EN Tax Information for Members of U.S. Armed Forces
EN Tax Information for Members of U.S. Armed Forces
VI Thông Tin Về Thuế Cho Các Thành Viên Lực Lượng Vũ Trang Hoa Kỳ (tiếng Anh)
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
tax | thuế |
for | cho |
EN That’s why we have a global network of data centers in Europe, Asia, North America, and South America
VI Đó là lý do chúng tôi có mạng lưới toàn cầu các trung tâm dữ liệu ở Châu Âu, Châu Á, Bắc Mỹ và Nam Mỹ
inglês | vietnamita |
---|---|
global | toàn cầu |
data | dữ liệu |
centers | trung tâm |
we | chúng tôi |
network | mạng |
and | các |
of | chúng |
EN All regionsAfricaAsiaEuropeNorth AmericaOceaniaSouth America
VI Tất cả các vùngBắc MỹChâu phiChâu ÁChâu ÂuChâu Đại DươngNam Mỹ
inglês | vietnamita |
---|---|
all | tất cả các |
EN We offer a wide and exciting range of delicious ice-cream with different flavours, shapes and sizes (sticks, cones, in small and big pins) from popular local brands to well-known imported brands from Korea, New Zealand, America…
VI Kem tại Circle K luôn đa dạng về chủng loại (kem que, ốc quế, kem hộp) và phong phú về hương vị, dung tích, thương hiệu (của Việt Nam, Hàn Quốc, New Zealand, Mỹ…)
EN There are more than 2.2 billion financially underserved adults in Africa, Asia, Latin America and the Middle East
VI Có hơn 2,2 tỷ người trưởng thành trong tình trạng túng thiếu về tài chính ở Châu Phi, Châu Á, Châu Mỹ Latinh và Trung Đông
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
EN According to the company?s introduction, they have worked hard to collect actual data from more than 30 famous teams throughout Europe and America to make options for the team in the game
VI Theo giới thiệu từ hãng thì họ đã khổ công thu thập dữ liệu thực tế từ hơn 30 đội bóng nổi tiếng toàn khu vực châu Âu, châu Mỹ để làm nên các lựa chọn cho đội bóng trong game
inglês | vietnamita |
---|---|
according | theo |
actual | thực |
data | dữ liệu |
famous | nổi tiếng |
in | trong |
more | hơn |
options | chọn |
have | là |
make | cho |
EN Off to Panama! We are expanding our portfolio in Latin America
VI Đi Panama! Chúng tôi đang mở rộng danh mục đầu tư của mình ở Mỹ Latinh
inglês | vietnamita |
---|---|
off | của |
we | chúng tôi |
EN From these offices, we are active in the regions of Latin America, The Caribbean, West Africa, East Africa, and South East Asia.
VI Từ các văn phòng này, chúng tôi đang hoạt động ở các khu vực của Châu Mỹ Latinh, Caribe, Tây Phi, Đông Phi và Đông Nam Á.
inglês | vietnamita |
---|---|
regions | khu vực |
we | chúng tôi |
of | của |
these | này |
EN We provide solar for commercial and industrial businesses in Sub-Saharan Africa, Central and South America and Southeast Asia.
VI Chúng tôi cung cấp năng lượng mặt trời cho các doanh nghiệp thương mại và công nghiệp ở Châu Phi cận Sahara, Trung và Nam Mỹ và Đông Nam Á.
inglês | vietnamita |
---|---|
industrial | công nghiệp |
we | chúng tôi |
provide | cung cấp |
businesses | doanh nghiệp |
solar | mặt trời |
and | các |
for | cho |
EN All regionsAfricaAsiaEuropeNorth AmericaOceaniaSouth America
VI Tất cả các vùngBắc MỹChâu phiChâu ÁChâu ÂuChâu Đại DươngNam Mỹ
inglês | vietnamita |
---|---|
all | tất cả các |
EN Choose your regionAfricaAsiaEuropeNorth AmericaOceaniaSouth America
VI Chọn khu vực của bạnAfricaAsiaEuropeNorth AmericaOceaniaSouth America
inglês | vietnamita |
---|---|
choose | chọn |
your | của |
EN Choose your regionAfricaAsiaEuropeNorth AmericaOceaniaSouth America
VI Chọn khu vực của bạnAfricaAsiaEuropeNorth AmericaOceaniaSouth America
inglês | vietnamita |
---|---|
choose | chọn |
your | của |
EN People with diabetes (type I or 2) are at higher risk of severe COVID-19. Learn more about diabetes from the America Diabetes Association.
VI Nguy cơ COVID-19 tiến triển nặng sẽ cao hơn ở những người mắc bệnh tiểu đường (loại I hoặc 2). Tìm hiểu thêm về bệnh tiểu đường từ Hiệp Hội Tiểu Đường Hoa Kỳ.
inglês | vietnamita |
---|---|
people | người |
type | loại |
or | hoặc |
learn | hiểu |
EN We offer a wide and exciting range of delicious ice-cream with different flavours, shapes and sizes (sticks, cones, in small and big pins) from popular local brands to well-known imported brands from Korea, New Zealand, America…
VI Kem tại Circle K luôn đa dạng về chủng loại (kem que, ốc quế, kem hộp) và phong phú về hương vị, dung tích, thương hiệu (của Việt Nam, Hàn Quốc, New Zealand, Mỹ…)
EN Today in America, millions of people are providing care in the home to a seriously ill or disabled loved one
VI Ngày nay ở Mỹ, có hàng triệu người đang thực hiện việc chăm sóc tại gia cho người thân khuyết tật hay mắc bệnh nặng của họ
inglês | vietnamita |
---|---|
today | ngày |
are | đang |
people | người |
EN Today in America, millions of people are providing care in the home to a seriously ill or disabled loved one
VI Ngày nay ở Mỹ, có hàng triệu người đang thực hiện việc chăm sóc tại gia cho người thân khuyết tật hay mắc bệnh nặng của họ
inglês | vietnamita |
---|---|
today | ngày |
are | đang |
people | người |
EN Today in America, millions of people are providing care in the home to a seriously ill or disabled loved one
VI Ngày nay ở Mỹ, có hàng triệu người đang thực hiện việc chăm sóc tại gia cho người thân khuyết tật hay mắc bệnh nặng của họ
inglês | vietnamita |
---|---|
today | ngày |
are | đang |
people | người |
EN Today in America, millions of people are providing care in the home to a seriously ill or disabled loved one
VI Ngày nay ở Mỹ, có hàng triệu người đang thực hiện việc chăm sóc tại gia cho người thân khuyết tật hay mắc bệnh nặng của họ
inglês | vietnamita |
---|---|
today | ngày |
are | đang |
people | người |
EN Oct.22 - Two Russian racing drivers had trouble entering America for the US GP weekend.
VI 22 tháng XNUMX - Hai tay đua người Nga đã gặp khó khăn khi nhập cảnh vào Mỹ cho Bác sĩ gia đình ngày cuối tuần.
inglês | vietnamita |
---|---|
two | hai |
the | khi |
for | cho |
EN ISG is aiming to complete seven regional sponsorship deals starting with Asia, Europe, the Americas then looking towards Russia and Latin America.
VI ISG đang đặt mục tiêu hoàn thành bảy thỏa thuận tài trợ trong khu vực, bắt đầu từ châu Á, châu Âu, châu Mỹ, sau đó hướng tới Nga và Mỹ Latinh.
inglês | vietnamita |
---|---|
complete | hoàn thành |
regional | khu vực |
then | sau |
is | đang |
to | đầu |
EN "There are lots of similarities between the mindset and organisation you need to be successful in Formula One, and what you need to succeed in the America’s Cup"
VI "Có rất nhiều điểm tương đồng giữa tư duy và cách tổ chức bạn cần để thành công ở Công thức XNUMX và những gì bạn cần để thành công ở Cúp nước Mỹ"
inglês | vietnamita |
---|---|
between | giữa |
the | những |
EN Examples of this archetype include Captain America, the Rock, and Batman and brands like Nike, The American Red Cross, and Duracell.
VI Ví dụ về nguyên mẫu này bao gồm Captain America, the Rock và Batman và các thương hiệu như Nike, Hội Chữ thập đỏ Hoa Kỳ và Duracell.
inglês | vietnamita |
---|---|
include | bao gồm |
brands | thương hiệu |
EN A recent study concluded that almost 86% of adults in America use social media platforms in their everyday lives.
VI Một nghiên cứu gần đây đã kết luận rằng gần 86% người trưởng thành ở Mỹ sử dụng các nền tảng truyền thông xã hội trong cuộc sống hàng ngày của họ.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
use | sử dụng |
media | truyền thông |
platforms | nền tảng |
lives | sống |
of | của |
Mostrando 23 de 23 traduções