EN Gateway gave us a simple way to do that."
EN Gateway gave us a simple way to do that."
VI Gateway đã mang đến cho chúng tôi một phương pháp đơn giản để thực hiện điều đó."
EN Email or phone number you gave when vaccinated
VI Email hoặc số điện thoại mà quý vị đã cung cấp khi tiêm vắc-xin
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
when | khi |
EN HAGO gave people lots of entertaining content
VI HAGO đã mang lại cho mọi người rất nhiều nội dung để giải trí
inglês | vietnamita |
---|---|
lots | nhiều |
people | người |
EN The topic I liked most is how to create a formal email because it gave me the confidence to communicate by email to my friends.”
VI Chủ đề mà tôi thích nhất là cách soạn một email hoàn chỉnh bởi vì nó cho tôi sự tự tin để giao tiếp bằng email với bạn bè của mình”
EN People who are pregnant or recently gave birth are at higher risk of severe COVID-19. Learn more about pregnancy from the CDC.
VI Nguy cơ COVID-19 tiến triển nặng sẽ cao hơn ở những người đang mang thai hoặc mới sinh con. Tìm hiểu thêm về việc mang thai từ CDC.
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
or | hoặc |
people | người |
higher | cao hơn |
more | thêm |
EN Moving to Zoom Phone saved over 50% in traditional telecommunications call costs, and gave us a better user experience compared to the legacy system.
VI Chuyển sang Zoom Phone tiết kiệm hơn 50% chi phí cuộc gọi viễn thông truyền thống và mang đến cho chúng tôi trải nghiệm người dùng tốt hơn so với hệ thống cũ.
inglês | vietnamita |
---|---|
traditional | truyền thống |
call | gọi |
system | hệ thống |
better | hơn |
user | dùng |
and | với |
EN I contacted Customer Success Team and gave them the required info and had my website changed to the correct domain name
VI Tôi đã liên hệ với Nhóm Chăm Sóc Khách Hàng và cung cấp cho họ các thông tin cần thiết và trang web của tôi đã được thay đổi thành tên miền chính xác
inglês | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
info | thông tin |
correct | chính xác |
name | tên |
my | của tôi |
changed | thay đổi |
customer | khách hàng |
required | cần thiết |
EN They not only finished the tasks but also always gave useful advice and recommendations for the best outcome
VI CO-WELL Asia đã đưa ra những lời khuyên và đề xuất xác đáng để chúng tôi cùng hoàn thành dự án với kết quả tốt nhất
EN Click Options -> More Options -> Preventing Junk e-mail
VI Nhấp vào Các tùy chọn -> Nhiều tùy chọn hơn -> Ngăn chặn thư rác
inglês | vietnamita |
---|---|
click | nhấp |
options | tùy chọn |
more | nhiều |
EN Click Options -> Mail Options -> Filters
VI Nhấp vào Các tùy chọn -> Các tùy chọn mail -> Các bộ lọc
inglês | vietnamita |
---|---|
click | nhấp |
options | chọn |
EN European options group with put and call options of different strike prices and exercise dates.
VI Quyền chọn kiểu châu Âu, nhiều thời gian, nhiều giá thực hiện và nhiều vị thế call/put
inglês | vietnamita |
---|---|
options | chọn |
different | nhiều |
prices | giá |
EN For more custom reports options, contact us for your personal report criteria and price.
VI Để có thêm các tùy chọn báo cáo tùy chỉnh, hãy liên hệ với chúng tôi để tìm hiểu các tiêu chí và giá cả cho báo cáo cá nhân của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
price | giá |
personal | cá nhân |
custom | tùy chỉnh |
your | của bạn |
more | thêm |
report | báo cáo |
options | tùy chọn |
EN FilterBypass now always encrypt urls and remove javascript from target pages for privacy reasons.Therefore the options are no longer necessary since the optimal settings are always active.
VI FilterBypass hiện luôn mã hóa url và xóa javascript khỏi các trang đích vì lý do bảo mật.
inglês | vietnamita |
---|---|
always | luôn |
encrypt | mã hóa |
javascript | javascript |
privacy | bảo mật |
EN Transportation options include:
VI Các tùy chọn đưa đón gồm:
inglês | vietnamita |
---|---|
options | tùy chọn |
EN A few Ethereum wallet options are available with Ethereum
VI Nhưng nó cũng hỗ trợ một loạt các ứng dụng phi tập trung (dApps)
EN There are financing options available to income-qualifying homeowners who are making home energy-efficiency improvements.
VI Hiện có các lựa chọn hỗ trợ tài chính để cải thiện tiết kiệm năng lượng sử dụng trong nhà cho các chủ hộ đủ tiêu chuẩn về thu nhập.
inglês | vietnamita |
---|---|
making | cho |
home | các |
options | chọn |
EN Please reach out to your utility provider directly (or use the energy provider finder below) to learn about your payment options.
VI Vui lòng liên hệ trực tiếp với nhà cung cấp tiện ích của bạn (hoặc sử dụng công cụ tìm nhà cung cấp điện bên dưới) để tìm hiểu về các lựa chọn thanh toán của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
utility | tiện ích |
provider | nhà cung cấp |
directly | trực tiếp |
or | hoặc |
learn | hiểu |
payment | thanh toán |
energy | điện |
use | sử dụng |
your | của bạn |
below | bên dưới |
options | lựa chọn |
EN Narrow down the options by viewing casinos for US players, Canadian, UK and other locations around the world
VI Thu hẹp các tùy chọn bằng cách xem các sòng bạc dành cho người chơi Hoa Kỳ, Canada, Vương quốc Anh và các địa điểm khác trên thế giới
inglês | vietnamita |
---|---|
canadian | canada |
other | khác |
world | thế giới |
players | người chơi |
options | tùy chọn |
and | các |
the | anh |
for | cho |
EN This example makes use of further parameters to preselect options
VI Ví dụ này sử dụng các tham số tiếp theo để chọn trước các tùy chọn
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
this | này |
options | tùy chọn |
to | các |
EN You can prefill all options you find in the HTML source code of the converter you want to choose.
VI Bạn có thể điền trước tất cả các tùy chọn bạn tìm thấy trong mã nguồn HTML của trình chuyển đổi bạn muốn chọn.
inglês | vietnamita |
---|---|
html | html |
source | nguồn |
find | tìm |
converter | chuyển đổi |
choose | chọn |
all | tất cả các |
options | tùy chọn |
in | trong |
want | bạn |
want to | muốn |
EN There are similar options when you use other email providers
VI Có những lựa chọn tương tự khi bạn sử dụng các nhà cung cấp email khác
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
other | khác |
when | khi |
you | bạn |
providers | nhà cung cấp |
options | lựa chọn |
are | những |
EN Optionally select options to enhance the image or apply digital effects.
VI Tùy ý chọn các tùy chọn để nâng cao chất lượng hình ảnh hoặc áp dụng các hiệu ứng kỹ thuật số.
inglês | vietnamita |
---|---|
enhance | nâng cao |
or | hoặc |
select | chọn |
effects | hiệu ứng |
options | tùy chọn |
EN You have several options for deleting cookies and other tracers.
VI Bạn có một số lựa chọn để xóa cookie và các công cụ theo dõi khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
other | khác |
you | bạn |
options | chọn |
and | các |
EN You just have to start doing it, and you’ll come up with a whole list of options to consider
VI Bạn chỉ cần bắt đầu làm điều đó, và bạn sẽ có một danh sách lựa chọn đầy đủ để cân nhắc áp dụng
inglês | vietnamita |
---|---|
start | bắt đầu |
doing | làm |
list | danh sách |
consider | cân nhắc |
you | bạn |
options | chọn |
EN Yes, when I was planning my wedding many years ago, there weren’t a lot of options to be more eco-friendly and sustainable in the floral industry
VI Đúng vậy, khi tôi đang lên kế hoạch cho lễ cưới của mình vài năm trước đây, không có nhiều lựa chọn thân thiện với môi trường sinh thái và bền vững hơn trong ngành hoa
inglês | vietnamita |
---|---|
planning | kế hoạch |
sustainable | bền vững |
the | trường |
when | khi |
and | và |
i | tôi |
options | lựa chọn |
in | trong |
more | nhiều |
EN Flexible response options allow for blocking, logging, rate limiting or challenging.
VI Tùy chọn phản hồi cho phép chặn, ghi nhật ký, giới hạn tỷ lệ hoặc thử thách..
inglês | vietnamita |
---|---|
response | phản hồi |
allow | cho phép |
blocking | chặn |
or | hoặc |
for | cho |
options | tùy chọn |
EN Convert your music to the FLAC format with this free online audio converter. Choose additional options to further enhance quality.
VI Chuyển đổi file nhạc của bạn sang định dạng FLAC với trình chuyển đổi âm thanh trực tuyến miễn phí này. Chọn tùy chọn bổ sung để nâng cao chất lượng.
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
additional | bổ sung |
enhance | nâng cao |
quality | chất lượng |
your | của bạn |
audio | file |
choose | chọn |
options | tùy chọn |
converter | chuyển đổi |
with | với |
this | này |
EN Convert your video files to the MPG standard with this free and online video converter. It offers many options like cutting and selecting the encoding format.
VI Chuyển đổi các file video của bạn sang chuẩn MPG bằng trình chuyển đổi video trực tuyến và miễn phí này. Trình chuyển đổi này cung cấp nhiều tùy chọn như cắt và chọn định dạng mã hóa.
inglês | vietnamita |
---|---|
video | video |
files | file |
online | trực tuyến |
offers | cung cấp |
standard | chuẩn |
with | bằng |
your | của bạn |
options | tùy chọn |
and | như |
converter | chuyển đổi |
many | bạn |
this | này |
EN Convert a video to the brand new WEBM format from Google with this free online video converter. Optionally set further options to enhance quality.
VI Chuyển đổi video sang định dạng WEBM hoàn toàn mới của Google bằng trình chuyển đổi video trực tuyến miễn phí này. Tùy chọn cài đặt thêm các tùy chọn để nâng cao chất lượng.
inglês | vietnamita |
---|---|
video | video |
new | mới |
online | trực tuyến |
enhance | nâng cao |
quality | chất lượng |
with | bằng |
options | tùy chọn |
converter | chuyển đổi |
set | cài đặt |
to | thêm |
this | này |
EN By default no cookies are used by this site, but any options set on this page are stored in cookies.
VI Mặc định, không có cookie nào được sử dụng ở trang này, tuy nhiên các cài đặt ở đây đều được lưu trữ dưới dạng cookie.
inglês | vietnamita |
---|---|
default | mặc định |
cookies | cookie |
but | tuy nhiên |
set | cài đặt |
used | sử dụng |
this | này |
in | dưới |
no | không |
site | trang |
EN Accept cookies here to enable the use of cookies on this site and to enable the menu options below.
VI Cho phép sử dụng cookie bằng cách đồng ý ở đây để sử dụng các tùy chỉnh cài đặt ở dưới.
inglês | vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
enable | cho phép |
use | sử dụng |
and | các |
EN The engine form parameter that TeXLive.net or Overleaf should use in the absence of a setting via % !TeX comments in the example. (-dev and context options should not be used at Overleaf.)
VI Trình biên dịch mà TeXLive.net và Overleaf sẽ sử dụng nếu không có yêu cầu cụ thể qua ghi chú dạng % !TEX trong mã ví dụ.
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
in | trong |
the | không |
EN High index ownership will open you with additional voice options and earn friendship bonus points when playing with your buddies
VI Sở hữu chỉ số cao sẽ mở ra cho bạn các tùy chọn thoại bổ sung và kiếm điểm thưởng tình bạn khi chơi cùng hội bạn thân
inglês | vietnamita |
---|---|
high | cao |
additional | bổ sung |
playing | chơi |
options | chọn |
your | bạn |
and | các |
EN Next, Simple Gallery Pro provides a bunch of options for you to filter media files on your device
VI Tiếp theo, Simple Gallery Pro cung cấp một loạt các lựa chọn để bạn lọc các tệp tin đa phương tiện trên thiết bị
inglês | vietnamita |
---|---|
next | tiếp theo |
provides | cung cấp |
files | tệp |
on | trên |
pro | pro |
options | chọn |
your | bạn |
EN As is well known, the default media editor on the device is quite simple and doesn?t have many options
VI Như đã biết, trình chỉnh sửa đa phương tiện mặc định trên thiết bị khá đơn giản và không có nhiều tùy chọn
inglês | vietnamita |
---|---|
default | mặc định |
quite | khá |
many | nhiều |
on | trên |
doesn | không |
options | tùy chọn |
and | như |
EN Simple Gallery Pro has added a number of new options and tools, with the desire to give users a better experience
VI Simple Gallery Pro đã bổ sung thêm một số tùy chọn và công cụ mới, với mong muốn đem đến cho người dùng một trải nghiệm tốt hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
users | người dùng |
pro | pro |
and | với |
give | cho |
options | chọn |
better | hơn |
EN InternetGuard offers plenty of options to give you the best experience
VI InternetGuard cung cấp khá nhiều tùy chọn để đem đến cho bạn một trải nghiệm tốt
inglês | vietnamita |
---|---|
you | bạn |
best | tốt |
offers | cung cấp |
options | chọn |
give | cho |
EN According to the company?s introduction, they have worked hard to collect actual data from more than 30 famous teams throughout Europe and America to make options for the team in the game
VI Theo giới thiệu từ hãng thì họ đã khổ công thu thập dữ liệu thực tế từ hơn 30 đội bóng nổi tiếng toàn khu vực châu Âu, châu Mỹ để làm nên các lựa chọn cho đội bóng trong game
inglês | vietnamita |
---|---|
according | theo |
actual | thực |
data | dữ liệu |
famous | nổi tiếng |
in | trong |
more | hơn |
options | chọn |
have | là |
make | cho |
EN A good part that everyone enjoys when playing this game is having player options
VI Một phần khá hay mà ai cũng thích khi chơi thể thao chính là được tùy chọn tuyển thủ
inglês | vietnamita |
---|---|
part | phần |
options | chọn |
game | chơi |
EN Both deep editing and having a variety of options, there are not many games to do this.
VI Vừa chỉnh sâu lại vừa có đa dạng sự lựa chọn, làm được điều này không có nhiều game lắm đâu.
inglês | vietnamita |
---|---|
deep | sâu |
not | không |
variety | nhiều |
there | là |
this | này |
options | lựa chọn |
to | làm |
EN Leverage near-limitless payment options so everyone can be a customer
VI Tận dụng các lựa chọn thanh toán gần như vô hạn để bất kỳ ai cũng có thể trở thành khách hàng của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
leverage | tận dụng |
payment | thanh toán |
near | gần |
customer | khách hàng |
options | lựa chọn |
so | cũng |
EN Payments how your customers demand, with thousands of options
VI Thanh toán bằng phương thức khách hàng muốn, với hàng ngàn lựa chọn.
inglês | vietnamita |
---|---|
payments | thanh toán |
customers | khách hàng |
options | lựa chọn |
with | với |
EN Your customers deserve simple convenience that includes diverse payment options
VI Khách hàng của bạn xứng đáng được hưởng sự tiện lợi đơn giản với những lựa chọn thanh toán đa dạng
inglês | vietnamita |
---|---|
payment | thanh toán |
your | của bạn |
customers | khách hàng |
options | lựa chọn |
EN Are your payment options flexible? Your customers can buy now and pay over the long-term with installment plans.
VI Các lựa chọn thanh toán của bạn có linh hoạt không? Khách hàng của bạn có thể mua bây giờ và thanh toán dài hạn theo kế hoạch trả góp.
inglês | vietnamita |
---|---|
flexible | linh hoạt |
buy | mua |
plans | kế hoạch |
now | giờ |
your | của bạn |
long | dài |
customers | khách hàng |
payment | thanh toán |
options | lựa chọn |
with | theo |
EN We're the masters of localized payments, guiding you to success in new markets with the right online payment options
VI Chúng tôi là bậc thầy về thanh toán bản địa hóa và sẽ là người dẫn đường để bạn vươn tới thành công ở các thị trường mới bằng các lựa chọn thanh toán trực tuyến phù hợp
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
markets | thị trường |
online | trực tuyến |
with | bằng |
the | trường |
payment | thanh toán |
options | lựa chọn |
you | bạn |
to | các |
of | chúng |
EN You can choose to launch your white-label cards with Visa, Mastercard, or UnionPay, set them up as prepaid or debit, and select physical or virtual options.
VI Bạn có thể chọn phát hành thẻ nhãn trắng của mình với Visa, Mastercard hoặc UnionPay, thiết lập chúng dưới dạng thẻ trả trước hoặc ghi nợ, và chọn làm thẻ vật lý hoặc thẻ ảo.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
set | thiết lập |
cards | thẻ |
white | trắng |
you | bạn |
with | với |
EN Our contract options reflect that
VI Các lựa chọn hợp đồng của chúng tôi phản ánh điều đó
inglês | vietnamita |
---|---|
contract | hợp đồng |
our | chúng tôi |
options | lựa chọn |
EN Our flexible contracts and range of pricing options help you choose the financing models that will offer you the most savings.
VI Các hợp đồng linh hoạt và nhiều lựa chọn giá cả của chúng tôi giúp bạn chọn các mô hình tài chính sẽ tiết kiệm nhất cho bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
flexible | linh hoạt |
help | giúp |
models | mô hình |
savings | tiết kiệm |
pricing | giá |
range | nhiều |
our | chúng tôi |
you | bạn |
EN Book 0+ Hotels and Accommodations Worldwide using these Payment Options
VI Đặt 0+ Khách sạn và Chỗ nghỉ trên toàn thế giới bằng cách sử dụng các phương thức thanh toán này
inglês | vietnamita |
---|---|
worldwide | thế giới |
payment | thanh toán |
using | sử dụng |
these | này |
and | các |
EN A few Ethereum wallet options are available with Ethereum
VI Nhưng nó cũng hỗ trợ một loạt các ứng dụng phi tập trung (dApps)
Mostrando 50 de 50 traduções