếp trên các nội dung tiếp thị của bạn bằng cách kết nối GetResponse với các nền tảng xử lý bán hàng và thương mại điện tử hàng đầu.
inglês | vietnamita |
---|---|
payments | thanh toán |
directly | trực tiếp |
platforms | nền tảng |
on | trên |
top | hàng đầu |
your | bạn |
sales | bán hàng |
and | của |
EN You can allow or deny individual IPs or IP ranges to granularly control traffic to your application server
VI Bạn có thể cho phép hoặc từ chối các địa chỉ IP riêng lẻ hoặc dải địa chỉ IP để kiểm soát chi tiết lưu lượng truy cập đến máy chủ ứng dụng của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
allow | cho phép |
or | hoặc |
ip | ip |
control | kiểm soát |
your | của bạn |
you | bạn |
EN Ability to map DNS responses to individual domains
VI Khả năng phản hồi DNS tới các tên miền riêng lẻ
inglês | vietnamita |
---|---|
ability | khả năng |
dns | dns |
to | các |
domains | miền |
EN California negotiated with the federal government to limit the required data sharing to only information that will not allow an individual to be identified.
VI California đã thương lượng với chính quyền liên bang để giới hạn việc chia sẻ dữ liệu bắt buộc chỉ ở những thông tin không cho phép xác định danh tính cá nhân.
inglês | vietnamita |
---|---|
california | california |
federal | liên bang |
government | chính quyền |
limit | giới hạn |
allow | cho phép |
data | dữ liệu |
information | thông tin |
not | không |
individual | cá nhân |
EN In California, our biggest areas of individual impact are related to reducing our energy use in homes, cars and businesses, while better leveraging the cleaner energy resources available across the state.
VI Ở California, các lĩnh vực có tác động riêng lẻ lớn nhất bao gồm cắt giảm tiêu thụ năng lượng tại nhà, trong xe ô tô và các cơ sở kinh doanh.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
california | california |
reducing | giảm |
energy | năng lượng |
businesses | kinh doanh |
and | các |
EN With an evaluation system that emphasizes processes, we will lead to individual growth by implementing actions that lead to results
VI Với một hệ thống đánh giá nhấn mạnh các quy trình, chúng tôi sẽ dẫn đến tăng trưởng cá nhân bằng cách thực hiện các hành động dẫn đến kết quả
inglês | vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
processes | quy trình |
we | chúng tôi |
growth | tăng |
individual | cá nhân |
EN Our express service is right at your fingertip. Either individual or shop owners, we giving you the freedom to deliver and receive without waiting.
VI Việc giao và nhận hàng đã trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết! Với GrabExpess Giao Hàng, bạn có thể tự do gửi và nhận hàng ngay mà không cần chờ đợi quá lâu.
inglês | vietnamita |
---|---|
deliver | giao |
to | với |
you | bạn |
EN How do you get the converted file to you phone? It's simple, just make a photo with your mobile phone from the individual QRcode you see on our successful download page
VI Làm thế nào để chuyển file vào điện thoại di động của bạn? Thật đơn giản, chỉ cần dùng điện thoại để chụp mã QR mà bạn thấy trên trang tải xuống của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
file | file |
download | tải xuống |
page | trang |
on | trên |
its | của |
your | bạn |
our | chúng tôi |
EN Individual spa room and a dining area for 8 persons
VI Phòng Spa riêng biệt và phòng ăn cho 8 khách
inglês | vietnamita |
---|---|
spa | spa |
and | riêng |
for | cho |
room | phòng |
Mostrando 50 de 50 traduções