EN Identify domains with a strong organic presence or a heavy reliance on PPC, along with month over month/year over year trends.
EN Identify domains with a strong organic presence or a heavy reliance on PPC, along with month over month/year over year trends.
VI Xác định các khu vực có sở hữu lưu lượng tự nhiên mạnh mẽ hoặc phụ thuộc nhiều vào PPC, cũng như các xu hướng hàng tháng / hàng năm.
inglês | vietnamita |
---|---|
identify | xác định |
or | hoặc |
ppc | ppc |
month | tháng |
over | vào |
year | năm |
EN Earthquake disaster in Hiroshima City due to heavy rain in August 2014
VI Thảm họa động đất ở thành phố Hiroshima do mưa lớn vào tháng 8 năm 2014
inglês | vietnamita |
---|---|
august | tháng |
EN You can get the image you want with just one application, instead of heavy and complex Photoshop software
VI Bạn có thể có được những tấm hình như ý muốn chỉ với một ứng dụng phù hợp, thay vì các phần mềm photoshop nặng nề và phức tạp
inglês | vietnamita |
---|---|
complex | phức tạp |
software | phần mềm |
want | muốn |
you | bạn |
EN For the first time, the Truck Simulator genre combined with Tycoon lets you play a rather strange game. But you will still experience simulated heavy truck driving screens like in real life.
VI Lần đầu tiên thể loại Truck Simulator kết hợp với Tycoon, sẽ đưa anh em tới với một vai trò khá lạ, nhưng không thiếu các màn lái xe tải hạng nặng mô phỏng như thật.
inglês | vietnamita |
---|---|
first | với |
time | lần |
but | nhưng |
like | như |
EN Open a transportation company and directly drive dozens of heavy trucks
VI Mở công ty vận tải lại còn trực tiếp lái hàng chục xe tải hạng nặng hầm hố!
inglês | vietnamita |
---|---|
company | công ty |
directly | trực tiếp |
EN EA SPORTS UFC Mobile 2, which UFC means Ultimate fighting Championship. This is the time for you to show your talent and unmatched passion for the heavy sport: Boxing.
VI EA SPORTS UFC Mobile 2, trong đó chữ UFC = Ultimate fighting Championship. Đây là lúc để bạn thể hiện tài năng và niềm đam mê vô đối của mình với bộ môn thể thao hạng nặng: Quyền Anh.
inglês | vietnamita |
---|---|
your | bạn |
and | của |
EN Identify domains with a strong organic presence or a heavy reliance on PPC, along with month over month/year over year trends.
VI Xác định các khu vực có sở hữu lưu lượng tự nhiên mạnh mẽ hoặc phụ thuộc nhiều vào PPC, cũng như các xu hướng hàng tháng / hàng năm.
inglês | vietnamita |
---|---|
identify | xác định |
or | hoặc |
ppc | ppc |
month | tháng |
over | vào |
year | năm |
EN Earthquake disaster in Hiroshima City due to heavy rain in August 2014
VI Thảm họa động đất ở thành phố Hiroshima do mưa lớn vào tháng 8 năm 2014
inglês | vietnamita |
---|---|
august | tháng |
EN Heavy Equipment Technician Jobs - 2022-06 | CakeResume Job Search
VI Heavy Equipment Technician Việc làm - 2022-06 | Tìm kiếm việc làm CakeResume
inglês | vietnamita |
---|---|
search | tìm kiếm |
jobs | việc làm |
EN Identify domains with a strong organic presence or a heavy reliance on PPC, along with month over month/year over year trends.
VI Xác định các khu vực có sở hữu lưu lượng tự nhiên mạnh mẽ hoặc phụ thuộc nhiều vào PPC, cũng như các xu hướng hàng tháng / hàng năm.
inglês | vietnamita |
---|---|
identify | xác định |
or | hoặc |
ppc | ppc |
month | tháng |
over | vào |
year | năm |
EN If you’re stuck for ideas, we’ve done the heavy lifting for you and compiled a list of some of the trending products that are having a moment online right now.
VI Nếu bạn đang chưa có ý tưởng, chúng tôi đã thực hiện phần khó nhất và có danh sách những sản phẩm đang được ưa chuộng mua sắm trực tuyến hiện tại.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
list | danh sách |
products | sản phẩm |
online | trực tuyến |
you | bạn |
EN You fill in the blanks, our sales funnel software does all the heavy-lifting
VI Bạn điền vào các trường và chúng tôi sẽ làm mọi việc khó khăn còn lại
inglês | vietnamita |
---|---|
our | chúng tôi |
the | trường |
in | vào |
all | mọi |
EN If an issue is detected, you can always fix it: remove heavy content, replace slow services or use a CDN
VI Nếu phát hiện thấy vấn đề, bạn luôn có thể khắc phục: loại bỏ nội dung nặng, thay các dịch vụ làm chậm trang hoặc sử dụng CDN
EN Intelligent traffic routing to avoid congestion and latency
VI Định tuyến giao thông thông minh để tránh tắc nghẽn và giảm độ trễ
inglês | vietnamita |
---|---|
intelligent | thông minh |
EN Store stablecoins to avoid market volatility.
VI Lưu trữ các loại tiền neo giá để tránh sự biến động của thị trường.
inglês | vietnamita |
---|---|
market | thị trường |
EN DApps are designed to avoid any single point of failure and control
VI dApps được thiết kế để tránh mọi điểm thất bại và kiểm soát
inglês | vietnamita |
---|---|
control | kiểm soát |
are | được |
point | điểm |
to | mọi |
EN The Tezos blockchain was designed to facilitate formal verification, which helps secure smart contracts and avoid buggy code
VI Blockchain của Tezos được thiết kế để tạo điều kiện xác minh chính thức, giúp bảo mật các hợp đồng thông minh và tránh mã lỗi
inglês | vietnamita |
---|---|
helps | giúp |
secure | bảo mật |
smart | thông minh |
was | được |
EN If you post pictures on the website, you should avoid posting images containing your location information (EXIF GPS)
VI Nếu bạn đăng tải hình ảnh lên website, bạn nên tránh đăng tải những hình ảnh có chứa thông tin về vị trí của bạn (EXIF GPS)
inglês | vietnamita |
---|---|
website | website |
information | thông tin |
containing | chứa |
if | nếu |
your | của bạn |
on | lên |
should | nên |
images | hình ảnh |
you | bạn |
EN When I made movies 10 years ago, we were energy pigs; it was very difficult to avoid, but it’s become possible now.
VI Khi tôi làm phim 10 năm trước, chúng tôi là những kẻ ngốc về năng lượng; điều đó là khó tránh khỏi, nhưng giờ đây chúng tôi đã có thể làm được điều đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
movies | phim |
ago | trước |
energy | năng lượng |
now | giờ |
we | chúng tôi |
but | nhưng |
i | tôi |
when | khi |
was | được |
to | làm |
EN Point of Sales: scan-only process to avoid any input error
VI Điểm bán hàng: quy trình chỉ quét để tránh bất kỳ lỗi đầu vào nào
inglês | vietnamita |
---|---|
process | quy trình |
any | và |
error | lỗi |
to | đầu |
of | vào |
sales | bán hàng |
EN Our index avoid the market manipulation of one or two exchange and allow each order can be taken up to a value of 5000 BTC at the best transaction price.
VI Độ sâu của nền tảng có thể cùng lúc tiếp nhận 5000 BTC, đảm bảo rằng mỗi đơn hàng được giao dịch ở mức giá tốt nhất。
inglês | vietnamita |
---|---|
btc | btc |
of | của |
each | mỗi |
best | tốt |
transaction | giao dịch |
EN This is extremely useful for users who can know who is calling to them, avoid confusing important calls into spam calls
VI Điều này vô cùng hữu ích cho người dùng có thể biết được ai đang gọi tới cho mình, tránh việc nhầm lẫn những cuộc gọi quan trọng thành những cuộc gọi spam
inglês | vietnamita |
---|---|
useful | hữu ích |
users | người dùng |
know | biết |
them | những |
important | quan trọng |
into | cho |
EN To avoid the game becoming boring when there is only PVE mode, Square Enix decided to create the Arena system, also known as PVP
VI Để tránh tựa game trở nên nhàm chán khi chỉ có PVE, Square Enix đã quyết định làm ra hệ thống Arena hay còn được biết đến là PVP
inglês | vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
is | là |
the | khi |
to | làm |
EN Unlike investing in funds, you know exactly who and what you're investing in, which is especially important if you want to avoid supporting fossil fuels.
VI Không giống như đầu tư vào các quỹ, bạn biết chính xác ai và bạn đang đầu tư vào cái gì, điều này đặc biệt quan trọng nếu bạn muốn tránh hỗ trợ nhiên liệu hóa thạch.
inglês | vietnamita |
---|---|
important | quan trọng |
if | nếu |
and | và |
is | này |
know | biết |
to | đầu |
in | vào |
what | liệu |
want | bạn |
want to | muốn |
EN When demand drops, AWS Auto Scaling will automatically remove any excess resource capacity so you avoid overspending
VI Khi nhu cầu giảm sút, AWS Auto Scaling sẽ tự động loại bỏ mọi dung lượng tài nguyên dư thừa để giúp bạn tránh phải chi trả quá mức cần thiết
inglês | vietnamita |
---|---|
demand | nhu cầu |
aws | aws |
resource | tài nguyên |
you | bạn |
EN Store stablecoins to avoid market volatility.
VI Lưu trữ các loại tiền neo giá để tránh sự biến động của thị trường.
inglês | vietnamita |
---|---|
market | thị trường |
EN DApps are designed to avoid any single point of failure and control
VI dApps được thiết kế để tránh mọi điểm thất bại và kiểm soát
inglês | vietnamita |
---|---|
control | kiểm soát |
are | được |
point | điểm |
to | mọi |
EN The Tezos blockchain was designed to facilitate formal verification, which helps secure smart contracts and avoid buggy code
VI Blockchain của Tezos được thiết kế để tạo điều kiện xác minh chính thức, giúp bảo mật các hợp đồng thông minh và tránh mã lỗi
inglês | vietnamita |
---|---|
helps | giúp |
secure | bảo mật |
smart | thông minh |
was | được |
EN This prevents you from having to throttle access until the cache is repopulated to avoid brownouts.
VI Việc này giúp bạn không phải điều tiết lượng truy cập cho đến khi bộ nhớ đệm cache được tạo lại để tránh hao mòn.
inglês | vietnamita |
---|---|
access | truy cập |
you | bạn |
EN Intelligent traffic routing to avoid congestion and latency
VI Định tuyến giao thông thông minh để tránh tắc nghẽn và giảm độ trễ
inglês | vietnamita |
---|---|
intelligent | thông minh |
EN Get insights into your competitors’ marketing strategy, learn to avoid their mistakes and replicate their success.
VI Hiểu rõ hơn về chiến lược tiếp thị của đối thủ cạnh tranh, rút kinh nghiệm và tránh những sai lầm của họ, đồng thời nhân rộng thành công.
inglês | vietnamita |
---|---|
competitors | cạnh tranh |
strategy | chiến lược |
learn | hiểu |
and | của |
EN If you post pictures on the website, you should avoid posting images containing your location information (EXIF GPS)
VI Nếu bạn đăng tải hình ảnh lên website, bạn nên tránh đăng tải những hình ảnh có chứa thông tin về vị trí của bạn (EXIF GPS)
inglês | vietnamita |
---|---|
website | website |
information | thông tin |
containing | chứa |
if | nếu |
your | của bạn |
on | lên |
should | nên |
images | hình ảnh |
you | bạn |
EN all setup work in a market ,everyone make money but some case trader trap ,avoid this type of case .trade when setup says ,baki time ignore kro,,,or market ka maja lo,,,,, NSE:CNXFINANCE NSE:CNXFINANCE
VI CPI tiếp tục giảm theo lộ trình thì đây là một trong những indicator giúp FED có thể hạ nhiệt trong vấn đề nâng lãi suất, từ đó tỷ giá sẽ bớt căng cứng và đồng USD sẽ giảm, VÀNG sẽ tăng.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
EN all setup work in a market ,everyone make money but some case trader trap ,avoid this type of case .trade when setup says ,baki time ignore kro,,,or market ka maja lo,,,,, NSE:CNXFINANCE NSE:CNXFINANCE
VI CPI tiếp tục giảm theo lộ trình thì đây là một trong những indicator giúp FED có thể hạ nhiệt trong vấn đề nâng lãi suất, từ đó tỷ giá sẽ bớt căng cứng và đồng USD sẽ giảm, VÀNG sẽ tăng.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
EN all setup work in a market ,everyone make money but some case trader trap ,avoid this type of case .trade when setup says ,baki time ignore kro,,,or market ka maja lo,,,,, NSE:CNXFINANCE NSE:CNXFINANCE
VI CPI tiếp tục giảm theo lộ trình thì đây là một trong những indicator giúp FED có thể hạ nhiệt trong vấn đề nâng lãi suất, từ đó tỷ giá sẽ bớt căng cứng và đồng USD sẽ giảm, VÀNG sẽ tăng.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
EN all setup work in a market ,everyone make money but some case trader trap ,avoid this type of case .trade when setup says ,baki time ignore kro,,,or market ka maja lo,,,,, NSE:CNXFINANCE NSE:CNXFINANCE
VI CPI tiếp tục giảm theo lộ trình thì đây là một trong những indicator giúp FED có thể hạ nhiệt trong vấn đề nâng lãi suất, từ đó tỷ giá sẽ bớt căng cứng và đồng USD sẽ giảm, VÀNG sẽ tăng.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
EN all setup work in a market ,everyone make money but some case trader trap ,avoid this type of case .trade when setup says ,baki time ignore kro,,,or market ka maja lo,,,,, NSE:CNXFINANCE NSE:CNXFINANCE
VI CPI tiếp tục giảm theo lộ trình thì đây là một trong những indicator giúp FED có thể hạ nhiệt trong vấn đề nâng lãi suất, từ đó tỷ giá sẽ bớt căng cứng và đồng USD sẽ giảm, VÀNG sẽ tăng.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
EN all setup work in a market ,everyone make money but some case trader trap ,avoid this type of case .trade when setup says ,baki time ignore kro,,,or market ka maja lo,,,,, NSE:CNXFINANCE NSE:CNXFINANCE
VI CPI tiếp tục giảm theo lộ trình thì đây là một trong những indicator giúp FED có thể hạ nhiệt trong vấn đề nâng lãi suất, từ đó tỷ giá sẽ bớt căng cứng và đồng USD sẽ giảm, VÀNG sẽ tăng.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
EN Avoid text, emoji or chart walls, ALL CAPS, layering of posts or repeatedly sharing similar content.
VI Không sử dụng văn bản, biểu tượng cảm xúc hoặc tường biểu đồ, TẤT CẢ VIẾT HOA, xếp lớp các bài đăng hoặc chia sẻ nhiều lần nội dung tương tự.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
all | các |
EN Or fake accounts, spam accounts or accounts to work around a ban. Use only your original account to avoid us suspending you.
VI Tài khoản giả mạo, spam hoặc tài khoản hoạt động xung quanh lệnh cấm. Chỉ sử dụng tài khoản ban đầu để tránh bị tạm dừng hoạt động.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
around | xung quanh |
use | sử dụng |
account | tài khoản |
EN Avoid text, emoji or chart walls, ALL CAPS, layering of posts or repeatedly sharing similar content.
VI Không sử dụng văn bản, biểu tượng cảm xúc hoặc tường biểu đồ, TẤT CẢ VIẾT HOA, xếp lớp các bài đăng hoặc chia sẻ nhiều lần nội dung tương tự.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
all | các |
EN Or fake accounts, spam accounts or accounts to work around a ban. Use only your original account to avoid us suspending you.
VI Tài khoản giả mạo, spam hoặc tài khoản hoạt động xung quanh lệnh cấm. Chỉ sử dụng tài khoản ban đầu để tránh bị tạm dừng hoạt động.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
around | xung quanh |
use | sử dụng |
account | tài khoản |
EN Avoid text, emoji or chart walls, ALL CAPS, layering of posts or repeatedly sharing similar content.
VI Không sử dụng văn bản, biểu tượng cảm xúc hoặc tường biểu đồ, TẤT CẢ VIẾT HOA, xếp lớp các bài đăng hoặc chia sẻ nhiều lần nội dung tương tự.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
all | các |
EN Or fake accounts, spam accounts or accounts to work around a ban. Use only your original account to avoid us suspending you.
VI Tài khoản giả mạo, spam hoặc tài khoản hoạt động xung quanh lệnh cấm. Chỉ sử dụng tài khoản ban đầu để tránh bị tạm dừng hoạt động.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
around | xung quanh |
use | sử dụng |
account | tài khoản |
EN Avoid text, emoji or chart walls, ALL CAPS, layering of posts or repeatedly sharing similar content.
VI Không sử dụng văn bản, biểu tượng cảm xúc hoặc tường biểu đồ, TẤT CẢ VIẾT HOA, xếp lớp các bài đăng hoặc chia sẻ nhiều lần nội dung tương tự.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
all | các |
EN Or fake accounts, spam accounts or accounts to work around a ban. Use only your original account to avoid us suspending you.
VI Tài khoản giả mạo, spam hoặc tài khoản hoạt động xung quanh lệnh cấm. Chỉ sử dụng tài khoản ban đầu để tránh bị tạm dừng hoạt động.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
around | xung quanh |
use | sử dụng |
account | tài khoản |
EN Avoid text, emoji or chart walls, ALL CAPS, layering of posts or repeatedly sharing similar content.
VI Không sử dụng văn bản, biểu tượng cảm xúc hoặc tường biểu đồ, TẤT CẢ VIẾT HOA, xếp lớp các bài đăng hoặc chia sẻ nhiều lần nội dung tương tự.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
all | các |
EN Or fake accounts, spam accounts or accounts to work around a ban. Use only your original account to avoid us suspending you.
VI Tài khoản giả mạo, spam hoặc tài khoản hoạt động xung quanh lệnh cấm. Chỉ sử dụng tài khoản ban đầu để tránh bị tạm dừng hoạt động.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
around | xung quanh |
use | sử dụng |
account | tài khoản |
EN Avoid text, emoji or chart walls, ALL CAPS, layering of posts or repeatedly sharing similar content.
VI Không sử dụng văn bản, biểu tượng cảm xúc hoặc tường biểu đồ, TẤT CẢ VIẾT HOA, xếp lớp các bài đăng hoặc chia sẻ nhiều lần nội dung tương tự.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
all | các |
EN Or fake accounts, spam accounts or accounts to work around a ban. Use only your original account to avoid us suspending you.
VI Tài khoản giả mạo, spam hoặc tài khoản hoạt động xung quanh lệnh cấm. Chỉ sử dụng tài khoản ban đầu để tránh bị tạm dừng hoạt động.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
around | xung quanh |
use | sử dụng |
account | tài khoản |
Mostrando 50 de 50 traduções