Traduzir "evaluate all options" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "evaluate all options" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de evaluate all options

inglês
vietnamita

EN Click Options -> More Options -> Preventing Junk e-mail

VI Nhấp vào Các tùy chọn -> Nhiều tùy chọn hơn -> Ngăn chặn thư rác

inglêsvietnamita
clicknhấp
optionstùy chọn
morenhiều

EN Click Options -> Mail Options -> Filters

VI Nhấp vào Các tùy chọn -> Các tùy chọn mail -> Các bộ lọc

inglêsvietnamita
clicknhấp
optionschọn

EN European options group with put and call options of different strike prices and exercise dates.

VI Quyền chọn kiểu châu Âu, nhiều thời gian, nhiều giá thực hiện nhiều vị thế call/put

inglêsvietnamita
optionschọn
differentnhiều
pricesgiá

EN You can prefill all options you find in the HTML source code of the converter you want to choose.

VI Bạn thể điền trước tất cả các tùy chọn bạn tìm thấy trong mã nguồn HTML của trình chuyển đổi bạn muốn chọn.

inglêsvietnamita
htmlhtml
sourcenguồn
findtìm
converterchuyển đổi
choosechọn
alltất cả các
optionstùy chọn
introng
wantbạn
want tomuốn

EN You can prefill all options you find in the HTML source code of the converter you want to choose.

VI Bạn thể điền trước tất cả các tùy chọn bạn tìm thấy trong mã nguồn HTML của trình chuyển đổi bạn muốn chọn.

inglêsvietnamita
htmlhtml
sourcenguồn
findtìm
converterchuyển đổi
choosechọn
alltất cả các
optionstùy chọn
introng
wantbạn
want tomuốn

EN In our Bosch Training Centre there’s an ‘A,B,C’ of industry-leading training options for all employees, from “Artificial Intelligence” and “Brainstorming” to “Cooperation”

VI Tại Trung tâm Đào tạo Bosch của chúng tôi, chúng tôi danh sách ‘A,B,C’ về các lựa chọn đào tạo đầu ngành cho mọi nhân viên, từ “Trí tuệ Nhân tạo “Động não” cho đến “Cộng tác”

EN Scroll to Advanced options and below Ad group placement, select All or Browse (Note: Dynamic retargeting is not available for Search). 

VI Cuộn đến Tùy chọn nâng cao bên dưới Vị trí nhóm quảng cáo, chọn Tất cả hoặc Duyệt (Lưu ý: Tùy chọn nhắm lại mục tiêu động không sẵn cho chức năng Tìm kiếm). 

inglêsvietnamita
advancednâng cao
adquảng cáo
groupnhóm
orhoặc
browseduyệt
notkhông
availablecó sẵn
searchtìm kiếm
selectchọn
belowdưới

EN The Pregnancy Care Center believes you deserve to know all of your options when facing an unplanned pregnancy

VI Trung tâm chăm sóc thai kỳ tin rằng bạn xứng đáng được biết tất cả các lựa chọn của mình khi đối mặt với việc mang thai ngoài ý muốn

inglêsvietnamita
centertrung tâm
knowbiết
alltất cả các
optionslựa chọn
youbạn
thekhi

EN What is GetResponse MAX? GetResponse MAX is an all-inclusive solution offering premium support options and dedicated infrastructure

VI GetResponse MAX ? GetResponse MAX giải pháp toàn diện cung cấp các tùy chọn hỗ trợ cao cấp cơ sở hạ tầng chuyên dụng

inglêsvietnamita
solutiongiải pháp
offeringcung cấp
infrastructurecơ sở hạ tầng
andcác
premiumcao cấp
optionstùy chọn

EN Which pricing plan should I choose? There are three standard plans, each of them with its add-on availability and included features. All plans include options for the list sizes: 1k, 2.5k, 5k, 10k, 25k, 50k, and 100k.

VI Tôi nên chọn gói trả phí nào? ba gói tiêu chuẩn, mỗi gói sẵn tiện ích bổ sung tính năng đi kèm. Tất cả các gói tùy chọn cho số lượng liên lạc: 1k, 2.5k, 5k, 10k, 25k, 50k, 100k.

inglêsvietnamita
shouldnên
threeba
featurestính năng
kk
pricingphí
alltất cả các
choosechọn
optionstùy chọn
plangói
standardtiêu chuẩn
eachmỗi
andcác

EN "With Cloudflare, Roman can evaluate every request made to internal applications for permission and identity, while also improving speed and user experience."

VI "Với Cloudflare, Roman thể đánh giá mọi yêu cầu được thực hiện đối với các ứng dụng nội bộ về quyền danh tính, đồng thời cải thiện tốc độ trải nghiệm người dùng."

inglêsvietnamita
madethực hiện
permissionquyền
improvingcải thiện
requestyêu cầu
applicationscác ứng dụng
everymọi
userdùng
andcác
identitydanh tính

EN Evaluate a vast landscape of industries and categories to better influence smart investing decisions

VI Đánh giá bức tranh toàn cảnh các ngành danh mục để tác động tốt hơn đến các quyết định đầuthông minh

inglêsvietnamita
andcác
smartthông minh
decisionsquyết định
betterhơn

EN Do you wonder just how much your digital marketing strategy is helping your business? Look at these four metrics to evaluate your ROI.

VI Bạn tự hỏi chiến lược tiếp thị kỹ thuật số của mình đang giúp ích cho doanh nghiệp của bạn không? Xem xét bốn chỉ số này để đánh giá ROI của bạn.

inglêsvietnamita
strategychiến lược
helpinggiúp
businessdoanh nghiệp
yourcủa bạn
fourbốn
youbạn
isnày

EN Do you feel ready? Perform a test under the real conditions of the TCF and evaluate your results. Do the test as many times as you want, it's free.

VI Bạn cảm thấy sẵn sàng không? Hãy làm bài kiểm tra theo các điều kiện thật của kỳ thi TCF đánh giá kết quả của bạn. Làm bài kiểm tra nhiều lần theo ý bạn, hoàn toàn miễn phí.

inglêsvietnamita
feelcảm thấy
readysẵn sàng
testkiểm tra
timeslần
yourcủa bạn
undertheo
wantbạn
alàm

EN Evaluate a vast landscape of industries and categories to better influence smart investing decisions

VI Đánh giá bức tranh toàn cảnh các ngành danh mục để tác động tốt hơn đến các quyết định đầuthông minh

inglêsvietnamita
andcác
smartthông minh
decisionsquyết định
betterhơn

EN Yes, customers can evaluate their workloads for suitability with other AWS services

VI Vâng, khách hàng thể đánh giá khối lượng công việc của mình xem phù hợp với các dịch vụ AWS khác không

inglêsvietnamita
otherkhác
awsaws
customerskhách hàng
withvới
workloadskhối lượng công việc

EN Each mission owner is empowered to evaluate and accept the risk of any of our services that they choose to employ

VI Mỗi người phụ trách nhiệm vụ được trao quyền đánh giá chấp nhận rủi ro từ bất kỳ dịch vụ nào của chúng tôihọ chọn sử dụng

inglêsvietnamita
riskrủi ro
choosechọn
isđược
ourchúng tôi

EN The provisional authorizations allow DoD entities to evaluate AWS' security and the opportunity to store, process, and maintain a diverse array of DoD data in the AWS Cloud.

VI Cấp phép tạm thời cho phép các cơ quan thuộc DoD đánh giá bảo mật của AWS tạo cơ hội lưu trữ, xử lý duy trì mảng dữ liệu DoD đa dạng trong Đám mây AWS.

inglêsvietnamita
allowcho phép
doddod
securitybảo mật
datadữ liệu
introng
awsaws
ofcủa
cloudmây

EN Yes, customers can evaluate their high-impact workloads for suitability with AWS

VI , khách hàng thể đánh giá khối lượng công việc cấp tác động cao của mình xem phù hợp với AWS không

inglêsvietnamita
yesvới
theircủa
awsaws
customerskhách
workloadskhối lượng công việc

EN Systematically evaluate our information security risks, taking into account the impact of company threats and vulnerabilities;

VI Đánh giá các rủi ro bảo mật thông tin của mình một cách hệ thống sau khi cân nhắc tác động từ những mối đe dọa lỗ hổng của công ty;

inglêsvietnamita
informationthông tin
securitybảo mật
risksrủi ro
companycông ty
threatsmối đe dọa
ofcủa

EN This pack gives public sector customers everything needed to evaluate AWS at the PROTECTED level and helps individual agencies simplify the process of adopting AWS services

VI Gói này cung cấp cho khách hàng trong khu vực công mọi thứ cần thiết để đánh giá AWS cấp độ ĐƯỢC BẢO VỆ giúp từng cơ quan đơn giản hóa quy trình áp dụng dịch vụ AWS

inglêsvietnamita
everythingmọi
awsaws
agenciescơ quan
processquy trình
helpsgiúp
neededcần
customerskhách

EN Additional reports are available under NDA (as required) that evaluate and test controls implemented by AWS infrastructure and which are available under NDA (as required):

VI Các báo cáo bổ sung sẵn theo NDA (theo yêu cầu) để đánh giá kiểm tra các kiểm soát được thực hiện bởi cơ sở hạ tầng AWS sẵn theo NDA (theo yêu cầu):

inglêsvietnamita
additionalbổ sung
reportsbáo cáo
availablecó sẵn
requiredyêu cầu
testkiểm tra
controlskiểm soát
awsaws
infrastructurecơ sở hạ tầng
andcác
aređược
undertheo

EN Customers can leverage this information to evaluate whether AWS satisfies their security requirements under PHIPA.

VI Khách hàng thể tận dụng thông tin này để đánh giá xem AWS đáp ứng các yêu cầu bảo mật của họ theo PHIPA hay không.

inglêsvietnamita
leveragetận dụng
informationthông tin
whetherkhông
awsaws
securitybảo mật
requirementsyêu cầu
undertheo
thisnày
customerskhách hàng

EN You will analyse systems and processes in terms of their quality capability and evaluate the results in reports.

VI Bạn sẽ phân tích các hệ thống quy trình về năng lực chất lượng của chúng đánh giá kết quả trong các báo cáo.

inglêsvietnamita
systemshệ thống
processesquy trình
qualitychất lượng
reportsbáo cáo
introng
youbạn

EN Do you feel ready? Perform a test under the real conditions of the TCF and evaluate your results. Do the test as many times as you want, it's free.

VI Bạn cảm thấy sẵn sàng không? Hãy làm bài kiểm tra theo các điều kiện thật của kỳ thi TCF đánh giá kết quả của bạn. Làm bài kiểm tra nhiều lần theo ý bạn, hoàn toàn miễn phí.

inglêsvietnamita
feelcảm thấy
readysẵn sàng
testkiểm tra
timeslần
yourcủa bạn
undertheo
wantbạn
alàm

EN Evaluate potential partners in bulk

VI Đánh giá hàng loạt đối tác tiềm năng

EN Evaluate strategies and tactics on various channels

VI Đánh giá các chiến lược chiến thuật trên các kênh khác nhau

inglêsvietnamita
strategieschiến lược
andcác
tacticschiến thuật
ontrên
channelskênh
variouskhác nhau

EN Evaluate performance of organic and paid search, referrals, and social media

VI Đánh giá hiệu suất của tìm kiếm không trả phí, giới thiệu mạng xã hội

inglêsvietnamita
performancehiệu suất
searchtìm kiếm
mediamạng
ofcủa

EN Evaluate a vast landscape of industries and categories to better influence smart investing decisions

VI Đánh giá bức tranh toàn cảnh các ngành danh mục để tác động tốt hơn đến các quyết định đầuthông minh

inglêsvietnamita
andcác
smartthông minh
decisionsquyết định
betterhơn

EN CDPH continues to evaluate ways to present this information in a way that better accounts for these limitations.

VI Sở Y Tế Công Cộng California (California Department of Public Health, CDPH) sẽ tiếp tục đánh giá các cách trình bày thông tin này theo cách giải quyết tốt hơn những hạn chế này.

inglêsvietnamita
cdphcdph
continuestiếp tục
informationthông tin
waycách
betterhơn
thesenày

EN The staff should be able to answer questions or send a clinician to evaluate the patient and meet with the family at no cost

VI Nhân viên thể trả lời câu hỏi hoặc sắp xếp để chuyên viên y tế gặp gỡ gia đình  đánh giá tình trạng bệnh nhân mà không phát sinh chi phí

inglêsvietnamita
staffnhân viên
answertrả lời
familygia đình
costphí
orhoặc
thekhông

EN The staff should be able to answer questions or send a clinician to evaluate the patient and meet with the family at no cost

VI Nhân viên thể trả lời câu hỏi hoặc sắp xếp để chuyên viên y tế gặp gỡ gia đình  đánh giá tình trạng bệnh nhân mà không phát sinh chi phí

inglêsvietnamita
staffnhân viên
answertrả lời
familygia đình
costphí
orhoặc
thekhông

EN The staff should be able to answer questions or send a clinician to evaluate the patient and meet with the family at no cost

VI Nhân viên thể trả lời câu hỏi hoặc sắp xếp để chuyên viên y tế gặp gỡ gia đình  đánh giá tình trạng bệnh nhân mà không phát sinh chi phí

inglêsvietnamita
staffnhân viên
answertrả lời
familygia đình
costphí
orhoặc
thekhông

EN The staff should be able to answer questions or send a clinician to evaluate the patient and meet with the family at no cost

VI Nhân viên thể trả lời câu hỏi hoặc sắp xếp để chuyên viên y tế gặp gỡ gia đình  đánh giá tình trạng bệnh nhân mà không phát sinh chi phí

inglêsvietnamita
staffnhân viên
answertrả lời
familygia đình
costphí
orhoặc
thekhông

EN Facilitate your employment or contracting relationship with us or evaluate you for a position, including customary human resources purposes, risk management and compliance

VI Hỗ trợ mối quan hệ việc làm hoặc hợp đồng của bạn với chúng tôi hoặc đánh giá sự phù hợp của bạn cho một vị trí, bao gồm các mục đích nhân sự thông thường, quản rủi ro tuân thủ

inglêsvietnamita
employmentviệc làm
orhoặc
includingbao gồm
purposesmục đích
riskrủi ro
yourbạn
andcủa

EN Facilitate your employment or contracting relationship with us or evaluate you for a position, including customary human resources purposes, risk management and compliance

VI Hỗ trợ mối quan hệ việc làm hoặc hợp đồng của bạn với chúng tôi hoặc đánh giá sự phù hợp của bạn cho một vị trí, bao gồm các mục đích nhân sự thông thường, quản rủi ro tuân thủ

inglêsvietnamita
employmentviệc làm
orhoặc
includingbao gồm
purposesmục đích
riskrủi ro
yourbạn
andcủa

EN Facilitate your employment or contracting relationship with us or evaluate you for a position, including customary human resources purposes, risk management and compliance

VI Hỗ trợ mối quan hệ việc làm hoặc hợp đồng của bạn với chúng tôi hoặc đánh giá sự phù hợp của bạn cho một vị trí, bao gồm các mục đích nhân sự thông thường, quản rủi ro tuân thủ

inglêsvietnamita
employmentviệc làm
orhoặc
includingbao gồm
purposesmục đích
riskrủi ro
yourbạn
andcủa

EN Facilitate your employment or contracting relationship with us or evaluate you for a position, including customary human resources purposes, risk management and compliance

VI Hỗ trợ mối quan hệ việc làm hoặc hợp đồng của bạn với chúng tôi hoặc đánh giá sự phù hợp của bạn cho một vị trí, bao gồm các mục đích nhân sự thông thường, quản rủi ro tuân thủ

inglêsvietnamita
employmentviệc làm
orhoặc
includingbao gồm
purposesmục đích
riskrủi ro
yourbạn
andcủa

EN Facilitate your employment or contracting relationship with us or evaluate you for a position, including customary human resources purposes, risk management and compliance

VI Hỗ trợ mối quan hệ việc làm hoặc hợp đồng của bạn với chúng tôi hoặc đánh giá sự phù hợp của bạn cho một vị trí, bao gồm các mục đích nhân sự thông thường, quản rủi ro tuân thủ

inglêsvietnamita
employmentviệc làm
orhoặc
includingbao gồm
purposesmục đích
riskrủi ro
yourbạn
andcủa

EN Facilitate your employment or contracting relationship with us or evaluate you for a position, including customary human resources purposes, risk management and compliance

VI Hỗ trợ mối quan hệ việc làm hoặc hợp đồng của bạn với chúng tôi hoặc đánh giá sự phù hợp của bạn cho một vị trí, bao gồm các mục đích nhân sự thông thường, quản rủi ro tuân thủ

inglêsvietnamita
employmentviệc làm
orhoặc
includingbao gồm
purposesmục đích
riskrủi ro
yourbạn
andcủa

EN Facilitate your employment or contracting relationship with us or evaluate you for a position, including customary human resources purposes, risk management and compliance

VI Hỗ trợ mối quan hệ việc làm hoặc hợp đồng của bạn với chúng tôi hoặc đánh giá sự phù hợp của bạn cho một vị trí, bao gồm các mục đích nhân sự thông thường, quản rủi ro tuân thủ

inglêsvietnamita
employmentviệc làm
orhoặc
includingbao gồm
purposesmục đích
riskrủi ro
yourbạn
andcủa

EN Facilitate your employment or contracting relationship with us or evaluate you for a position, including customary human resources purposes, risk management and compliance

VI Hỗ trợ mối quan hệ việc làm hoặc hợp đồng của bạn với chúng tôi hoặc đánh giá sự phù hợp của bạn cho một vị trí, bao gồm các mục đích nhân sự thông thường, quản rủi ro tuân thủ

inglêsvietnamita
employmentviệc làm
orhoặc
includingbao gồm
purposesmục đích
riskrủi ro
yourbạn
andcủa

EN Facilitate your employment or contracting relationship with us or evaluate you for a position, including customary human resources purposes, risk management and compliance

VI Hỗ trợ mối quan hệ việc làm hoặc hợp đồng của bạn với chúng tôi hoặc đánh giá sự phù hợp của bạn cho một vị trí, bao gồm các mục đích nhân sự thông thường, quản rủi ro tuân thủ

inglêsvietnamita
employmentviệc làm
orhoặc
includingbao gồm
purposesmục đích
riskrủi ro
yourbạn
andcủa

EN Facilitate your employment or contracting relationship with us or evaluate you for a position, including customary human resources purposes, risk management and compliance

VI Hỗ trợ mối quan hệ việc làm hoặc hợp đồng của bạn với chúng tôi hoặc đánh giá sự phù hợp của bạn cho một vị trí, bao gồm các mục đích nhân sự thông thường, quản rủi ro tuân thủ

inglêsvietnamita
employmentviệc làm
orhoặc
includingbao gồm
purposesmục đích
riskrủi ro
yourbạn
andcủa

EN Facilitate your employment or contracting relationship with us or evaluate you for a position, including customary human resources purposes, risk management and compliance

VI Hỗ trợ mối quan hệ việc làm hoặc hợp đồng của bạn với chúng tôi hoặc đánh giá sự phù hợp của bạn cho một vị trí, bao gồm các mục đích nhân sự thông thường, quản rủi ro tuân thủ

inglêsvietnamita
employmentviệc làm
orhoặc
includingbao gồm
purposesmục đích
riskrủi ro
yourbạn
andcủa

EN Facilitate your employment or contracting relationship with us or evaluate you for a position, including customary human resources purposes, risk management and compliance

VI Hỗ trợ mối quan hệ việc làm hoặc hợp đồng của bạn với chúng tôi hoặc đánh giá sự phù hợp của bạn cho một vị trí, bao gồm các mục đích nhân sự thông thường, quản rủi ro tuân thủ

inglêsvietnamita
employmentviệc làm
orhoặc
includingbao gồm
purposesmục đích
riskrủi ro
yourbạn
andcủa

EN Facilitate your employment or contracting relationship with us or evaluate you for a position, including customary human resources purposes, risk management and compliance

VI Hỗ trợ mối quan hệ việc làm hoặc hợp đồng của bạn với chúng tôi hoặc đánh giá sự phù hợp của bạn cho một vị trí, bao gồm các mục đích nhân sự thông thường, quản rủi ro tuân thủ

inglêsvietnamita
employmentviệc làm
orhoặc
includingbao gồm
purposesmục đích
riskrủi ro
yourbạn
andcủa

EN Facilitate your employment or contracting relationship with us or evaluate you for a position, including customary human resources purposes, risk management and compliance

VI Hỗ trợ mối quan hệ việc làm hoặc hợp đồng của bạn với chúng tôi hoặc đánh giá sự phù hợp của bạn cho một vị trí, bao gồm các mục đích nhân sự thông thường, quản rủi ro tuân thủ

inglêsvietnamita
employmentviệc làm
orhoặc
includingbao gồm
purposesmục đích
riskrủi ro
yourbạn
andcủa

EN Facilitate your employment or contracting relationship with us or evaluate you for a position, including customary human resources purposes, risk management and compliance

VI Hỗ trợ mối quan hệ việc làm hoặc hợp đồng của bạn với chúng tôi hoặc đánh giá sự phù hợp của bạn cho một vị trí, bao gồm các mục đích nhân sự thông thường, quản rủi ro tuân thủ

inglêsvietnamita
employmentviệc làm
orhoặc
includingbao gồm
purposesmục đích
riskrủi ro
yourbạn
andcủa

EN Facilitate your employment or contracting relationship with us or evaluate you for a position, including customary human resources purposes, risk management and compliance

VI Hỗ trợ mối quan hệ việc làm hoặc hợp đồng của bạn với chúng tôi hoặc đánh giá sự phù hợp của bạn cho một vị trí, bao gồm các mục đích nhân sự thông thường, quản rủi ro tuân thủ

inglêsvietnamita
employmentviệc làm
orhoặc
includingbao gồm
purposesmục đích
riskrủi ro
yourbạn
andcủa

Mostrando 50 de 50 traduções