EN Ensuring security without making things too hard for non-technical users is challenging
EN Ensuring security without making things too hard for non-technical users is challenging
VI Đảm bảo bảo mật mà không làm mọi thứ trở nên quá phức tạp đối với những người dùng không am hiểu kỹ thuật là một thách thức
inglês | vietnamita |
---|---|
security | bảo mật |
users | người dùng |
is | là |
without | không |
EN Despite the majority of organizations going towards hybrid, it will likely be the most challenging work model to ensure high levels of productivity, collaboration, and engagement across the workforce
VI Mặc dù vậy, đây vẫn là một mô hình làm việc với nhiều thách thức để đảm bảo mức năng suất cao, sự cộng tác và sự tham gia của lực lượng lao động
inglês | vietnamita |
---|---|
be | là |
model | mô hình |
high | cao |
of | của |
work | làm |
EN A Metropole video to celebrate the joy of music during the challenging times of 2020
VI TRẢI NGHIỆM ẨM THỰC HÀN QUỐC TẠI METROPOLE HÀ NỘI
EN Sofitel Legend Metropole Hanoi - Luxury hotel - A Metropole video to celebrate the joy of music during the challenging times of 2020
VI Sofitel Legend Metropole Hà Nội - Luxury hotel - Metropole Hà Nội giới thiệu video âm nhạc trong khoảng thời gian thách thức của năm 2020
inglês | vietnamita |
---|---|
video | video |
of | của |
times | thời gian |
EN It was challenging, but we decided to rip out our lawn
VI Đó là một thách thức, nhưng (chúng tôi đã quyết định) lột bãi cỏ đi
inglês | vietnamita |
---|---|
but | nhưng |
we | chúng tôi |
EN Flexible response options allow for blocking, logging, rate limiting or challenging.
VI Tùy chọn phản hồi cho phép chặn, ghi nhật ký, giới hạn tỷ lệ hoặc thử thách..
inglês | vietnamita |
---|---|
response | phản hồi |
allow | cho phép |
blocking | chặn |
or | hoặc |
for | cho |
options | tùy chọn |
EN Choosing the proper software solution was challenging:
VI Lựa chọn giải pháp phần mềm phù hợp là thách thức:
inglês | vietnamita |
---|---|
choosing | chọn |
software | phần mềm |
solution | giải pháp |
the | giải |
EN Overcome many challenging tracks and transport a variety of goods in more than 100 different cities
VI Vượt qua nhiều chặng đường đầy thử thách, vận chuyển nhiều loại hàng hóa tại hơn 100 thành phố khác nhau
inglês | vietnamita |
---|---|
variety | nhiều |
of | qua |
different | khác nhau |
EN The way we work is evolving, challenging companies of all types to rethink their approach to space and the workplace experience.
VI Cách chúng ta làm việc đang thay đổi, khiến tất cả các loại hình công ty đều phải suy nghĩ lại về phương pháp tiếp cận với diện tích thuê và trải nghiệm ở nơi làm việc.
inglês | vietnamita |
---|---|
companies | công ty |
is | là |
approach | tiếp cận |
way | cách |
all | tất cả các |
work | làm việc |
workplace | nơi làm việc |
the | chúng |
types | loại |
and | các |
EN The way we work is evolving, challenging companies of all types to rethink their approach to space and the workplace experience.
VI Cách chúng ta làm việc đang thay đổi, khiến tất cả các loại hình công ty đều phải suy nghĩ lại về phương pháp tiếp cận với diện tích thuê và trải nghiệm ở nơi làm việc.
inglês | vietnamita |
---|---|
companies | công ty |
is | là |
approach | tiếp cận |
way | cách |
all | tất cả các |
work | làm việc |
workplace | nơi làm việc |
the | chúng |
types | loại |
and | các |
EN A Metropole video to celebrate the joy of music during the challenging times of 2020
VI Metropole Hà Nội ? Mùa trăng đặc biệt nhất!
EN Sofitel Legend Metropole Hanoi - Luxury hotel - A Metropole video to celebrate the joy of music during the challenging times of 2020
VI Sofitel Legend Metropole Hà Nội - Luxury hotel - Metropole Hà Nội giới thiệu video âm nhạc trong khoảng thời gian thách thức của năm 2020
inglês | vietnamita |
---|---|
video | video |
of | của |
times | thời gian |
EN Topas 2021 in review While 2021 was a challenging year for everyone in travel, tourism and sport, at Topas we were fortunate in many ways.
VI Khoảnh khắc Topas tháng 12 Nhắc đến mùa đông Sapa, người ta hay nhớ đến những khoảnh khắc tuyết rơi đầu mùa lãng mạn cùng
inglês | vietnamita |
---|---|
everyone | người |
at | hay |
in | đến |
a | đầu |
EN Being a caregiver can be immensely satisfying and incredibly challenging at the same time
VI Trở thành người chăm sóc vừa là thách thức khó khăn vừa là cách để chúng ta sống trọn vẹn với người thân
inglês | vietnamita |
---|---|
be | người |
and | với |
the | chúng |
EN Being a caregiver can be immensely satisfying and incredibly challenging at the same time
VI Trở thành người chăm sóc vừa là thách thức khó khăn vừa là cách để chúng ta sống trọn vẹn với người thân
inglês | vietnamita |
---|---|
be | người |
and | với |
the | chúng |
EN Being a caregiver can be immensely satisfying and incredibly challenging at the same time
VI Trở thành người chăm sóc vừa là thách thức khó khăn vừa là cách để chúng ta sống trọn vẹn với người thân
inglês | vietnamita |
---|---|
be | người |
and | với |
the | chúng |
EN Being a caregiver can be immensely satisfying and incredibly challenging at the same time
VI Trở thành người chăm sóc vừa là thách thức khó khăn vừa là cách để chúng ta sống trọn vẹn với người thân
inglês | vietnamita |
---|---|
be | người |
and | với |
the | chúng |
EN “I’ve been using Semrush for the past 5 years now especially for SEO, content writing, and now even for social media marketing. ”
VI "Tôi đã và đang dùng Semrush trong 5 năm vừa qua, đặc biệt là SEO, content writing và hiện nay là áp dụng những tiếp thị truyền thông xã hội."
EN Smog forms faster in warmer weather, creating a health hazard for all of us, especially infants, children and the elderly.
VI Khói mù hình thành nhanh hơn trong điều kiện thời tiết ấm hơn, đe dọa sức khỏe của tất cả chúng ta, đặc biệt là trẻ sơ sinh, trẻ em và người già.
inglês | vietnamita |
---|---|
health | sức khỏe |
us | chúng ta |
children | trẻ em |
faster | nhanh hơn |
in | trong |
all | của |
EN Especially we don?t charge anything!
VI Điều đặc biệt là bọn tui không thu phí đâu ha!
inglês | vietnamita |
---|---|
don | không |
charge | phí |
EN Especially for logistics partners, we conduct manners training twice a year to continuously maintain and improve manner quality
VI Đặc biệt đối với các đối tác hậu cần, chúng tôi tiến hành đào tạo cách cư xử hai lần một năm để liên tục duy trì và cải thiện chất lượng cách thức
inglês | vietnamita |
---|---|
year | năm |
continuously | liên tục |
improve | cải thiện |
manner | cách |
quality | chất lượng |
we | chúng tôi |
and | các |
EN On our website we have users from all over the world that are especially interested in...
VI Trên trang web của chúng tôi, chúng tôi có người dùng từ khắp nơi trên thế giới quan tâm đến dịch vụ của chúng tôi...
inglês | vietnamita |
---|---|
users | người dùng |
world | thế giới |
on | trên |
we | chúng tôi |
all | của |
EN Spa rituals combine east and west with the highest quality ingredients including essences especially created by a renowned Grasse parfumier.
VI Cảm nhận các trị liệu Spa mang sắc màu Đông và Tây, dựa trên những nguyên liệu cao cấp nhất bao gồm các loại tinh dầu được đặc chế bởi hãng nước hoa nổi tiếng Grasse.
inglês | vietnamita |
---|---|
spa | spa |
including | bao gồm |
highest | cao |
with | trên |
and | các |
the | nhận |
EN Every corner is a compelling photo opportunity, especially in the gleaming historic wing and all-white inner courtyard,” the Forbes Travel Guide noted in its inspector’s highlights.
VI Ở bất kỳ vị trí nào trong khách sạn, du khách cũng có thể chụp được những tấm hình đẹp, lưu giữ những khoảnh khắc về một kỳ nghỉ đáng nhớ.’’
EN Circle K provides canned food, condiments, tea & coffee, especially instant noodles in pack and cup
VI Tại Circle K, bạn sẽ có những lựa chọn phong phú về ngũ cốc, trà, cà phê, và đặc biệt là mì ăn liền
inglês | vietnamita |
---|---|
k | k |
and | bạn |
EN We recommend that you read the policies of these social networks to familiarize yourself with how they use the browsing information they may collect, especially with regard to advertising
VI Chúng tôi khuyên bạn đọc chính sách của những mạng xã hội này để làm quen với cách chúng sử dụng thông tin duyệt web chúng có thể thu thập, đặc biệt liên quan đến quảng cáo
inglês | vietnamita |
---|---|
policies | chính sách |
networks | mạng |
browsing | duyệt |
information | thông tin |
advertising | quảng cáo |
we | chúng tôi |
of | của |
you | bạn |
use | sử dụng |
these | này |
they | chúng |
may | là |
EN ThunderCore aims to solve the scalability problems of existing blockchains, especially Ethereum
VI ThunderCore nhằm mục đích giải quyết các vấn đề về khả năng mở rộng của các blockchain hiện có, đặc biệt là Ethereum
inglês | vietnamita |
---|---|
aims | mục đích |
solve | giải quyết |
of | của |
ethereum | ethereum |
EN Truecaller especially ensures that the user?s data always have the best security, easily backup call history, contacts, messages and backup them on Google Drive.
VI Đặc biệt Truecaller luôn đảm bảo các dữ liệu của người dùng luôn được bảo mật tốt nhất, dễ dàng sao lưu lịch sử cuộc gọi, danh bạ, tin nhắn và sao lưu chúng trên Google Drive.
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
always | luôn |
security | bảo mật |
easily | dễ dàng |
call | gọi |
on | trên |
best | tốt |
user | dùng |
and | của |
EN Next, when you have to work, increase communication with colleagues and especially your boss
VI Tiếp theo, khi đã đi làm, tăng cường giao lưu cùng đồng nghiệp và đặc biệt là sếp của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
increase | tăng |
your | của bạn |
when | khi |
next | tiếp theo |
you | bạn |
have | là |
with | theo |
EN Especially when the retro and nostalgia trend appear everywhere, bringing a game full of memories back has pumped more enthusiasm for those who are fond of this nostalgic lifestyle and relaxation.
VI Đặc biệt khi trào lưu retro, nostalgia xuất hiện khắp mọi nơi thì việc đưa một tựa game đầy kỷ niệm quay lại đã bơm thêm hào khí cho các anh em đang chuộng phong cách sống và thư giãn hoài cổ này.
inglês | vietnamita |
---|---|
more | thêm |
and | các |
EN A rapidly ageing population might also lead to a lack of workers in the future, as well as an increased need for social security for older people, especially older women
VI Già hóa dân số nhanh chóng cũng có thể dẫn đến tình trạng thiếu lao động trong tương lai cũng như nhu cầu an sinh xã hội ngày càng tăng ở người cao tuổi, đặc biệt là phụ nữ lớn tuổi
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
in | trong |
future | tương lai |
increased | tăng |
need | nhu cầu |
people | người |
rapidly | nhanh |
EN Unlike investing in funds, you know exactly who and what you're investing in, which is especially important if you want to avoid supporting fossil fuels.
VI Không giống như đầu tư vào các quỹ, bạn biết chính xác ai và bạn đang đầu tư vào cái gì, điều này đặc biệt quan trọng nếu bạn muốn tránh hỗ trợ nhiên liệu hóa thạch.
inglês | vietnamita |
---|---|
important | quan trọng |
if | nếu |
and | và |
is | này |
know | biết |
to | đầu |
in | vào |
what | liệu |
want | bạn |
want to | muốn |
EN If Hanoi has twelve seasons of blooming flowers in four seasons, we can see such a vivid picture at Ciputra Hanoi, especially in the space of spring with full of sap
VI ÁNH TRĂNG NHÂN ÁI – Cuộc thi vẽ tranh dành cho cư dân nhí Ciputra về chủ đề Tết Trung thu được Chủ đầu tư Ciputra Hanoi chính thức phát động kể từ ngày 12/9/2021- 18/09/2021
EN 1. WHAT’S WART? Warts are small growths on the skin that normally don't cause pain. Some warts itch and may hurt, especially if they're on your feet...
VI Dính thắng lưỡi (hay thắng lưỡi bám thấp) là một dị tật bẩm sinh không phổ biến ở thắng lưỡi làm cản trở cử động bình thường của lưỡi, gây khó bú và...
inglês | vietnamita |
---|---|
and | của |
your | là |
EN “I’ve been using Semrush for the past 5 years now especially for SEO, content writing, and now even for social media marketing. ”
VI "Tôi đã và đang dùng Semrush trong 5 năm vừa qua, đặc biệt là SEO, content writing và hiện nay là áp dụng những tiếp thị truyền thông xã hội."
EN “I’ve been using Semrush for the past 5 years now especially for SEO, content writing, and now even for social media marketing. ”
VI "Tôi đã và đang dùng Semrush trong 5 năm vừa qua, đặc biệt là SEO, content writing và hiện nay là áp dụng những tiếp thị truyền thông xã hội."
EN “I’ve been using Semrush for the past 5 years now especially for SEO, content writing, and now even for social media marketing. ”
VI "Tôi đã và đang dùng Semrush trong 5 năm vừa qua, đặc biệt là SEO, content writing và hiện nay là áp dụng những tiếp thị truyền thông xã hội."
EN “I’ve been using Semrush for the past 5 years now especially for SEO, content writing, and now even for social media marketing. ”
VI "Tôi đã và đang dùng Semrush trong 5 năm vừa qua, đặc biệt là SEO, content writing và hiện nay là áp dụng những tiếp thị truyền thông xã hội."
EN “I’ve been using Semrush for the past 5 years now especially for SEO, content writing, and now even for social media marketing. ”
VI "Tôi đã và đang dùng Semrush trong 5 năm vừa qua, đặc biệt là SEO, content writing và hiện nay là áp dụng những tiếp thị truyền thông xã hội."
EN Spa rituals combine east and west with the highest quality ingredients including essences especially created by a renowned Grasse parfumier.
VI Cảm nhận các trị liệu Spa mang sắc màu Đông và Tây, dựa trên những nguyên liệu cao cấp nhất bao gồm các loại tinh dầu được đặc chế bởi hãng nước hoa nổi tiếng Grasse.
inglês | vietnamita |
---|---|
spa | spa |
including | bao gồm |
highest | cao |
with | trên |
and | các |
the | nhận |
EN Every corner is a compelling photo opportunity, especially in the gleaming historic wing and all-white inner courtyard,” the Forbes Travel Guide noted in its inspector’s highlights.
VI Ở bất kỳ vị trí nào trong khách sạn, du khách cũng có thể chụp được những tấm hình đẹp, lưu giữ những khoảnh khắc về một kỳ nghỉ đáng nhớ.’’
EN We recommend that you read the policies of these social networks to familiarize yourself with how they use the browsing information they may collect, especially with regard to advertising
VI Chúng tôi khuyên bạn đọc chính sách của những mạng xã hội này để làm quen với cách chúng sử dụng thông tin duyệt web chúng có thể thu thập, đặc biệt liên quan đến quảng cáo
inglês | vietnamita |
---|---|
policies | chính sách |
networks | mạng |
browsing | duyệt |
information | thông tin |
advertising | quảng cáo |
we | chúng tôi |
of | của |
you | bạn |
use | sử dụng |
these | này |
they | chúng |
may | là |
EN Our Bosch cordless tools excel especially due to their long lifetime, high performance capability, and very long runtime.
VI Các công cụ không dây của Bosch nổi bật với độ bền ưu việt, khả năng hoạt động tốt với cường độ cao và thời gian sử dụng dài.
inglês | vietnamita |
---|---|
long | dài |
high | cao |
and | của |
EN Especially in future-oriented industries, we need more women to engage in and shape the digital transformation.
VI Đặc biệt là trong các ngành hướng đến tương lai, chúng ta cần có nhiều nữ giới hơn để tham gia và định hình sự chuyển đổi kỹ thuật số.
inglês | vietnamita |
---|---|
need | cần |
in | trong |
the | chúng |
more | nhiều |
and | các |
EN Page loading speed is a major ranking factor, it also significantly affects user experience, especially on mobile.
VI Tốc độ tải trang là một yếu tố xếp hạng quan trọng, ảnh hưởng đáng kể đến trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trên các thiết bị di động.
inglês | vietnamita |
---|---|
page | trang |
ranking | xếp hạng |
on | trên |
user | dùng |
EN Calculating rates by vaccination and booster status is affected by several factors that make interpretation of recent trends especially difficult
VI Việc tính toán tỷ lệ theo tình trạng tiêm chủng và tiêm nhắc lại bị ảnh hưởng bởi một số yếu tố khiến việc giải thích các xu hướng gần đây trở nên đặc biệt khó khăn
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
status | tình trạng |
difficult | khó khăn |
EN Especially we don?t charge anything!
VI Điều đặc biệt là bọn tui không thu phí đâu ha!
inglês | vietnamita |
---|---|
don | không |
charge | phí |
EN Circle K provides canned food, condiments, tea & coffee, especially instant noodles in pack and cup
VI Tại Circle K, bạn sẽ có những lựa chọn phong phú về ngũ cốc, trà, cà phê, và đặc biệt là mì ăn liền
inglês | vietnamita |
---|---|
k | k |
and | bạn |
EN The Australian dollar is a commodity currency which depends on export volumes, especially to China
VI Đồng đô la Úc là một loại tiền tệ hàng hóa phụ thuộc vào khối lượng xuất khẩu, đặc biệt là sang Trung Quốc
inglês | vietnamita |
---|---|
currency | tiền |
which | và |
EN The Australian dollar is a commodity currency which depends on export volumes, especially to China
VI Đồng đô la Úc là một loại tiền tệ hàng hóa phụ thuộc vào khối lượng xuất khẩu, đặc biệt là sang Trung Quốc
inglês | vietnamita |
---|---|
currency | tiền |
which | và |
Mostrando 50 de 50 traduções