Traduzir "divided america" para vietnamita

Mostrando 46 de 46 traduções da frase "divided america" de inglês para vietnamita

Traduções de divided america

"divided america" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

america

Tradução de inglês para vietnamita de divided america

inglês
vietnamita

EN That’s why we have a global network of data centers in Europe, Asia, North America, and South America

VI Đó là lý do chúng tôi có mạng lưới toàn cầu các trung tâm dữ liệu Châu Âu, Châu Á, Bắc Mỹ và Nam Mỹ

inglês vietnamita
global toàn cầu
data dữ liệu
centers trung tâm
we chúng tôi
network mạng
and các
of chúng

EN The percentage of population vaccinated is the fully and partially vaccinated population divided by the population eligible for vaccination.

VI Tỷ lệ phần trăm dân số đã tiêm vắc-xin được tính bằng cách lấy số dân đã tiêm một liều hoặc đủ liều vắc-xin chia cho số dân đủ điều kiện tiêm vắc-xin.

inglês vietnamita
and bằng

EN Positivity rate is calculated as the number of positive molecular tests divided by the total molecular tests performed

VI Tỷ lệ dương tính được tính bằng số xét nghiệm phân tử dương tính chia cho tổng số xét nghiệm phân tử đã thực hiện

inglês vietnamita
tests xét nghiệm
is được
as bằng
the cho

EN Percentage of people partially or fully vaccinated is calculated as people vaccinated divided by the number of people 12 years of age and over.

VI Tỷ lệ phần trăm số người được chủng ngừa một phần hoặc đầy đủ được tính là số người được tiêm vắc-xin chia cho số người từ 12 tuổi trở lên.

inglês vietnamita
people người
or hoặc
age tuổi
over cho

EN The HPI quartiles are the total state population divided into 25% segments based on conditions that shape health, including housing, transportation, and education.

VI Các góc phần tư HPI là tổng dân số tiểu bang được chia thành các phân khúc 25% dựa trên các điều kiện liên quan đến sức khỏe, bao gồm nhà , phương tiện giao thông và giáo dục.

inglês vietnamita
state tiểu bang
based dựa trên
health sức khỏe
including bao gồm
education giáo dục
on trên
are được
the điều
and các

EN Percentage for number of people is calculated as people vaccinated in a quartile divided by population of people 12 years of age and over in a quartile.

VI Tỷ lệ phần trăm số người được tính là người được chủng ngừa trong một điểm góc phần tư chia cho số dân từ 12 tuổi trở lên trong một điểm góc phần tư.

inglês vietnamita
in trong
age tuổi
over cho
people người

EN Percentage for doses administered is calculated as doses administered in a quartile divided by total doses administered statewide to date.

VI Tỷ lệ phần trăm số liều đã tiêm được tính là số liều đã tiêm trong một góc phần tư chia cho tổng số liều đã tiêm trên toàn tiểu bang cho đến nay.

inglês vietnamita
in trong
statewide toàn tiểu bang

EN Percentage is calculated as people in a group with at least one dose administered divided by total people statewide with at least one dose administered, to date.

VI Tỉ lệ phần trăm được tính là số người trong một nhóm đã tiêm ít nhất một liều chia cho tổng số người trên toàn tiểu bang đã tiêm ít nhất một liều, cho đến nay.

inglês vietnamita
in trong
group nhóm
people người
statewide toàn tiểu bang

EN The project was divided in 3 phases:

VI Dự án được chia ra làm 03 giai đoạn lớn:

inglês vietnamita
project dự án
was được

EN They are divided into small categories so that you can easily find the scenery and the character you want to play.

VI Chúng được phân chia ra thành các danh mục nhỏ để bạn dễ dàng tìm kiếm khung cảnh và nhân vật mà mình muốn nhập vai.

inglês vietnamita
easily dễ dàng
character nhân
small nhỏ
find tìm
the chúng
want bạn
and các
are được

EN The app has divided the categories and added the corresponding filters. Thanks to that, you can quickly and simply search for what you want.

VI Ứng dụng đã phân chia danh mục và bổ sung các bộ lọc tương ứng. Nhờ đó, bạn có thể tìm kiếm nội dung mình muốn một cách nhanh chóng và đơn giản hơn.

inglês vietnamita
search tìm kiếm
quickly nhanh
want muốn
you bạn
and các

EN They divided these content according to many different criteria and then suggested to users when placing them on the homepage.

VI Họ đưa phân chia những nội dung này theo nhiều tiêu chí khác nhau, rồi gợi ý cho người dùng khi đặt chúng giao diện trang chủ.

inglês vietnamita
according theo
then khi
users người dùng
many nhiều
these này
different khác

EN The weapon set was divided into five main categories with different colors and powers

VI Bộ vũ khí chia làm năm loại chính với những màu sắc và năng lực khác nhau

inglês vietnamita
five năm
main chính
different khác

EN Each side?s 11-man squad is divided into offensive, defensive and mixed roles

VI Đội hình 11 người của mỗi bên được phân chia rõ ràng theo từng vai trò tấn công, phòng thủ và hỗn hợp

inglês vietnamita
each mỗi
and của

EN Campaign Mode with mission types such as limited-time racing, normal racing, challenge… In each form, it is divided into many different Chapters

VI Campaign Mode với các thể loại nhiệm vụ như đua giới hạn thời gian, đua thường, thách đấu… Trong mỗi hình thức đều chia thành nhiều Chapter khác nhau

EN The remaining three keys are on the right side, divided into two types of skills: attack and defense

VI Ba phím còn lại bên phải, được chia thành hai loại kỹ năng là tấn công và phòng thủ

inglês vietnamita
right phải
types loại
skills kỹ năng
attack tấn công
are được
three ba
two hai

EN Equipment is also divided into many different types

VI Trang bị cũng được chia ra thành nhiều loại khác nhau

inglês vietnamita
into ra
is được
also cũng
types loại
many nhiều
different khác nhau

EN Overlooking Metropole’s outdoor pool and garden courtyard, Le Spa is divided into the eight spa suites, with two dedicated for couples and six individually-designed

VI Le Spa có 8 phòng trị liệu riêng biệt bao gồm 2 phòng spa cho cặp đôi, 6 phòng spa cá nhân, khu chăm sóc móng tay, móng chân và khu xông hơi

inglês vietnamita
le le
spa spa

EN Its operations are divided into four business sectors: Mobility Solutions, Industrial Technology, Consumer Goods, and Energy and Building Technology

VI Hoạt động của Bosch được chia thành bốn lĩnh vực kinh doanh: Giải pháp Di chuyển, Công nghệ trong Công nghiệp, Hàng tiêu dùng, Công nghệ Năng lượng và Xây dựng

inglês vietnamita
business kinh doanh
solutions giải pháp
industrial công nghiệp
energy năng lượng
building xây dựng
four bốn
and của

EN understand how time is divided between work and holidays in different countries.

VI hiểu cách phân chia thời gian giữa công việc và ngày nghỉ các quốc gia khác nhau.

inglês vietnamita
understand hiểu
work công việc
countries quốc gia
time thời gian
and các
between giữa
different khác nhau

EN All issues found are divided into three groups, depending on their severity: errors, warnings, and notices

VI Tất cả các vấn đề tìm thấy được chia thành ba nhóm, tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của chúng: lỗi, cảnh báo và thông báo

inglês vietnamita
three ba
groups nhóm
found tìm
and
all tất cả các

EN Positivity rate is calculated as the number of positive molecular tests divided by the total molecular tests performed

VI Tỷ lệ dương tính được tính bằng số xét nghiệm phân tử dương tính chia cho tổng số xét nghiệm phân tử đã thực hiện

inglês vietnamita
tests xét nghiệm
is được
as bằng
the cho

EN Percentage for number of people is calculated as people vaccinated in a quartile divided by population of people in a quartile.

VI Tỷ lệ số người được tính là người đã chủng ngừa trong góc phần tư chia cho số dân trong góc phần tư.

inglês vietnamita
is được
in trong
for cho

EN Percentage for number of people is calculated as people vaccinated or boosted in a quartile divided by population of people in a quartile.

VI Tỷ lệ số người được tính là người đã chủng ngừa hoặc tiêm mũi nhắc lại trong góc phần tư chia cho số dân trong góc phần tư.

inglês vietnamita
in trong
or hoặc
for cho

EN The HPI quartiles are the total state population divided into 25% segments based on conditions that shape health, including housing, transportation, and education.

VI Các góc phần tư HPI là tổng dân số tiểu bang được chia thành các phân khúc 25% dựa trên các điều kiện liên quan đến sức khỏe, bao gồm nhà , phương tiện giao thông và giáo dục.

inglês vietnamita
state tiểu bang
based dựa trên
health sức khỏe
including bao gồm
education giáo dục
on trên
are được
the điều
and các

VI Tất cả các vùngBắc MỹChâu phiChâu ÁChâu ÂuChâu Đại DươngNam Mỹ

inglês vietnamita
all tất cả các

EN We offer a wide and exciting range of delicious ice-cream with different flavours, shapes and sizes (sticks, cones, in small and big pins) from popular local brands to well-known imported brands from Korea, New Zealand, America

VI Kem tại Circle K luôn đa dạng về chủng loại (kem que, ốc quế, kem hộp) và phong phú về hương vị, dung tích, thương hiệu (của Việt Nam, Hàn Quốc, New Zealand, Mỹ…)

EN There are more than 2.2 billion financially underserved adults in Africa, Asia, Latin America and the Middle East

VI Có hơn 2,2 tỷ người trưởng thành trong tình trạng túng thiếu về tài chính Châu Phi, Châu Á, Châu Mỹ Latinh và Trung Đông

inglês vietnamita
in trong

EN According to the company?s introduction, they have worked hard to collect actual data from more than 30 famous teams throughout Europe and America to make options for the team in the game

VI Theo giới thiệu từ hãng thì họ đã khổ công thu thập dữ liệu thực tế từ hơn 30 đội bóng nổi tiếng toàn khu vực châu Âu, châu Mỹ để làm nên các lựa chọn cho đội bóng trong game

inglês vietnamita
according theo
actual thực
data dữ liệu
famous nổi tiếng
in trong
more hơn
options chọn
have
make cho

EN Off to Panama! We are expanding our portfolio in Latin America

VI Đi Panama! Chúng tôi đang mở rộng danh mục đầu tư của mình Mỹ Latinh

inglês vietnamita
off của
we chúng tôi

EN From these offices, we are active in the regions of Latin America, The Caribbean, West Africa, East Africa, and South East Asia.

VI Từ các văn phòng này, chúng tôi đang hoạt động các khu vực của Châu Mỹ Latinh, Caribe, Tây Phi, Đông Phi và Đông Nam Á.

inglês vietnamita
regions khu vực
we chúng tôi
of của
these này

EN We provide solar for commercial and industrial businesses in Sub-Saharan Africa, Central and South America and Southeast Asia.

VI Chúng tôi cung cấp năng lượng mặt trời cho các doanh nghiệp thương mại và công nghiệp Châu Phi cận Sahara, Trung và Nam Mỹ và Đông Nam Á.

inglês vietnamita
industrial công nghiệp
we chúng tôi
provide cung cấp
businesses doanh nghiệp
solar mặt trời
and các
for cho

VI Tất cả các vùngBắc MỹChâu phiChâu ÁChâu ÂuChâu Đại DươngNam Mỹ

inglês vietnamita
all tất cả các

EN Choose your regionAfricaAsiaEuropeNorth AmericaOceaniaSouth America

VI Chọn khu vực của bạnAfricaAsiaEuropeNorth AmericaOceaniaSouth America

inglês vietnamita
choose chọn
your của

EN Choose your regionAfricaAsiaEuropeNorth AmericaOceaniaSouth America

inglês vietnamita
choose chọn
your của

EN People with diabetes (type I or 2) are at higher risk of severe COVID-19. Learn more about diabetes from the America Diabetes Association.

VI Nguy cơ COVID-19 tiến triển nặng sẽ cao hơn những người mắc bệnh tiểu đường (loại I hoặc 2). Tìm hiểu thêm về bệnh tiểu đường từ Hiệp Hội Tiểu Đường Hoa Kỳ.

inglês vietnamita
people người
type loại
or hoặc
learn hiểu

EN We offer a wide and exciting range of delicious ice-cream with different flavours, shapes and sizes (sticks, cones, in small and big pins) from popular local brands to well-known imported brands from Korea, New Zealand, America

VI Kem tại Circle K luôn đa dạng về chủng loại (kem que, ốc quế, kem hộp) và phong phú về hương vị, dung tích, thương hiệu (của Việt Nam, Hàn Quốc, New Zealand, Mỹ…)

EN Today in America, millions of people are providing care in the home to a seriously ill or disabled loved one

VI Ngày nay Mỹ, có hàng triệu người đang thực hiện việc chăm sóc tại gia cho người thân khuyết tật hay mắc bệnh nặng của họ

inglês vietnamita
today ngày
are đang
people người

EN Today in America, millions of people are providing care in the home to a seriously ill or disabled loved one

VI Ngày nay Mỹ, có hàng triệu người đang thực hiện việc chăm sóc tại gia cho người thân khuyết tật hay mắc bệnh nặng của họ

inglês vietnamita
today ngày
are đang
people người

EN Today in America, millions of people are providing care in the home to a seriously ill or disabled loved one

VI Ngày nay Mỹ, có hàng triệu người đang thực hiện việc chăm sóc tại gia cho người thân khuyết tật hay mắc bệnh nặng của họ

inglês vietnamita
today ngày
are đang
people người

EN Today in America, millions of people are providing care in the home to a seriously ill or disabled loved one

VI Ngày nay Mỹ, có hàng triệu người đang thực hiện việc chăm sóc tại gia cho người thân khuyết tật hay mắc bệnh nặng của họ

inglês vietnamita
today ngày
are đang
people người

EN Oct.22 - Two Russian racing drivers had trouble entering America for the US GP weekend.

VI 22 tháng XNUMX - Hai tay đua người Nga đã gặp khó khăn khi nhập cảnh vào Mỹ cho Bác sĩ gia đình ngày cuối tuần.

inglês vietnamita
two hai
the khi
for cho

EN ISG is aiming to complete seven regional sponsorship deals starting with Asia, Europe, the Americas then looking towards Russia and Latin America.

VI ISG đang đặt mục tiêu hoàn thành bảy thỏa thuận tài trợ trong khu vực, bắt đầu từ châu Á, châu Âu, châu Mỹ, sau đó hướng tới Nga và Mỹ Latinh.

inglês vietnamita
complete hoàn thành
regional khu vực
then sau
is đang
to đầu

EN "There are lots of similarities between the mindset and organisation you need to be successful in Formula One, and what you need to succeed in the America’s Cup"

VI "Có rất nhiều điểm tương đồng giữa tư duy và cách tổ chức bạn cần để thành công Công thức XNUMX và những gì bạn cần để thành công Cúp nước Mỹ"

inglês vietnamita
between giữa
the những

EN Examples of this archetype include Captain America, the Rock, and Batman and brands like Nike, The American Red Cross, and Duracell.

VI Ví dụ về nguyên mẫu này bao gồm Captain America, the Rock và Batman và các thương hiệu như Nike, Hội Chữ thập đỏ Hoa Kỳ và Duracell.

inglês vietnamita
include bao gồm
brands thương hiệu

EN A recent study concluded that almost 86% of adults in America use social media platforms in their everyday lives.

VI Một nghiên cứu gần đây đã kết luận rằng gần 86% người trưởng thành Mỹ sử dụng các nền tảng truyền thông xã hội trong cuộc sống hàng ngày của họ.

inglês vietnamita
in trong
use sử dụng
media truyền thông
platforms nền tảng
lives sống
of của

Mostrando 46 de 46 traduções