Traduzir "fully booked" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "fully booked" de inglês para vietnamita

Traduções de fully booked

"fully booked" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

fully bạn bộ cho các có thể của hoàn toàn một nhận sẽ với được đầy đầy đủ

Tradução de inglês para vietnamita de fully booked

inglês
vietnamita

EN A 24-hour cancellation policy applies to any spa packages booked.

VI Quy định hủy dịch vụ trong vòng 24 giờ được áp dụng cho bất kì gói spa nào đã được đặt.

inglês vietnamita
spa spa
packages gói
hour giờ

EN These may be booked with or without a treatment

VI thể đặt chỗ kèm theo hoặc không kèm theo liệu pháp trị liệu

inglês vietnamita
or hoặc
with theo

EN Before committing to a 2 week stay at the Sofitel, we just booked a couple of nights with breakfast to try it...

VI Tôi tin chắc rằng đó sẽ nơi tôi ở tiếp tục khi đến với hà nội, Việc tối không được ở hà nội lâu dài điều tôi tiếc nuối...

inglês vietnamita
before với

EN While the majority of ecoligo's projects are fully funded by crowdinvestors, occasionally a project is not fully financed

VI Trong khi phần lớn các dự án của ecoligo được tài trợ hoàn toàn bởi các nhà đầu tư cộng đồng, đôi khi một dự án không được cấp vốn đầy đủ

inglês vietnamita
of của
fully hoàn toàn
not không
while khi
project dự án

EN That’s mostly because you get a fully-featured SEO software suite AND Google Ads software for the same monthly price.”

VI Điều đó chủ yếu do bạn nhận được đồng thời bộ phần mềm SEO với đầy đủ tính năng phần mềm Google Ads với cùng một mức giá hàng tháng."

EN The percentage of population vaccinated is the fully and partially vaccinated population divided by the population eligible for vaccination.

VI Tỷ lệ phần trăm dân số đã tiêm vắc-xin được tính bằng cách lấy số dân đã tiêm một liều hoặc đủ liều vắc-xin chia cho số dân đủ điều kiện tiêm vắc-xin.

inglês vietnamita
and bằng

EN From {BEGIN_IMPACT_DATE} to {END_IMPACT_DATE}, unvaccinated people were {RATE_RATIO} times more likely to get COVID-19 than fully vaccinated people.

VI Từ {BEGIN_IMPACT_DATE} đến {END_IMPACT_DATE}, người chưa tiêm vắc-xin nguy cơ mắc COVID-19 cao hơn {RATE_RATIO} lần so với người đã tiêm vắc-xin đầy đủ.

inglês vietnamita
people người
times lần
fully đầy

EN From {BEGIN_IMPACT_DATE} to {END_IMPACT_DATE}, unvaccinated people were {RATE_RATIO} times more likely to be hospitalized with COVID-19 than fully vaccinated people.

VI Từ {BEGIN_IMPACT_DATE} đến {END_IMPACT_DATE}, người chưa tiêm vắc-xin nguy cơ nhập viện do nhiễm COVID-19 cao hơn {RATE_RATIO} lần so với người đã tiêm vắc-xin đầy đủ.

inglês vietnamita
times lần
fully đầy
people người
with với

EN From {BEGIN_IMPACT_DATE} to {END_IMPACT_DATE}, unvaccinated people were {RATE_RATIO} times more likely to die from COVID-19 than fully vaccinated people.

VI Từ {BEGIN_IMPACT_DATE} đến {END_IMPACT_DATE}, người chưa tiêm vắc-xin nguy cơ tử vong do COVID-19 cao hơn {RATE_RATIO} lần so với những người đã tiêm vắc-xin đầy đủ.

inglês vietnamita
people người
times lần
fully đầy

EN No fully-vaccinated person died due to COVID-19 during clinical trials of the three authorized vaccines.

VI Không người nào được tiêm vắc-xin đầy đủ tử vong do COVID-19 trong các thử nghiệm lâm sàng của cả ba loại vắc-xin được cấp phép.

inglês vietnamita
person người
three ba
fully đầy

EN People with weakened immune systems, including those who take immunosuppressive medications, may not be protected even if fully vaccinated.

VI Những người hệ miễn dịch suy yếu, bao gồm cả những người dùng thuốc ức chế miễn dịch hiệu quả như thế nào, cũng không được bảo vệ ngay cả khi được tiêm vắc-xin đầy đủ.

inglês vietnamita
including bao gồm
even cũng
fully đầy
people người
not không
those những
with dùng

EN When you’re fully vaccinated, you can return to activities you did before the pandemic

VI Khi được tiêm vắc-xin đầy đủ, quý vị thể quay lại các hoạt động mà quý vị đã thực hiện trước đại dịch

inglês vietnamita
you các
before trước

EN What does it mean to be “fully vaccinated”?

VI “Chủng ngừa đầy đủ nghĩa gì?

EN People are considered fully vaccinated for COVID-19:

VI Người được coi đã chủng ngừa COVID-19 đầy đủ:

inglês vietnamita
people người
are được
fully đầy

EN See CDPH’s COVID-19 Public Health Recommendations for Fully Vaccinated People for details.

VI Xem Khuyến Nghị về Y Tế Công Cộng trong Đại Dịch COVID-19 cho Người Được Chủng Ngừa Đầy Đủ để biết chi tiết.

inglês vietnamita
see xem
people người
details chi tiết

EN Healthcare workers and workers in congregate settings (like homeless shelters and correctional facilities) must be fully vaccinated

VI Nhân viên chăm sóc sức khỏe người lao động trong môi trường tập trung đông người (như nơi tạm trú dành cho người vô gia cư cơ sở cải huấn) phải được tiêm vắc-xin đầy đủ

inglês vietnamita
healthcare sức khỏe
in trong
must phải

EN California state employees must also be fully vaccinated or be regularly tested for COVID-19. See details at CalHR’s Vaccine Verification and Testing Requirements.

VI Những nhân viên của tiểu bang California cũng phải được tiêm vắc-xin đầy đủ hoặc được xét nghiệm COVID-19 thường xuyên. Xem chi tiết tại Các Yêu Cầu Xét Nghiệm Xác Minh Vắc-xin của CalHR.

inglês vietnamita
california california
state tiểu bang
employees nhân viên
details chi tiết
testing xét nghiệm
fully đầy
also cũng
or hoặc
at tại
requirements yêu cầu
must phải
see xem
regularly thường xuyên
be được

EN K-12 teachers and school employees in California must verify that they are fully vaccinated, or be tested weekly for COVID-19.

VI Giáo viên từ khối mẫu giáo đến lớp 12 (K-12) nhân viên nhà trường tại California phải xác minh rằng họ đã được chủng ngừa đầy đủ hoặc được xét nghiệm COVID-19 hàng tuần.

inglês vietnamita
employees nhân viên
california california
must phải
fully đầy
or hoặc
in đến

EN Workers in adult and senior care facilities and in-home care workers must be fully vaccinated by November 30, 2021

VI Người lao động trong các cơ sở chăm sóc người lớn người cao tuổi nhân viên chăm sóc tại nhà phải được tiêm vắc-xin đầy đủ trước ngày 30 tháng 11 năm 2021

inglês vietnamita
in trong
and các
must phải
november tháng

EN Visitors to hospitals, skilled nursing facilities, and intermediate care facilities must show proof that they are fully vaccinated

VI Những người đến bệnh viện, cơ sở điều dưỡng chuyên môn cơ sở chăm sóc trung gian phải xuất trình giấy tờ cho thấy họ đã tiêm vắc-xin đầy đủ

inglês vietnamita
must phải
fully đầy
are những

EN CDC: When You’ve Been Fully Vaccinated

VI CDC: Khi Quý Vị Được Tiêm Vắc-xin Đầy Đủ

inglês vietnamita
when khi

EN Fully functioning Web3 browser that can be used to interact with any decentralized application (DApp)

VI Trình duyệt Web3 đầy đủ chức năng thể được sử dụng để tương tác với bất kỳ ứng dụng phi tập trung (DApp) nào

inglês vietnamita
decentralized phi tập trung
dapp dapp
fully đầy
be được
browser trình duyệt
used sử dụng
with với

EN Integrated interface that is fully optimized for mobile so you can enjoy the content designed specifically for your device

VI Tích hợp giao diện được tối ưu hóa cho thiết bị di động để bạn thể thưởng thức đầy đủ nội dung đã được thiết kế riêng cho thiết bị của bạn

inglês vietnamita
integrated tích hợp
interface giao diện
optimized tối ưu hóa
your bạn

EN A decentralized application (DApp) is an application run by many users/nodes on a fully decentralized network with trustless protocols

VI Một ứng dụng phi tập trung (dApp) một ứng dụng được điều hành bởi nhiều người dùng/nút trên một mạng phi tập trung hoàn toàn với các giao thức không tin cậy

inglês vietnamita
decentralized phi tập trung
application dùng
dapp dapp
users người dùng
fully hoàn toàn
network mạng
protocols giao thức
many nhiều
on trên

EN The suite of localized features and reports that turns the native Odoo accounting module into a component fully compatible with Vietnamese Accounting Standards.

VI Bộ các tính năng báo cáo được Việt hóa biến phân hệ Kế toán ban đầu của Odoo thành một ứng dụng hoàn toàn tương thích với các chuẩn mực kế toán Việt Nam.

inglês vietnamita
features tính năng
reports báo cáo
accounting kế toán
fully hoàn toàn
compatible tương thích
standards chuẩn
and các

EN Fully-vaccinated people are those who received two doses of the Pfizer or Moderna vaccines or the Janssen vaccine.

VI Đối tượng được chủng ngừa đầy đủ những người đã tiêm hai liều vắc-xin Pfizer hoặc Moderna hoặc vắc-xin Janssen.

inglês vietnamita
fully đầy
or hoặc
people người
two hai
the những
are được

EN Percentage of people partially or fully vaccinated is calculated as people vaccinated divided by the number of people 12 years of age and over.

VI Tỷ lệ phần trăm số người được chủng ngừa một phần hoặc đầy đủ được tính số người được tiêm vắc-xin chia cho số người từ 12 tuổi trở lên.

inglês vietnamita
people người
or hoặc
age tuổi
over cho

EN Fully-vaccinated people are those who received two doses of the Pfizer or Moderna vaccines or the Janssen vaccine

VI Đối tượng được chủng ngừa đầy đủ những người đã tiêm hai liều vắc-xin Pfizer hoặc Moderna hoặc vắc-xin Janssen

inglês vietnamita
fully đầy
or hoặc
people người
two hai
the những
are được

EN Sometimes, only the upload progress bar gets stuck, but the file has been fully uploaded and converted

VI Đôi khi, thanh hiển thị tiến trình tải lên bị kẹt nhưng file đã được tải lên chuyển đổi thành công

inglês vietnamita
file file
but nhưng
and thị
converted chuyển đổi
the khi
upload tải lên
has được

EN Businesses around the world trust ecoligo to fully finance, install and manage their solar

VI Các doanh nghiệp trên khắp thế giới tin tưởng ecoligo sẽ tài trợ toàn bộ, cài đặt quản lý năng lượng mặt trời của họ

inglês vietnamita
around trên
world thế giới
ecoligo ecoligo
install cài đặt
businesses doanh nghiệp
solar mặt trời
and của

EN Here are some bonus tips to fully utilize Live Chat:

VI Sau đây một số mẹo để bạn thể tận dụng đầy đủ mọi lợi ích của chat trực tiếp:

inglês vietnamita
live trực tiếp
some bạn

EN Flexible set-ups Fully equipped with high-tech audio-visual system

VI Sắp xếp linh hoạt Trang bị hệ thống nghe nhìn công nghệ cao

inglês vietnamita
flexible linh hoạt
system hệ thống
high cao

EN But to fully experience the quintessential tea ritual properly in a sophisticated yet tranquil ambiance, it is best to...

VI Bắt nguồn từ ý tưởng độc đáo của Nữ công tước Bedford, Anna Maria Russell, trà chiều ngày càng được[...]

EN Every step of the protocol is fully specified and backed by mathematical proofs

VI Mỗi bước của giao thức được chỉ định đầy đủ được hỗ trợ bởi các bằng chứng toán học

inglês vietnamita
step bước
protocol giao thức
is được
fully đầy

EN They are building a decentralized autonomous organization (DAO) to handle complex data networks that fully embrace communities, decentralization and autonomy.

VI Mục đích của Nebulas cho phép mọi người nhận được giá trị từ sự cộng tác phi tập trung một cách công bằng.

inglês vietnamita
decentralized phi tập trung
and của

EN To support 100% uptime but fully open participation, EPoS slashes validators who double-sign and it penalizes elected but unavailable nodes

VI Để hỗ trợ 100% thời gian hoạt động nhưng sự tham gia hoàn toàn mở, EPoS cắt giảm những người xác nhận ký hai lần sẽ phạt các nút được bầu chọn nhưng không khả dụng

inglês vietnamita
but nhưng
fully hoàn toàn
and các

EN Serverless applications that use fully managed connection pools from RDS Proxy will be billed according to RDS Proxy Pricing.

VI Các ứng dụng serverless sử dụng nhóm kết nối được quản lý toàn phần từ RDS Proxy sẽ được tính phí theo Giá RDS Proxy.

inglês vietnamita
applications các ứng dụng
use sử dụng
connection kết nối
to phần
pricing giá
be được

EN As an AWS customer, can I rely on the AWS Attestation of Compliance (AOC) or will additional testing be required for to be fully compliant?

VI Với tư cách khách hàng của AWS, tôi thể dựa vào Chứng nhận tuân thủ (AOC) của AWS được không, hay tôi sẽ cần phải kiểm tra bổ sung để tuân thủ hoàn toàn?

inglês vietnamita
aws aws
additional bổ sung
fully hoàn toàn
an thể
customer khách hàng
be được
can cần

EN The images contain the required deep learning framework libraries (currently TensorFlow and Apache MXNet) and tools and are fully tested

VI Các tệp ảnh sao lưu chứa các công cụ cùng với thư viện framework về deep learning cần thiết (hiện tại TensorFlow Apache MXNet) đã được kiểm tra đầy đủ

inglês vietnamita
libraries thư viện
currently hiện tại
apache apache
images ảnh
contain chứa
fully đầy
are được
required cần thiết
and các

EN Amazon SageMaker is a fully-managed machine learning platform that enables you to quickly and easily build, train, and deploy machine learning models

VI Amazon SageMaker một nền tảng machine learning được quản lý toàn phần cho phép bạn nhanh chóng dễ dàng xây dựng, huấn luyện triển khai các mô hình machine learning

inglês vietnamita
amazon amazon
platform nền tảng
enables cho phép
easily dễ dàng
deploy triển khai
models mô hình
you bạn
build xây dựng
quickly nhanh
and các

EN Amazon SageMaker is a fully-managed service for building, training, and deploying machine learning models

VI Amazon SageMaker một dịch vụ được quản lý toàn phần nhằm xây dựng, đào tạo triển khai các mô hình machine learning

inglês vietnamita
amazon amazon
building xây dựng
deploying triển khai
models mô hình
and các

EN Convert your video to the OGV format with this free online video converter and optionally change quality parameters. Fully compatible with the HTML5 specification.

VI Chuyển đổi video của bạn sang định dạng OGV bằng trình chuyển đổi video trực tuyến miễn phí này tùy chọn thay đổi các thông số chất lượng. Hoàn toàn tương thích với thông số của HTML5.

inglês vietnamita
video video
online trực tuyến
quality chất lượng
fully hoàn toàn
compatible tương thích
change thay đổi
your của bạn
converter chuyển đổi
with với
this này

EN CakeResume was established in 2016, with the intention of helping job seekers to fully display their value

VI CakeResume được thành lập vào năm 2016, với mục đích hỗ trợ các ứng viên tìm việc làm thành công

inglês vietnamita
established thành lập
job việc làm
was được
their
with với

EN No existing fully integrated vertical solution adapted to the activity.

VI Không giải pháp dọc tích hợp đầy đủ thích ứng với hoạt động này

inglês vietnamita
no không
integrated tích hợp
solution giải pháp

EN Payroll fully compliant with French labor code

VI Bảng lương hoàn toàn phù hợp với bộ luật lao động của Pháp

inglês vietnamita
fully hoàn toàn
french pháp

EN What is next? Follow these tips to fully explore the miracle opportunity in Harry Potter: Hogwarts Mystery.

VI Tiếp theo gì? Hãy làm theo các thủ thuật sau đây để khám phá trọn vẹn cơ hội đầy phép màu trong Harry Potter: Hogwarts Mystery.

inglês vietnamita
next tiếp theo
in trong
is
follow theo
these các

EN There are many streaming audio streaming services right now, but you?d be hard-pressed to find a fully-featured app like TuneIn Pro APK

VI Hiện này, rất nhiều dịch vụ streaming âm thanh trực tuyến, nhưng bạn sẽ khó mà tìm thấy một ứng dụng đầy đủ tính năng như TuneIn Pro APK

inglês vietnamita
find tìm thấy
pro pro
apk apk
but nhưng
many nhiều
you bạn
like như

EN Goat Simulator GoatZ will help you fully experience all levels of funny emotions when transforming into a goat doing all sorts of weird things

VI Goat Simulator GoatZ sẽ giúp bạn trải nghiệm đầy đủ mọi cảm xúc buồn cười khi hóa thành một chú dê cường điệu làm đủ các trò dị hợm

inglês vietnamita
help giúp
doing làm
you bạn
all các

EN Therefore, you cannot fully understand the meaning of the game?s plot

VI Do đó, bạn không thể hiểu hết được ý nghĩa cốt truyện của trò chơi

inglês vietnamita
understand hiểu
game trò chơi
you bạn

EN Manage your corporate expenses with a fully visible transaction history and adjustable spending limits

VI Quản lý chi phí doanh nghiệp với lịch sử giao dịch hiển thị đầy đủ đặt các hạn mức chi tiêu thể điều chỉnh được

inglês vietnamita
corporate doanh nghiệp
transaction giao dịch
fully đầy
and thị
with với
a dịch
your các

Mostrando 50 de 50 traduções