EN Check priority levels to fix the most beneficial pages first
EN Check priority levels to fix the most beneficial pages first
VI Kiểm tra cấp độ ưu tiên, để điều chỉnh những trang mang lại lợi ích trước tiên
inglês | vietnamita |
---|---|
check | kiểm tra |
pages | trang |
first | trước |
EN How can I fix errors in my vaccination record?
VI Làm thế nào để sửa lỗi trong hồ sơ tiêm vắc-xin của tôi?
inglês | vietnamita |
---|---|
my | của tôi |
i | tôi |
in | trong |
EN Let’s get a new one ordered, because while it’s $75 [a fix] versus $5,000 to buy a new piece of machinery, I know that the new one is going to last 15, 20 years.
VI Chúng ta hãy đặt mua một chiếc mới vì mặc dù nếu sửa chỉ mất 75 USD [a fix] so với mua một chiếc mới mất 5.000 USD, tôi biết rằng chiếc tủ mới sẽ có tuổi thọ 15, 20 năm.
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
because | với |
buy | mua |
know | biết |
years | năm |
EN Fix any leaks; even one drip per second can cost up to $1 a month.
VI Bịt các chỗ rò rỉ; ngay cả tốc độ rò rỉ một giọt mỗi giây cũng có thể tiêu tốn tới $1 mỗi tháng.
inglês | vietnamita |
---|---|
even | cũng |
second | giây |
month | tháng |
per | mỗi |
one | các |
EN Choose a preset to prepare your files before you upload them to Youtube. Fix file issues if Youtube requires a different format.
VI Chọn một cài đặt trước để chuẩn bị cho các file của bạn trước khi tải chúng lên Youtube. Khắc phục sự cố file nếu Youtube yêu cầu định dạng khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
choose | chọn |
youtube | youtube |
if | nếu |
requires | yêu cầu |
before | trước |
different | khác |
your | bạn |
file | file |
EN Work closely with the QC team to fix the bugs detected during the testing phases
VI Phối hợp với nhóm QC để sửa các lỗi được phát hiện trong giai đoạn thử nghiệm
inglês | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
with | với |
EN In the latest version (6.2.1) the photos are not getting synced/uploaded, please fix it!
VI Mình không tắt được phần đăng nhập :(
inglês | vietnamita |
---|---|
are | được |
the | không |
EN It?s say the city has a corrupted date pls fix this
VI Nó hiện cái bảng , bắt mình phải tải chính thức ad ạ
inglês | vietnamita |
---|---|
has | phải |
the | cái |
EN Work closely with the QC team to fix the bugs detected during the testing phases
VI Phối hợp với nhóm QC để sửa các lỗi được phát hiện trong giai đoạn thử nghiệm
inglês | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
with | với |
EN Choose a preset to prepare your files before you upload them to Youtube. Fix file issues if Youtube requires a different format.
VI Chọn một cài đặt trước để chuẩn bị cho các file của bạn trước khi tải chúng lên Youtube. Khắc phục sự cố file nếu Youtube yêu cầu định dạng khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
choose | chọn |
youtube | youtube |
if | nếu |
requires | yêu cầu |
before | trước |
different | khác |
your | bạn |
file | file |
EN Find and fix on-site issues and improve your rankings.
VI Tìm và khắc phục các sự cố trên trang, đồng thời cải thiện thứ hạng của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
improve | cải thiện |
find | tìm |
on | trên |
site | trang |
your | của bạn |
EN Fix the bot problem without compromising your app
VI Khắc phục sự cố bot mà không làm ảnh hướng đến ứng dụng
inglês | vietnamita |
---|---|
the | không |
your | là |
EN Check priority levels to fix the most beneficial pages first
VI Kiểm tra cấp độ ưu tiên, để điều chỉnh những trang mang lại lợi ích trước tiên
inglês | vietnamita |
---|---|
check | kiểm tra |
pages | trang |
first | trước |
EN The best way to run a Python file in CMD, Terminal, and IDLE on Windows and Mac. How to fix?
VI Dịch vụ cho thuê tài khoản quảng cáo Invoice Facebook, không giới hạn ngân sách, chấp nhận hàng VPCS, phí?
EN Review these 7 common Facebook ads campaigns' mistakes and learn how to avoid and fix them.
VI Xem lại 7 sai lầm chiến dịch quảng cáo Facebook phổ biến này và tìm hiểu cách tránh cũng như khắc phục chúng.
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
these | này |
ads | quảng cáo |
campaigns | chiến dịch |
them | chúng |
and | như |
to | cũng |
EN If an issue is detected, you can always fix it: remove heavy content, replace slow services or use a CDN
VI Nếu phát hiện thấy vấn đề, bạn luôn có thể khắc phục: loại bỏ nội dung nặng, thay các dịch vụ làm chậm trang hoặc sử dụng CDN
EN Questions, bug reports, feedback, advertising, feature requests — we're here for it all.
VI Câu hỏi, báo lỗi, phản hồi, quảng cáo, yêu cầu tính năng - chúng tôi sẵn sàng trả lời hết
inglês | vietnamita |
---|---|
questions | hỏi |
bug | lỗi |
it | chúng |
EN Reasons --- Select --- Feedback Bug Reports Advertising DMCA
VI Lý do --- Chọn --- Phản hồi Báo lỗi Quảng cáo DMCA
inglês | vietnamita |
---|---|
select | chọn |
feedback | phản hồi |
advertising | quảng cáo |
bug | lỗi |
EN For bug reports, feature suggestions, etc. would be great if you report them via Github.
VI Để báo lỗi, đề xuất tính năng,?sẽ rất tuyệt nếu bạn báo cáo chúng qua Github.
inglês | vietnamita |
---|---|
feature | tính năng |
if | nếu |
bug | lỗi |
report | báo cáo |
you | bạn |
for | qua |
EN Change to the Bitcoin Cash protocol that makes previously invalid blocks or transactions valid. The BerkeleyDB bug activated an accidental hard fork to the Bitcoin network in 2013.
VI Thay đổi giao thức Bitcoin làm cho các khối hoặc giao dịch không hợp lệ trước đó trở thành hợp lệ. Một lỗi trong BerkeleyDB đã tình cờ kích hoạt một hard fork cho mạng lưới Bitcoin vào năm 2013.
inglês | vietnamita |
---|---|
change | thay đổi |
bitcoin | bitcoin |
protocol | giao thức |
previously | trước |
or | hoặc |
transactions | giao dịch |
in | trong |
network | mạng |
EN The BerkeleyDB bug activated an accidental hard fork to the Bitcoin network in 2013.
VI Một lỗi trong BerkeleyDB đã được kích hoạt và tạo nên một hard fork tình cờ của mạng lưới Bitcoin trong năm 2013.
inglês | vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
in | trong |
network | mạng |
EN ZIP functions are automatically patched for the latest runtime security and bug fixes
VI Các hàm ZIP được vá tự động trong các bản sửa lỗi và bảo mật thời gian hoạt động mới nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
functions | hàm |
latest | mới |
security | bảo mật |
and | các |
EN Customers can leverage the AWS provided base images which are regularly updated by AWS for security and bug fixes, using the most recent patches available.
VI Khách hàng có thể tận dụng các hình ảnh cơ sở do AWS cung cấp được AWS cập nhật thường xuyên để bảo mật và sửa lỗi, bằng cách sử dụng các bản vá mới nhất hiện có.
inglês | vietnamita |
---|---|
leverage | tận dụng |
aws | aws |
updated | cập nhật |
security | bảo mật |
bug | lỗi |
using | sử dụng |
provided | cung cấp |
customers | khách hàng |
regularly | thường xuyên |
images | hình ảnh |
and | các |
are | được |
EN Earn SWAP taking part in our permanent Bug Bounty or doing simple tasks for other activities that we conduct on social media
VI Kiếm SWAP bằng cách tham gia chương trình Săn Bug vĩnh viễn của chúng tôi hoặc làm các nhiệm vụ đơn giản trong các hoạt động chúng tôi tổ chức trên mạng xã hội
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
or | hoặc |
doing | làm |
on | trên |
media | mạng |
we | chúng tôi |
EN The BerkeleyDB bug activated an accidental hard fork to the Bitcoin network in 2013.
VI Một lỗi trong BerkeleyDB đã được kích hoạt và tạo nên một hard fork tình cờ của mạng lưới Bitcoin trong năm 2013.
inglês | vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
in | trong |
network | mạng |
EN Questions, bug reports, feedback, advertising, feature requests — we're here for it all.
VI Câu hỏi, báo lỗi, phản hồi, quảng cáo, yêu cầu tính năng - chúng tôi sẵn sàng trả lời hết
inglês | vietnamita |
---|---|
questions | hỏi |
bug | lỗi |
it | chúng |
EN Reasons --- Select --- Feedback Bug Reports Advertising DMCA
VI Lý do --- Chọn --- Phản hồi Báo lỗi Quảng cáo DMCA
inglês | vietnamita |
---|---|
select | chọn |
feedback | phản hồi |
advertising | quảng cáo |
bug | lỗi |
EN ZIP functions are automatically patched for the latest runtime security and bug fixes
VI Các hàm ZIP được vá tự động trong các bản sửa lỗi và bảo mật thời gian hoạt động mới nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
functions | hàm |
latest | mới |
security | bảo mật |
and | các |
EN Customers can leverage the AWS provided base images which are regularly updated by AWS for security and bug fixes, using the most recent patches available.
VI Khách hàng có thể tận dụng các hình ảnh cơ sở do AWS cung cấp được AWS cập nhật thường xuyên để bảo mật và sửa lỗi, bằng cách sử dụng các bản vá mới nhất hiện có.
inglês | vietnamita |
---|---|
leverage | tận dụng |
aws | aws |
updated | cập nhật |
security | bảo mật |
bug | lỗi |
using | sử dụng |
provided | cung cấp |
customers | khách hàng |
regularly | thường xuyên |
images | hình ảnh |
and | các |
are | được |
EN FAQ Help Contact Us Report a Bug! About Blog
VI Câu hỏi thường gặp Trợ giúp Liên hệ Báo cáo lỗi! Về chúng tôi Blog
inglês | vietnamita |
---|---|
report | báo cáo |
blog | blog |
bug | lỗi |
a | chúng |
us | tôi |
help | giúp |
EN Bug bounty, previous hack cases and penetration test report
VI Săn lỗi nhận thưởng và các trường hợp hack trước đây
inglês | vietnamita |
---|---|
previous | trước |
bug | lỗi |
cases | trường hợp |
and | các |
EN Other features include WordPress-optimized technology and automatic updates to keep the software secure with the latest bug fixes.
VI Các tính năng khác bao gồm tối ưu công nghệ WordPress và tự động cập nhật để giữ cho phần mềm luôn được bảo mật với các bản vá lỗi mới nhất.
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
features | tính năng |
include | bao gồm |
software | phần mềm |
latest | mới |
secure | bảo mật |
updates | cập nhật |
and | các |
EN Hostinger Responsible Disclosure Policy and Bug Reward Program
VI Thương Hiệu / Bản Quyền
Mostrando 33 de 33 traduções