EN Circle K Vietnam may disclose your information when we believe in good faith that the law requires it
EN Circle K Vietnam may disclose your information when we believe in good faith that the law requires it
VI Circle K Việt Nam có thể tiết lộ thông tin của bạn trong trường hợp pháp luật yêu cầu
inglês | vietnamita |
---|---|
k | k |
information | thông tin |
in | trong |
requires | yêu cầu |
your | bạn |
EN Circle K Vietnam may disclose your information when we believe in good faith that the law requires it
VI Circle K Việt Nam có thể tiết lộ thông tin của bạn trong trường hợp pháp luật yêu cầu
inglês | vietnamita |
---|---|
k | k |
information | thông tin |
in | trong |
requires | yêu cầu |
your | bạn |
EN Our country leaders share the trends that are shaping the future of the modern enterprise and what the future of work will be.
VI Tổng giám đốc của Cisco Việt Nam sẽ chia sẻ về một số xu thế định hình nên doanh nghiệp hiện đại và tương lai của môi trường làm việc.
inglês | vietnamita |
---|---|
future | tương lai |
modern | hiện đại |
enterprise | doanh nghiệp |
be | là |
of | của |
work | làm |
EN State public health leaders cannot address COVID-19 health inequities alone
VI Các lãnh đạo về y tế công cộng của tiểu bang không thể chỉ giải quyết riêng những bất bình đẳng về sức khỏe trong đại dịch COVID-19
inglês | vietnamita |
---|---|
state | tiểu bang |
health | sức khỏe |
cannot | không |
EN We achieve 8-second block time with view changes in production against adversarial or unavailable leaders
VI Chúng tôi đạt được thời gian chặn 8 giây với các thay đổi về chế độ xem trong quá trình sản xuất đối với các nhà lãnh đạo đối đầu hoặc không có sẵn
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
block | chặn |
changes | thay đổi |
in | trong |
production | sản xuất |
against | với |
or | hoặc |
time | thời gian |
view | xem |
EN The vocational institute that cultivates talents and global leaders.
VI Viện dạy nghề nuôi dưỡng tài năng và phát triển các nhà lãnh đạo toàn cầu
inglês | vietnamita |
---|---|
global | toàn cầu |
and | các |
EN The four of them face off against Princess Veronica and Prince Bruno ? the two leaders of Embla.
VI Bốn người cùng nhau đối đầu với công chúa Veronica và hoàng tử Bruno ? hai lãnh đạo của Embla.
inglês | vietnamita |
---|---|
four | bốn |
two | hai |
EN We achieve 8-second block time with view changes in production against adversarial or unavailable leaders
VI Chúng tôi đạt được thời gian chặn 8 giây với các thay đổi về chế độ xem trong quá trình sản xuất đối với các nhà lãnh đạo đối đầu hoặc không có sẵn
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
block | chặn |
changes | thay đổi |
in | trong |
production | sản xuất |
against | với |
or | hoặc |
time | thời gian |
view | xem |
EN The vocational institute that cultivates talents and global leaders.
VI Viện dạy nghề nuôi dưỡng tài năng và phát triển các nhà lãnh đạo toàn cầu
inglês | vietnamita |
---|---|
global | toàn cầu |
and | các |
EN Regular conversations with your leaders and team help plan your personal and professional futures.
VI Các cuộc trao đổi thường xuyên với lãnh đạo và nhóm giúp bạn lên kế hoạch cho nghề nghiệp và đời sống cá nhân trong tương lai.
inglês | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
help | giúp |
plan | kế hoạch |
your | bạn |
personal | cá nhân |
and | các |
regular | thường xuyên |
EN In our ‘talent pools’ we prepare experts & leaders for their upcoming tasks
VI Trong ‘nhóm nhân tài’ chúng tôi chuẩn bị cho chuyên gia & lãnh đạo trước các nhiệm vụ sắp đến
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
we | chúng tôi |
for | cho |
EN Most of our leaders are developing within Bosch
VI Hầu hết các lãnh đạo của chúng tôi đều đáng phát triển trong nội bộ Bosch
inglês | vietnamita |
---|---|
developing | phát triển |
of | của |
within | trong |
our | chúng tôi |
most | các |
EN Define leaders and up-and-coming players
VI Xác định các nhà lãnh đạo và người chơi trong tương lai
inglês | vietnamita |
---|---|
define | xác định |
and | các |
up | trong |
players | người chơi |
EN State public health leaders cannot address COVID-19 health inequities alone
VI Các người đứng đầu trong lĩnh vực y tế công cộng của tiểu bang không thể tự mình giải quyết những bất bình đẳng về sức khỏe trong đại dịch COVID-19
inglês | vietnamita |
---|---|
state | tiểu bang |
health | sức khỏe |
cannot | không |
EN Large-cap stocks are usually industry and sector leaders and represent well-known, established companies.
VI Các cổ phiếu vốn hóa lớn thường là những công ty dẫn đầu ngành và lĩnh vực, đồng thời đại diện cho các công ty lâu đời, nổi tiếng.
inglês | vietnamita |
---|---|
large | lớn |
and | các |
companies | công ty |
are | những |
EN Large-cap stocks are usually industry and sector leaders and represent well-known, established companies.
VI Các cổ phiếu vốn hóa lớn thường là những công ty dẫn đầu ngành và lĩnh vực, đồng thời đại diện cho các công ty lâu đời, nổi tiếng.
inglês | vietnamita |
---|---|
large | lớn |
and | các |
companies | công ty |
are | những |
EN Large-cap stocks are usually industry and sector leaders and represent well-known, established companies.
VI Các cổ phiếu vốn hóa lớn thường là những công ty dẫn đầu ngành và lĩnh vực, đồng thời đại diện cho các công ty lâu đời, nổi tiếng.
inglês | vietnamita |
---|---|
large | lớn |
and | các |
companies | công ty |
are | những |
EN Large-cap stocks are usually industry and sector leaders and represent well-known, established companies.
VI Các cổ phiếu vốn hóa lớn thường là những công ty dẫn đầu ngành và lĩnh vực, đồng thời đại diện cho các công ty lâu đời, nổi tiếng.
inglês | vietnamita |
---|---|
large | lớn |
and | các |
companies | công ty |
are | những |
EN Large-cap stocks are usually industry and sector leaders and represent well-known, established companies.
VI Các cổ phiếu vốn hóa lớn thường là những công ty dẫn đầu ngành và lĩnh vực, đồng thời đại diện cho các công ty lâu đời, nổi tiếng.
inglês | vietnamita |
---|---|
large | lớn |
and | các |
companies | công ty |
are | những |
EN Large-cap stocks are usually industry and sector leaders and represent well-known, established companies.
VI Các cổ phiếu vốn hóa lớn thường là những công ty dẫn đầu ngành và lĩnh vực, đồng thời đại diện cho các công ty lâu đời, nổi tiếng.
inglês | vietnamita |
---|---|
large | lớn |
and | các |
companies | công ty |
are | những |
EN Large-cap stocks are usually industry and sector leaders and represent well-known, established companies.
VI Các cổ phiếu vốn hóa lớn thường là những công ty dẫn đầu ngành và lĩnh vực, đồng thời đại diện cho các công ty lâu đời, nổi tiếng.
inglês | vietnamita |
---|---|
large | lớn |
and | các |
companies | công ty |
are | những |
EN Large-cap stocks are usually industry and sector leaders and represent well-known, established companies.
VI Các cổ phiếu vốn hóa lớn thường là những công ty dẫn đầu ngành và lĩnh vực, đồng thời đại diện cho các công ty lâu đời, nổi tiếng.
inglês | vietnamita |
---|---|
large | lớn |
and | các |
companies | công ty |
are | những |
EN Large-cap stocks are usually industry and sector leaders and represent well-known, established companies.
VI Các cổ phiếu vốn hóa lớn thường là những công ty dẫn đầu ngành và lĩnh vực, đồng thời đại diện cho các công ty lâu đời, nổi tiếng.
inglês | vietnamita |
---|---|
large | lớn |
and | các |
companies | công ty |
are | những |
EN Large-cap stocks are usually industry and sector leaders and represent well-known, established companies.
VI Các cổ phiếu vốn hóa lớn thường là những công ty dẫn đầu ngành và lĩnh vực, đồng thời đại diện cho các công ty lâu đời, nổi tiếng.
inglês | vietnamita |
---|---|
large | lớn |
and | các |
companies | công ty |
are | những |
EN Leaders of free web hosting services for over 10 years!
VI Dịch vụ web hosting miễn phí dẫn đầu thị trường 10 năm nay!
inglês | vietnamita |
---|---|
web | web |
years | năm |
for | đầu |
of | dịch |
EN Go with the unique high-quality web hosting, provided by the leaders of the industry at the lowest cost.
VI Chọn web host chất lượng cao, nhà cung cấp hosting dẫn đầu thị trường với chi phí thấp nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
web | web |
high | cao |
the | trường |
cost | phí |
provided | cung cấp |
by | đầu |
with | với |
EN Zoom Connects Influential Business Leaders and Entrepreneurs to Build Back Better
VI Zoom kết nối các nhà lãnh đạo doanh nghiệp và doanh nhân có ảnh hưởng để phục hồi tốt hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
business | doanh nghiệp |
better | tốt hơn |
and | các |
EN VITAS Advantage: Thought Leaders
VI Lợi thế của VITAS: Lãnh đạo luôn thấu hiểu
EN VITAS Advantage: Thought Leaders
VI Lợi thế của VITAS: Lãnh đạo luôn thấu hiểu
EN VITAS Advantage: Thought Leaders
VI Lợi thế của VITAS: Lãnh đạo luôn thấu hiểu
EN VITAS Advantage: Thought Leaders
VI Lợi thế của VITAS: Lãnh đạo luôn thấu hiểu
EN That’s why our leaders are some of the best in the world to work with and to guide your business.
VI Chính vì thế, những lãnh đạo của chúng tôi luôn là một trong những người giỏi nhất trên thế giới để cùng làm việc và hướng dẫn bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
best | những |
in | trong |
world | thế giới |
guide | hướng dẫn |
of | của |
your | bạn |
our | chúng tôi |
work | làm |
EN Food bank leaders from around the world join GFN’s CEO, Lisa Moon, in a panel roundtable discussion on the state of global food banking
VI Các nhà lãnh đạo ngân hàng thực phẩm từ khắp nơi trên thế giới tham gia cùng Giám đốc điều hành của GFN, Lisa Moon, trong một cuộc thảo luận bàn tròn về tình trạng ngân hàng thực phẩm toàn cầu
EN Discover expert advice, practical strategies, and success stories from seasoned entrepreneurs and business leaders
VI Khám phá lời khuyên của chuyên gia, chiến lược thực tế và câu chuyện thành công từ các doanh nhân và lãnh đạo doanh nghiệp dày dạn kinh nghiệm
Mostrando 34 de 34 traduções