EN Click Options -> More Options -> Preventing Junk e-mail
"evaluate all options" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN Click Options -> More Options -> Preventing Junk e-mail
VI Nhấp vào Các tùy chọn -> Nhiều tùy chọn hơn -> Ngăn chặn thư rác
inglês | vietnamita |
---|---|
click | nhấp |
options | tùy chọn |
more | nhiều |
EN Click Options -> Mail Options -> Filters
VI Nhấp vào Các tùy chọn -> Các tùy chọn mail -> Các bộ lọc
inglês | vietnamita |
---|---|
click | nhấp |
options | chọn |
EN European options group with put and call options of different strike prices and exercise dates.
VI Quyền chọn kiểu châu Âu, nhiều thời gian, nhiều giá thực hiện và nhiều vị thế call/put
inglês | vietnamita |
---|---|
options | chọn |
different | nhiều |
prices | giá |
EN You can prefill all options you find in the HTML source code of the converter you want to choose.
VI Bạn có thể điền trước tất cả các tùy chọn bạn tìm thấy trong mã nguồn HTML của trình chuyển đổi bạn muốn chọn.
inglês | vietnamita |
---|---|
html | html |
source | nguồn |
find | tìm |
converter | chuyển đổi |
choose | chọn |
all | tất cả các |
options | tùy chọn |
in | trong |
want | bạn |
want to | muốn |
EN You can prefill all options you find in the HTML source code of the converter you want to choose.
VI Bạn có thể điền trước tất cả các tùy chọn bạn tìm thấy trong mã nguồn HTML của trình chuyển đổi bạn muốn chọn.
inglês | vietnamita |
---|---|
html | html |
source | nguồn |
find | tìm |
converter | chuyển đổi |
choose | chọn |
all | tất cả các |
options | tùy chọn |
in | trong |
want | bạn |
want to | muốn |
EN In our Bosch Training Centre there’s an ‘A,B,C’ of industry-leading training options for all employees, from “Artificial Intelligence” and “Brainstorming” to “Cooperation”
VI Tại Trung tâm Đào tạo Bosch của chúng tôi, chúng tôi có danh sách ‘A,B,C’ về các lựa chọn đào tạo đầu ngành cho mọi nhân viên, từ “Trí tuệ Nhân tạo” và “Động não” cho đến “Cộng tác”
EN Scroll to Advanced options and below Ad group placement, select All or Browse (Note: Dynamic retargeting is not available for Search).
VI Cuộn đến Tùy chọn nâng cao và bên dưới Vị trí nhóm quảng cáo, chọn Tất cả hoặc Duyệt (Lưu ý: Tùy chọn nhắm lại mục tiêu động không có sẵn cho chức năng Tìm kiếm).
inglês | vietnamita |
---|---|
advanced | nâng cao |
ad | quảng cáo |
group | nhóm |
or | hoặc |
browse | duyệt |
not | không |
available | có sẵn |
search | tìm kiếm |
select | chọn |
below | dưới |
EN The Pregnancy Care Center believes you deserve to know all of your options when facing an unplanned pregnancy
VI Trung tâm chăm sóc thai kỳ tin rằng bạn xứng đáng được biết tất cả các lựa chọn của mình khi đối mặt với việc mang thai ngoài ý muốn
inglês | vietnamita |
---|---|
center | trung tâm |
know | biết |
all | tất cả các |
options | lựa chọn |
you | bạn |
the | khi |
EN What is GetResponse MAX? GetResponse MAX is an all-inclusive solution offering premium support options and dedicated infrastructure
VI GetResponse MAX là gì? GetResponse MAX là giải pháp toàn diện cung cấp các tùy chọn hỗ trợ cao cấp và cơ sở hạ tầng chuyên dụng
inglês | vietnamita |
---|---|
solution | giải pháp |
offering | cung cấp |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
and | các |
premium | cao cấp |
options | tùy chọn |
EN Which pricing plan should I choose? There are three standard plans, each of them with its add-on availability and included features. All plans include options for the list sizes: 1k, 2.5k, 5k, 10k, 25k, 50k, and 100k.
VI Tôi nên chọn gói trả phí nào? Có ba gói tiêu chuẩn, mỗi gói có sẵn tiện ích bổ sung và tính năng đi kèm. Tất cả các gói có tùy chọn cho số lượng liên lạc: 1k, 2.5k, 5k, 10k, 25k, 50k, và 100k.
inglês | vietnamita |
---|---|
should | nên |
three | ba |
features | tính năng |
k | k |
pricing | phí |
all | tất cả các |
choose | chọn |
options | tùy chọn |
plan | gói |
standard | tiêu chuẩn |
each | mỗi |
and | các |
EN "With Cloudflare, Roman can evaluate every request made to internal applications for permission and identity, while also improving speed and user experience."
VI "Với Cloudflare, Roman có thể đánh giá mọi yêu cầu được thực hiện đối với các ứng dụng nội bộ về quyền và danh tính, đồng thời cải thiện tốc độ và trải nghiệm người dùng."
inglês | vietnamita |
---|---|
made | thực hiện |
permission | quyền |
improving | cải thiện |
request | yêu cầu |
applications | các ứng dụng |
every | mọi |
user | dùng |
and | các |
identity | danh tính |
EN Evaluate a vast landscape of industries and categories to better influence smart investing decisions
VI Đánh giá bức tranh toàn cảnh các ngành và danh mục để tác động tốt hơn đến các quyết định đầu tư thông minh
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
smart | thông minh |
decisions | quyết định |
better | hơn |
EN Do you wonder just how much your digital marketing strategy is helping your business? Look at these four metrics to evaluate your ROI.
VI Bạn có tự hỏi chiến lược tiếp thị kỹ thuật số của mình đang giúp ích gì cho doanh nghiệp của bạn không? Xem xét bốn chỉ số này để đánh giá ROI của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
strategy | chiến lược |
helping | giúp |
business | doanh nghiệp |
your | của bạn |
four | bốn |
you | bạn |
is | này |
EN Do you feel ready? Perform a test under the real conditions of the TCF and evaluate your results. Do the test as many times as you want, it's free.
VI Bạn có cảm thấy sẵn sàng không? Hãy làm bài kiểm tra theo các điều kiện thật của kỳ thi TCF và đánh giá kết quả của bạn. Làm bài kiểm tra nhiều lần theo ý bạn, hoàn toàn miễn phí.
inglês | vietnamita |
---|---|
feel | cảm thấy |
ready | sẵn sàng |
test | kiểm tra |
times | lần |
your | của bạn |
under | theo |
want | bạn |
a | làm |
EN Evaluate a vast landscape of industries and categories to better influence smart investing decisions
VI Đánh giá bức tranh toàn cảnh các ngành và danh mục để tác động tốt hơn đến các quyết định đầu tư thông minh
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
smart | thông minh |
decisions | quyết định |
better | hơn |
EN Yes, customers can evaluate their workloads for suitability with other AWS services
VI Vâng, khách hàng có thể đánh giá khối lượng công việc của mình xem có phù hợp với các dịch vụ AWS khác không
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
aws | aws |
customers | khách hàng |
with | với |
workloads | khối lượng công việc |
EN Each mission owner is empowered to evaluate and accept the risk of any of our services that they choose to employ
VI Mỗi người phụ trách nhiệm vụ được trao quyền đánh giá và chấp nhận rủi ro từ bất kỳ dịch vụ nào của chúng tôi mà họ chọn sử dụng
inglês | vietnamita |
---|---|
risk | rủi ro |
choose | chọn |
is | được |
our | chúng tôi |
EN The provisional authorizations allow DoD entities to evaluate AWS' security and the opportunity to store, process, and maintain a diverse array of DoD data in the AWS Cloud.
VI Cấp phép tạm thời cho phép các cơ quan thuộc DoD đánh giá bảo mật của AWS và tạo cơ hội lưu trữ, xử lý và duy trì mảng dữ liệu DoD đa dạng trong Đám mây AWS.
inglês | vietnamita |
---|---|
allow | cho phép |
dod | dod |
security | bảo mật |
data | dữ liệu |
in | trong |
aws | aws |
of | của |
cloud | mây |
EN Yes, customers can evaluate their high-impact workloads for suitability with AWS
VI Có, khách hàng có thể đánh giá khối lượng công việc có cấp tác động cao của mình xem có phù hợp với AWS không
inglês | vietnamita |
---|---|
yes | với |
their | của |
aws | aws |
customers | khách |
workloads | khối lượng công việc |
EN Systematically evaluate our information security risks, taking into account the impact of company threats and vulnerabilities;
VI Đánh giá các rủi ro bảo mật thông tin của mình một cách có hệ thống sau khi cân nhắc tác động từ những mối đe dọa và lỗ hổng của công ty;
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
security | bảo mật |
risks | rủi ro |
company | công ty |
threats | mối đe dọa |
of | của |
EN This pack gives public sector customers everything needed to evaluate AWS at the PROTECTED level and helps individual agencies simplify the process of adopting AWS services
VI Gói này cung cấp cho khách hàng trong khu vực công mọi thứ cần thiết để đánh giá AWS ở cấp độ ĐƯỢC BẢO VỆ và giúp từng cơ quan đơn giản hóa quy trình áp dụng dịch vụ AWS
inglês | vietnamita |
---|---|
everything | mọi |
aws | aws |
agencies | cơ quan |
process | quy trình |
helps | giúp |
needed | cần |
customers | khách |
EN Additional reports are available under NDA (as required) that evaluate and test controls implemented by AWS infrastructure and which are available under NDA (as required):
VI Các báo cáo bổ sung có sẵn theo NDA (theo yêu cầu) để đánh giá và kiểm tra các kiểm soát được thực hiện bởi cơ sở hạ tầng AWS và có sẵn theo NDA (theo yêu cầu):
inglês | vietnamita |
---|---|
additional | bổ sung |
reports | báo cáo |
available | có sẵn |
required | yêu cầu |
test | kiểm tra |
controls | kiểm soát |
aws | aws |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
and | các |
are | được |
under | theo |
EN Customers can leverage this information to evaluate whether AWS satisfies their security requirements under PHIPA.
VI Khách hàng có thể tận dụng thông tin này để đánh giá xem AWS có đáp ứng các yêu cầu bảo mật của họ theo PHIPA hay không.
inglês | vietnamita |
---|---|
leverage | tận dụng |
information | thông tin |
whether | không |
aws | aws |
security | bảo mật |
requirements | yêu cầu |
under | theo |
this | này |
customers | khách hàng |
EN You will analyse systems and processes in terms of their quality capability and evaluate the results in reports.
VI Bạn sẽ phân tích các hệ thống và quy trình về năng lực chất lượng của chúng và đánh giá kết quả trong các báo cáo.
inglês | vietnamita |
---|---|
systems | hệ thống |
processes | quy trình |
quality | chất lượng |
reports | báo cáo |
in | trong |
you | bạn |
EN Do you feel ready? Perform a test under the real conditions of the TCF and evaluate your results. Do the test as many times as you want, it's free.
VI Bạn có cảm thấy sẵn sàng không? Hãy làm bài kiểm tra theo các điều kiện thật của kỳ thi TCF và đánh giá kết quả của bạn. Làm bài kiểm tra nhiều lần theo ý bạn, hoàn toàn miễn phí.
inglês | vietnamita |
---|---|
feel | cảm thấy |
ready | sẵn sàng |
test | kiểm tra |
times | lần |
your | của bạn |
under | theo |
want | bạn |
a | làm |
EN Evaluate potential partners in bulk
VI Đánh giá hàng loạt đối tác tiềm năng
EN Evaluate strategies and tactics on various channels
VI Đánh giá các chiến lược và chiến thuật trên các kênh khác nhau
inglês | vietnamita |
---|---|
strategies | chiến lược |
and | các |
tactics | chiến thuật |
on | trên |
channels | kênh |
various | khác nhau |
EN Evaluate performance of organic and paid search, referrals, and social media
VI Đánh giá hiệu suất của tìm kiếm không trả phí, giới thiệu và mạng xã hội
inglês | vietnamita |
---|---|
performance | hiệu suất |
search | tìm kiếm |
media | mạng |
of | của |
EN Evaluate a vast landscape of industries and categories to better influence smart investing decisions
VI Đánh giá bức tranh toàn cảnh các ngành và danh mục để tác động tốt hơn đến các quyết định đầu tư thông minh
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
smart | thông minh |
decisions | quyết định |
better | hơn |
EN CDPH continues to evaluate ways to present this information in a way that better accounts for these limitations.
VI Sở Y Tế Công Cộng California (California Department of Public Health, CDPH) sẽ tiếp tục đánh giá các cách trình bày thông tin này theo cách giải quyết tốt hơn những hạn chế này.
inglês | vietnamita |
---|---|
cdph | cdph |
continues | tiếp tục |
information | thông tin |
way | cách |
better | hơn |
these | này |
EN The staff should be able to answer questions or send a clinician to evaluate the patient and meet with the family at no cost
VI Nhân viên có thể trả lời câu hỏi hoặc sắp xếp để chuyên viên y tế gặp gỡ gia đình và đánh giá tình trạng bệnh nhân mà không phát sinh chi phí
inglês | vietnamita |
---|---|
staff | nhân viên |
answer | trả lời |
family | gia đình |
cost | phí |
or | hoặc |
the | không |
EN The staff should be able to answer questions or send a clinician to evaluate the patient and meet with the family at no cost
VI Nhân viên có thể trả lời câu hỏi hoặc sắp xếp để chuyên viên y tế gặp gỡ gia đình và đánh giá tình trạng bệnh nhân mà không phát sinh chi phí
inglês | vietnamita |
---|---|
staff | nhân viên |
answer | trả lời |
family | gia đình |
cost | phí |
or | hoặc |
the | không |
EN The staff should be able to answer questions or send a clinician to evaluate the patient and meet with the family at no cost
VI Nhân viên có thể trả lời câu hỏi hoặc sắp xếp để chuyên viên y tế gặp gỡ gia đình và đánh giá tình trạng bệnh nhân mà không phát sinh chi phí
inglês | vietnamita |
---|---|
staff | nhân viên |
answer | trả lời |
family | gia đình |
cost | phí |
or | hoặc |
the | không |
EN The staff should be able to answer questions or send a clinician to evaluate the patient and meet with the family at no cost
VI Nhân viên có thể trả lời câu hỏi hoặc sắp xếp để chuyên viên y tế gặp gỡ gia đình và đánh giá tình trạng bệnh nhân mà không phát sinh chi phí
inglês | vietnamita |
---|---|
staff | nhân viên |
answer | trả lời |
family | gia đình |
cost | phí |
or | hoặc |
the | không |
EN Facilitate your employment or contracting relationship with us or evaluate you for a position, including customary human resources purposes, risk management and compliance
VI Hỗ trợ mối quan hệ việc làm hoặc hợp đồng của bạn với chúng tôi hoặc đánh giá sự phù hợp của bạn cho một vị trí, bao gồm các mục đích nhân sự thông thường, quản lý rủi ro và tuân thủ
inglês | vietnamita |
---|---|
employment | việc làm |
or | hoặc |
including | bao gồm |
purposes | mục đích |
risk | rủi ro |
your | bạn |
and | của |
EN Facilitate your employment or contracting relationship with us or evaluate you for a position, including customary human resources purposes, risk management and compliance
VI Hỗ trợ mối quan hệ việc làm hoặc hợp đồng của bạn với chúng tôi hoặc đánh giá sự phù hợp của bạn cho một vị trí, bao gồm các mục đích nhân sự thông thường, quản lý rủi ro và tuân thủ
inglês | vietnamita |
---|---|
employment | việc làm |
or | hoặc |
including | bao gồm |
purposes | mục đích |
risk | rủi ro |
your | bạn |
and | của |
EN Facilitate your employment or contracting relationship with us or evaluate you for a position, including customary human resources purposes, risk management and compliance
VI Hỗ trợ mối quan hệ việc làm hoặc hợp đồng của bạn với chúng tôi hoặc đánh giá sự phù hợp của bạn cho một vị trí, bao gồm các mục đích nhân sự thông thường, quản lý rủi ro và tuân thủ
inglês | vietnamita |
---|---|
employment | việc làm |
or | hoặc |
including | bao gồm |
purposes | mục đích |
risk | rủi ro |
your | bạn |
and | của |
EN Facilitate your employment or contracting relationship with us or evaluate you for a position, including customary human resources purposes, risk management and compliance
VI Hỗ trợ mối quan hệ việc làm hoặc hợp đồng của bạn với chúng tôi hoặc đánh giá sự phù hợp của bạn cho một vị trí, bao gồm các mục đích nhân sự thông thường, quản lý rủi ro và tuân thủ
inglês | vietnamita |
---|---|
employment | việc làm |
or | hoặc |
including | bao gồm |
purposes | mục đích |
risk | rủi ro |
your | bạn |
and | của |
EN Facilitate your employment or contracting relationship with us or evaluate you for a position, including customary human resources purposes, risk management and compliance
VI Hỗ trợ mối quan hệ việc làm hoặc hợp đồng của bạn với chúng tôi hoặc đánh giá sự phù hợp của bạn cho một vị trí, bao gồm các mục đích nhân sự thông thường, quản lý rủi ro và tuân thủ
inglês | vietnamita |
---|---|
employment | việc làm |
or | hoặc |
including | bao gồm |
purposes | mục đích |
risk | rủi ro |
your | bạn |
and | của |
EN Facilitate your employment or contracting relationship with us or evaluate you for a position, including customary human resources purposes, risk management and compliance
VI Hỗ trợ mối quan hệ việc làm hoặc hợp đồng của bạn với chúng tôi hoặc đánh giá sự phù hợp của bạn cho một vị trí, bao gồm các mục đích nhân sự thông thường, quản lý rủi ro và tuân thủ
inglês | vietnamita |
---|---|
employment | việc làm |
or | hoặc |
including | bao gồm |
purposes | mục đích |
risk | rủi ro |
your | bạn |
and | của |
EN Facilitate your employment or contracting relationship with us or evaluate you for a position, including customary human resources purposes, risk management and compliance
VI Hỗ trợ mối quan hệ việc làm hoặc hợp đồng của bạn với chúng tôi hoặc đánh giá sự phù hợp của bạn cho một vị trí, bao gồm các mục đích nhân sự thông thường, quản lý rủi ro và tuân thủ
inglês | vietnamita |
---|---|
employment | việc làm |
or | hoặc |
including | bao gồm |
purposes | mục đích |
risk | rủi ro |
your | bạn |
and | của |
EN Facilitate your employment or contracting relationship with us or evaluate you for a position, including customary human resources purposes, risk management and compliance
VI Hỗ trợ mối quan hệ việc làm hoặc hợp đồng của bạn với chúng tôi hoặc đánh giá sự phù hợp của bạn cho một vị trí, bao gồm các mục đích nhân sự thông thường, quản lý rủi ro và tuân thủ
inglês | vietnamita |
---|---|
employment | việc làm |
or | hoặc |
including | bao gồm |
purposes | mục đích |
risk | rủi ro |
your | bạn |
and | của |
EN Facilitate your employment or contracting relationship with us or evaluate you for a position, including customary human resources purposes, risk management and compliance
VI Hỗ trợ mối quan hệ việc làm hoặc hợp đồng của bạn với chúng tôi hoặc đánh giá sự phù hợp của bạn cho một vị trí, bao gồm các mục đích nhân sự thông thường, quản lý rủi ro và tuân thủ
inglês | vietnamita |
---|---|
employment | việc làm |
or | hoặc |
including | bao gồm |
purposes | mục đích |
risk | rủi ro |
your | bạn |
and | của |
EN Facilitate your employment or contracting relationship with us or evaluate you for a position, including customary human resources purposes, risk management and compliance
VI Hỗ trợ mối quan hệ việc làm hoặc hợp đồng của bạn với chúng tôi hoặc đánh giá sự phù hợp của bạn cho một vị trí, bao gồm các mục đích nhân sự thông thường, quản lý rủi ro và tuân thủ
inglês | vietnamita |
---|---|
employment | việc làm |
or | hoặc |
including | bao gồm |
purposes | mục đích |
risk | rủi ro |
your | bạn |
and | của |
EN Facilitate your employment or contracting relationship with us or evaluate you for a position, including customary human resources purposes, risk management and compliance
VI Hỗ trợ mối quan hệ việc làm hoặc hợp đồng của bạn với chúng tôi hoặc đánh giá sự phù hợp của bạn cho một vị trí, bao gồm các mục đích nhân sự thông thường, quản lý rủi ro và tuân thủ
inglês | vietnamita |
---|---|
employment | việc làm |
or | hoặc |
including | bao gồm |
purposes | mục đích |
risk | rủi ro |
your | bạn |
and | của |
EN Facilitate your employment or contracting relationship with us or evaluate you for a position, including customary human resources purposes, risk management and compliance
VI Hỗ trợ mối quan hệ việc làm hoặc hợp đồng của bạn với chúng tôi hoặc đánh giá sự phù hợp của bạn cho một vị trí, bao gồm các mục đích nhân sự thông thường, quản lý rủi ro và tuân thủ
inglês | vietnamita |
---|---|
employment | việc làm |
or | hoặc |
including | bao gồm |
purposes | mục đích |
risk | rủi ro |
your | bạn |
and | của |
EN Facilitate your employment or contracting relationship with us or evaluate you for a position, including customary human resources purposes, risk management and compliance
VI Hỗ trợ mối quan hệ việc làm hoặc hợp đồng của bạn với chúng tôi hoặc đánh giá sự phù hợp của bạn cho một vị trí, bao gồm các mục đích nhân sự thông thường, quản lý rủi ro và tuân thủ
inglês | vietnamita |
---|---|
employment | việc làm |
or | hoặc |
including | bao gồm |
purposes | mục đích |
risk | rủi ro |
your | bạn |
and | của |
EN Facilitate your employment or contracting relationship with us or evaluate you for a position, including customary human resources purposes, risk management and compliance
VI Hỗ trợ mối quan hệ việc làm hoặc hợp đồng của bạn với chúng tôi hoặc đánh giá sự phù hợp của bạn cho một vị trí, bao gồm các mục đích nhân sự thông thường, quản lý rủi ro và tuân thủ
inglês | vietnamita |
---|---|
employment | việc làm |
or | hoặc |
including | bao gồm |
purposes | mục đích |
risk | rủi ro |
your | bạn |
and | của |
EN Facilitate your employment or contracting relationship with us or evaluate you for a position, including customary human resources purposes, risk management and compliance
VI Hỗ trợ mối quan hệ việc làm hoặc hợp đồng của bạn với chúng tôi hoặc đánh giá sự phù hợp của bạn cho một vị trí, bao gồm các mục đích nhân sự thông thường, quản lý rủi ro và tuân thủ
inglês | vietnamita |
---|---|
employment | việc làm |
or | hoặc |
including | bao gồm |
purposes | mục đích |
risk | rủi ro |
your | bạn |
and | của |
EN Facilitate your employment or contracting relationship with us or evaluate you for a position, including customary human resources purposes, risk management and compliance
VI Hỗ trợ mối quan hệ việc làm hoặc hợp đồng của bạn với chúng tôi hoặc đánh giá sự phù hợp của bạn cho một vị trí, bao gồm các mục đích nhân sự thông thường, quản lý rủi ro và tuân thủ
inglês | vietnamita |
---|---|
employment | việc làm |
or | hoặc |
including | bao gồm |
purposes | mục đích |
risk | rủi ro |
your | bạn |
and | của |
Mostrando 50 de 50 traduções