EN Domain Name Search Domain Transfer Free Domain XYZ Domain Cheap Domain Names Domain Extensions WHOIS Lookup Free SSL Certificate
EN Domain Name Search Domain Transfer Free Domain XYZ Domain Cheap Domain Names Domain Extensions WHOIS Lookup Free SSL Certificate
VI Mua Tên Miền Chuyển Tên Miền Tên Miền Miễn Phí Tên Miền XYZ Tên Miền Giá Rẻ Domain WHOIS SSL Miễn Phí
inglês | vietnamita |
---|---|
name | tên |
EN Domain Name Search Domain Transfer Free Domain XYZ Domain Cheap Domain Names Domain Extensions WHOIS Lookup Free SSL Certificate
VI Mua Tên Miền Chuyển Tên Miền Tên Miền Miễn Phí Tên Miền XYZ Tên Miền Giá Rẻ Domain WHOIS SSL Miễn Phí
inglês | vietnamita |
---|---|
name | tên |
EN Domain Name Search Domain Transfer Free Domain XYZ Domain Cheap Domain Names Domain Extensions WHOIS Lookup Free SSL Certificate
VI Mua Tên Miền Chuyển Tên Miền Tên Miền Miễn Phí Tên Miền XYZ Tên Miền Giá Rẻ Domain WHOIS SSL Miễn Phí
inglês | vietnamita |
---|---|
name | tên |
EN Domain Name Search Domain Transfer Free Domain XYZ Domain Cheap Domain Names Domain Extensions WHOIS Lookup Free SSL Certificate
VI Mua Tên Miền Chuyển Tên Miền Tên Miền Miễn Phí Tên Miền XYZ Tên Miền Giá Rẻ Domain WHOIS SSL Miễn Phí
inglês | vietnamita |
---|---|
name | tên |
EN Domain Name Search Domain Transfer Free Domain XYZ Domain Cheap Domain Names Domain Extensions WHOIS Lookup Free SSL Certificate
VI Mua Tên Miền Chuyển Tên Miền Tên Miền Miễn Phí Tên Miền XYZ Tên Miền Giá Rẻ Domain WHOIS SSL Miễn Phí
inglês | vietnamita |
---|---|
name | tên |
EN Domain Name Search Domain Transfer Free Domain XYZ Domain Cheap Domain Names Domain Extensions WHOIS Lookup Free SSL Certificate
VI Mua Tên Miền Chuyển Tên Miền Tên Miền Miễn Phí Tên Miền XYZ Tên Miền Giá Rẻ Domain WHOIS SSL Miễn Phí
inglês | vietnamita |
---|---|
name | tên |
EN Domain Name Search Domain Transfer Free Domain XYZ Domain Cheap Domain Names Domain Extensions WHOIS Lookup Free SSL Certificate
VI Mua Tên Miền Chuyển Tên Miền Tên Miền Miễn Phí Tên Miền XYZ Tên Miền Giá Rẻ Domain WHOIS SSL Miễn Phí
inglês | vietnamita |
---|---|
name | tên |
EN Domain Name Search Domain Transfer Free Domain XYZ Domain Cheap Domain Names Domain Extensions WHOIS Lookup Free SSL Certificate
VI Mua Tên Miền Chuyển Tên Miền Tên Miền Miễn Phí Tên Miền XYZ Tên Miền Giá Rẻ Domain WHOIS SSL Miễn Phí
inglês | vietnamita |
---|---|
name | tên |
EN Logi Dock supports one display screen extension, or dual display for mirroring. Dual monitors for screen extension can only be supported with the following set-up.
VI Logi Dock hỗ trợ một màn hình mở rộng hoặc hai màn hình phản chiếu. Hai màn hình mở rộng chỉ có thể được hỗ trợ với bố cục sau.
inglês | vietnamita |
---|---|
one | hai |
screen | màn hình |
or | hoặc |
following | sau |
EN You can register a .com extension and create up to 100 domain-based email addresses – all at zero cost.
VI Bạn có thể đăng ký tên miền .com và tạo lên đến 100 địa chỉ email theo tên miền - tất cả đều miễn phí.
inglês | vietnamita |
---|---|
domain | miền |
based | theo |
cost | phí |
create | tạo |
you | bạn |
EN Since it is a new extension, you’re much more likely to find an available domain name or a specific name that would otherwise be too expensive.
VI Hơn nữa, vì đây là đuôi tên miền mới, bạn sẽ có nhiều cơ hội để có được tên miền mong muốn, chưa được đăng ký bởi công ty khác và với giá không đắt đỏ.
inglês | vietnamita |
---|---|
since | với |
new | mới |
name | tên |
more | hơn |
much | nhiều |
EN This unique extension can help you successfully pass the domain name availability check.
VI Check domain này thú vị này và bạn sẽ thấy nó luôn sẵn sàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
you | bạn |
this | này |
EN Since it is a new extension, you’re much more likely to find an available domain name or a specific name that would otherwise be too expensive.
VI Hơn nữa, vì đây là đuôi tên miền mới, bạn sẽ có nhiều cơ hội để có được tên miền mong muốn, chưa được đăng ký bởi công ty khác và với giá không đắt đỏ.
inglês | vietnamita |
---|---|
since | với |
new | mới |
name | tên |
more | hơn |
much | nhiều |
EN This unique extension can help you successfully pass the domain name availability check.
VI Check domain này thú vị này và bạn sẽ thấy nó luôn sẵn sàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
you | bạn |
this | này |
EN Since it is a new extension, you’re much more likely to find an available domain name or a specific name that would otherwise be too expensive.
VI Hơn nữa, vì đây là đuôi tên miền mới, bạn sẽ có nhiều cơ hội để có được tên miền mong muốn, chưa được đăng ký bởi công ty khác và với giá không đắt đỏ.
inglês | vietnamita |
---|---|
since | với |
new | mới |
name | tên |
more | hơn |
much | nhiều |
EN This unique extension can help you successfully pass the domain name availability check.
VI Check domain này thú vị này và bạn sẽ thấy nó luôn sẵn sàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
you | bạn |
this | này |
EN Since it is a new extension, you’re much more likely to find an available domain name or a specific name that would otherwise be too expensive.
VI Hơn nữa, vì đây là đuôi tên miền mới, bạn sẽ có nhiều cơ hội để có được tên miền mong muốn, chưa được đăng ký bởi công ty khác và với giá không đắt đỏ.
inglês | vietnamita |
---|---|
since | với |
new | mới |
name | tên |
more | hơn |
much | nhiều |
EN This unique extension can help you successfully pass the domain name availability check.
VI Check domain này thú vị này và bạn sẽ thấy nó luôn sẵn sàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
you | bạn |
this | này |
EN Since it is a new extension, you’re much more likely to find an available domain name or a specific name that would otherwise be too expensive.
VI Hơn nữa, vì đây là đuôi tên miền mới, bạn sẽ có nhiều cơ hội để có được tên miền mong muốn, chưa được đăng ký bởi công ty khác và với giá không đắt đỏ.
inglês | vietnamita |
---|---|
since | với |
new | mới |
name | tên |
more | hơn |
much | nhiều |
EN This unique extension can help you successfully pass the domain name availability check.
VI Check domain này thú vị này và bạn sẽ thấy nó luôn sẵn sàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
you | bạn |
this | này |
EN Since it is a new extension, you’re much more likely to find an available domain name or a specific name that would otherwise be too expensive.
VI Hơn nữa, vì đây là đuôi tên miền mới, bạn sẽ có nhiều cơ hội để có được tên miền mong muốn, chưa được đăng ký bởi công ty khác và với giá không đắt đỏ.
inglês | vietnamita |
---|---|
since | với |
new | mới |
name | tên |
more | hơn |
much | nhiều |
EN This unique extension can help you successfully pass the domain name availability check.
VI Check domain này thú vị này và bạn sẽ thấy nó luôn sẵn sàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
you | bạn |
this | này |
EN At Hostinger, you can register a domain from /year. Go to the domain checker to see your domain name’s availability.
VI Tại Hostinger, bạn có thể đăng ký miền cho Máy chủ Minecraft của mình bắt đầu từ /năm. Chọn kiểm tra tên miền để xem của tên miền của bạn có khả dụng hay không.
inglês | vietnamita |
---|---|
names | tên |
your | của bạn |
at | tại |
to | đầu |
year | năm |
EN A domain name, or simply domain, is similar to a home address in real life. It’s how people find your site online – they enter the domain in a web browser or search engine.
VI Tên miền giống như địa chỉ nhà của bạn. Đó là cách mọi người có thể truy cập trực tuyến trang web của bạn bằng cách điền tên miền vào thanh địa chỉ hoặc từ công cụ tìm kiếm.
inglês | vietnamita |
---|---|
name | tên |
domain | miền |
site | trang |
find | tìm |
home | nhà |
people | người |
or | hoặc |
how | như |
EN A domain name, or simply domain, is similar to a home address in real life. It’s how people find your site online – they enter the domain in a web browser or search engine.
VI Tên miền giống như địa chỉ nhà của bạn. Đó là cách mọi người có thể truy cập trực tuyến trang web của bạn bằng cách điền tên miền vào thanh địa chỉ hoặc từ công cụ tìm kiếm.
inglês | vietnamita |
---|---|
name | tên |
domain | miền |
site | trang |
find | tìm |
home | nhà |
people | người |
or | hoặc |
how | như |
EN A domain name, or simply domain, is similar to a home address in real life. It’s how people find your site online – they enter the domain in a web browser or search engine.
VI Tên miền giống như địa chỉ nhà của bạn. Đó là cách mọi người có thể truy cập trực tuyến trang web của bạn bằng cách điền tên miền vào thanh địa chỉ hoặc từ công cụ tìm kiếm.
inglês | vietnamita |
---|---|
name | tên |
domain | miền |
site | trang |
find | tìm |
home | nhà |
people | người |
or | hoặc |
how | như |
EN A domain name, or simply domain, is similar to a home address in real life. It’s how people find your site online – they enter the domain in a web browser or search engine.
VI Tên miền giống như địa chỉ nhà của bạn. Đó là cách mọi người có thể truy cập trực tuyến trang web của bạn bằng cách điền tên miền vào thanh địa chỉ hoặc từ công cụ tìm kiếm.
inglês | vietnamita |
---|---|
name | tên |
domain | miền |
site | trang |
find | tìm |
home | nhà |
people | người |
or | hoặc |
how | như |
EN A domain name, or simply domain, is similar to a home address in real life. It’s how people find your site online – they enter the domain in a web browser or search engine.
VI Tên miền giống như địa chỉ nhà của bạn. Đó là cách mọi người có thể truy cập trực tuyến trang web của bạn bằng cách điền tên miền vào thanh địa chỉ hoặc từ công cụ tìm kiếm.
inglês | vietnamita |
---|---|
name | tên |
domain | miền |
site | trang |
find | tìm |
home | nhà |
people | người |
or | hoặc |
how | như |
EN A domain name, or simply domain, is similar to a home address in real life. It’s how people find your site online – they enter the domain in a web browser or search engine.
VI Tên miền giống như địa chỉ nhà của bạn. Đó là cách mọi người có thể truy cập trực tuyến trang web của bạn bằng cách điền tên miền vào thanh địa chỉ hoặc từ công cụ tìm kiếm.
inglês | vietnamita |
---|---|
name | tên |
domain | miền |
site | trang |
find | tìm |
home | nhà |
people | người |
or | hoặc |
how | như |
EN Q: Is there a performance impact of using an extension?
VI Câu hỏi: Có ảnh hưởng về hiệu năng đến việc sử dụng một tiện ích mở rộng không?
inglês | vietnamita |
---|---|
using | sử dụng |
EN You will be charged for compute time used to run your extension code during all three phases of the Lambda lifecycle
VI Bạn sẽ bị tính phí cho thời gian điện toán được dùng để chạy mã tiện ích mở rộng trong cả 3 giai đoạn của vòng đời Lambda
inglês | vietnamita |
---|---|
used | dùng |
lambda | lambda |
lifecycle | vòng đời |
time | thời gian |
of | của |
run | chạy |
your | bạn |
EN The Runtime Logs API allows extension authors to subscribe to the same log streams directly from within the Lambda execution environment
VI Runtime Logs API cho phép người tạo tiện ích mở rộng đăng ký cùng lượt phát trực tuyến nhật ký trực tiếp từ bên trong môi trường thực thi Lambda
inglês | vietnamita |
---|---|
api | api |
allows | cho phép |
directly | trực tiếp |
within | trong |
lambda | lambda |
environment | môi trường |
EN After receiving the subscription request, the Lambda service streams logs to the extension via HTTP or TCP in addition to sending them to CloudWatch.
VI Sau khi nhận được yêu cầu đăng ký, dịch vụ Lambda phát trực tuyến nhật ký đến tiện ích mở rộng thông qua HTTP hoặc TCP, bên cạnh việc gửi chúng đến CloudWatch.
inglês | vietnamita |
---|---|
receiving | nhận |
request | yêu cầu |
lambda | lambda |
http | http |
or | hoặc |
tcp | tcp |
sending | gửi |
them | chúng |
via | qua |
after | sau |
EN Additionally, each subscription to the Runtime Logs API could consume additional memory to store logs, on top of what the extension containing it consumes.
VI Ngoài ra, mỗi lần đăng ký API Runtime Logs có thể tiêu tốn thêm bộ nhớ để lưu trữ nhật ký ngoài bộ nhớ mà tiện ích mở rộng chứa nó tiêu tốn.
inglês | vietnamita |
---|---|
api | api |
each | mỗi |
EN To understand the impact of a specific extension, you can also use the Duration metric
VI Để hiểu tác động của một tiện ích mở rộng cụ thể, bạn cũng có thể sử dụng chỉ số Duration
inglês | vietnamita |
---|---|
understand | hiểu |
of | của |
you | bạn |
also | cũng |
use | sử dụng |
EN Currently, the function execution response is returned after function execution and extension execution have been completed
VI Hiện tại, phản hồi về việc thực thi hàm được trả lại sau khi hoàn tất quá trình thực thi hàm và tiện ích mở rộng
inglês | vietnamita |
---|---|
currently | hiện tại |
function | hàm |
response | phản hồi |
after | sau |
EN Q: Is there a performance impact of using an extension?
VI Câu hỏi: Có ảnh hưởng về hiệu năng đến việc sử dụng một tiện ích mở rộng không?
inglês | vietnamita |
---|---|
using | sử dụng |
EN You will be charged for compute time used to run your extension code during all three phases of the Lambda lifecycle
VI Bạn sẽ bị tính phí cho thời gian điện toán được dùng để chạy mã tiện ích mở rộng trong cả 3 giai đoạn của vòng đời Lambda
inglês | vietnamita |
---|---|
used | dùng |
lambda | lambda |
lifecycle | vòng đời |
time | thời gian |
of | của |
run | chạy |
your | bạn |
EN The Runtime Logs API allows extension authors to subscribe to the same log streams directly from within the Lambda execution environment
VI Runtime Logs API cho phép người tạo tiện ích mở rộng đăng ký cùng lượt phát trực tuyến nhật ký trực tiếp từ bên trong môi trường thực thi Lambda
inglês | vietnamita |
---|---|
api | api |
allows | cho phép |
directly | trực tiếp |
within | trong |
lambda | lambda |
environment | môi trường |
EN After receiving the subscription request, the Lambda service streams logs to the extension via HTTP or TCP in addition to sending them to CloudWatch.
VI Sau khi nhận được yêu cầu đăng ký, dịch vụ Lambda phát trực tuyến nhật ký đến tiện ích mở rộng thông qua HTTP hoặc TCP, bên cạnh việc gửi chúng đến CloudWatch.
inglês | vietnamita |
---|---|
receiving | nhận |
request | yêu cầu |
lambda | lambda |
http | http |
or | hoặc |
tcp | tcp |
sending | gửi |
them | chúng |
via | qua |
after | sau |
EN Additionally, each subscription to the Runtime Logs API could consume additional memory to store logs, on top of what the extension containing it consumes.
VI Ngoài ra, mỗi lần đăng ký API Runtime Logs có thể tiêu tốn thêm bộ nhớ để lưu trữ nhật ký ngoài bộ nhớ mà tiện ích mở rộng chứa nó tiêu tốn.
inglês | vietnamita |
---|---|
api | api |
each | mỗi |
EN To understand the impact of a specific extension, you can also use the Duration metric
VI Để hiểu tác động của một tiện ích mở rộng cụ thể, bạn cũng có thể sử dụng chỉ số Duration
inglês | vietnamita |
---|---|
understand | hiểu |
of | của |
you | bạn |
also | cũng |
use | sử dụng |
EN Currently, the function execution response is returned after function execution and extension execution have been completed
VI Hiện tại, phản hồi về việc thực thi hàm được trả lại sau khi hoàn tất quá trình thực thi hàm và tiện ích mở rộng
inglês | vietnamita |
---|---|
currently | hiện tại |
function | hàm |
response | phản hồi |
after | sau |
EN If you have received notice CP3219N you can not request an extension to file.
VI Nếu quý vị không nhận thông báo CP3219N (tiếng Anh) thì có thể yêu cầu gia hạn khai thuế.
inglês | vietnamita |
---|---|
you | anh |
request | yêu cầu |
an | thể |
if | nếu |
not | không |
have | nhận |
EN Post any article across all your social media profiles with one click using our Chrome extension. Schedule retweets easily.
VI Đăng bất kỳ bài viết nào trên tất cả các hồ sơ mạng xã hội của bạn chỉ với một cú nhấp chuột bằng cách sử dụng tiện ích mở rộng Chrome của chúng tôi. Lên lịch retweet dễ dàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
media | mạng |
click | nhấp |
easily | dễ dàng |
using | sử dụng |
across | trên |
your | bạn |
our | chúng tôi |
all | tất cả các |
EN Extension of Time to File Your Tax Return
VI Ngày Đến Hạn Nộp Tờ khai Thuế Liên Bang là Khi Nào và Tôi Có Đủ Điều Kiện được Gia Hạn Không? (tiếng Anh)
inglês | vietnamita |
---|---|
time | ngày |
your | tôi |
EN Does Logi Dock support dual Mac monitors with screen extension?
VI Logi Dock có hỗ trợ hai màn hình Mac với dây kéo dài màn hình?
inglês | vietnamita |
---|---|
screen | màn hình |
with | với |
EN This extension can access your data on some websites.
VI Tiện ích mở rộng này có thể truy cập dữ liệu của bạn trên một số trang web.
inglês | vietnamita |
---|---|
access | truy cập |
data | dữ liệu |
on | trên |
your | bạn |
websites | trang |
EN Pocket (formerly Read It Later) extension - Opera add-ons
VI Tiện ích mở rộng Pocket (formerly Read It Later) - Phần bổ trợ Opera
EN This extension can access your data on all websites.
VI Tiện ích mở rộng này có thể truy cập dữ liệu của bạn trên tất cả các trang web.
inglês | vietnamita |
---|---|
access | truy cập |
data | dữ liệu |
on | trên |
your | bạn |
websites | trang |
all | tất cả các |
Mostrando 50 de 50 traduções