Traduzir "heritage college" para vietnamita

Mostrando 20 de 20 traduções da frase "heritage college" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de heritage college

inglês
vietnamita

EN French gastronomy is often considered one of the leading cuisines in the world, earning its spot as an ‘intangible cultural heritage’ on UNESCO renowned heritage listing

VI Ẩm thực Pháp được cho là ngon nhất thế giới, và được công nhận là “Di sản Văn hóa Phi vật thể” trong danh sách danh giá của UNESCO

inglês vietnamita
french pháp
in trong
world thế giới
of của

EN Standing the test of time, the hotel has been recognized as Hanoi’s legendary landmark for its contribution to the history and heritage of city.

VI Trải qua thử thách của thời gian, khách sạn luôn được coi là một biểu tượng mang tính lịch sử của Hà Nội.

inglês vietnamita
time thời gian
hotel khách sạn
of của

EN Delve into the heritage of the city at the hotel Path to History tour highlighted by the newly rediscovered bomb shelter on premesis.

VI Hãy đi sâu tìm hiểu di sản của thành phố qua chuyến thăm Con đường Lịch sử với điểm nhấn là hầm trú bom nằm trong khuôn viên của khách sạn.

inglês vietnamita
hotel khách sạn

EN Surround yourself in heritage as you stroll stately corridors and explore a dramatic past.

VI Bước chân trên dãy hành lang uy nghi và lộng lẫy, bạn thấy mình đắm mình trong di sản và khám phá một quá khứ đầy sắc màu.

inglês vietnamita
in trong
you bạn

EN Hanoi charms us all with its culture and heritage, and one of those that is hard to give up is the coffee culture shaping the modern-day habits and lifestyles

VI Khi cuộc sống về đêm ở Hà Nội đang ngày càng nở rộ và phát triển, rất dễ để “lạc” trong danh sách những quán bar rượu, pub và club, hay ở ngay trên từng ngõ phố ở trung tâm

inglês vietnamita
those những
and từ

EN Standing the test of time, the hotel has been recognized as Hanoi’s legendary landmark for its contribution to the history and heritage of city.

VI Trải qua thử thách của thời gian, khách sạn luôn được coi là một biểu tượng mang tính lịch sử của Hà Nội.

inglês vietnamita
time thời gian
hotel khách sạn
of của

EN Delve into the heritage of the city at the hotel Path to History tour highlighted by the newly rediscovered bomb shelter on premesis.

VI Hãy đi sâu tìm hiểu di sản của thành phố qua chuyến thăm Con đường Lịch sử với điểm nhấn là hầm trú bom nằm trong khuôn viên của khách sạn.

inglês vietnamita
hotel khách sạn

EN Surround yourself in heritage as you stroll stately corridors and explore a dramatic past.

VI Bước chân trên dãy hành lang uy nghi và lộng lẫy, bạn thấy mình đắm mình trong di sản và khám phá một quá khứ đầy sắc màu.

inglês vietnamita
in trong
you bạn

EN Hanoi charms us all with its culture and heritage, and one of those that is hard to give up is the coffee culture shaping the modern-day habits and lifestyles

VI Hà Nội thủ đô là ‘cái nôi’ khơi nguồn cho rất nhiều cảm hứng văn hóa của người Việt, mà điển hình trong đó là ‘văn hóa cà phê’ đang hiện hữu, thành hình trong nếp sống, thói quen

inglês vietnamita
culture văn hóa
give cho
of của

EN Eurex Heritage Heater Free Inspection / Repair Notice

VI Thông báo Kiểm tra / Sửa chữa Miễn phí Máy sưởi Eurex Heritage

inglês vietnamita
inspection kiểm tra

EN Traditional handmade Mayan Mexican heritage porcelain figurine

VI gốm sứ, màu be, bát, cam, vẫn còn sống, minh hoạ, thực phẩm, trái cây

EN FilterBypass is blocked at my college/school/workplace, now what?

VI FilterBypass bị chặn tại trường đại học/trường học/nơi làm việc của tôi, giờ tôi phải làm thế?

inglês vietnamita
is
blocked bị chặn
now giờ
at tại
my của tôi
school học
workplace nơi làm việc

EN Brandon is an award-winning business strategist, leadership coach and college instructor, living with his wife in Pasadena, California.

VI Brandon Shamim là nhà chiến lược kinh doanh từng đoạt giải, nhà huấn luyện lãnh đạo và giảng viên đại học, hiện đang sống cùng vợ tại Pasadena, California.

inglês vietnamita
business kinh doanh
and từ
living sống
california california
is đang

EN * 4 "Photo Master" is a qualification that is recognized by the International Cultural College for those who pass a certification test that tests the knowledge and skills of photography and cameras.  

VI * 4 "Photo Master" là bằng cấp được trường Đại học Văn hóa Quốc tế công nhận dành cho những người vượt qua bài kiểm tra chứng nhận kiểm tra kiến thức và kỹ năng chụp ảnh và máy ảnh.  

inglês vietnamita
certification chứng nhận
test kiểm tra
is được
photo ảnh
skills kỹ năng
the trường
knowledge kiến thức
for cho
a học

EN FilterBypass is blocked at my college/school/workplace, now what?

VI FilterBypass bị chặn tại trường đại học/trường học/nơi làm việc của tôi, giờ tôi phải làm thế?

inglês vietnamita
is
blocked bị chặn
now giờ
at tại
my của tôi
school học
workplace nơi làm việc

EN * 4 "Photo Master" is a qualification that is recognized by the International Cultural College for those who pass a certification test that tests the knowledge and skills of photography and cameras.  

VI * 4 "Photo Master" là bằng cấp được trường Đại học Văn hóa Quốc tế công nhận dành cho những người vượt qua bài kiểm tra chứng nhận kiểm tra kiến thức và kỹ năng chụp ảnh và máy ảnh.  

inglês vietnamita
certification chứng nhận
test kiểm tra
is được
photo ảnh
skills kỹ năng
the trường
knowledge kiến thức
for cho
a học

EN I borrowed money to pay for school fees and buy computers for my older son to go to college

VI Chị vay tiền trả học phí và mua máy tính cho thằng con lớn vào đại học

inglês vietnamita
school học
and
buy mua
fees phí
pay trả
to tiền

EN If I don?t came to FE CREDIT, my son dream of college must be set aside.

VI Nếu không vay được FE CREDIT thì ước mơ vào đại học của cháu phải gác lại.

inglês vietnamita
fe fe
must phải
be được
if nếu
don không

EN Graduated from Ozarks Technical Community College in 2007

VI Tốt nghiệp Cao đẳng Cộng đồng Kỹ thuật Ozarks năm 2007

inglês vietnamita
technical kỹ thuật

EN Graduated from Ozark Technical Community College

VI Tốt nghiệp trường Cao đẳng Cộng đồng Kỹ thuật Ozark

inglês vietnamita
technical kỹ thuật

Mostrando 20 de 20 traduções