Traduzir "enhance the operation" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "enhance the operation" de inglês para vietnamita

Traduções de enhance the operation

"enhance the operation" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

enhance cao nâng cao
operation cho các của hoạt động

Tradução de inglês para vietnamita de enhance the operation

inglês
vietnamita

EN This is the first game by the co-operation of Nintendo and Cygames developer an RPG on the mobile device

VI Đây là tựa game đầu tiên bởi sự hợp tác của ông lớn Nintendo và nhà phát triển Cygames với thể loại RPG trên thiết bị di động

inglês vietnamita
developer nhà phát triển
on trên
of của

EN Convenient functions such as energy saving, ON / OFF operation of home appliances such as air conditioners and temperature control from outside can be realized

VI Các chức năng tiện lợi như tiết kiệm năng lượng, hoạt động BẬT / TẮT của các thiết bị gia dụng như điều hòa không khí và kiểm soát nhiệt độ từ bên ngoài có thể được hiện thực hóa

inglês vietnamita
functions chức năng
energy năng lượng
saving tiết kiệm
control kiểm soát
of của
such các

EN IT system operation and development business

VI Hoạt động và phát triển hệ thống CNTT

inglês vietnamita
system hệ thống
development phát triển

EN Operation of programming classroom

VI Hoạt động của lớp học lập trình

inglês vietnamita
of của
programming lập trình

EN Separation of work parts other than operation

VI Tách các bộ phận công việc khác ngoài hoạt động

inglês vietnamita
work công việc
other khác
than các

EN Operation suspension or interruption during abnormal weather

VI Đình chỉ hoạt động hoặc gián đoạn trong thời tiết bất thường

inglês vietnamita
or hoặc

EN This is intended to facilitate the operation of the general meeting of shareholders by relaxing the quorum of special resolutions at the general meeting of shareholders.

VI Điều này nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động của đại hội đồng cổ đông bằng cách nới lỏng đại biểu nghị quyết đặc biệt tại đại hội đồng cổ đông.

inglês vietnamita
of của
at tại

EN In addition, the operation of the content on this site may be suspended or stopped without notice

VI Ngoài ra, hoạt động của nội dung trên trang web này có thể bị đình chỉ hoặc dừng lại mà không cần thông báo trước

inglês vietnamita
of của
on trên
may cần
or hoặc
without không
site trang

EN EDION In the operation of the group card service, when providing information to partner companies as necessary for the execution of business

VI EDION Trong hoạt động của dịch vụ thẻ nhóm, khi cung cấp thông tin cho các công ty đối tác khi cần thiết cho việc thực hiện kinh doanh

inglês vietnamita
in trong
of của
group nhóm
providing cung cấp
information thông tin
business kinh doanh
companies công ty
necessary cần

EN Regular course operation report

VI Báo cáo hoạt động khóa học thường xuyên

inglês vietnamita
report báo cáo
regular thường xuyên

EN Warning: Archives are not supported for this operation!

VI Cảnh báo: Các lưu trữ không được hỗ trợ cho hoạt động này!

inglês vietnamita
not không

EN To cover entirely the operations, IGT needed to integrate these services with an application that would allow to glue together these specific services with all the non-specific sections of the operation

VI Để bao quát toàn bộ các hoạt động, IGT cần tích hợp các dịch vụ với một ứng dụng cho phép kết hợp các dịch vụ đặc thù này với tất cả các phần không đặc thù của hoạt động

inglês vietnamita
needed cần
integrate tích hợp
would cho
allow cho phép
of của
these này
together với
all tất cả các
specific các

EN Our solution not only digitize your operation but also seamlessly adapt to your goals

VI Giải pháp của chúng tôi không chỉ số hóa hoạt động của bạn mà còn thích ứng liền mạch với mục tiêu của bạn

inglês vietnamita
solution giải pháp
only của
also mà còn
goals mục tiêu
not không
our chúng tôi
your bạn

EN for a solution tailored exactly to your operation

VI cho giải pháp đã được may đo đong đếm chính xác dành riêng cho vận hành doanh nghiệp của bạn

inglês vietnamita
solution giải pháp
your của bạn

EN If you are not too busy with maintaining the operation of the city, just stopping and watching the simulation process is enough to make you happy

VI Nếu bạn không quá bận bịu với việc duy trì hoạt động của thành phố, chỉ việc dừng lại và ngắm quá trình mô phỏng vận hành thôi cũng đủ làm bạn thấy vui rồi

inglês vietnamita
if nếu
process quá trình
of của
is
you bạn
not không
too cũng

EN The operation in Need for Speed No Limits is also quite basic, not much different from other speed racing games

VI Cách thao tác trong Need for Speed No Limits cũng khá căn bản, không khác nhiều so với các tựa game đua xe tốc độ khác

inglês vietnamita
in trong
also cũng
other khác
quite khá
much nhiều
not không

EN IT system operation and development

VI Vận hành và phát triển hệ thống CNTT

inglês vietnamita
system hệ thống
development phát triển

EN For operation with a diesel generator, you need a hybrid controller, which we are happy to offer you.

VI Để vận hành với máy phát điện diesel, bạn cần một bộ điều khiển hỗn hợp, chúng tôi rất sẵn lòng cung cấp cho bạn.

inglês vietnamita
which khi
we chúng tôi
you bạn
need cần
offer cấp

EN A purchase is possible after the first year of operation. As a customer, you can purchase the system at it's remaining value.

VI Có thể mua sau năm đầu tiên hoạt động. Là khách hàng, bạn có thể mua hệ thống với giá trị còn lại của nó.

inglês vietnamita
purchase mua
year năm
system hệ thống
after sau
of của
you bạn
first với
customer khách

EN In this case, the crowdinvestors are financing a project that is already in operation or construction

VI Trong trường hợp này, các nhà đầu tư cộng đồng đang tài trợ cho một dự án đã hoạt động hoặc đang xây dựng

inglês vietnamita
in trong
case trường hợp
project dự án
or hoặc
construction xây dựng

EN Regular course operation report

VI Báo cáo hoạt động khóa học thường xuyên

inglês vietnamita
report báo cáo
regular thường xuyên

EN reduction in total cost of operation

VI giảm tổng chi phí hoạt động

EN Warning: Archives are not supported for this operation!

VI Cảnh báo: Các lưu trữ không được hỗ trợ cho hoạt động này!

inglês vietnamita
not không

EN IT system operation and development business

VI Hoạt động và phát triển hệ thống CNTT

inglês vietnamita
system hệ thống
development phát triển

EN Operation of programming classroom

VI Hoạt động của lớp học lập trình

inglês vietnamita
of của
programming lập trình

EN Convenient functions such as energy saving, ON / OFF operation of home appliances such as air conditioners and temperature control from outside can be realized

VI Các chức năng tiện lợi như tiết kiệm năng lượng, hoạt động BẬT / TẮT của các thiết bị gia dụng như điều hòa không khí và kiểm soát nhiệt độ từ bên ngoài có thể được hiện thực hóa

inglês vietnamita
functions chức năng
energy năng lượng
saving tiết kiệm
control kiểm soát
of của
such các

EN Separation of work parts other than operation

VI Tách các bộ phận công việc khác ngoài hoạt động

inglês vietnamita
work công việc
other khác
than các

EN Operation suspension or interruption during abnormal weather

VI Đình chỉ hoạt động hoặc gián đoạn trong thời tiết bất thường

inglês vietnamita
or hoặc

EN This is intended to facilitate the operation of the general meeting of shareholders by relaxing the quorum of special resolutions at the general meeting of shareholders.

VI Điều này nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động của đại hội đồng cổ đông bằng cách nới lỏng đại biểu nghị quyết đặc biệt tại đại hội đồng cổ đông.

inglês vietnamita
of của
at tại

EN EDION In the operation of the group card service, when providing information to partner companies as necessary for the execution of business

VI EDION Trong hoạt động của dịch vụ thẻ nhóm, khi cung cấp thông tin cho các công ty đối tác khi cần thiết cho việc thực hiện kinh doanh

inglês vietnamita
in trong
of của
group nhóm
providing cung cấp
information thông tin
business kinh doanh
companies công ty
necessary cần

EN In addition, the operation of the content on this site may be suspended or stopped without notice

VI Ngoài ra, hoạt động của nội dung trên trang web này có thể bị đình chỉ hoặc dừng lại mà không cần thông báo trước

inglês vietnamita
of của
on trên
may cần
or hoặc
without không
site trang

EN Both of these options will have an availability impact for a few minutes as the scaling operation is performed

VI Cả hai lựa chọn đều ảnh hưởng đến khả năng sử dụng trong vài phút do hoạt động thay đổi quy mô diễn ra

inglês vietnamita
have
availability khả năng
few vài
minutes phút
options chọn

EN Once a scaling operation is initiated, Aurora Serverless attempts to find a scaling point, which is a point in time at which the database can safely complete scaling

VI Sau khi khởi động hoạt động thay đổi quy mô, Aurora Serverless cố gắng tìm kiếm một điểm thay đổi quy mô, đây là điểm mà cơ sở dữ liệu có thể hoàn thành quá trình thay đổi quy mô một cách an toàn

inglês vietnamita
find tìm kiếm
safely an toàn
complete hoàn thành
which khi

EN For example, a log record that is 1024 bytes will count as one write I/O operation

VI Ví dụ: bản ghi nhật ký có dung lượng 1.024 byte sẽ được tính là một hoạt động I/O ghi

inglês vietnamita
count lượng

EN However, if the log record is larger than 4 KB, more than one write I/O operation will be needed to persist it

VI Tuy nhiên, nếu bản ghi nhật ký lớn hơn 4 KB, cần nhiều hơn một hoạt động I/O ghi để tiến hành việc ghi

inglês vietnamita
however tuy nhiên
if nếu
larger lớn
needed cần
more hơn

EN Warning: Archives are not supported for this operation!

VI Cảnh báo: Các lưu trữ không được hỗ trợ cho hoạt động này!

inglês vietnamita
not không

EN Warning: Archives are not supported for this operation!

VI Cảnh báo: Các lưu trữ không được hỗ trợ cho hoạt động này!

inglês vietnamita
not không

EN Warning: Archives are not supported for this operation!

VI Cảnh báo: Các lưu trữ không được hỗ trợ cho hoạt động này!

inglês vietnamita
not không

EN Warning: Archives are not supported for this operation!

VI Cảnh báo: Các lưu trữ không được hỗ trợ cho hoạt động này!

inglês vietnamita
not không

EN Warning: Archives are not supported for this operation!

VI Cảnh báo: Các lưu trữ không được hỗ trợ cho hoạt động này!

inglês vietnamita
not không

EN You decide on how your operation is managed

VI Bạn quyết định cách thức quản lý doanh nghiệp của bạn

inglês vietnamita
decide quyết định
your của bạn
you bạn

EN We support your fully owned operation as needed

VI Chúng tôi hỗ trợ doanh nghiệp của bạn khi cần thiết

inglês vietnamita
we chúng tôi
your của bạn
as khi
needed cần thiết

EN You will procure new machinery and equipment, at the same time ensuring that the required machines are ready for operation

VI Bạn sẽ mua sắm máy móc thiết bị mới, đồng thời đảm bảo rằng các máy cần thiết sẵn sàng hoạt động

inglês vietnamita
new mới
machines máy móc
ready sẵn sàng
you bạn
and các
required cần thiết

EN The practice of mass production in industrial areas together with the operation of transportation systems have contaminated the pure fresh air we used to have.

VI Quá trình sản xuất hàng loạt của các khu công nghiệp cùng với sự vận hành của hệ thống giao thông vận tải hàng ngày đều tác động lên bầu không khí trong lành mà chúng ta đã từng có.

inglês vietnamita
of của
production sản xuất
in trong
industrial công nghiệp
systems hệ thống
have
together với

EN If you use your car only for business purposes, you may deduct its entire cost of ownership and operation (subject to limits discussed later)

VI Nếu quý vị sử dụng xe hơi của mình chỉ cho mục đích kinh doanh thì quý vị có thể khấu trừ toàn bộ chi phí sở hữu và hoạt động (theo hạn mức được thảo luận sau)

inglês vietnamita
if nếu
use sử dụng
car xe
business kinh doanh
purposes mục đích
later sau
of của

EN You must not operate five or more cars at the same time, as in a fleet operation,

VI Quý vị hẵn là đã không chạy năm chiếc xe hoặc nhiều hơn cùng một lúc, như trong hoạt động của một đội xe,

inglês vietnamita
not không
or hoặc
in trong
five năm
more hơn

EN Secures Tap IP to a table grommet while maintaining a low profile. Swivels 180° for convenient operation from both sides of the table.

VI Cố định Tap IP ở lỗ cáp trong khi vẫn duy trì được vẻ nhỏ gọn. Xoay 180° để thao tác thuận tiện từ cả hai bên bàn.

inglês vietnamita
ip ip
table bàn
the khi
while trong khi
to trong
a hai

EN Secures Tap IP to a table grommet and raises the viewing angle from 14° to 30° for better visibility from across the room. Swivels 180° for convenient operation from both sides of the table.

VI Cố định Tap IP vào lỗ cáp và nâng góc xem từ 14° lên 30° lên để xem rõ hơn từ bên kia phòng. Xoay 180° để thao tác thuận tiện từ cả hai bên bàn.

inglês vietnamita
ip ip
table bàn
and
room phòng
to lên
the hơn

EN Email Marketing Done Better | Operation Automation Podcast

VI Email Marketing Hiệu quả Hơn | Tính năng Tự động hóa Podcast

inglês vietnamita
email email
marketing marketing
better hơn

EN Centralized presentation and enhance the content

VI Trình bày tập trung và đề cao nội dung

Mostrando 50 de 50 traduções