Traduzir "increase participation" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "increase participation" de inglês para vietnamita

Traduções de increase participation

"increase participation" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

increase bạn có thể cao có thể hơn một nhiều nhận qua thêm tăng tốt tốt hơn tốt nhất với

Tradução de inglês para vietnamita de increase participation

inglês
vietnamita

EN The strength of the Viet Nam economy is the high participation rate of women and men in economic activity – Viet Nam is one of the highest female labour force participation rates (73 per cent)  in the world

VI Với thế mạnh là tỷ lệ phụ nữ và nam giới tham gia hoạt động kinh tế cao, Việt Nam là một trong những quốc gia tỷ lệ nữ tham gia lực lượng lao động cao nhất trên thế giới (73%)

EN If you wish to submit a request to increase the throttle limit, you can visit our Support Center, click "Open a new case," and file a service limit increase request.

VI Nếu muốn gửi yêu cầu để tăng giới hạn điều tiết, bạn thể truy cập Trung tâm hỗ trợ, nhấp vào “Open a new case” (Mở một trường hợp mới) và nộp yêu cầu tăng giới hạn dịch vụ.

inglês vietnamita
if nếu
request yêu cầu
increase tăng
limit giới hạn
center trung tâm
click nhấp
new mới
case trường hợp
you bạn
wish muốn
and

EN If you wish to submit a request to increase the throttle limit, you can visit our Support Center, click "Open a new case," and file a service limit increase request.

VI Nếu muốn gửi yêu cầu để tăng giới hạn điều tiết, bạn thể truy cập Trung tâm hỗ trợ, nhấp vào “Open a new case” (Mở một trường hợp mới) và nộp yêu cầu tăng giới hạn dịch vụ.

inglês vietnamita
if nếu
request yêu cầu
increase tăng
limit giới hạn
center trung tâm
click nhấp
new mới
case trường hợp
you bạn
wish muốn
and

EN Stop Loss (close trade at X loss) and Take Profit (close trade at X profit), Increase and Auto-Increase options available!

VI Chúng tôi cung cấp các tùy chọn Cắt lỗ (đóng giao dịch ở mức lỗ X) và Chốt lời (đóng giao dịch ở mức lợi nhuận X), Tăng và Tự động tăng!

inglês vietnamita
increase tăng
options chọn
and các
take chúng tôi

EN BNB fees dramatically reduce the overhead which enables participation for a wider range of investors from different backgrounds and economies.

VI BSC đã giúp giảm đáng kể chi phí giao dịch, cho phép sự tham gia của nhiều nhà đầu tư từ các nền tảng và các nền kinh tế khác nhau.

inglês vietnamita
reduce giảm
enables cho phép
range nhiều
fees phí giao dịch
different khác nhau
a đầu

EN Supporting the active participation of female employees

VI Hỗ trợ sự tham gia tích cực của nhân viên nữ

inglês vietnamita
employees nhân viên
the của

EN To support 100% uptime but fully open participation, EPoS slashes validators who double-sign and it penalizes elected but unavailable nodes

VI Để hỗ trợ 100% thời gian hoạt động nhưng sự tham gia hoàn toàn mở, EPoS cắt giảm những người xác nhận ký hai lần và nó sẽ phạt các nút được bầu chọn nhưng không khả dụng

inglês vietnamita
but nhưng
fully hoàn toàn
and các

EN SWAP holders can get such benefits as BTC cashback subscription, unique branded items for crypto fans, participation in contests and other promo activities, and more features to come

VI Những người nắm giữ SWAP thể những lợi ích như đăng ký tiền hoàn lại Bitcoin, Những món đồ thương hiệu đặc biệt cho các fan của tiền điện tử, và những tính năng khác trong tương lai

inglês vietnamita
benefits lợi ích
btc bitcoin
features tính năng
other khác
in trong
to tiền
and như

EN 11 November 2021: More than 150 representatives from both national and international businesses attended the first-ever virtual business forum to promote the private sector’s participation in the..

VI Ngày 11 tháng 11 năm 2021: Trong bối cảnh Việt Nam chuyển sang giai đoạn bình thường mới, sống chung an toàn với dịch COVID-19, hơn  150 đại diện từ các doanh nghiệp trong và ngoài nước đã tham dự..

inglês vietnamita
november tháng
in trong
and các
business doanh nghiệp
from ngày

EN Enabling greater economic participation and digitalisation of businesses.

VI thúc đẩy quá trình tham gia hoạt động kinh tế và số hóa của các doanh nghiệp.

inglês vietnamita
of của
businesses doanh nghiệp

EN For documents such as business registration certificate and tax declaration 08, the cooperation will be responsible to providing it for you those after your participation.

VI Các giấy tờ: Giấy phép kinh doanh, tờ khai thuế mẫu 08…sau khi gia nhập HTX sẽ chịu trách nhiệm cung cấp cho bạn.​

inglês vietnamita
business kinh doanh
responsible chịu trách nhiệm
providing cung cấp
such các
your bạn
after sau

EN BNB fees dramatically reduce the overhead which enables participation for a wider range of investors from different backgrounds and economies.

VI BSC đã giúp giảm đáng kể chi phí giao dịch, cho phép sự tham gia của nhiều nhà đầu tư từ các nền tảng và các nền kinh tế khác nhau.

inglês vietnamita
reduce giảm
enables cho phép
range nhiều
fees phí giao dịch
different khác nhau
a đầu

EN To support 100% uptime but fully open participation, EPoS slashes validators who double-sign and it penalizes elected but unavailable nodes

VI Để hỗ trợ 100% thời gian hoạt động nhưng sự tham gia hoàn toàn mở, EPoS cắt giảm những người xác nhận ký hai lần và nó sẽ phạt các nút được bầu chọn nhưng không khả dụng

inglês vietnamita
but nhưng
fully hoàn toàn
and các

EN Supporting the active participation of female employees

VI Hỗ trợ sự tham gia tích cực của nhân viên nữ

inglês vietnamita
employees nhân viên
the của

EN Our annual, Christmas Charity Fair is held at each KinderWorld campus with participation of thousands of staff, parents and students

VI Hàng năm, Hội chợ Từ thiện Giáng sinh được tổ chức tại các học xá của KinderWorld với sự tham dự của hàng ngàn giáo viên, nhân viên, phụ huynh và học sinh của các trường trong hệ thống

inglês vietnamita
at tại
staff nhân viên
of của
annual năm

EN Here you will find an overview of all past or upcoming trade fairs and events with the participation of Siemens Vietnam.

VI Tại đây bạn thể tìm hiểu về các sự kiện và hội thảo đã và sắp diễn ra của Siemens Việt Nam.

inglês vietnamita
events sự kiện
of của
you bạn
all các

EN On 05 March, Siemens Low-voltage Products and Control Products successfully organized the "Smart Breakers - Innovative beyond Protection" event with the participation of over 100 customers

VI Vào ngày 05 tháng 3, sự kiện "Thiết bị ngắt mạch thông minh" được bộ phận Thiết bị điện Hạ thế và Thiết bị Điều khiển của Siemens tổ chức thành công tại khách sạn Melia, Hà Nội.

inglês vietnamita
march tháng
smart thông minh
event sự kiện
customers khách
of của
and

EN Here you will find all updated trade fairs and events with the participation of Siemens Vietnam.

VI Cập nhật các sự kiện và hội thảo được tổ chức bởi Siemens Việt Nam hoặc sự tham gia của Siemens Việt Nam.

inglês vietnamita
updated cập nhật
events sự kiện
of của
all các

EN All-Japan Business Group Opposition Women's Ekiden (Queens Ekiden) 28 times participation (21 times in a row from 1989 to 2009, highest ranking: 2nd place (12th tournament))

VI Nhóm Doanh nghiệp Toàn Nhật Bản Đối kháng Nữ Ekiden (Queens Ekiden) 28 lần tham dự (21 lần liên tiếp từ năm 1989 đến 2009, thứ hạng cao nhất: hạng 2 (giải thứ 12))

inglês vietnamita
business doanh nghiệp
group nhóm
times lần
highest cao

EN Conspiracy theories, including about climate change or civic participation

VI Thuyết âm mưu, bao gồm cả về biến đổi khí hậu hoặc hoạt động tham gia dân sự

inglês vietnamita
including bao gồm
climate khí hậu
change biến đổi
or hoặc

EN Content that originates from disinformation campaigns, including about climate change or civic participation

VI Nội dung bắt nguồn từ các chiến dịch thông tin sai lệch, bao gồm về biến đổi khí hậu hoặc hoạt động tham gia dân sự

inglês vietnamita
campaigns chiến dịch
including bao gồm
climate khí hậu
change biến đổi
or hoặc

EN False or misleading information about the dates, times, locations and procedure for voting or census participation.

VI Thông tin sai lệch hoặc gây hiểu lầm về ngày, giờ, địa điểm và thủ tục tham gia bỏ phiếu hoặc điều tra dân số.

inglês vietnamita
or hoặc
the điều
information thông tin

EN Harmful pranks or challenges that risk imminent physical harm or extreme emotional distress, especially if showing or encouraging the participation of minors  

VI Những trò đùa hoặc thử thách gây hại nguy cơ gây tổn thương thể chất hoặc đau đớn tột độ về tinh thần, đặc biệt nếu cho trẻ vị thành niên xem hoặc khuyến khích trẻ vị thành niên tham gia

inglês vietnamita
or hoặc
challenges thử thách
if nếu

EN YOUR AGREEMENT TO THIS ARBITRATION AGREEMENT COULD AFFECT YOUR PARTICIPATION IN THOSE ACTIONS.

VI VIỆC BẠN ĐỒNG Ý VỚI THỎA THUẬN TRỌNG TÀI NÀY THỂ ẢNH HƯỞNG ĐẾN SỰ THAM GIA CỦA BẠN TRONG CÁC VỤ KIỆN ĐÓ.

inglês vietnamita
in trong

EN By dynamically distributing it to the most available and responsive server pools, Cloudflare Spectrum and Load Balancing together help increase the uptime of your services.

VI Bằng cách phân phối động đến các nhóm máy chủ khả dụng và đáp ứng tốt nhất, Cloudflare Spectrum và Cân bằng Tải giúp tăng thời gian hoạt động của các dịch vụ của bạn.

inglês vietnamita
increase tăng
help giúp
of của
your bạn

EN Get recommendations to improve your content to increase search rankings

VI Nhận các đề xuất để cải thiện nội dung của bạn nhằm tăng thứ hạng tìm kiếm

inglês vietnamita
search tìm kiếm
increase tăng
improve cải thiện
get nhận
your bạn

EN “We created a comprehensive content strategy to increase the potential organic traffic by 123%

VI "Chúng tôi đã tạo một chiến lược nội dung toàn diện để tăng lưu lượng truy cập tiềm năng lên 123%

EN “Semrush Social Media Toolkit is the best in the business. I’m using this tool to great effect and it has helped to increase my visibility on Social Media.”

VI "Bộ công cụ Semrush Social Media là công cụ kinh doanh tốt nhất. Tôi đang sử dụng chúng để tạo ra hiệu quả tốt hơn và cải thiện khả năng hiển thị trên các phương tiện truyền thông, mạng xã hội."

EN Increase traffic and boost search rankings with the help of 20+ tools.

VI Tăng lưu lượng truy cập và thứ hạng tìm kiếm với sự trợ giúp của hơn 20 công cụ.

inglês vietnamita
search tìm kiếm
increase tăng
help giúp
with với

EN Tweak your campaigns based on benchmarking data and increase your Facebook reach with boosting functionality

VI Tinh chỉnh các chiến dịch của bạn dựa trên dữ liệu điểm chuẩn và tăng lượng tiếp cận trên Facebook của bạn

inglês vietnamita
campaigns chiến dịch
based dựa trên
data dữ liệu
increase tăng
facebook facebook
your của bạn
on trên

EN See how other factors increase the risk of COVID-19

VI Xem các yếu tố khác làm tăng nguy cơ nhiễm COVID-19 như thế nào

inglês vietnamita
other khác
increase tăng
see xem
how như
the các

EN The number of COVID-19 diagnostic test results in California reached a total of 98,930,411, an increase of 290,083 tests from the prior day total. The rate of positive tests over the last 7 days is 1.9%.

VI Tổng số kết quả xét nghiệm chẩn đoán COVID-19 tại California là 98,930,411, tăng 290,083 xét nghiệm so với tổng số của ngày trước đó. Tỉ lệ xét nghiệm dương tính trong 7 ngày qua là 1.9%.

inglês vietnamita
california california
increase tăng
in trong
tests xét nghiệm
day ngày
the của

EN The number of hospitalizations due to confirmed and suspected COVID-19 cases in California reached a total of 4,031, an increase of 33 from the prior day total

VI Tổng số ca nhập viện do nhiễm COVID-19 đã xác nhận và đang nghi ngờ tại California là 4,031, an increase of 33 so với tổng số ca bệnh của ngày trước đó

inglês vietnamita
california california
day ngày
the nhận

EN more patients hospitalized from prior day total ({CHANGE_FACTOR} increase)

VI nhiều bệnh nhân nhập viện hơn so với tổng số của ngày trước đó (tăng {CHANGE_FACTOR})

inglês vietnamita
increase tăng
prior với
day ngày
more nhiều

EN more ICU patients from prior day total ({CHANGE_FACTOR} increase)

VI nhiều bệnh nhân ICU hơn so với tổng số của ngày trước đó (tăng {CHANGE_FACTOR})

inglês vietnamita
increase tăng
prior với
day ngày
more nhiều

EN more ICU beds available from prior day total ({CHANGE_FACTOR} increase)

VI nhiều giường tại ICU còn trống hơn so với tổng số của ngày trước đó (tăng {CHANGE_FACTOR})

inglês vietnamita
increase tăng
prior với
day ngày
more nhiều

EN *On average, users increase their views in the first 7 days on newly uploaded videos. Results may vary.

VI *Trung bình, người dùng tăng được lượt xem trong vòng 7 ngày đầu tiên đối với các video mới đăng tải. Kết quả thể khác nhau.

inglês vietnamita
users người dùng
increase tăng
may được
videos video
views lượt xem
the các
in trong
first với
on đầu

EN Brands that engage with their YouTube audience see a 4X increase in views and 7x more sharing and interaction

VI Những thương hiệu kết nối với khán giả YouTube của họ sẽ thấy lượt xem tăng gấp 4 lần và lượt chia sẻ và tương tác tăng gấp 7 lần

inglês vietnamita
brands thương hiệu
youtube youtube
see xem
views lượt xem
increase tăng
with với
and của

EN We continue to talk while building and aim to increase brand value

VI Chúng tôi mong muốn nâng cao giá trị thương hiệu thông qua các cuộc thảo luận lặp đi lặp lại trong khi xây dựng niềm tin

inglês vietnamita
building xây dựng
brand thương hiệu
we chúng tôi
while khi
and các

EN Total acquisition price for the increase in the number of shares (million yen)

VI Tổng giá mua lại để tăng số lượng cổ phiếu (triệu yên)

inglês vietnamita
acquisition mua
increase tăng
shares cổ phiếu
million triệu
price giá
number số lượng

EN Reasons for the increase in the number of shares

VI Lý do tăng số lượng cổ phiếu

inglês vietnamita
increase tăng
shares cổ phiếu
number số lượng
number of lượng

EN Acquisition price related to the increase in the number of sharesTotal amount (million yen)

VI Giá mua lại liên quan đến việc tăng số lượng cổ phiếuTổng số tiền (triệu yên)

inglês vietnamita
acquisition mua
related liên quan đến
increase tăng
million triệu
price giá
to tiền
number số lượng
the đến

EN Holding purpose,QuantitativeHolding effect andThe number of sharesReasons for increase

VI Giữ mục đích,Định lượngGiữ hiệu lực vàSố lượng cổ phiếuLý do tăng

inglês vietnamita
purpose mục đích
increase tăng
holding giữ
number số lượng
number of lượng

EN Callisto aims to increase the security of the ecosystem by improving smart-contract development methods

VI Callisto nhằm mục đích mang lại lợi ích cho an ninh của hệ sinh thái bằng cách cải thiện các phương thức phát triển hợp đồng thông minh

inglês vietnamita
aims mục đích
security an ninh
ecosystem hệ sinh thái
improving cải thiện
development phát triển

EN When operating at full energy efficiency, your home could increase in value and even feel more comfortable

VI Khi vận hành ở chế độ hiệu quả năng lượng tối đa, căn nhà của bạn thể tăng giá trị và sống trong đó sẽ thoải mái hơn

inglês vietnamita
energy năng lượng
increase tăng
in trong
more hơn
your bạn
and của

EN If we see an increase in our bill maybe a piece of equipment is to blame.

VI Nếu chúng ta thấy tiền hóa đơn điện tăng lên, lẽ nguyên nhân là do một thiết bị nào đó.

inglês vietnamita
if nếu
increase tăng
bill hóa đơn

EN In summer, drafts can bring warm outside air into your home and increase your use of air conditioning

VI Vào mùa hè, các kẽ hở gió thể đưa không khí nóng bên ngoài vào trong nhà và làm tăng mức sử dụng máy điều hòa

inglês vietnamita
increase tăng
use sử dụng
home nhà
in trong
of điều
and

EN You can save money and increase your comfort by properly maintaining (or possibly upgrading) your heating equipment

VI Bạn thể tiết kiệm khoảng 2% hóa đơn sưởi ấm khi giảm bộ điều nhiệt xuống mỗi một độ (nếu thời gian chỉnh xuống kéo dài một phần lớn trong ngày hoặc ban đêm)

inglês vietnamita
save tiết kiệm
or hoặc
your bạn

EN You can increase the amount of concurrency during times of high demand and lower it, or turn it off completely, when demand decreases.

VI Bạn thể tăng mức đồng thời trong thời gian nhu cầu cao và giảm hoặc tắt hoàn toàn, khi nhu cầu giảm.

inglês vietnamita
increase tăng
high cao
demand nhu cầu
lower giảm
or hoặc
off tắt
completely hoàn toàn
times thời gian
you bạn
the khi

EN The number of COVID-19 diagnostic test results in California reached a total of 103,984,228, an increase of 311,606 tests from the prior day total. The rate of positive tests over the last 7 days is 2.6%.

VI Tổng số kết quả xét nghiệm chẩn đoán COVID-19 tại California là 103,984,228, tăng 311,606 xét nghiệm so với tổng số của ngày trước đó. Tỉ lệ xét nghiệm dương tính trong 7 ngày qua là 2.6%.

inglês vietnamita
california california
increase tăng
in trong
tests xét nghiệm
day ngày
the của

Mostrando 50 de 50 traduções