Traduzir "higher education institutions" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "higher education institutions" de inglês para vietnamita

Traduções de higher education institutions

"higher education institutions" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

higher bạn cao cao hơn cho các có thể của dịch hoặc hơn lên một quá với đã được đến để
education bạn cung cấp các giáo dục học hỗ trợ một
institutions tổ chức

Tradução de inglês para vietnamita de higher education institutions

inglês
vietnamita

EN This country is also ranked #1 by the Organization for Economic Cooperation and Development (OECD) for higher education achievement—more than half of its citizens between the ages of 25 and 64 have a post-secondary education

VI Canada được Tổ chức Hợp tác Phát triển Kinh tế (OECD) xếp hạng số 1 về thành tích giáo dục đại học, hơn một nửa số công dân trong độ tuổi từ 25 đến 64 trình độ học vấn sau trung học

EN B2B Services, Education Institutions

VI Dịch vụ B2B, Cơ sở giáo dục

inglês vietnamita
education giáo dục

EN Insurance, Education Institutions

VI Bảo hiểm, Cơ sở giáo dục

inglês vietnamita
insurance bảo hiểm
education giáo dục

EN Food & Beverages, Education Institutions

VI Thực phẩm & Đồ uống, Cơ sở giáo dục

inglês vietnamita
education giáo dục

EN Enable discovery in research computing and higher education with access to virtually unlimited scale and elasticity in the cloud.

VI Cho phép khám phá trong điện toán nghiên cứu giáo dục đại học với quyền truy cập đến tính linh hoạt quy mô gần như không giới hạn trên đám mây.

inglês vietnamita
enable cho phép
research nghiên cứu
cloud mây
education giáo dục
access truy cập
and như
in trong
with với
the không

EN I meet motivated aspiring PN scholars in the selection field who wants to achieve higher education and help their family out of poverty

VI Tôi gặp các học viên đầy động lực trong quá trình tuyển chọn, các em mong muốn học cao hơn giúp gia đình thoát nghèo

inglês vietnamita
in trong
selection chọn
wants muốn
education học
help giúp
family gia đình
their họ
and các

EN Enable discovery in research computing and higher education with access to virtually unlimited scale and elasticity in the cloud.

VI Cho phép khám phá trong điện toán nghiên cứu giáo dục đại học với quyền truy cập đến tính linh hoạt quy mô gần như không giới hạn trên đám mây.

inglês vietnamita
enable cho phép
research nghiên cứu
cloud mây
education giáo dục
access truy cập
and như
in trong
with với
the không

EN I meet motivated aspiring PN scholars in the selection field who wants to achieve higher education and help their family out of poverty

VI Tôi gặp các học viên đầy động lực trong quá trình tuyển chọn, các em mong muốn học cao hơn giúp gia đình thoát nghèo

inglês vietnamita
in trong
selection chọn
wants muốn
education học
help giúp
family gia đình
their họ
and các

EN See Higher Education Emergency Grants Frequently Asked Questions for more information.

VI Xem Câu Hỏi Thường Gặp cho Các Khoản Tài Trợ Khẩn Cấp Dành Cho Giáo Dục Đại Học (tiếng Anh) để biết thêm thông tin.

inglês vietnamita
see xem
emergency khẩn cấp
frequently thường
education giáo dục
information thông tin
more thêm

EN ‘Conversation and Collaboration’: How Zoom Supports the University of Sydney’s Delivery of Higher Education

VI Chiến lược công nghệ thông minh của BPAY Group trụ sở tại Úc giúp tập đoàn đón đầu việc chuyển đổi sang làm việc từ xa

EN The interest on series EE and I U.S. savings bonds that you exclude from income because you paid qualified higher education expenses,

VI Tiền lời trái phiếu tiết kiệm Hoa Kỳ Loại EE I mà quý vị đã không tính vào lợi tức do quý vị đã trả phí giáo dục đại học đủ điều kiện,

inglês vietnamita
savings tiết kiệm
paid trả
education giáo dục
and
on vào

EN The only one education company which can provide corporate-oriented education with professionalism and superior contents

VI Chúng tôi là một trong những công ty đầu ngành chuyên cung cấp giải pháp giáo dục chuyên nghiệp theo định hướng phát triển của doanh nghiệp.

inglês vietnamita
education giáo dục
company công ty
provide cung cấp
and của

EN The only one education company which can provide corporate-oriented education with professionalism and superior contents

VI Chúng tôi là một trong những công ty đầu ngành chuyên cung cấp giải pháp giáo dục chuyên nghiệp theo định hướng phát triển của doanh nghiệp.

inglês vietnamita
education giáo dục
company công ty
provide cung cấp
and của

EN Ripple enables corporates and financial institutions to send money globally by building a payment network (RippleNet) on top of a distributed ledger database (XRP Ledger), enabling faster and cost-efficient global payments

VI Ripple cho phép các doanh nghiệp tổ chức tài chính trên toàn cầu gửi tiền bằng cách xây dựng cung cấp mạng thanh toán (Ripple Net) dựa trên cơ sở dữ liệu sổ cái phân tán (XRP Ledger)

inglês vietnamita
enables cho phép
financial tài chính
institutions tổ chức
building xây dựng
network mạng
global toàn cầu
send gửi
to tiền
on trên
payment thanh toán
and các

EN Ripple is essentially taking a stand against what they call “walled gardens” of financial networks consisting of banks, credit cards, and other institutions such as PayPal

VI Ripple về cơ bản là chống lại cái mà họ gọi là các rào cản của mạng lưới thanh toán tài chính toàn cầu bao gồm các ngân hàng, các công ty phát hành thẻ tín dụng các tổ chức khác như PayPal

inglês vietnamita
call gọi
networks mạng
cards thẻ
other khác
and như
of của

EN Financial institutions as well as individuals can use Stellar to settle transactions and move money all over the world.

VI Các tổ chức tài chính cũng như các cá nhân thể sử dụng Stellar để giải quyết các giao dịch chuyển tiền trên toàn thế giới.

inglês vietnamita
financial tài chính
institutions tổ chức
individuals cá nhân
transactions giao dịch
world thế giới
use sử dụng
the giải
and như
to tiền

EN When it is necessary to confirm customer information for payment of purchased products to financial institutions, etc.

VI Khi cần xác nhận thông tin khách hàng để thanh toán các sản phẩm đã mua cho các tổ chức tài chính, v.v.

inglês vietnamita
necessary cần
information thông tin
payment thanh toán
purchased mua
financial tài chính
institutions tổ chức
customer khách hàng
products sản phẩm
when khi

EN (In fact, Zcash was built on the original Bitcoin code base.) It was conceived by scientists at MIT, Johns Hopkins and other respected academic and scientific institutions

VI (Trên thực tế, Zcash được xây dựng trên cơ sở mã ban đầu của Bitcoin.) Nó được hình thành bởi các nhà khoa học tại MIT, Johns Hopkins, các tổ chức khoa học viện khoa học đáng kính khác

inglês vietnamita
bitcoin bitcoin
other khác
institutions tổ chức
was được
at tại
on trên

EN We deliver services to millions of active customers, including enterprises, educational institutions, and government agencies in over 190 countries

VI Chúng tôi cung cấp dịch vụ cho hàng triệu khách hàng đang hoạt động, bao gồm nhiều doanh nghiệp, tổ chức giáo dục cơ quan chính phủ ở hơn 190 quốc gia

inglês vietnamita
including bao gồm
enterprises doanh nghiệp
institutions tổ chức
countries quốc gia
we chúng tôi
deliver cung cấp
agencies cơ quan
over hơn
customers khách
and dịch

EN Close partnerships with engineering, procurement and construction firms, financing institutions and sustainable companies fighting climate change are key to ecoligo's mission

VI Quan hệ đối tác chặt chẽ với các công ty kỹ thuật, mua sắm xây dựng, các tổ chức tài chính các công ty bền vững chống lại biến đổi khí hậu là chìa khóa cho sứ mệnh của ecoligo

inglês vietnamita
engineering kỹ thuật
construction xây dựng
institutions tổ chức
sustainable bền vững
climate khí hậu
companies công ty
change biến đổi
key chìa
with với

EN We are pleased to be an authorized agent for numbers of English tests which are approved by IRCC and many Canadian Institutions: IELTS, CELPIP and CAEL

VI Chúng tôi hân hạnh là đại lý được ủy quyền của IELTS IDP Canada PARAGON, hai đơn vị tổ chức thi các bài thi tiếng Anh như IELTS, CELPIP CAEL ? được IRCC nhiều trường học tại Canada chấp thuận

inglês vietnamita
english tiếng anh
many nhiều
canadian canada
institutions tổ chức
we chúng tôi
and như

EN As well, Shanghai Jiao Tong University’s 2016 Academic Ranking of World Universities placed four Canadian institutions in its top 100, and 20 in the top 500.

VI Đồng thời, Bảng xếp hạng học thuật của Đại học Thế giới Thượng Hải Jiao Tong năm 2016 đã xếp hạng bốn tổ chức giáo dục Canada vào top 100 20 trong top 500.

inglês vietnamita
ranking xếp hạng
world thế giới
canadian canada
institutions tổ chức
four bốn
and
in trong
the của

EN Ripple enables corporates and financial institutions to send money globally by building a payment network (RippleNet) on top of a distributed ledger database (XRP Ledger), enabling faster and cost-efficient global payments

VI Ripple cho phép các doanh nghiệp tổ chức tài chính trên toàn cầu gửi tiền bằng cách xây dựng cung cấp mạng thanh toán (Ripple Net) dựa trên cơ sở dữ liệu sổ cái phân tán (XRP Ledger)

inglês vietnamita
enables cho phép
financial tài chính
institutions tổ chức
building xây dựng
network mạng
global toàn cầu
send gửi
to tiền
on trên
payment thanh toán
and các

EN Ripple is essentially taking a stand against what they call “walled gardens” of financial networks consisting of banks, credit cards, and other institutions such as PayPal

VI Ripple về cơ bản là chống lại cái mà họ gọi là các rào cản của mạng lưới thanh toán tài chính toàn cầu bao gồm các ngân hàng, các công ty phát hành thẻ tín dụng các tổ chức khác như PayPal

inglês vietnamita
call gọi
networks mạng
cards thẻ
other khác
and như
of của

EN Financial institutions as well as individuals can use Stellar to settle transactions and move money all over the world.

VI Các tổ chức tài chính cũng như các cá nhân thể sử dụng Stellar để giải quyết các giao dịch chuyển tiền trên toàn thế giới.

inglês vietnamita
financial tài chính
institutions tổ chức
individuals cá nhân
transactions giao dịch
world thế giới
use sử dụng
the giải
and như
to tiền

EN The payments are automatic, and people should not contact their financial institutions, tax software providers or the IRS with payment timing questions.

VI Các khoản chi trả là tự động mọi người không nên liên hệ với các tổ chức tài chánh, nhà cung cấp phần mềm thuế hoặc Sở Thuế Vụ với các câu hỏi về thời gian chi trả.

inglês vietnamita
should nên
institutions tổ chức
software phần mềm
providers nhà cung cấp
or hoặc
people người
not không
and các

EN What are the FISC Security Guidelines on Computer Systems for Banking and Related Financial Institutions?

VI Hướng dẫn bảo mật của FISC về hệ thống máy tính cho ngân hàng các tổ chức tài chính liên quan là gì?

inglês vietnamita
security bảo mật
guidelines hướng dẫn
computer máy tính
systems hệ thống
banking ngân hàng
financial tài chính
institutions tổ chức

EN What guidelines do FISC give Financial Institutions conducting audits on Cloud Services?

VI FISC cung cấp các hướng dẫn nào cho các Tổ chức tài chính thực hiện kiểm toán trên Dịch vụ đám mây?

inglês vietnamita
guidelines hướng dẫn
financial tài chính
institutions tổ chức
on trên
cloud mây
give cho

EN How does AWS help Japanese Banking and Financial Institutions address FISC Security Guidelines?

VI AWS giúp các tổ chức tài chính ngân hàng Nhật Bản giải quyết các Nguyên tắc bảo mật của FISC như thế nào?

inglês vietnamita
aws aws
help giúp
banking ngân hàng
financial tài chính
institutions tổ chức
security bảo mật
and như

EN When it is necessary to confirm customer information for payment of purchased products to financial institutions, etc.

VI Khi cần xác nhận thông tin khách hàng để thanh toán các sản phẩm đã mua cho các tổ chức tài chính, v.v.

inglês vietnamita
necessary cần
information thông tin
payment thanh toán
purchased mua
financial tài chính
institutions tổ chức
customer khách hàng
products sản phẩm
when khi

EN Learning anytime, anywhere is supported with our free licences for online courses from world-renowned institutions

VI Việc học tập mọi lúc, mọi nơi được chúng tôi hỗ trợ với giấy phép miễn phí của chúng tôi cho các khóa học trực tuyến từ các tổ chức nổi tiếng thế giới

inglês vietnamita
online trực tuyến
institutions tổ chức
is được
our chúng tôi
with với
for cho

EN Mocking or attacking the beliefs, sacred symbols, movements or institutions of the protected or vulnerable groups identified below

VI Chế giễu hoặc tấn công tín ngưỡng, biểu tượng thiêng liêng, phong trào hoặc tổ chức của các nhóm được bảo vệ hoặc dễ bị tổn thương được xác định dưới đây

inglês vietnamita
institutions tổ chức
or hoặc
groups các nhóm
the của

EN Experience as a competitive advantage: our vision for modern financial services institutions

VI Các giải pháp linh hoạt là chìa khóa mang lại trải nghiệm toàn diện

inglês vietnamita
for các

EN Do you offer plans for educational institutions?

VI gói dịch vụ nào dành cho các tổ chức giáo dục không?

inglês vietnamita
plans gói
institutions tổ chức
for cho

EN Security guidelines for Japanese banking and financial institutions

VI Hướng dẫn bảo mật cho các tổ chức tài chính ngân hàng Nhật Bản

inglês vietnamita
security bảo mật
guidelines hướng dẫn
banking ngân hàng
financial tài chính
institutions tổ chức
and các
for cho

EN If you currently have a paid plan (e.g. Pro) for one of your domains and upgrade to a higher priced plan (e.g. Business), the following happens:

VI Nếu bạn hiện gói trả phí (ví dụ: Pro) cho một trong các miền của bạn nâng cấp lên gói giá cao hơn (ví dụ: Business), điều sau sẽ xảy ra:

inglês vietnamita
if nếu
plan gói
domains miền
upgrade nâng cấp
happens xảy ra
of của
pro pro
your bạn
following sau

EN Take a load off your AC and set your thermostat to 78 degrees or higher.

VI Tắt nguồn AC điều chỉnh nhiệt độ từ mức 78 độ trở lên.

inglês vietnamita
off tắt

EN Adjust your thermostat to 78° or higher to help lower your energy bill.

VI Điều chỉnh máy điều hòa ở mức 78°F hoặc cao hơn sẽ giúp cho hóa đơn tiền điện của bạn thấp hơn.

inglês vietnamita
or hoặc
lower thấp
bill hóa đơn
energy điện
your của bạn
higher cao hơn
help giúp
to tiền

EN Darker shades of gray indicate a higher percentage

VI Phần tô xám đậm hơn cho thấy tỷ lệ phần trăm cao hơn

inglês vietnamita
of cho
higher cao hơn

EN Microsoft Internet Explorer 11 or higher

VI Microsoft Internet Explorer 11 trở lên

inglês vietnamita
microsoft microsoft
internet internet

EN They plan to do this by having a better economic model and higher scalability

VI Họ dự định làm điều này bằng cách tạo ra một mô hình kinh tế tốt hơn khả năng mở rộng cao hơn

inglês vietnamita
they
model mô hình
and bằng
better hơn

EN Low-income families spend a higher percentage of their income on energy than other families

VI Các gia đình thu nhập thấp phải trả tỷ lệ % nguồn thu nhập của họ cho năng lượng cao hơn các gia đình khác

inglês vietnamita
income thu nhập
energy năng lượng
low thấp
other khác
higher cao hơn
on cao
of của
a trả

EN It also keeps my wife happy when she pays the bills and sees that it’s not higher than normal

VI Vợ tôi cũng thấy vui khi cô ấy thanh toán hóa đơn thấy số tiền thấp hơn mọi khi

inglês vietnamita
bills hóa đơn
also cũng
the khi

EN An insulating material’s resistance to conductive heat flow is measured or rated in terms of its thermal resistance or R-value: the higher the R-value, the greater the insulating effectiveness

VI Tính chịu nhiệt của vật liệu cách nhiệt đối với dòng nhiệt dẫn được đo hoặc đánh giá về tính nhiệt kháng hoặc giá trị R: giá trị R càng lớn thì hiệu quả cách nhiệt càng cao

inglês vietnamita
higher cao
value giá
or hoặc

EN AWS Lambda is designed to process events within milliseconds. Latency will be higher immediately after a Lambda function is created, updated, or if it has not been used recently.

VI AWS Lambda được thiết kế để xử lý các sự kiện trong vài mili giây. Độ trễ sẽ cao hơn ngay sau khi hàm Lambda được tạo, cập nhật hoặc nếu hàm không được sử dụng gần đây.

inglês vietnamita
aws aws
lambda lambda
within trong
created tạo
updated cập nhật
or hoặc
if nếu
has
not không
been các
events sự kiện
function hàm
used sử dụng
after sau

EN You can easily add your own libraries and tools on top of these images for a higher degree of control over monitoring, compliance, and data processing

VI Bạn thể dễ dàng thêm các thư viện công cụ của riêng mình cùng với các tệp ảnh sao lưu này để mức độ kiểm soát cao hơn đối với việc theo dõi, tuân thủ xử lý dữ liệu

inglês vietnamita
easily dễ dàng
add thêm
libraries thư viện
control kiểm soát
data dữ liệu
of của
your bạn
own riêng
these này

EN Customers with high write or read requirements often split databases across several instances to achieve higher throughput

VI Những khách hàng yêu cầu đọc hoặc ghi cao thường chia nhỏ cơ sở dữ liệu thành nhiều phiên bản để đạt được thông lượng cao hơn

inglês vietnamita
or hoặc
requirements yêu cầu
often thường
databases cơ sở dữ liệu
read đọc
high cao
customers khách hàng
higher cao hơn
to hơn

EN Search resumes and take the initiative to contact job applicants for higher recruiting efficiency. The Choice of Hundreds of Companies.

VI Tìm kiếm 40k+ CV chủ động liên hệ với ứng viên để đạt hiệu quả tuyển dụng cao hơn. Sự lựa chọn của hàng trăm công ty.

inglês vietnamita
search tìm kiếm
companies công ty
of của
choice chọn

EN With friendships at a higher level, you can have characters as companions when exploring the mysteries of Hogwarts

VI Với tình bạncấp độ cao hơn, bạn thể các nhân vật làm bạn đồng hành khi khám phá các bí ẩn của Hogwarts

inglês vietnamita
characters nhân vật
of của
you bạn

EN In addition, these stats are particularly advantageous in duels because with higher rankings required, you can take a stronger blow.

VI Ngoài ra các chỉ số này đặc biệt thuận lợi trong các cuộc đấu tay đôi vì với cấp bậc cao hơn yêu cầu, bạn thể ra đòn mạnh hơn.

inglês vietnamita
in trong
because với
required yêu cầu
you bạn
these này

Mostrando 50 de 50 traduções