EN We devote ourselves to our users by providing an unparalleled reliability of our free web hosting servers with 99.9% uptime guarantee.
"guarantee process reliability" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
guarantee | sử dụng đảm bảo để |
process | cho các công cụ hoặc mọi một qua quy trình quá trình ra sau sử dụng trên và với xử lý yêu cầu đến |
reliability | độ tin cậy |
EN We devote ourselves to our users by providing an unparalleled reliability of our free web hosting servers with 99.9% uptime guarantee.
VI Chúng tôi luôn tận tâm với toàn bộ khách hàng bằng việc cung cấp dịch vụ web hosting miễn phí, với up time đảm bảo lên đến 99.9%.
inglês | vietnamita |
---|---|
providing | cung cấp |
web | web |
we | chúng tôi |
EN We do not guarantee the accuracy, usefulness, certainty, security, or any other guarantee of the content information on this site
VI Chúng tôi không đảm bảo tính chính xác, hữu ích, chắc chắn, bảo mật hoặc bất kỳ sự đảm bảo nào khác về thông tin nội dung trên trang web này
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
security | bảo mật |
other | khác |
information | thông tin |
on | trên |
we | chúng tôi |
or | hoặc |
site | trang |
EN We do not guarantee the accuracy, usefulness, certainty, security, or any other guarantee of the content information on this site
VI Chúng tôi không đảm bảo tính chính xác, hữu ích, chắc chắn, bảo mật hoặc bất kỳ sự đảm bảo nào khác về thông tin nội dung trên trang web này
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
security | bảo mật |
other | khác |
information | thông tin |
on | trên |
we | chúng tôi |
or | hoặc |
site | trang |
EN - Software Testing - Process Guarantee - Consulting and Training - Testing tools development - 100+ Testers/ QA
VI - Kiểm thử phần mềm - Đảm bảo quy trình - Tư vấn đào tạo - Phát triển công cụ kiểm thử - 100+ Tester/QA
EN Security, Performance, and Reliability - all in one package
VI Bảo mật, Tâng tốc và Tin cậy - tất cả trong một gói
inglês | vietnamita |
---|---|
security | bảo mật |
in | trong |
package | gói |
EN The Internet is more than the web. It comprises many other TCP/ UDP applications that have the same fundamental needs as web services – speed, security, and reliability.
VI Internet không chỉ là web. Internet còn có nhiều ứng dụng TCP/ UDP khác có các nhu cầu cơ bản tương tự như của dịch vụ web – tốc độ, bảo mật và độ tin cậy.
EN Circle K Vietnam makes no representations or warranties as to the accuracy, reliability or completeness of the information, text, graphics, links, or other items contained on the Site
VI Circle K Việt Nam không đưa ra tuyên bố hoặc bảo đảm về tính chính xác, độ tin cậy và đầy đủ của thông tin, văn bản, đồ họa, liên kết hoặc các mặt hàng khác có trên trang web
inglês | vietnamita |
---|---|
k | k |
no | không |
or | hoặc |
of | của |
information | thông tin |
links | liên kết |
other | khác |
items | các |
on | trên |
site | trang |
EN Circle K Vietnam does not endorse any of the merchandise, nor has it confirmed the accuracy or reliability of any of the information contained in any such third-party sites
VI Circle K Việt Nam không xác nhận bất kỳ của hàng hóa, cũng không công nhận tính chính xác hay độ tin cậy của bất kỳ thông tin chứa trong trang web của bên thứ ba đó
inglês | vietnamita |
---|---|
k | k |
information | thông tin |
in | trong |
not | không |
of | của |
sites | trang |
EN This will only be accomplished by our continued focus on reliability, effectiveness, excellence, stability values
VI Chúng tôi sẽ tiếp tục chứng minh điều này bằng cách tập trung vào độ tin cậy, tính hiệu quả, sự xuất sắc, giá trị ổn định mà chúng tôi đã và đang đưa cho khách hàng
inglês | vietnamita |
---|---|
our | chúng tôi |
EN Introducing an innovative security system to increase the reliability of Tether.
VI Giới thiệu một hệ thống bảo mật cải tiến nhằm nâng cao mức độ tin cậy của Tether.
inglês | vietnamita |
---|---|
security | bảo mật |
system | hệ thống |
of | của |
EN This will only be accomplished by our continued focus on reliability, effectiveness, excellence, stability values
VI Chúng tôi sẽ tiếp tục chứng minh điều này bằng cách tập trung vào độ tin cậy, tính hiệu quả, sự xuất sắc, giá trị ổn định mà chúng tôi đã và đang đưa cho khách hàng
inglês | vietnamita |
---|---|
our | chúng tôi |
EN Millions of customers choose AWS to host their cloud-based infrastructure and realize increased performance, security, reliability, and scale
VI Hàng triệu khách hàng chọn AWS để lưu trữ cơ sở hạ tầng dựa trên đám mây và tăng cường hiệu năng, tính bảo mật, độ tin cậy và quy mô
inglês | vietnamita |
---|---|
choose | chọn |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
increased | tăng |
security | bảo mật |
aws | aws |
customers | khách |
EN AWS cloud services deliver outstanding reliability and scalability, and have helped us speed up time-to-market and provide our customers with a better user experience
VI Dịch vụ đám mây AWS mang lại độ tin cậy và khả năng mở rộng vượt trội, đồng thời giúp chúng tôi tăng tốc thời gian ra thị trường và cung cấp cho khách hàng trải nghiệm người dùng tốt hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
our | chúng tôi |
cloud | mây |
provide | cung cấp |
customers | khách |
better | hơn |
user | dùng |
and | dịch |
helped | giúp |
EN Advanced security, performance and reliability features for running mission-critical applications that are core to your business
VI Các tính năng nâng cao về bảo mật, hiệu suất và độ tin cậy hỗ trợ vận hành các ứng dụng quan trọng đối với doanh nghiệp của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
advanced | nâng cao |
security | bảo mật |
performance | hiệu suất |
features | tính năng |
applications | các ứng dụng |
business | doanh nghiệp |
your | bạn |
and | của |
EN Deploy serverless code instantly across the globe to give it exceptional performance, reliability, and scale
VI Triển khai các lệnh ngay lập tức để mang tới hiệu suất, độ tin cậy và quy mô vượt trội
inglês | vietnamita |
---|---|
deploy | triển khai |
instantly | ngay lập tức |
performance | hiệu suất |
and | các |
EN Comprehensive security, performance, and reliability platform for mission-critical infrastructure with fine grained controls, analytics, SLAs, and premium support.
VI Cung cấp nền tảng bảo mật, hiệu suất và độ tin cậy toàn diện cho cơ sở hạ tầng kết nối Internet quan trọng của bạn với hệ thống điều khiển chi tiết, bảng phân tích, SLA và hỗ trợ cao cấp.
inglês | vietnamita |
---|---|
comprehensive | toàn diện |
security | bảo mật |
performance | hiệu suất |
platform | nền tảng |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
analytics | phân tích |
and | của |
premium | cao cấp |
EN Bosch eScooter solutions stand for high quality, reliability, and robustness; giving users uniques riding experiences.
VI Các giải pháp xe máy điện của Bosch nổi tiếng với chất lượng, độ tin cậy và độ bền cao, tạo nên nhiều trải nghiệm độc đáo cho người sử dụng.
inglês | vietnamita |
---|---|
high | cao |
quality | chất lượng |
giving | cho |
experiences | trải nghiệm |
solutions | giải pháp |
and | của |
EN Help find innovative solutions for companies and customers that simultaneously make a difference in terms of efficiency, quality, and reliability
VI Nó giúp tìm ra các giải pháp sáng tạo mới cho các công ty và khách hàng đồng thời tạo ra sự khác biệt về hiệu suất, chất lượng và độ tin cậy của sản phẩm và địch vụ
inglês | vietnamita |
---|---|
help | giúp |
innovative | sáng tạo |
efficiency | hiệu suất |
quality | chất lượng |
of | của |
solutions | giải pháp |
companies | công ty |
make | cho |
customers | khách |
difference | khác biệt |
EN Why? Because at the speeds and reliability levels on offer, the technology will be able to work in real time
VI Tại sao? Bởi vì với tốc độ và mức độ tin cậy vượt trội, công nghệ 5G có thể phản hồi ngay lập tức
inglês | vietnamita |
---|---|
why | tại sao |
at | tại |
and | với |
EN This includes support for real-time traffic, ultra-high reliability and low-latency, time-sensitive networking (TSN) and high accuracy positioning
VI Điều này bao gồm hỗ trợ cho lưu lượng truy cập thời gian thực, độ tin cậy cực cao và độ trễ thấp, độ nhạy cao với thời gian (Time-Sensitive Networking – TSN) và định vị có độ chính xác cao
inglês | vietnamita |
---|---|
includes | bao gồm |
real-time | thời gian thực |
and | với |
high | cao |
EN Reliability and assurance at the core
VI Giá trị cốt lõi: đáng tin và an toàn
inglês | vietnamita |
---|---|
core | cốt |
EN Circle K Vietnam makes no representations or warranties as to the accuracy, reliability or completeness of the information, text, graphics, links, or other items contained on the Site
VI Circle K Việt Nam không đưa ra tuyên bố hoặc bảo đảm về tính chính xác, độ tin cậy và đầy đủ của thông tin, văn bản, đồ họa, liên kết hoặc các mặt hàng khác có trên trang web
inglês | vietnamita |
---|---|
k | k |
no | không |
or | hoặc |
of | của |
information | thông tin |
links | liên kết |
other | khác |
items | các |
on | trên |
site | trang |
EN Circle K Vietnam does not endorse any of the merchandise, nor has it confirmed the accuracy or reliability of any of the information contained in any such third-party sites
VI Circle K Việt Nam không xác nhận bất kỳ của hàng hóa, cũng không công nhận tính chính xác hay độ tin cậy của bất kỳ thông tin chứa trong trang web của bên thứ ba đó
inglês | vietnamita |
---|---|
k | k |
information | thông tin |
in | trong |
not | không |
of | của |
sites | trang |
EN Also, please remember that you are responsible for whatever material you submit, including its reliability, originality, and copyright
VI Ngoài ra, xin nhớ rằng bạn chịu trách nhiệm về bất kỳ tài liệu nào bạn gửi, bao gồm độ tin cậy, tính nguyên bản và bản quyền của nó
inglês | vietnamita |
---|---|
responsible | chịu trách nhiệm |
including | bao gồm |
you | bạn |
and | của |
EN Trust and reliability are pillars on which all meaningful relationships are built on
VI Niềm tin và an toàn là những yếu tố tạo lập nên một mối quan hệ bền vững
inglês | vietnamita |
---|---|
trust | an toàn |
EN Logitech Select is a comprehensive service plan that delivers reliability, continuity, and peace of mind for each room you designate
VI Logitech Select là một gói dịch vụ toàn diện đem lại sự tin cậy, tính liên tục và sự an tâm cho mỗi phòng bạn chỉ định
inglês | vietnamita |
---|---|
comprehensive | toàn diện |
plan | gói |
room | phòng |
you | bạn |
each | mỗi |
EN Your visitors will enjoy the lowest latency and unmatched reliability as we deploy in globally connected Tier-3 datacenters.
VI Khách truy cập của bạn sẽ được hưởng độ trễ thấp nhất và độ tin cậy chưa từng có khi chúng tôi triển khai trong các trung tâm dữ liệu Cấp 3 được kết nối toàn cầu.
inglês | vietnamita |
---|---|
visitors | khách |
deploy | triển khai |
in | trong |
globally | toàn cầu |
connected | kết nối |
we | chúng tôi |
your | bạn |
and | của |
EN We’ve pulled big sales off of the back of the website, and consistent reliability has been key
VI Chúng tôi đã bán được nhiều đơn hàng và sự ổn định chính là chìa khóa
inglês | vietnamita |
---|---|
sales | bán |
key | chìa |
EN Enjoy lowest latency and unmatched reliability as we deploy in globally connected Tier-3 datacenters.
VI Tận hưởng độ trễ thấp và máy chủ ổn định vượt trội vì chúng tôi đã triển khai toàn cầu trên các máy chủ dữ liệu Cấp 3.
inglês | vietnamita |
---|---|
deploy | triển khai |
globally | toàn cầu |
we | chúng tôi |
and | các |
EN Cloud hosting combines the power and reliability of a virtual private server (VPS) with the simplicity of a shared hosting service to create an optimized hosting environment
VI Cloud Hosting kết hợp sức mạnh và độ ổn định của máy chủ ảo (VPS) cùng với tính đơn giản dễ dùng của dịch vụ hosting chia sẻ để tạo ra môi trường hosting tối ưu
inglês | vietnamita |
---|---|
power | sức mạnh |
environment | môi trường |
of | của |
create | tạo |
EN Yes. With SSD cloud hosting, you will have a lightning-fast hosting environment and better reliability for your website or application.
VI Có. Với cloud hosting SSD, bạn sẽ có môi trường hosting cực nhanh và đáng tin cậy cho trang web hoặc ứng dụng.
inglês | vietnamita |
---|---|
environment | môi trường |
fast | nhanh |
or | hoặc |
with | với |
you | bạn |
for | cho |
EN We save your data to multiple servers and disks at the same time to ensure failsafe reliability
VI Chúng tôi lưu dữ liệu của bạn đến nhiều máy chủ và ổ đĩa cùng một lúc để đảm bảo độ tin cậy an toàn
inglês | vietnamita |
---|---|
save | lưu |
we | chúng tôi |
data | dữ liệu |
multiple | nhiều |
your | bạn |
and | của |
EN The process of supplying new bitcoin to the system is done via the process of mining
VI Phần mềm khai thác chạy trên các phần cứng chuyên dụng và nó cố gắng tính toán giá trị của hàm băm trong khối giao dịch được gửi đến và tìm một số gọi là nonce
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
EN Note that this process may take 3 days to process.
VI Lưu ý rằng quá trình này có thể mất 3 ngày để xử lý.
inglês | vietnamita |
---|---|
process | quá trình |
days | ngày |
this | này |
EN Your build process should mimic the same build process you would use to compile any Java code that depends on the AWS SDK
VI Quy trình xây dựng của bạn phải tương đồng với quy trình mà bạn sẽ sử dụng để biên soạn mã Java bất kỳ tùy thuộc vào AWS SDK
inglês | vietnamita |
---|---|
build | xây dựng |
process | quy trình |
java | java |
aws | aws |
sdk | sdk |
use | sử dụng |
your | bạn |
any | của |
EN Once the loan allocation process is completed, the requested amount must be transferred to the account specified in the investment process within 3 business days
VI Sau khi hoàn tất quá trình phân bổ khoản vay, yêu cầu số tiền phải được chuyển vào tài khoản được chỉ định trong quá trình đầu tư trong vòng 3 ngày làm việc
inglês | vietnamita |
---|---|
loan | khoản vay |
process | quá trình |
requested | yêu cầu |
must | phải |
account | tài khoản |
days | ngày |
once | sau |
the | khi |
is | là |
in | trong |
EN The process of supplying new bitcoin to the system is done via the process of mining
VI Phần mềm khai thác chạy trên các phần cứng chuyên dụng và nó cố gắng tính toán giá trị của hàm băm trong khối giao dịch được gửi đến và tìm một số gọi là nonce
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
EN Your build process should mimic the same build process you would use to compile any Java code that depends on the AWS SDK
VI Quy trình xây dựng của bạn phải tương đồng với quy trình mà bạn sẽ sử dụng để biên soạn mã Java bất kỳ tùy thuộc vào AWS SDK
inglês | vietnamita |
---|---|
build | xây dựng |
process | quy trình |
java | java |
aws | aws |
sdk | sdk |
use | sử dụng |
your | bạn |
any | của |
EN The FedRAMP process does not issue an Authority to Operate (ATO) to CSPs, instead, the FedRAMP process issues Provisional Authority to Operate (PATO)
VI Quy trình của FedRAMP không ban hành Quyền vận hành (ATO) cho CSP, thay vào đó, quy trình của FedRAMP sẽ ban hành Quyền vận hành tạm thời (PATO)
inglês | vietnamita |
---|---|
process | quy trình |
operate | vận hành |
EN Only CSPs use the FedRAMP process and CSPs do not follow the RMF process
VI CSP chỉ làm theo quy trình FedRAMP chứ không làm theo quy trình RMF
inglês | vietnamita |
---|---|
only | là |
process | quy trình |
do | làm |
follow | làm theo |
the | không |
EN You get a 7-day money-back guarantee on all plans
VI Bạn nhận được phần hoàn tiền bảo đảm trong 7 ngày đối với tất cả các gói
inglês | vietnamita |
---|---|
plans | gói |
money | tiền |
all | tất cả các |
you | bạn |
day | ngày |
get | các |
EN However, we do not guarantee our service will be truly anonymous
VI Tuy nhiên, chúng tôi không đảm bảo dịch vụ của chúng tôi sẽ thực sự ẩn danh
inglês | vietnamita |
---|---|
however | tuy nhiên |
not | không |
we | chúng tôi |
EN The State of California cannot guarantee the accuracy of any translation provided by Google™ Translate
VI Tiểu Bang California không thể đảm bảo tính chính xác của bất kỳ bản dịch nào do Google™ Translate cung cấp
EN We guarantee we won't be beat on price. If you find a cheaper deal on another website after you book with us, we will refund the difference!
VI Đặt phòng của chúng tôi luôn đảm bảo có giá tốt nhất. Nếu bạn tìm thấy ở đâu có giá phòng tốt hơn, chúng tôi sẽ hoàn lại bạn phần tiền chênh lệch!
inglês | vietnamita |
---|---|
price | giá |
we | chúng tôi |
if | nếu |
find | tìm |
you | bạn |
EN Note that using this form does not guarantee that your app will be listed.
VI Lưu ý rằng việc sử dụng biểu mẫu này không đảm bảo rằng DApps của bạn sẽ được liệt kê
inglês | vietnamita |
---|---|
form | mẫu |
using | sử dụng |
your | của bạn |
this | này |
not | không |
be | được |
does | của |
EN This is a relative score based on the potential of each idea, not a guarantee
VI Đây là một điểm tương đối dựa vào tiềm năng của mỗi ý tưởng, chúng tôi không thể đảm bảo mọi thứ
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
not | không |
each | mỗi |
EN However, we cannot guarantee the security of data transmitted to our site; Any transmission may present a risk to your information.
VI Tuy nhiên chúng tôi không thể đảm bảo tính bảo mật của dữ liệu được truyền đến trang của chúng tôi; bất cứ sự truyền tải nào cũng có thể có rủi ro cho thông tin của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
however | tuy nhiên |
security | bảo mật |
risk | rủi ro |
may | được |
data | dữ liệu |
site | trang |
information | thông tin |
your | của bạn |
we | chúng tôi |
to | cũng |
EN 5 cafes with the best city views in Hanoi that guarantee uniqueness
VI Bạn đã biết 5 quán cafe sang trọng view độc nhất Hà Nội?
EN Each shard has 250 nodes for strong security guarantee against Byzantine behaviors
VI Mỗi phân đoạn có 250 nút để đảm bảo an ninh mạnh mẽ chống lại các hành vi Byzantine
inglês | vietnamita |
---|---|
security | an ninh |
against | chống lại |
for | các |
each | mỗi |
EN Add Lifetime Upgrades Guarantee to your cart and get all future upgrades for free.
VI Thêm nâng cấp vĩnh tviễn bảo đảm vào giỏ hàng và nhận đầy đủ các nâng cấp trong tương lai miễn phí.
inglês | vietnamita |
---|---|
future | tương lai |
and | và |
to | thêm |
get | các |
Mostrando 50 de 50 traduções