EN Our products are genuine in quality and origin.
EN Our products are genuine in quality and origin.
VI Tại Circle K, bạn sẽ an tâm vì sản phẩm của chúng tôi được đảm bảo về chất lượng và xuất xứ rõ ràng.
inglês | vietnamita |
---|---|
quality | chất lượng |
products | sản phẩm |
our | chúng tôi |
and | của |
are | được |
EN Vietnam Samho has entrusted Amber Academy by our genuine skill training programs for entry level employees, one-year long online language learning courses and regular progress evaluations.
VI Viện đào tạo các doanh nghiệp nhỏ (SBTI) được thành lập bởi trung tâm doanh nghiệp vừa và nhỏ vào năm 1982 cung cấp các chương trình đào tạo cho các CEO và nhân viên bộ phận công nghệ và quản lý.
inglês | vietnamita |
---|---|
employees | nhân viên |
programs | chương trình |
and | và |
language | các |
EN Genuine 3D images, sharp, small details are also meticulously designed, almost no minus points
VI Hình ảnh 3D chân thật, sắc nét, các chi tiết nhỏ nhặt cũng được nhà thiết kế làm tỉ mỉ, hầu như không có điểm trừ
inglês | vietnamita |
---|---|
details | chi tiết |
no | không |
small | nhỏ |
points | điểm |
also | cũng |
are | được |
images | hình ảnh |
EN Genuine smiles from their eyes are the sweet keepsakes which I take along with when leaving
VI Hoàn toàn hài lòng với dịch vụ của khách sạn
inglês | vietnamita |
---|---|
with | với |
EN Vietnam Samho has entrusted Amber Academy by our genuine skill training programs for entry level employees, one-year long online language learning courses and regular progress evaluations.
VI Viện đào tạo các doanh nghiệp nhỏ (SBTI) được thành lập bởi trung tâm doanh nghiệp vừa và nhỏ vào năm 1982 cung cấp các chương trình đào tạo cho các CEO và nhân viên bộ phận công nghệ và quản lý.
inglês | vietnamita |
---|---|
employees | nhân viên |
programs | chương trình |
and | và |
language | các |
EN Our products are genuine in quality and origin.
VI Tại Circle K, bạn sẽ an tâm vì sản phẩm của chúng tôi được đảm bảo về chất lượng và xuất xứ rõ ràng.
inglês | vietnamita |
---|---|
quality | chất lượng |
products | sản phẩm |
our | chúng tôi |
and | của |
are | được |
EN Genuine reviews from actual clients
VI Những đánh giá chính xác từ người dùng thật
inglês | vietnamita |
---|---|
from | những |
EN Genuine reviews from actual clients
VI Những đánh giá chính xác từ người dùng thật
inglês | vietnamita |
---|---|
from | những |
EN Genuine reviews from actual clients
VI Những đánh giá chính xác từ người dùng thật
inglês | vietnamita |
---|---|
from | những |
EN Genuine reviews from actual clients
VI Những đánh giá chính xác từ người dùng thật
inglês | vietnamita |
---|---|
from | những |
EN Genuine reviews from actual clients
VI Những đánh giá chính xác từ người dùng thật
inglês | vietnamita |
---|---|
from | những |
EN Genuine reviews from actual clients
VI Những đánh giá chính xác từ người dùng thật
inglês | vietnamita |
---|---|
from | những |
EN Genuine reviews from actual clients
VI Những đánh giá chính xác từ người dùng thật
inglês | vietnamita |
---|---|
from | những |
EN Genuine reviews from actual clients
VI Những đánh giá chính xác từ người dùng thật
inglês | vietnamita |
---|---|
from | những |
EN Genuine reviews from actual clients
VI Những đánh giá chính xác từ người dùng thật
inglês | vietnamita |
---|---|
from | những |
EN Genuine reviews from actual clients
VI Những đánh giá chính xác từ người dùng thật
inglês | vietnamita |
---|---|
from | những |
EN Genuine reviews from actual clients
VI Những đánh giá chính xác từ người dùng thật
inglês | vietnamita |
---|---|
from | những |
EN Real-time communication to build genuine connections
VI Trò chuyện trong thời gian thực xây dựng các mối liên hệ bền vững với khách hàng
inglês | vietnamita |
---|---|
real-time | thời gian thực |
build | xây dựng |
real | thực |
EN They helped me very well.. When I gone to help desk they served very well they honestly replied time to time. The lifepoints is a platform which is really genuine and honestly pay for surveys. I'm overall satitsfied with that.
VI Tôi rất vui được làm việc với bạn , những gì mà bạn tạo ra dã tạo nên sự hứng thú và rất hấp dẫn . Tôi rất thích về điều này
inglês | vietnamita |
---|---|
very | rất |
is | là |
the | này |
with | với |
EN LOSS OF BUSINESS PROFITS, BUSINESS INTERRUPTION, LOSS OF BUSINESS INFORMATION, LOSS OF BUSINESS OPPORTUNITY;
VI MẤT LỢI NHUẬN KINH DOANH, GIÁN ĐOẠN KINH DOANH, MẤT THÔNG TIN KINH DOANH, MẤT CƠ HỘI KINH DOANH;
inglês | vietnamita |
---|---|
business | kinh doanh |
EN This business sector comprises the Drive and Control Technology division, the Bosch Manufacturing Solutions business unit, which primarily provides in-house assembly services, and the Bosch Connected Industry business unit.
VI Lĩnh vực kinh doanh Công nghệ công nghiệp bao gồm Công nghệ Truyền động và Điều khiển; Bosch Manufaturing Solutions, nhà cung cấp hệ thống nội bộ chính; và bộ phận Bosch Connected Industry.
inglês | vietnamita |
---|---|
business | kinh doanh |
which | khi |
provides | cung cấp |
industry | công nghiệp |
EN 4:10 – 5:20 pm | Breakout Track 5: Small Business is BIG Business
VI 3:10 – 4:20 pm | Chuyên đề 5: Doanh nghiệp nhỏ có tiềm năng LỚN
EN Raz Mohamad Sales Director, Commercial & Small Business Segment, ASEAN Aseem Javed Small Business Architecture Lead, ASEAN
VI Raz Mohamad Giám đốc kinh doanh, Thị trường Thương mại và Doanh nghiệp nhỏ, Cisco ASEAN Aseem Javed Phụ trách kiến trúc doanh nghiệp nhỏ, Cisco ASEAN
inglês | vietnamita |
---|---|
asean | asean |
architecture | kiến trúc |
small | nhỏ |
business | kinh doanh |
EN Disruptions to your business can happen at any time. Keep your business running as usual and your employees safe while staying connected. Start Webex for Free.
VI Để duy trì vận hành và giữ an toàn cho nhân viên, hãy đăng kí tài khoản cá nhân miễn phí hoặc đề xuất bản dùng thử cho tổ chức của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
employees | nhân viên |
safe | an toàn |
your | của bạn |
EN Green Certification can do more for your business than you think. Learn why it’s a great business model.
VI Chứng Nhận Xanh có thể làm mang lại nhiều lợi ích cho doanh nghiệp hơn là bạn nghĩ. Tìm hiểu tại sao đó là một mô hình kinh doanh tuyệt vời.
inglês | vietnamita |
---|---|
certification | chứng nhận |
can | có thể làm |
learn | hiểu |
why | tại sao |
great | tuyệt vời |
model | mô hình |
more | hơn |
your | bạn |
business | kinh doanh |
EN Nwork Co., Ltd. develops IT system management and development business, such as development of core business systems and office support.
VI Nwork Co., Ltd. phát triển quản lý hệ thống CNTT và kinh doanh phát triển, chẳng hạn như phát triển hệ thống kinh doanh cốt lõi và hỗ trợ văn phòng.
inglês | vietnamita |
---|---|
development | phát triển |
business | kinh doanh |
core | cốt |
office | văn phòng |
system | hệ thống |
and | như |
EN ER Japan Co., Ltd. is engaged in the business of reusing PCs and mobile phones and the business of recycling used small home appliances.
VI ER Japan Co., Ltd. hoạt động trong lĩnh vực tái sử dụng PC và điện thoại di động và kinh doanh tái chế các thiết bị gia dụng nhỏ đã qua sử dụng.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
business | kinh doanh |
used | sử dụng |
and | các |
EN The Business Improvement Promotion Secretariat collects ideas that lead to business improvements and cost reductions proposed by employees themselves
VI Ban thư ký xúc tiến cải tiến kinh doanh thu thập các ý tưởng dẫn đến cải thiện kinh doanh và giảm chi phí do chính nhân viên đề xuất
inglês | vietnamita |
---|---|
business | kinh doanh |
employees | nhân viên |
cost | phí |
improvements | cải tiến |
and | các |
to | đến |
EN If you belonged to an organization or business partner b to e in the past, who has not retired from the organization or business partner for less than one year
VI Nếu trước đây bạn thuộc về một tổ chức hoặc đối tác kinh doanh từ b đến e, người chưa nghỉ hưu từ tổ chức hoặc đối tác kinh doanh dưới một năm
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
organization | tổ chức |
or | hoặc |
business | kinh doanh |
year | năm |
you | bạn |
EN Making your business energy efficient isn’t just the right thing to do—it’s good for business, too
VI Giúp cho doanh nghiệp của bạn sử dụng năng lượng có hiệu quả không chỉ là điều đúng đắn mà — điều đó cũng tốt cho hoạt động kinh doanh nữa
EN Small Business Compliance Period (business must meet applicable definition under each regulation)
VI Thời gian Tuân thủ cho Doanh nghiệp nhỏ (doanh nghiệp phải tuân thủ các định nghĩa hiện hành theo từng quy định)
inglês | vietnamita |
---|---|
business | doanh nghiệp |
period | thời gian |
must | phải |
under | theo |
regulation | quy định |
small | nhỏ |
each | từ |
EN Very Small Business Compliance Period (business must meet applicable definition under each regulation)
VI Thời gian Tuân thủ cho Doanh nghiệp rất nhỏ (doanh nghiệp phải tuân thủ các định nghĩa hiện hành theo từng quy định)
inglês | vietnamita |
---|---|
very | rất |
business | doanh nghiệp |
period | thời gian |
must | phải |
under | theo |
regulation | quy định |
small | nhỏ |
each | từ |
EN Work closely with the business analysts to ensure that the implementation fits the business need
VI Làm việc với BA để đảm bảo triển khai phù hợp với nhu cầu kinh doanh
inglês | vietnamita |
---|---|
business | kinh doanh |
implementation | triển khai |
need | nhu cầu |
work | làm việc |
with | với |
EN Speech by Ms. Naomi Kitahara during the business forum on opportunities for development of business services for older persons in Viet Nam
VI Bài phát biểu của Bà Naomi Kitahara tại Diễn đàn doanh nghiệp về cơ hội phát triển dịch vụ kinh doanh cho người cao tuổi tại Việt Nam
inglês | vietnamita |
---|---|
development | phát triển |
of | của |
persons | người |
viet | việt |
nam | nam |
business | kinh doanh |
EN Business forum on opportunities for the development of business services for older persons in Vietnam
VI Diễn đàn Cơ hội Phát triển ngành dịch vụ kinh doanh dành cho người cao tuổi tại Việt Nam
inglês | vietnamita |
---|---|
business | kinh doanh |
development | phát triển |
persons | người |
EN We help drive additional business to your store! Working with us allows you to tap into millions of customers on Grab, allowing you to extend your business into the online space!
VI Chúng tôi giúp bạn mở rộng kinh doanh! Hợp tác với Grab giúp bạn có thể tiếp cận với hàng triệu khách hàng trên ứng dụng Grab, giúp bạn mở rộng hơn nữa việc kinh doanh của mình trên nền tảng Online
inglês | vietnamita |
---|---|
help | giúp |
business | kinh doanh |
we | chúng tôi |
of | của |
on | trên |
your | bạn |
customers | khách |
EN Work closely with the business analysts to ensure that the implementation fits the business need
VI Làm việc với BA để đảm bảo triển khai phù hợp với nhu cầu kinh doanh
inglês | vietnamita |
---|---|
business | kinh doanh |
implementation | triển khai |
need | nhu cầu |
work | làm việc |
with | với |
EN Nwork Co., Ltd. develops IT system management and development business, such as development of core business systems and office support.
VI Nwork Co., Ltd. phát triển quản lý hệ thống CNTT và kinh doanh phát triển, chẳng hạn như phát triển hệ thống kinh doanh cốt lõi và hỗ trợ văn phòng.
inglês | vietnamita |
---|---|
development | phát triển |
business | kinh doanh |
core | cốt |
office | văn phòng |
system | hệ thống |
and | như |
EN ER Japan Co., Ltd. is engaged in the business of reusing PCs and mobile phones and the business of recycling used small home appliances.
VI ER Japan Co., Ltd. hoạt động trong lĩnh vực tái sử dụng PC và điện thoại di động và kinh doanh tái chế các thiết bị gia dụng nhỏ đã qua sử dụng.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
business | kinh doanh |
used | sử dụng |
and | các |
EN The Business Improvement Promotion Secretariat collects ideas that lead to business improvements and cost reductions proposed by employees themselves
VI Ban thư ký xúc tiến cải tiến kinh doanh thu thập các ý tưởng dẫn đến cải thiện kinh doanh và giảm chi phí do chính nhân viên đề xuất
inglês | vietnamita |
---|---|
business | kinh doanh |
employees | nhân viên |
cost | phí |
improvements | cải tiến |
and | các |
to | đến |
EN If you belonged to an organization or business partner b to e in the past, who has not retired from the organization or business partner for less than one year
VI Nếu trước đây bạn thuộc về một tổ chức hoặc đối tác kinh doanh từ b đến e, người chưa nghỉ hưu từ tổ chức hoặc đối tác kinh doanh dưới một năm
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
organization | tổ chức |
or | hoặc |
business | kinh doanh |
year | năm |
you | bạn |
EN Small Business Compliance Period (business must meet applicable definition under each regulation)
VI Thời gian Tuân thủ cho Doanh nghiệp nhỏ (doanh nghiệp phải tuân thủ các định nghĩa hiện hành theo từng quy định)
inglês | vietnamita |
---|---|
business | doanh nghiệp |
period | thời gian |
must | phải |
under | theo |
regulation | quy định |
small | nhỏ |
each | từ |
EN Very Small Business Compliance Period (business must meet applicable definition under each regulation)
VI Thời gian Tuân thủ cho Doanh nghiệp rất nhỏ (doanh nghiệp phải tuân thủ các định nghĩa hiện hành theo từng quy định)
inglês | vietnamita |
---|---|
very | rất |
business | doanh nghiệp |
period | thời gian |
must | phải |
under | theo |
regulation | quy định |
small | nhỏ |
each | từ |
EN A debt is closely related to your trade or business if your primary motive for incurring the debt is business related
VI Khoản nợ có liên quan mật thiết đến hoạt động buôn bán hoặc kinh doanh nếu động cơ chính của việc mắc nợ có liên quan đến hoạt động kinh doanh
inglês | vietnamita |
---|---|
related | liên quan đến |
or | hoặc |
business | kinh doanh |
if | nếu |
primary | chính |
EN You can deduct it on Schedule C (Form 1040), Profit or Loss From Business (Sole Proprietorship) or on your applicable business income tax return.
VI Quý vị có thể khấu trừ số tiền này trên Bản Khai C (Mẫu 1040), Lời hoặc Thua Lỗ từ Hoạt Động Kinh Doanh (Doanh Nghiệp Tư Nhân) hoặc trên đơn khai thuế lợi tức kinh doanh hiện hành của quý vị.
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
form | mẫu |
or | hoặc |
business | kinh doanh |
EN For more information on methods of claiming business bad debts, refer to Publication 535, Business Expenses.
VI Để biết thêm thông tin về các phương pháp khai nợ xấu phát sinh trong hoạt động kinh doanh, xin tham khảo Ấn Phẩm 535, Chi Phí Kinh Doanh (Tiếng Anh).
inglês | vietnamita |
---|---|
more | thêm |
information | thông tin |
methods | phương pháp |
business | kinh doanh |
EN For more information on business bad debts, refer to Publication 535, Business Expenses.
VI Để biết thêm thông tin về nợ xấu phát sinh trong hoạt động kinh doanh, xin tham khảo Ấn Phẩm 535, Chi Phí Kinh Doanh (Tiếng Anh)
inglês | vietnamita |
---|---|
more | thêm |
information | thông tin |
business | kinh doanh |
EN However, if you use the car for both business and personal purposes, you may deduct only the cost of its business use.
VI Tuy nhiên, nếu quý vị sử dụng chiếc xe cho cả mục đích kinh doanh và cá nhân thì quý vị chỉ có thể khấu trừ chi phí sử dụng kinh doanh của chiếc xe.
inglês | vietnamita |
---|---|
however | tuy nhiên |
if | nếu |
car | xe |
business | kinh doanh |
personal | cá nhân |
purposes | mục đích |
cost | phí |
use | sử dụng |
EN The free high-resolution photo of business meeting, business, communication, table, furniture
VI Các hình ảnh có độ phân giải cao miễn Hội nghị kinh doanh, kinh doanh, giao tiếp, bàn, đồ nội thất
inglês | vietnamita |
---|---|
business | kinh doanh |
communication | giao tiếp |
table | bàn |
EN Search past episodes of Humanity meets Business: Business Therapy.
VI Tìm kiếm các tập trước của Humanity meets Business: Business Therapy.
inglês | vietnamita |
---|---|
search | tìm kiếm |
of | của |
Mostrando 50 de 50 traduções