EN SEO Content Template - Automated brief template creation | Semrush
EN SEO Content Template - Automated brief template creation | Semrush
VI SEO Content Template - Automated brief template creation | Semrush Tiếng Việt
inglês | vietnamita |
---|---|
seo | seo |
EN Once you’ve completed the above steps and saved your template, click Upload template
VI Khi bạn đã hoàn thành các bước trên và lưu mẫu xong, hãy nhấp vào Tải lên mẫu
inglês | vietnamita |
---|---|
completed | hoàn thành |
above | trên |
click | nhấp |
upload | tải lên |
the | khi |
steps | bước |
and | và |
EN Any E-Mail service that sends us an E-Mail requesting a manual approval will be ignored by our automated system
VI Bất kỳ email nào gởi đến cho chúng tôi yêu cầu phê duyệt sẽ bị hệ thống tự động của chúng tôi bỏ qua
inglês | vietnamita |
---|---|
by | qua |
system | hệ thống |
any | của |
our | chúng tôi |
EN Manage your sensitive mail settings, including who can manage your mail
VI Quản lý cài đặt thư nhạy cảm của bạn, bao gồm cả những người có thể quản lý thư của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
sensitive | nhạy cảm |
settings | cài đặt |
including | bao gồm |
your | của bạn |
EN SEO Content Template | Semrush Knowledge Base - Semrush Toolkits | Semrush
VI SEO Content Template | Semrush Knowledge Base - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt
inglês | vietnamita |
---|---|
seo | seo |
EN Our goal was to lower our carbon footprint, and to make radical changes with the least disruption possible. We set out to create a template.
VI Mục tiêu của chúng tôi là cắt giảm phát thải các-bon của mình và tích cực thực hiện những thay đổi ít can thiệp nhất có thể. Chúng tôi sẽ tạo ra một hình mẫu.
inglês | vietnamita |
---|---|
goal | mục tiêu |
lower | giảm |
changes | thay đổi |
create | tạo |
we | chúng tôi |
and | của |
EN In the course of creating the template, other things happened
VI Trong quá trình xây dựng hình mẫu này đã xảy ra một số việc khác
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
other | khác |
EN Each application is packaged with an AWS Serverless Application Model (SAM) template that defines the AWS resources used
VI Mỗi ứng dụng được đóng gói bằng một biểu mẫu AWS Serverless Application Model (SAM), mô hình này xác định các tài nguyên AWS được sử dụng
inglês | vietnamita |
---|---|
each | mỗi |
aws | aws |
model | mô hình |
sam | sam |
resources | tài nguyên |
used | sử dụng |
EN In particular, we provide an AWS FedRAMP SSP template based upon NIST 800-53 (Rev 4), which is prepopulated with the applicable FedRAMP and DoD control baseline
VI Cụ thể, chúng tôi cung cấp một mẫu AWS FedRAMP SSP dựa trên NIST 800-53 (Sửa đổi lần 4), được điền sẵn các mức kiểm soát cơ bản áp dụng của FedRAMP và DoD
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
based | dựa trên |
dod | dod |
control | kiểm soát |
we | chúng tôi |
provide | cung cấp |
and | của |
which | các |
EN SEO Content Template | Semrush Knowledge Base - Semrush Toolkits | Semrush
VI SEO Content Template | Semrush Knowledge Base - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt
inglês | vietnamita |
---|---|
seo | seo |
EN Most Zyro users publish their first website in under one hour. Simply choose a template, customize it your way, and share it with the world.
VI Hầu hết người dùng Zyro đều xuất bản trang web đầu tiên của mình trong vòng chưa đầy một giờ. Chỉ cần chọn một template, tùy chỉnh nó theo cách của bạn và chia sẻ nó với mọi người.
inglês | vietnamita |
---|---|
users | người dùng |
in | trong |
choose | chọn |
customize | tùy chỉnh |
way | cách |
under | theo |
website | trang |
your | bạn |
and | của |
first | với |
EN Browse and find a template by selecting what type of design you want to create below.
VI Duyệt và tìm một mẫu bằng cách chọn kiểu thiết kế bạn muốn tạo bên dưới.
inglês | vietnamita |
---|---|
browse | duyệt |
selecting | chọn |
create | tạo |
below | dưới |
want | muốn |
you | bạn |
EN Fill in the rest of the columns as needed and once complete, click Upload template to upload your bulk editor sheet
VI Điền vào các cột còn lại nếu cần và sau khi hoàn tất, hãy nhấp vào Tải lên mẫu để tải lên trang tính chỉnh sửa hàng loạt
inglês | vietnamita |
---|---|
needed | cần |
complete | hoàn tất |
click | nhấp |
upload | tải lên |
and | và |
EN Fill in the rest of the columns as needed, and once complete, click Upload template to upload your bulk editor sheet.
VI Điền vào các cột còn lại nếu cần và sau khi hoàn tất, hãy nhấp vào Tải lên mẫu để tải lên trang tính chỉnh sửa hàng loạt.
inglês | vietnamita |
---|---|
needed | cần |
complete | hoàn tất |
click | nhấp |
upload | tải lên |
and | và |
EN Once complete, click Upload template to upload your bulk editor sheet
VI Sau khi hoàn tất, hãy nhấp vào Tải lên mẫun để tải lên bảng tính cho trình chỉnh sửa hàng loạt
inglês | vietnamita |
---|---|
complete | hoàn tất |
click | nhấp |
upload | tải lên |
your | và |
once | sau |
EN Pick a pixel-perfect website template and start selling in style
VI Chọn mẫu hoàn hảo cho website bán hàng và bắt đầu bán hàng với phong cách riêng của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
pick | chọn |
website | website |
start | bắt đầu |
style | phong cách |
a | đầu |
and | của |
EN Next, you need an online store website template
VI Tiếp đến, bạn cần một trang web
inglês | vietnamita |
---|---|
you | bạn |
need | cần |
website | trang |
EN Just choose a ready-made template to reach your goal
VI Chỉ cần chọn một mẫu tạo sẵn để đạt được mục tiêu của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
choose | chọn |
goal | mục tiêu |
your | bạn |
EN Find and customize a template designed for your industry.
VI Tìm và tùy chỉnh một mẫu được thiết kế cho ngành của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
customize | tùy chỉnh |
and | của |
your | bạn |
EN Get started faster with predesigned template sets
VI Bắt đầu nhanh hơn với các thiết lập mẫu thiết kế sẵn
inglês | vietnamita |
---|---|
started | bắt đầu |
get | các |
with | với |
faster | nhanh hơn |
EN Free 7-step Sales Funnel Template
VI 7 bước tạo mẫu phễu bán hàng miễn phí
inglês | vietnamita |
---|---|
step | bước |
sales | bán hàng |
EN Predesigned landing page and follow-up email template sets match your niche and content.
VI Trang đích tạo sẵn và bộ mẫu email theo dõi phù hợp với phân khúc đối tượng và nội dung của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
page | trang |
and | của |
your | bạn |
EN Pick a template and use the drag-and-drop editor to customize your design.
VI Chọn một mẫu và dùng trình biên tập kéo và thả để tùy chỉnh thiết kế của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
pick | chọn |
use | dùng |
customize | tùy chỉnh |
and | của |
your | bạn |
EN FOR INSPIRATION, BROWSE OUR LANDING PAGE TEMPLATE GALLERY:
VI DUYỆT THƯ VIỆN MẪU TRANG ĐÍCH CỦA CHÚNG TÔI ĐỂ TÌM CẢM HỨNG:
inglês | vietnamita |
---|---|
page | trang |
EN Customize each element of your squeeze page template and choose from 1000+ free iStock images.
VI Tùy chỉnh từng yếu tố của mẫu trang đích và chọn từ hơn 1000 ảnh iStock miễn phí.
inglês | vietnamita |
---|---|
customize | tùy chỉnh |
choose | chọn |
images | ảnh |
page | trang |
EN Design the template using an easy drag’n’drop editing tool, then publish it with a click.
VI Thiết kế mẫu sử dụng công cụ chỉnh sửa kéo và thả dễ dàng, sau đó xuất bản mẫu đó chỉ với một cú nhấp chuột.
inglês | vietnamita |
---|---|
easy | dễ dàng |
editing | chỉnh sửa |
click | nhấp |
using | sử dụng |
then | sau |
EN Video content plays an increasingly important role in communication. Why not embed your promotional video in a landing page template?
VI Nội dung video đóng vai trò ngày càng quan trọng trong giao tiếp. Tại sao không nhúng video khuyến mại của bạn trong một mẫu trang đích?
inglês | vietnamita |
---|---|
video | video |
important | quan trọng |
in | trong |
communication | giao tiếp |
not | không |
page | trang |
why | tại sao |
your | bạn |
EN Stylize your squeeze page template, then publish it with a click.
VI Tạo phong cách cho mẫu trang đích của bạn, sau đó xuất bản nó với một cú nhấp chuột.
inglês | vietnamita |
---|---|
page | trang |
click | nhấp |
then | sau |
your | bạn |
EN Fill out the form or email us at mail@semrush.com.
VI Điền vào biểu mẫu hoặc gửi email cho chúng tôi theo địa chỉ mail@semrush.com.
inglês | vietnamita |
---|---|
form | mẫu |
or | hoặc |
at | vào |
EN Sending or receiving unsolicited and/or commercial emails, promotional materials, “junk mail,” “spam,” “chain letters,” or “pyramid schemes”.
VI Gửi hoặc nhận email không được yêu cầu và / hoặc thương mại, tài liệu quảng cáo, "thư rác", "thư rác", "thư dây chuyền" hoặc "kế hoạch kim tự tháp".
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
emails |
EN Forest Co., Ltd. operates a mail-order business of office and daily necessities on the B2C site "Coco de Cow" and the B2B site "Forest Way".
VI Forest Co., Ltd. điều hành một doanh nghiệp đặt hàng qua thư từ văn phòng và các nhu yếu phẩm hàng ngày trên trang web B2C "Coco de Cow" và trang web B2B "Forest Way".
inglês | vietnamita |
---|---|
business | doanh nghiệp |
and | các |
on | trên |
de | de |
site | trang |
office | văn phòng |
EN Advertisement requests to any other e-mail address will be deleted
VI Yêu cầu quảng cáo đến bất kỳ địa chỉ email nào sẽ bị xóa
inglês | vietnamita |
---|---|
advertisement | quảng cáo |
requests | yêu cầu |
to | đến |
EN Please contact us using your company e-mail address and include a proper company signature
VI Vui lòng liên hệ với chúng tôi bằng địa chỉ email của công ty bạn với chữ ký công ty phù hợp
inglês | vietnamita |
---|---|
company | công ty |
your | chúng tôi |
and | của |
a | chúng |
EN If you can't find the conversion you need, please let us know and write us an e-mail
VI Nếu bạn không thể tìm thấy định dạng cho chuyển đổi mình cần, vui lòng cho chúng tôi biết và gửi e-mail cho chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
gửi | |
if | nếu |
conversion | chuyển đổi |
an | thể |
find | tìm |
know | biết |
EN Click Options -> More Options -> Preventing Junk e-mail
VI Nhấp vào Các tùy chọn -> Nhiều tùy chọn hơn -> Ngăn chặn thư rác
inglês | vietnamita |
---|---|
click | nhấp |
options | tùy chọn |
more | nhiều |
EN Click Options -> Mail Options -> Filters
VI Nhấp vào Các tùy chọn -> Các tùy chọn mail -> Các bộ lọc
inglês | vietnamita |
---|---|
click | nhấp |
options | chọn |
EN If you are using Boxbe, look in your Wait List Folder and add our E-Mail address manually to your Guest List
VI Nếu bạn đang sử dụng Boxbe, hãy xem trong Thư mục danh sách chờ của bạn và thêm địa chỉ email của chúng tôi vào Danh sách người gởi của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
list | danh sách |
if | nếu |
using | sử dụng |
our | chúng tôi |
in | trong |
your | của bạn |
and | và |
to | thêm |
EN Our automated system will refuse any E-Mail that is coming from Boxbe requesting a manual approval
VI Hệ thống tự động của chúng tôi sẽ từ chối mọi email đến từ Boxbe yêu cầu phê duyệt thủ công
inglês | vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
any | của |
our | chúng tôi |
EN Use this document compressor to optimize your documents for uploading them or for sending them via e-mail or messenger
VI Sử dụng trình nén tài liệu này để tối ưu hóa file tài liệu của bạn để tải file lên hoặc gửi qua e-mail hoặc messenger
inglês | vietnamita |
---|---|
optimize | tối ưu hóa |
or | hoặc |
use | sử dụng |
this | này |
your | của bạn |
documents | tài liệu |
EN Send videos via WhatsApp, messengers, or e-mail or upload them to YouTube and other video platforms
VI Gửi video qua WhatsApp, ứng dụng nhắn tin hoặc e-mail hoặc tải lên YouTube và các nền tảng video khác
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
upload | tải lên |
youtube | youtube |
other | khác |
platforms | nền tảng |
send | gửi |
video | video |
to | lên |
and | các |
EN - Name- Address of residence- Date of birth- Landline or mobile phone number (optional)- E-mail address- Bank details of a credit institution based in Germany.
VI - Tên- Địa chỉ cư trú- Ngày sinh- Số điện thoại cố định hoặc điện thoại di động (tùy chọn)- Địa chỉ email- Thông tin chi tiết về ngân hàng của một tổ chức tín dụng có trụ sở tại Đức.
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
date | ngày |
or | hoặc |
bank | ngân hàng |
credit | tín dụng |
details | chi tiết |
EN Fill out the form or email us at mail@semrush.com.
VI Điền vào biểu mẫu hoặc gửi email cho chúng tôi theo địa chỉ mail@semrush.com.
inglês | vietnamita |
---|---|
form | mẫu |
or | hoặc |
at | vào |
EN Sending or receiving unsolicited and/or commercial emails, promotional materials, “junk mail,” “spam,” “chain letters,” or “pyramid schemes”.
VI Gửi hoặc nhận email không được yêu cầu và / hoặc thương mại, tài liệu quảng cáo, "thư rác", "thư rác", "thư dây chuyền" hoặc "kế hoạch kim tự tháp".
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
emails |
EN Some people will be mailed debit cards in January, and the IRS urges people to carefully check their mail
VI Một số người sẽ nhận được thẻ khấu trừ tiền qua đường bưu điện vào tháng Giêng, và Sở Thuế Vụ kêu gọi mọi người kiểm tra kỹ hòm thư của họ
inglês | vietnamita |
---|---|
january | tháng |
check | kiểm tra |
people | người |
and | và |
their | của |
EN Those who reside abroad will have longer wait times for checks as disruptions to air travel and mail delivery in some countries will slow delivery.
VI Những người cư trú ở nước ngoài sẽ có thời gian chờ chi phiếu lâu hơn vì việc di chuyển bằng đường hàng không và chuyển phát thư ở một số quốc gia sẽ bị chậm lại.
inglês | vietnamita |
---|---|
those | những |
times | thời gian |
and | bằng |
some | người |
countries | quốc gia |
EN Forest Co., Ltd. operates a mail-order business of office and daily necessities on the B2C site "Coco de Cow" and the B2B site "Forest Way".
VI Forest Co., Ltd. điều hành một doanh nghiệp đặt hàng qua thư từ văn phòng và các nhu yếu phẩm hàng ngày trên trang web B2C "Coco de Cow" và trang web B2B "Forest Way".
inglês | vietnamita |
---|---|
business | doanh nghiệp |
and | các |
on | trên |
de | de |
site | trang |
office | văn phòng |
EN If you can't find the conversion you need, please let us know and write us an e-mail
VI Nếu bạn không thể tìm thấy định dạng cho chuyển đổi mình cần, vui lòng cho chúng tôi biết và gửi e-mail cho chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
gửi | |
if | nếu |
conversion | chuyển đổi |
an | thể |
find | tìm |
know | biết |
EN Use this document compressor to optimize your documents for uploading them or for sending them via e-mail or messenger
VI Sử dụng trình nén tài liệu này để tối ưu hóa file tài liệu của bạn để tải file lên hoặc gửi qua e-mail hoặc messenger
inglês | vietnamita |
---|---|
optimize | tối ưu hóa |
or | hoặc |
use | sử dụng |
this | này |
your | của bạn |
documents | tài liệu |
EN Send videos via WhatsApp, messengers, or e-mail or upload them to YouTube and other video platforms
VI Gửi video qua WhatsApp, ứng dụng nhắn tin hoặc e-mail hoặc tải lên YouTube và các nền tảng video khác
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
upload | tải lên |
youtube | youtube |
other | khác |
platforms | nền tảng |
send | gửi |
video | video |
to | lên |
and | các |
EN Post Code: 840-0826 Saga Shoko Build. 1F 2-1-12 Shirayama, Saga City → Access Map TEL:0952-25-7921 FAX:0952-26-2055 E-MAIL:info@spira.or.jp → Contact Form
VI 〒840-0826 Tầng 1 Tòa nhà Công thương Saga 2-1-2 Shirayama, thành phố Saga → Bản đồ SĐT : 0952-25-7921 FAX:0952-26-2055 E-MAIL:info@spira.or.jp → Mẫu liên hệ
Mostrando 50 de 50 traduções