EN Your favourite foods delivered to your doorstep
EN Your favourite foods delivered to your doorstep
VI Thưởng thức món ngon ngay tại nhà
EN Foods & Drinks - Circle K VietnamCircle K Vietnam - Take it easy
VI Thức Ăn và Thức Uống - Circle K Việt NamCircle K Việt Nam - Take it easy
inglês | vietnamita |
---|---|
k | k |
EN Find out more about the wide range of fast and delicious foods together with unique and trendy drink offers at Circle K.
VI Tìm hiểu thêm các món ăn nhanh đa dạng, cùng các thức uống độc đáo và rất chất tại Circle K.
inglês | vietnamita |
---|---|
fast | nhanh |
at | tại |
k | k |
more | thêm |
and | các |
EN Foods - Circle K VietnamCircle K Vietnam - Take it easy
VI Thức Ăn - Circle K Việt NamCircle K Việt Nam - Take it easy
inglês | vietnamita |
---|---|
k | k |
EN All Foods Meal box Noodles Bread Grilled Sausage Steamed Bun Onigiri Dessert Bakery
VI Tất cả thức ăn Thức ăn đóng hộp Mì Bánh Mì Xúc Xích Nướng Bánh Bao/ Bánh Giò Cơm Nắm Tráng Miệng Bánh Tươi
EN Fish Foods for sale - Fish Pellets best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Thức Ăn Cho Cá Tốt, Chính Hãng, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
for | cho |
best | tốt |
EN Fish Foods for sale - Fish Pellets best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Thức Ăn Cho Cá Tốt, Chính Hãng, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
for | cho |
best | tốt |
EN Your favourite foods delivered to your doorstep
VI Thưởng thức món ngon ngay tại nhà
EN Find out more about the wide range of fast and delicious foods together with unique and trendy drink offers at Circle K.
VI Tìm hiểu thêm các món ăn nhanh đa dạng, cùng các thức uống độc đáo và rất chất tại Circle K.
inglês | vietnamita |
---|---|
fast | nhanh |
at | tại |
k | k |
more | thêm |
and | các |
EN Foods & Drinks - Circle K VietnamCircle K Vietnam - Take it easy
VI Thức Ăn và Thức Uống - Circle K Việt NamCircle K Việt Nam - Take it easy
inglês | vietnamita |
---|---|
k | k |
EN Foods - Circle K VietnamCircle K Vietnam - Take it easy
VI Thức Ăn - Circle K Việt NamCircle K Việt Nam - Take it easy
inglês | vietnamita |
---|---|
k | k |
EN All Foods Meal box Noodles Bread Grilled Sausage Steamed Bun Onigiri Dessert
VI Tất cả thức ăn Thức ăn đóng hộp Mì Bánh Mì Xúc Xích Nướng Bánh Bao/ Bánh Giò Tráng Miệng
EN This free federal program helps moms and their families get fruits, vegetables, diary foods and infant formula.
VI Chương trình liên bang miễn phí này giúp các bà mẹ và gia đình của họ nhận được trái cây, rau củ, thức ăn dặm và sữa bột cho trẻ sơ sinh.
inglês | vietnamita |
---|---|
federal | liên bang |
program | chương trình |
helps | giúp |
get | nhận |
and | của |
EN Learn how to take your blood sugar, select diabetes-friendly foods and make choices that keep your diabetes in check.
VI Tìm hiểu cách đo lượng đường trong máu của bạn, chọn thực phẩm thân thiện với bệnh tiểu đường và đưa ra các lựa chọn giúp kiểm soát bệnh tiểu đường của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
your | của bạn |
in | trong |
EN As the end of life nears, the body gradually loses its ability to digest and process foods and liquids.
VI Khi cận kề cái chết, cơ thể dần mất đi khả năng tiêu hóa, xử lý thức ăn và nước uống.
inglês | vietnamita |
---|---|
ability | khả năng |
the | khi |
EN As the end of life nears, the body gradually loses its ability to digest and process foods and liquids.
VI Khi cận kề cái chết, cơ thể dần mất đi khả năng tiêu hóa, xử lý thức ăn và nước uống.
inglês | vietnamita |
---|---|
ability | khả năng |
the | khi |
EN As the end of life nears, the body gradually loses its ability to digest and process foods and liquids.
VI Khi cận kề cái chết, cơ thể dần mất đi khả năng tiêu hóa, xử lý thức ăn và nước uống.
inglês | vietnamita |
---|---|
ability | khả năng |
the | khi |
EN As the end of life nears, the body gradually loses its ability to digest and process foods and liquids.
VI Khi cận kề cái chết, cơ thể dần mất đi khả năng tiêu hóa, xử lý thức ăn và nước uống.
inglês | vietnamita |
---|---|
ability | khả năng |
the | khi |
EN In addition, their diet is low in processed foods and saturated fat.
VI Bên cạnh đó, chế độ ăn uống của họ là thấp trong thực phẩm chế biến và chất béo bão hòa.
Mostrando 19 de 19 traduções