EN "Cloudflare Spectrum helped us really boost the performance and resiliency of our custom TCP protocols."
EN "Cloudflare Spectrum helped us really boost the performance and resiliency of our custom TCP protocols."
VI Cloudflare Spectrum đã giúp chúng tôi thực sự tăng hiệu suất và khả năng phục hồi của các giao thức TCP tùy chỉnh của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
helped | giúp |
really | thực |
boost | tăng |
performance | hiệu suất |
tcp | tcp |
protocols | giao thức |
custom | tùy chỉnh |
our | chúng tôi |
EN In the first 5 years of RockContent's existence Semrush has helped us to become Brazil's biggest digital marketing blog.
VI Chỉ trong 5 năm sau khi thành lập RockContent, Semrush đã giúp chúng tôi trở thành blog tiếp thị số lớn nhất thị trường Brazil.
inglês | vietnamita |
---|---|
has | chúng tôi |
helped | giúp |
blog | blog |
the | trường |
of | chúng |
us | tôi |
biggest | lớn nhất |
in | trong |
EN “Semrush Social Media Toolkit is the best in the business. I’m using this tool to great effect and it has helped to increase my visibility on Social Media.”
VI "Bộ công cụ Semrush Social Media là công cụ kinh doanh tốt nhất. Tôi đang sử dụng chúng để tạo ra hiệu quả tốt hơn và cải thiện khả năng hiển thị trên các phương tiện truyền thông, mạng xã hội."
EN Today, we have helped 7 million marketers all over the world do their job more effectively and deliver superior results
VI Hiện nay, chúng tôi giúp trên 7 triệu nhà tiếp thị trên toàn thế giới làm công việc của họ hiệu quả hơn và mang lại những kết quả tốt hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
helped | giúp |
million | triệu |
world | thế giới |
job | công việc |
we | chúng tôi |
and | thị |
do | làm |
have | là |
all | của |
EN CakeResume helped me fit all of my experience, publications, and awards concisely onto my resume in a clean and visually appealing way.
VI CakeResume đã giúp tôi thể hiện rõ ràng và hấp dẫn kinh nghiệm, tác phẩm và thành tích cá nhân vào bản CV.
inglês | vietnamita |
---|---|
helped | giúp |
experience | kinh nghiệm |
and | và |
my | tôi |
in | vào |
EN An exchange took place that helped both sides
VI Một cuộc trao đổi diễn ra giúp ích cho cả hai bên
inglês | vietnamita |
---|---|
helped | giúp |
EN Grab’s operational tools helped digitalise Bassment, a cafe in Selangor, Malaysia, started by a family looking to promote inclusivity.
VI Các công cụ vận hành của Grab đã giúp số hóa Bassment, một quán cà phê ở Selangor, Malaysia, được thành lập từ một gia đình muốn thúc đẩy tính toàn diện.
inglês | vietnamita |
---|---|
helped | giúp |
family | gia đình |
EN See how Grab helped GrabAds Principal Product Manager Torlisa Jeffrey feel more at home in Southeast Asia.
VI Hãy xem cách Grab giúp Trưởng bộ phận Sản phẩm chính của GrabAds - Torlisa Jeffrey cảm thấy thật sự thoải mái khi sống và làm việc tại Đông Nam Á.
inglês | vietnamita |
---|---|
see | xem |
helped | giúp |
feel | cảm thấy |
at | tại |
product | sản phẩm |
home | của |
EN “Semrush Social Media Toolkit is the best in the business. I’m using this tool to great effect and it has helped to increase my visibility on Social Media.”
VI "Bộ công cụ Semrush Social Media là công cụ kinh doanh tốt nhất. Tôi đang sử dụng chúng để tạo ra hiệu quả tốt hơn và cải thiện khả năng hiển thị trên các phương tiện truyền thông, mạng xã hội."
EN “Semrush Social Media Toolkit is the best in the business. I’m using this tool to great effect and it has helped to increase my visibility on Social Media.”
VI "Bộ công cụ Semrush Social Media là công cụ kinh doanh tốt nhất. Tôi đang sử dụng chúng để tạo ra hiệu quả tốt hơn và cải thiện khả năng hiển thị trên các phương tiện truyền thông, mạng xã hội."
EN In the first 5 years of RockContent's existence Semrush has helped us to become Brazil's biggest digital marketing blog.
VI Chỉ trong 5 năm sau khi thành lập RockContent, Semrush đã giúp chúng tôi trở thành blog tiếp thị số lớn nhất thị trường Brazil.
inglês | vietnamita |
---|---|
has | chúng tôi |
helped | giúp |
blog | blog |
the | trường |
of | chúng |
us | tôi |
biggest | lớn nhất |
in | trong |
EN We're glad this page helped you. Would you like to share additional details to help us continue to improve?
VI Chúng tôi rất vui vì trang này đã giúp bạn. Bạn có muốn chia sẻ thêm chi tiết để giúp chúng tôi tiếp tục cải thiện không?
inglês | vietnamita |
---|---|
page | trang |
details | chi tiết |
continue | tiếp tục |
improve | cải thiện |
this | này |
to | thêm |
help | giúp |
you | bạn |
EN How VMware Cloud on AWS helped Sterling National Bank securely move to the cloud and transform its banking as a service business
VI Cách VMware Cloud on AWS đã giúp Ngân hàng Quốc gia Sterling di chuyển an toàn lên đám mây và chuyển đổi nền tảng ngân hàng thành một doanh nghiệp dịch vụ
inglês | vietnamita |
---|---|
vmware | vmware |
national | quốc gia |
securely | an toàn |
move | di chuyển |
business | doanh nghiệp |
aws | aws |
and | dịch |
helped | giúp |
cloud | mây |
bank | ngân hàng |
EN The world’s leading provider of independent credit ratings, S&P Global Ratings has helped people across the globe make better financial decisions for more than 150 years
VI S&P Global Ratings, nhà cung cấp dịch vụ xếp hạng tín dụng độc lập hàng đầu thế giới, đã giúp mọi người trên toàn cầu đưa ra các quyết định tài chính đúng đắn hơn trong hơn 150 năm qua
inglês | vietnamita |
---|---|
leading | chính |
provider | nhà cung cấp |
credit | tín dụng |
helped | giúp |
financial | tài chính |
decisions | quyết định |
years | năm |
global | toàn cầu |
people | người |
globe | thế giới |
across | trên |
make | trong |
more | hơn |
EN AWS cloud services deliver outstanding reliability and scalability, and have helped us speed up time-to-market and provide our customers with a better user experience
VI Dịch vụ đám mây AWS mang lại độ tin cậy và khả năng mở rộng vượt trội, đồng thời giúp chúng tôi tăng tốc thời gian ra thị trường và cung cấp cho khách hàng trải nghiệm người dùng tốt hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
our | chúng tôi |
cloud | mây |
provide | cung cấp |
customers | khách |
better | hơn |
user | dùng |
and | dịch |
helped | giúp |
EN “Semrush Social Media Toolkit is the best in the business. I’m using this tool to great effect and it has helped to increase my visibility on Social Media.”
VI "Bộ công cụ Semrush Social Media là công cụ kinh doanh tốt nhất. Tôi đang sử dụng chúng để tạo ra hiệu quả tốt hơn và cải thiện khả năng hiển thị trên các phương tiện truyền thông, mạng xã hội."
EN In the first 5 years of RockContent's existence Semrush has helped us to become Brazil's biggest digital marketing blog.
VI Chỉ trong 5 năm sau khi thành lập RockContent, Semrush đã giúp chúng tôi trở thành blog tiếp thị số lớn nhất thị trường Brazil.
inglês | vietnamita |
---|---|
has | chúng tôi |
helped | giúp |
blog | blog |
the | trường |
of | chúng |
us | tôi |
biggest | lớn nhất |
in | trong |
EN “Semrush Social Media Toolkit is the best in the business. I’m using this tool to great effect and it has helped to increase my visibility on Social Media.”
VI "Bộ công cụ Semrush Social Media là công cụ kinh doanh tốt nhất. Tôi đang sử dụng chúng để tạo ra hiệu quả tốt hơn và cải thiện khả năng hiển thị trên các phương tiện truyền thông, mạng xã hội."
EN “Semrush Social Media Toolkit is the best in the business. I’m using this tool to great effect and it has helped to increase my visibility on Social Media.”
VI "Bộ công cụ Semrush Social Media là công cụ kinh doanh tốt nhất. Tôi đang sử dụng chúng để tạo ra hiệu quả tốt hơn và cải thiện khả năng hiển thị trên các phương tiện truyền thông, mạng xã hội."
EN CakeResume helped me fit all of my experience, publications, and awards concisely onto my resume in a clean and visually appealing way.
VI CakeResume đã giúp tôi thể hiện rõ ràng và hấp dẫn kinh nghiệm, tác phẩm và thành tích cá nhân vào bản CV.
inglês | vietnamita |
---|---|
helped | giúp |
experience | kinh nghiệm |
and | và |
my | tôi |
in | vào |
EN Zoom Phone helped World Fuel Services get rid of 78 legacy PBX systems and improve the overall user experience.
VI Zoom Phone giúp World Fuel Services loại bỏ 78 hệ thống Tổng đài điện thoại nội bộ (PBX) cũ và cải thiện tổng thể trải nghiệm người dùng.
inglês | vietnamita |
---|---|
systems | hệ thống |
improve | cải thiện |
user | dùng |
helped | giúp |
EN Zoom Phone and Zoom Contact Center helped the Midwest Real Estate Data team experience greater productivity to enhance...
VI Cách Zoom giúp Cơ quan Sáng chế châu Âu mở rộng khả năng tiếp cận công lý trên...
inglês | vietnamita |
---|---|
helped | giúp |
EN "The staff members that helped us through the final days were so knowledgeable, supportive, and kind
VI "Những nhân viên đã giúp chúng tôi vượt qua những ngày cuối cùng đó thật là am hiểu, tử tế và tận tình giúp đỡ
inglês | vietnamita |
---|---|
staff | nhân viên |
helped | giúp |
through | qua |
final | cuối cùng |
days | ngày |
EN They helped us make sure that my aunt was comfortable and pain-free."
VI Họ giúp chúng tôi đảm bảo rằng người cô của chúng tôi được thoải mái và không chịu đau đớn."
inglês | vietnamita |
---|---|
helped | giúp |
was | được |
and | của |
make | chúng tôi |
EN "The staff members that helped us through the final days were so knowledgeable, supportive, and kind
VI "Những nhân viên đã giúp chúng tôi vượt qua những ngày cuối cùng đó thật là am hiểu, tử tế và tận tình giúp đỡ
inglês | vietnamita |
---|---|
staff | nhân viên |
helped | giúp |
through | qua |
final | cuối cùng |
days | ngày |
EN They helped us make sure that my aunt was comfortable and pain-free."
VI Họ giúp chúng tôi đảm bảo rằng người cô của chúng tôi được thoải mái và không chịu đau đớn."
inglês | vietnamita |
---|---|
helped | giúp |
was | được |
and | của |
make | chúng tôi |
EN "The staff members that helped us through the final days were so knowledgeable, supportive, and kind
VI "Những nhân viên đã giúp chúng tôi vượt qua những ngày cuối cùng đó thật là am hiểu, tử tế và tận tình giúp đỡ
inglês | vietnamita |
---|---|
staff | nhân viên |
helped | giúp |
through | qua |
final | cuối cùng |
days | ngày |
EN They helped us make sure that my aunt was comfortable and pain-free."
VI Họ giúp chúng tôi đảm bảo rằng người cô của chúng tôi được thoải mái và không chịu đau đớn."
inglês | vietnamita |
---|---|
helped | giúp |
was | được |
and | của |
make | chúng tôi |
EN "The staff members that helped us through the final days were so knowledgeable, supportive, and kind
VI "Những nhân viên đã giúp chúng tôi vượt qua những ngày cuối cùng đó thật là am hiểu, tử tế và tận tình giúp đỡ
inglês | vietnamita |
---|---|
staff | nhân viên |
helped | giúp |
through | qua |
final | cuối cùng |
days | ngày |
EN They helped us make sure that my aunt was comfortable and pain-free."
VI Họ giúp chúng tôi đảm bảo rằng người cô của chúng tôi được thoải mái và không chịu đau đớn."
inglês | vietnamita |
---|---|
helped | giúp |
was | được |
and | của |
make | chúng tôi |
EN One Last Cast: How VITAS Helped a Patient With an End-of-Life Wish
VI Một nỗ lực cuối cùng: VITAS đã giúp một bệnh nhân với mong ước cuối đời như thế nào
inglês | vietnamita |
---|---|
last | cuối cùng |
helped | giúp |
EN One Last Cast: How VITAS Helped a Patient With an End-of-Life Wish
VI Một nỗ lực cuối cùng: VITAS đã giúp một bệnh nhân với mong ước cuối đời như thế nào
inglês | vietnamita |
---|---|
last | cuối cùng |
helped | giúp |
EN One Last Cast: How VITAS Helped a Patient With an End-of-Life Wish
VI Một nỗ lực cuối cùng: VITAS đã giúp một bệnh nhân với mong ước cuối đời như thế nào
inglês | vietnamita |
---|---|
last | cuối cùng |
helped | giúp |
EN One Last Cast: How VITAS Helped a Patient With an End-of-Life Wish
VI Một nỗ lực cuối cùng: VITAS đã giúp một bệnh nhân với mong ước cuối đời như thế nào
inglês | vietnamita |
---|---|
last | cuối cùng |
helped | giúp |
EN It helped us put a lot of traffic through the site
VI Nó giúp chúng tôi có được nhiều truy cập vào trang web
inglês | vietnamita |
---|---|
helped | giúp |
site | trang web |
EN They helped me very well.. When I gone to help desk they served very well they honestly replied time to time. The lifepoints is a platform which is really genuine and honestly pay for surveys. I'm overall satitsfied with that.
VI Tôi rất vui được làm việc với bạn , những gì mà bạn tạo ra dã tạo nên sự hứng thú và rất hấp dẫn . Tôi rất thích về điều này
inglês | vietnamita |
---|---|
very | rất |
is | là |
the | này |
with | với |
EN In any way, QR codes USA campaigns have helped the retail industry keep the customers engaged while keeping things fun.
VI Theo bất kỳ cách nào, mã QR Các chiến dịch của Hoa Kỳ đã giúp ngành bán lẻ giữ chân khách hàng trong khi vẫn giữ cho mọi thứ vui vẻ.
inglês | vietnamita |
---|---|
way | cách |
campaigns | chiến dịch |
helped | giúp |
retail | bán |
in | trong |
customers | khách hàng |
keep | giữ |
the | khi |
while | các |
Mostrando 37 de 37 traduções