EN Logs are kept for a week in an attempt to prevent abuse.Logs will not be released to third parties except under certainly circumstances as per stated in our Terms and Conditions.
EN Logs are kept for a week in an attempt to prevent abuse.Logs will not be released to third parties except under certainly circumstances as per stated in our Terms and Conditions.
VI Nhật ký được lưu giữ trong một tuần để ngăn chặn việc lạm dụng.
inglês | vietnamita |
---|---|
week | tuần |
prevent | ngăn chặn |
in | trong |
EN Except as expressly provided in these terms or supplements.
VI Trừ các trường hợp được nêu rõ trong các điều khoản này hoặc các điều khoản bổ sung.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
or | hoặc |
these | này |
EN We will not use it for any purpose other than for the purpose of use except when it is based on laws and regulations or when we separately give your consent.
VI Chúng tôi sẽ không sử dụng nó cho bất kỳ mục đích nào khác ngoài mục đích sử dụng trừ khi nó dựa trên luật pháp và quy định hoặc khi chúng tôi đồng ý riêng của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
purpose | mục đích |
other | khác |
based | dựa trên |
we | chúng tôi |
use | sử dụng |
regulations | quy định |
or | hoặc |
your | của bạn |
on | trên |
EN We do not provide or disclose your personal information to third parties except in the following cases.Appropriate supervision is provided for outsourcing companies and business partners.
VI Chúng tôi không cung cấp hoặc tiết lộ thông tin cá nhân của bạn cho các bên thứ ba trừ các trường hợp sau.Giám sát phù hợp được cung cấp cho các công ty gia công và đối tác kinh doanh.
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
or | hoặc |
information | thông tin |
we | chúng tôi |
personal | cá nhân |
cases | trường hợp |
business | kinh doanh |
companies | công ty |
your | bạn |
provide | cung cấp |
following | sau |
and | của |
EN ?I can’t think of any other property anywhere in the world that has brought together so many of Italy’s leading furnishings design brands...except, perhaps, a museum.?
VI ?Tôi không thể nghĩ đến bất kỳ công trình kiến trúc nào khác trên thế giới lại có thể tập hợp nhiều thương hiệu thiết kế nội thất hàng đầu của Ý như vậy, ngoại trừ một viện bảo tàng. ?
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
world | thế giới |
many | nhiều |
brands | thương hiệu |
of | của |
EN He’s also reduced the number of carbon-producing elements in his city, except for passenger cars
VI Ông đã cắt giảm toàn bộ các thành phần phát thải các-bon trừ lĩnh vực giao thông vận tải (tức là xe ô tô)
EN For car rental contract/ authorization contract: must be notarized and valid for no more than 06 months from the date of notarization, except the following cases:
VI Với hợp đồng thuê xe/ hợp đồng ủy quyền: Bắt buộc phải được công chứng, chứng thực và có thời hạn tối đa không quá 06 tháng kể từ ngày công chứng trừ các trường hợp sau:
inglês | vietnamita |
---|---|
car | xe |
contract | hợp đồng |
must | phải |
no | không |
months | tháng |
date | ngày |
cases | trường hợp |
following | sau |
and | các |
EN Yes, except for service types that apply for 2 wheels vehicle like GrabExpress, GrabFood, GrabMart?Thông tin chi tiết từng gói dịch vụ như sau:
VI Được. Bạn có thể đăng ký tham gia 01 trong 03 gói dịch vụ bên dưới để tăng thêm thu nhập. Thông tin chi tiết từng gói dịch vụ như sau:
inglês | vietnamita |
---|---|
like | như |
for | thêm |
EN Logs are kept for a week in an attempt to prevent abuse.Logs will not be released to third parties except under certainly circumstances as per stated in our Terms and Conditions.
VI Nhật ký được lưu giữ trong một tuần để ngăn chặn việc lạm dụng.
inglês | vietnamita |
---|---|
week | tuần |
prevent | ngăn chặn |
in | trong |
EN The credit is figured like the Economic Impact Payment, except that the credit eligibility and the credit amount are based on the 2020 tax year information, including income.
VI Khoản tín thuế được tính giống như Khoản Thanh Toán Tác Động Kinh Tế, ngoại trừ việc đủ điều kiện tín thuế và số tiền tín thuế dựa trên thông tin về niên thuế 2020, bao gồm cả lợi tức.
inglês | vietnamita |
---|---|
payment | thanh toán |
based | dựa trên |
on | trên |
information | thông tin |
including | bao gồm |
EN We will not use it for any purpose other than for the purpose of use except when it is based on laws and regulations or when we separately give your consent.
VI Chúng tôi sẽ không sử dụng nó cho bất kỳ mục đích nào khác ngoài mục đích sử dụng trừ khi nó dựa trên luật pháp và quy định hoặc khi chúng tôi đồng ý riêng của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
purpose | mục đích |
other | khác |
based | dựa trên |
we | chúng tôi |
use | sử dụng |
regulations | quy định |
or | hoặc |
your | của bạn |
on | trên |
EN We do not provide or disclose your personal information to third parties except in the following cases.Appropriate supervision is provided for outsourcing companies and business partners.
VI Chúng tôi không cung cấp hoặc tiết lộ thông tin cá nhân của bạn cho các bên thứ ba trừ các trường hợp sau.Giám sát phù hợp được cung cấp cho các công ty gia công và đối tác kinh doanh.
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
or | hoặc |
information | thông tin |
we | chúng tôi |
personal | cá nhân |
cases | trường hợp |
business | kinh doanh |
companies | công ty |
your | bạn |
provide | cung cấp |
following | sau |
and | của |
EN Except as expressly provided in these terms or supplements.
VI Trừ các trường hợp được nêu rõ trong các điều khoản này hoặc các điều khoản bổ sung.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
or | hoặc |
these | này |
EN A cancelled trial and associated services will stop immediately after cancellation, except for any data packages that were purchased.
VI Gói dùng thử đã bị hủy và các dịch vụ liên quan sẽ dừng ngay lập tức sau khi hủy, ngoại trừ bất kỳ gói dữ liệu nào đã đặt mua.
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
packages | gói |
purchased | mua |
that | liệu |
and | các |
after | khi |
EN A cancelled trial and associated services will stop immediately after cancellation, except for any data packages that were purchased.
VI Gói dùng thử đã bị hủy và các dịch vụ liên quan sẽ dừng ngay lập tức sau khi hủy, ngoại trừ bất kỳ gói dữ liệu nào đã đặt mua.
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
packages | gói |
purchased | mua |
that | liệu |
and | các |
after | khi |
EN A cancelled trial and associated services will stop immediately after cancellation, except for any data packages that were purchased.
VI Gói dùng thử đã bị hủy và các dịch vụ liên quan sẽ dừng ngay lập tức sau khi hủy, ngoại trừ bất kỳ gói dữ liệu nào đã đặt mua.
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
packages | gói |
purchased | mua |
that | liệu |
and | các |
after | khi |
EN A cancelled trial and associated services will stop immediately after cancellation, except for any data packages that were purchased.
VI Gói dùng thử đã bị hủy và các dịch vụ liên quan sẽ dừng ngay lập tức sau khi hủy, ngoại trừ bất kỳ gói dữ liệu nào đã đặt mua.
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
packages | gói |
purchased | mua |
that | liệu |
and | các |
after | khi |
EN A cancelled trial and associated services will stop immediately after cancellation, except for any data packages that were purchased.
VI Gói dùng thử đã bị hủy và các dịch vụ liên quan sẽ dừng ngay lập tức sau khi hủy, ngoại trừ bất kỳ gói dữ liệu nào đã đặt mua.
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
packages | gói |
purchased | mua |
that | liệu |
and | các |
after | khi |
EN A cancelled trial and associated services will stop immediately after cancellation, except for any data packages that were purchased.
VI Gói dùng thử đã bị hủy và các dịch vụ liên quan sẽ dừng ngay lập tức sau khi hủy, ngoại trừ bất kỳ gói dữ liệu nào đã đặt mua.
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
packages | gói |
purchased | mua |
that | liệu |
and | các |
after | khi |
EN A cancelled trial and associated services will stop immediately after cancellation, except for any data packages that were purchased.
VI Gói dùng thử đã bị hủy và các dịch vụ liên quan sẽ dừng ngay lập tức sau khi hủy, ngoại trừ bất kỳ gói dữ liệu nào đã đặt mua.
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
packages | gói |
purchased | mua |
that | liệu |
and | các |
after | khi |
EN A cancelled trial and associated services will stop immediately after cancellation, except for any data packages that were purchased.
VI Gói dùng thử đã bị hủy và các dịch vụ liên quan sẽ dừng ngay lập tức sau khi hủy, ngoại trừ bất kỳ gói dữ liệu nào đã đặt mua.
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
packages | gói |
purchased | mua |
that | liệu |
and | các |
after | khi |
EN A cancelled trial and associated services will stop immediately after cancellation, except for any data packages that were purchased.
VI Gói dùng thử đã bị hủy và các dịch vụ liên quan sẽ dừng ngay lập tức sau khi hủy, ngoại trừ bất kỳ gói dữ liệu nào đã đặt mua.
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
packages | gói |
purchased | mua |
that | liệu |
and | các |
after | khi |
EN A cancelled trial and associated services will stop immediately after cancellation, except for any data packages that were purchased.
VI Gói dùng thử đã bị hủy và các dịch vụ liên quan sẽ dừng ngay lập tức sau khi hủy, ngoại trừ bất kỳ gói dữ liệu nào đã đặt mua.
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
packages | gói |
purchased | mua |
that | liệu |
and | các |
after | khi |
EN A cancelled trial and associated services will stop immediately after cancellation, except for any data packages that were purchased.
VI Gói dùng thử đã bị hủy và các dịch vụ liên quan sẽ dừng ngay lập tức sau khi hủy, ngoại trừ bất kỳ gói dữ liệu nào đã đặt mua.
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
packages | gói |
purchased | mua |
that | liệu |
and | các |
after | khi |
EN You will not copy or transmit any of the material except if you are doing so for your personal, non-commercial use
VI Bạn không được phép sao chép hoặc truyền đi bất kỳ tài liệu nào, trừ phi bạn làm như vậy để sử dụng cho mục đích cá nhân, phi thương mại
inglês | vietnamita |
---|---|
doing | làm |
personal | cá nhân |
use | sử dụng |
or | hoặc |
are | được |
you | bạn |
the | không |
for | cho |
EN The co-host has the same permissions as the host except scheduling and setting up the webinar.
VI Người đồng chủ trì có các quyền tương tự như người chủ trì ngoại trừ việc lên lịch và thiết lập hội thảo trực tuyến.
inglês | vietnamita |
---|---|
permissions | quyền |
and | các |
up | lên |
EN Upon any termination of this Agreement, you must cease any further use of the Services and Software, except for any access rights granted in Section 14.5
VI Sau khi chấm dứt Thỏa thuận này, bạn phải ngừng mọi hoạt động sử dụng thêm Dịch vụ và Phần mềm, ngoại trừ mọi quyền truy cập được cấp trong Phần 14.5
inglês | vietnamita |
---|---|
software | phần mềm |
use | sử dụng |
access | truy cập |
rights | quyền |
in | trong |
of the | phần |
must | phải |
you | bạn |
this | này |
EN You and Zoom are instead electing that all Disputes shall be resolved by arbitration under this Arbitration Agreement, except as specified in Section 27.2 above
VI Thay vào đó, bạn và Zoom lựa chọn giải quyết tất cả các Tranh chấp bằng thủ tục trọng tài theo Thỏa thuận trọng tài này, ngoại trừ như được quy định trong Phần 27.2 ở trên
inglês | vietnamita |
---|---|
section | phần |
all | tất cả các |
this | này |
and | và |
as | như |
in | trong |
under | theo |
EN In entering into this Agreement, neither you nor Zoom has relied upon any statement, representation, warranty, or agreement of the other party except to the extent expressly contained in this Agreement.
VI Khi ký kết Thỏa thuận này, cả bạn và Zoom đều không dựa vào bất kỳ công bố, tuyên bố, bảo đảm hoặc thỏa thuận nào của bên kia ngoại trừ trong phạm vi được nêu rõ trong Thỏa thuận này.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
or | hoặc |
of | của |
EN Except in a few cases, the law does not require any special kind of records
VI Luật pháp không đòi hỏi bất cứ loại hồ sơ đặc biệt nào, ngoại trừ một vài trường hợp cụ thể
inglês | vietnamita |
---|---|
few | vài |
cases | trường hợp |
any | và |
not | không |
Mostrando 30 de 30 traduções