EN The pandemic has changed the way we work forever, and the future is hybrid
EN The pandemic has changed the way we work forever, and the future is hybrid
VI Đại dịch đã làm thay đổi mãi mãi phương thức làm việc của chúng ta, và tương lai chính là môi trường làm việc kết hợp
inglês | vietnamita |
---|---|
future | tương lai |
changed | thay đổi |
is | là |
the | trường |
work | làm việc |
and | của |
EN You can not wear a shirt forever, we too
VI Bạn không thể mặc mãi một chiếc áo, chúng tôi cũng vậy
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
too | cũng |
we | chúng tôi |
you | bạn |
EN Access unlimited raw data, forever, no added costs
VI Truy cập dữ liệu thô không giới hạn, trọn đời, và miễn phí
inglês | vietnamita |
---|---|
access | truy cập |
unlimited | không giới hạn |
data | dữ liệu |
no | không |
costs | phí |
EN Enjoy unlimited data access, forever
VI Tận hưởng trọn đời quyền truy cập dữ liệu không giới hạn
inglês | vietnamita |
---|---|
unlimited | không giới hạn |
data | dữ liệu |
access | truy cập |
EN You can not wear a shirt forever, we too
VI Bạn không thể mặc mãi một chiếc áo, chúng tôi cũng vậy
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
too | cũng |
we | chúng tôi |
you | bạn |
EN Set up once and stay up forever! 000webhost has a dedicated admin team who ensure that everything runs at full throttle
VI Cài đặt một lần và online mãi mãi! 000webhost có đội ngũ admin riêng đảm bảo mọi thứ vận hành trơn tru và không gặp tình trang nghẽn mạng
inglês | vietnamita |
---|---|
set | cài đặt |
once | lần |
everything | mọi |
dedicated | riêng |
EN Best Forever Free Marketing Software | GetResponse
VI Phần mềm Tiếp thị Forever Free Tuyệt vời nhất | GetResponse
inglês | vietnamita |
---|---|
software | phần mềm |
EN It’s possible to start with a Free account, that stays free forever with no credit card required.
VI Có thể bắt đầu một tài khoản Free miễn phí trọn đời, không cần thẻ tín dụng.
inglês | vietnamita |
---|---|
start | bắt đầu |
account | tài khoản |
no | không |
credit | tín dụng |
card | thẻ tín dụng |
required | cần |
Mostrando 8 de 8 traduções