EN Data Fields: Domain, Google Ads Keywords Count, Google Ads Traffic, Google Ads Cost
"following fields" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN Data Fields: Domain, Google Ads Keywords Count, Google Ads Traffic, Google Ads Cost
VI Trường Dữ liệu: Tên miền, Số lượng Từ khoá Google Ads, Lưu lượng truy cập Google Ads, Chi phí Google Ads
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
cost | phí |
count | số lượng |
EN Data Fields: Domain, PLA Keywords Count, PLA Copies Count, Google Ads Keyword Count, Google Ads Traffic, Google Ads Cost
VI Trường Dữ liệu: Tên miền, Số lượng Từ khoá PLA, Số bản sao PLA, Số lượng Từ khoá Google Ads, Lưu lượng truy cập Google Ads, Chi phí Google Ads
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
cost | phí |
count | số lượng |
EN The Merck Manuals are a comprehensive medical information source covering thousands of topics in all fields of medicine
VI Cẩm nang MSD là một nguồn thông tin y khoa toàn diện bao gồm hàng ngàn chủ đề trong tất cả các lĩnh vực y học
inglês | vietnamita |
---|---|
comprehensive | toàn diện |
information | thông tin |
source | nguồn |
in | trong |
all | tất cả các |
EN The Merck Manuals are a comprehensive medical information source covering thousands of topics in all fields of medicine
VI Cẩm nang MSD là một nguồn thông tin y khoa toàn diện bao gồm hàng ngàn chủ đề trong tất cả các lĩnh vực y học
inglês | vietnamita |
---|---|
comprehensive | toàn diện |
information | thông tin |
source | nguồn |
in | trong |
all | tất cả các |
EN He is from many countries, such as China, Korea, Brazil and the Philippines, and plays an active role in a variety of fields, such as sales offices and headquarters departments
VI Ông đến từ nhiều quốc gia, như Trung Quốc, Hàn Quốc, Brazil và Philippines, và đóng vai trò tích cực trong các lĩnh vực khác nhau, chẳng hạn như văn phòng bán hàng và các bộ phận trụ sở
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
in | trong |
many | nhiều |
such | các |
sales | bán hàng |
EN Oct. 8: A seven-course “Dinner to Remember from the Farm & the Sea” sourced with the freshest and finest ingredients from the fields and oceans.
VI Ngày 9/10: Dạ tiệc tối đặc biệt “A Most Exclusive Wine Dinner”, với 6 món ăn và nhiều loại rượu vang và sâm panh thượng hạng từ 5 nhà sản xuất rượu hàng đầu thế giới.
EN Organizations are tackling exponentially complex questions across advanced scientific, energy, high tech, and medical fields
VI Các tổ chức đang giải quyết các câu hỏi phức tạp theo cấp số nhân trên các lĩnh vực khoa học, năng lượng, công nghệ cao và y tế tiên tiến
inglês | vietnamita |
---|---|
organizations | tổ chức |
complex | phức tạp |
across | trên |
energy | năng lượng |
high | cao |
and | các |
are | đang |
EN We publish our annual report every year and provide compiled information including our yearly highlights, ongoing challenges, actions on the fields, key figures, etc
VI Báo cáo thường niên sẽ được công bố mỗi năm bao gồm những thông tin nổi bật nhất, những thành tích đã đạt được, những khó khăn đang gặp phải và định hướng phát triển cho năm đến
inglês | vietnamita |
---|---|
report | báo cáo |
information | thông tin |
including | bao gồm |
year | năm |
every | mỗi |
provide | cho |
EN The department offers specialized care to patients suffering a wide array of neurological disorders. We provide expert care in the fields of:
VI Bác sĩ khoa nội thần kinh chuyên điều trị các bệnh lý liên quan đến các bệnh rối loạn hệ thần kinh:
EN Through our surgeons are board certified and fellowship-trained experts in their fields, who perform highly advanced minimally invasive and open surgical procedures
VI Với bác sĩ được đào tạo chuyên sâu trong lĩnh vực phẫu thuật ung bướu, sẽ thực hiện các phẫu thuật ít xâm lấn và mổ hở
inglês | vietnamita |
---|---|
perform | thực hiện |
in | trong |
board | với |
are | được |
and | các |
EN All the fields marked as * are important information for us
VI (*) là những thông tin bắt buộc
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
EN Data Fields: Domain, Google Ads Keywords Count, Google Ads Traffic, Google Ads Cost
VI Trường Dữ liệu: Tên miền, Số lượng Từ khoá Google Ads, Lưu lượng truy cập Google Ads, Chi phí Google Ads
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
cost | phí |
count | số lượng |
EN Data Fields: Domain, PLA Keywords Count, PLA Copies Count, Google Ads Keyword Count, Google Ads Traffic, Google Ads Cost
VI Trường Dữ liệu: Tên miền, Số lượng Từ khoá PLA, Số bản sao PLA, Số lượng Từ khoá Google Ads, Lưu lượng truy cập Google Ads, Chi phí Google Ads
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
cost | phí |
count | số lượng |
EN We publish our annual report every year and provide compiled information including our yearly highlights, ongoing challenges, actions on the fields, key figures, etc
VI Báo cáo thường niên sẽ được công bố mỗi năm bao gồm những thông tin nổi bật nhất, những thành tích đã đạt được, những khó khăn đang gặp phải và định hướng phát triển cho năm đến
inglês | vietnamita |
---|---|
report | báo cáo |
information | thông tin |
including | bao gồm |
year | năm |
every | mỗi |
provide | cho |
EN Bosch develops innovative, high quality power tools that are guaranteed to produce professional results in all fields of craftsmanship
VI Bosch phát triển các sản phẩm dụng cụ điện cầm tay tiên tiến, chất lượng và hiệu quả cao
inglês | vietnamita |
---|---|
high | cao |
quality | chất lượng |
power | điện |
to | các |
EN Through them, our company profits flow into social projects and organisations in the fields of research, health, education and society
VI Thông qua quỹ này, lợi nhuận công ty chúng tôi chảy vào các dự án và tổ chức xã hội trong các lĩnh vực nghiên cứu, sức khỏe, giáo dục và xã hội
inglês | vietnamita |
---|---|
company | công ty |
research | nghiên cứu |
health | sức khỏe |
education | giáo dục |
our | chúng tôi |
projects | dự án |
in | trong |
and | và |
through | qua |
EN Fields of work | Bosch in Vietnam
VI Các lĩnh vực hoạt động | Bosch tại Việt Nam
EN At Bosch, you have the chance to gain deep insights into different working fields already during your studies
VI Với kì thực tập tại Bosch, bạn sẽ có được trải nghiệm về các dự án mà bạn có thể ghi lại dấu ấn của bản thân
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
you | bạn |
EN Data Fields: Domain, Google Ads Keywords Count, Google Ads Traffic, Google Ads Cost
VI Trường Dữ liệu: Tên miền, Số lượng Từ khoá Google Ads, Lưu lượng truy cập Google Ads, Chi phí Google Ads
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
cost | phí |
count | số lượng |
EN Data Fields: Domain, PLA Keywords Count, PLA Copies Count, Google Ads Keyword Count, Google Ads Traffic, Google Ads Cost
VI Trường Dữ liệu: Tên miền, Số lượng Từ khoá PLA, Số bản sao PLA, Số lượng Từ khoá Google Ads, Lưu lượng truy cập Google Ads, Chi phí Google Ads
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
cost | phí |
count | số lượng |
EN He is from many countries such as China, South Korea, Brazil, and the Philippines, and is active in various fields such as sales offices and head office departments
VI Anh đến từ nhiều quốc gia như Trung Quốc, Hàn Quốc, Brazil và Philippines, và đang hoạt động trong nhiều lĩnh vực khác nhau như văn phòng kinh doanh và phòng ban trụ sở chính
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
in | trong |
sales | kinh doanh |
many | nhiều |
office | văn phòng |
EN Oct. 8: A seven-course “Dinner to Remember from the Farm & the Sea” sourced with the freshest and finest ingredients from the fields and oceans.
VI Ngày 9/10: Dạ tiệc tối đặc biệt “A Most Exclusive Wine Dinner”, với 6 món ăn và nhiều loại rượu vang và sâm panh thượng hạng từ 5 nhà sản xuất rượu hàng đầu thế giới.
EN We invite talents in different fields to share their interesting career stories.
VI Chúng tôi mời đến những gương mặt nổi bật để lắng nghe họ chia sẻ về chuyện nghề.
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
to | đến |
EN 100+ fundamental and technical fields
VI Hơn 100 lĩnh vực cơ bản và kỹ thuật
inglês | vietnamita |
---|---|
technical | kỹ thuật |
EN 100+ fundamental and technical fields
VI Hơn 100 lĩnh vực cơ bản và kỹ thuật
inglês | vietnamita |
---|---|
technical | kỹ thuật |
EN 100+ fundamental and technical fields
VI Hơn 100 lĩnh vực cơ bản và kỹ thuật
inglês | vietnamita |
---|---|
technical | kỹ thuật |
EN 100+ fundamental and technical fields
VI Hơn 100 lĩnh vực cơ bản và kỹ thuật
inglês | vietnamita |
---|---|
technical | kỹ thuật |
EN 100+ fundamental and technical fields
VI Hơn 100 lĩnh vực cơ bản và kỹ thuật
inglês | vietnamita |
---|---|
technical | kỹ thuật |
EN 100+ fundamental and technical fields
VI Hơn 100 lĩnh vực cơ bản và kỹ thuật
inglês | vietnamita |
---|---|
technical | kỹ thuật |
EN 100+ fundamental and technical fields
VI Hơn 100 lĩnh vực cơ bản và kỹ thuật
inglês | vietnamita |
---|---|
technical | kỹ thuật |
EN 100+ fundamental and technical fields
VI Hơn 100 lĩnh vực cơ bản và kỹ thuật
inglês | vietnamita |
---|---|
technical | kỹ thuật |
EN 100+ fundamental and technical fields
VI Hơn 100 lĩnh vực cơ bản và kỹ thuật
inglês | vietnamita |
---|---|
technical | kỹ thuật |
EN 100+ fundamental and technical fields
VI Hơn 100 lĩnh vực cơ bản và kỹ thuật
inglês | vietnamita |
---|---|
technical | kỹ thuật |
EN 100+ fundamental and technical fields
VI Hơn 100 lĩnh vực cơ bản và kỹ thuật
inglês | vietnamita |
---|---|
technical | kỹ thuật |
EN Zoom also makes it easy to add demographic fields and customized open ended or multiple-choice questions to the registration page.
VI Zoom cũng giúp bạn dễ dàng thêm các trường nhân khẩu học và câu hỏi mở hoặc câu hỏi có nhiều lựa chọn tùy chỉnh vào trang đăng ký.
inglês | vietnamita |
---|---|
easy | dễ dàng |
page | trang |
multiple | nhiều |
choice | chọn |
or | hoặc |
the | trường |
and | và |
EN Click any form field in the PDF and start typing. Form contains no input fields? Select the 'Text' tool to type text and the 'Forms' tool for checkmarks and radio bullets.
VI Nhấp vào bất kỳ ô biểu mẫu nào trong tệp PDF và bắt đầu nhập. Biểu mẫu không chứa các ô nhập? Chọn công cụ 'Văn bản' để nhập văn bản và công cụ 'Biểu mẫu' cho dấu kiểm và dấu đầu dòng.
inglês | vietnamita |
---|---|
form | mẫu |
start | bắt đầu |
contains | chứa |
click | nhấp |
select | chọn |
and | và |
to | đầu |
in | trong |
the | không |
EN Add a migration request and select WordPress. Fill in the required fields.
VI Thêm yêu cầu chuyển và chọn WordPress. Điền vào các thông tin yêu cầu.
inglês | vietnamita |
---|---|
select | chọn |
request | yêu cầu |
and | và |
in | vào |
the | thêm |
EN Tagging, scoring, custom fields, and more to ensure precise and relevant targeting.
VI Gắn thẻ, chấm điểm, trường tùy chỉnh và nhiều hơn nữa để đảm bảo nhắm mục tiêu chính xác và liên quan.
inglês | vietnamita |
---|---|
custom | tùy chỉnh |
more | nhiều |
to | hơn |
EN Use custom fields and tags to identify and organize cohorts.
VI Dùng các thẻ và trường tùy chỉnh để xác định và sắp xếp các quần thể.
inglês | vietnamita |
---|---|
use | dùng |
identify | xác định |
custom | tùy chỉnh |
and | các |
EN Upload contact lists and add data fields for quick grouping.
VI Tải lên danh bạ liên lạc và thêm các trường dữ liệu để tạo nhóm nhanh.
inglês | vietnamita |
---|---|
upload | tải lên |
data | dữ liệu |
quick | nhanh |
and | các |
for | thêm |
EN Use custom fields to learn more about your contacts.
VI Dùng các trường tùy chỉnh để tìm hiểu thêm về các liên lạc của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
use | dùng |
learn | hiểu |
your | của bạn |
custom | tùy chỉnh |
more | thêm |
EN Use custom fields to collect validated data about your contacts. Combine custom data with behavioral data for more personalized communication.
VI Dùng các trường tùy chỉnh để thu thập dữ liệu hợp lệ về các liên lạc của bạn. Kết hợp dữ liệu tùy chỉnh với dữ liệu hành vi để có nội dung truyền thông cá nhân hóa hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
more | hơn |
custom | tùy chỉnh |
your | bạn |
EN Add custom fields to signup forms and landing pages
VI Thêm các trường tùy chỉnh vào biểu mẫu đăng ký và trang đích
inglês | vietnamita |
---|---|
pages | trang |
and | và |
custom | tùy chỉnh |
to | thêm |
EN Collect valuable data with custom fields
VI Thu thập dữ liệu quan trọng với các trường tùy chỉnh
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
with | với |
custom | tùy chỉnh |
EN Make consent fields a natural part of your signup process. Stay transparent about the way you'll use subscriber data.
VI Biến các trường chấp thuận thành một phần tất yếu của quy trình đăng ký. Luôn minh bạch về cách thức bạn sử dụng dữ liệu của người đăng ký.
inglês | vietnamita |
---|---|
part | phần |
of | của |
process | quy trình |
way | cách |
use | sử dụng |
data | dữ liệu |
your | bạn |
EN Create and manage multiple consent fields
VI Tạo và quản lý nhiều trường chấp thuận
inglês | vietnamita |
---|---|
create | tạo |
multiple | nhiều |
EN They’re built into your landing pages and automatically set up for your campaign – just add the fields you need.
VI Chúng được tích hợp vào trang đích và tự động thiết lập cho chiến dịch của bạn – chỉ cần thêm các trường bạn cần.
EN If you have a question about something that is not addressed above, please complete the fields below and send us your question.
VI Nếu bạn có một câu hỏi về điều gì đó không được đề cập ở trên, vui lòng điền vào các phần dưới đây và gửi câu hỏi của bạn cho chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
question | câu hỏi |
not | không |
above | trên |
below | dưới |
send | gửi |
your | bạn |
and | và |
EN Customers from various fields such as: Shopping mall, Manufacturing, IT, Telecommunications, F&B, Entertainment, Education ...
VI Khách hàng thuộc đa dạng lĩnh vực như: Trung tâm thương mại, sản xuất, IT, Viễn thông, Đồ ăn nhanh, giải trí, giáo dục …
EN Hover over the profile pic and click the Following button to unfollow any account you're not interested in anymore.
VI Di chuột vào ảnh hồ sơ và nhấp vào nút Đang theo dõi để bỏ theo dõi bất kỳ tài khoản nào.
inglês | vietnamita |
---|---|
over | vào |
click | nhấp |
following | theo |
account | tài khoản |
and | và |
Mostrando 50 de 50 traduções