EN This risk is not seen in other COVID-19 vaccines
EN This risk is not seen in other COVID-19 vaccines
VI Không thấy có rủi ro này ở các vắc-xin COVID-19 khác
inglês | vietnamita |
---|---|
risk | rủi ro |
other | khác |
not | không |
this | này |
EN Over the last few years, we have seen various versions of crypto collectibles such as CryptoPunks, CryptoKitties, Decentraland, Axies and more which have become very popular.
VI Trong vài năm qua, chúng ta đã thấy các phiên bản khác nhau của các bộ sưu tập tiền điện tử như CryptoPunks, CryptoKitties, Decentraland, Axies và nhiều hơn thế nữa đã trở nên rất phổ biến.
inglês | vietnamita |
---|---|
few | vài |
years | năm |
versions | phiên bản |
popular | phổ biến |
of | của |
very | rất |
more | hơn |
such | các |
and | và |
EN An entirely new set of challenges when using Odoo on a large scale & inclusion of a new set of technologies rarely seen on SME size projects:
VI Những thách thức mới khi sử dụng Odoo trên quy mô lớn và những công nghệ mới hiếm thấy trên các dự án quy mô vừa và nhỏ:
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
challenges | thách thức |
large | lớn |
projects | dự án |
using | sử dụng |
when | khi |
on | trên |
EN Store information regarding the ?cookies? information banner seen by website visitors who then continue to browse the website after agreeing to accept cookies on their device
VI Lưu trữ thông tin liên quan đến biểu ngữ thông tin ?cookie? mà khách truy cập nhìn thấy trước khi tiếp tục duyệt trang web, sau khi họ đồng ý chấp nhận cookie trên thiết bị của họ
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
cookies | cookie |
visitors | khách |
continue | tiếp tục |
browse | duyệt |
store | lưu |
accept | chấp nhận |
regarding | liên quan đến |
on | trên |
after | khi |
EN Surely, you?ve seen them somewhere, haven?t you? Yes, they are used quite commonly on social networking sites
VI Chắc hẳn, bạn đã từng thấy chúng ở đâu đó rồi phải không? Đúng vậy, chúng được sử dụng trên các trang mạng xã hội một cách khá phổ biến
inglês | vietnamita |
---|---|
used | sử dụng |
on | trên |
networking | mạng |
sites | trang |
you | bạn |
EN You can hear the sound of each small action in the game and not just background music as often seen in mobile games
VI Bạn được nghe âm thanh của từng hành động nhỏ trong game chứ không chỉ đơn thuần là một tiếng nhạc nền như vẫn hay thấy trong các game mobile
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
of | của |
not | không |
you | bạn |
EN Like the zombie movies you?ve seen, in this world where the line between life and death is so thin, the line between morality and humanity is as thin as smoke
VI Giống như các phim zombie mà bạn từng xem, trong thế giới mà ranh giới sự sống cái chết mong manh thế này, thì lằn ranh đạo đức, tình người cũng mỏng như làn khói
inglês | vietnamita |
---|---|
movies | phim |
world | thế giới |
in | trong |
is | là |
where | giới |
life | sống |
you | bạn |
and | như |
so | cũng |
this | này |
EN An entirely new set of challenges when using Odoo on a large scale & inclusion of a new set of technologies rarely seen on SME size projects:
VI Những thách thức mới khi sử dụng Odoo trên quy mô lớn và những công nghệ mới hiếm thấy trên các dự án quy mô vừa và nhỏ:
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
challenges | thách thức |
large | lớn |
projects | dự án |
using | sử dụng |
when | khi |
on | trên |
EN Store information regarding the ?cookies? information banner seen by website visitors who then continue to browse the website after agreeing to accept cookies on their device
VI Lưu trữ thông tin liên quan đến biểu ngữ thông tin ?cookie? mà khách truy cập nhìn thấy trước khi tiếp tục duyệt trang web, sau khi họ đồng ý chấp nhận cookie trên thiết bị của họ
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
cookies | cookie |
visitors | khách |
continue | tiếp tục |
browse | duyệt |
store | lưu |
accept | chấp nhận |
regarding | liên quan đến |
on | trên |
after | khi |
EN . - Use the rules and the words which you've already seen and learned in previous activities.
VI để từng bước đạt được mục tiêu của bài học. - Sử dụng các quy tắc, các từ đã thấy và đã được học trong các bài tập mà bạn đã làm.
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
rules | quy tắc |
in | trong |
EN head and shoulder breakout seen in this and head bottom @ trendline support and right shoulder bottom @ also on trendline support buy us30 34300 add more 33950 closing stoploss below 33778 tg 34918-35506-36896
VI Một phân kỳ tăng giá xuất hiện trên khung H4 của chỉ số tương lai US30, Tôi sẽ xuống biểu đồ thấp hơn để tìm điểm vào, Một giao dịch tốt hơn Forex và các CFD khác trong ngày hôm nay.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
on | trên |
more | hơn |
and | và |
EN The summary of Dow Jones Industrial Average Index is BULLISH, we have seen NFP came out on Friday and we had a weak dollar which drive the dow towards the upside
VI Sau khi phản ứng tại 32994 thì giá đang tăng Giá đang đi ngang trong đoạn 33774 32930
inglês | vietnamita |
---|---|
the | khi |
is | đang |
on | trong |
EN head and shoulder breakout seen in this and head bottom @ trendline support and right shoulder bottom @ also on trendline support buy us30 34300 add more 33950 closing stoploss below 33778 tg 34918-35506-36896
VI Một phân kỳ tăng giá xuất hiện trên khung H4 của chỉ số tương lai US30, Tôi sẽ xuống biểu đồ thấp hơn để tìm điểm vào, Một giao dịch tốt hơn Forex và các CFD khác trong ngày hôm nay.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
on | trên |
more | hơn |
and | và |
EN The summary of Dow Jones Industrial Average Index is BULLISH, we have seen NFP came out on Friday and we had a weak dollar which drive the dow towards the upside
VI Sau khi phản ứng tại 32994 thì giá đang tăng Giá đang đi ngang trong đoạn 33774 32930
inglês | vietnamita |
---|---|
the | khi |
is | đang |
on | trong |
EN head and shoulder breakout seen in this and head bottom @ trendline support and right shoulder bottom @ also on trendline support buy us30 34300 add more 33950 closing stoploss below 33778 tg 34918-35506-36896
VI Một phân kỳ tăng giá xuất hiện trên khung H4 của chỉ số tương lai US30, Tôi sẽ xuống biểu đồ thấp hơn để tìm điểm vào, Một giao dịch tốt hơn Forex và các CFD khác trong ngày hôm nay.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
on | trên |
more | hơn |
and | và |
EN The summary of Dow Jones Industrial Average Index is BULLISH, we have seen NFP came out on Friday and we had a weak dollar which drive the dow towards the upside
VI Sau khi phản ứng tại 32994 thì giá đang tăng Giá đang đi ngang trong đoạn 33774 32930
inglês | vietnamita |
---|---|
the | khi |
is | đang |
on | trong |
EN head and shoulder breakout seen in this and head bottom @ trendline support and right shoulder bottom @ also on trendline support buy us30 34300 add more 33950 closing stoploss below 33778 tg 34918-35506-36896
VI Một phân kỳ tăng giá xuất hiện trên khung H4 của chỉ số tương lai US30, Tôi sẽ xuống biểu đồ thấp hơn để tìm điểm vào, Một giao dịch tốt hơn Forex và các CFD khác trong ngày hôm nay.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
on | trên |
more | hơn |
and | và |
EN The summary of Dow Jones Industrial Average Index is BULLISH, we have seen NFP came out on Friday and we had a weak dollar which drive the dow towards the upside
VI Sau khi phản ứng tại 32994 thì giá đang tăng Giá đang đi ngang trong đoạn 33774 32930
inglês | vietnamita |
---|---|
the | khi |
is | đang |
on | trong |
EN head and shoulder breakout seen in this and head bottom @ trendline support and right shoulder bottom @ also on trendline support buy us30 34300 add more 33950 closing stoploss below 33778 tg 34918-35506-36896
VI Một phân kỳ tăng giá xuất hiện trên khung H4 của chỉ số tương lai US30, Tôi sẽ xuống biểu đồ thấp hơn để tìm điểm vào, Một giao dịch tốt hơn Forex và các CFD khác trong ngày hôm nay.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
on | trên |
more | hơn |
and | và |
EN The summary of Dow Jones Industrial Average Index is BULLISH, we have seen NFP came out on Friday and we had a weak dollar which drive the dow towards the upside
VI Sau khi phản ứng tại 32994 thì giá đang tăng Giá đang đi ngang trong đoạn 33774 32930
inglês | vietnamita |
---|---|
the | khi |
is | đang |
on | trong |
EN head and shoulder breakout seen in this and head bottom @ trendline support and right shoulder bottom @ also on trendline support buy us30 34300 add more 33950 closing stoploss below 33778 tg 34918-35506-36896
VI Một phân kỳ tăng giá xuất hiện trên khung H4 của chỉ số tương lai US30, Tôi sẽ xuống biểu đồ thấp hơn để tìm điểm vào, Một giao dịch tốt hơn Forex và các CFD khác trong ngày hôm nay.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
on | trên |
more | hơn |
and | và |
EN The summary of Dow Jones Industrial Average Index is BULLISH, we have seen NFP came out on Friday and we had a weak dollar which drive the dow towards the upside
VI Sau khi phản ứng tại 32994 thì giá đang tăng Giá đang đi ngang trong đoạn 33774 32930
inglês | vietnamita |
---|---|
the | khi |
is | đang |
on | trong |
EN head and shoulder breakout seen in this and head bottom @ trendline support and right shoulder bottom @ also on trendline support buy us30 34300 add more 33950 closing stoploss below 33778 tg 34918-35506-36896
VI Một phân kỳ tăng giá xuất hiện trên khung H4 của chỉ số tương lai US30, Tôi sẽ xuống biểu đồ thấp hơn để tìm điểm vào, Một giao dịch tốt hơn Forex và các CFD khác trong ngày hôm nay.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
on | trên |
more | hơn |
and | và |
EN The summary of Dow Jones Industrial Average Index is BULLISH, we have seen NFP came out on Friday and we had a weak dollar which drive the dow towards the upside
VI Sau khi phản ứng tại 32994 thì giá đang tăng Giá đang đi ngang trong đoạn 33774 32930
inglês | vietnamita |
---|---|
the | khi |
is | đang |
on | trong |
EN head and shoulder breakout seen in this and head bottom @ trendline support and right shoulder bottom @ also on trendline support buy us30 34300 add more 33950 closing stoploss below 33778 tg 34918-35506-36896
VI Một phân kỳ tăng giá xuất hiện trên khung H4 của chỉ số tương lai US30, Tôi sẽ xuống biểu đồ thấp hơn để tìm điểm vào, Một giao dịch tốt hơn Forex và các CFD khác trong ngày hôm nay.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
on | trên |
more | hơn |
and | và |
EN The summary of Dow Jones Industrial Average Index is BULLISH, we have seen NFP came out on Friday and we had a weak dollar which drive the dow towards the upside
VI Sau khi phản ứng tại 32994 thì giá đang tăng Giá đang đi ngang trong đoạn 33774 32930
inglês | vietnamita |
---|---|
the | khi |
is | đang |
on | trong |
EN head and shoulder breakout seen in this and head bottom @ trendline support and right shoulder bottom @ also on trendline support buy us30 34300 add more 33950 closing stoploss below 33778 tg 34918-35506-36896
VI Một phân kỳ tăng giá xuất hiện trên khung H4 của chỉ số tương lai US30, Tôi sẽ xuống biểu đồ thấp hơn để tìm điểm vào, Một giao dịch tốt hơn Forex và các CFD khác trong ngày hôm nay.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
on | trên |
more | hơn |
and | và |
EN The summary of Dow Jones Industrial Average Index is BULLISH, we have seen NFP came out on Friday and we had a weak dollar which drive the dow towards the upside
VI Sau khi phản ứng tại 32994 thì giá đang tăng Giá đang đi ngang trong đoạn 33774 32930
inglês | vietnamita |
---|---|
the | khi |
is | đang |
on | trong |
EN head and shoulder breakout seen in this and head bottom @ trendline support and right shoulder bottom @ also on trendline support buy us30 34300 add more 33950 closing stoploss below 33778 tg 34918-35506-36896
VI Một phân kỳ tăng giá xuất hiện trên khung H4 của chỉ số tương lai US30, Tôi sẽ xuống biểu đồ thấp hơn để tìm điểm vào, Một giao dịch tốt hơn Forex và các CFD khác trong ngày hôm nay.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
on | trên |
more | hơn |
and | và |
EN The summary of Dow Jones Industrial Average Index is BULLISH, we have seen NFP came out on Friday and we had a weak dollar which drive the dow towards the upside
VI Sau khi phản ứng tại 32994 thì giá đang tăng Giá đang đi ngang trong đoạn 33774 32930
inglês | vietnamita |
---|---|
the | khi |
is | đang |
on | trong |
EN head and shoulder breakout seen in this and head bottom @ trendline support and right shoulder bottom @ also on trendline support buy us30 34300 add more 33950 closing stoploss below 33778 tg 34918-35506-36896
VI Một phân kỳ tăng giá xuất hiện trên khung H4 của chỉ số tương lai US30, Tôi sẽ xuống biểu đồ thấp hơn để tìm điểm vào, Một giao dịch tốt hơn Forex và các CFD khác trong ngày hôm nay.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
on | trên |
more | hơn |
and | và |
EN The summary of Dow Jones Industrial Average Index is BULLISH, we have seen NFP came out on Friday and we had a weak dollar which drive the dow towards the upside
VI Sau khi phản ứng tại 32994 thì giá đang tăng Giá đang đi ngang trong đoạn 33774 32930
inglês | vietnamita |
---|---|
the | khi |
is | đang |
on | trong |
EN DOW is up 1% in todays trade showing strength & further upside can be seen in coming days. New Peak on World Indices to follow soon including NIFTY.
VI US30 hôm nay đã có dấu hiệu hồi phục mạnh trong phiên đêm qua. Có thể chờ vượt Zone 2 và tiếp tục Buy đến Zone 1. Zone 1: 33799 - 33959 Zone 2: 33429 - 33580 Zone 3: 32814 - 33001 Zone 4: 32399 - 32525
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
EN DOW is up 1% in todays trade showing strength & further upside can be seen in coming days. New Peak on World Indices to follow soon including NIFTY.
VI US30 hôm nay đã có dấu hiệu hồi phục mạnh trong phiên đêm qua. Có thể chờ vượt Zone 2 và tiếp tục Buy đến Zone 1. Zone 1: 33799 - 33959 Zone 2: 33429 - 33580 Zone 3: 32814 - 33001 Zone 4: 32399 - 32525
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
EN DOW is up 1% in todays trade showing strength & further upside can be seen in coming days. New Peak on World Indices to follow soon including NIFTY.
VI US30 hôm nay đã có dấu hiệu hồi phục mạnh trong phiên đêm qua. Có thể chờ vượt Zone 2 và tiếp tục Buy đến Zone 1. Zone 1: 33799 - 33959 Zone 2: 33429 - 33580 Zone 3: 32814 - 33001 Zone 4: 32399 - 32525
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
EN These economic giants made substantial investments into the Asia-Pacific region that resulted in strong growth for many currencies, with some like JPY seen as a safe haven
VI Hai gã khổng lồ kinh tế này đã đầu tư đáng kể vào khu vực châu Á-Thái Bình Dương dẫn đến tăng trưởng mạnh cho nhiều loại tiền tệ, trong đó JPY được coi là nơi trú ẩn an toàn
inglês | vietnamita |
---|---|
region | khu vực |
growth | tăng |
safe | an toàn |
many | nhiều |
in | trong |
like | và |
the | này |
a | đầu |
for | tiền |
EN These economic giants made substantial investments into the Asia-Pacific region that resulted in strong growth for many currencies, with some like JPY seen as a safe haven
VI Hai gã khổng lồ kinh tế này đã đầu tư đáng kể vào khu vực châu Á-Thái Bình Dương dẫn đến tăng trưởng mạnh cho nhiều loại tiền tệ, trong đó JPY được coi là nơi trú ẩn an toàn
inglês | vietnamita |
---|---|
region | khu vực |
growth | tăng |
safe | an toàn |
many | nhiều |
in | trong |
like | và |
the | này |
a | đầu |
for | tiền |
EN These economic giants made substantial investments into the Asia-Pacific region that resulted in strong growth for many currencies, with some like JPY seen as a safe haven
VI Hai gã khổng lồ kinh tế này đã đầu tư đáng kể vào khu vực châu Á-Thái Bình Dương dẫn đến tăng trưởng mạnh cho nhiều loại tiền tệ, trong đó JPY được coi là nơi trú ẩn an toàn
inglês | vietnamita |
---|---|
region | khu vực |
growth | tăng |
safe | an toàn |
many | nhiều |
in | trong |
like | và |
the | này |
a | đầu |
for | tiền |
EN These economic giants made substantial investments into the Asia-Pacific region that resulted in strong growth for many currencies, with some like JPY seen as a safe haven
VI Hai gã khổng lồ kinh tế này đã đầu tư đáng kể vào khu vực châu Á-Thái Bình Dương dẫn đến tăng trưởng mạnh cho nhiều loại tiền tệ, trong đó JPY được coi là nơi trú ẩn an toàn
inglês | vietnamita |
---|---|
region | khu vực |
growth | tăng |
safe | an toàn |
many | nhiều |
in | trong |
like | và |
the | này |
a | đầu |
for | tiền |
EN These economic giants made substantial investments into the Asia-Pacific region that resulted in strong growth for many currencies, with some like JPY seen as a safe haven
VI Hai gã khổng lồ kinh tế này đã đầu tư đáng kể vào khu vực châu Á-Thái Bình Dương dẫn đến tăng trưởng mạnh cho nhiều loại tiền tệ, trong đó JPY được coi là nơi trú ẩn an toàn
inglês | vietnamita |
---|---|
region | khu vực |
growth | tăng |
safe | an toàn |
many | nhiều |
in | trong |
like | và |
the | này |
a | đầu |
for | tiền |
EN These economic giants made substantial investments into the Asia-Pacific region that resulted in strong growth for many currencies, with some like JPY seen as a safe haven
VI Hai gã khổng lồ kinh tế này đã đầu tư đáng kể vào khu vực châu Á-Thái Bình Dương dẫn đến tăng trưởng mạnh cho nhiều loại tiền tệ, trong đó JPY được coi là nơi trú ẩn an toàn
inglês | vietnamita |
---|---|
region | khu vực |
growth | tăng |
safe | an toàn |
many | nhiều |
in | trong |
like | và |
the | này |
a | đầu |
for | tiền |
EN These economic giants made substantial investments into the Asia-Pacific region that resulted in strong growth for many currencies, with some like JPY seen as a safe haven
VI Hai gã khổng lồ kinh tế này đã đầu tư đáng kể vào khu vực châu Á-Thái Bình Dương dẫn đến tăng trưởng mạnh cho nhiều loại tiền tệ, trong đó JPY được coi là nơi trú ẩn an toàn
inglês | vietnamita |
---|---|
region | khu vực |
growth | tăng |
safe | an toàn |
many | nhiều |
in | trong |
like | và |
the | này |
a | đầu |
for | tiền |
EN These economic giants made substantial investments into the Asia-Pacific region that resulted in strong growth for many currencies, with some like JPY seen as a safe haven
VI Hai gã khổng lồ kinh tế này đã đầu tư đáng kể vào khu vực châu Á-Thái Bình Dương dẫn đến tăng trưởng mạnh cho nhiều loại tiền tệ, trong đó JPY được coi là nơi trú ẩn an toàn
inglês | vietnamita |
---|---|
region | khu vực |
growth | tăng |
safe | an toàn |
many | nhiều |
in | trong |
like | và |
the | này |
a | đầu |
for | tiền |
EN These economic giants made substantial investments into the Asia-Pacific region that resulted in strong growth for many currencies, with some like JPY seen as a safe haven
VI Hai gã khổng lồ kinh tế này đã đầu tư đáng kể vào khu vực châu Á-Thái Bình Dương dẫn đến tăng trưởng mạnh cho nhiều loại tiền tệ, trong đó JPY được coi là nơi trú ẩn an toàn
inglês | vietnamita |
---|---|
region | khu vực |
growth | tăng |
safe | an toàn |
many | nhiều |
in | trong |
like | và |
the | này |
a | đầu |
for | tiền |
EN Sugar Future has seen recent likes of 20.51 and 17.2. If the structure is correct, then it should see further lower price before hitting further high.
VI Giá đường 7/2022 đang nằm tại vùng hỗ trợ, Khối lượng bán yếu dần. Có thể mua tại vùng giá hiện tại 18.37, STP 18.27, TP: 18.93. Tỉ lệ R:R => 1:5 Good luck
inglês | vietnamita |
---|---|
price | giá |
is | đang |
EN Sugar Future has seen 2.63 to 66 extremes. Recently it appears it is moving a new structure after completing abc down. Nearly 50 years of Sugar travel to 2022 has been a balancing movement with current value of 18ish.
VI -H4: Mẫu hình đảo chiều 2 đáy tiềm năng - Kế hoạch mua + Giá mua: 18.29 + Dừng lỗ: 18 + Chốt lời: 19.5
inglês | vietnamita |
---|---|
value | giá |
EN Sugar Future has seen recent likes of 20.51 and 17.2. If the structure is correct, then it should see further lower price before hitting further high.
VI Giá đường 7/2022 đang nằm tại vùng hỗ trợ, Khối lượng bán yếu dần. Có thể mua tại vùng giá hiện tại 18.37, STP 18.27, TP: 18.93. Tỉ lệ R:R => 1:5 Good luck
inglês | vietnamita |
---|---|
price | giá |
is | đang |
EN Sugar Future has seen 2.63 to 66 extremes. Recently it appears it is moving a new structure after completing abc down. Nearly 50 years of Sugar travel to 2022 has been a balancing movement with current value of 18ish.
VI -H4: Mẫu hình đảo chiều 2 đáy tiềm năng - Kế hoạch mua + Giá mua: 18.29 + Dừng lỗ: 18 + Chốt lời: 19.5
inglês | vietnamita |
---|---|
value | giá |
EN Sugar Future has seen recent likes of 20.51 and 17.2. If the structure is correct, then it should see further lower price before hitting further high.
VI Giá đường 7/2022 đang nằm tại vùng hỗ trợ, Khối lượng bán yếu dần. Có thể mua tại vùng giá hiện tại 18.37, STP 18.27, TP: 18.93. Tỉ lệ R:R => 1:5 Good luck
inglês | vietnamita |
---|---|
price | giá |
is | đang |
EN Sugar Future has seen 2.63 to 66 extremes. Recently it appears it is moving a new structure after completing abc down. Nearly 50 years of Sugar travel to 2022 has been a balancing movement with current value of 18ish.
VI -H4: Mẫu hình đảo chiều 2 đáy tiềm năng - Kế hoạch mua + Giá mua: 18.29 + Dừng lỗ: 18 + Chốt lời: 19.5
inglês | vietnamita |
---|---|
value | giá |
Mostrando 50 de 50 traduções