EN World Population Day message by UNFPA Executive director Dr. Natalia Kanem
EN World Population Day message by UNFPA Executive director Dr. Natalia Kanem
VI Thông điệp nhân ngày Dân số Thế giới của Giám đốc Điều hành Quỹ Dân số LHQ Tiến...
inglês | vietnamita |
---|---|
world | thế giới |
day | ngày |
by | của |
EN Executive Director General Manager of Sales Business Department and General Manager of Sales Management Department
VI Giám đốc, Tổng Giám đốc Điều hành, Tổng Giám đốc Phòng Kinh doanh Bán hàng, Trụ sở Kinh doanh và Tổng Giám đốc Phòng Quản lý Bán hàng
inglês | vietnamita |
---|---|
business | kinh doanh |
sales | bán hàng |
EN Executive Director General Manager of Logistics Service Division, Business Headquarters
VI Giám đốc, Tổng Giám đốc Điều hành, Tổng Giám đốc Khối Dịch vụ Logistics, Trụ sở Kinh doanh
inglês | vietnamita |
---|---|
business | kinh doanh |
of | dịch |
EN Director(Excluding Independent Director)
VI Giám đốc(Không bao gồm Tổng giám đốc bên ngoài)
EN Former US Head of Operations and Product Director at LiveMe, Senior Product Director at Data Enlighten.
VI Cựu CEO và Giám đốc sản phẩm của US tại LiveMe, Giám đốc sản phẩm cao cấp tại Data Enlighten.
inglês | vietnamita |
---|---|
product | sản phẩm |
at | tại |
EN Director(Excluding Independent Director)
VI Giám đốc(Không bao gồm Tổng giám đốc bên ngoài)
EN Chuck RobbinsChairman and Chief Executive Officer
VI Chuck RobbinsChủ tịch & CEO Cisco toàn cầu
EN Executive Panel Discussion: The Journey to Being Future Ready
VI Thảo luận bàn tròn giữa các lãnh đạo: Hành trình chuẩn bị để sẵn sàng cho tương lai
inglês | vietnamita |
---|---|
future | tương lai |
ready | sẵn sàng |
EN (If the organization is a corporation, union, etc., the executive who currently belongs to the organization)
VI (Nếu tổ chức là một công ty, công đoàn, v.v., người điều hành hiện đang thuộc về tổ chức)
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
organization | tổ chức |
corporation | công ty |
EN Metropole Hanoi Appoints New Executive Sous Chef
VI Khách sạn Metropole Hà Nội ? Thắp sáng mùa lễ hội 2017
EN Suite 1017, 10th Floor, Corporation Square Executive Centre, 30 Duke Street West, Kitchener, Ontario, N2H 3W5, CANADA.
VI Phòng 1017, tầng 10, tòa nhà Trung Tâm Corporation Square, 30 Duke Street West, Kitchener, Ontario, N2H 3W5, CANADA.
inglês | vietnamita |
---|---|
floor | tầng |
centre | trung tâm |
canada | canada |
EN Chief Executive Officer – Amber Academy founder – A serial entrepreneur, in addition to a number of start-ups: Omega retail, Auto Asia, honorable partner of TNK Capital.
VI Giám đốc điều hành ? người sáng lập Amber Academy. Mr Nguyễn Thế Anh đã có kinh nghiệm điều hành các doanh nghiệp start-up như : Omega Retail, Auto Asia, đối tác danh dự của TNK Capital.
EN Chief Executive Officer – Amber Academy founder – A serial entrepreneur, in addition to a number of start-ups: Omega retail, Auto Asia, honorable partner of TNK Capital.
VI Giám đốc điều hành ? người sáng lập Amber Academy. Mr Nguyễn Thế Anh đã có kinh nghiệm điều hành các doanh nghiệp start-up như : Omega Retail, Auto Asia, đối tác danh dự của TNK Capital.
EN A service catalog for the AWS Secret Region is available from your AWS Account Executive.
VI Bạn có thể tham khảo danh mục dịch vụ cho Khu vực AWS Secret từ Chuyên viên phụ trách khách hàng AWS của mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
region | khu vực |
EN (If the organization is a corporation, union, etc., the executive who currently belongs to the organization)
VI (Nếu tổ chức là một công ty, công đoàn, v.v., người điều hành hiện đang thuộc về tổ chức)
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
organization | tổ chức |
corporation | công ty |
EN Suite 1017, 10th Floor, Corporation Square Executive Centre, 30 Duke Street West, Kitchener, Ontario, N2H 3W5, CANADA.
VI Phòng 1017, tầng 10, tòa nhà Trung Tâm Corporation Square, 30 Duke Street West, Kitchener, Ontario, N2H 3W5, CANADA.
inglês | vietnamita |
---|---|
floor | tầng |
centre | trung tâm |
canada | canada |
EN Smaller spaces such as a phone booth, focus room, or executive office are ideal for one-on-one meetings or personal focus spaces
VI Những không gian nhỏ hơn như buồng điện thoại, phòng tập trung, hay văn phòng điều hành là không gian lý tưởng cho những cuộc họp một đối một hoặc tập trung chuyên sâu
inglês | vietnamita |
---|---|
such | những |
or | hoặc |
room | phòng |
office | văn phòng |
EN The boardroom is typically the flagship room of an organization, where executive and board meetings happen
VI Phòng họp ban giám đốc thường là phòng mang tính tiêu biểu của một tổ chức, nơi diễn ra các cuộc họp điều hành và của hội đồng quản trị
inglês | vietnamita |
---|---|
typically | thường |
room | phòng |
organization | tổ chức |
of | của |
EN He also phased out the executive actions put in place since March 2020 as part of the pandemic response.
VI Ông cũng đã cho ngưng các hành động hành pháp được áp dụng kể từ tháng 3 năm 2020 trong khuôn khổ ứng phó với đại dịch.
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
in | trong |
march | tháng |
response | các |
EN Mayor Breed Issues Executive Directive to Implement New State Conservatorship Law
VI Thị Trưởng Breed Ban Hành Chỉ Thị Hành Pháp nhằm Thực Thi Luật về Quyền Bảo Hộ Mới của Tiểu Bang
EN Senior Director, Technology Operations and Cybersecurity
VI Giám đốc cấp cao, Vận hành Công nghệ và An ninh mạng
EN Director of Infrastructure & Security
VI Giám đốc Cơ sở hạ tầng & An ninh
inglês | vietnamita |
---|---|
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
security | an ninh |
EN Director of IT, Holtmeyer & Monson
VI Giám đốc CNTT, Holtmeyer & Monson
EN Digital Marketing Director, Nlyte Software
VI Giám đốc Tiếp thị Kỹ thuật số, Nlyte Software
EN Director of SEO and Content Marketing, Oneupweb
VI Giám đốc SEO và Content Marketing, Oneupweb
inglês | vietnamita |
---|---|
seo | seo |
marketing | marketing |
EN Andy Lee Managing Director Cisco Singapore and Brunei
VI Thuy Luong Tổng giám đốc Cisco Việt Nam Lào và Campuchia
inglês | vietnamita |
---|---|
cisco | cisco |
EN Blair Shingleton Team Lead, Performance Analysis, ACC New Zealand Richard Hackett Account Director, New Zealand, Cisco AppDynamics
VI Blair Shingleton Trưởng nhóm phân tích hiệu năng, ACC New Zealand Richard Hackett Giám đốc kinh doanh, New Zealand, Cisco AppDynamics
inglês | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
analysis | phân tích |
cisco | cisco |
EN James Liu Director of Product Marketing & Marketing Planning
VI James Liu Giám đốc Kinh doanh, Bộ phận Lên kế hoạch và Marketing về sản phẩm, Acer Incorporated
inglês | vietnamita |
---|---|
product | sản phẩm |
marketing | marketing |
planning | kế hoạch |
EN Raz Mohamad Sales Director, Commercial & Small Business Segment, ASEAN
VI Raz Mohamad Giám đốc kinh doanh, Thị trường Thương mại và Doanh nghiệp nhỏ, Cisco ASEAN
inglês | vietnamita |
---|---|
asean | asean |
small | nhỏ |
business | kinh doanh |
EN Raz Mohamad Sales Director, Commercial & Small Business Segment, ASEAN Aseem Javed Small Business Architecture Lead, ASEAN
VI Raz Mohamad Giám đốc kinh doanh, Thị trường Thương mại và Doanh nghiệp nhỏ, Cisco ASEAN Aseem Javed Phụ trách kiến trúc doanh nghiệp nhỏ, Cisco ASEAN
inglês | vietnamita |
---|---|
asean | asean |
architecture | kiến trúc |
small | nhỏ |
business | kinh doanh |
EN Robin Llamas OIC Managing Director Cisco Philippines
VI Thuy Luong Tổng giám đốc Cisco Việt Nam Lào và Campuchia
inglês | vietnamita |
---|---|
cisco | cisco |
EN Robin Llamas Managing Director, Philippines
VI Lương Thị Lệ Thủy Tổng giám đốc, Cisco Việt Nam, Campuchia & Lào
EN Hana Farhana Managing Director Cisco Malaysia
VI Thuy Luong Tổng giám đốc Cisco Việt Nam Lào và Campuchia
inglês | vietnamita |
---|---|
cisco | cisco |
EN Hana Farhana Managing Director, Malaysia
VI Lương Thị Lệ Thủy Tổng giám đốc, Cisco Việt Nam, Campuchia & Lào
EN Notice regarding changes in representative director of Jtop Co., Ltd., a subsidiary of the Company, and personnel affairs of officers
VI Thông báo về việc thay đổi giám đốc đại diện của Công ty TNHH Jtop, một công ty con của Công ty và các vấn đề nhân sự của cán bộ
inglês | vietnamita |
---|---|
company | công ty |
changes | thay đổi |
of | của |
EN ③ Independent Director and Auditor
VI ③ Tổng giám đốc bên ngoài và Kiểm toán viên
EN “Others”, which is the total amount of remuneration for directors (excluding Independent Director) by type, is a transfer-restricted stock compensation of ¥75 million.
VI Các loại khác có thể là tổng số tiền thù lao cho các giám đốc (không bao gồm các Tổng giám đốc bên ngoài) theo loại, là khoản bồi thường cổ phiếu bị hạn chế chuyển nhượng là 75 triệu yên.
inglês | vietnamita |
---|---|
type | loại |
others | khác |
million | triệu |
of | thường |
the | không |
for | tiền |
by | theo |
EN Giulio Cappellini, art director of Poltrona Frau Group and iconic trendsetter
VI GIULIO CAPPELLINI, GIÁM ĐỐC NGHỆ THUẬT CỦA POLTRONA FRAU GROUP VÀ ICON TRENDSETTER
EN Publishing Director: Franck Lafourcade
VI Giám đốc Xuất bản: Franck Lafourcade
EN “With the support for AVX-512, the new c5.18xlarge instance provides a 200 percent improvement in FLOPS compared to the largest C4 instance,” said Wil Mayers, Director of Research and Development for Alces
VI “Với sự hỗ trợ cho AVX-512, phiên bản c5.18xlarge mang đến mức cải thiện 200 phần trăm về số FLOPS so với phiên bản C4 lớn nhất,” Wil Mayers, Giám đốc Nghiên cứu và Phát triển của Alces, cho biết
EN Sungjoo Ha, Director of AI Lab - Hyperconnect
VI Sungjoo Ha, Giám đốc phòng thực hành AI, Hyperconnect
inglês | vietnamita |
---|---|
ai | ai |
EN Gaurav Jain, Director, Cloud Platform - FactSet
VI Gaurav Jain, Giám đốc, Nền tảng đám mây - FactSet
inglês | vietnamita |
---|---|
cloud | mây |
platform | nền tảng |
EN Matthew Green, Senior Director Cloud Architecture - GE
VI Matthew Green, Giám đốc cấp cao về kiến trúc đám mây - GE
inglês | vietnamita |
---|---|
cloud | mây |
architecture | kiến trúc |
EN The gameplay is combined from many different styles, but according to director Taro Yoko, we can temporarily consider this project as an RPG game.
VI Lối chơi được kết hợp từ nhiều kiểu khác nhau nhưng theo giám đốc Taro Yoko, ta có thể tạm xem dự án này là một tựa game RPG.
inglês | vietnamita |
---|---|
but | nhưng |
according | theo |
project | dự án |
as | như |
many | nhiều |
different | khác |
game | chơi |
EN Founder & Director of South Edge Digital
VI Founder & Director của South Edge Digital
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
EN Excellency, Minister Okabe from the Embassy of Japan to Viet Nam; Mr. Võ Tân Thành, Vice Chairman of VCCI and Director of VCCI Ho Chi Minh City;...
VI Kính thưa Ngài Công sứ Okabe của Đại sứ quán Nhật Bản tại Việt Nam; Ông Võ Tân Thành - Phó Chủ tịch Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam kiêm...
inglês | vietnamita |
---|---|
viet | việt |
nam | nam |
EN Ms. Nguyen Thi Ngoc Lan, Deputy Director General of the General Office for Population and Family Planning, Ministry of Health; Representatives of the...
VI Bà Nguyễn Thị Ngọc Lan, Phó Tổng cục trưởng Tổng cục Dân số - Kế hoạch hóa gia đình, Bộ Y tế; Đại diện Bộ Y tế, các phương tiện truyền thông, các...
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
family | gia đình |
planning | kế hoạch |
EN Board of Director | EDION home appliances and living
VI Giám đốc | EDION thiết bị gia dụng và sinh hoạt
EN Senior Managing Director & Head of Grab Financial Group
VI Giám đốc Điều hành cấp cao kiêm Giám đốc Grab Financial Group.
EN Group Managing Director of Operations
VI Giám đốc Tập đoàn phụ trách Vận hành
inglês | vietnamita |
---|---|
group | đoàn |
Mostrando 50 de 50 traduções