EN Truecaller also automatically distinguishes anonymous messages so as not to affect important messages.
EN Truecaller also automatically distinguishes anonymous messages so as not to affect important messages.
VI Truecaller còn tự động phân biệt những tin nhắn vô danh để không ảnh hưởng tới những tin nhắn quan trọng.
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
important | quan trọng |
EN Don't send repeated, unsolicited messages, especially if your messages are commercial or deceptive in nature.
VI Không gửi các tin nhắn lặp lại, ngoài ý muốn, đặc biệt nếu các tin nhắn của bạn mang tính chất thương mại hoặc lừa đảo.
inglês | vietnamita |
---|---|
send | gửi |
if | nếu |
your | của bạn |
or | hoặc |
in | của |
are | các |
EN For example, without Argo, round-trip messages from Australia to Chicago would take on average around 270 ms for us
VI Ví dụ, nếu không có Argo, các gói tin trọn vòng từ Úc đến Chicago sẽ mất trung bình khoảng 270 ms trong thử nghiệm của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
us | tôi |
take | chúng tôi |
for | không |
from | chúng |
EN In connection with your use of the Service, we may send you service announcements, administrative notices, and other information. You may opt out of receiving some of these messages.
VI Liên quan đến việc bạn sử dụng Dịch vụ, chúng tôi có thể gửi cho bạn các thông báo dịch vụ, thông báo quản trị và thông tin khác. Bạn có thể chọn không nhận một số thông báo này.
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
information | thông tin |
receiving | nhận |
use | sử dụng |
we | chúng tôi |
send | gửi |
your | bạn |
these | này |
and | các |
EN Any messages sent through the Internet site are subject to interception and cannot be guaranteed as confidential until they reach us.
VI Tin nhắn gửi qua trang web có thể bị đón chặn và không đảm bảo tính bảo mật cho đến khi chúng tôi nhận được.
inglês | vietnamita |
---|---|
sent | gửi |
internet | web |
until | cho đến khi |
site | trang web |
EN We use Boneh–Lynn–Shacham (BLS) constant-sized signatures to commit blocks in a single round of consensus messages
VI Chúng tôi sử dụng chữ ký có kích thước không đổi Boneh – Lynn – Shacham (BLS) để cam kết các khối trong một vòng thông báo đồng thuận
EN I was lucky to get lots of great messages about how to live in a way with minimal environmental impact since I was young
VI Tôi đã may mắn được truyền dạy rất nhiều thông điệp tuyệt vời về cách sống một cuộc sống với tác động tối thiểu đến môi trường từ khi còn nhỏ
inglês | vietnamita |
---|---|
lots | nhiều |
great | tuyệt vời |
live | sống |
way | cách |
environmental | môi trường |
since | với |
EN From the Amazon SES Console, you can set up your receipt rule to have Amazon SES deliver your messages to an AWS Lambda function. The same functionality is available through the AWS SDK and CLI.
VI Từ bảng điều khiển Amazon SES, bạn có thể thiết lập quy tắc nhận để Amazon SES cung cấp thông điệp đến hàm AWS Lambda. Chức năng tương tự có sẵn thông qua AWS SDK và AWS CLI.
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
console | bảng điều khiển |
rule | quy tắc |
aws | aws |
lambda | lambda |
available | có sẵn |
sdk | sdk |
cli | cli |
an | thể |
set | thiết lập |
deliver | cung cấp |
function | hàm |
functionality | chức năng |
you | bạn |
through | thông qua |
the | nhận |
EN When you configure an Amazon S3 bucket to send messages to an AWS Lambda function, a resource policy rule will be created that grants access
VI Khi bạn cấu hình một vùng lưu trữ Amazon S3 để gửi thông điệp đến một hàm AWS Lambda, một quy tắc chính sách tài nguyên sẽ được tạo để cấp quyền truy cập
inglês | vietnamita |
---|---|
you | bạn |
configure | cấu hình |
amazon | amazon |
send | gửi |
aws | aws |
lambda | lambda |
function | hàm |
resource | tài nguyên |
policy | chính sách |
rule | quy tắc |
created | tạo |
access | truy cập |
EN These promotional messages usually appear when you enter the game and will be on the right side of the screen until you buy them or they end
VI Các thông báo khuyến mại này thường hiện lên khi bạn vào game, và sẽ ở bên phải màn hình cho đến khi bạn mua chúng hoặc chúng kết thúc
inglês | vietnamita |
---|---|
screen | màn hình |
buy | mua |
or | hoặc |
and | và |
until | cho đến khi |
will | phải |
the | này |
EN Truecaller especially ensures that the user?s data always have the best security, easily backup call history, contacts, messages and backup them on Google Drive.
VI Đặc biệt Truecaller luôn đảm bảo các dữ liệu của người dùng luôn được bảo mật tốt nhất, dễ dàng sao lưu lịch sử cuộc gọi, danh bạ, tin nhắn và sao lưu chúng trên Google Drive.
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
always | luôn |
security | bảo mật |
easily | dễ dàng |
call | gọi |
on | trên |
best | tốt |
user | dùng |
and | của |
EN We use Boneh–Lynn–Shacham (BLS) constant-sized signatures to commit blocks in a single round of consensus messages
VI Chúng tôi sử dụng chữ ký có kích thước không đổi Boneh – Lynn – Shacham (BLS) để cam kết các khối trong một vòng thông báo đồng thuận
EN From the Amazon SES Console, you can set up your receipt rule to have Amazon SES deliver your messages to an AWS Lambda function. The same functionality is available through the AWS SDK and CLI.
VI Từ bảng điều khiển Amazon SES, bạn có thể thiết lập quy tắc nhận để Amazon SES cung cấp thông điệp đến hàm AWS Lambda. Chức năng tương tự có sẵn thông qua AWS SDK và AWS CLI.
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
console | bảng điều khiển |
rule | quy tắc |
aws | aws |
lambda | lambda |
available | có sẵn |
sdk | sdk |
cli | cli |
an | thể |
set | thiết lập |
deliver | cung cấp |
function | hàm |
functionality | chức năng |
you | bạn |
through | thông qua |
the | nhận |
EN When you configure an Amazon S3 bucket to send messages to an AWS Lambda function, a resource policy rule will be created that grants access
VI Khi bạn cấu hình một vùng lưu trữ Amazon S3 để gửi thông điệp đến một hàm AWS Lambda, một quy tắc chính sách tài nguyên sẽ được tạo để cấp quyền truy cập
inglês | vietnamita |
---|---|
you | bạn |
configure | cấu hình |
amazon | amazon |
send | gửi |
aws | aws |
lambda | lambda |
function | hàm |
resource | tài nguyên |
policy | chính sách |
rule | quy tắc |
created | tạo |
access | truy cập |
EN A bridge between AWS IoT and Twilio for your devices to send messages to Twilio
VI Một cầu nối giữa AWS IoT và Twilio để thiết bị của bạn gửi thông điệp đến Twilio
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
send | gửi |
between | giữa |
and | của |
your | bạn |
EN Automatically remove messages containing inappropriate images from channels of popular chat apps
VI Tự động xóa những thông điệp có chứa hình ảnh không phù hợp khỏi các kênh ứng dụng trò chuyện phổ biến
inglês | vietnamita |
---|---|
images | hình ảnh |
channels | kênh |
popular | phổ biến |
chat | trò chuyện |
EN Any messages sent through the Internet site are subject to interception and cannot be guaranteed as confidential until they reach us.
VI Tin nhắn gửi qua trang web có thể bị đón chặn và không đảm bảo tính bảo mật cho đến khi chúng tôi nhận được.
inglês | vietnamita |
---|---|
sent | gửi |
internet | web |
until | cho đến khi |
site | trang web |
EN In connection with your use of the Service, we may send you service announcements, administrative notices, and other information. You may opt out of receiving some of these messages.
VI Liên quan đến việc bạn sử dụng Dịch vụ, chúng tôi có thể gửi cho bạn các thông báo dịch vụ, thông báo quản trị và thông tin khác. Bạn có thể chọn không nhận một số thông báo này.
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
information | thông tin |
receiving | nhận |
use | sử dụng |
we | chúng tôi |
send | gửi |
your | bạn |
these | này |
and | các |
EN Instructions on how to create a ChatGPT account (OpenAI) in detail with pictures. How to receive verification messages to register?
VI Hướng dẫn cách xem mật khẩu WiFi trên iPhone, iPad, MacBook chỉ với 2 thao tác. Xem được cả mật?
inglês | vietnamita |
---|---|
instructions | hướng dẫn |
receive | được |
on | trên |
with | với |
EN You can unsubscribe from such messages at any time
VI Bạn có thể hủy đăng ký nhận những thông báo như vậy bất cứ lúc nào
inglês | vietnamita |
---|---|
you | bạn |
such | như |
EN Here, 'content' includes all types of publications and updates, comments, public and private chat messages, scripts, open-source code, script release notes, and more
VI Ở đây, 'nội dung' bao gồm tất cả các loại ấn phẩm và cập nhật, nhận xét, tin nhắn trò chuyện công khai và riêng tư, tập lệnh, mã nguồn mở, ghi chú phát hành tập lệnh, v.v
inglês | vietnamita |
---|---|
includes | bao gồm |
updates | cập nhật |
chat | trò chuyện |
types | loại |
private | riêng |
all | tất cả các |
EN Here, 'content' includes all types of publications and updates, comments, public and private chat messages, scripts, open-source code, script release notes, and more
VI Ở đây, 'nội dung' bao gồm tất cả các loại ấn phẩm và cập nhật, nhận xét, tin nhắn trò chuyện công khai và riêng tư, tập lệnh, mã nguồn mở, ghi chú phát hành tập lệnh, v.v
inglês | vietnamita |
---|---|
includes | bao gồm |
updates | cập nhật |
chat | trò chuyện |
types | loại |
private | riêng |
all | tất cả các |
EN Here, 'content' includes all types of publications and updates, comments, public and private chat messages, scripts, open-source code, script release notes, and more
VI Ở đây, 'nội dung' bao gồm tất cả các loại ấn phẩm và cập nhật, nhận xét, tin nhắn trò chuyện công khai và riêng tư, tập lệnh, mã nguồn mở, ghi chú phát hành tập lệnh, v.v
inglês | vietnamita |
---|---|
includes | bao gồm |
updates | cập nhật |
chat | trò chuyện |
types | loại |
private | riêng |
all | tất cả các |
EN Here, 'content' includes all types of publications and updates, comments, public and private chat messages, scripts, open-source code, script release notes, and more
VI Ở đây, 'nội dung' bao gồm tất cả các loại ấn phẩm và cập nhật, nhận xét, tin nhắn trò chuyện công khai và riêng tư, tập lệnh, mã nguồn mở, ghi chú phát hành tập lệnh, v.v
inglês | vietnamita |
---|---|
includes | bao gồm |
updates | cập nhật |
chat | trò chuyện |
types | loại |
private | riêng |
all | tất cả các |
EN Here, 'content' includes all types of publications and updates, comments, public and private chat messages, scripts, open-source code, script release notes, and more
VI Ở đây, 'nội dung' bao gồm tất cả các loại ấn phẩm và cập nhật, nhận xét, tin nhắn trò chuyện công khai và riêng tư, tập lệnh, mã nguồn mở, ghi chú phát hành tập lệnh, v.v
inglês | vietnamita |
---|---|
includes | bao gồm |
updates | cập nhật |
chat | trò chuyện |
types | loại |
private | riêng |
all | tất cả các |
EN Here, 'content' includes all types of publications and updates, comments, public and private chat messages, scripts, open-source code, script release notes, and more
VI Ở đây, 'nội dung' bao gồm tất cả các loại ấn phẩm và cập nhật, nhận xét, tin nhắn trò chuyện công khai và riêng tư, tập lệnh, mã nguồn mở, ghi chú phát hành tập lệnh, v.v
inglês | vietnamita |
---|---|
includes | bao gồm |
updates | cập nhật |
chat | trò chuyện |
types | loại |
private | riêng |
all | tất cả các |
EN Here, 'content' includes all types of publications and updates, comments, public and private chat messages, scripts, open-source code, script release notes, and more
VI Ở đây, 'nội dung' bao gồm tất cả các loại ấn phẩm và cập nhật, nhận xét, tin nhắn trò chuyện công khai và riêng tư, tập lệnh, mã nguồn mở, ghi chú phát hành tập lệnh, v.v
inglês | vietnamita |
---|---|
includes | bao gồm |
updates | cập nhật |
chat | trò chuyện |
types | loại |
private | riêng |
all | tất cả các |
EN Here, 'content' includes all types of publications and updates, comments, public and private chat messages, scripts, open-source code, script release notes, and more
VI Ở đây, 'nội dung' bao gồm tất cả các loại ấn phẩm và cập nhật, nhận xét, tin nhắn trò chuyện công khai và riêng tư, tập lệnh, mã nguồn mở, ghi chú phát hành tập lệnh, v.v
inglês | vietnamita |
---|---|
includes | bao gồm |
updates | cập nhật |
chat | trò chuyện |
types | loại |
private | riêng |
all | tất cả các |
EN Please do not reveal trade secrets or other confidential information in your messages
VI Vui lòng không tiết lộ bí mật thương mại hoặc các thông tin bí mật khác trong tin nhắn của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
or | hoặc |
other | khác |
information | thông tin |
in | trong |
your | bạn |
EN All of our Community Guidelines apply to messages sent between Pinners
VI Tất cả Nguyên tắc cộng đồng của chúng tôi đều áp dụng cho mọi tin nhắn Người dùng gửi cho nhau
inglês | vietnamita |
---|---|
sent | gửi |
of | của |
our | chúng tôi |
EN Messages should also be welcomed and relevant
VI Tin nhắn cũng cần phải được đón nhận và phù hợp
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
be | được |
should | cần |
EN Send and receive messages and calendar invitations
VI Gửi và nhận tin nhắn cũng như lời mời trên lịch
inglês | vietnamita |
---|---|
send | gửi |
receive | nhận |
and | như |
EN Effortlessly broadcast messages with a user-friendly webinar platform
VI Dễ dàng truyền phát tin nhắn nhờ nền tảng hội thảo trực tuyến thân thiện với người dùng
inglês | vietnamita |
---|---|
platform | nền tảng |
EN Our team will return messages quickly to get you the answers you need.
VI Nhóm của chúng tôi sẽ nhanh chóng trả lời tin nhắn để cung cấp cho bạn câu trả lời bạn cần.
inglês | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
answers | câu trả lời |
quickly | nhanh chóng |
our | chúng tôi |
EN Receive daily messages to help guide you through the grieving process through our Facebook bereavement group.
VI Nhận tin nhắn hàng ngày để giúp hướng dẫn quý vị vượt qua nỗi đau buồn qua nhóm hỗ trợ tang chế trên Facebook.
inglês | vietnamita |
---|---|
guide | hướng dẫn |
group | nhóm |
the | nhận |
help | giúp |
to | trên |
through | qua |
EN Receive daily messages to help guide you through the grieving process through our Facebook bereavement group.
VI Nhận tin nhắn hàng ngày để giúp hướng dẫn quý vị vượt qua nỗi đau buồn qua nhóm hỗ trợ tang chế trên Facebook.
inglês | vietnamita |
---|---|
guide | hướng dẫn |
group | nhóm |
the | nhận |
help | giúp |
to | trên |
through | qua |
EN Receive daily messages to help guide you through the grieving process through our Facebook bereavement group.
VI Nhận tin nhắn hàng ngày để giúp hướng dẫn quý vị vượt qua nỗi đau buồn qua nhóm hỗ trợ tang chế trên Facebook.
inglês | vietnamita |
---|---|
guide | hướng dẫn |
group | nhóm |
the | nhận |
help | giúp |
to | trên |
through | qua |
EN Receive daily messages to help guide you through the grieving process through our Facebook bereavement group.
VI Nhận tin nhắn hàng ngày để giúp hướng dẫn quý vị vượt qua nỗi đau buồn qua nhóm hỗ trợ tang chế trên Facebook.
inglês | vietnamita |
---|---|
guide | hướng dẫn |
group | nhóm |
the | nhận |
help | giúp |
to | trên |
through | qua |
EN Take action when you get official messages
VI Hãy hành động khi bạn nhận được tin nhắn chính thức
inglês | vietnamita |
---|---|
official | chính thức |
you | bạn |
get | nhận |
EN What’s he working on now? Building ways for two minds (rats and monkeys, for now) to send messages brain to brain
VI Ông ta đang làm việc trên cái gì? Xây dựng cách thức để hai bộ não (của chuột và khỉ, vào thời điểm này) để gởi thông tin từ não đến não
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
building | xây dựng |
ways | cách |
two | hai |
working | làm |
and | và |
EN There are some limitations on the Free account regarding webinars, messages, landing pages, marketing automation, and chats.
VI Có một số hạn chế đối với tài khoản Free về tính năng hội thảo trên web, thư, trang đích, tiếp thị qua email và trò chuyện.
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
account | tài khoản |
pages | trang |
and | với |
EN Messages – The GetResponse badge will be added to every message you send from the Free account.
VI Thư – Huy hiệu GetResponse sẽ được thêm vào từng thư mà bạn gửi đi từ tài khoản Free.
EN Chats – Chats can be added only to a landing page created in GetResponse or you can add a hyperlink to the chat window in your email messages.
VI Trò chuyện – Tính năng trò chuyện chỉ có thể được thêm vào một trang đích được tạo trong GetResponse hoặc bạn có thể thêm siêu liên kết tới một cửa sổ trò chuyện trong nội dung email
EN Learn how to increase customer engagement with personalized messages.
VI Tìm hiểu về cách tăng tương tác với khách hàng với các tin nhắn được cá nhân hóa.
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
increase | tăng |
customer | khách hàng |
with | với |
EN Synchronize promo codes from your ecommerce platform with GetResponse and seamlessly drag and drop them into your newsletters, autoresponders, or automation messages.
VI Đồng bộ mã khuyến mãi từ sàn thương mại điện tử với GetResponse và đính kèm chúng vào bản tin, thư trả lời tự động hay lời nhắn tự động.
inglês | vietnamita |
---|---|
codes | mã |
them | chúng |
and | và |
into | vào |
EN Track and rate customer actions on your website, landing pages, and emails to trigger relevant messages that'll keep them engaged.
VI Theo dõi và đánh giá hành động của khách hàng trên trang website, landing page, và email để kích hoạt email phù hợp sẽ giúp giữ sự thu hút của họ.
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
emails | |
and | của |
customer | khách |
EN Use your ecommerce data to segment customers and send targeted messages when it matters most
VI Dùng dữ liệu thương mại điện tử để tạo phân khúc khách hàng và gửi cho họ thư nhắm mục tiêu khi phù hợp
inglês | vietnamita |
---|---|
use | dùng |
data | dữ liệu |
send | gửi |
targeted | mục tiêu |
to | cho |
customers | khách hàng |
when | khi |
EN Send welcome messages to greet new subscribers
VI Gửi thư chào mừng để chào đón người đăng ký mới
inglês | vietnamita |
---|---|
send | gửi |
new | mới |
EN Monitor how each of your campaigns performs for valuable audience engagement insights. Analyze and compare your newsletters, autoresponders, and RSS messages, following:
VI Quản lý cách mà chiến dịch của bạn thể hiện và cho bạn thấy các báo cáo về khả năng tương tác với khách hàng. Phân tích và so sánh newsletter, autoresponder và tin nhắn RSS, theo:
inglês | vietnamita |
---|---|
campaigns | chiến dịch |
analyze | phân tích |
compare | so sánh |
your | của bạn |
for | cho |
EN In GetResponse, you can automatically track clicks included in your newsletters, autoresponders, and RSS-to-email messages
VI Với GetResponse, bạn có thể hoàn toàn tự động theo dõi các lượt click này trong newslettr, autoresponder và email RSS
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
your | bạn |
and | các |
Mostrando 50 de 50 traduções