Traduzir "explore innovative techniques" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "explore innovative techniques" de inglês para vietnamita

Traduções de explore innovative techniques

"explore innovative techniques" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

explore bạn khám phá
innovative mới sáng tạo
techniques kỹ thuật

Tradução de inglês para vietnamita de explore innovative techniques

inglês
vietnamita

EN With the innovative interface, you can easily explore this epic game like never before

VI Với giao diện đổi mới, bạn có thể dễ dàng khám phá trò chơi hoành tráng này hơn bao giờ hết

inglês vietnamita
interface giao diện
easily dễ dàng
with với
game trò chơi
you bạn
this này

EN "Before Spectrum, we had to rely on unstable services and techniques that increased latency, worsening user's experience

VI "Trước khi có Spectrum, chúng ta phải phụ thuộc vào các dịch vụ và kỹ thuật không ổn định làm tăng độ trễ mạng, tác động xấu đến trải nghiệm của người dùng

inglês vietnamita
before trước
techniques kỹ thuật
increased tăng
users người dùng
and

EN This, in combination with new techniques and new insights, ensures that regulations are the subject of continuous improvement.

VI Điều này, kết hợp với các kỹ thuật mới và hiểu biết mới, đảm bảo rằng các quy định là chủ đề của quá trình cải tiến liên tục.

inglês vietnamita
techniques kỹ thuật
regulations quy định
continuous liên tục
improvement cải tiến
new mới
with với
this này

EN Its product range has since expanded to feature sculptural furnishings with an extraordinary attention to craftsmanship and artisan techniques.

VI Sản phẩm của hãng đã phát triển rộng hơn với các mặt hàng nội thất điêu khắc nghệ thuật với kỹ thuật và thủ công tinh xảo.

inglês vietnamita
techniques kỹ thuật
product sản phẩm
and của

EN Harmony implements network engineering techniques for smarter message propagation and faster consensus formation

VI Harmony triển khai các kỹ thuật về mạng trên mạng lưới để truyền thông điệp thông minh hơn và hình thành sự đồng thuận nhanh hơn

inglês vietnamita
network mạng
faster nhanh hơn
engineering kỹ thuật
and các

EN AWS Lambda uses the same techniques as Amazon EC2 to provide security and separation at the infrastructure and execution levels.

VI AWS Lambda sử dụng các kỹ thuật giống như trên Amazon EC2 để cung cấp khả năng bảo mật và biệt lập ở cơ sở hạ tầng và các cấp độ thực thi.

inglês vietnamita
aws aws
lambda lambda
uses sử dụng
techniques kỹ thuật
amazon amazon
provide cung cấp
security bảo mật
and các
infrastructure cơ sở hạ tầng

EN Sometimes, you will have to hone more tactics, techniques, upgrade your squad or replace better, more suitable players.

VI Đôi khi, bạn sẽ phải dừng lại để trau dồi thêm chiến thuật, kỹ thuật chơi bóng, nâng cấp đội hình hoặc thay thế những cầu thủ giỏi hơn, phù hợp hơn.

inglês vietnamita
tactics chiến thuật
techniques kỹ thuật
upgrade nâng cấp
or hoặc
your bạn

EN Control a talented fighter, with many different fighting techniques, but the control in EA SPORTS™ UFC® Mobile 2 is quite easy

VI Điều khiển cả một võ sĩ tài năng, với rất nhiều kỹ thuật chiến đấu khác nhau, nhưng cách điều khiển trong EA SPORTS UFC Mobile 2 lại khá nhẹ nhàng

EN Learn interviewing techniques, case analysis, and issue spotting in areas of public interest law

VI Tìm hiểu kỹ thuật phỏng vấn, phân tích trường hợp và phát ra vấn đề trong các lĩnh vực pháp luật lợi ích công cộng

inglês vietnamita
learn hiểu
techniques kỹ thuật
case trường hợp
analysis phân tích
and các
in trong

EN Antenatal Physiotherapy Exercise is a group exercise comprising relaxation & breathing techniques during stress and labor, exercise to improve...

VI Thân mời các bạn tham gia ngày hội Hiến Máu Thiện Nguyện với chủ đề "Hiến máu - tiếp thêm nguồn sống cho nhiều người"

inglês vietnamita
and các

EN Harmony implements network engineering techniques for smarter message propagation and faster consensus formation

VI Harmony triển khai các kỹ thuật về mạng trên mạng lưới để truyền thông điệp thông minh hơn và hình thành sự đồng thuận nhanh hơn

inglês vietnamita
network mạng
faster nhanh hơn
engineering kỹ thuật
and các

EN AWS Lambda uses the same techniques as Amazon EC2 to provide security and separation at the infrastructure and execution levels.

VI AWS Lambda sử dụng các kỹ thuật giống như trên Amazon EC2 để cung cấp khả năng bảo mật và biệt lập ở cơ sở hạ tầng và các cấp độ thực thi.

inglês vietnamita
aws aws
lambda lambda
uses sử dụng
techniques kỹ thuật
amazon amazon
provide cung cấp
security bảo mật
and các
infrastructure cơ sở hạ tầng

EN This, in combination with new techniques and new insights, ensures that regulations are the subject of continuous improvement.

VI Điều này, kết hợp với các kỹ thuật mới và hiểu biết mới, đảm bảo rằng các quy định là chủ đề của quá trình cải tiến liên tục.

inglês vietnamita
techniques kỹ thuật
regulations quy định
continuous liên tục
improvement cải tiến
new mới
with với
this này

EN Spa-wise, one of the most prominent treatments and techniques that makes a name for MENARD is their signature Shiatsu Massage

VI Nhưng khi nhắc đến hệ thống spa và salon làm đẹp của MENARD, không thể bỏ qua phương pháp massage Shiatsu đặc trưng

inglês vietnamita
is
a làm

EN An understanding of how animation is created for games, Knowledge of best practice and techniques for working with 3D Characters in a video, cinematics

VI Hiểu biết về cách tạo hoạt ảnh trong trò chơi, các phương pháp và kỹ thuật tạo dựng Nhân vật 3D trong video, phim điện ảnh

inglês vietnamita
understanding hiểu
created tạo
techniques kỹ thuật
characters nhân vật
video video
games trò chơi
in trong
a chơi
and các

EN Learn to name ingredients, kitchen utensils and cooking techniques

VI Học cách gọi tên các thành phần nguyên liệu, các dụng cụ nhà bếp và kỹ thuật nấu nướng. 

inglês vietnamita
learn học
name tên
techniques kỹ thuật
to phần
and các

EN Depending on the issues in your audit, IRS examiners may use one of these Audit Techniques Guides to assist them

VI Tùy theo vấn đề trong quá trình kiểm xét, thẩm định viên của IRS có thể sử dụng một trong những Hướng dẫn kỹ thuật Kiểm xét (tiếng Anh) này để trợ giúp họ

inglês vietnamita
depending theo
in trong
use sử dụng
techniques kỹ thuật
guides hướng dẫn
of của
these này

EN Tiong Liong has extensive experience and techniques in design and development of engineering jacquard fabric.

VI Tiong Liong có nhiều kinh nghiệm và kỹ thuật trong việc thiết kế và phát triển vải jacquard kỹ thuật.

inglês vietnamita
experience kinh nghiệm
in trong
development phát triển
engineering kỹ thuật

EN Access an innovative resource for content strategy, content marketing, SEO, SEM, PPC, social media and more.

VI Truy cập tài nguyên sáng tạo cho chiến lược nội dung, content marketing, SEO, SEM, PPC, phương tiện truyền thông xã hội và hơn thế nữa.

inglês vietnamita
access truy cập
innovative sáng tạo
resource tài nguyên
strategy chiến lược
seo seo
ppc ppc
more hơn
marketing marketing
media truyền thông

EN Earn rewards easily and quickly with our innovative tokenised incentive programs including Smart discounts, Invite, Loyalty and Givebacks.

VI Khi trở thành thành viên của Travala.com, bạn sẽ còn được nhận thêm nhiều phần thưởng hấp dẫn từ Chương trình Smart, Chương trình Giới thiệu Bạn bè và nhiều ưu đãi giá trị khác.

inglês vietnamita
rewards phần thưởng
programs chương trình
and của

EN We are constantly adding new payment methods and implementing innovative solutions for ambitious businesses around the world.

VI Chúng tôi liên tục bổ sung các phương thức thanh toán mới và triển khai những giải pháp sáng tạo cho các doanh nghiệp đầy tham vọng trên toàn thế giới.

inglês vietnamita
payment thanh toán
innovative sáng tạo
solutions giải pháp
world thế giới
we chúng tôi
the giải
new mới
businesses doanh nghiệp
and các
for cho

EN The most innovative companies from different industries trust Amber Academy in Human Resource Development services

VI Amber Academy cung cấp các dịch vụ HRD làm đáp ứng yêu cầu cao và vượt mong đợi của các công ty lớn toàn cầu.

inglês vietnamita
companies công ty

EN Subtle Medical is a healthcare technology company working to improve medical imaging efficiency and patient experience with innovative deep-learning solutions

VI Subtle Medical là một công ty công nghệ về chăm sóc sức khỏe, hoạt động với mục đích nâng cao hiệu quả hình ảnh y khoa và trải nghiệm của bệnh nhân bằng giải pháp deep learning đổi mới

inglês vietnamita
healthcare sức khỏe
company công ty
improve nâng cao
solutions giải pháp
and của

EN Introducing an innovative security system to increase the reliability of Tether.

VI Giới thiệu một hệ thống bảo mật cải tiến nhằm nâng cao mức độ tin cậy của Tether.

inglês vietnamita
security bảo mật
system hệ thống
of của

EN We leverage our accumulated expertise and experience to provide innovative product and trading platform to ensure users have the best possible trading experience and security.

VI Hệ thống giao dịch chuyên nghiệp được phát triển độc lập, kiểm soát nhiều rủi ro để đảm bảo an ninh tài sản, hoạt động ổn định trong hơn 10 năm và không có sự cố bảo mật nào xảy ra。

inglês vietnamita
and dịch
security bảo mật

EN The popular hack-and-slash gameplay has been transformed into an RPG, an innovative step in the NieR series

VI Lối chơi chặt chém phổ thông đã được chuyển sang thành RPG, đây là một bước sáng tạo của series NieR

inglês vietnamita
gameplay chơi
innovative sáng tạo
step bước
into của

EN How about your business, is it ready to embrace the change? Accept payments through Unlimint - a global financial interface that enables payments acceptance to innovative businesses, like yours.

VI Và công việc của bạn thì sao, liệu đã sẵn sàng nắm bắt sự thay đổi chưa?

inglês vietnamita
ready sẵn sàng
change thay đổi
your của bạn
that liệu

EN Working with thousands of innovative companies we know that you need to pay numerous partners in multiple currencies

VI Làm việc với hàng nghìn công ty đổi mới, chúng tôi biết rằng bạn cần thanh toán cho nhiều đối tác bằng nhiều loại tiền tệ

inglês vietnamita
companies công ty
pay thanh toán
we chúng tôi
working làm việc
know biết
to tiền
with với

EN Innovative technologies and shared-mobility solutions

VI Công nghệ tiên tiến và giải pháp chia sẻ chuyến đi

inglês vietnamita
solutions giải pháp

EN Unusual times call for innovative measures, so the planned unveiling of new energy technologies in Singapore during the midst of the COVID-19 pandemic required a unique approach.

VI Giống như nhiều sinh viên đại học, Yasi Koriam đã phải rất vất vả để tìm được một niềm đam mê nhưng vẫn đảm bảo được cho tương lai của mình. Tuy nhiên, cơ...

inglês vietnamita
of của
required phải

EN Earn rewards easily and quickly with our innovative tokenised incentive programs including Smart discounts, Invite, Loyalty and Givebacks.

VI Khi trở thành thành viên của Travala.com, bạn sẽ còn được nhận thêm nhiều phần thưởng hấp dẫn từ Chương trình Smart, Chương trình Giới thiệu Bạn bè và nhiều ưu đãi giá trị khác.

inglês vietnamita
rewards phần thưởng
programs chương trình
and của

EN The most innovative companies from different industries trust Amber Academy in Human Resource Development services

VI Amber Academy cung cấp các dịch vụ HRD làm đáp ứng yêu cầu cao và vượt mong đợi của các công ty lớn toàn cầu.

inglês vietnamita
companies công ty

EN Access an innovative resource for content strategy, content marketing, SEO, SEM, PPC, social media and more.

VI Truy cập tài nguyên sáng tạo cho chiến lược nội dung, content marketing, SEO, SEM, PPC, phương tiện truyền thông xã hội và hơn thế nữa.

inglês vietnamita
access truy cập
innovative sáng tạo
resource tài nguyên
strategy chiến lược
seo seo
ppc ppc
more hơn
marketing marketing
media truyền thông

EN OSRAM Continental develops innovative automotive lighting systems to meet the needs of modern mobility concepts

VI OSRAM Continental phát triển các hệ thống chiếu sáng mới lạ cho ô tô để đáp ứng nhu cầu đa dạng của ngành công nghiệp ô tô hiện đại

inglês vietnamita
systems hệ thống
needs nhu cầu
modern hiện đại

EN The US Federal Government is dedicated to delivering its services to the American people in the most innovative, secure, and cost-efficient fashion

VI Chính quyền Liên bang Hoa Kỳ nỗ lực cung cấp dịch vụ của mình cho người dân Hoa Kỳ theo cách tân tiến nhất, an toàn nhất và hiệu quả nhất về mặt chi phí

inglês vietnamita
federal liên bang
government chính quyền
cost phí
secure an toàn
people người

EN Innovative Energy Solutions: Thinking Outside The Box

VI Tài năng mới cho ngành công nghiệp đang phát triển

inglês vietnamita
the cho

EN Unusual times call for innovative measures, so the planned unveiling of new energy technologies in Singapore during the midst of the COVID-19 pandemic required a unique approach.

VI Giống như nhiều sinh viên đại học, Yasi Koriam đã phải rất vất vả để tìm được một niềm đam mê nhưng vẫn đảm bảo được cho tương lai của mình. Tuy nhiên, cơ...

inglês vietnamita
of của
required phải

EN – "Most Innovative Consumer Finance Company Asia 2018" granted by Global Brands

VI – Giải thưởng "Thương hiệu Tài Chính Tiêu Dùng đột phá nhất Châu Á năm 2018" do Tổ chức Quốc tế Global Brands bình chọn

EN Bosch offers innovative products and services for industry and trades.

VI Bosch cung cấp các sản phẩm và dịch vụ tiên tiến cho công nghiệp và thương mại.

inglês vietnamita
offers cung cấp
industry công nghiệp
products sản phẩm
for cho
and các

EN Bosch develops innovative, high quality power tools that are guaranteed to produce professional results in all fields of craftsmanship

VI Bosch phát triển các sản phẩm dụng cụ điện cầm tay tiên tiến, chất lượng và hiệu quả cao

inglês vietnamita
high cao
quality chất lượng
power điện
to các

EN Bosch develops innovative solutions that facilitate new mobility offerings

VI Bosch phát triển các giải pháp tiên tiến hỗ trợ cho các loại hình di chuyển mới

inglês vietnamita
new mới
solutions giải pháp
that cho

EN The project awarded creative innovative thinking of young inventors by giving them an insight into the workings of a technology company.

VI Dự án đã trao thưởng cho sự tư duy sáng tạo đổi mới của các nhà phát minh trẻ bằng cách đem đến cho họ hiểu biết sâu sắc về hoạt động của một công ty công nghệ.

inglês vietnamita
project dự án
innovative sáng tạo
company công ty
of của
giving cho
them các

EN As a leading IoT provider, Bosch offers innovative solutions for smart homes, Industry 4.0, and connected mobility

VI Là tập đoàn tiên phong về Internet Vạn Vật (IoT), Bosch cung cấp các giải pháp sáng tạo cho Nhà thông minh, Công nghiệp 4.0, và Giao thông kết nối

inglês vietnamita
offers cung cấp
innovative sáng tạo
smart thông minh
industry công nghiệp
connected kết nối
solutions giải pháp
and các
as nhà
for cho

EN Bosch improves quality of life worldwide with products and services that are innovative and spark enthusiasm

VI Bosch cải thiện chất lượng cuộc sống trên toàn thế giới với các sản phẩm, dịch vụ sáng tạo và truyền cảm hứng

inglês vietnamita
quality chất lượng
life sống
worldwide thế giới
innovative sáng tạo
products sản phẩm
and các

EN Leave a lasting mark on the world with innovative, beneficial and smart solutions.

VI Để lại dấu ấn lâu dài trên thế giới với các giải pháp đổi mới, mang lại lợi ích và thông minh.

inglês vietnamita
world thế giới
smart thông minh
the giải
on trên
solutions giải pháp
with với
and các
a đổi

EN With a modern, spacious and inspiring working environment, we deliberately foster collaboration, teamwork and disruptive, innovative thinking

VI Với môi trường làm việc rộng rãi và truyền cảm hứng, chúng tôi chủ động thúc đẩy sự cộng tác, tinh thần đồng đội và tư duy đột phá, đổi mới

inglês vietnamita
environment môi trường
we chúng tôi
working làm
and với

EN Ultimately, it gives us a more innovative team.

VI Sau cùng, điều đó mang đến cho chúng tôi một đội ngũ đổi mới hơn.

inglês vietnamita
gives cho
more hơn

EN Help find innovative solutions for companies and customers that simultaneously make a difference in terms of efficiency, quality, and reliability

VI Nó giúp tìm ra các giải pháp sáng tạo mới cho các công ty và khách hàng đồng thời tạo ra sự khác biệt về hiệu suất, chất lượng và độ tin cậy của sản phẩm và địch vụ

inglês vietnamita
help giúp
innovative sáng tạo
efficiency hiệu suất
quality chất lượng
of của
solutions giải pháp
companies công ty
make cho
customers khách
difference khác biệt

EN At our research centre in Singapore for example, you will find the perfect equipment to search for new ideas and bring forward our innovative power.

VI Ví dụ tại trung tâm nghiên cứu của chúng tôi ở ngay tại Việt Nam, bạn sẽ tìm thấy thiết bị hoàn hảo để tìm kiếm những ý tưởng mới và mang lại sức mạnh sáng tạo của chúng tôi.

inglês vietnamita
centre trung tâm
perfect hoàn hảo
new mới
bring mang lại
innovative sáng tạo
power sức mạnh
at tại
search tìm kiếm
research nghiên cứu
find tìm
our chúng tôi
you bạn

EN Interconnected machines, self-controlling systems, and innovative packaging technologies — in the area of industrial technology, we are always one step ahead

VI Máy móc kết nối, hệ thống tự kiểm soát, và công nghệ đóng gói sáng tạo - trong lĩnh vực công nghệ công nghiệp, chúng tôi luôn đi trước một bước

Mostrando 50 de 50 traduções