Traduzir "found splashtop" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "found splashtop" de inglês para vietnamita

Traduções de found splashtop

"found splashtop" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

found các những sử dụng tìm tìm thấy đó đến

Tradução de inglês para vietnamita de found splashtop

inglês
vietnamita

EN "When Peter Hahn transitioned to working remotely, we found that our VPN was causing serious performance issues

VI "Khi Peter Hahn chuyển sang làm việc từ xa, chúng tôi nhận thấy rằng VPN của chúng tôi đang gây ra các vấn đề nghiêm trọng về hiệu suất

inglêsvietnamita
vpnvpn
performancehiệu suất
workinglàm việc
whenkhi
wechúng tôi

EN “With Semrush, I have found weaknesses in PPC for pitches where I was only covering SEO

VI "Với công cụ Semrush, tôi đã tìm thấy những điểm yếu trong PPC trong các quảng cáo chiêu hàng mà tôi chỉ đề cập đến SEO

inglêsvietnamita
itôi
foundtìm
introng
withvới

EN I've found clients' new competitors they didn't realise they had and keywords they could target.”

VI Tôi đã tìm thấy những đối thủ cạnh tranh mới của khách hàng mà trước đó, họ không nhận ra mình có những từ khóa mục tiêu có thể hướng đến."

inglêsvietnamita
foundtìm
newmới
clientskhách
keywordskhóa
theynhững

EN Haven’t found the answer to your question?

VI Bạn không tìm thấy câu trả lời cho câu hỏi của bạn?

inglêsvietnamita
answertrả lời
questioncâu hỏi
yourcủa bạn

EN Translation of found – English-Vietnamese dictionary

VI Bản dịch của found – Từ điển tiếng Anh–Việt

EN (Translation of found from the PASSWORD English-Vietnamese Dictionary © 2015 K Dictionaries Ltd)

VI (Bản dịch của found từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh-Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)

inglêsvietnamita
dictionarytừ điển
kk

EN More translations of found in Vietnamese

VI Thêm bản dịch của found trong tiếng Việt

inglêsvietnamita
morethêm
translationsbản dịch
vietnamesetiếng việt
introng

EN Add found to one of your lists below, or create a new one.

VI Thêm found vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.

inglêsvietnamita
addthêm
listsdanh sách
belowdưới
orhoặc
newmới
ofcủa
yourbạn
onecác

EN found | translation English to Vietnamese: Cambridge Dict.

VI found | ??nh ngh?a trong T? ?i?n ti?ng Anh-Vi?t - Cambridge Dictionary

inglêsvietnamita
cambridgecambridge
totrong

EN It was found to be safe and effective in protecting children as young as 12 in clinical trials.

VI Loại vắc-xin này đã được chứng minh là an toàn hiệu quả để bảo vệ trẻ em từ 12 tuổi trở lên trong các thử nghiệm lâm sàng.

inglêsvietnamita
safean toàn
childrentrẻ em
youngtrẻ
introng
beđược
itnày
andcác

EN Once you have found a pool that you would like to contribute liquidity to, you have to deposit the two assets contained in the pool.

VI Khi bạn đã tìm thấy một nhóm mà bạn muốn đóng góp thanh khoản, bạn phải ký quỹ hai tài sản có trong nhóm đó.

inglêsvietnamita
twohai
assetstài sản
introng
youbạn
foundtìm

EN You will enter a new world in the land of Alberia, where humans and dragons have found a way to live in peace

VI Bạn sẽ bước vào một thế giới mới lạ tại vùng đất của Alberia, nơi mà con người những con rồng đã tìm ra cách để sống chung trong nền hòa bình

inglêsvietnamita
entervào
newmới
worldthế giới
introng
foundtìm
waycách
livesống
ofcủa
youbạn
and

EN Detailed information can be found on api2convert.com

VI Thông tin chi tiết có thể được tìm thấy trên trang api2convert.com

inglêsvietnamita
ontrên
beđược
detailedchi tiết
informationthông tin

EN In the bedroom, more designer pieces can be found, including a velvety leather bed frame accompanied by a pair of silver leaf bedside tables from the Arkeos collection by Vittoria Grifoni.

VI Phòng ngủ được trang trí với nhiều đồ nội thất độc đáo bao gồm khung giường bằng da mềm mại, cặp bàn đầu giường từ bộ sưu tập Arkeos của Vittoria Grifoni.

inglêsvietnamita
morenhiều
includingbao gồm
bedgiường
ofcủa

EN Circle K Vietnam has no responsibility for the accuracy, content, or availability of information found on sites that link to or from third parties not associated with Circle K Vietnam

VI Circle K Việt Nam không chịu trách nhiệm về tính chính xác, nội dung, hoặc các thông tin sẵn có trên các trang web dẫn tới hoặc từ bên thứ ba mà không có liên quan đến Circle K Việt Nam

inglêsvietnamita
kk
responsibilitytrách nhiệm
orhoặc
informationthông tin
ontrên
sitestrang
notkhông

EN More information on Virtual Step can be found in our Transaction Fee Yellow Paper.

VI Thông tin thêm về "Virtual Step" có thể được tìm thấy trong Transaction Fee Yellow Paper của dự án.

inglêsvietnamita
informationthông tin
morethêm
introng
beđược

EN More information regarding DPoC can be found in our Governance Yellow Paper.

VI Thông tin thêm về DPoC có thể được tìm thấy trong Governance Yellow Paper của dự án.

inglêsvietnamita
informationthông tin
morethêm
introng
beđược
regardingcủa

EN I used an infrared thermometer and found over a 50˚F difference from uncoated surfaces; that meant much less heat coming into the building, which meant less cooling required

VI Tôi đã sử dụng nhiệt kế hồng ngoại thấy chênh lệch 50˚F khi mái được sơn phủ; điều đó có nghĩa là có ít nhiệt hấp thụ vào mái nhà hơn do đó ít phải làm mát hơn

inglêsvietnamita
requiredphải
buildingnhà
usedsử dụng
and
into
alàm
thekhi
fromvào

EN I quickly found that there were ways to integrate the environmental aspects that I was learning about in my program into these events

VI Tôi nhanh chóng phát hiện ra rằng có nhiều cách để lồng ghép những khía cạnh môi trường mà tôi đã tìm hiểu trong chương trình của mình vào các sự kiện đó

inglêsvietnamita
foundtìm
there
wayscách
environmentalmôi trường
programchương trình
eventssự kiện
thetrường
quicklynhanh chóng
introng

EN This secure architecture has been validated by an independent QSA and was found to be in compliance with all applicable requirements of PCI DSS.

VI Kiến trúc bảo mật này đã được xác thực bởi một QSA độc lập được cho là phù hợp với tất cả các yêu cầu được áp dụng của PCI DSS.

inglêsvietnamita
architecturekiến trúc
has
requirementsyêu cầu
pcipci
dssdss
ofcủa
securebảo mật
alltất cả các

EN No blog posts have been found at this time. Please see the AWS Blog for other resources.

VI Hiện không tìm thấy bài đăng nào trên blog. Vui lòng tham khảo Blog AWS để xem các tài nguyên khác.

inglêsvietnamita
blogblog
awsaws
otherkhác
resourcestài nguyên
seexem
thekhông

EN If you are an experienced developer, you can also use our API. Detailed information can be found on api2convert.com.

VI Nếu bạn là một nhà phát triển có kinh nghiệm, bạn cũng có thể sử dụng API của chúng tôi. Thông tin chi tiết có thể được tìm thấy trên trang api2convert.com.

inglêsvietnamita
ifnếu
experiencedkinh nghiệm
developernhà phát triển
alsocũng
usesử dụng
apiapi
ontrên
detailedchi tiết
informationthông tin
youbạn
ourchúng tôi
foundtìm

EN We have already found multiple fits through CakeResume.

VI Chúng tôi đã tìm thấy nhiều ứng viên phù hợp thông qua CakeResume.

inglêsvietnamita
multiplenhiều
wechúng tôi
throughthông qua

EN I found it quite interesting when my last video was completed. Do not hesitate to share it with your friends via Youtube or Facebook.

VI Tôi cảm thấy khá thú vị khi tác phẩm sau cùng của mình được hoàn thành. Đừng ngần ngại chia sẻ nó với bạn bè của bạn thông qua Youtube hay Facebook.

inglêsvietnamita
completedhoàn thành
youtubeyoutube
facebookfacebook
quitekhá
wasđược
yourcủa bạn
whenkhi
itôi

EN *This is for those who having ?No activity found to handle intent? error.

VI Ad ơi e làm y như hướng dẫn mà nó bắt tải data từ nguồn chính thức

inglêsvietnamita
tolàm
is

EN After I open the installer I got an error says ?No activity found to handle intent??

VI K vô được ad ơi :(( nó hiện phải tải offical soure về :((

EN A detailed overview of what we do and how can be found here.

VI Tổng quan chi tiết về những gì chúng tôi làm cách thức có thể được tìm thấy tại đây.

inglêsvietnamita
detailedchi tiết
wechúng tôi
be
heređây

EN This button can be found at the bottom of the project preview on the projects page or on the right hand side of the project information page.

VI Bạn có thể tìm thấy nút này ở cuối bản xem trước dự án trên trang dự án hoặc ở phía bên tay phải của trang thông tin dự án.

inglêsvietnamita
handtay
informationthông tin
orhoặc
ontrên
pagetrang
canphải
projectdự án
thisnày

EN Repayments are delivered according to the payment schedule for an individual project, as can be found on our Conditions page.

VI Các khoản thanh toán được phân phối theo tiến độ thanh toán cho một dự án riêng lẻ, như có thể tìm thấy trên Điều kiện trang.

inglêsvietnamita
accordingtheo
paymentthanh toán
projectdự án
ontrên
pagetrang
foundtìm

EN Proportion of graduates who found a job two months after their graduation in 2019

VI Tỷ lệ sinh viên tìm được việc làm sau 2 tháng tốt nghiệp trong năm 2019

inglêsvietnamita
foundtìm
jobviệc làm
monthstháng
aftersau
introng
their

EN The proof of the claim,i.e. a link to the other travel website where you found the cheaper accommodation price or activity.

VI Bằng chứng cho yêu cầu khiếu nại: Đường dẫn đến trang web du lịch khác mà bạn tìm thấy có giá đặt chỗ ở hoặc đặt tour rẻ hơn.

inglêsvietnamita
traveldu lịch
pricegiá
otherkhác
orhoặc
youbạn

EN Once you have found a pool that you would like to contribute liquidity to, you have to deposit the two assets contained in the pool.

VI Khi bạn đã tìm thấy một nhóm mà bạn muốn đóng góp thanh khoản, bạn phải ký quỹ hai tài sản có trong nhóm đó.

inglêsvietnamita
twohai
assetstài sản
introng
youbạn
foundtìm

EN “With Semrush, I have found weaknesses in PPC for pitches where I was only covering SEO

VI "Với công cụ Semrush, tôi đã tìm thấy những điểm yếu trong PPC trong các quảng cáo chiêu hàng mà tôi chỉ đề cập đến SEO

inglêsvietnamita
itôi
foundtìm
introng
withvới

EN I've found clients' new competitors they didn't realise they had and keywords they could target.”

VI Tôi đã tìm thấy những đối thủ cạnh tranh mới của khách hàng mà trước đó, họ không nhận ra mình có những từ khóa mục tiêu có thể hướng đến."

inglêsvietnamita
foundtìm
newmới
clientskhách
keywordskhóa
theynhững

EN “With Semrush, I have found weaknesses in PPC for pitches where I was only covering SEO

VI "Với công cụ Semrush, tôi đã tìm thấy những điểm yếu trong PPC trong các quảng cáo chiêu hàng mà tôi chỉ đề cập đến SEO

inglêsvietnamita
itôi
foundtìm
introng
withvới

EN I've found clients' new competitors they didn't realise they had and keywords they could target.”

VI Tôi đã tìm thấy những đối thủ cạnh tranh mới của khách hàng mà trước đó, họ không nhận ra mình có những từ khóa mục tiêu có thể hướng đến."

inglêsvietnamita
foundtìm
newmới
clientskhách
keywordskhóa
theynhững

EN No blogs found matching that criteria.

VI Không tìm thấy blog phù hợp với tiêu chí đó.

inglêsvietnamita
nokhông
thatvới

EN More information on FedRAMP can be found at on the FedRAMP website.

VI Để biêt thêm thông tin về FedRAMP, hãy truy cập vào trang web FedRAMP.

inglêsvietnamita
informationthông tin
onvào
morethêm

EN The Partner Package may be found in your AWS account via AWS Artifact or by request through your AWS account manager.

VI Bạn có thể tìm thấy Gói đối tác trong tài khoản AWS của mình thông qua AWS Artifact hoặc đưa ra yêu cầu thông qua trình quản lý tài khoản AWS.

inglêsvietnamita
packagegói
awsaws
accounttài khoản
requestyêu cầu
orhoặc
introng
throughthông qua
thecủa

EN The services in scope of the AWS GovCloud (US) JAB P-ATO boundary at high baseline security categorization can be found within AWS Services in Scope by Compliance Program.

VI Bạn có thể xem các dịch vụ trong phạm vi ranh giới của JAB P-ATO cho AWS GovCloud (US) thuộc nhóm phân loại mức bảo mật cơ bản cao trong Dịch vụ AWS trong phạm vi của chương trình tuân thủ.

inglêsvietnamita
scopephạm vi
awsaws
highcao
securitybảo mật
programchương trình
introng
ofcủa

EN The covered AWS services that are already in scope of the FedRAMP and DoD SRG boundary can be found within AWS Services in Scope by Compliance Program

VI Có thể tìm thấy các dịch vụ AWS được áp dụng thuộc phạm vi ranh giới của FedRAMP DoD SRG ở Dịch vụ AWS thuộc phạm vi của chương trình tuân thủ

inglêsvietnamita
awsaws
scopephạm vi
doddod
programchương trình
ofcủa
foundtìm

EN The covered AWS services that are already in scope for the MTCS Certification can be found within AWS Services in Scope by Compliance Program

VI Bạn có thể tìm thấy những dịch vụ AWS được áp dụng nằm trong phạm vi của Chứng nhận MTCS ở Dịch vụ AWS trong phạm vi của chương trình tuân thủ

inglêsvietnamita
awsaws
scopephạm vi
certificationchứng nhận
programchương trình
introng
thenhận

EN The in scope AWS Cloud services that have been IRAP assessed can be found on AWS Services in Scope by Compliance Program (select IRAP tab)

VI Bạn có thể tìm thấy các Dịch vụ đám mây AWS trong phạm vi đã được IRAP đánh giá trên Dịch vụ AWS trong phạm vi theo Chương trình tuân thủ (lựa chọn tab IRAP)

inglêsvietnamita
scopephạm vi
programchương trình
selectchọn
awsaws
introng
bytheo
beđược
ontrên
cloudmây
thedịch

EN The covered AWS services that are within the scope of the K-ISMS certification can be found within AWS Services in Scope by Compliance Program

VI Bạn có thể xem các dịch vụ AWS thuộc phạm vi của chứng nhận K-ISMS trên Dịch vụ AWS trong phạm vi của Chương trình tuân thủ

inglêsvietnamita
awsaws
scopephạm vi
certificationchứng nhận
programchương trình
ofcủa
introng

EN AWS services in scope for the K-ISMS certification can be found at AWS Services in Scope by Compliance Program

VI Bạn có thể xem các dịch vụ AWS trong phạm vi chứng nhận K-ISMS tại Dịch vụ AWS trong phạm vi theo Chương trình tuân thủ

inglêsvietnamita
awsaws
scopephạm vi
certificationchứng nhận
programchương trình
bexem
attại
introng
thenhận

EN The covered AWS services that are in scope for the IRAP assessment can be found on the AWS Services in Scope by Compliance Program webpage.

VI Bạn có thể tham khảo những dịch vụ AWS áp dụng trong phạm vi cho Đánh giá IRAP trên trang web Dịch vụ AWS thuộc phạm vi Chương trình tuân thủ .

inglêsvietnamita
awsaws
introng
scopephạm vi
ontrên
programchương trình

EN The covered AWS services that are already in scope for C5 can be found within AWS Services in Scope by Compliance Program

VI Bạn có thể tìm thấy những dịch vụ AWS được áp dụng nằm trong phạm vi cho C5 ở Dịch vụ AWS trong phạm vi của chương trình tuân thủ

inglêsvietnamita
awsaws
scopephạm vi
programchương trình
introng

EN The services in scope of the AWS US East-West JAB P-ATO boundary at Moderate baseline security categorization can be found within AWS Services in Scope by Compliance Program.

VI Bạn có thể xem các dịch vụ trong phạm vi ranh giới của JAB P-ATO cho AWS Đông-Tây Hoa Kỳ thuộc nhóm phân loại mức bảo mật cơ bản Trung bình trong Dịch vụ AWS thuộc phạm vi của Chương trình tuân thủ.

inglêsvietnamita
scopephạm vi
awsaws
securitybảo mật
programchương trình
introng
ofcủa

EN AWS has Regions in many of the countries that the ADPA has found to provide an “adequate level of protection” under the PDPL, such as Germany, France, the UK and Ireland in the EU

VI AWS có các Vùng ở nhiều quốc gia mà ADPA xác định là có “mức bảo vệ thỏa đáng” theo PDPL, chẳng hạn như Đức, Pháp, Vương Quốc Anh Ai-len ở EU

EN You can read our latest blog about trends in Canadian healthcare. Information on healthcare compliance on the AWS Cloud can be found here.

VI Bạn có thể đọc blog mới nhất của chúng tôi về các xu hướng trong ngành chăm sóc sức khỏe tại Canada. Thông tin liên quan đến việc tuân thủ về chăm sóc sức khỏe trên Đám mây AWS hiện có tại đây.

inglêsvietnamita
blogblog
canadiancanada
healthcaresức khỏe
readđọc
informationthông tin
awsaws
latestmới
introng
ontrên
ourchúng tôi
cloudmây
youbạn

Mostrando 50 de 50 traduções