Traduzir "faith leaders" para vietnamita

Mostrando 34 de 34 traduções da frase "faith leaders" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de faith leaders

inglês
vietnamita

EN Circle K Vietnam may disclose your information when we believe in good faith that the law requires it

VI Circle K Việt Nam có thể tiết lộ thông tin của bạn trong trường hợp pháp luật yêu cầu

inglês vietnamita
k k
information thông tin
in trong
requires yêu cầu
your bạn

EN Circle K Vietnam may disclose your information when we believe in good faith that the law requires it

VI Circle K Việt Nam có thể tiết lộ thông tin của bạn trong trường hợp pháp luật yêu cầu

inglês vietnamita
k k
information thông tin
in trong
requires yêu cầu
your bạn

EN Our country leaders share the trends that are shaping the future of the modern enterprise and what the future of work will be.

VI Tổng giám đốc của Cisco Việt Nam sẽ chia sẻ về một số xu thế định hình nên doanh nghiệp hiện đại và tương lai của môi trường làm việc.

inglês vietnamita
future tương lai
modern hiện đại
enterprise doanh nghiệp
be
of của
work làm

EN State public health leaders cannot address COVID-19 health inequities alone

VI Các lãnh đạo về y tế công cộng của tiểu bang không thể chỉ giải quyết riêng những bất bình đẳng về sức khỏe trong đại dịch COVID-19

inglês vietnamita
state tiểu bang
health sức khỏe
cannot không

EN We achieve 8-second block time with view changes in production against adversarial or unavailable leaders

VI Chúng tôi đạt được thời gian chặn 8 giây với các thay đổi về chế độ xem trong quá trình sản xuất đối với các nhà lãnh đạo đối đầu hoặc không có sẵn

inglês vietnamita
we chúng tôi
block chặn
changes thay đổi
in trong
production sản xuất
against với
or hoặc
time thời gian
view xem

EN The vocational institute that cultivates talents and global leaders.

VI Viện dạy nghề nuôi dưỡng tài năng và phát triển các nhà lãnh đạo toàn cầu

inglês vietnamita
global toàn cầu
and các

EN The four of them face off against Princess Veronica and Prince Bruno ? the two leaders of Embla.

VI Bốn người cùng nhau đối đầu với công chúa Veronica và hoàng tử Bruno ? hai lãnh đạo của Embla.

inglês vietnamita
four bốn
two hai

EN We achieve 8-second block time with view changes in production against adversarial or unavailable leaders

VI Chúng tôi đạt được thời gian chặn 8 giây với các thay đổi về chế độ xem trong quá trình sản xuất đối với các nhà lãnh đạo đối đầu hoặc không có sẵn

inglês vietnamita
we chúng tôi
block chặn
changes thay đổi
in trong
production sản xuất
against với
or hoặc
time thời gian
view xem

EN The vocational institute that cultivates talents and global leaders.

VI Viện dạy nghề nuôi dưỡng tài năng và phát triển các nhà lãnh đạo toàn cầu

inglês vietnamita
global toàn cầu
and các

EN Regular conversations with your leaders and team help plan your personal and professional futures.

VI Các cuộc trao đổi thường xuyên với lãnh đạo và nhóm giúp bạn lên kế hoạch cho nghề nghiệp và đời sống cá nhân trong tương lai.

inglês vietnamita
team nhóm
help giúp
plan kế hoạch
your bạn
personal cá nhân
and các
regular thường xuyên

EN In our ‘talent pools’ we prepare experts & leaders for their upcoming tasks

VI Trong ‘nhóm nhân tài’ chúng tôi chuẩn bị cho chuyên gia & lãnh đạo trước các nhiệm vụ sắp đến

inglês vietnamita
in trong
we chúng tôi
for cho

EN Most of our leaders are developing within Bosch

VI Hầu hết các lãnh đạo của chúng tôi đều đáng phát triển trong nội bộ Bosch

inglês vietnamita
developing phát triển
of của
within trong
our chúng tôi
most các

EN Define leaders and up-and-coming players

VI Xác định các nhà lãnh đạo và người chơi trong tương lai

inglês vietnamita
define xác định
and các
up trong
players người chơi

EN State public health leaders cannot address COVID-19 health inequities alone

VI Các người đứng đầu trong lĩnh vực y tế công cộng của tiểu bang không thể tự mình giải quyết những bất bình đẳng về sức khỏe trong đại dịch COVID-19

inglês vietnamita
state tiểu bang
health sức khỏe
cannot không

EN Large-cap stocks are usually industry and sector leaders and represent well-known, established companies.

VI Các cổ phiếu vốn hóa lớn thường là những công ty dẫn đầu ngành và lĩnh vực, đồng thời đại diện cho các công ty lâu đời, nổi tiếng.

inglês vietnamita
large lớn
and các
companies công ty
are những

EN Large-cap stocks are usually industry and sector leaders and represent well-known, established companies.

VI Các cổ phiếu vốn hóa lớn thường là những công ty dẫn đầu ngành và lĩnh vực, đồng thời đại diện cho các công ty lâu đời, nổi tiếng.

inglês vietnamita
large lớn
and các
companies công ty
are những

EN Large-cap stocks are usually industry and sector leaders and represent well-known, established companies.

VI Các cổ phiếu vốn hóa lớn thường là những công ty dẫn đầu ngành và lĩnh vực, đồng thời đại diện cho các công ty lâu đời, nổi tiếng.

inglês vietnamita
large lớn
and các
companies công ty
are những

EN Large-cap stocks are usually industry and sector leaders and represent well-known, established companies.

VI Các cổ phiếu vốn hóa lớn thường là những công ty dẫn đầu ngành và lĩnh vực, đồng thời đại diện cho các công ty lâu đời, nổi tiếng.

inglês vietnamita
large lớn
and các
companies công ty
are những

EN Large-cap stocks are usually industry and sector leaders and represent well-known, established companies.

VI Các cổ phiếu vốn hóa lớn thường là những công ty dẫn đầu ngành và lĩnh vực, đồng thời đại diện cho các công ty lâu đời, nổi tiếng.

inglês vietnamita
large lớn
and các
companies công ty
are những

EN Large-cap stocks are usually industry and sector leaders and represent well-known, established companies.

VI Các cổ phiếu vốn hóa lớn thường là những công ty dẫn đầu ngành và lĩnh vực, đồng thời đại diện cho các công ty lâu đời, nổi tiếng.

inglês vietnamita
large lớn
and các
companies công ty
are những

EN Large-cap stocks are usually industry and sector leaders and represent well-known, established companies.

VI Các cổ phiếu vốn hóa lớn thường là những công ty dẫn đầu ngành và lĩnh vực, đồng thời đại diện cho các công ty lâu đời, nổi tiếng.

inglês vietnamita
large lớn
and các
companies công ty
are những

EN Large-cap stocks are usually industry and sector leaders and represent well-known, established companies.

VI Các cổ phiếu vốn hóa lớn thường là những công ty dẫn đầu ngành và lĩnh vực, đồng thời đại diện cho các công ty lâu đời, nổi tiếng.

inglês vietnamita
large lớn
and các
companies công ty
are những

EN Large-cap stocks are usually industry and sector leaders and represent well-known, established companies.

VI Các cổ phiếu vốn hóa lớn thường là những công ty dẫn đầu ngành và lĩnh vực, đồng thời đại diện cho các công ty lâu đời, nổi tiếng.

inglês vietnamita
large lớn
and các
companies công ty
are những

EN Large-cap stocks are usually industry and sector leaders and represent well-known, established companies.

VI Các cổ phiếu vốn hóa lớn thường là những công ty dẫn đầu ngành và lĩnh vực, đồng thời đại diện cho các công ty lâu đời, nổi tiếng.

inglês vietnamita
large lớn
and các
companies công ty
are những

EN Leaders of free web hosting services for over 10 years!

VI Dịch vụ web hosting miễn phí dẫn đầu thị trường 10 năm nay!

inglês vietnamita
web web
years năm
for đầu
of dịch

EN Go with the unique high-quality web hosting, provided by the leaders of the industry at the lowest cost.

VI Chọn web host chất lượng cao, nhà cung cấp hosting dẫn đầu thị trường với chi phí thấp nhất

inglês vietnamita
web web
high cao
the trường
cost phí
provided cung cấp
by đầu
with với

EN Zoom Connects Influential Business Leaders and Entrepreneurs to Build Back Better

VI Zoom kết nối các nhà lãnh đạo doanh nghiệp và doanh nhân có ảnh hưởng để phục hồi tốt hơn

inglês vietnamita
business doanh nghiệp
better tốt hơn
and các

EN VITAS Advantage: Thought Leaders

VI Lợi thế của VITAS: Lãnh đạo luôn thấu hiểu

EN VITAS Advantage: Thought Leaders

VI Lợi thế của VITAS: Lãnh đạo luôn thấu hiểu

EN VITAS Advantage: Thought Leaders

VI Lợi thế của VITAS: Lãnh đạo luôn thấu hiểu

EN VITAS Advantage: Thought Leaders

VI Lợi thế của VITAS: Lãnh đạo luôn thấu hiểu

EN That’s why our leaders are some of the best in the world to work with and to guide your business.

VI Chính vì thế, những lãnh đạo của chúng tôi luôn là một trong những người giỏi nhất trên thế giới để cùng làm việc và hướng dẫn bạn.

inglês vietnamita
best những
in trong
world thế giới
guide hướng dẫn
of của
your bạn
our chúng tôi
work làm

EN Food bank leaders from around the world join GFN’s CEO, Lisa Moon, in a panel roundtable discussion on the state of global food banking

VI Các nhà lãnh đạo ngân hàng thực phẩm từ khắp nơi trên thế giới tham gia cùng Giám đốc điều hành của GFN, Lisa Moon, trong một cuộc thảo luận bàn tròn về tình trạng ngân hàng thực phẩm toàn cầu

EN Discover expert advice, practical strategies, and success stories from seasoned entrepreneurs and business leaders

VI Khám phá lời khuyên của chuyên gia, chiến lược thực tế và câu chuyện thành công từ các doanh nhân và lãnh đạo doanh nghiệp dày dạn kinh nghiệm

Mostrando 34 de 34 traduções