EN That’s why we have a global network of data centers in Europe, Asia, North America, and South America
EN That’s why we have a global network of data centers in Europe, Asia, North America, and South America
VI Đó là lý do chúng tôi có mạng lưới toàn cầu các trung tâm dữ liệu ở Châu Âu, Châu Á, Bắc Mỹ và Nam Mỹ
inglês | vietnamita |
---|---|
global | toàn cầu |
data | dữ liệu |
centers | trung tâm |
we | chúng tôi |
network | mạng |
and | các |
of | chúng |
EN The percentage of population vaccinated is the fully and partially vaccinated population divided by the population eligible for vaccination.
VI Tỷ lệ phần trăm dân số đã tiêm vắc-xin được tính bằng cách lấy số dân đã tiêm một liều hoặc đủ liều vắc-xin chia cho số dân đủ điều kiện tiêm vắc-xin.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | bằng |
EN Positivity rate is calculated as the number of positive molecular tests divided by the total molecular tests performed
VI Tỷ lệ dương tính được tính bằng số xét nghiệm phân tử dương tính chia cho tổng số xét nghiệm phân tử đã thực hiện
inglês | vietnamita |
---|---|
tests | xét nghiệm |
is | được |
as | bằng |
the | cho |
EN Percentage of people partially or fully vaccinated is calculated as people vaccinated divided by the number of people 12 years of age and over.
VI Tỷ lệ phần trăm số người được chủng ngừa một phần hoặc đầy đủ được tính là số người được tiêm vắc-xin chia cho số người từ 12 tuổi trở lên.
inglês | vietnamita |
---|---|
people | người |
or | hoặc |
age | tuổi |
over | cho |
EN The HPI quartiles are the total state population divided into 25% segments based on conditions that shape health, including housing, transportation, and education.
VI Các góc phần tư HPI là tổng dân số tiểu bang được chia thành các phân khúc 25% dựa trên các điều kiện liên quan đến sức khỏe, bao gồm nhà ở, phương tiện giao thông và giáo dục.
inglês | vietnamita |
---|---|
state | tiểu bang |
based | dựa trên |
health | sức khỏe |
including | bao gồm |
education | giáo dục |
on | trên |
are | được |
the | điều |
and | các |
EN Percentage for number of people is calculated as people vaccinated in a quartile divided by population of people 12 years of age and over in a quartile.
VI Tỷ lệ phần trăm số người được tính là người được chủng ngừa trong một điểm góc phần tư chia cho số dân từ 12 tuổi trở lên trong một điểm góc phần tư.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
age | tuổi |
over | cho |
people | người |
EN Percentage for doses administered is calculated as doses administered in a quartile divided by total doses administered statewide to date.
VI Tỷ lệ phần trăm số liều đã tiêm được tính là số liều đã tiêm trong một góc phần tư chia cho tổng số liều đã tiêm trên toàn tiểu bang cho đến nay.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
statewide | toàn tiểu bang |
EN Percentage is calculated as people in a group with at least one dose administered divided by total people statewide with at least one dose administered, to date.
VI Tỉ lệ phần trăm được tính là số người trong một nhóm đã tiêm ít nhất một liều chia cho tổng số người trên toàn tiểu bang đã tiêm ít nhất một liều, cho đến nay.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
group | nhóm |
people | người |
statewide | toàn tiểu bang |
EN The project was divided in 3 phases:
VI Dự án được chia ra làm 03 giai đoạn lớn:
inglês | vietnamita |
---|---|
project | dự án |
was | được |
EN They are divided into small categories so that you can easily find the scenery and the character you want to play.
VI Chúng được phân chia ra thành các danh mục nhỏ để bạn dễ dàng tìm kiếm khung cảnh và nhân vật mà mình muốn nhập vai.
inglês | vietnamita |
---|---|
easily | dễ dàng |
character | nhân |
small | nhỏ |
find | tìm |
the | chúng |
want | bạn |
and | các |
are | được |
EN The app has divided the categories and added the corresponding filters. Thanks to that, you can quickly and simply search for what you want.
VI Ứng dụng đã phân chia danh mục và bổ sung các bộ lọc tương ứng. Nhờ đó, bạn có thể tìm kiếm nội dung mình muốn một cách nhanh chóng và đơn giản hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
search | tìm kiếm |
quickly | nhanh |
want | muốn |
you | bạn |
and | các |
EN They divided these content according to many different criteria and then suggested to users when placing them on the homepage.
VI Họ đưa phân chia những nội dung này theo nhiều tiêu chí khác nhau, rồi gợi ý cho người dùng khi đặt chúng ở giao diện trang chủ.
inglês | vietnamita |
---|---|
according | theo |
then | khi |
users | người dùng |
many | nhiều |
these | này |
different | khác |
EN The weapon set was divided into five main categories with different colors and powers
VI Bộ vũ khí chia làm năm loại chính với những màu sắc và năng lực khác nhau
inglês | vietnamita |
---|---|
five | năm |
main | chính |
different | khác |
EN Each side?s 11-man squad is divided into offensive, defensive and mixed roles
VI Đội hình 11 người của mỗi bên được phân chia rõ ràng theo từng vai trò tấn công, phòng thủ và hỗn hợp
inglês | vietnamita |
---|---|
each | mỗi |
and | của |
EN Campaign Mode with mission types such as limited-time racing, normal racing, challenge… In each form, it is divided into many different Chapters
VI Campaign Mode với các thể loại nhiệm vụ như đua giới hạn thời gian, đua thường, thách đấu… Trong mỗi hình thức đều chia thành nhiều Chapter khác nhau
EN The remaining three keys are on the right side, divided into two types of skills: attack and defense
VI Ba phím còn lại ở bên phải, được chia thành hai loại kỹ năng là tấn công và phòng thủ
inglês | vietnamita |
---|---|
right | phải |
types | loại |
skills | kỹ năng |
attack | tấn công |
are | được |
three | ba |
two | hai |
EN Equipment is also divided into many different types
VI Trang bị cũng được chia ra thành nhiều loại khác nhau
inglês | vietnamita |
---|---|
into | ra |
is | được |
also | cũng |
types | loại |
many | nhiều |
different | khác nhau |
EN Overlooking Metropole’s outdoor pool and garden courtyard, Le Spa is divided into the eight spa suites, with two dedicated for couples and six individually-designed
VI Le Spa có 8 phòng trị liệu riêng biệt bao gồm 2 phòng spa cho cặp đôi, 6 phòng spa cá nhân, khu chăm sóc móng tay, móng chân và khu xông hơi
inglês | vietnamita |
---|---|
le | le |
spa | spa |
EN Its operations are divided into four business sectors: Mobility Solutions, Industrial Technology, Consumer Goods, and Energy and Building Technology
VI Hoạt động của Bosch được chia thành bốn lĩnh vực kinh doanh: Giải pháp Di chuyển, Công nghệ trong Công nghiệp, Hàng tiêu dùng, Công nghệ Năng lượng và Xây dựng
inglês | vietnamita |
---|---|
business | kinh doanh |
solutions | giải pháp |
industrial | công nghiệp |
energy | năng lượng |
building | xây dựng |
four | bốn |
and | của |
EN understand how time is divided between work and holidays in different countries.
VI hiểu cách phân chia thời gian giữa công việc và ngày nghỉ ở các quốc gia khác nhau.
inglês | vietnamita |
---|---|
understand | hiểu |
work | công việc |
countries | quốc gia |
time | thời gian |
and | các |
between | giữa |
different | khác nhau |
EN All issues found are divided into three groups, depending on their severity: errors, warnings, and notices
VI Tất cả các vấn đề tìm thấy được chia thành ba nhóm, tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của chúng: lỗi, cảnh báo và thông báo
inglês | vietnamita |
---|---|
three | ba |
groups | nhóm |
found | tìm |
and | và |
all | tất cả các |
EN Positivity rate is calculated as the number of positive molecular tests divided by the total molecular tests performed
VI Tỷ lệ dương tính được tính bằng số xét nghiệm phân tử dương tính chia cho tổng số xét nghiệm phân tử đã thực hiện
inglês | vietnamita |
---|---|
tests | xét nghiệm |
is | được |
as | bằng |
the | cho |
EN Percentage for number of people is calculated as people vaccinated in a quartile divided by population of people in a quartile.
VI Tỷ lệ số người được tính là người đã chủng ngừa trong góc phần tư chia cho số dân trong góc phần tư.
inglês | vietnamita |
---|---|
is | được |
in | trong |
for | cho |
EN Percentage for number of people is calculated as people vaccinated or boosted in a quartile divided by population of people in a quartile.
VI Tỷ lệ số người được tính là người đã chủng ngừa hoặc tiêm mũi nhắc lại trong góc phần tư chia cho số dân trong góc phần tư.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
or | hoặc |
for | cho |
EN The HPI quartiles are the total state population divided into 25% segments based on conditions that shape health, including housing, transportation, and education.
VI Các góc phần tư HPI là tổng dân số tiểu bang được chia thành các phân khúc 25% dựa trên các điều kiện liên quan đến sức khỏe, bao gồm nhà ở, phương tiện giao thông và giáo dục.
inglês | vietnamita |
---|---|
state | tiểu bang |
based | dựa trên |
health | sức khỏe |
including | bao gồm |
education | giáo dục |
on | trên |
are | được |
the | điều |
and | các |
EN All regionsAfricaAsiaEuropeNorth AmericaOceaniaSouth America
VI Tất cả các vùngBắc MỹChâu phiChâu ÁChâu ÂuChâu Đại DươngNam Mỹ
inglês | vietnamita |
---|---|
all | tất cả các |
EN We offer a wide and exciting range of delicious ice-cream with different flavours, shapes and sizes (sticks, cones, in small and big pins) from popular local brands to well-known imported brands from Korea, New Zealand, America…
VI Kem tại Circle K luôn đa dạng về chủng loại (kem que, ốc quế, kem hộp) và phong phú về hương vị, dung tích, thương hiệu (của Việt Nam, Hàn Quốc, New Zealand, Mỹ…)
EN There are more than 2.2 billion financially underserved adults in Africa, Asia, Latin America and the Middle East
VI Có hơn 2,2 tỷ người trưởng thành trong tình trạng túng thiếu về tài chính ở Châu Phi, Châu Á, Châu Mỹ Latinh và Trung Đông
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
EN According to the company?s introduction, they have worked hard to collect actual data from more than 30 famous teams throughout Europe and America to make options for the team in the game
VI Theo giới thiệu từ hãng thì họ đã khổ công thu thập dữ liệu thực tế từ hơn 30 đội bóng nổi tiếng toàn khu vực châu Âu, châu Mỹ để làm nên các lựa chọn cho đội bóng trong game
inglês | vietnamita |
---|---|
according | theo |
actual | thực |
data | dữ liệu |
famous | nổi tiếng |
in | trong |
more | hơn |
options | chọn |
have | là |
make | cho |
EN Off to Panama! We are expanding our portfolio in Latin America
VI Đi Panama! Chúng tôi đang mở rộng danh mục đầu tư của mình ở Mỹ Latinh
inglês | vietnamita |
---|---|
off | của |
we | chúng tôi |
EN From these offices, we are active in the regions of Latin America, The Caribbean, West Africa, East Africa, and South East Asia.
VI Từ các văn phòng này, chúng tôi đang hoạt động ở các khu vực của Châu Mỹ Latinh, Caribe, Tây Phi, Đông Phi và Đông Nam Á.
inglês | vietnamita |
---|---|
regions | khu vực |
we | chúng tôi |
of | của |
these | này |
EN We provide solar for commercial and industrial businesses in Sub-Saharan Africa, Central and South America and Southeast Asia.
VI Chúng tôi cung cấp năng lượng mặt trời cho các doanh nghiệp thương mại và công nghiệp ở Châu Phi cận Sahara, Trung và Nam Mỹ và Đông Nam Á.
inglês | vietnamita |
---|---|
industrial | công nghiệp |
we | chúng tôi |
provide | cung cấp |
businesses | doanh nghiệp |
solar | mặt trời |
and | các |
for | cho |
EN All regionsAfricaAsiaEuropeNorth AmericaOceaniaSouth America
VI Tất cả các vùngBắc MỹChâu phiChâu ÁChâu ÂuChâu Đại DươngNam Mỹ
inglês | vietnamita |
---|---|
all | tất cả các |
EN Choose your regionAfricaAsiaEuropeNorth AmericaOceaniaSouth America
VI Chọn khu vực của bạnAfricaAsiaEuropeNorth AmericaOceaniaSouth America
inglês | vietnamita |
---|---|
choose | chọn |
your | của |
EN Choose your regionAfricaAsiaEuropeNorth AmericaOceaniaSouth America
VI Chọn khu vực của bạnAfricaAsiaEuropeNorth AmericaOceaniaSouth America
inglês | vietnamita |
---|---|
choose | chọn |
your | của |
EN People with diabetes (type I or 2) are at higher risk of severe COVID-19. Learn more about diabetes from the America Diabetes Association.
VI Nguy cơ COVID-19 tiến triển nặng sẽ cao hơn ở những người mắc bệnh tiểu đường (loại I hoặc 2). Tìm hiểu thêm về bệnh tiểu đường từ Hiệp Hội Tiểu Đường Hoa Kỳ.
inglês | vietnamita |
---|---|
people | người |
type | loại |
or | hoặc |
learn | hiểu |
EN We offer a wide and exciting range of delicious ice-cream with different flavours, shapes and sizes (sticks, cones, in small and big pins) from popular local brands to well-known imported brands from Korea, New Zealand, America…
VI Kem tại Circle K luôn đa dạng về chủng loại (kem que, ốc quế, kem hộp) và phong phú về hương vị, dung tích, thương hiệu (của Việt Nam, Hàn Quốc, New Zealand, Mỹ…)
EN Today in America, millions of people are providing care in the home to a seriously ill or disabled loved one
VI Ngày nay ở Mỹ, có hàng triệu người đang thực hiện việc chăm sóc tại gia cho người thân khuyết tật hay mắc bệnh nặng của họ
inglês | vietnamita |
---|---|
today | ngày |
are | đang |
people | người |
EN Today in America, millions of people are providing care in the home to a seriously ill or disabled loved one
VI Ngày nay ở Mỹ, có hàng triệu người đang thực hiện việc chăm sóc tại gia cho người thân khuyết tật hay mắc bệnh nặng của họ
inglês | vietnamita |
---|---|
today | ngày |
are | đang |
people | người |
EN Today in America, millions of people are providing care in the home to a seriously ill or disabled loved one
VI Ngày nay ở Mỹ, có hàng triệu người đang thực hiện việc chăm sóc tại gia cho người thân khuyết tật hay mắc bệnh nặng của họ
inglês | vietnamita |
---|---|
today | ngày |
are | đang |
people | người |
EN Today in America, millions of people are providing care in the home to a seriously ill or disabled loved one
VI Ngày nay ở Mỹ, có hàng triệu người đang thực hiện việc chăm sóc tại gia cho người thân khuyết tật hay mắc bệnh nặng của họ
inglês | vietnamita |
---|---|
today | ngày |
are | đang |
people | người |
EN Oct.22 - Two Russian racing drivers had trouble entering America for the US GP weekend.
VI 22 tháng XNUMX - Hai tay đua người Nga đã gặp khó khăn khi nhập cảnh vào Mỹ cho Bác sĩ gia đình ngày cuối tuần.
inglês | vietnamita |
---|---|
two | hai |
the | khi |
for | cho |
EN ISG is aiming to complete seven regional sponsorship deals starting with Asia, Europe, the Americas then looking towards Russia and Latin America.
VI ISG đang đặt mục tiêu hoàn thành bảy thỏa thuận tài trợ trong khu vực, bắt đầu từ châu Á, châu Âu, châu Mỹ, sau đó hướng tới Nga và Mỹ Latinh.
inglês | vietnamita |
---|---|
complete | hoàn thành |
regional | khu vực |
then | sau |
is | đang |
to | đầu |
EN "There are lots of similarities between the mindset and organisation you need to be successful in Formula One, and what you need to succeed in the America’s Cup"
VI "Có rất nhiều điểm tương đồng giữa tư duy và cách tổ chức bạn cần để thành công ở Công thức XNUMX và những gì bạn cần để thành công ở Cúp nước Mỹ"
inglês | vietnamita |
---|---|
between | giữa |
the | những |
EN Examples of this archetype include Captain America, the Rock, and Batman and brands like Nike, The American Red Cross, and Duracell.
VI Ví dụ về nguyên mẫu này bao gồm Captain America, the Rock và Batman và các thương hiệu như Nike, Hội Chữ thập đỏ Hoa Kỳ và Duracell.
inglês | vietnamita |
---|---|
include | bao gồm |
brands | thương hiệu |
EN A recent study concluded that almost 86% of adults in America use social media platforms in their everyday lives.
VI Một nghiên cứu gần đây đã kết luận rằng gần 86% người trưởng thành ở Mỹ sử dụng các nền tảng truyền thông xã hội trong cuộc sống hàng ngày của họ.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
use | sử dụng |
media | truyền thông |
platforms | nền tảng |
lives | sống |
of | của |
Mostrando 46 de 46 traduções