EN HDR (High dynamic-range) image converter to convert your images using HDRI. Also apply effects to change your images.
EN HDR (High dynamic-range) image converter to convert your images using HDRI. Also apply effects to change your images.
VI Trình chuyển đổi hình ảnh HDR (dãy tương phản động cao) để chuyển đổi hình ảnh của bạn bằng HDRI. Áp dụng các hiệu ứng để thay đổi hình ảnh của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
high | cao |
change | thay đổi |
effects | hiệu ứng |
your | bạn |
converter | chuyển đổi |
EN HDR (High dynamic-range) image converter to convert your images using HDRI. Also apply effects to change your images.
VI Trình chuyển đổi hình ảnh HDR (dãy tương phản động cao) để chuyển đổi hình ảnh của bạn bằng HDRI. Áp dụng các hiệu ứng để thay đổi hình ảnh của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
high | cao |
change | thay đổi |
effects | hiệu ứng |
your | bạn |
converter | chuyển đổi |
EN AI Images. Our AI technology will select high-quality and relevant images for your site.
VI AI hình ảnh. Không cần tốn thời gian để tìm kiếm các hình ảnh tốt cho trang web của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
ai | ai |
your | của bạn |
images | hình ảnh |
site | trang web |
for | cho |
EN Also, most of the movies on the Google Play Store are in high resolution, 2K, and even 4K. Of course, with the 4K movie you have to pay more to buy.
VI Ngoài ra, hầu hết các bộ phim trên Google Play Store đều có độ phân giải cao, 2K và thậm chí là 4K. Tất nhiên, với bộ phim có chất lượng 4K, bạn phải trả nhiều tiền hơn để mua.
inglês | vietnamita |
---|---|
movies | phim |
on | trên |
high | cao |
buy | mua |
you | bạn |
more | hơn |
and | các |
EN Better performance with an active sampling of ambient air. Real-time granular data can be collected with high temporal and spatial resolution.
VI Hiệu suất tốt hơn với việc chủ động lấy mẫu không khí xung quanh. Dữ liệu chi tiết trong thời gian thực có thể được thu thập với độ phân giải không gian và thời gian cao
inglês | vietnamita |
---|---|
performance | hiệu suất |
real-time | thời gian thực |
high | cao |
and | với |
data | dữ liệu |
better | hơn |
EN The free high-resolution photo of business meeting, business, communication, table, furniture
VI Các hình ảnh có độ phân giải cao miễn Hội nghị kinh doanh, kinh doanh, giao tiếp, bàn, đồ nội thất
inglês | vietnamita |
---|---|
business | kinh doanh |
communication | giao tiếp |
table | bàn |
EN Will I have access to free, high resolution stock photos and gifs?
VI Tôi có được truy cập kho ảnh và ảnh gif miễn phí, độ phân giải cao không?
inglês | vietnamita |
---|---|
access | truy cập |
high | cao |
and | tôi |
EN You can start with either an AWS provided base images for Lambda or by using one of your preferred community or private enterprise images
VI Bạn có thể bắt đầu với hình ảnh cơ sở do AWS cung cấp cho Lambda hoặc bằng cách sử dụng một trong những hình ảnh cộng đồng hoặc doanh nghiệp tư nhân ưa thích của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
start | bắt đầu |
aws | aws |
images | hình ảnh |
lambda | lambda |
enterprise | doanh nghiệp |
or | hoặc |
of | của |
using | sử dụng |
provided | cung cấp |
your | bạn |
EN AWS Lambda provides a variety of base images customers can extend, and customers can also use their preferred Linux-based images with a size of up to 10GB.
VI AWS Lambda cung cấp nhiều loại hình ảnh cơ sở mà khách hàng có thể mở rộng, đồng thời, khách hàng cũng có thể sử dụng các hình ảnh nền Linux ưa thích của mình với kích cỡ lên đến 10 GB.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
provides | cung cấp |
variety | nhiều |
images | hình ảnh |
also | cũng |
up | lên |
of | của |
use | sử dụng |
customers | khách |
EN With 3 billion images on the platform, there are 18 billion different associations that connect images
VI Với 3 tỷ hình ảnh trên nền tảng, có 18 tỷ mối liên hệ khác nhau kết nối các hình ảnh
inglês | vietnamita |
---|---|
platform | nền tảng |
connect | kết nối |
on | trên |
with | với |
the | các |
images | hình ảnh |
different | khác nhau |
EN JPG compression is used to reduce the file size of your images. Make images smaller with this JPG compressor. It's online and free.
VI Nén JPG được sử dụng để giảm kích thước file hình ảnh của bạn. Làm cho hình ảnh nhỏ hơn với trình nén JPG này. Trực tuyến và miễn phí.
inglês | vietnamita |
---|---|
jpg | jpg |
compression | nén |
file | file |
size | kích thước |
online | trực tuyến |
is | là |
used | sử dụng |
your | của bạn |
reduce | giảm |
images | hình ảnh |
with | với |
this | này |
EN You can start with either an AWS provided base images for Lambda or by using one of your preferred community or private enterprise images
VI Bạn có thể bắt đầu với hình ảnh cơ sở do AWS cung cấp cho Lambda hoặc bằng cách sử dụng một trong những hình ảnh cộng đồng hoặc doanh nghiệp tư nhân ưa thích của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
start | bắt đầu |
aws | aws |
images | hình ảnh |
lambda | lambda |
enterprise | doanh nghiệp |
or | hoặc |
of | của |
using | sử dụng |
provided | cung cấp |
your | bạn |
EN AWS Lambda provides a variety of base images customers can extend, and customers can also use their preferred Linux-based images with a size of up to 10GB.
VI AWS Lambda cung cấp nhiều loại hình ảnh cơ sở mà khách hàng có thể mở rộng, đồng thời, khách hàng cũng có thể sử dụng các hình ảnh nền Linux ưa thích của mình với kích cỡ lên đến 10 GB.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
provides | cung cấp |
variety | nhiều |
images | hình ảnh |
also | cũng |
up | lên |
of | của |
use | sử dụng |
customers | khách |
EN JPG compression is used to reduce the file size of your images. Make images smaller with this JPG compressor. It's online and free.
VI Nén JPG được sử dụng để giảm kích thước file hình ảnh của bạn. Làm cho hình ảnh nhỏ hơn với trình nén JPG này. Trực tuyến và miễn phí.
inglês | vietnamita |
---|---|
jpg | jpg |
compression | nén |
file | file |
size | kích thước |
online | trực tuyến |
is | là |
used | sử dụng |
your | của bạn |
reduce | giảm |
images | hình ảnh |
with | với |
this | này |
EN Store, resize, and optimize images at scale with Cloudflare Images
VI Lưu trữ, chỉnh sửa kích cỡ và tối ưu nhiều hình ảnh với Cloudflare Images
inglês | vietnamita |
---|---|
store | lưu |
with | với |
images | hình ảnh |
EN Non-consensual images, meaning images of a private or sexual nature obtained or published without consent
VI Hình ảnh không đồng thuận, có nghĩa là hình ảnh có tính chất riêng tư hoặc tình dục có được hoặc được công bố mà không có sự đồng ý của chủ thể
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
or | hoặc |
private | riêng |
images | hình ảnh |
EN Promote your work, portfolio. Chance to earn from images. Upload images, it is easy and free.
VI Quảng bá danh mục tác phẩm của bạn. Cơ hội kiếm tiền từ hình ảnh. Tải lên hình ảnh, dễ dàng và miễn phí.
inglês | vietnamita |
---|---|
images | hình ảnh |
upload | tải lên |
easy | dễ dàng |
your | bạn |
and | của |
EN Docker manager simplifies Docker Container and image management. Search and pull images from Docker Hub or create Containers from available/pulled images in a few clicks.
VI Docker manager đơn giản hóa việc quản lý Docker Container và hình ảnh. Tìm và kéo hình ảnh từ Docker Hub hoặc tạo Container từ các hình ảnh có sẵn trong vài nhấp chuột.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
available | có sẵn |
in | trong |
few | vài |
and | và |
create | tạo |
EN Computer vision deals with how computers can be trained to gain a high-level understanding from digital images or videos
VI Tầm nhìn máy tính liên quan đến cách máy tính có thể được huấn luyện để có được mức độ hiểu biết cao từ hình ảnh hoặc video kỹ thuật số
inglês | vietnamita |
---|---|
computer | máy tính |
vision | tầm nhìn |
understanding | hiểu |
images | hình ảnh |
or | hoặc |
videos | video |
EN Convert your image to the SVG format with this free online image converter. Additionally add effects to obtain high quality images.
VI Chuyển đổi file hình ảnh của bạn sang định dạng SVG bằng công cụ chuyển đổi hình ảnh trực tuyến miễn phí này. Ngoài ra, thêm hiệu ứng để có được hình ảnh chất lượng cao.
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
effects | hiệu ứng |
high | cao |
quality | chất lượng |
with | bằng |
your | của bạn |
converter | chuyển đổi |
to | thêm |
this | này |
EN Convert your image to the SVG format with this free online image converter. Additionally add effects to obtain high quality images.
VI Chuyển đổi file hình ảnh của bạn sang định dạng SVG bằng công cụ chuyển đổi hình ảnh trực tuyến miễn phí này. Ngoài ra, thêm hiệu ứng để có được hình ảnh chất lượng cao.
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
effects | hiệu ứng |
high | cao |
quality | chất lượng |
with | bằng |
your | của bạn |
converter | chuyển đổi |
to | thêm |
this | này |
EN And receive a monthly newsletter with our best high quality images.
VI Và nhận được một bản tin hàng tháng với những hình ảnh chất lượng cao tốt nhất của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
high | cao |
quality | chất lượng |
images | hình ảnh |
and | của |
receive | nhận |
best | tốt |
monthly | tháng |
our | chúng tôi |
EN Each scenario set features high-quality images, designs, and professional sales copy – just add some details about your offers and you're good to go.
VI Mỗi bộ kịch bản gồm nội dung bán hàng chuyên nghiệp, thiết kế và hình ảnh chất lượng cao – chỉ cần thêm chút chi tiết về ưu đãi của bạn, vậy là xong.
EN As long as you have an Android device with a good enough resolution, it?s easy to see what I just mean.
VI Bạn chỉ cần có một thiết bị Android có độ phân giải đủ tốt, bạn sẽ dễ dàng nhận thấy những điều tôi vừa đề cập có ý nghĩa thế nào.
inglês | vietnamita |
---|---|
android | android |
good | tốt |
easy | dễ dàng |
you | bạn |
EN Requirements for resolution of appointment of directors
VI Yêu cầu giải quyết bổ nhiệm giám đốc
inglês | vietnamita |
---|---|
requirements | yêu cầu |
EN by resolution of the Board of Directors
VI theo nghị quyết của Hội đồng Quản trị
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
EN Notification of resolution of the 20th Ordinary General Meeting of Shareholders
VI Thông báo về nghị quyết của Đại hội đồng cổ đông thường kỳ lần thứ 20
inglês | vietnamita |
---|---|
notification | thông báo |
of | của |
EN 10. Fast customer inquiry resolution
VI 10. Giải quyết yêu cầu của khách hàng nhanh chóng
inglês | vietnamita |
---|---|
customer | khách hàng |
fast | nhanh chóng |
EN In fact, 4K resolution will work better with videos shorter than 3 minutes
VI Thực tế, độ phân giải 4K sẽ hoạt động tốt hơn với những video trong thời lượng nhỏ hơn 3 phút
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
videos | video |
minutes | phút |
better | hơn |
EN Detail: When you take a photo at night with low-resolution cameras, some details will be noise
VI Detail: Khi bạn chụp một bức ảnh vào ban đêm bằng những camera có độ phân giải thấp, một số chi tiết sẽ bị làm mờ (noise)
inglês | vietnamita |
---|---|
be | là |
you | bạn |
details | chi tiết |
EN See file path, size, resolution and modification time by clicking on the exclamation mark icon in the upper right corner of the image
VI Xem đường dẫn đến tập tin, kích thước, độ phân giải và thời gian sửa đổi khi click vào biểu tượng chấm than ở góc trên bên phải của bức hình
inglês | vietnamita |
---|---|
file | tập tin |
size | kích thước |
on | trên |
right | phải |
see | xem |
time | thời gian |
of | của |
and | và |
EN Notice of Board Resolution on Interim Dividend Payment
VI Thông báo về Nghị quyết của Hội đồng về thanh toán cổ tức tạm thời
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
payment | thanh toán |
EN These comprehensive AWS technical and organizational measures are consistent with the goals of the PDPL, and Resolution 47 under the PDPL, to protect personal data
VI Những biện pháp kỹ thuật và tổ chức toàn diện này của AWS nhất quán với mục tiêu của PDPL và Nghị quyết 47 theo PDPL để bảo vệ dữ liệu cá nhân
inglês | vietnamita |
---|---|
comprehensive | toàn diện |
aws | aws |
technical | kỹ thuật |
goals | mục tiêu |
personal | cá nhân |
data | dữ liệu |
under | theo |
the | này |
with | với |
EN The commitments AWS makes are consistent with the goals of the PDPL, Disposition 60-E/2016 and Resolution 47/2018 under the PDPL to protect personal data.
VI Cam kết mà AWS đưa ra nhất quán với mục tiêu của PDPL, Quy định 60-E/2016 và Nghị quyết 47/2018 theo PDPL để bảo vệ dữ liệu cá nhân.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
goals | mục tiêu |
personal | cá nhân |
data | dữ liệu |
under | theo |
with | với |
EN Requirements for resolution of appointment of directors
VI Yêu cầu giải quyết bổ nhiệm giám đốc
inglês | vietnamita |
---|---|
requirements | yêu cầu |
EN by resolution of the Board of Directors
VI theo nghị quyết của Hội đồng Quản trị
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
EN Communication competencies. Getting along with others, negotiation, conflict resolution and decision-making.
VI Năng lực giao tiếp, ứng xử, đàm phán, giải quyết xung đột và đưa ra quyết định
inglês | vietnamita |
---|---|
communication | giao tiếp |
EN The European Commission has set up a platform for Online Dispute Resolution (ODR)
VI Sở hữu trí tuệ có trong web của Bosch, như bằng sáng chế, nhãn hiệu, bản quyền được bảo vệ
inglês | vietnamita |
---|---|
online | web |
has | được |
the | của |
EN This platform is intended to serve as a point of contact for the out-of-court resolution of disputes relating to contractual obligations under online sales contracts and online service contracts.
VI Trang web này không phải là giấy phép sử dụng tài sản trí tuệ của các công ty thuộc Tập đoàn Bosch (Bosch) hoặc bên thứ ba.
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
online | web |
EN As long as you have an Android device with a good enough resolution, it?s easy to see what I just mean.
VI Bạn chỉ cần có một thiết bị Android có độ phân giải đủ tốt, bạn sẽ dễ dàng nhận thấy những điều tôi vừa đề cập có ý nghĩa thế nào.
inglês | vietnamita |
---|---|
android | android |
good | tốt |
easy | dễ dàng |
you | bạn |
EN Notice of Board Resolution on Interim Dividend Payment
VI Thông báo về Nghị quyết của Hội đồng về thanh toán cổ tức tạm thời
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
payment | thanh toán |
EN What is the maximum resolution that Logi Dock supports for monitors?
VI Độ phân giải tối đa mà Logi Dock hỗ trợ cho các màn hình là gì?
inglês | vietnamita |
---|---|
maximum | tối đa |
EN Maximum Resolution and Frame Rate, Display: 4K/60 fps
VI Độ phân giải tối đa và Tốc độ khung hình, Màn hình: 4K/60 fps
inglês | vietnamita |
---|---|
maximum | tối đa |
EN Maximum Resolution and Frame Rate, Camera: 4K/30 fps
VI Độ phân giải tối đa và Tốc độ khung hình, Camera: 4K/30 fps
inglês | vietnamita |
---|---|
maximum | tối đa |
EN DISPUTE RESOLUTION, ARBITRATION AGREEMENT, AND CLASS ACTION WAIVER
VI GIẢI QUYẾT TRANH CHẤP, THỎA THUẬN TRỌNG TÀI VÀ TỪ BỎ TỐ TỤNG TẬP THỂ
EN 27.3 Informal Dispute Resolution First
VI 27.3 Giải quyết tranh chấp theo cách thân thiện trước tiên
EN Following resolution of the Bellwether Arbitrations, the parties agree to engage in a global mediation of all remaining arbitration demands comprising the Mass Filing (?Global Mediation?)
VI Sau khi giải quyết Thủ tục trọng tài đại diện, các bên đồng ý tham gia hòa giải chung cho tất cả các yêu cầu trọng tài còn lại bao gồm Đệ trình hàng loạt (“Hòa giải chung”)
inglês | vietnamita |
---|---|
following | sau |
all | tất cả các |
EN Long-Term Care Ombudsman services include complaint investigation and resolution services to residents residing in skilled nursing homes and residential care facilities.
VI Thanh tra chăm sóc dài hạn các dịch vụ bao gồm dịch vụ điều tra và giải quyết khiếu nại cho cư dân sống trong các viện dưỡng lão lành nghề và các cơ sở chăm sóc nội trú.
EN The TRX Protocol, offers scalable, high-availability, and high-throughput support that serves as the foundation for all decentralized applications in the TRX ecosystem
VI Giao thức TRX , cung cấp hỗ trợ có khả năng mở rộng, tính sẵn sàng và thông lượng cao, đóng vai trò là nền tảng cho tất cả các ứng dụng phi tập trung trong hệ sinh thái TRX
inglês | vietnamita |
---|---|
protocol | giao thức |
offers | cung cấp |
decentralized | phi tập trung |
applications | các ứng dụng |
in | trong |
ecosystem | hệ sinh thái |
all | tất cả các |
EN Each Daily Idea comes with a prediction of ‘Very High’, ‘High’, ‘Medium’ or ‘Low’
VI Mỗi Ý tưởng Mỗi ngày được đưa ra kèm dự đoán "Rất cao", "Cao", "Trung bình" hay "Thấp"
inglês | vietnamita |
---|---|
very | rất |
high | cao |
low | thấp |
each | mỗi |
Mostrando 50 de 50 traduções