EN This country is also ranked #1 by the Organization for Economic Cooperation and Development (OECD) for higher education achievement—more than half of its citizens between the ages of 25 and 64 have a post-secondary education
"higher education institutions" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
higher | bạn cao cao hơn cho các có có thể của dịch hoặc hơn lên một quá và với đã được đến để |
education | bạn cung cấp các giáo dục học hỗ trợ một và |
institutions | tổ chức |
EN This country is also ranked #1 by the Organization for Economic Cooperation and Development (OECD) for higher education achievement—more than half of its citizens between the ages of 25 and 64 have a post-secondary education
VI Canada được Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD) xếp hạng số 1 về thành tích giáo dục đại học, hơn một nửa số công dân trong độ tuổi từ 25 đến 64 có trình độ học vấn sau trung học
EN B2B Services, Education Institutions
VI Dịch vụ B2B, Cơ sở giáo dục
inglês | vietnamita |
---|---|
education | giáo dục |
EN Insurance, Education Institutions
VI Bảo hiểm, Cơ sở giáo dục
inglês | vietnamita |
---|---|
insurance | bảo hiểm |
education | giáo dục |
EN Food & Beverages, Education Institutions
VI Thực phẩm & Đồ uống, Cơ sở giáo dục
inglês | vietnamita |
---|---|
education | giáo dục |
EN Enable discovery in research computing and higher education with access to virtually unlimited scale and elasticity in the cloud.
VI Cho phép khám phá trong điện toán nghiên cứu và giáo dục đại học với quyền truy cập đến tính linh hoạt và quy mô gần như không có giới hạn trên đám mây.
inglês | vietnamita |
---|---|
enable | cho phép |
research | nghiên cứu |
cloud | mây |
education | giáo dục |
access | truy cập |
and | như |
in | trong |
with | với |
the | không |
EN I meet motivated aspiring PN scholars in the selection field who wants to achieve higher education and help their family out of poverty
VI Tôi gặp các học viên đầy động lực trong quá trình tuyển chọn, các em mong muốn học cao hơn và giúp gia đình thoát nghèo
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
selection | chọn |
wants | muốn |
education | học |
help | giúp |
family | gia đình |
their | họ |
and | các |
EN Enable discovery in research computing and higher education with access to virtually unlimited scale and elasticity in the cloud.
VI Cho phép khám phá trong điện toán nghiên cứu và giáo dục đại học với quyền truy cập đến tính linh hoạt và quy mô gần như không có giới hạn trên đám mây.
inglês | vietnamita |
---|---|
enable | cho phép |
research | nghiên cứu |
cloud | mây |
education | giáo dục |
access | truy cập |
and | như |
in | trong |
with | với |
the | không |
EN I meet motivated aspiring PN scholars in the selection field who wants to achieve higher education and help their family out of poverty
VI Tôi gặp các học viên đầy động lực trong quá trình tuyển chọn, các em mong muốn học cao hơn và giúp gia đình thoát nghèo
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
selection | chọn |
wants | muốn |
education | học |
help | giúp |
family | gia đình |
their | họ |
and | các |
EN See Higher Education Emergency Grants Frequently Asked Questions for more information.
VI Xem Câu Hỏi Thường Gặp cho Các Khoản Tài Trợ Khẩn Cấp Dành Cho Giáo Dục Đại Học (tiếng Anh) để biết thêm thông tin.
inglês | vietnamita |
---|---|
see | xem |
emergency | khẩn cấp |
frequently | thường |
education | giáo dục |
information | thông tin |
more | thêm |
EN ‘Conversation and Collaboration’: How Zoom Supports the University of Sydney’s Delivery of Higher Education
VI Chiến lược công nghệ thông minh của BPAY Group có trụ sở tại Úc giúp tập đoàn đón đầu việc chuyển đổi sang làm việc từ xa
EN The interest on series EE and I U.S. savings bonds that you exclude from income because you paid qualified higher education expenses,
VI Tiền lời trái phiếu tiết kiệm Hoa Kỳ Loại EE và I mà quý vị đã không tính vào lợi tức do quý vị đã trả phí giáo dục đại học đủ điều kiện,
inglês | vietnamita |
---|---|
savings | tiết kiệm |
paid | trả |
education | giáo dục |
and | và |
on | vào |
EN The only one education company which can provide corporate-oriented education with professionalism and superior contents
VI Chúng tôi là một trong những công ty đầu ngành chuyên cung cấp giải pháp giáo dục chuyên nghiệp theo định hướng phát triển của doanh nghiệp.
inglês | vietnamita |
---|---|
education | giáo dục |
company | công ty |
provide | cung cấp |
and | của |
EN The only one education company which can provide corporate-oriented education with professionalism and superior contents
VI Chúng tôi là một trong những công ty đầu ngành chuyên cung cấp giải pháp giáo dục chuyên nghiệp theo định hướng phát triển của doanh nghiệp.
inglês | vietnamita |
---|---|
education | giáo dục |
company | công ty |
provide | cung cấp |
and | của |
EN Ripple enables corporates and financial institutions to send money globally by building a payment network (RippleNet) on top of a distributed ledger database (XRP Ledger), enabling faster and cost-efficient global payments
VI Ripple cho phép các doanh nghiệp và tổ chức tài chính trên toàn cầu gửi tiền bằng cách xây dựng và cung cấp mạng thanh toán (Ripple Net) dựa trên cơ sở dữ liệu sổ cái phân tán (XRP Ledger)
inglês | vietnamita |
---|---|
enables | cho phép |
financial | tài chính |
institutions | tổ chức |
building | xây dựng |
network | mạng |
global | toàn cầu |
send | gửi |
to | tiền |
on | trên |
payment | thanh toán |
and | các |
EN Ripple is essentially taking a stand against what they call “walled gardens” of financial networks consisting of banks, credit cards, and other institutions such as PayPal
VI Ripple về cơ bản là chống lại cái mà họ gọi là các rào cản của mạng lưới thanh toán tài chính toàn cầu bao gồm các ngân hàng, các công ty phát hành thẻ tín dụng và các tổ chức khác như PayPal
inglês | vietnamita |
---|---|
call | gọi |
networks | mạng |
cards | thẻ |
other | khác |
and | như |
of | của |
EN Financial institutions as well as individuals can use Stellar to settle transactions and move money all over the world.
VI Các tổ chức tài chính cũng như các cá nhân có thể sử dụng Stellar để giải quyết các giao dịch và chuyển tiền trên toàn thế giới.
inglês | vietnamita |
---|---|
financial | tài chính |
institutions | tổ chức |
individuals | cá nhân |
transactions | giao dịch |
world | thế giới |
use | sử dụng |
the | giải |
and | như |
to | tiền |
EN When it is necessary to confirm customer information for payment of purchased products to financial institutions, etc.
VI Khi cần xác nhận thông tin khách hàng để thanh toán các sản phẩm đã mua cho các tổ chức tài chính, v.v.
inglês | vietnamita |
---|---|
necessary | cần |
information | thông tin |
payment | thanh toán |
purchased | mua |
financial | tài chính |
institutions | tổ chức |
customer | khách hàng |
products | sản phẩm |
when | khi |
EN (In fact, Zcash was built on the original Bitcoin code base.) It was conceived by scientists at MIT, Johns Hopkins and other respected academic and scientific institutions
VI (Trên thực tế, Zcash được xây dựng trên cơ sở mã ban đầu của Bitcoin.) Nó được hình thành bởi các nhà khoa học tại MIT, Johns Hopkins, các tổ chức khoa học và viện khoa học đáng kính khác
inglês | vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
other | khác |
institutions | tổ chức |
was | được |
at | tại |
on | trên |
EN We deliver services to millions of active customers, including enterprises, educational institutions, and government agencies in over 190 countries
VI Chúng tôi cung cấp dịch vụ cho hàng triệu khách hàng đang hoạt động, bao gồm nhiều doanh nghiệp, tổ chức giáo dục và cơ quan chính phủ ở hơn 190 quốc gia
inglês | vietnamita |
---|---|
including | bao gồm |
enterprises | doanh nghiệp |
institutions | tổ chức |
countries | quốc gia |
we | chúng tôi |
deliver | cung cấp |
agencies | cơ quan |
over | hơn |
customers | khách |
and | dịch |
EN Close partnerships with engineering, procurement and construction firms, financing institutions and sustainable companies fighting climate change are key to ecoligo's mission
VI Quan hệ đối tác chặt chẽ với các công ty kỹ thuật, mua sắm và xây dựng, các tổ chức tài chính và các công ty bền vững chống lại biến đổi khí hậu là chìa khóa cho sứ mệnh của ecoligo
inglês | vietnamita |
---|---|
engineering | kỹ thuật |
construction | xây dựng |
institutions | tổ chức |
sustainable | bền vững |
climate | khí hậu |
companies | công ty |
change | biến đổi |
key | chìa |
with | với |
EN We are pleased to be an authorized agent for numbers of English tests which are approved by IRCC and many Canadian Institutions: IELTS, CELPIP and CAEL
VI Chúng tôi hân hạnh là đại lý được ủy quyền của IELTS IDP Canada và PARAGON, hai đơn vị tổ chức thi các bài thi tiếng Anh như IELTS, CELPIP và CAEL ? được IRCC và nhiều trường học tại Canada chấp thuận
inglês | vietnamita |
---|---|
english | tiếng anh |
many | nhiều |
canadian | canada |
institutions | tổ chức |
we | chúng tôi |
and | như |
EN As well, Shanghai Jiao Tong University’s 2016 Academic Ranking of World Universities placed four Canadian institutions in its top 100, and 20 in the top 500.
VI Đồng thời, Bảng xếp hạng học thuật của Đại học Thế giới Thượng Hải Jiao Tong năm 2016 đã xếp hạng bốn tổ chức giáo dục Canada vào top 100 và 20 trong top 500.
inglês | vietnamita |
---|---|
ranking | xếp hạng |
world | thế giới |
canadian | canada |
institutions | tổ chức |
four | bốn |
and | và |
in | trong |
the | của |
EN Ripple enables corporates and financial institutions to send money globally by building a payment network (RippleNet) on top of a distributed ledger database (XRP Ledger), enabling faster and cost-efficient global payments
VI Ripple cho phép các doanh nghiệp và tổ chức tài chính trên toàn cầu gửi tiền bằng cách xây dựng và cung cấp mạng thanh toán (Ripple Net) dựa trên cơ sở dữ liệu sổ cái phân tán (XRP Ledger)
inglês | vietnamita |
---|---|
enables | cho phép |
financial | tài chính |
institutions | tổ chức |
building | xây dựng |
network | mạng |
global | toàn cầu |
send | gửi |
to | tiền |
on | trên |
payment | thanh toán |
and | các |
EN Ripple is essentially taking a stand against what they call “walled gardens” of financial networks consisting of banks, credit cards, and other institutions such as PayPal
VI Ripple về cơ bản là chống lại cái mà họ gọi là các rào cản của mạng lưới thanh toán tài chính toàn cầu bao gồm các ngân hàng, các công ty phát hành thẻ tín dụng và các tổ chức khác như PayPal
inglês | vietnamita |
---|---|
call | gọi |
networks | mạng |
cards | thẻ |
other | khác |
and | như |
of | của |
EN Financial institutions as well as individuals can use Stellar to settle transactions and move money all over the world.
VI Các tổ chức tài chính cũng như các cá nhân có thể sử dụng Stellar để giải quyết các giao dịch và chuyển tiền trên toàn thế giới.
inglês | vietnamita |
---|---|
financial | tài chính |
institutions | tổ chức |
individuals | cá nhân |
transactions | giao dịch |
world | thế giới |
use | sử dụng |
the | giải |
and | như |
to | tiền |
EN The payments are automatic, and people should not contact their financial institutions, tax software providers or the IRS with payment timing questions.
VI Các khoản chi trả là tự động và mọi người không nên liên hệ với các tổ chức tài chánh, nhà cung cấp phần mềm thuế hoặc Sở Thuế Vụ với các câu hỏi về thời gian chi trả.
inglês | vietnamita |
---|---|
should | nên |
institutions | tổ chức |
software | phần mềm |
providers | nhà cung cấp |
or | hoặc |
people | người |
not | không |
and | các |
EN What are the FISC Security Guidelines on Computer Systems for Banking and Related Financial Institutions?
VI Hướng dẫn bảo mật của FISC về hệ thống máy tính cho ngân hàng và các tổ chức tài chính liên quan là gì?
inglês | vietnamita |
---|---|
security | bảo mật |
guidelines | hướng dẫn |
computer | máy tính |
systems | hệ thống |
banking | ngân hàng |
financial | tài chính |
institutions | tổ chức |
EN What guidelines do FISC give Financial Institutions conducting audits on Cloud Services?
VI FISC cung cấp các hướng dẫn nào cho các Tổ chức tài chính thực hiện kiểm toán trên Dịch vụ đám mây?
inglês | vietnamita |
---|---|
guidelines | hướng dẫn |
financial | tài chính |
institutions | tổ chức |
on | trên |
cloud | mây |
give | cho |
EN How does AWS help Japanese Banking and Financial Institutions address FISC Security Guidelines?
VI AWS giúp các tổ chức tài chính ngân hàng Nhật Bản giải quyết các Nguyên tắc bảo mật của FISC như thế nào?
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
help | giúp |
banking | ngân hàng |
financial | tài chính |
institutions | tổ chức |
security | bảo mật |
and | như |
EN When it is necessary to confirm customer information for payment of purchased products to financial institutions, etc.
VI Khi cần xác nhận thông tin khách hàng để thanh toán các sản phẩm đã mua cho các tổ chức tài chính, v.v.
inglês | vietnamita |
---|---|
necessary | cần |
information | thông tin |
payment | thanh toán |
purchased | mua |
financial | tài chính |
institutions | tổ chức |
customer | khách hàng |
products | sản phẩm |
when | khi |
EN Learning anytime, anywhere is supported with our free licences for online courses from world-renowned institutions
VI Việc học tập mọi lúc, mọi nơi được chúng tôi hỗ trợ với giấy phép miễn phí của chúng tôi cho các khóa học trực tuyến từ các tổ chức nổi tiếng thế giới
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
institutions | tổ chức |
is | được |
our | chúng tôi |
with | với |
for | cho |
EN Mocking or attacking the beliefs, sacred symbols, movements or institutions of the protected or vulnerable groups identified below
VI Chế giễu hoặc tấn công tín ngưỡng, biểu tượng thiêng liêng, phong trào hoặc tổ chức của các nhóm được bảo vệ hoặc dễ bị tổn thương được xác định dưới đây
inglês | vietnamita |
---|---|
institutions | tổ chức |
or | hoặc |
groups | các nhóm |
the | của |
EN Experience as a competitive advantage: our vision for modern financial services institutions
VI Các giải pháp linh hoạt là chìa khóa mang lại trải nghiệm toàn diện
inglês | vietnamita |
---|---|
for | các |
EN Do you offer plans for educational institutions?
VI Có gói dịch vụ nào dành cho các tổ chức giáo dục không?
inglês | vietnamita |
---|---|
plans | gói |
institutions | tổ chức |
for | cho |
EN Security guidelines for Japanese banking and financial institutions
VI Hướng dẫn bảo mật cho các tổ chức tài chính và ngân hàng Nhật Bản
inglês | vietnamita |
---|---|
security | bảo mật |
guidelines | hướng dẫn |
banking | ngân hàng |
financial | tài chính |
institutions | tổ chức |
and | các |
for | cho |
EN If you currently have a paid plan (e.g. Pro) for one of your domains and upgrade to a higher priced plan (e.g. Business), the following happens:
VI Nếu bạn hiện có gói trả phí (ví dụ: Pro) cho một trong các miền của bạn và nâng cấp lên gói có giá cao hơn (ví dụ: Business), điều sau sẽ xảy ra:
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
plan | gói |
domains | miền |
upgrade | nâng cấp |
happens | xảy ra |
of | của |
pro | pro |
your | bạn |
following | sau |
EN Take a load off your AC and set your thermostat to 78 degrees or higher.
VI Tắt nguồn AC và điều chỉnh nhiệt độ từ mức 78 độ trở lên.
inglês | vietnamita |
---|---|
off | tắt |
EN Adjust your thermostat to 78° or higher to help lower your energy bill.
VI Điều chỉnh máy điều hòa ở mức 78°F hoặc cao hơn sẽ giúp cho hóa đơn tiền điện của bạn thấp hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
lower | thấp |
bill | hóa đơn |
energy | điện |
your | của bạn |
higher | cao hơn |
help | giúp |
to | tiền |
EN Darker shades of gray indicate a higher percentage
VI Phần tô xám đậm hơn cho thấy tỷ lệ phần trăm cao hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
of | cho |
higher | cao hơn |
EN Microsoft Internet Explorer 11 or higher
VI Microsoft Internet Explorer 11 trở lên
inglês | vietnamita |
---|---|
microsoft | microsoft |
internet | internet |
EN They plan to do this by having a better economic model and higher scalability
VI Họ dự định làm điều này bằng cách tạo ra một mô hình kinh tế tốt hơn và khả năng mở rộng cao hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
they | là |
model | mô hình |
and | bằng |
better | hơn |
EN Low-income families spend a higher percentage of their income on energy than other families
VI Các gia đình có thu nhập thấp phải trả tỷ lệ % nguồn thu nhập của họ cho năng lượng cao hơn các gia đình khác
inglês | vietnamita |
---|---|
income | thu nhập |
energy | năng lượng |
low | thấp |
other | khác |
higher | cao hơn |
on | cao |
of | của |
a | trả |
EN It also keeps my wife happy when she pays the bills and sees that it’s not higher than normal
VI Vợ tôi cũng thấy vui khi cô ấy thanh toán hóa đơn và thấy số tiền thấp hơn mọi khi
inglês | vietnamita |
---|---|
bills | hóa đơn |
also | cũng |
the | khi |
EN An insulating material’s resistance to conductive heat flow is measured or rated in terms of its thermal resistance or R-value: the higher the R-value, the greater the insulating effectiveness
VI Tính chịu nhiệt của vật liệu cách nhiệt đối với dòng nhiệt dẫn được đo hoặc đánh giá về tính nhiệt kháng hoặc giá trị R: giá trị R càng lớn thì hiệu quả cách nhiệt càng cao
inglês | vietnamita |
---|---|
higher | cao |
value | giá |
or | hoặc |
EN AWS Lambda is designed to process events within milliseconds. Latency will be higher immediately after a Lambda function is created, updated, or if it has not been used recently.
VI AWS Lambda được thiết kế để xử lý các sự kiện trong vài mili giây. Độ trễ sẽ cao hơn ngay sau khi hàm Lambda được tạo, cập nhật hoặc nếu hàm không được sử dụng gần đây.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
within | trong |
created | tạo |
updated | cập nhật |
or | hoặc |
if | nếu |
has | và |
not | không |
been | các |
events | sự kiện |
function | hàm |
used | sử dụng |
after | sau |
EN You can easily add your own libraries and tools on top of these images for a higher degree of control over monitoring, compliance, and data processing
VI Bạn có thể dễ dàng thêm các thư viện và công cụ của riêng mình cùng với các tệp ảnh sao lưu này để có mức độ kiểm soát cao hơn đối với việc theo dõi, tuân thủ và xử lý dữ liệu
inglês | vietnamita |
---|---|
easily | dễ dàng |
add | thêm |
libraries | thư viện |
control | kiểm soát |
data | dữ liệu |
of | của |
your | bạn |
own | riêng |
these | này |
EN Customers with high write or read requirements often split databases across several instances to achieve higher throughput
VI Những khách hàng có yêu cầu đọc hoặc ghi cao thường chia nhỏ cơ sở dữ liệu thành nhiều phiên bản để đạt được thông lượng cao hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
requirements | yêu cầu |
often | thường |
databases | cơ sở dữ liệu |
read | đọc |
high | cao |
customers | khách hàng |
higher | cao hơn |
to | hơn |
EN Search resumes and take the initiative to contact job applicants for higher recruiting efficiency. The Choice of Hundreds of Companies.
VI Tìm kiếm 40k+ CV và chủ động liên hệ với ứng viên để đạt hiệu quả tuyển dụng cao hơn. Sự lựa chọn của hàng trăm công ty.
inglês | vietnamita |
---|---|
search | tìm kiếm |
companies | công ty |
of | của |
choice | chọn |
EN With friendships at a higher level, you can have characters as companions when exploring the mysteries of Hogwarts
VI Với tình bạn ở cấp độ cao hơn, bạn có thể có các nhân vật làm bạn đồng hành khi khám phá các bí ẩn của Hogwarts
inglês | vietnamita |
---|---|
characters | nhân vật |
of | của |
you | bạn |
EN In addition, these stats are particularly advantageous in duels because with higher rankings required, you can take a stronger blow.
VI Ngoài ra các chỉ số này đặc biệt thuận lợi trong các cuộc đấu tay đôi vì với cấp bậc cao hơn yêu cầu, bạn có thể ra đòn mạnh hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
because | với |
required | yêu cầu |
you | bạn |
these | này |
Mostrando 50 de 50 traduções